NEAR Protocol
NEAR/USD

Giá NEAR hôm nay

Biểu đồ giá NEAR
Cập nhật gần nhất vào 26-02-2025 05:43 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 29
Khối lượng 24h
76,048,960.21 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
196,773.14 USD
KL Trung bình 10 ngày
42,638,227.03 USD
Vốn hóa thị trường
3.55 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
3.7 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
9.05 USD
Thấp nhất 1 năm
2.73 USD
Thấp nhất
0.5262 USD
Cao nhất
20.66 USD
Lưu hành
1,187,152,660
Tổng cung
1,237,216,991
Biến động (1 ngày)
-4.67%
Biến động (7 ngày)
-4.03%
Biến động (1 tháng)
-36.78%
Biến động (3 tháng)
-55.76%
Biến động (Năm nay)
-38.7%

Giá NEAR USD hôm nay

Giá hiện tại của 0.1 NEAR Protocol là 0.3039 USD với vốn hóa thị trường là 3.55 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, NEAR Protocol giảm -4.67%, có khối lượng giao dịch là 76,048,960.21 USD với lượng cung lưu hành là 1,187,152,660 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   3.19 -0.1489 USD -4.67%
7 ngày   3.17 -0.1277 USD -4.03%
30 ngày   4.81 -1.77 USD -36.78%
90 ngày   6.87 -3.83 USD -55.76%
365 ngày   3.72 -0.6801 USD -18.29%

Bảng chuyển đổi NEAR/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 NEAR Protocol là 3.04 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 329.09 NEAR. Tham khảo bảng quy đổi NEAR sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của NEAR dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi NEAR sang USD
NEAR USD
0.01 NEAR 0.0304 USD
0.1 0.3039 USD
1 NEAR 3.04 USD
2 NEAR 6.08 USD
5 NEAR 15.19 USD
10 NEAR 30.39 USD
20 NEAR 60.77 USD
50 NEAR 151.93 USD
Chuyển đổi USD sang NEAR
USD NEAR
0.01 USD 0.00329 NEAR
0.1 USD 0.0329 NEAR
1 USD 0.3291 NEAR
2 USD 0.6582 NEAR
5 USD 1.65 NEAR
10 USD 3.29 NEAR
20 USD 6.58 NEAR
50 USD 16.45 NEAR

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Dài hạn (D1)

Giới thiệu về NEAR Protocol (NEAR)

NEAR Protocol là gì?

NEAR Protocol là một blockchain Layer 1 tiên tiến, được thiết kế để cung cấp tốc độ giao dịch cao, chi phí thấp và khả năng mở rộng mạnh mẽ. NEAR sử dụng cơ chế sharding tiên tiến có tên Nightshade, giúp cải thiện hiệu suất mà không ảnh hưởng đến tính bảo mật và phân quyền.

NEAR được xây dựng để hỗ trợ các ứng dụng Web3, hợp đồng thông minh, DeFiNFT, mang đến một hệ sinh thái mạnh mẽ cho các nhà phát triển và doanh nghiệp muốn triển khai giải pháp blockchain một cách hiệu quả.

Tầm nhìn và mục tiêu của dự án

NEAR Protocol hướng đến việc xây dựng một blockchain dễ tiếp cận và thân thiện với người dùng. Dự án tập trung vào ba mục tiêu chính:

  • Hiệu suất cao: NEAR có thể xử lý lên đến 100,000 giao dịch/giây (TPS) khi sharding được triển khai hoàn toàn.
  • Trải nghiệm người dùng mượt mà: NEAR loại bỏ các rào cản kỹ thuật khi sử dụng blockchain, cung cấp giải pháp login dễ dàng thay vì địa chỉ ví phức tạp.
  • Hỗ trợ mạnh mẽ cho Web3: NEAR thúc đẩy sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApp) với chi phí giao dịch thấp và tốc độ nhanh.

NEAR cũng đang mở rộng khả năng tương tác với các blockchain khác, bao gồm Ethereum thông qua cầu nối Aurora. Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng và triển khai dApp mà không bị giới hạn bởi một blockchain duy nhất.

Cơ chế hoạt động của NEAR Protocol

Công nghệ nền tảng

NEAR Protocol là một blockchain Layer 1, được xây dựng từ đầu để tối ưu hiệu suất, giảm chi phí và cải thiện trải nghiệm người dùng. Công nghệ cốt lõi bao gồm:

  • Cơ chế đồng thuận: NEAR sử dụng Proof of Stake (PoS) với thuật toán Doomslug, giúp tăng tốc độ xác nhận giao dịch mà vẫn đảm bảo tính bảo mật và phân quyền.
  • Sharding với Nightshade: Công nghệ Nightshade Sharding giúp phân chia blockchain thành nhiều shard hoạt động song song, tăng khả năng mở rộng mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của mạng.
  • Giao dịch nhanh và rẻ: Hiện tại, NEAR có thể xử lý tối đa 100,000 giao dịch/giây (TPS) và phí giao dịch chỉ ở mức 0.0001 NEAR, thấp hơn nhiều so với Ethereum.
  • Giao diện thân thiện: Không giống như Ethereum với địa chỉ ví phức tạp, NEAR sử dụng tên tài khoản đơn giản (ví dụ: alice.near), giúp người dùng dễ dàng tương tác với blockchain.

Mô hình hoạt động

NEAR được thiết kế để hỗ trợ nhiều lĩnh vực khác nhau trong Web3:

  • DeFi: NEAR có nhiều nền tảng tài chính phi tập trung như Ref Finance, Burrow, Jumbo Exchange, giúp người dùng giao dịch, staking và cho vay tài sản số.
  • NFT & Gaming: NEAR hỗ trợ nhiều dự án NFT và gaming như Paras, Mintbase, và Shrapnel – một trò chơi FPS blockchain sắp ra mắt.
  • AI & Web3: NEAR đang mở rộng vào lĩnh vực AI kết hợp với blockchain, giúp cải thiện hiệu quả các dApp và nâng cao trải nghiệm người dùng.
  • Tương tác chuỗi chéo: Cầu nối Aurora giúp NEAR kết nối với Ethereum, cho phép dApp trên Ethereum chạy trên NEAR với tốc độ nhanh hơn và chi phí thấp hơn.

Với công nghệ sharding độc đáo, khả năng tương tác blockchain mạnh mẽ và mô hình phát triển đa dạng, NEAR đang dần trở thành một nền tảng lý tưởng cho Web3.

Sản phẩm và ứng dụng của NEAR Protocol

Các sản phẩm/dịch vụ dựa trên NEAR

NEAR Protocol cung cấp một loạt các sản phẩm và dịch vụ giúp mở rộng hệ sinh thái blockchain, bao gồm:

  • Aurora: Một giải pháp tương thích với Ethereum Virtual Machine (EVM), cho phép các ứng dụng Ethereum chạy trên NEAR với tốc độ nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
  • Octopus Network: Một nền tảng hỗ trợ các blockchain ứng dụng (appchains) phát triển trên NEAR, giúp dự án dễ dàng triển khai chuỗi riêng của mình mà không cần xây dựng từ đầu.
  • NEAR Wallet: Ví chính thức hỗ trợ lưu trữ NEAR và các token trên hệ sinh thái. Ví này có giao diện đơn giản, dễ sử dụng và hỗ trợ staking trực tiếp.
  • Pagoda: Nền tảng hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng, triển khai và mở rộng các ứng dụng Web3 trên NEAR.
  • NEAR Crowd: Một nền tảng giúp kết nối những người tìm việc với các nhiệm vụ nhỏ, được thanh toán bằng token NEAR.

Ứng dụng thực tế trong hệ sinh thái và cuộc sống

NEAR không chỉ tập trung vào các ứng dụng tài chính mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác:

  • Tài chính phi tập trung (DeFi): Các nền tảng như Ref Finance, Burrow và Jumbo Exchange cung cấp dịch vụ giao dịch phi tập trung, lending và staking.
  • NFT và Gaming: Các dự án như Paras, Mintbase và Shrapnel giúp nghệ sĩ, nhà sáng tạo nội dung và game thủ tiếp cận blockchain một cách dễ dàng.
  • Giáo dục và xã hội: NEAR hỗ trợ nhiều dự án giáo dục blockchain và các nền tảng cộng đồng, giúp người dùng tiếp cận công nghệ Web3 mà không gặp rào cản kỹ thuật.
  • Hợp tác doanh nghiệp: Một số công ty đang tích hợp NEAR để tối ưu quy trình thanh toán, quản lý dữ liệu và xây dựng ứng dụng phi tập trung.

Điểm nổi bật và lợi thế cạnh tranh của NEAR Protocol

So sánh với các dự án tương tự

NEAR Protocol thường được so sánh với Ethereum, Solana Avalanche do cùng thuộc nhóm blockchain Layer 1. Dưới đây là một số điểm khác biệt chính:

  • So với Ethereum: NEAR có tốc độ giao dịch cao hơn, phí rẻ hơn và trải nghiệm người dùng tốt hơn. Ethereum có hệ sinh thái lớn hơn nhưng gặp vấn đề về tắc nghẽn mạng và phí gas cao.
  • So với Solana: NEAR sử dụng cơ chế sharding để mở rộng, giúp mạng lưới duy trì phân quyền tốt hơn. Trong khi đó, Solana sử dụng Proof of History (PoH) để tăng tốc độ nhưng lại gặp nhiều sự cố dừng mạng.
  • So với Avalanche: Cả hai đều sử dụng Proof of Stake, nhưng NEAR có kiến trúc sharding Nightshade, giúp tăng khả năng mở rộng theo từng giai đoạn mà không cần tạo nhiều subnet như Avalanche.

Đặc điểm nổi bật về công nghệ, cộng đồng, hoặc mô hình kinh doanh

NEAR có nhiều yếu tố giúp dự án trở nên nổi bật:

  • Công nghệ Nightshade: Hệ thống sharding này giúp NEAR đạt được hiệu suất cao mà vẫn duy trì tính phi tập trung và bảo mật.
  • Giao diện thân thiện: NEAR sử dụng hệ thống tài khoản dễ nhớ thay vì địa chỉ ví phức tạp, giúp người dùng tiếp cận blockchain dễ dàng hơn.
  • Hỗ trợ nhà phát triển: NEAR có nhiều công cụ giúp lập trình viên dễ dàng triển khai dApp mà không cần kiến thức blockchain chuyên sâu.
  • Hệ sinh thái phát triển mạnh: Các dự án như Aurora, Ref Finance và Mintbase đang giúp NEAR mở rộng trong các lĩnh vực DeFi, NFT và gaming.
  • Tài trợ và đầu tư mạnh mẽ: NEAR Foundation đã nhận được hàng trăm triệu USD đầu tư và tài trợ nhiều dự án xây dựng trên hệ sinh thái.

Hệ sinh thái của NEAR Protocol

 

Tổng quan về hệ sinh thái và các dự án con

Hệ sinh thái của NEAR đang phát triển nhanh chóng, bao gồm nhiều lĩnh vực từ tài chính phi tập trung, NFT, gaming đến các ứng dụng Web3. Một số dự án tiêu biểu trong hệ sinh thái NEAR:

  • Aurora: Giải pháp EVM Layer 2 giúp dApps Ethereum chạy trên NEAR với phí thấp và tốc độ cao.
  • Ref Finance: Một trong những nền tảng DeFi hàng đầu trên NEAR, cung cấp dịch vụ AMM, lending và farming.
  • Burrow Cash: Giao thức lending phi tập trung, cho phép người dùng vay tài sản mà không cần thanh lý nhanh chóng.
  • Mintbase: Nền tảng NFT giúp người dùng dễ dàng tạo và giao dịch tài sản số trên NEAR.
  • Shrapnel: Một trò chơi FPS blockchain tích hợp công nghệ Web3, cho phép người chơi sở hữu tài sản trong game.
  • Octopus Network: Mạng lưới hỗ trợ các blockchain con (appchains) chạy trên NEAR mà không cần xây dựng mạng lưới từ đầu.

Hệ sinh thái NEAR không ngừng mở rộng với sự tham gia của nhiều dự án từ các lĩnh vực khác nhau, giúp hệ sinh thái trở nên đa dạng và phong phú.

Khả năng mở rộng ra các lĩnh vực/công nghệ mới

NEAR không chỉ tập trung vào DeFi hay NFT mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực tiềm năng:

  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Một số dự án đang thử nghiệm tích hợp AI với blockchain của NEAR để cải thiện trải nghiệm dApp.
  • Tài chính truyền thống: NEAR đang hợp tác với các tổ chức tài chính để tạo ra các giải pháp thanh toán blockchain tối ưu.
  • Metaverse và Gaming: Các trò chơi Web3 và thế giới ảo đang được xây dựng trên NEAR, tận dụng lợi thế của phí giao dịch thấp.
  • Cầu nối đa chuỗi: NEAR coin tiếp tục mở rộng khả năng kết nối với các blockchain khác như Ethereum, PolkadotBinance Smart Chain thông qua các cầu nối như Aurora và Rainbow Bridge.

Thông tin về token NEAR

Ký hiệu, nguồn cung, tokenomics

  • Ký hiệu: NEAR
  • Tổng cung tối đa: 1 tỷ NEAR
  • Nguồn cung lưu hành: Khoảng 1,04 tỷ NEAR (do cơ chế phát hành và đốt token)
  • Cơ chế lạm phát: NEAR có tỷ lệ lạm phát khoảng 5% mỗi năm, trong đó:
    • 90% (4.5%) được phân bổ cho validator làm phần thưởng staking
    • 10% (0.5%) được cấp cho NEAR Foundation để hỗ trợ hệ sinh thái
    • Phí giao dịch trên mạng NEAR được đốt một phần, giúp giảm nguồn cung theo thời gian

Tokenomics của NEAR được thiết kế để khuyến khích staking, giảm lạm phát theo thời gian và tạo điều kiện phát triển bền vững cho hệ sinh thái.

Phân bổ và lịch trình mở khóa

NEAR có phân bổ token cụ thể như sau:

  • Các chương trình và tài trợ cộng đồng: 17,2%
  • Nhóm phát triển cốt lõi: 14%
  • Bán công khai cho cộng đồng: 12%
  • Phát triển hệ sinh thái giai đoạn đầu: 11,76%
  • Tài trợ cho hoạt động vận hành: 11,4%
  • Quỹ dự trữ của tổ chức: 10%
  • Vòng gọi vốn hạt giống: 15,23%
  • Vòng gọi vốn mạo hiểm: 8,41%

Lịch trình mở khóa của NEAR:

  • Vòng Seed & Private Sale: Token được mở khóa dần từ năm 2021 và phần lớn đã được phân phối vào năm 2023.
  • Đội ngũ phát triển: Token của đội ngũ bị khóa ban đầu và mở khóa dần trong 4 năm.
  • Phần thưởng staking: Tiếp tục được phát hành để khuyến khích validator tham gia bảo mật mạng lưới.
  • Nguồn cung động: Do một phần token được đốt từ phí giao dịch, nguồn cung NEAR có thể giảm nhẹ theo thời gian.

Lợi ích khi nắm giữ token NEAR

Quyền lợi của nhà đầu tư và người dùng

Token NEAR mang lại nhiều lợi ích cho cả nhà đầu tư lẫn người dùng trong hệ sinh thái:

  • Giao dịch nhanh, phí thấp: Người dùng có thể sử dụng NEAR để thanh toán phí giao dịch trên blockchain với chi phí rẻ hơn nhiều so với Ethereum.
  • Tiếp cận hệ sinh thái Web3: NEAR là phương tiện trao đổi trong nhiều dApp, bao gồm NFT, DeFi và Gaming, giúp người dùng dễ dàng tiếp cận Web3.
  • Giá trị đầu tư dài hạn: Coin NEAR có khả năng mở rộng mạnh mẽ và được nhiều quỹ lớn hỗ trợ, tạo tiềm năng tăng trưởng dài hạn.

Tính năng staking, yield farming, governance

  • Staking: Người dùng có thể stake NEAR để nhận phần thưởng từ mạng lưới, với mức lợi nhuận trung bình khoảng 10% APY tùy từng validator.
  • Yield farming: Các nền tảng như Ref Finance cho phép người dùng cung cấp thanh khoản và nhận thưởng bằng NEAR hoặc các token khác trong hệ sinh thái.
  • Governance: NEAR token holder có thể tham gia biểu quyết các đề xuất quan trọng trong hệ sinh thái, giúp định hướng phát triển của mạng lưới.

Lưu trữ và giao dịch NEAR

Hướng dẫn lưu trữ (ví, nền tảng hỗ trợ)

Người dùng có thể lưu trữ NEAR trên nhiều loại ví khác nhau, tùy theo nhu cầu bảo mật và tiện lợi:

  • Ví chính thức:
    • NEAR Wallet: Ví non-custodial do chính NEAR Protocol phát triển, hỗ trợ lưu trữ và staking trực tiếp.
    • Sender Wallet: Một lựa chọn nhẹ hơn dành cho người dùng Chrome, tích hợp tiện ích mở rộng trình duyệt.
  • Ví phần cứng:
    • Ledger Nano S/X: Cung cấp mức độ bảo mật cao nhất cho nhà đầu tư dài hạn.
    • Trezor (đang thử nghiệm hỗ trợ cho NEAR).
  • Ví DeFi & Multi-chain:
    • Trust Wallet, Math Wallet: Hỗ trợ lưu trữ NEAR cùng nhiều loại token khác trên thị trường.
    • MetaMask (qua Aurora Network): Người dùng có thể lưu trữ NEAR trên MetaMask bằng cách kết nối với mạng Aurora.

Cách thức giao dịch trên các sàn CEX/DEX

NEAR hiện được niêm yết trên nhiều sàn giao dịch lớn:

  • Sàn giao dịch tập trung (CEX):
    • Binance, Coinbase, ONUS, KuCoin, OKX, Huobi đều hỗ trợ giao dịch NEAR với các cặp phổ biến như NEAR/USDT, NEAR/BTC, NEAR/ETH hay thậm chí là NEAR/VNDC.
    • Lệnh giao dịch: Người dùng có thể mua bán NEAR bằng market order, limit order, stop-loss order để tối ưu giao dịch.
  • Sàn giao dịch phi tập trung (DEX):
    • Ref Finance (DEX hàng đầu trên NEAR): Hỗ trợ giao dịch và cung cấp thanh khoản cho NEAR và các token hệ sinh thái.
    • Trisolaris (DEX trên Aurora): Cho phép giao dịch NEAR và các token ERC-20 với phí thấp.
    • Uniswap (qua Aurora Bridge): Người dùng có thể hoán đổi NEAR với các tài sản trên Ethereum.

Roadmap & thông tin mới nhất

Lộ trình phát triển

NEAR Protocol đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển quan trọng kể từ khi ra mắt mạng chính vào tháng 4 năm 2020. Tuy nhiên, tính đến tháng 2 năm 2025, lộ trình phát triển cụ thể cho năm 2025 vẫn chưa được công bố chính thức. Cộng đồng và nhà đầu tư đang mong đợi NEAR Foundation sẽ sớm chia sẻ kế hoạch chi tiết cho tương lai.

Cập nhật tiến độ và thành tựu đã đạt được

Trong năm 2024, NEAR Protocol đã đạt được một số thành tựu đáng chú ý:

  • Mở rộng hệ sinh thái: NEAR tiếp tục thu hút nhiều dự án DeFi, NFT và các ứng dụng phi tập trung khác, góp phần làm phong phú thêm hệ sinh thái của mình.
  • Cải tiến công nghệ: NEAR đã triển khai các bản cập nhật quan trọng nhằm cải thiện hiệu suất và bảo mật của mạng lưới.
  • Hợp tác chiến lược: Coin NEAR đã thiết lập quan hệ đối tác với nhiều tổ chức và dự án lớn trong lĩnh vực blockchain, mở rộng tầm ảnh hưởng và ứng dụng của giao thức.

Mặc dù đã đạt được nhiều tiến bộ, NEAR cũng đối mặt với một số thách thức, bao gồm việc chậm trễ trong triển khai một số tính năng theo lộ trình ban đầu. Cụ thể, việc triển khai tính năng Chunk-Only Producers đã bị chậm khoảng 6,5 tháng so với kế hoạch dự kiến.

Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác

Thành phần đội ngũ và kinh nghiệm

NEAR Protocol được sáng lập bởi hai kỹ sư phần mềm giàu kinh nghiệm:

  • Illia Polosukhin: Đồng sáng lập và Giám đốc điều hành của NEAR Protocol. Ông từng làm việc tại Google, đóng góp quan trọng vào dự án TensorFlow – một thư viện mã nguồn mở nổi tiếng trong lĩnh vực học máy.
  • Alexander Skidanov: Đồng sáng lập và Giám đốc công nghệ của NEAR Protocol. Trước khi tham gia NEAR, ông từng là kỹ sư trưởng tại MemSQL và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực hệ thống phân tán và cơ sở dữ liệu.

Đội ngũ phát triển NEAR bao gồm nhiều chuyên gia trong các lĩnh vực như hệ thống blockchain, mật mã học, tài chính phi tập trung và trí tuệ nhân tạo. Điều này giúp NEAR trở thành một nền tảng có nền tảng kỹ thuật vững chắc và khả năng mở rộng cao.

Nhà đầu tư chiến lược

NEAR Protocol đã nhận được sự quan tâm từ nhiều quỹ đầu tư lớn, huy động hàng trăm triệu USD từ các vòng gọi vốn khác nhau. Một số nhà đầu tư chiến lược nổi bật gồm:

  • Andreessen Horowitz (a16z): Quỹ đầu tư mạo hiểm hàng đầu thế giới, nổi tiếng với các khoản đầu tư vào công nghệ và blockchain.
  • Tiger Global Management: Một trong những quỹ đầu tư hàng đầu tập trung vào công nghệ và khởi nghiệp.
  • Three Arrows Capital: Quỹ đầu tư nổi tiếng trong lĩnh vực tài sản kỹ thuật số và blockchain.

Các vòng gọi vốn quan trọng:

  • Tháng 1/2022: NEAR huy động thành công 150 triệu USD.
  • Tháng 4/2022: Dự án tiếp tục gọi vốn thành công thêm 350 triệu USD, giúp mở rộng hệ sinh thái và phát triển công nghệ.

Những khoản đầu tư này chứng minh niềm tin mạnh mẽ của các quỹ lớn vào tiềm năng dài hạn của NEAR Protocol.

Đối tác quan trọng và ảnh hưởng của họ tới dự án

NEAR đã thiết lập quan hệ hợp tác với nhiều tổ chức lớn trong ngành blockchain, bao gồm:

  • Aurora: Giải pháp EVM Layer 2 cho phép các dApp trên Ethereum chạy trên NEAR với tốc độ nhanh hơn và chi phí thấp hơn.
  • Octopus Network: Nền tảng hỗ trợ các blockchain con (appchains) phát triển trên NEAR, giúp dự án dễ dàng triển khai chuỗi riêng của mình.
  • Ref Finance: Một trong những nền tảng DeFi lớn nhất trong hệ sinh thái NEAR, cung cấp dịch vụ AMM, lending và staking.

Các dự án tương tự

So sánh với những dự án cùng ngành

NEAR Protocol thuộc nhóm các blockchain Layer 1, cùng với Ethereum, Solana, Avalanche và Polkadot. Dưới đây là một số điểm so sánh nổi bật:

  • Ethereum: NEAR có phí giao dịch rẻ hơn và tốc độ xử lý nhanh hơn nhờ công nghệ sharding Nightshade. Tuy nhiên, Ethereum có hệ sinh thái rộng lớn hơn và là nền tảng mặc định của nhiều dApp.
  • Solana: Cả NEAR và Solana đều có phí thấp và tốc độ nhanh. Tuy nhiên, Solana sử dụng cơ chế Proof of History (PoH), có hiệu suất cao nhưng thường gặp sự cố ngừng hoạt động, trong khi NEAR có tính ổn định tốt hơn nhờ mô hình sharding.
  • Avalanche: Avalanche sử dụng mô hình subnet để mở rộng quy mô, trong khi NEAR dùng sharding. NEAR có trải nghiệm thân thiện hơn với người dùng nhờ hệ thống tài khoản dễ đọc, nhưng Avalanche có tốc độ xử lý nhanh hơn trong một số trường hợp.
  • Polkadot: Polkadot hỗ trợ nhiều blockchain con (parachains) kết nối với nhau, trong khi NEAR tập trung vào một nền tảng duy nhất với công nghệ sharding. NEAR có khả năng mở rộng theo chiều ngang tốt hơn, nhưng Polkadot có tính năng bảo mật chuỗi chéo mạnh mẽ.

Ưu và nhược điểm khi đặt cạnh đối thủ

Ưu điểm của NEAR:

  • Sharding tiên tiến: Công nghệ Nightshade giúp tăng khả năng mở rộng mà không làm giảm tính phi tập trung.
  • Giao dịch rẻ và nhanh: Xử lý hàng chục nghìn TPS với phí cực thấp, tối ưu hơn so với Ethereum và Avalanche.
  • Trải nghiệm người dùng tốt: Hệ thống tài khoản dễ nhớ thay vì địa chỉ ví phức tạp.
  • Tương thích đa blockchain: Có cầu nối Aurora cho Ethereum và các giải pháp mở rộng khác.
  • Hệ sinh thái đang phát triển mạnh: Được hỗ trợ bởi nhiều quỹ lớn và thu hút nhiều dự án DeFi, NFT, gaming.

Nhược điểm của NEAR:

  • Hệ sinh thái nhỏ hơn Ethereum: Dù đang phát triển nhanh, nhưng số lượng dApp và thanh khoản trong DeFi vẫn chưa thể so sánh với Ethereum.
  • Chưa phổ biến như Solana: Solana có nhiều đối tác lớn trong lĩnh vực NFT và gaming hơn.
  • Chưa được áp dụng rộng rãi trong doanh nghiệp: NEAR chủ yếu phục vụ Web3, chưa có nhiều ứng dụng trong doanh nghiệp như Polkadot hay Ethereum.

Đánh giá tiềm năng

Nhận định về tiềm năng phát triển trong tương lai

NEAR Protocol đang khẳng định vị thế của mình trong thị trường blockchain Layer 1 với công nghệ sharding tiên tiến, phí giao dịch thấp và trải nghiệm người dùng thân thiện. Một số yếu tố quan trọng giúp NEAR coin có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ trong tương lai:

  • Khả năng mở rộng tốt: Công nghệ Nightshade giúp NEAR mở rộng linh hoạt mà vẫn duy trì tính phi tập trung, tạo lợi thế khi mạng lưới phát triển.
  • Tích hợp đa chuỗi: Cầu nối Aurora và Rainbow Bridge giúp NEAR tương thích với Ethereum và các blockchain khác, tăng khả năng kết nối hệ sinh thái.
  • Hỗ trợ mạnh từ quỹ đầu tư: NEAR đã huy động hàng trăm triệu USD từ các quỹ lớn, đảm bảo nguồn lực phát triển dài hạn.
  • Hệ sinh thái ngày càng phong phú: Các dự án DeFi, NFT, gaming và Web3 đang phát triển mạnh trên NEAR, thu hút thêm người dùng và nhà phát triển.
  • Xu hướng Web3 và AI: NEAR có nhiều tiềm năng mở rộng sang các lĩnh vực như AI, metaverse và các ứng dụng tài chính truyền thống.

Với những yếu tố này, NEAR có cơ hội trở thành một trong những blockchain Layer 1 hàng đầu trong thập kỷ tới.

Rủi ro và cơ hội đối với nhà đầu tư

Cơ hội

  • Tiềm năng tăng giá: Nếu NEAR tiếp tục mở rộng hệ sinh thái và áp dụng công nghệ hiệu quả, giá trị của token có thể tăng trưởng mạnh.
  • Lợi nhuận từ staking: Nhà đầu tư có thể tham gia staking NEAR để nhận phần thưởng, giúp tạo thu nhập thụ động.
  • Sự quan tâm từ doanh nghiệp: Nếu NEAR có thể thu hút thêm các ứng dụng thực tế và doanh nghiệp lớn, nhu cầu sử dụng NEAR sẽ tăng cao.

Rủi ro

  • Cạnh tranh gay gắt: NEAR phải đối mặt với các blockchain lớn như Ethereum, Solana, Avalanche, vốn có hệ sinh thái mạnh hơn.
  • Biến động thị trường: Như các đồng tiền điện tử khác, NEAR có thể chịu ảnh hưởng từ sự biến động của thị trường crypto nói chung.
  • Phụ thuộc vào sự phát triển của hệ sinh thái: Nếu các dApp trên NEAR không phát triển mạnh, hệ sinh thái có thể gặp khó khăn trong việc thu hút người dùng.

Nhìn chung, NEAR Protocol có nền tảng công nghệ vững chắc và nhiều tiềm năng phát triển, nhưng nhà đầu tư cần cân nhắc rủi ro khi tham gia thị trường crypto. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin chi tiết về dự đoán giá hoặc các chỉ số quan trọng của NEAR, hãy cho tôi biết.

Hướng dẫn mua NEAR

Cách mua NEAR trên ONUS

Nếu bạn muốn sở hữu NEAR, bạn có thể dễ dàng mua đồng tiền điện tử này trên nhiều sàn giao dịch uy tín. ONUS là một trong những nền tảng phổ biến hỗ trợ giao dịch NEAR, cung cấp quy trình mua bán nhanh chóng và an toàn.

Hướng dẫn mua NEAR trên ONUS

  1. Tải và cài đặt ứng dụng ONUS
  1. Đăng ký và xác minh danh tính
  • Mở ứng dụng, tạo tài khoản mới và hoàn tất bước KYC (xác minh danh tính) để kích hoạt đầy đủ các tính năng giao dịch.
  1. Nạp tiền vào tài khoản
  • Bạn có thể chuyển khoản VNĐ hoặc nạp tiền điện tử như USDT, BTC vào ví ONUS để chuẩn bị cho giao dịch.
  1. Mua NEAR
  • Truy cập phần giao dịch, tìm cặp NEAR/USDT hoặc NEAR/VNDC, nhập số lượng muốn mua và xác nhận lệnh.

📌 Bạn có thể theo dõi hướng dẫn chi tiết bằng video để thực hiện giao dịch dễ dàng hơn!

Tại sao nên mua NEAR trên ONUS?

  • Giao diện dễ sử dụng – Thiết kế trực quan, phù hợp cho cả người mới bắt đầu.
  • Bảo mật cao – ONUS áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến, giúp bảo vệ tài sản và thông tin của người dùng.
  • Dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp – Đội ngũ chăm sóc khách hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ 24/7, giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc trong quá trình giao dịch.

Bắt đầu giao dịch NEAR ngay trên ONUS để không bỏ lỡ cơ hội đầu tư!

NEAR/USD là gì?

NEAR/USD là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến. Trong đó, NEAR đại diện cho Near Coin, đồng coin nền tảng có vốn hoá lớn bậc nhất thị trường, còn USD là đồng Đô la Mỹ, đồng tiền phổ biến để đo lường giá trị tài sản trên toàn thế giới.

1. NEAR Protocol (NEAR)

NEAR Protocol là một mạng lưới blockchain phi tập trung ra đời vào tháng 4/2020 và được phát triển bởi Alex Skidanov, Illia Polosukhin và tổ chức Near Foundation. Dự án này được tạo ra để hỗ trợ các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng phi tập trung (DApp) một cách dễ dàng và duy trì chúng ngay cả khi họ mở rộng quy mô lên hàng triệu người dùng. NEAR Protocol hoạt động theo cơ chế đồng thuận Proof-of-Stake (PoS) hay còn gọi là NightShade, nhằm mục đích tạo ra một nền tảng có khả năng mở rộng cao và chi phí thấp.

Mạng lưới NEAR Protocol sử dụng cấu trúc Sharding, được thiết kế để giải quyết các vấn đề liên quan đến thiết kế hệ thống (system design). Cấu trúc này cho phép người dùng tạo ra các ứng dụng phi tập trung (Dapp) có thể mở rộng và các cơ cấu tổ chức quản trị hoạt động, phát triển giao thức liên tục để không bị lỗi thời.

NEAR Protocol (NEAR) là token tiện ích thuộc hệ sinh thái NEAR Protocol và được sử dụng với mục đích sau:

  • Được sử dụng làm phí mua bán, trao đổi và thanh toán cho các ứng dụng DeFi
  • Được sử dụng làm phí thanh toán cho hệ thống xử lý giao dịch và lưu trữ dữ liệu
  • Được sử dụng cho các vote quản trị để xác định cách tài nguyên mạng được phân bổ và hướng kỹ thuật trong tương lai của giao thức
  • Được sử dụng để chạy node xác thực, staking để kiếm thưởng

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp NEAR/USD

Cặp NEAR/USD phản ánh tỷ giá giữa Near Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Near Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá NEAR/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Near Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 NEAR.
  • Nếu tỷ giá NEAR/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của Near Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 NEAR.

4. Tầm quan trọng của NEAR/USD trong giao dịch

NEAR/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá NEAR/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá NEAR/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường NEAR/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch NEAR/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ NEAR trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của Tether: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USD.
  • Biến động giá NEAR: Mặc dù NEAR có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá NEAR/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá NEAR/USD là 3.04 USD USD cho 1 NEAR (cập nhật 1 giây trước, ngày 26/02/2025 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp NEAR/USD hiện đang ở mức 76,048,960.21 USD USD.

So sánh giá NEAR/USD hiện tại so với cặp giao dịch NEAR khác

Để có thể so sánh giá trị NEAR/USD hôm nay so với các cặp NEAR/USD hay NEAR/VND ta có:

  • 1 NEAR = 3.04 USD (tỷ giá NEAR/USD)
  • 1 NEAR = 3.04 USD (tỷ giá NEAR/USD)
  • 1 NEAR = 79,023.5 VND (tỷ giá NEAR/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USD tương đương với tỷ giá USDT khi mua 1 NEAR.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,690 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua Near Coin bằng USD hay USDT không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá NEAR/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá NEAR/USD hiện tại -4.67%

  • Giá NEAR/USD cao nhất 3.19 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất 2.79 USD 

So với tuần trước: Giá NEAR/USD hiện tại -4.03%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 7 ngày 3.68 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 7 ngày 2.79 USD 

So với tháng trước: Giá NEAR/USD hiện tại -36.78%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 30 ngày 4.9 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 30 ngày 2.73 USD 

So với 3 tháng trước: Giá NEAR/USD hiện tại -55.76%

  • Giá NEAR/USD cao nhất trong 90 ngày 8.33 USD 
  • Giá NEAR/USD thấp nhất trong 90 ngày 2.73 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá Near Coin đã -55.76%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá NEAR/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của Near Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

88,989.91 USD

1.76 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

2,516.64 USD

302 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

626.88 USD

88.75 tỷ USD

5

Solana

SOL

144.53 USD

71.44 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1.01 USD

56.22 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.36 USD

134.38 tỷ USD

8

Near Coin

NEAR

3.04 USD

3.55 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.56 USD

8.87 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USD

19.89 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.69 USD

24.08 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

22.14 USD

9.1 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Near Coin (NEAR) sở hữu vốn hóa thị trường vượt trội so với các đồng tiền khác. Là một đồng coin nền tảng lớn mạnh với cộng đồng “khủng”, Near Coin luôn giữ vững vị trí coin top trong nhiều năm qua.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.
  • Các altcoin khác có giá trị và vốn hóa thị trường thấp hơn đáng kể so với Bitcoin và Ethereum. Tuy nhiên, chúng có thể mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong tương lai, nhưng cũng đi kèm với rủi ro lớn hơn.

Vốn hoá thị trường NEAR/USD phản ánh điều gì

Vốn hoá thị trường của NEAR (NEAR/USD) được tính bằng cách nhân giá của 1 NEAR với tổng số NEAR đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả NEAR đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường NEAR/USD cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến NEAR: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của NEAR: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của NEAR so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của NEAR (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Các loại biểu đồ giá Near Coin phổ biến

Khi phân tích giá Near Coin (NEAR), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Near Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của NEAR trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của NEAR theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Near Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Near Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá NEAR, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà NEAR khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà NEAR không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá NEAR được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của NEAR theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi NEAR to USD trực tuyến

Công thức quy đổi NEAR sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng NEAR * Tỷ giá NEAR/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 NEAR sang USD với tỷ giá NEAR/USD là 3.04 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 3.04 USD = 1.52 USD

Công cụ quy đổi NEAR to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 NEAR to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng NEAR muốn đổi và chọn USD là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi NEAR to USD trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Near Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn NEAR là tài sản muốn bán và USD là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng NEAR muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp NEAR/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Near Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Near Coin (NEAR)

3.04 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 NEAR

0.0304 USD

0.1 NEAR

0.3 USD

0.5 NEAR

1.52 USD

2 NEAR

6.08 USD

5 NEAR

15.19 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

76,048,960.21 USD

Lưu ý khi quy đổi NEAR sang USD

  • Tỷ giá NEAR/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch NEAR/USD tại ONUS

Giao dịch NEAR/USD trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch NEAR/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: NEAR/USD Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp NEAR/USD: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch NEAR/USD.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá NEAR/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Near Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Near Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá NEAR/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch NEAR/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp NEAR/USD là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch ngay) cho cặp NEAR/USD

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua NEAR/USD theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng Near Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 NEAR với USD, NEAR sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá NEAR tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp NEAR/USD: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp NEAR/USD.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá NEAR đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua NEAR và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của Near Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua NEAR nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp NEAR/USD

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu Near Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp NEAR/USD: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp NEAR/USD.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá NEAR sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá NEAR sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự NEAR

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Cùng quan tâm

5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư NEAR Protocol (NEAR) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu