KAITO
KAITO/USD

Giá KAITO hôm nay

Biểu đồ giá KAITO
Cập nhật gần nhất vào 18-04-2025 04:32 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 193
Khối lượng 24h
3,815,611.71 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
10,040.73 USD
KL Trung bình 10 ngày
8,200,159.85 USD
Vốn hóa thị trường
169,601,650.57 USD
Vốn hóa pha loãng
702,607,527.92 USD
Cao nhất 1 năm
2.95 USD
Thấp nhất 1 năm
0.1008 USD
Thấp nhất
0.1008 USD
Cao nhất
2.95 USD
Lưu hành
241,388,889
Tổng cung
1,000,000,000
Tổng cung tối đa
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
+0.37%
Biến động (7 ngày)
-12.26%
Biến động (1 tháng)
-46.99%
Biến động (3 tháng)
+597.42%
Biến động (Năm nay)
+597.42%

Giá KAITO USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 KAITO là 0.7025 USD với vốn hóa thị trường là 169,601,650.57 USD. Trong 24 giờ qua, KAITO tăng +0.3723%, có khối lượng giao dịch là 3,815,611.71 USD với lượng cung lưu hành là 241,388,889 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   0.7 +0.00261 USD +0.3723%
7 ngày   0.8008 -0.0982 USD -12.26%
30 ngày   1.33 -0.6229 USD -46.99%
90 ngày   0.1008 +0.6019 USD +597.42%
365 ngày   0.1008 +0.6019 USD +597.42%

Bảng chuyển đổi KAITO/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 KAITO là 0.7025 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 1,423.4 KAITO. Tham khảo bảng quy đổi KAITO sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của KAITO dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi KAITO sang USD
KAITO USD
0.01 KAITO 0.00703 USD
0.1 KAITO 0.0703 USD
1 KAITO 0.7025 USD
2 KAITO 1.41 USD
5 KAITO 3.51 USD
10 KAITO 7.03 USD
20 KAITO 14.05 USD
50 KAITO 35.13 USD
Chuyển đổi USD sang KAITO
USD KAITO
0.01 USD 0.0142 KAITO
0.1 USD 0.1423 KAITO
1 USD 1.42 KAITO
2 USD 2.85 KAITO
5 USD 7.12 KAITO
10 USD 14.23 KAITO
20 USD 28.47 KAITO
50 USD 71.17 KAITO

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về KAITO (KAITO)

KAITO/USD là gì?

KAITO/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, KAITO đại diện cho KAITO Coin, là đồng tiền điện tử chính thức của Kaito, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. KAITO Coin là gì?

KAITO là token gốc của Kaito, đồng thời là nền tảng cốt lõi của mạng lưới InfoFi được vận hành bởi trí tuệ nhân tạo (AI). Token này đảm nhiệm nhiều vai trò quan trọng như:

  • Thúc đẩy lực lượng thị trường: Người nắm giữ KAITO có thể tham gia định hướng mạng lưới bằng cách tác động trực tiếp đến cách sự chú ý được phân phối trong hệ sinh thái InfoFi vận hành bằng AI.
  • Đơn vị giao dịch trong hệ sinh thái: KAITO là phương tiện trao đổi chính trong hệ sinh thái Kaito, giúp thực hiện các giao dịch và tương tác một cách liền mạch giữa các bên tham gia.
  • Cơ chế quản trị cộng đồng: Token KAITO cho phép cộng đồng thực hiện quyết định phi tập trung: đề xuất, bỏ phiếu và triển khai các thay đổi liên quan đến thuật toán và giao thức mạng. Cơ chế này đảm bảo sự phát triển của Kaito gắn liền với lợi ích của cộng đồng, đồng thời duy trì tính minh bạch và hiệu quả cho toàn bộ hệ sinh thái InfoFi do AI điều phối.

KAITO đóng vai trò liên kết lợi ích, trao quyền cho người tham gia và thúc đẩy sự phát triển bền vững của một hệ sinh thái InfoFi công bằng, minh bạch và hiệu quả, vận hành bằng AI.

Điểm mạnh của KAITO

​Kaito là nền tảng AI tiên tiến dành cho lĩnh vực crypto, nổi bật với các điểm mạnh sau:​

  • Tích hợp AI xử lý thông tin phân mảnh: Kaito thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn như mạng xã hội, diễn đàn, podcast, giúp chuyển hóa thông tin rời rạc thành kiến thức hữu ích. ​
  • Cập nhật thông tin theo thời gian thực: Nền tảng liên tục cập nhật dữ liệu, cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý thị trường và các xu hướng mới nhất. ​
  • Công cụ tìm kiếm MetaSearch mạnh mẽ: Cho phép tìm kiếm tức thì về token, chủ đề hoặc xu hướng trên hàng ngàn nguồn Web3 chất lượng cao. ​
  • Phân tích tâm lý thị trường chính xác: Giúp nắm bắt sự thay đổi trong tâm lý và các yếu tố tác động đến thị trường. ​
  • Cơ chế phần thưởng công bằng với Yaps: Token hóa sự chú ý, đánh giá và ghi nhận mức độ đóng góp của người dùng trong hệ sinh thái. ​
  • Quản trị phi tập trung với token KAITO: Cho phép cộng đồng tham gia quyết định và phát triển nền tảng.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp KAITO/USD

Cặp KAITO/USD phản ánh tỷ giá giữa Dot Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán KAITO Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá KAITO/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 KAITO.
  • Nếu tỷ giá KAITO/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Dot Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 KAITO.

4. Tầm quan trọng của KAITO/USD trong giao dịch

KAITO/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá KAITO/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá KAITO/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường KAITO/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch KAITO/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ KAITO faucet trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động KAITO price: Mặc dù KAITO có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá KAITO/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá KAITO/USD là 0.7 USD USD cho 1 KAITO (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp KAITO/USD hiện đang ở mức 3,815,611.71 USD USD.

So sánh giá KAITO/USD hiện tại so với cặp giao dịch KAITO khác

Để có thể so sánh giá trị KAITO/USD hôm nay so với các cặp KAITO/USDT hay KAITO/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 KAITO.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 26,060 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua KAITO Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá KAITO/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá KAITO/USD hiện tại +0.37%

  • Giá KAITO/USD cao nhất 0.71 USD 
  • Giá KAITO/USD thấp nhất 0.67 USD 

So với tuần trước: Giá KAITO/USD hiện tại -12.26%

  • Giá KAITO/USD cao nhất trong 7 ngày 0.89 USD 
  • Giá KAITO/USD thấp nhất trong 7 ngày 0.67 USD 

So với tháng trước: Giá KAITO/USD hiện tại -46.99%

  • Giá KAITO/USD cao nhất trong 30 ngày 1.43 USD 
  • Giá KAITO/USD thấp nhất trong 30 ngày 0.67 USD 

So với 3 tháng trước: Giá KAITO/USD hiện tại +597.42%

  • Giá KAITO/USD cao nhất trong 90 ngày 2.95 USD 
  • Giá KAITO/USD thấp nhất trong 90 ngày 0.1 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá KAITO Coin đã +597.42%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá KAITO/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của KAITO Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

85,165.31 USD

1.69 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,591.11 USD

191.32 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

593.28 USD

83.37 tỷ USD

5

Solana

SOL

134.75 USD

69.36 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.84 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.08 USD

120.86 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.16 USD

23.37 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.96 USD

7.4 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

23.64 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.62 USD

21.96 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

19.2 USD

7.96 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Kaito (KAITO) tuy chưa có giá trị lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng có tiềm năng mạnh mẽ nhờ kết hợp AI và InfoFi để định hình lại cách dòng chảy thông tin hoạt động trong Web3. KAITO đóng vai trò trung tâm trong hệ sinh thái, hỗ trợ phân phối sự chú ý, phần thưởng minh bạch và quản trị cộng đồng. Đây là nền tảng cốt lõi thúc đẩy nền kinh tế thông tin phi tập trung.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường KAITO/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của KAITO (KAITO/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 KAITO với tổng số KAITO đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả KAITO đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường KAITO/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến KAITO: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của KAITO: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của KAITO so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của KAITO (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá KAITO theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá KAITO theo Euro (KAITO/EUR)

  • Tỷ giá KAITO theo Euro hôm nay 18/04/2025 là 1 KAITO/EUR = 0.62
  • Tỷ giá Euro đổi ra KAITO hôm nay 18/04/2025 là 1 EUR/KAITO = 1.6

Tỷ giá KAITO theo Bảng Anh (KAITO/GBP)

  • Tỷ giá KAITO theo Bảng Anh hôm nay 18/04/2025 là 1 KAITO/GBP = 0.54
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra KAITO hôm nay 18/04/2025 là 1 GBP/KAITO = 1.86

Tỷ giá KAITO theo Đô la Úc (KAITO/AUD)

  • Tỷ giá coin KAITO theo Đô la Úc hôm nay 18/04/2025 là 1 KAITO/AUD = 1.12
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra KAITO hôm nay 18/04/2025 là 1 AUD/KAITO = 0.9

Tỷ giá KAITO theo Yên Nhật (KAITO/JPY)

  • Tỷ giá KAITO theo Yên Nhật hôm nay 18/04/2025 là 1 KAITO/JPY = 102.2
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra KAITO hôm nay 18/04/2025 là 1 JPY/KAITO = 0.00978

Các loại biểu đồ giá KAITO Coin phổ biến

Khi phân tích giá KAITO Coin (KAITO), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá KAITO Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của KAITO trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của KAITO theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá KAITO Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với KAITO Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá KAITO, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà KAITO khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà KAITO không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá KAITO được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của KAITO theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi KAITO to USD trực tuyến

Công thức quy đổi KAITO sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng KAITO * Tỷ giá KAITO/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 KAITO sang USD với tỷ giá KAITO/USD là 0.7 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 0.7 USD = 0.35 USD

Công cụ quy đổi KAITO to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 KAITO to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng KAITO muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi KAITO to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn KAITO Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn KAITO là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng KAITO muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp KAITO/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá KAITO Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 KAITO Coin (KAITO)

0.7 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 KAITO

0.00703 USD

0.1 KAITO

0.0703 USD

0.5 KAITO

0.35 USD

2 KAITO

1.41 USD

5 KAITO

3.51 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

3,815,611.71 USD

Lưu ý khi quy đổi KAITO sang USD

  • Tỷ giá KAITO/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch KAITO/USD tại ONUS

Giao dịch KAITO/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch KAITO/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: KAITO/USD Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp KAITO/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch KAITO/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá KAITO/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán KAITO Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức KAITO Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá KAITO/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch KAITO/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp KAITO/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp KAITO/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua KAITO/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng KAITO Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 KAITO với USD, KAITO sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá KAITO tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp KAITO/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp KAITO/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá KAITO đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua KAITO và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của KAITO Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua KAITO nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp KAITO/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu KAITO Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp KAITO/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp KAITO/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá KAITO sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá KAITO sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự KAITO

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Cách đào coin KAITO như thế nào?

Làm sao để mua KAITO token tại ONUS?

Lợi ích khi giao dịch cặp KAITO/USD trên app ONUS?

Hướng dẫn theo dõi giá vốn và lời lỗ khi đầu tư KAITO/USD trên ONUS?

Theo dõi chart KAITO/USD ở đâu?

Làm sao để tra cứu tỷ giá KAITO to USD trên app ONUS?

Cách quản lý rủi ro khi giao dịch KAITO/USD là gì?

Tin tức

Kaito AI và Yu Hu bị hack tài khoản mạng xã hội X, khẳng định ví tiền không bị đe dọa

Ngày 15 tháng 3 năm 2025, Kaito AI và Yu Hu bị hack, dẫn đến thông tin sai lệch về việc các ví tiền bị xâm phạm. Hacker đã mở một vị thế bán trên mã thông báo KAITO để hưởng lợi từ sự hoảng loạn của người dùng.

Đội ngũ Kaito AI đã trấn an người dùng rằng không có ví nào bị xâm phạm và khôi phục quyền truy cập vào các tài khoản, phản ánh lo ngại về sự gia tăng các vụ tấn công truyền thông xã hội trong ngành công nghiệp tiền điện tử.

một tháng trước
KAITO tăng 5.09% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 39,651 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của KAITO là $36.92m. Vốn hóa thị trường đạt $368.15m.

một tháng trước
KAITO tăng 5.2% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 39,548 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của KAITO là $27.68m. Vốn hóa thị trường đạt $365.1m.

một tháng trước
KAITO tăng 5.28% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 43,921 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của KAITO là $49.58m. Vốn hóa thị trường đạt $401.33m.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
85,165.31
+0.58%
1,591.11
-0.08%
2.08
-1.7%
593.28
+1.31%
134.75
+1.39%
0.2493
-0.4%
0.1572
+0.62%
0.6232
+0.83%
12.6
+1.29%
0.2416
+1.26%
2.96
+1.97%
338.44
+4.62%
3.65
+1.08%
75.67
+0.77%
5.21
+0.09%
7.32
+0.41%
50.73
-2.01%
4.65
+0.15%
0.0835
+1.34%
139.22
+2.99%
0.0229
+1.78%
4.16
+2.22%
0.1881
+2.57%
0.2846
+1%
0.6506
+1.41%
0.6295
+2.28%
11.81
-1.17%
0.5865
+1.04%
0.1689
+0.06%
66.17
+2.17%
0.0767
-0.26%
0.2494
+0.93%
0.6897
-0.15%
0.014
-0.85%
0.1586
+0.51%
0.2731
+0.93%
0.0000549
+0.99%
2.14
+3.29%
2.35
+2.05%
0.4972
+0.2%
3.1
-1.12%
0.1373
+9.08%
0.4336
+1.64%
1.14
+0.53%
5.53
+0.18%
13.81
+2.15%
0.0000196
+2.14%
39.45
-0.61%
0.0354
-0.2%
0.0648
-0.77%
5.02
+0.8%
0.7832
-5.92%
0.2014
+0.65%
0.4578
+0.46%
0.0974
+2.32%
0.6286
-0.32%
12.46
+0.08%
0.0253
-0.51%
3.85
+1.34%
0.2094
+1.26%
1.68
-0.89%
0.5484
+0.74%
0.1388
+2.52%
5.97
-0.33%
0.0553
+0.36%
0.0992
+3.34%
0.2223
+0.77%
0.062
+0.42%
0.1916
+3.24%
0.0000357
+0.28%
0.0819
+0.62%
0.00144
-0.84%
0.566
+2.69%
0.0407
-0.73%
0.4491
+0.67%
0.5545
-0.13%
Coin xu hướng
0.6183
+0.97%
0.5545
-0.13%
0.6628
-7.81%
0.3963
-10.47%
0.3353
+12.25%
0.066
+3.59%
0.0672
-4.18%
0.0502
+17.88%
2.8
-8.5%
0.2188
-15.98%
2.14
+3.29%
0.2437
-16.45%
0.0755
+24.04%
0.00652
+2.5%
0.000364
-5.51%
0.000331
+0.95%
0.0764
-9.54%
0.0578
-2.2%
0.00067
-11.65%
0.000182
+0.66%
0.382
+0.26%
0.6302
-15.24%
0.2846
+1%
0.0263
+7.85%
0.7078
+1.73%
3,351.26
-0.46%
0.016
+13.48%
0.6506
+1.41%
0.041
-7.22%
0.1228
+12.45%
15.25
-3.31%
0.0848
+0.68%
0.0531
+3.02%
0.1214
+0.83%
0.2251
+11.3%
0.0172
+1.3%
0.0133
-5.36%
248.82
+7.49%
0.1477
-1.27%
0.2508
+0.62%
0.00415
+2.38%
0.0182
+0.15%
0.2876
+5.44%
0.2762
+1.32%
0.1314
+7.68%
2.01
-4.99%
0.216
+11.66%
0.00112
+3.13%
0.4397
-4.47%
0.0682
+9.92%
0.6418
-2.69%
3.1
-1.12%
0.1384
-1.68%
2.25
-3.04%
0.7027
+0.37%
0.000105
+0.67%
0.1689
+0.06%
3,347.35
-0.86%
0.7278
-0.55%
0.00183
-0.4%
0.00784
-7.93%
23.25
+1.84%
0.1839
+2.01%
0.1782
-8.3%
0.6295
+2.28%
0.227
+2.12%
0.0269
+6.71%
11.81
-1.17%
0.0589
+0.51%
0.0512
+2.23%
0.0000655
-0.5%
0.1373
+9.08%
0.00003
+0.67%
0.0766
-3.26%
0.2776
-0.5%
4.65
+0.15%
0.0000385
-0.12%
0.5013
+8.46%
2.05
+1.86%
0.067
-0.15%
0.0252
+0.48%
0.0000808
+0.59%
0.0247
+1.81%
5.08
+1.42%
0.2355
-4.36%
0.00000045
0.1939
-2.03%
0.00406
+6.36%
0.00204
+2.31%
0.00126
-4.35%
0.00171
+2.65%
0.1765
+5.53%
0.00144
-0.84%
0.0513
+3.64%
50.73
-2.01%
0.0000549
+0.99%
0.7832
-5.92%
0.0251
-5.36%
0.000169
+6.1%
0.3713
+0.93%
0.8637
-7.65%
4.06
+10.24%
0.0375
+1.5%
0.000153
+6.05%
0.3178
-4.23%
0.00339
-1.67%
2.35
+2.05%
0.566
+2.69%
0.0055
+0.62%
0.0000235
+0.68%
0.0125
-2.2%
0.00205
+2.66%
0.0000581
+0.31%
0.6085
+7.24%
0.4682
+2.41%
0.00374
+6.81%
0.1143
+1.24%
0.0229
+1.78%
139.22
+2.99%
0.000573
+7.37%
4.16
+2.22%
0.000296
+0.63%
0.0000102
+0.69%
0.0019
+7.37%
0.0098
-5.05%
0.2494
+0.93%
0.1557
+0.26%
0.00249
+1.1%
0.807
-0.12%
0.0354
-0.2%
0.0094
-1.37%
0.00255
+5.6%
0.0000862
-0.1%
0.00187
+7.43%
0.014
-0.85%
0.0494
+4.01%
0.0467
+3.33%
0.1184
-1.75%
0.00345
+0.66%
0.2669
+5.59%
0.0527
+0.19%
7.72
-4.7%
0.0114
+1%
1.14
+0.53%
0.0245
-2.79%
0.2311
+1.82%
0.000806
+4.88%
0.000613
-1.69%
0.0345
+5.25%
0.9209
+7.17%
0.2501
+5.1%
5.53
+0.18%
0.0144
-1.37%
0.6897
-0.15%
5.97
-0.33%
0.0835
+1.34%
0.7749
-8.3%
0.4311
+0.7%
0.1478
+8.94%
0.0209
+4.35%
0.0000109
+6.11%
0.1076
-1.74%
0.0715
-3.13%
0.0000357
+0.28%
0.0381
+0.53%
0.0000807
+0.86%
0.000156
+3.14%
0.3486
+1.47%
0.000444
-0.97%
2.46
+2.85%
0.1933
+0.89%
0.017
+3.66%
0.0407
-0.73%
0.0268
-1.95%
0.000401
+2.69%
0.4054
+1.79%
0.0791
-0.13%
0.0532
-1.74%
0.00232
+4.6%
0.0152
+4.22%
0.0000783
+0.27%
0.0648
-0.77%
0.0542
-2.98%
0.00302
-0.25%
0.4725
+0.75%
0.0301
+1.01%
0.1388
+2.52%
13.9
+1.49%
0.0645
+0.11%
0.00307
+4.84%
0.0979
+1.66%
0.121
+0.75%
0.000237
+6.11%
0.0738
-0.27%
0.0586
+5.03%
0.2731
+0.93%
4.03
+3.22%
0.00597
+3.65%
0.1132
+2.73%
0.2428
+0.43%
4,501.23
+0.31%
1.59
-1%
0.1396
+1.75%
0.0432
-2.71%
0.0102
+0.75%
0.0395
-1.99%
0.4972
+0.2%
0.4336
+1.64%
0.0000196
+2.14%
0.1289
-0.25%
0.1881
+2.57%
0.0767
-0.26%
0.3589
+1.13%
0.000771
+1%
0.4203
+1.5%
0.00838
+8.01%
0.1112
-0.08%
5.02
+0.8%
0.0000476
0.0975
+4.51%
0.0867
+0.46%
0.357
+6.2%
0.4066
+0.07%
0.1916
+3.24%
0.000529
+0.16%
0.0105
+0.48%
66.17
+2.17%
0.6286
-0.32%
0.7533
+1.5%
0.2075
+2.19%
0.2882
+0.74%
0.0106
+4.03%
0.159
+12.14%
30.97
-1.87%
0.0613
+0.99%
0.0169
+0.46%
0.2637
+0.77%
0.00781
+4.99%
0.0256
+3.78%
0.00172
+0.83%
0.1586
+0.51%
0.0126
+3.11%
0.00801
+2.83%
5.81
+2.76%
0.1216
+0.5%
0.5865
+1.04%
0.00156
+1.73%
0.0116
+4.53%
0.3212
+4.89%
0.0752
+4.65%
0.0122
-2.27%
0.2014
+0.65%
0.0174
-1.81%
0.1725
-1.15%
0.0476
+1.07%
0.00128
-6.61%
39.45
-0.61%
0.4578
+0.46%
0.0819
+0.62%
11.35
+1.25%
0.00127
-0.08%
0.249
+3.11%
1.04
+1.47%
0.1573
+0.77%
20.48
+0.95%
0.00302
+2.41%
0.5221
+0.35%
0.0211
+4.97%
0.00431
+0.03%
0.1287
-2.13%
0.00709
+2.39%
0.4952
+1.86%
0.00326
+4.91%
0.117
+1.83%
0.0647
+1.9%
0.4491
+0.67%
0.00107
+1.58%
0.1681
+1.64%
0.0992
+3.34%
0.0718
+2.73%
1.68
-0.89%
4.87
+0.31%
0.0236
+0.43%
0.2697
-1.82%
0.0101
+0.1%
0.5484
+0.74%
0.00432
+4.59%
0.0689
+1.18%
0.000636
+1.12%
6.99
+4.81%
0.0004
-1.48%
0.0217
+5.16%
0.0974
+2.32%
12.46
+0.08%
0.000914
+0.66%
0.0719
+0.14%
0.5296
+2.76%
0.0971
-1.62%
0.0495
-6.57%
0.0553
+0.36%
0.0696
+2.97%
0.0135
+3.94%
0.0681
+8.64%
0.7318
+1.81%
0.0505
+2.02%
0.0253
-0.51%
0.102
+2.42%
0.0333
+0.61%
8.08
-1.47%
1.04
+1.67%
0.2891
-1.27%
0.2223
+0.77%
0.00437
+1.63%
0.0279
+0.57%
0.2094
+1.26%
0.236
+2.39%
0.0193
+0.21%
0.0131
-0.46%
13.81
+2.15%
0.5623
+1.95%
0.0154
+0.59%
1.98
+0.05%
13.15
+2.82%
5.01
+1.21%
0.0554
+3.95%
3.85
+1.34%
0.8972
+2.05%
0.1113
-0.18%
0.0204
+1.14%
0.00884
+1.5%
0.5484
+3.4%
0.3446
+1.09%
0.5023
+4.16%
0.1
+2.04%
0.0193
+2.18%
0.3694
+1.69%
0.0171
-0.29%
8.33
+2.34%
0.1247
-3.49%
0.0308
-0.71%
1.08
+2.48%
0.062
+0.42%
0.1012
+1.31%
0.00354
+0.34%
108.77
+0.28%
0.2356
+0.43%
0.1734
+0.7%
0.397
+1.54%
0.0888
+2.19%
0.1202
+3.5%
Mới niêm yết
0.0055
+0.62%
0.2508
+0.62%
0.0512
+2.23%
0.0263
+7.85%
0.0269
+6.71%
4.03
+3.22%
0.3486
+1.47%
0.0766
-3.26%
2.05
+1.86%
0.3178
-4.23%
0.1314
+7.68%
0.7027
+0.37%
0.000182
+0.66%
0.3446
+1.09%
2.01
-4.99%
0.00128
-6.61%
0.0715
-3.13%
0.0172
+1.3%
0.216
+11.66%
0.0375
+1.5%
0.0532
-1.74%
0.00204
+2.31%
0.4725
+0.75%
0.00339
-1.67%
0.00183
-0.4%
0.00107
+1.58%
0.2428
+0.43%
0.000296
+0.63%
0.0000102
+0.69%
0.000613
-1.69%
0.1287
-2.13%
5.08
+1.42%
0.7749
-8.3%
0.1384
-1.68%
0.2355
-4.36%
0.0000808
+0.59%
0.0114
+1%
0.6418
-2.69%
0.00172
+0.83%
0.1132
+2.73%
0.2311
+1.82%
0.00003
+0.67%
0.00067
-11.65%
0.9209
+7.17%
0.041
-7.22%
0.00345
+0.66%
0.0589
+0.51%
0.2776
-0.5%
0.000444
-0.97%
0.1012
+1.31%
0.0531
+3.02%
0.0000783
+0.27%
0.0000655
-0.5%
0.2697
-1.82%
0.0467
+3.33%
0.000573
+7.37%
0.00187
+7.43%
0.00406
+6.36%
0.0000109
+6.11%
0.0738
-0.27%
0.000169
+6.1%
0.0000235
+0.68%
0.1839
+2.01%
3,351.26
-0.46%
0.00000045
0.2075
+2.19%
0.000105
+0.67%
0.0848
+0.68%
0.0682
+9.92%
0.00232
+4.6%
4.06
+10.24%
0.0135
+3.94%
0.4397
-4.47%
2.46
+2.85%
0.1782
-8.3%
0.0494
+4.01%
0.0268
-1.95%
0.6085
+7.24%
0.00307
+4.84%
0.00171
+2.65%
0.000153
+6.05%
0.0979
+1.66%
0.0000807
+0.86%
0.00884
+1.5%
0.0125
-2.2%
0.4066
+0.07%
0.0752
+4.65%
0.0495
-6.57%
0.00126
-4.35%
248.82
+7.49%
0.1933
+0.89%
0.1216
+0.5%
0.2669
+5.59%
0.067
-0.15%
0.2762
+1.32%
0.000806
+4.88%
0.1289
-0.25%
0.4311
+0.7%
0.00112
+3.13%
0.0867
+0.46%
13.15
+2.82%
0.382
+0.26%
0.2891
-1.27%
0.0094
-1.37%
0.0718
+2.73%
0.1214
+0.83%
0.0247
+1.81%
0.2637
+0.77%
0.4952
+1.86%
0.1373
+9.08%
0.227
+2.12%
0.3713
+0.93%
0.0252
+0.48%
0.00415
+2.38%
0.0407
-0.73%
0.121
+0.75%
0.0586
+5.03%
0.249
+3.11%
0.4491
+0.67%
0.0000357
+0.28%
0.5623
+1.95%
1.59
-1%
0.0236
+0.43%
0.1939
-2.03%
0.00597
+3.65%
0.00144
-0.84%
2.35
+2.05%
0.117
+1.83%
0.0102
+0.75%
23.25
+1.84%
0.1689
+0.06%
0.7078
+1.73%
0.4682
+2.41%
3.1
-1.12%
0.0476
+1.07%
0.000156
+3.14%
0.0019
+7.37%
5.97
-0.33%
0.1076
-1.74%
0.2846
+1%
0.1765
+5.53%
0.1112
-0.08%
0.5484
+3.4%
0.159
+12.14%
0.0974
+2.32%
0.1184
-1.75%
11.81
-1.17%
0.0719
+0.14%
0.0182
+0.15%
0.0505
+2.02%
0.2094
+1.26%
4.65
+0.15%
0.1478
+8.94%
15.25
-3.31%
0.000401
+2.69%
0.1477
-1.27%
0.0126
+3.11%
0.0004
-1.48%
0.6506
+1.41%
0.1557
+0.26%
0.0000581
+0.31%
0.000237
+6.11%
0.6897
-0.15%
0.8637
-7.65%
0.0193
+2.18%
1.08
+2.48%
5.81
+2.76%
0.00432
+4.59%
0.0542
-2.98%
0.00784
-7.93%
0.0689
+1.18%
0.0791
-0.13%
0.0971
-1.62%
0.0513
+3.64%
0.0000549
+0.99%
0.5023
+4.16%
0.0578
-2.2%
3,347.35
-0.86%
0.0098
-5.05%
0.0101
+0.1%
0.016
+13.48%
0.0333
+0.61%
0.00255
+5.6%
0.0648
-0.77%
0.4203
+1.5%
0.0432
-2.71%
1.68
-0.89%
0.0152
+4.22%
0.0253
-0.51%
0.7278
-0.55%
0.0553
+0.36%
0.0308
-0.71%
0.8972
+2.05%
0.1734
+0.7%
0.0154
+0.59%
50.73
-2.01%
0.0251
-5.36%
0.0647
+1.9%
0.7318
+1.81%
0.1725
-1.15%
0.0209
+4.35%
1.04
+1.67%
0.00302
-0.25%
0.1573
+0.77%
0.3589
+1.13%
8.08
-1.47%
0.00354
+0.34%
4.87
+0.31%
0.00302
+2.41%
0.1202
+3.5%
0.0992
+3.34%
0.102
+2.42%
0.0133
-5.36%
0.2223
+0.77%
0.236
+2.39%
8.33
+2.34%
11.35
+1.25%
0.0000196
+2.14%
0.0696
+2.97%
0.000529
+0.16%
1.04
+1.47%
0.00801
+2.83%
0.0835
+1.34%
0.0122
-2.27%
0.5296
+2.76%
20.48
+0.95%
0.014
-0.85%
0.0975
+4.51%
0.1
+2.04%
0.00249
+1.1%
0.0000862
-0.1%
0.0681
+8.64%
0.4054
+1.79%
0.0645
+0.11%
0.2014
+0.65%
0.0211
+4.97%
0.5013
+8.46%
0.807
-0.12%
0.1228
+12.45%
0.00127
-0.08%
108.77
+0.28%
0.0217
+5.16%
0.0116
+4.53%
0.2356
+0.43%
0.0381
+0.53%
0.1916
+3.24%
0.0888
+2.19%
0.062
+0.42%
0.0554
+3.95%
2.25
-3.04%
0.3212
+4.89%
0.0301
+1.01%
0.7533
+1.5%
0.0395
-1.99%
7.72
-4.7%
6.99
+4.81%
0.000636
+1.12%
0.0193
+0.21%
0.0000476
0.2876
+5.44%
0.00709
+2.39%
0.00326
+4.91%
0.2882
+0.74%
0.6286
-0.32%
0.000914
+0.66%
0.5865
+1.04%
66.17
+2.17%
13.81
+2.15%
0.7832
-5.92%
0.00437
+1.63%
0.4578
+0.46%
0.1681
+1.64%
13.9
+1.49%
5.01
+1.21%
139.22
+2.99%
0.0144
-1.37%
0.1143
+1.24%
0.397
+1.54%
0.6302
-15.24%
0.5484
+0.74%
0.0767
-0.26%
0.2494
+0.93%
0.357
+6.2%
0.0131
-0.46%
4,501.23
+0.31%
39.45
-0.61%
12.46
+0.08%
0.2731
+0.93%
0.4336
+1.64%
0.2251
+11.3%
1.14
+0.53%
0.0354
-0.2%
0.1881
+2.57%
0.0819
+0.62%
0.0345
+5.25%
4.16
+2.22%
0.0245
-2.79%
0.0229
+1.78%
0.017
+3.66%
0.0105
+0.48%
0.1388
+2.52%
0.00374
+6.81%
0.0613
+0.99%
0.4972
+0.2%
0.2501
+5.1%
0.1113
-0.18%
0.6295
+2.28%
0.3694
+1.69%
30.97
-1.87%
5.53
+0.18%
3.85
+1.34%
0.0106
+4.03%
0.566
+2.69%
0.5221
+0.35%
0.00781
+4.99%
0.0171
-0.29%
0.0204
+1.14%
0.0174
-1.81%
0.1396
+1.75%
5.02
+0.8%
0.00838
+8.01%
0.0279
+0.57%
1.98
+0.05%
0.1586
+0.51%
0.1247
-3.49%
0.0256
+3.78%
0.0169
+0.46%
0.00431
+0.03%
0.0527
+0.19%
0.000771
+1%
0.00156
+1.73%
0.00205
+2.66%
0.0000385
-0.12%
Layer 1 + Layer 2
1,591.11
-0.08%
593.28
+1.31%
134.75
+1.39%
0.2493
-0.4%
0.6232
+0.83%
338.44
+4.62%
3.65
+1.08%
4.65
+0.15%
0.0835
+1.34%
0.0229
+1.78%
4.16
+2.22%
0.1881
+2.57%
0.1689
+0.06%
0.3446
+1.09%
0.1012
+1.31%
2.01
-4.99%
0.4725
+0.75%
0.4972
+0.2%
0.4336
+1.64%
13.81
+2.15%
0.0000196
+2.14%
0.0354
-0.2%
0.0648
-0.77%
108.77
+0.28%
0.00249
+1.1%
0.227
+2.12%
0.2251
+11.3%
0.4054
+1.79%
0.236
+2.39%
0.0975
+4.51%
0.2637
+0.77%
0.0819
+0.62%
0.1933
+0.89%
4.87
+0.31%
0.0696
+2.97%
0.0333
+0.61%
0.1939
-2.03%
0.0245
-2.79%
0.1839
+2.01%
0.2846
+1%
0.6506
+1.41%
0.00204
+2.31%
0.2428
+0.43%
0.1214
+0.83%
0.0888
+2.19%
0.0193
+0.21%
13.15
+2.82%
0.0867
+0.46%
0.0554
+3.95%
0.0752
+4.65%
0.2697
-1.82%
0.0055
+0.62%
0.2508
+0.62%
0.0263
+7.85%
0.0269
+6.71%
4.03
+3.22%
0.3486
+1.47%
0.0766
-3.26%
2.05
+1.86%
0.3178
-4.23%
0.1314
+7.68%
0.7027
+0.37%
0.6183
+0.97%
0.6628
-7.81%
0.3963
-10.47%
0.3353
+12.25%
0.066
+3.59%
0.0672
-4.18%
0.0502
+17.88%
2.8
-8.5%
0.2188
-15.98%
0.2437
-16.45%
0.0755
+24.04%
0.00652
+2.5%
0.000364
-5.51%
0.000331
+0.95%
0.0764
-9.54%
AI
248.82
+7.49%
4.06
+10.24%
0.5013
+8.46%
0.0767
-0.26%
0.0000235
+0.68%
0.0000808
+0.59%
0.00183
-0.4%
0.0102
+0.75%
0.0375
+1.5%
5.08
+1.42%
0.0268
-1.95%
3.85
+1.34%
0.0019
+7.37%
0.4054
+1.79%
0.4682
+2.41%
0.6085
+7.24%
0.2223
+0.77%
1.08
+2.48%
0.0971
-1.62%
0.0819
+0.62%
0.00781
+4.99%
0.3353
+12.25%
0.0407
-0.73%
0.0589
+0.51%
6.99
+4.81%
0.1933
+0.89%
0.357
+6.2%
0.121
+0.75%
0.0586
+5.03%
0.0154
+0.59%
0.2437
-16.45%
0.0000783
+0.27%
1,591.11
-0.08%
593.28
+1.31%
134.75
+1.39%
0.2493
-0.4%
0.6232
+0.83%
338.44
+4.62%
3.65
+1.08%
4.65
+0.15%
0.0835
+1.34%
0.0229
+1.78%
4.16
+2.22%
0.1881
+2.57%
0.1689
+0.06%
0.3446
+1.09%
0.0055
+0.62%
0.2508
+0.62%
0.0512
+2.23%
0.0263
+7.85%
4.03
+3.22%
0.3486
+1.47%
0.0766
-3.26%
2.05
+1.86%
0.3178
-4.23%
Meme
0.1572
+0.62%
7.32
+0.41%
11.81
-1.17%
0.0000549
+0.99%
0.0532
-1.74%
0.00345
+0.66%
0.0114
+1%
0.000573
+7.37%
0.00128
-6.61%
0.0531
+3.02%
0.0055
+0.62%
0.00339
-1.67%
0.00003
+0.67%
0.0467
+3.33%
0.00000045
0.000169
+6.1%
0.0000109
+6.11%
0.000296
+0.63%
0.00107
+1.58%
0.000444
-0.97%
0.000182
+0.66%
0.0715
-3.13%
0.382
+0.26%
0.00112
+3.13%
0.00144
-0.84%
0.3353
+12.25%
0.0589
+0.51%
0.0682
+9.92%
0.00232
+4.6%
0.0263
+7.85%
0.0269
+6.71%
0.00126
-4.35%
0.000105
+0.67%
248.82
+7.49%
4.06
+10.24%
0.5013
+8.46%
0.0767
-0.26%
0.0000235
+0.68%
0.00183
-0.4%
0.0102
+0.75%
0.0375
+1.5%
5.08
+1.42%
0.0268
-1.95%
3.85
+1.34%
0.4054
+1.79%
1,591.11
-0.08%
593.28
+1.31%
134.75
+1.39%
0.2493
-0.4%
0.6232
+0.83%
338.44
+4.62%
3.65
+1.08%
4.65
+0.15%
0.0835
+1.34%
0.0229
+1.78%
4.16
+2.22%
0.1881
+2.57%
0.1689
+0.06%
0.3446
+1.09%
4.6
Rated 4.625 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư KAITO (KAITO) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
HUYEN_Capital
time một giờ trước
view 389
#Futures

Đang mở vị thế LONG TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
30.79%
Giá vào
180,717
Đã chạy được
1h : 10m : 7s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time một giờ trước
view 296
#Futures

Đang mở vị thế LONG NEIRO/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
15.03%
Giá vào
4.06
Đã chạy được
1h : 20m : 52s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time một giờ trước
view 65
#Futures

Đang mở vị thế LONG GIFT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
23.62%
Giá vào
44.88
Đã chạy được
1h : 22m : 59s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Master_HuuDung
time 2 giờ trước
view 378
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
36.26%
Giá vào
37,931,040
Đã chạy được
1h : 35m : 12s
Nhận tín hiệu đẳng cấp từ Dũng Master🌹💵🌹
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 199
#Futures

Đang mở vị thế LONG ORCA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
49.61%
Giá vào
67,655.29
Đã chạy được
1h : 37m : 23s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 90
#Futures

Đang mở vị thế LONG AI16Z/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
40.7%
Giá vào
3,194
Đã chạy được
1h : 39m : 9s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 181
#Futures

Đang mở vị thế LONG PI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
24.47%
Giá vào
14,711
Đã chạy được
1h : 39m : 36s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 61
#Futures

Đang mở vị thế LONG AVAAI/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
16.9%
Giá vào
852
Đã chạy được
1h : 40m : 15s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
Master_Duyen
time 2 giờ trước
view 728
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
40.14%
Giá vào
2,031,482,401
Đã chạy được
1h : 41m : 54s
X10
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 326
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
42.85%
Giá vào
868.08
Đã chạy được
1h : 45m : 53s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 206
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
47.03%
Giá vào
1,560.41
Đã chạy được
1h : 48m : 59s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 138
#Futures

Đang mở vị thế LONG MOODENG/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
21.54%
Giá vào
612.84
Đã chạy được
1h : 51m : 47s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 398
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
32.06%
Giá vào
20,333.63
Đã chạy được
1h : 54m : 27s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 74
#Futures

Đang mở vị thế LONG JASMY/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
19.77%
Giá vào
315.76
Đã chạy được
1h : 55m : 32s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
HUYEN_Capital
time 2 giờ trước
view 135
#Futures

Đang mở vị thế LONG BEL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
20.22%
Giá vào
15,127.95
Đã chạy được
1h : 56m : 3s
💎 𝟏,𝟎𝟎𝟎 𝐊𝐄̀𝐎 𝐆𝐈𝐀̀𝐔 𝐒𝐀𝐍𝐆🐯 Bấm ngay để x10 TÀI KHOẢN
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 115
#Futures

Đang mở vị thế LONG HMSTR/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.5%
Giá vào
61.1
Đã chạy được
2h : 5m : 19s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 69
#Futures

Đang mở vị thế LONG TMN/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
11.51%
Giá vào
3.65
Đã chạy được
2h : 8m : 3s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
BMW_All.in
time 2 giờ trước
view 89
#Futures

Đang mở vị thế LONG CDOGE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
42.87%
Giá vào
13.59
Đã chạy được
2h : 14m : 7s
𝐍𝐡𝐚̂́𝐭 𝐋𝐞̣̂𝐧𝐡 Đ𝐢̣𝐧𝐡 𝐆𝐢𝐚𝐧𝐠 𝐒𝐨̛𝐧🚀🚀🚀 Bạn muốn X20 TK , Bấm ngay😎
Thu_Trade_Coin
time 2 giờ trước
view 291
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LINK/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
39.07%
Giá vào
299,174.49
Đã chạy được
2h : 14m : 41s
- Trade 2M lên 200M cùng Thu ngay - Click tên Thu tham khảo tín hiệu Free
ChatGPT
time 2 giờ trước
view 1327
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.2%
Giá vào
2,040,400,800
Đã chạy được
2h : 26m : 10s
📈AI ChatGPT giúp bạn lãi 100tr🐋 📈Kèo chuẩn, lợi nhuận lớn cho bạn