Solayer
LAYER/USDT

Giá LAYER hôm nay

Biểu đồ giá LAYER
Cập nhật gần nhất vào 01-04-2025 00:05 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 100
Khối lượng 24h
26,765,908.95 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
31,262.79 USDT
KL Trung bình 10 ngày
32,848,290.15 USDT
Cao nhất 1 năm
1.57 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.2015 USDT
Thấp nhất
0.2015 USDT
Cao nhất
1.57 USDT
Tổng cung
1,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-11.99%
Biến động (7 ngày)
+16.81%
Biến động (1 tháng)
+63.95%
Biến động (3 tháng)
+566.72%
Biến động (Năm nay)
+566.72%

Giá LAYER USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Solayer là 1.34 USDT. Trong 24 giờ qua, Solayer giảm -11.99%, có khối lượng giao dịch là 26,765,908.95 USD. Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   1.53 -0.183 USD -11.99%
7 ngày   1.15 +0.1934 USD +16.81%
30 ngày   0.8194 +0.524 USD +63.95%
90 ngày   0.2015 +1.14 USD +566.72%
365 ngày   0.2015 +1.14 USD +566.72%

Bảng chuyển đổi LAYER/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Solayer là 1.34 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 743.96 LAYER. Tham khảo bảng quy đổi LAYER sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của LAYER dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi LAYER sang USDT
LAYER USDT
0.01 LAYER 0.0134 USDT
0.1 LAYER 0.1344 USDT
1 LAYER 1.34 USDT
2 LAYER 2.69 USDT
5 LAYER 6.72 USDT
10 LAYER 13.44 USDT
20 LAYER 26.88 USDT
50 LAYER 67.21 USDT
Chuyển đổi USDT sang LAYER
USDT LAYER
0.01 USDT 0.00744 LAYER
0.1 USDT 0.0744 LAYER
1 USDT 0.744 LAYER
2 USDT 1.49 LAYER
5 USDT 3.72 LAYER
10 USDT 7.44 LAYER
20 USDT 14.88 LAYER
50 USDT 37.2 LAYER

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Solayer (LAYER)

Solayer là giao thức restaking hàng đầu trong hệ sinh thái Solana, cho phép người dùng sử dụng SOL hoặc các token LST (Liquid Staking Token) trên Solana để kiếm lợi nhuận bằng cách hỗ trợ bảo mật cho các AVS và các giải pháp liên quan trên blockchain Solana.

Dự án gần đây đã huy động thành công 12 triệu USD trong vòng gọi vốn do Polychain Capital dẫn đầu, với sự tham gia của Nomad Capital, Hack VC và Race Capital. Theo dữ liệu từ DefiLlama, tại thời điểm hiện tại, Solayer đã trở thành giao thức lớn thứ 10 trên Solana, với tổng giá trị bị khóa (TVL) đạt hơn 348.95 triệu USD.

Các sản phẩm nổi bật của Solayer:

  • sSOL: Token restaking của Solayer, được phát hành khi người dùng gửi SOL hoặc các LST vào hệ thống. Người dùng có thể sử dụng sSOL để kiếm thêm lợi nhuận bằng cách restake vào các AVS hoặc sử dụng trong các hoạt động yield farming.
  • Endogenous AVS: Các giao thức và dịch vụ cần xác thực nhưng chỉ hoạt động bên trong mạng Solana, giúp mở rộng và bảo mật hệ sinh thái này.
  • sUSD: Stablecoin được hỗ trợ bởi trái phiếu kho bạc ngắn hạn của Hoa Kỳ.
  • InfiniSVM: Mạng blockchain được phát triển bởi Solayer, được thiết kế với mục tiêu xử lý 1 triệu giao dịch mỗi giây (TPS) và băng thông trên 100Gbps.

LAYER là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Solayer, vận hành trên nền tảng Solana theo tiêu chuẩn SPL và có thể được dùng với các mục đích sau:

  • Quản trị giao thức
  • Khuyến khích hệ sinh thái
  • Tham gia Staking
  • Trả phí gas trên mạng lưới Solayer

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Solayer
  • Ký hiệu: LAYER
  • Nền tảng: Solana
  • Tiêu chuẩn: SPL
  • Loại token: Utility, Governance
  • Địa chỉ Smart Contract: LAYER4xPpTCb3QL8S9u41EAhAX7mhBn8Q6xMTwY2Yzc
  • Tổng cung: 1,000,000,000 LAYER

Các chức năng của Solayer

Hiện tại, Solayer cung cấp hai sản phẩm chính là staking và Solayer Valley. Cụ thể:

Staking

Chức năng này cho phép người dùng staking token SOL và các LST trên Solayer để nhận lợi nhuận. Các LST được Solayer hỗ trợ bao gồm mSOL (từ giao thức Marinade), JitoSOL (từ Jito), bSOL (từ BlazeStake) và INF (từ Sanctum). Tại thời điểm viết bài, người dùng staking SOL có thể nhận APY trên 8%, trong khi staking các LST hiện không tạo ra lãi suất do Solayer đang trong giai đoạn phát triển và chưa có AVS để restake.

Điểm nổi bật của mô hình restake của Solayer là cho phép người dùng unstake tài sản trong tối đa 2 ngày, thay vì 3-15 ngày như các dự án restaking thông thường. Thậm chí, dự án còn hỗ trợ cơ chế unstake ngay lập tức nếu AVS mà người dùng restake ngừng hoạt động.

Tuy nhiên, tổng giá trị tài sản (TVL) của Solayer vẫn còn tương đối thấp, chỉ đạt 80 triệu USD. Hơn nữa, các token mà người dùng nhận được khi staking hiện chưa có nhiều ứng dụng cũng như tính thanh khoản trong hệ sinh thái Solana.

Solayer Valley

Solayer Valley là một chương trình tích lũy điểm, giúp người dùng có cơ hội nhận thêm phần thưởng trong đợt airdrop sắp tới của Solayer. Để tham gia, người dùng cần đáp ứng ít nhất 3 trong số 6 tiêu chí sau:

  1. Staking tổng cộng 10 SOL (khoảng 1.500 USD).
  2. Staking bất kỳ số lượng LST nào.
  3. Tham gia Epoch 0, một sự kiện dành cho các top trader của Orca, Raydium và người sở hữu NFT Tensorians.
  4. Tham gia ít nhất 2 Epochs; Solayer Valley sẽ kéo dài qua 6 Epochs, mỗi Epoch kéo dài 24 giờ.
  5. Mời người mới tham gia staking trên Solayer bằng mã referral. Mỗi cá nhân chỉ được cấp tối đa 5 mã mời cho 5 người.
  6. Mời ít nhất 3 người, kể cả khi họ không tham gia staking.

Khi hoàn thành đủ 3 tiêu chí, người dùng có thể tham gia Solayer Valley và nhận điểm thông qua hoạt động staking và mời người khác. Số điểm nhận được sẽ tăng lên nếu người dùng staking và mời nhiều hơn.

Cách hoạt động của Solayer

Solayer hoạt động dựa trên ba thành phần chính: Restaking Pool Manager, Delegation Manager và Rewards Accounting Unit.

Restaking Pool Manager: Tiếp nhận SOL hoặc các LST từ người dùng và chuyển đổi chúng thành sSOL (restaked SOL), một loại token có thể được sử dụng để tiếp tục staking và tạo ra lợi nhuận bổ sung.

Delegation Manager: Cho phép người dùng restake sSOL của họ vào AVS của các dự án khác như Sonic SVM, HashKey Cloud, AltLayer, v.v., và nhận được wrapped SPL token như bằng chứng xác nhận.

Rewards Accounting Unit: Chịu trách nhiệm tính toán phần thưởng dựa trên dữ liệu từ Restaking Pool Manager, giúp phân phối lợi nhuận cho người dùng và hỗ trợ các chương trình loyalty, airdrop trong tương lai.

Ngoài ra, để tránh tình trạng phân mảnh thanh khoản, có thể gây ra độ trễ khi chuyển đổi giữa các loại tài sản, Solayer đã hợp nhất tất cả thanh khoản vào một pool sSOL/SOL duy nhất. Điều này cho phép các LST token được quy đổi ngay lập tức về sSOL mà không gặp phải vấn đề trượt giá, độ trễ hay chi phí cao.

Điểm nổi bật của Solayer

Dự án Solayer có một số điểm nổi bật so với các dự án restaking khác. Khác với EigenLayer trên Ethereum, chủ yếu tập trung vào exogenous AVS (hệ thống bên ngoài mainnet như cầu nối cross-chain và oracle), Solayer lại hướng đến việc hỗ trợ các DApp được phát triển trực tiếp trên Solana, hay còn gọi là endogenous AVS (các hệ thống được xây dựng trên blockchain Solana và tận dụng cơ chế restaking).

Điều này giúp các DApp trên Solana dễ dàng tiếp cận mô hình QoS dựa trên stake-weighted, cho phép phân bổ tài nguyên mạng như block space và khả năng xử lý giao dịch dựa trên lượng stake mà validator hoặc staker đã cam kết. Nhờ vậy, Solayer mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:

  • Nâng cao hiệu quả và độ tin cậy: Các ứng dụng phi tập trung (DApp) với lượng stake lớn sẽ được ưu tiên xử lý giao dịch, giúp mạng lưới hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy hơn.

  • Giảm thiểu chi phí: Các DApp không cần phải trả thêm phí cho các nhà điều hành RPC node để được ưu tiên trong việc xử lý giao dịch.

  • Tăng cường tính phi tập trung: Mô hình này khuyến khích sự tham gia của nhiều validator và staker, góp phần tăng cường tính phi tập trung cho mạng lưới.

LAYER/USDT là gì?

LAYER/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, LAYER đại diện cho LAYER Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như LAYER Coin. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

2. Cách thức hoạt động của cặp LAYER/USDT

Cặp LAYER/USDT phản ánh tỷ giá giữa LAYER Coin và Tether. Khi bạn giao dịch cặp này, bạn thực chất đang mua hoặc bán LAYER Coin bằng Tether hoặc ngược lại. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá LAYER/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của LAYER Coin so với USDT đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USDT hơn để mua được 1 LAYER.
  • Nếu tỷ giá LAYER/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của LAYER Coin so với USDT đang giảm, và bạn cần ít USDT hơn để mua 1 LAYER.

3. Tầm quan trọng của LAYER/USDT trong giao dịch

LAYER/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Tính thanh khoản cao: Cả LAYER Coin và USDT đều có khối lượng giao dịch lớn, giúp các nhà giao dịch thực hiện giao dịch nhanh chóng mà không lo về việc thiếu thanh khoản.
  • Giảm thiểu rủi ro biến động giá: Khi thị trường tiền điện tử có biến động lớn, các nhà giao dịch thường chuyển từ LAYER sang USDT để bảo vệ giá trị tài sản của mình, vì giá trị của USDT ổn định theo đô la Mỹ.

4. Ưu điểm khi giao dịch LAYER/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ LAYER trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USDT.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc Tether neo giá theo USD, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

5. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USDT được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá LAYER: Mặc dù LAYER có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá LAYER/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá LAYER/USDT là 1.34 USD USD cho 1 LAYER (cập nhật 1 giây trước, ngày 01/04/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp LAYER/USDT hiện đang ở mức 26,765,908.95 USD USD.

So sánh giá LAYER/USDT hiện tại so với cặp giao dịch LAYER khác

Để có thể so sánh giá trị LAYER/USDT hôm nay so với các cặp LAYER/USD hay LAYER/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 LAYER.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,740 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua LAYER Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá LAYER/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá LAYER/USDT hiện tại -11.99%

  • Giá LAYER/USDT cao nhất 1.57 USD 
  • Giá LAYER/USDT thấp nhất 1.31 USD 

So với tuần trước: Giá LAYER/USDT hiện tại +16.81%

  • Giá LAYER/USDT cao nhất trong 7 ngày 1.57 USD 
  • Giá LAYER/USDT thấp nhất trong 7 ngày 1.14 USD 

So với tháng trước: Giá LAYER/USDT hiện tại +63.95%

  • Giá LAYER/USDT cao nhất trong 30 ngày 1.57 USD 
  • Giá LAYER/USDT thấp nhất trong 30 ngày 0.74 USD 

So với 3 tháng trước: Giá LAYER/USDT hiện tại +566.72%

  • Giá LAYER/USDT cao nhất trong 90 ngày 1.57 USD 
  • Giá LAYER/USDT thấp nhất trong 90 ngày 0.2 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá LAYER Coin đã +566.72%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá LAYER/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USDT) và vốn hóa thị trường của LAYER Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USDT)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

83,601.85 USDT

1.65 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,846.98 USDT

222.09 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

606.84 USDT

86.1 tỷ USD

5

Solana

SOL

126.44 USDT

64.66 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USDT

60.09 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.12 USDT

122.95 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.17 USDT

24.81 tỷ USD

9

Toncoin

TON

4.13 USDT

10.11 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.24 USDT

22.6 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.66 USDT

23.24 tỷ USD

12

Solayer

LAYER

1.34 USDT

NaN USD

Phân tích và so sánh:

  • Vốn hóa của Solayer (LAYER) không thể so sánh với những đồng tiền hàng đầu như Bitcoin hay Ethereum, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain. LAYER đã chứng tỏ khả năng của mình trong việc thu hút sự quan tâm và đầu tư từ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền mã hóa nói chung.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Giá LAYER theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá LAYER theo Euro (LAYER/EUR)

  • Tỷ giá LAYER theo Euro hôm nay 01/04/2025 là 1 LAYER/EUR = 1.25
  • Tỷ giá Euro đổi ra LAYER hôm nay 01/04/2025 là 1 EUR/LAYER = 0.8

Tỷ giá LAYER theo Bảng Anh (LAYER/GBP)

  • Tỷ giá LAYER theo Bảng Anhhôm nay 01/04/2025 là 1 LAYER/GBP = 1.05
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra LAYER hôm nay 01/04/2025 là 1 GBP/LAYER = 0.96

Tỷ giá LAYER theo Đô la Úc (LAYER/AUD)

  • Tỷ giá LAYER theo Đô la Úc hôm nay 01/04/2025 là 1 LAYER/AUD = 2.16
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra LAYER hôm nay 01/04/2025 là 1 AUD/LAYER = 0.46

Tỷ giá LAYER theo Yên Nhật (LAYER/JPY)

  • Tỷ giá LAYER theo Yên Nhật hôm nay 01/04/2025 là 1 LAYER/JPY = 203.53
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra LAYER hôm nay 01/04/2025 là 1 JPY/LAYER = 0.00491

Các loại biểu đồ giá LAYER Coin phổ biến

Khi phân tích giá LAYER Coin (LAYER), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá LAYER Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của LAYER trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của LAYER theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá LAYER Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với LAYER Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá LAYER, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà LAYER khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà LAYER không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá LAYER được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của LAYER theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi LAYER to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi LAYER sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng LAYER * Tỷ giá LAYER/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 LAYER sang USDT với tỷ giá LAYER/USDT là 1.34 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 1.34 USD = 0.67 USDT

Công cụ quy đổi LAYER to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 LAYER to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng LAYER muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi LAYER to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn LAYER Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn LAYER là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng LAYER muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp LAYER/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá LAYER Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 LAYER Coin (LAYER)

1.34 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 LAYER

0.0134 USDT

0.1 LAYER

0.13 USDT

0.5 LAYER

0.67 USDT

2 LAYER

2.69 USDT

5 LAYER

6.72 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

26,765,908.95 USD

Lưu ý khi quy đổi LAYER sang USDT

  • Tỷ giá LAYER/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch LAYER/USDT tại ONUS

Giao dịch LAYER/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch LAYER/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: LAYER/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp LAYER/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch LAYER/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá LAYER/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán LAYER Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức LAYER Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá LAYER/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch LAYER/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp LAYER/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp LAYER/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua LAYER/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng LAYER Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 LAYER với USDT, LAYER sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá LAYER tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp LAYER/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp LAYER/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá LAYER đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua LAYER và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của LAYER Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua LAYER nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp LAYER/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu LAYER Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp LAYER/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp LAYER/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá LAYER sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá LAYER sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự LAYER

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Cách kiểm tra lợi nhuận/thua lỗ khi đầu tư LAYER/USDT trên ONUS?

Theo dõi tỷ giá LAYER/USDT trên ONUS như thế nào?

Giá LAYER bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Giao dịch cặp LAYER USDT ở đâu?

Tin tức

LAYER tăng 6.04% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 30,496 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của LAYER là $568.02m.

2 tháng trước
LAYER tăng 7.01% trong 1 giờ, mức giá hiện tại là 33,767 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của LAYER là $436.94m.

2 tháng trước
LAYER tăng 5.25% trong 30 phút, mức giá hiện tại là 22,623 VNDC

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ của LAYER là $276.41m.

2 tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
83,601.85
+1.23%
1,846.98
+2.34%
2.12
-0.69%
606.84
+0.79%
126.44
+1.69%
0.1676
-0.14%
0.6615
-0.05%
0.2391
+2.85%
4.13
+7.95%
13.61
+0.67%
0.2675
+0.04%
18.94
-1.05%
4.07
+0.64%
83.56
-3.39%
304.76
+0.76%
6.01
+1.46%
5.35
+0.89%
7.22
+3.75%
48.41
-0.19%
0.1008
-3.08%
160.56
-1.43%
0.0228
+0.49%
2.79
+1.72%
4.43
+3.44%
0.18
-0.33%
0.3327
+0.61%
0.7479
-0.13%
0.6273
+6.38%
0.5303
-2.04%
0.6165
+0.16%
11.28
+0.81%
0.0891
+0.11%
0.1737
-1.53%
68.87
-0.72%
0.8702
+1.64%
0.6617
+1.69%
0.2738
+1.72%
0.00000067
-1.47%
0.1716
-0.06%
0.384
+0.52%
0.0000589
+2.51%
0.1418
-3.28%
2.3
-1.34%
3.14
-4.34%
0.2483
+1.77%
0.4356
+2.74%
2.66
+6.26%
6.47
+0.62%
0.0806
+1.26%
0.0426
+1.55%
0.0000201
+0.45%
1.14
-0.32%
5.27
-11.89%
39.63
+1.86%
0.2409
-0.7%
0.7659
-1.16%
15.93
+0.7%
0.5001
+0.71%
0.106
+2.42%
0.0295
-2.1%
4.91
+1.58%
0.2637
+0.04%
8.44
+1.94%
1.95
-2.94%
0.0000772
-8.12%
0.5955
+1.37%
0.0757
-1.05%
0.1384
+0.51%
0.1125
-0.27%
0.0767
-1.02%
0.2411
+0.21%
0.00209
+1.9%
1.34
+0.98%
0.097
+2.11%
0.1931
-2.66%
0.0608
+1.34%
0.6402
-0.19%
0.6155
+0.16%
0.5205
+5.43%
Coin xu hướng
0.7167
-6.74%
0.0487
+28.87%
0.5205
+5.43%
0.000385
-7.09%
0.0000859
+20.68%
0.0999
+230.63%
0.000298
-1.46%
0.0556
-5.64%
0.00184
+2.45%
0.000196
-0.98%
7.22
+3.75%
0.0165
-0.42%
5.27
-11.89%
2.4
+3.26%
1.15
+6.2%
0.000134
-15.03%
0.0506
-1.5%
0.7479
-0.13%
0.3327
+0.61%
2.3
-1.34%
0.00899
+0.11%
12.84
+12.86%
0.783
+0.64%
0.00434
-27.65%
0.00134
+3.16%
0.6273
+6.38%
0.4301
-0.69%
0.7369
+17.39%
0.6029
+9.13%
0.1172
+4.12%
0.2984
+1.74%
0.1527
+1.87%
0.0758
-11.48%
0.000145
+4.33%
6.22
+3.39%
0.1237
+0.9%
0.0033
-6.63%
0.1352
+2.66%
1.05
-0.77%
0.6813
-0.68%
2.23
-2.4%
0.1392
-0.66%
0.0837
+0.12%
0.0421
+8.22%
0.0000326
+4.26%
0.0697
+5.3%
0.3549
-3.49%
0.00000062
+5.08%
0.21
+10.29%
2.66
+6.26%
0.5244
-2.21%
0.0306
-3.66%
0.0465
+7.07%
0.2065
+1.99%
1.34
-11.99%
0.1737
-1.53%
0.0000385
+0.37%
0.5088
-6.65%
0.0333
+0.45%
0.2056
-5.62%
0.000595
+0.31%
0.4356
+2.74%
0.028
+1.78%
3,175.12
+1.6%
2.76
-0.93%
0.1008
-3.08%
0.8702
+1.64%
0.1319
+1.15%
0.1288
+4.56%
0.00346
-0.71%
0.2335
-0.26%
224.76
-0.4%
0.00209
+1.9%
0.000315
-0.16%
0.000181
+1.92%
0.0607
-0.82%
0.6402
-0.19%
0.0000589
+2.51%
0.4066
-5.81%
1.14
-0.32%
0.00000067
-1.47%
0.000199
+1.87%
11.28
+0.81%
0.5163
-4.28%
0.000032
0.00478
+7.03%
0.3072
+4.64%
4.43
+3.44%
0.042
+1.14%
160.56
-1.43%
3,154.87
+0.29%
0.0133
+0.58%
0.4807
-1.17%
0.4365
-9.52%
0.0000121
+1.94%
0.0000772
-8.12%
0.0232
+22.96%
6.26
-0.15%
0.0000605
+1.61%
26.86
+0.83%
0.2247
-0.44%
4.5
+2.31%
0.4612
-2.13%
0.000914
+4.14%
0.00334
+0.82%
0.00163
+0.18%
0.0133
-0.19%
0.6216
+9.35%
0.1864
+0.6%
0.0388
+0.1%
0.00334
-5.07%
0.0637
-2.31%
0.00233
+3.39%
0.00345
+0.51%
2.79
+1.72%
0.0108
-1.55%
0.035
+1.75%
6.84
-5.38%
3.14
-4.34%
0.0000902
-0.72%
1.22
-1.28%
0.00028
+1.95%
0.00185
-6.65%
0.0228
+0.49%
0.000626
-0.69%
0.5855
+0.34%
0.2992
-2.48%
48.41
-0.19%
37.55
+3.74%
0.03
-1.35%
0.0000109
-0.09%
0.1584
-0.13%
0.1167
+1.22%
0.0608
+1.34%
2.27
+4.18%
0.5414
-3.91%
0.00104
+0.48%
0.7419
-1.2%
0.00389
+1.87%
0.000176
+3.24%
0.1572
+2.94%
8.44
+1.94%
1.72
-0.06%
0.000453
-0.42%
0.00065
+2.05%
0.211
-0.52%
0.0218
-0.37%
0.1033
+0.52%
0.000117
+4.98%
0.0426
+1.55%
0.00197
+0.26%
0.0543
-0.68%
0.00194
+0.26%
0.0705
-0.71%
0.5303
-2.04%
0.2738
+1.72%
0.00173
+0.64%
0.0174
+2.48%
0.1203
-1.64%
0.0891
+0.11%
0.3347
-3.86%
0.00367
-0.16%
0.000902
+0.61%
0.00216
+1.87%
6.47
+0.62%
0.1418
-3.28%
0.4281
-0.54%
0.000883
+0.36%
0.0669
+0.15%
0.00925
+0.22%
0.18
-0.33%
0.00119
+0.64%
0.00714
-3.78%
0.097
+2.11%
0.0489
+0.1%
4.91
+1.58%
0.1136
+6.89%
0.2301
+4.69%
0.1104
+1.94%
0.0000201
+0.45%
0.2416
+0.14%
0.3038
+0.66%
0.0109
+0.84%
0.0806
+1.26%
0.1899
+0.26%
0.0292
-2.02%
0.0000882
-0.7%
1.01
-2.23%
0.1244
+1.39%
17.68
+1.28%
0.8459
-1.83%
0.2749
+0.77%
0.0446
+0.87%
0.6155
+0.16%
0.1234
+0.74%
0.0108
-1.73%
0.1845
+1.23%
0.0745
-4.13%
0.0837
-1.12%
0.00133
+0.15%
0.407
+2.04%
0.409
-0.24%
0.2483
+1.77%
1.95
-2.94%
0.1384
+0.51%
0.000594
-0.67%
0.00754
-2.34%
0.0167
+2.21%
0.0739
-0.67%
0.048
+0.63%
12.09
+0.58%
0.000832
+1.22%
0.0139
-0.93%
4,849.09
+1.23%
0.0757
-1.05%
0.6165
+0.16%
0.0088
+0.92%
1.18
-0.76%
0.00354
+0.46%
0.1176
+0.85%
3.48
+0.14%
0.5955
+1.37%
0.0000554
+1.54%
0.0179
-1.31%
0.384
+0.52%
0.0328
-3.25%
0.0157
-1.94%
0.0124
+0.36%
0.0818
-1.45%
0.4764
+0.98%
0.106
+2.42%
0.00463
+0.41%
0.0767
-1.02%
0.0253
-1.56%
0.6977
-1.14%
0.078
+0.26%
0.00391
+1.62%
0.0764
-4.19%
0.1723
-0.69%
0.00232
-0.22%
0.0632
-2.17%
0.0178
+3.92%
0.1019
+1.8%
0.2851
+1.2%
0.1156
+0.7%
0.1716
-0.06%
0.012
-3.24%
0.0099
+1.02%
0.2409
-0.7%
0.0281
+1.08%
0.7749
-0.39%
0.00287
-1.88%
0.00529
+0.19%
0.1655
-0.18%
0.9012
-1.86%
0.00634
-1.06%
0.1931
-2.66%
13.22
-0.3%
0.1447
-0.48%
0.2316
-4.66%
0.1125
-0.27%
5.45
+1.3%
0.6617
+1.69%
0.0706
-1.65%
0.3098
-0.64%
0.00103
+0.29%
0.0992
+1.33%
0.0226
-1.53%
0.0557
+2.39%
39.63
+1.86%
0.0346
-3.41%
0.00472
-1.36%
0.4135
-1.39%
0.1036
-1.81%
0.1383
-0.79%
0.096
+1.43%
68.87
-0.72%
0.5001
+0.71%
0.0772
-0.65%
0.0111
-0.89%
0.1328
+0.15%
0.0295
-2.1%
22.29
+1.51%
0.2433
0.0649
+1.09%
0.0734
-0.54%
0.0355
+1%
0.2637
+0.04%
0.1577
-0.25%
8.15
-2.28%
0.2011
+2.65%
0.3478
-0.17%
0.0261
-0.23%
0.2411
+0.21%
0.1283
+0.39%
0.1037
+0.58%
0.7659
-1.16%
0.0968
+1.15%
0.0422
+0.72%
0.2665
-0.34%
0.1852
-0.27%
0.0221
-1.34%
0.0669
-1.2%
1.34
+0.98%
0.042
+1.21%
1.05
-2.24%
0.0667
+0.61%
0.365
-1.7%
0.4999
-2.2%
15.93
+0.7%
0.000726
+1.4%
5.59
-0.25%
0.5484
+1.43%
0.0245
+0.13%
0.6312
-0.21%
1.93
-0.57%
0.1785
+3.01%
0.0604
+3.45%
15.49
+1.27%
0.0311
+0.58%
0.3528
-0.11%
0.1019
+0.89%
0.0173
-0.29%
0.7058
-0.42%
9.5
+1.07%
0.9801
+1.95%
0.0385
-2.86%
0.00387
-1.7%
0.0178
-0.17%
0.00303
-0.7%
0.2298
+0.31%
0.0188
+0.78%
0.00219
-0.23%
0.0113
+1.62%
8.91
-0.11%
0.0574
+0.7%
0.0151
-0.13%
0.6556
-1.06%
120.3
+1.35%
0.0942
+1.51%
0.4107
+1.56%
0.1468
-0.71%
6.05
+0.82%
0.0921
+1.43%
0.1488
+0.41%
0.5123
-0.78%
1.22
-0.08%
Mới niêm yết
0.0421
+8.22%
4.5
+2.31%
0.5088
-6.65%
0.1237
+0.9%
0.5244
-2.21%
0.2056
-5.62%
1.05
-0.77%
0.407
+2.04%
1.34
-11.99%
0.00163
+0.18%
0.0697
+5.3%
6.84
-5.38%
0.0174
+2.48%
0.21
+10.29%
0.0465
+7.07%
0.0543
-0.68%
0.00334
-5.07%
0.4807
-1.17%
0.00346
-0.71%
0.00119
+0.64%
0.2416
+0.14%
0.000315
-0.16%
0.0745
-4.13%
0.0000109
-0.09%
0.000626
-0.69%
0.1244
+1.39%
6.22
+3.39%
1.01
-2.23%
0.1392
-0.66%
0.4066
-5.81%
2.23
-2.4%
0.000134
-15.03%
0.0133
+0.58%
0.00389
+1.87%
0.6813
-0.68%
0.00216
+1.87%
0.1572
+2.94%
0.3072
+4.64%
0.000032
0.000914
+4.14%
1.22
-1.28%
0.0446
+0.87%
0.00367
-0.16%
0.2749
+0.77%
0.00065
+2.05%
0.1037
+0.58%
0.042
+1.14%
0.0000882
-0.7%
0.409
-0.24%
0.0506
-1.5%
0.000595
+0.31%
0.00194
+0.26%
0.00345
+0.51%
0.0000121
+1.94%
0.1447
-0.48%
0.000199
+1.87%
0.0000326
+4.26%
0.2065
+1.99%
3,175.12
+1.6%
0.00000062
+5.08%
0.2301
+4.69%
0.000145
+4.33%
0.1172
+4.12%
0.00287
-1.88%
0.0604
+3.45%
3.48
+0.14%
0.0151
-0.13%
0.4281
-0.54%
2.76
-0.93%
0.1723
-0.69%
0.0669
+0.15%
0.03
-1.35%
0.7419
-1.2%
0.00478
+7.03%
0.00233
+3.39%
0.000181
+1.92%
0.1234
+0.74%
0.000117
+4.98%
0.0108
-1.73%
0.6029
+9.13%
0.1033
+0.52%
0.096
+1.43%
0.00185
-6.65%
224.76
-0.4%
0.2992
-2.48%
0.1655
-0.18%
0.0837
+0.12%
0.3549
-3.49%
0.000883
+0.36%
0.1176
+0.85%
0.5855
+0.34%
0.00134
+3.16%
0.1104
+1.94%
15.49
+1.27%
0.4301
-0.69%
0.365
-1.7%
0.0179
-1.31%
0.0837
-1.12%
0.1527
+1.87%
0.0306
-3.66%
0.3038
+0.66%
0.6977
-1.14%
0.1418
-3.28%
0.2984
+1.74%
0.4365
-9.52%
0.0333
+0.45%
0.0033
-6.63%
0.0608
+1.34%
0.1584
-0.13%
0.0705
-0.71%
0.2851
+1.2%
0.6155
+0.16%
0.0000772
-8.12%
0.6312
-0.21%
2.27
+4.18%
0.0281
+1.08%
0.2247
-0.44%
0.00714
-3.78%
0.00209
+1.9%
3.14
-4.34%
0.0489
+0.1%
0.1328
+0.15%
0.0133
-0.19%
26.86
+0.83%
0.1737
-1.53%
0.783
+0.64%
0.5163
-4.28%
2.66
+6.26%
0.0669
-1.2%
0.000176
+3.24%
0.00197
+0.26%
8.44
+1.94%
2.3
-1.34%
0.1167
+1.22%
0.3327
+0.61%
0.211
-0.52%
0.1203
-1.64%
0.6556
-1.06%
0.106
+2.42%
0.2335
-0.26%
11.28
+0.81%
0.1156
+0.7%
0.0388
+0.1%
0.0632
-2.17%
0.2637
+0.04%
0.1352
+2.66%
12.09
+0.58%
0.000453
-0.42%
0.1283
+0.39%
0.012
-3.24%
0.000832
+1.22%
0.7479
-0.13%
0.1864
+0.6%
0.0000605
+1.61%
0.00028
+1.95%
0.8702
+1.64%
0.0245
+0.13%
1.22
-0.08%
0.9801
+1.95%
0.0758
-11.48%
6.05
+0.82%
0.00463
+0.41%
0.0764
-4.19%
0.00434
-27.65%
0.0968
+1.15%
0.1019
+1.8%
0.1036
-1.81%
0.078
+0.26%
0.0000589
+2.51%
0.2298
+0.31%
0.5123
-0.78%
0.0607
-0.82%
3,154.87
+0.29%
0.0139
-0.93%
0.0088
+0.92%
0.0328
-3.25%
0.042
+1.21%
0.00219
-0.23%
0.0806
+1.26%
0.4764
+0.98%
0.048
+0.63%
1.95
-2.94%
0.0295
-2.1%
0.0757
-1.05%
0.00000067
-1.47%
0.0311
+0.58%
0.9012
-1.86%
0.2011
+2.65%
0.00104
+0.48%
0.0178
+3.92%
48.41
-0.19%
0.0218
-0.37%
0.0739
-0.67%
0.7749
-0.39%
0.1577
-0.25%
0.0188
+0.78%
1.05
-2.24%
0.00899
+0.11%
0.00334
+0.82%
0.1785
+3.01%
0.5414
-3.91%
9.5
+1.07%
0.00387
-1.7%
5.59
-0.25%
0.00354
+0.46%
0.1488
+0.41%
0.0232
+22.96%
0.1125
-0.27%
0.1383
-0.79%
0.1136
+6.89%
0.1288
+4.56%
0.0108
-1.55%
0.2411
+0.21%
0.2316
-4.66%
8.91
-0.11%
13.22
-0.3%
0.0000201
+0.45%
0.0772
-0.65%
0.000594
-0.67%
1.18
-0.76%
0.00754
-2.34%
0.5303
-2.04%
0.1008
-3.08%
0.0124
+0.36%
0.4999
-2.2%
22.29
+1.51%
0.0942
+1.51%
0.1019
+0.89%
0.0000902
-0.72%
0.4135
-1.39%
0.0706
-1.65%
0.2409
-0.7%
0.0253
-1.56%
0.4612
-2.13%
0.7058
-0.42%
0.0574
+0.7%
0.00133
+0.15%
120.3
+1.35%
0.0221
-1.34%
0.0113
+1.62%
0.3098
-0.64%
0.0734
-0.54%
0.1931
-2.66%
0.0992
+1.33%
0.0767
-1.02%
0.0667
+0.61%
1.72
-0.06%
0.3478
-0.17%
0.035
+1.75%
0.8459
-1.83%
0.0649
+1.09%
12.84
+12.86%
8.15
-2.28%
0.000726
+1.4%
0.0226
-1.53%
0.0000554
+1.54%
0.2665
-0.34%
0.00634
-1.06%
0.00303
-0.7%
0.3347
-3.86%
0.384
+0.52%
0.7659
-1.16%
0.00103
+0.29%
0.6165
+0.16%
68.87
-0.72%
1.14
-0.32%
0.00529
+0.19%
0.5001
+0.71%
0.1899
+0.26%
17.68
+1.28%
5.45
+1.3%
160.56
-1.43%
0.0292
-2.02%
0.1319
+1.15%
0.6216
+9.35%
0.7369
+17.39%
0.5955
+1.37%
0.0891
+0.11%
0.2738
+1.72%
0.3528
-0.11%
0.0157
-1.94%
4,849.09
+1.23%
39.63
+1.86%
15.93
+0.7%
0.2483
+1.77%
0.4356
+2.74%
0.1852
-0.27%
0.0426
+1.55%
0.18
-0.33%
0.097
+2.11%
0.0346
-3.41%
4.43
+3.44%
0.0557
+2.39%
0.0228
+0.49%
0.0422
+0.72%
0.0111
-0.89%
0.1384
+0.51%
0.00391
+1.62%
2.79
+1.72%
0.0818
-1.45%
0.6617
+1.69%
0.2433
0.0921
+1.43%
0.6273
+6.38%
0.4107
+1.56%
37.55
+3.74%
4.91
+1.58%
1.34
+0.98%
0.0109
+0.84%
0.6402
-0.19%
0.5484
+1.43%
0.0099
+1.02%
0.0178
-0.17%
0.0261
-0.23%
0.0385
-2.86%
0.0173
-0.29%
0.1845
+1.23%
6.47
+0.62%
0.00925
+0.22%
0.0355
+1%
1.93
-0.57%
6.26
-0.15%
0.1716
-0.06%
0.1468
-0.71%
0.028
+1.78%
0.0167
+2.21%
0.00472
-1.36%
0.0637
-2.31%
0.000902
+0.61%
0.00173
+0.64%
0.00232
-0.22%
0.0000385
+0.37%
Layer 1 + Layer 2
1,846.98
+2.34%
606.84
+0.79%
126.44
+1.69%
0.6615
-0.05%
0.2391
+2.85%
18.94
-1.05%
4.07
+0.64%
304.76
+0.76%
5.35
+0.89%
0.1008
-3.08%
0.0228
+0.49%
4.43
+3.44%
0.18
-0.33%
0.1737
-1.53%
6.84
-5.38%
0.6617
+1.69%
0.384
+0.52%
0.1037
+0.58%
0.4807
-1.17%
2.3
-1.34%
0.4356
+2.74%
0.0806
+1.26%
0.0426
+1.55%
0.0000201
+0.45%
120.3
+1.35%
0.2984
+1.74%
0.4135
-1.39%
0.1852
-0.27%
0.2316
-4.66%
0.0942
+1.51%
0.097
+2.11%
0.3038
+0.66%
5.59
-0.25%
0.0772
-0.65%
0.042
+1.21%
0.2992
-2.48%
0.2247
-0.44%
0.0557
+2.39%
0.2065
+1.99%
0.3327
+0.61%
0.7479
-0.13%
0.5303
-2.04%
0.00334
-5.07%
0.2416
+0.14%
0.1527
+1.87%
0.0992
+1.33%
0.0226
-1.53%
0.1104
+1.94%
15.49
+1.27%
0.0667
+0.61%
0.1033
+0.52%
0.409
-0.24%
0.0421
+8.22%
4.5
+2.31%
0.5088
-6.65%
0.1237
+0.9%
0.5244
-2.21%
0.2056
-5.62%
1.05
-0.77%
0.00163
+0.18%
0.0697
+5.3%
0.7167
-6.74%
0.0487
+28.87%
0.000385
-7.09%
0.0000859
+20.68%
0.000298
-1.46%
0.0556
-5.64%
0.00184
+2.45%
0.000196
-0.98%
7.22
+3.75%
0.0165
-0.42%
5.27
-11.89%
2.4
+3.26%
1.15
+6.2%
AI
224.76
-0.4%
3.48
+0.14%
2.79
+1.72%
0.4612
-2.13%
0.0891
+0.11%
0.0000326
+4.26%
0.000134
-15.03%
0.00184
+2.45%
0.0133
-0.19%
0.0465
+7.07%
6.22
+3.39%
0.03
-1.35%
4.91
+1.58%
0.00197
+0.26%
0.4135
-1.39%
0.5163
-4.28%
0.7419
-1.2%
0.2411
+0.21%
1.22
-0.08%
0.097
+2.11%
0.1036
-1.81%
0.0099
+1.02%
0.0608
+1.34%
8.15
-2.28%
0.1584
-0.13%
0.3528
-0.11%
0.2992
-2.48%
0.1383
-0.79%
0.0705
-0.71%
0.0178
+3.92%
0.0000882
-0.7%
1,846.98
+2.34%
606.84
+0.79%
126.44
+1.69%
0.6615
-0.05%
0.2391
+2.85%
18.94
-1.05%
4.07
+0.64%
304.76
+0.76%
5.35
+0.89%
0.1008
-3.08%
0.0228
+0.49%
4.43
+3.44%
0.18
-0.33%
0.1737
-1.53%
6.84
-5.38%
0.6617
+1.69%
0.384
+0.52%
4.5
+2.31%
0.5088
-6.65%
0.1237
+0.9%
0.5244
-2.21%
0.407
+2.04%
1.34
-11.99%
0.00163
+0.18%
0.0697
+5.3%
Meme
0.1676
-0.14%
7.22
+3.75%
11.28
+0.81%
0.0000589
+2.51%
0.0543
-0.68%
0.00367
-0.16%
0.0133
+0.58%
0.000595
+0.31%
0.00163
+0.18%
0.042
+1.14%
0.00346
-0.71%
0.000032
0.0506
-1.5%
0.00000062
+5.08%
0.000199
+1.87%
0.0000121
+1.94%
0.000315
-0.16%
0.00119
+0.64%
0.00065
+2.05%
0.000196
-0.98%
0.0697
+5.3%
0.4301
-0.69%
0.00197
+0.26%
0.00134
+3.16%
0.00209
+1.9%
0.0556
-5.64%
0.00287
-1.88%
0.0421
+8.22%
0.0604
+3.45%
0.000145
+4.33%
0.00185
-6.65%
224.76
-0.4%
3.48
+0.14%
2.79
+1.72%
0.4612
-2.13%
0.0891
+0.11%
0.0000326
+4.26%
0.00184
+2.45%
0.0133
-0.19%
0.0465
+7.07%
6.22
+3.39%
0.03
-1.35%
4.91
+1.58%
1,846.98
+2.34%
606.84
+0.79%
126.44
+1.69%
0.6615
-0.05%
0.2391
+2.85%
18.94
-1.05%
4.07
+0.64%
304.76
+0.76%
5.35
+0.89%
0.1008
-3.08%
0.0228
+0.49%
4.43
+3.44%
0.18
-0.33%
0.1737
-1.53%
6.84
-5.38%
0.6617
+1.69%
0.384
+0.52%
1.0
Rated 1 stars out of 5
(4)
Nên đầu tư Solayer (LAYER) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
Na_TikTok
time một phút trước
view 42
#Futures

Đang mở vị thế LONG ARC/VNDC [48x]

Lãi/lỗ
1.84%
Giá vào
1,238.68
Đã chạy được
59s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 2 phút trước
view 66
#Futures

Đang mở vị thế LONG FARTCOIN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.34%
Giá vào
10,570.94
Đã chạy được
2m : 10s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
BOT_AI
time 16 phút trước
view 285
#Futures

Đang mở vị thế LONG TON/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
1.92%
Giá vào
98,967
Đã chạy được
15m : 43s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
D_Nam_ONUS
time 17 phút trước
view 510
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
14.59%
Giá vào
1,998,201,600
Đã chạy được
17m : 17s
💎💎💎Kèo Vua Chúa💎💎💎 ⭐️⭐️⭐️Vào trong giúp bạn trở thành "Vua Chúa" trong thị trường⭐️⭐️⭐️
DUONGQUOC_CUONG
time 20 phút trước
view 140
#Futures

Đang mở vị thế LONG ADA/USDT [50x]

Lãi/lỗ
2.51%
Giá vào
0.6585
Đã chạy được
19m : 37s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr bấm theo nhé
DUONGQUOC_CUONG
time 20 phút trước
view 72
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
6.49%
Giá vào
12,474.9
Đã chạy được
20m : 10s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr bấm theo nhé
DUONGQUOC_CUONG
time 21 phút trước
view 28
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/USDT [50x]

Lãi/lỗ
10.68%
Giá vào
126.42
Đã chạy được
20m : 55s
🐝🐝🐝đánh 50tr bấm xem có quà Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr bấm theo nhé
Na_TikTok
time 24 phút trước
view 301
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
14.53%
Giá vào
44,258,880
Đã chạy được
24m : 8s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Na_TikTok
time 27 phút trước
view 153
#Futures

Đang mở vị thế LONG XRP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
10.43%
Giá vào
50,864.06
Đã chạy được
26m : 44s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
Hao_Messi
time 32 phút trước
view 817
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
13.71%
Giá vào
2,002,651,200
Đã chạy được
32m : 15s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Bach_VP
time 32 phút trước
view 307
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
12.8%
Giá vào
44,251,200
Đã chạy được
32m : 21s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
Na_TikTok
time 39 phút trước
view 844
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
12.85%
Giá vào
2,002,514,401
Đã chạy được
38m : 37s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
LYHAI_TEAMLH
time 42 phút trước
view 263
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SAFE/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
6.65%
Giá vào
14,436
Đã chạy được
41m : 41s
Short SAFE
Master_Mr.Hung
time 42 phút trước
view 285
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [60x]

Lãi/lỗ
4.72%
Giá vào
12,453.9
Đã chạy được
42m : 6s
Onus long bắt sóng tăng
Bach_VP
time một giờ trước
view 933
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
6.96%
Giá vào
1,999,342,700.75
Đã chạy được
48m : 29s
❌Không cần dự đoán thị trường, ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
LYHAI_TEAMLH
time một giờ trước
view 303
#Futures

Đang mở vị thế LONG AUCTION/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
13.68%
Giá vào
377,160
Đã chạy được
53m : 41s
Long AUCTION
Ngoc_Giang
time một giờ trước
view 943
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [10x]

Lãi/lỗ
0.84%
Chốt lãi
Giá vào
2,100,000,000
1,998,766,672.91
Đã chạy được
55m : 19s
Mua Btc
Bach_VP
time một giờ trước
view 159
#Futures

Đang mở vị thế LONG EIGEN/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.49%
Giá vào
22,439.76
Đã chạy được
56m : 2s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
PINO_Team.pro
time một giờ trước
view 772
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
21.15%
Giá vào
1,245.59
Đã chạy được
1h : 8m : 27s
🔰PINO🔰Lên lệnh, Đánh bay thị trường 👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾👾
LYHAI_TEAMLH
time một giờ trước
view 370
#Futures

Đang mở vị thế LONG BEL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
78.8%
Giá vào
17,094
Đã chạy được
1h : 13m : 52s
Long BRL