Solayer là giao thức restaking hàng đầu trong hệ sinh thái Solana, cho phép người dùng sử dụng SOL hoặc các token LST (Liquid Staking Token) trên Solana để kiếm lợi nhuận bằng cách hỗ trợ bảo mật cho các AVS và các giải pháp liên quan trên blockchain Solana.
Dự án gần đây đã huy động thành công 12 triệu USD trong vòng gọi vốn do Polychain Capital dẫn đầu, với sự tham gia của Nomad Capital, Hack VC và Race Capital. Theo dữ liệu từ DefiLlama, tại thời điểm hiện tại, Solayer đã trở thành giao thức lớn thứ 10 trên Solana, với tổng giá trị bị khóa (TVL) đạt hơn 348.95 triệu USD.
Các sản phẩm nổi bật của Solayer:
- sSOL: Token restaking của Solayer, được phát hành khi người dùng gửi SOL hoặc các LST vào hệ thống. Người dùng có thể sử dụng sSOL để kiếm thêm lợi nhuận bằng cách restake vào các AVS hoặc sử dụng trong các hoạt động yield farming.
- Endogenous AVS: Các giao thức và dịch vụ cần xác thực nhưng chỉ hoạt động bên trong mạng Solana, giúp mở rộng và bảo mật hệ sinh thái này.
- sUSD: Stablecoin được hỗ trợ bởi trái phiếu kho bạc ngắn hạn của Hoa Kỳ.
- InfiniSVM: Mạng blockchain được phát triển bởi Solayer, được thiết kế với mục tiêu xử lý 1 triệu giao dịch mỗi giây (TPS) và băng thông trên 100Gbps.
LAYER là đồng coin tiện ích hoạt động chính thức trong hệ sinh thái Solayer, vận hành trên nền tảng Solana theo tiêu chuẩn SPL và có thể được dùng với các mục đích sau:
- Quản trị giao thức
- Khuyến khích hệ sinh thái
- Tham gia Staking
- Trả phí gas trên mạng lưới Solayer
Thông số kỹ thuật
- Tên gọi: Solayer
- Ký hiệu: LAYER
- Nền tảng: Solana
- Tiêu chuẩn: SPL
- Loại token: Utility, Governance
- Địa chỉ Smart Contract: LAYER4xPpTCb3QL8S9u41EAhAX7mhBn8Q6xMTwY2Yzc
- Tổng cung: 1,000,000,000 LAYER
Các chức năng của Solayer
Hiện tại, Solayer cung cấp hai sản phẩm chính là staking và Solayer Valley. Cụ thể:
Staking
Chức năng này cho phép người dùng staking token SOL và các LST trên Solayer để nhận lợi nhuận. Các LST được Solayer hỗ trợ bao gồm mSOL (từ giao thức Marinade), JitoSOL (từ Jito), bSOL (từ BlazeStake) và INF (từ Sanctum). Tại thời điểm viết bài, người dùng staking SOL có thể nhận APY trên 8%, trong khi staking các LST hiện không tạo ra lãi suất do Solayer đang trong giai đoạn phát triển và chưa có AVS để restake.
Điểm nổi bật của mô hình restake của Solayer là cho phép người dùng unstake tài sản trong tối đa 2 ngày, thay vì 3-15 ngày như các dự án restaking thông thường. Thậm chí, dự án còn hỗ trợ cơ chế unstake ngay lập tức nếu AVS mà người dùng restake ngừng hoạt động.
Tuy nhiên, tổng giá trị tài sản (TVL) của Solayer vẫn còn tương đối thấp, chỉ đạt 80 triệu USD. Hơn nữa, các token mà người dùng nhận được khi staking hiện chưa có nhiều ứng dụng cũng như tính thanh khoản trong hệ sinh thái Solana.
Solayer Valley
Solayer Valley là một chương trình tích lũy điểm, giúp người dùng có cơ hội nhận thêm phần thưởng trong đợt airdrop sắp tới của Solayer. Để tham gia, người dùng cần đáp ứng ít nhất 3 trong số 6 tiêu chí sau:
- Staking tổng cộng 10 SOL (khoảng 1.500 USD).
- Staking bất kỳ số lượng LST nào.
- Tham gia Epoch 0, một sự kiện dành cho các top trader của Orca, Raydium và người sở hữu NFT Tensorians.
- Tham gia ít nhất 2 Epochs; Solayer Valley sẽ kéo dài qua 6 Epochs, mỗi Epoch kéo dài 24 giờ.
- Mời người mới tham gia staking trên Solayer bằng mã referral. Mỗi cá nhân chỉ được cấp tối đa 5 mã mời cho 5 người.
- Mời ít nhất 3 người, kể cả khi họ không tham gia staking.
Khi hoàn thành đủ 3 tiêu chí, người dùng có thể tham gia Solayer Valley và nhận điểm thông qua hoạt động staking và mời người khác. Số điểm nhận được sẽ tăng lên nếu người dùng staking và mời nhiều hơn.
Cách hoạt động của Solayer
Solayer hoạt động dựa trên ba thành phần chính: Restaking Pool Manager, Delegation Manager và Rewards Accounting Unit.
Restaking Pool Manager: Tiếp nhận SOL hoặc các LST từ người dùng và chuyển đổi chúng thành sSOL (restaked SOL), một loại token có thể được sử dụng để tiếp tục staking và tạo ra lợi nhuận bổ sung.
Delegation Manager: Cho phép người dùng restake sSOL của họ vào AVS của các dự án khác như Sonic SVM, HashKey Cloud, AltLayer, v.v., và nhận được wrapped SPL token như bằng chứng xác nhận.
Rewards Accounting Unit: Chịu trách nhiệm tính toán phần thưởng dựa trên dữ liệu từ Restaking Pool Manager, giúp phân phối lợi nhuận cho người dùng và hỗ trợ các chương trình loyalty, airdrop trong tương lai.
Ngoài ra, để tránh tình trạng phân mảnh thanh khoản, có thể gây ra độ trễ khi chuyển đổi giữa các loại tài sản, Solayer đã hợp nhất tất cả thanh khoản vào một pool sSOL/SOL duy nhất. Điều này cho phép các LST token được quy đổi ngay lập tức về sSOL mà không gặp phải vấn đề trượt giá, độ trễ hay chi phí cao.
Điểm nổi bật của Solayer
Dự án Solayer có một số điểm nổi bật so với các dự án restaking khác. Khác với EigenLayer trên Ethereum, chủ yếu tập trung vào exogenous AVS (hệ thống bên ngoài mainnet như cầu nối cross-chain và oracle), Solayer lại hướng đến việc hỗ trợ các DApp được phát triển trực tiếp trên Solana, hay còn gọi là endogenous AVS (các hệ thống được xây dựng trên blockchain Solana và tận dụng cơ chế restaking).
Điều này giúp các DApp trên Solana dễ dàng tiếp cận mô hình QoS dựa trên stake-weighted, cho phép phân bổ tài nguyên mạng như block space và khả năng xử lý giao dịch dựa trên lượng stake mà validator hoặc staker đã cam kết. Nhờ vậy, Solayer mang lại nhiều lợi ích cho người dùng, bao gồm:
- Nâng cao hiệu quả và độ tin cậy: Các ứng dụng phi tập trung (DApp) với lượng stake lớn sẽ được ưu tiên xử lý giao dịch, giúp mạng lưới hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy hơn.
- Giảm thiểu chi phí: Các DApp không cần phải trả thêm phí cho các nhà điều hành RPC node để được ưu tiên trong việc xử lý giao dịch.
- Tăng cường tính phi tập trung: Mô hình này khuyến khích sự tham gia của nhiều validator và staker, góp phần tăng cường tính phi tập trung cho mạng lưới.
LAYER/VND là gì?
LAYER/VND là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, LAYER đại diện cho LAYER Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn VND là đồng Việt Nam Đồng, đồng tiền pháp định của Việt Nam.
1. Việt Nam Đồng (VND)
Việt Nam Đồng là đồng tiền pháp định của Việt Nam. Các cặp tài sản được tính giá theo VND có kí hiệu là tài sản/VND. Ví dụ, giá Bitcoin theo Việt Nam Đồng có kí hiệu là BTC/VND.
Tại Việt Nam, VND là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử.
2. Cách thức hoạt động của cặp LAYER/VND
Cặp LAYER/VND phản ánh tỷ giá giữa LAYER Coin và đồng Việt Nam Đồng. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán LAYER Coin theo đơn vị VND. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/VND (Euro và Việt Nam Đồng).
- Nếu tỷ giá LAYER/VND tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của LAYER Coin so với VND đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều VND hơn để mua được 1 LAYER.
- Nếu tỷ giá LAYER/VND giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của LAYER Coin so với VND đang giảm, và bạn cần ít VND hơn để mua 1 LAYER.
3. Tầm quan trọng của LAYER/VND trong giao dịch
LAYER/VND là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:
- Biến động của giá LAYER/VND giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
- Giá LAYER/VND giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
- Vốn hoá thị trường LAYER/VND thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này
4. Ưu điểm khi giao dịch LAYER/VND
- Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ LAYER trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang VND.
- Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc VND là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.
5. Nhược điểm và rủi ro
- Biến động giá LAYER: Mặc dù LAYER có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.
Giá LAYER/VND hôm nay
Hiện tại, tỷ giá LAYER/VND là 32,733.95 VND VND cho 1 LAYER (cập nhật 1 giây trước, ngày 28/03/2025 - UTC +7).
Khối lượng giao dịch của cặp LAYER/VND hiện đang ở mức 7.65 nghìn tỷ VND VND.
So sánh giá LAYER/VND hiện tại so với cặp giao dịch LAYER khác
Để có thể so sánh giá trị LAYER/VND hôm nay so với các cặp LAYER/USD hay LAYER/USDT ta có:
So sánh giá LAYER/VND hiện tại so với khung thời gian cụ thể
So với 24h trước: Giá LAYER/VND hiện tại -10.28%
- Giá LAYER/VND cao nhất 36,689.31 VND
- Giá LAYER/VND thấp nhất 31,944.82 VND
So với tuần trước: Giá LAYER/VND hiện tại +5.69%
- Giá LAYER/VND cao nhất trong 7 ngày 39,088.88 VND
- Giá LAYER/VND thấp nhất trong 7 ngày 25,929.24 VND
So với tháng trước: Giá LAYER/VND hiện tại +61.44%
- Giá LAYER/VND cao nhất trong 30 ngày 39,088.88 VND
- Giá LAYER/VND thấp nhất trong 30 ngày 19,056.83 VND
So với 3 tháng trước: Giá LAYER/VND hiện tại +528.65%
- Giá LAYER/VND cao nhất trong 90 ngày 39,088.88 VND
- Giá LAYER/VND thấp nhất trong 90 ngày 5,207 VND
Trong 90 ngày gần đây, giá LAYER Coin đã +528.65%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.
So sánh giá LAYER/VND với các đồng tiền khác
Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo VND) và vốn hóa thị trường của LAYER Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác:
Thứ hạng
|
Loại tiền điện tử
|
Ký hiệu
|
Giá hiện tại (VND)
|
Vốn hoá thị trường
|
1
|
Bitcoin
|
BTC
|
2,243,168,785 VND
|
429,220.24 nghìn tỷ VND
|
2
|
Ethereum
|
ETH
|
50,208,863 VND
|
58,349.59 nghìn tỷ VND
|
4
|
Binance Coin
|
BNB
|
16,509,009 VND
|
22,590.19 nghìn tỷ VND
|
5
|
Solana
|
SOL
|
3,492,811 VND
|
17,219.94 nghìn tỷ VND
|
6
|
USD Coin
|
USDC
|
– VND
|
NaN VND
|
7
|
Ripple
|
XRP
|
59,025.82 VND
|
33,080.14 nghìn tỷ VND
|
8
|
Dogecoin
|
DOGE
|
32,733.95 VND
|
NaN VND
|
9
|
Toncoin
|
TON
|
104,578 VND
|
2,508.86 nghìn tỷ VND
|
10
|
TRON
|
TRX
|
6,032.26 VND
|
5,511.77 nghìn tỷ VND
|
11
|
Cardano
|
ADA
|
18,604.83 VND
|
6,301.86 nghìn tỷ VND
|
12
|
Solayer
|
LAYER
|
32,733.95 VND
|
NaN VND
|
Phân tích và so sánh:
- Vốn hóa của Solayer (LAYER) không thể so sánh với những đồng tiền hàng đầu như Bitcoin hay Ethereum, nhưng nó vẫn đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái blockchain. LAYER đã chứng tỏ khả năng của mình trong việc thu hút sự quan tâm và đầu tư từ cộng đồng, góp phần vào sự phát triển của thị trường tiền mã hóa nói chung.
- Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
- Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo VND, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
- Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.
Vốn hoá thị trường LAYER/VND phản ánh điều gì
Vốn hoá thị trường của LAYER (LAYER/VND) được tính bằng cách nhân giá của 1 LAYER với tổng số LAYER đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả LAYER đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường LAYER/VND cao cho thấy:
- Mức độ quan tâm của thị trường đến LAYER: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
- Thứ hạng của LAYER: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của LAYER so với các đồng tiền điện tử khác.
Giá của LAYER (được đo bằng VND) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.
Giá LAYER theo các ngoại tệ lớn
Tỷ giá LAYER theo Euro (LAYER/EUR)
- Tỷ giá LAYER theo Euro hôm nay 28/03/2025 là 1 LAYER/EUR = 1.18
- Tỷ giá Euro đổi ra LAYER hôm nay 28/03/2025 là 1 EUR/LAYER = 0.85
Tỷ giá LAYER theo Bảng Anh (LAYER/GBP)
- Tỷ giá LAYER theo Bảng Anh hôm nay 28/03/2025 là 1 LAYER/GBP = 0.98
- Tỷ giá Bảng Anh đổi ra LAYER hôm nay 28/03/2025 là 1 GBP/LAYER = 1.02
Tỷ giá LAYER theo Đô la Úc (LAYER/AUD)
- Tỷ giá LAYER theo Đô la Úc hôm nay 28/03/2025 là 1 LAYER/AUD = 2.02
- Tỷ giá Đô la Úc đổi ra LAYER hôm nay 28/03/2025 là 1 AUD/LAYER = 0.5
Tỷ giá LAYER theo Yên Nhật (LAYER/JPY)
- Tỷ giá LAYER theo Yên Nhật hôm nay 28/03/2025 là 1 LAYER/JPY = 193.69
- Tỷ giá Yên Nhật đổi ra LAYER hôm nay 28/03/2025 là 1 JPY/LAYER = 0.00516
Các loại biểu đồ giá LAYER Coin phổ biến
Khi phân tích giá LAYER Coin (LAYER), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:
- Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
- Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
- Biểu đồ dạng đường (Line chart)
Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá LAYER Coin, cụ thể như sau:
Loại biểu đồ
|
Mô tả
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
|
Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của LAYER trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).
|
- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.
- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.
|
- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.
|
Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
|
Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.
|
- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.
- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.
|
- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.
|
Biểu đồ dạng đường (Line chart)
|
Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của LAYER theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.
|
- Trực quan và dễ hiểu.
- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.
|
- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.
|
Cách xem biểu đồ giá LAYER Coin
1. Khối lượng giao dịch
- Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với LAYER Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
- Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
- Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
- Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
- Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.
2. Các chỉ báo kỹ thuật
- Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá LAYER, ví dụ như đường trung bình động (MA).
- Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.
3. Khung thời gian
Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).
4. Mức hỗ trợ và kháng cự
- Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà LAYER khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà LAYER không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.
5. Biến động giá
Sự thay đổi giá LAYER được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.
Các thuật ngữ cần biết
- Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
- Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
- Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của LAYER theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.
Hướng dẫn quy đổi LAYER to VND trực tuyến
Công thức quy đổi LAYER sang VND
- Số lượng VND = Số lượng LAYER * Tỷ giá LAYER/VND
Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 LAYER sang VND với tỷ giá LAYER/VND là 32,733.95 VND, thì:
- Số lượng VND = 0.5 x 32,733.95 VND = 16,366.98 VND
Công cụ quy đổi LAYER to VND
- Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 LAYER to VND" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
- Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng LAYER muốn đổi và chọn VND là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.
Ví dụ quy đổi LAYER to VND trên ONUS
- Truy cập mục Thị trường crypto chọn LAYER Coin
- Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
- Chọn LAYER là tài sản muốn bán và VND là tài sản muốn mua.
- Nhập số lượng LAYER muốn đổi.
- Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập
Bảng Giá Trực Tiếp LAYER/VND trên ONUS
Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá LAYER Coin so với Việt Nam Đồng, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.
Thông tin
|
Giá trị
|
Giá hiện tại của 1 LAYER Coin (LAYER)
|
32,733.95 VND
|
Bảng quy đổi số lượng
|
0.01 LAYER
|
327.34 VND
|
0.1 LAYER
|
3,273.4 VND
|
0.5 LAYER
|
16,366.98 VND
|
2 LAYER
|
65,467.9 VND
|
5 LAYER
|
163,669.75 VND
|
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
|
7.65 nghìn tỷ VND
|
Lưu ý khi quy đổi LAYER sang VND
- Tỷ giá LAYER/VND biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
- Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
- Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.
Các bước giao dịch LAYER/VND tại ONUS
Giao dịch LAYER/VND trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:
Bước 1: Tạo tài khoản ONUS
- Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
- Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
- Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.
Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản
- Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc VND. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
- Chuyển đổi sang VND: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua VND thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
- Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS
Bước 3: Giao dịch LAYER/VND
- Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
- Chọn chiến lược giao dịch: LAYER/VND Spot hoặc Futures
- Chọn cặp LAYER/VND: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch LAYER/VND.
- Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.
Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch
- Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá LAYER/VND ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
- Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán LAYER Coin lấy VND và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
- Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức LAYER Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá LAYER/VND để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.
Chiến lược giao dịch LAYER/VND tại ONUS
Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp LAYER/VND là giao dịch Spot và giao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.
1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp LAYER/VND
Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.
Đặc điểm của giao dịch Spot:
- Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua LAYER/VND theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng LAYER Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 LAYER với VND, LAYER sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
- Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá LAYER tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.
Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:
- Chọn cặp LAYER/VND: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp LAYER/VND.
- Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
- Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
- Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
- Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.
Chiến lược giao dịch Spot:
- Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá LAYER đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
- Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua LAYER và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của LAYER Coin sẽ tăng theo thời gian.
- DCA: Mua LAYER nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn.
2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp LAYER/VND
Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.
Đặc điểm của giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
- Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
- Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu LAYER Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.
Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:
- Chọn cặp LAYER/VND: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp LAYER/VND.
- Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
- Đặt lệnh Long hoặc Short:
- Lệnh Long: Dự đoán giá LAYER sẽ tăng trong tương lai.
- Lệnh Short: Dự đoán giá LAYER sẽ giảm.
- Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.
Chiến lược giao dịch Futures:
- Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
- Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
- Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.
So sánh Spot và Futures:
Đặc điểm
|
Giao dịch Spot
|
Giao dịch Futures
|
Tài sản
|
Sở hữu thực sự LAYER
|
Giao dịch trên hợp đồng tương lai
|
Đòn bẩy
|
Không sử dụng đòn bẩy
|
Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)
|
Rủi ro
|
Rủi ro thấp hơn
|
Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy
|
Lợi nhuận
|
Chỉ kiếm lời khi giá tăng
|
Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm
|
Lời khuyên:
- Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
- Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
- Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.
Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.