Raydium
RAY/USDT

Giá RAY hôm nay

Biểu đồ giá RAY
Cập nhật gần nhất vào 19-02-2025 09:16 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
# 67
Khối lượng 24h
38,259,317.76 USDT
Khối lượng 24h (ONUS)
99,574.86 USDT
KL Trung bình 10 ngày
27,525,524.05 USDT
Vốn hóa thị trường
1.22 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
2.33 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
8.71 USDT
Thấp nhất 1 năm
0.8737 USDT
Thấp nhất
0.1339 USDT
Cao nhất
17.85 USDT
Lưu hành
290,865,965.96
Tổng cung
554,999,153.59
Biến động (1 ngày)
-9.94%
Biến động (7 ngày)
-19.97%
Biến động (1 tháng)
-42.29%
Biến động (3 tháng)
-32.99%
Biến động (Năm nay)
-13.12%

Giá RAY USDT hôm nay

Giá hiện tại của 1 Raydium là 4.25 USDT với vốn hóa thị trường là 1.22 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Raydium giảm -9.94%, có khối lượng giao dịch là 38,259,317.76 USD với lượng cung lưu hành là 290,865,965.96 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   4.72 -0.4689 USD -9.94%
7 ngày   5.31 -1.06 USD -19.97%
30 ngày   7.36 -3.11 USD -42.29%
90 ngày   6.34 -2.09 USD -32.99%
365 ngày   1.09 +3.16 USD +288.37%

Bảng chuyển đổi RAY/USDT

Tỷ lệ quy đổi 1 Raydium là 4.25 USDT và ngược lại 1,000 USDT tương đương 235.13 RAY. Tham khảo bảng quy đổi RAY sang USDT trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của RAY dựa trên số lượng USDT bạn có.
Chuyển đổi RAY sang USDT
RAY USDT
0.01 RAY 0.0425 USDT
0.1 RAY 0.4253 USDT
1 RAY 4.25 USDT
2 RAY 8.51 USDT
5 RAY 21.26 USDT
10 RAY 42.53 USDT
20 RAY 85.06 USDT
50 RAY 212.65 USDT
Chuyển đổi USDT sang RAY
USDT RAY
0.01 USDT 0.00235 RAY
0.1 USDT 0.0235 RAY
1 USDT 0.2351 RAY
2 USDT 0.4703 RAY
5 USDT 1.18 RAY
10 USDT 2.35 RAY
20 USDT 4.7 RAY
50 USDT 11.76 RAY

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Raydium (RAY)

Raydium là gì?

Raydium là một đơn vị tạo lập thị trường tự động (AMM) và nhà cung cấp thanh khoản được xây dựng trên blockchain Solana, phục vụ cho sàn giao dịch phi tập trung (DEX) của Serum.

Khác biệt so với các AMM khác, Raydium cung cấp thanh khoản trực tiếp cho một sổ lệnh giới hạn trung tâm. Điều này có nghĩa là các khoản tiền gửi vào Raydium sẽ được chuyển thành các lệnh giới hạn và nằm trong sổ lệnh của Serum. Nhờ vậy, người dùng Raydium (Liquidity Providers - LP) có thể truy cập vào tất cả các lệnh trong sổ lệnh của Serum và tận dụng tính thanh khoản hiện có.

RAY là token tiện ích gốc của Raydium và được sử dụng cho các mục đích sau:

  • Staking để kiếm phí giao thức.
  • Staking để nhận phân bổ IDO.
  • Tham gia biểu quyết trong quá trình quản trị và đưa ra các quyết định liên quan đến giao thức.

Tính năng nổi bật của Raydium

Raydium được tạo ra nhằm mục đích thúc đẩy người dùng giao dịch trên Solana một cách nhanh chóng, tiện lợi thông qua các tính năng:

  • Swap: Hoạt động tương tự như Sushiswap và Uniswap, cho phép người dùng giao dịch một cách nhanh chóng và dễ dàng với mức giá thị trường
  • Trade: Tạo ra các market order, limit order,… thông qua các order book đồng thời cho phép người dùng giao dịch với số lượng và mức giá đã được đặc trước
  • Pools: Cho phép người dùng nhận thưởng bằng cách cung cấp thanh khoản
  • Farm: Cho phép người dùng kiếm lợi nhuận thông qua việc cung cấp thanh khoản cho các giao thức DeFi.

Thông số kỹ thuật

  • Tên gọi: Raydium Token
  • Ký hiệu: RAY
  • Nền tảng: Solana
  • Tiêu chuẩn: SPL
  • Địa chỉ Smart Contract:
  • Ethereum: 0x5245c0249e5eeb2a0838266800471fd32adb1089
  • Solana: 4k3Dyjzvzp8eMZWUXbBCjEvwSkkk59S5iCNLY3QrkX6R
  • Loại token: Utility, Governance.

Đặc điểm và cách thức hoạt động

Raydium sử dụng mô hình AMM kết hợp với sổ lệnh của Serum, giúp tối ưu hóa thanh khoản và tạo ra một môi trường giao dịch hiệu quả. Người dùng có thể cung cấp thanh khoản vào các nhóm AMM và kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch. Raydium hỗ trợ các nhóm thanh khoản không cần cấp phép (Permissionless Pools) và cho phép các dự án mới nhanh chóng xây dựng thanh khoản cho token của mình.

Ngoài ra, sàn Raydium còn cung cấp các tính năng như Fusion Pools, cho phép các dự án khởi động thanh khoản và kiếm token từ các dự án này. Các nhà cung cấp thanh khoản có thể kiếm lợi nhuận từ phí giao dịch và phần thưởng từ các dự án DeFi tham gia vào Fusion Pools.

Điểm nổi bật

  • Tốc độ giao dịch cao: Raydium được xây dựng trên blockchain Solana, cho phép thực hiện giao dịch nhanh chóng và với phí rất thấp.
  • Tính thanh khoản vượt trội: Nhờ tích hợp với Serum, Raydium cung cấp một cơ chế thanh khoản kết hợp giữa AMM và sổ lệnh.
  • Fusion Pools và Dual Yield: Các nhóm Fusion Pools cung cấp phần thưởng từ cả các dự án bên ngoài và từ Raydium, cho phép người dùng kiếm lợi nhuận từ nhiều nguồn khác nhau.
  • Quản trị bằng token RAY: Người sở hữu RAY có thể tham gia vào các quyết định quan trọng về sự phát triển của giao thức.

So sánh Raydium so với các AMM khác

Các AMM như Uniswap hay Sushi Swap thường gặp hạn chế khi chỉ truy cập thanh khoản trong các nhóm của chính mình. Ngoài ra, nền tảng dựa trên Ethereum thường bị chậm và phí gas cao. Raydium, dựa trên Solana, đã giải quyết những vấn đề này và mang lại nhiều lợi thế nổi bật:

  • Tốc độ nhanh hơn, chi phí thấp hơn: Tận dụng cơ sở hạ tầng mạnh mẽ của Solana, Raydium cung cấp giao dịch nhanh hơn đáng kể so với Ethereum. Phí gas thấp hơn nhiều, giúp người dùng tiết kiệm chi phí đáng kể.
  • Khai thác thanh khoản từ Serum Orderbook: Raydium cho phép truy cập trực tiếp vào thanh khoản của Serum Orderbook, một trong những DEX có thanh khoản cao nhất trên Serum. Điều này giúp tăng tính thanh khoản và cải thiện trải nghiệm giao dịch cho người dùng.
  • Giao diện giao dịch chuyên nghiệp: Raydium cung cấp một giao diện đầy đủ với các tính năng như biểu đồ TradingView, đặt lệnh Limit Order và nhiều tùy chọn khác, phục vụ người dùng chuyên nghiệp.
  • Nền tảng hỗ trợ IDO
    • Raydium không chỉ là một sàn giao dịch mà còn là nền tảng tổ chức các dự án IDO (Initial DEX Offering). Ban đầu, Raydium áp dụng cơ chế AcceleRator, cho phép mọi người tham gia mua token dự án. Tuy nhiên, cơ chế này không nhận được nhiều phản hồi tích cực.
    • Raydium đã chuyển sang cơ chế sử dụng ticket và xổ số dựa trên số lượng RAY mà người dùng stake. Cơ chế này tăng tính công bằng và khuyến khích người dùng stake RAY nhiều hơn.

RAY Token được sử dụng để làm gì?

RAY Token - native token của nền tảng Raydium, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Quản trị nền tảng (Governance): Những người nắm giữ token RAY có quyền tham gia quản trị nền tảng thông qua hình thức bỏ phiếu (Voting). Điều này cho phép các holder tham gia vào việc ra quyết định quan trọng, định hướng phát triển của Raydium.
  • Kiếm phần thưởng từ Pool Raydium: Người dùng có thể stake RAY để nhận phần thưởng từ các hoạt động trên nền tảng như:
    • Raydium Swap: Giao dịch hoán đổi token.
    • Raydium Trade: Các giao dịch trên nền tảng.
  • Phần thưởng cho Farmer (Farming Reward): Token RAY được dùng làm phần thưởng cho các Farmer, khuyến khích người dùng tham gia cung cấp thanh khoản vào các pool trên Raydium. Đây là cách thúc đẩy tính thanh khoản và duy trì hoạt động ổn định của nền tảng.

Phí giao thức trên Raydium

Khi hoán đổi token trong một nhóm trên Raydium, sẽ có một khoản phí giao dịch nhỏ được áp dụng, tùy vào loại nhóm. Các khoản phí này được phân phối để khuyến khích nhà cung cấp thanh khoản, mua lại RAY và bổ sung vào kho bạc.

  • AMM tiêu chuẩn (AMM v4): Phí giao dịch là 0.25%. Trong đó, 0.03% (3bps) dành cho việc mua lại RAY.
  • CP-Swap (CPMM): Phí giao dịch có bốn mức: 4%, 2%, 1% và 0.25%. Nhà cung cấp thanh khoản nhận 84% phí, 12% cho mua lại RAY và 4% cho kho bạc.
  • Nhóm thanh khoản tập trung (CLMM): Phí giao dịch có tám mức: từ 2% đến 0.01%. Tương tự, nhà cung cấp thanh khoản nhận 84% phí, 12% cho mua lại RAY và 4% cho kho bạc.

Tiềm năng phát triển của Raydium

Raydium đang phát triển như một nền tảng cung cấp thanh khoản cho Solana và muốn hợp tác với các cộng đồng DeFi và AMM khác. Mục tiêu là hỗ trợ họ xây dựng sản phẩm trên Solana, mang lại thanh khoản và giao thức DeFi nhanh, hiệu quả hơn cho hệ sinh thái.

Raydium mở ra cơ hội cho các dự án và cá nhân nhanh chóng gia nhập hệ sinh thái Solana, tận dụng các lợi thế về tốc độ, chi phí thấp và thanh khoản cao. Những yếu tố này là cần thiết để các dự án DeFi phát triển mạnh mẽ. Raydium hy vọng sẽ cùng bạn tiến về phía trước.

RAY/USDT là gì?

RAY/USDT là một cặp giao dịch tiền điện tử phổ biến trên các sàn giao dịch. Trong đó, RAY đại diện cho Raydium Coin, đồng tiền điện tử memecoin phổ biến bậc nhất thị trường, còn USDT là Tether, một loại stablecoin được neo giá theo đô la Mỹ (USD).

1. Raydium Coin

Raydium Coin (RAY) là một đồng tiền điện tử dựa trên nền tảng phi tập trung, mã nguồn mở, được thiết kế để hỗ trợ giao dịch hiệu quả và tối ưu hóa lợi nhuận từ việc cung cấp thanh khoản. Raydium được xây dựng trên blockchain Solana - một hệ sinh thái nổi tiếng với tốc độ giao dịch nhanh và chi phí thấp.

Câu chuyện ra đời của Raydium Coin bắt đầu với đội ngũ phát triển có tầm nhìn sâu rộng trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi). Được ra mắt vào đầu năm 2021, Raydium nhanh chóng tạo được tiếng vang nhờ vào việc tích hợp tính năng Market Making On-Chain (tạo lập thị trường trực tuyến) và cung cấp thanh khoản hiệu quả trên các sàn giao dịch phi tập trung.

2. Tether (USDT)

Tether là một trong những stablecoin phổ biến nhất hiện nay. Nó được thiết kế để giữ giá trị cố định ở mức 1 USDT = 1 USD, giúp người dùng tránh sự biến động giá của các đồng tiền điện tử khác như Raydium. Tether đạt được điều này bằng cách bảo đảm rằng mỗi đồng USDT phát hành đều được hỗ trợ bởi một lượng USD tương ứng trong các tài khoản ngân hàng của công ty phát hành.

3. Cách thức hoạt động của cặp RAY/USDT

Cặp RAY/USDT phản ánh tỷ giá giữa Raydium Coin và đồng Tether. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán Raydium Coin theo đơn vị USDT. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá RAY/USDT tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của Raydium so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 RAY.
  • Nếu tỷ giá RAY/USDT giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của  Raydium so với USD đang giảm và bạn cần ít USD hơn để mua 1 RAY.

4. Tầm quan trọng của RAY/USDT trong giao dịch

RAY/USDT là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá RAY/USDT giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán.
  • Giá RAY/USDT giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này.
  • Vốn hoá thị trường RAY/USDT thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này.

5. Ưu điểm khi giao dịch RAY/USDT

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ RAY trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

6. Nhược điểm và rủi ro

  • Tính ổn định của USD: Mặc dù USD được coi là một stablecoin, nhưng trong quá khứ đã có những câu hỏi về tính minh bạch của dự trữ USD để bảo đảm cho USDT.
  • Biến động giá RAY: Mặc dù RAY có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng nó cũng cực kỳ biến động, điều này có thể dẫn đến rủi ro lớn cho nhà đầu tư.

Giá RAY/USDT hôm nay

Hiện tại, tỷ giá RAY/USDT là 4.25 USD USD cho 1 RAY (cập nhật 1 giây trước 19/02/2025.

Khối lượng giao dịch của cặp RAY/USDT hiện đang ở mức 38,259,317.76 USD USD.

So sánh giá RAY/USDT hiện tại với cặp giao dịch RAY khác

Để có thể so sánh giá trị RAY/USDT hôm nay so với các cặp RAY/USDT hay RAY/VND ta có:

  • 1 RAY = 4.25 USD (tỷ giá RAY/USDT)
  • 1 RAY = 4.25 USD (tỷ giá RAY/USD)
  • 1 RAY = 109,958 VND (tỷ giá RAY/VND)

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 RAY.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,700 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua RAY Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá RAY/USDT hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá RAY/USDT hiện tại -9.94%

  • Giá RAY/USDT cao nhất 4.75 USD 
  • Giá RAY/USDT thấp nhất 3.98 USD 

So với tuần trước: Giá RAY/USDT hiện tại -19.97%

  • Giá RAY/USDT cao nhất trong 7 ngày 6.22 USD 
  • Giá RAY/USDT thấp nhất trong 7 ngày 3.98 USD 

So với tháng trước: Giá RAY/USDT hiện tại -42.29%

  • Giá RAY/USDT cao nhất trong 30 ngày 8.71 USD 
  • Giá RAY/USDT thấp nhất trong 30 ngày 3.98 USD 

So với 3 tháng trước: Giá RAY/USDT hiện tại -32.99%

  • Giá RAY/USDT cao nhất trong 90 ngày 8.71 USD 
  • Giá RAY/USDT thấp nhất trong 90 ngày 3.81 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá RAY Coin đã -32.99%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá RAY/USDT với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của RAY Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

95,842.26 USD

1.89 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

2,687.11 USD

321.8 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

646.78 USD

91.17 tỷ USD

5

Solana

SOL

169.94 USD

82.14 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

56.22 tỷ USD

7

Ripple

XRP

2.58 USD

146.61 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.26 USD

37.1 tỷ USD

9

Toncoin

TON

3.69 USD

9.12 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.25 USD

20.81 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.76 USD

26.42 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

23.55 USD

9.58 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Raydium Coin (RAY) có vốn hóa thấp hơn Bitcoin và Ethereum, nhưng tiềm năng tăng trưởng cao nhờ tích hợp với hệ sinh thái Solana. Với tốc độ giao dịch nhanh, phí thấp và hỗ trợ AMM, Raydium cung cấp thanh khoản cho nhiều dự án DeFi. Khả năng kết nối với Serum DEX và sự phát triển hệ sinh thái tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng dài hạn của RAY.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Vốn hoá thị trường RAY/USDT phản ánh điều gì?

Vốn hoá thị trường của RAY (RAY/USDT) được tính bằng cách nhân giá của 1 RAY với tổng số RAY đang lưu hành, phản ánh tổng giá trị của tất cả RAY đang có trên thị trường. Vốn hoá thị trường RAY/USDT cao cho thấy:

  • Mức độ quan tâm của thị trường đến RAY: Vốn hoá thị trường cao thường đi kèm với khối lượng giao dịch lớn, thể hiện sự quan tâm đáng kể của thị trường đến đồng tiền điện tử này.
  • Thứ hạng của RAY: Vốn hoá thị trường giúp xác định thứ hạng của RAY so với các đồng tiền điện tử khác.

Giá của RAY (được đo bằng USD) cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến vốn hoá thị trường.

Giá RAY theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá RAY theo Euro (RAY/EUR)

  • Tỷ giá RAY theo Euro hôm nay 19/02/2025 là 1 RAY/EUR = 4.1
  • Tỷ giá Euro đổi ra RAY hôm nay 19/02/2025 là 1 EUR/RAY = 0.24

Tỷ giá RAY theo Bảng Anh (RAY/GBP)

  • Tỷ giá RAY theo Bảng Anh hôm nay 19/02/2025 là 1 RAY/GBP = 3.4
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra RAY hôm nay 19/02/2025 là 1 GBP/RAY = 0.29

Tỷ giá RAY theo Đô la Úc (RAY/AUD)

  • Tỷ giá RAY theo Đô la Úc hôm nay 19/02/2025 là 1 RAY/AUD = 6.75
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra RAY hôm nay 19/02/2025 là 1 AUD/RAY = 0.15

Tỷ giá RAY theo Yên Nhật (RAY/JPY)

  • Tỷ giá RAY theo Yên Nhật hôm nay 19/02/2025 là 1 RAY/JPY = 657.67
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra RAY hôm nay 19/02/2025 là 1 JPY/RAY = 0.00152

Các loại biểu đồ giá Raydium Coin phổ biến

Khi phân tích giá Raydium Coin (RAY), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá Raydium Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của RAY trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của RAY theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá Raydium Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với Raydium Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá RAY, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà RAY khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà RAY không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá RAY được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của RAY theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi RAY to USDT trực tuyến

Công thức quy đổi RAY sang USDT

  • Số lượng USDT = Số lượng RAY * Tỷ giá RAY/USDT

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 RAY sang USDT với tỷ giá RAY/USDT là 4.25 USD, thì:

  • Số lượng USDT = 0.5 x 4.25 USD = 2.12 USDT

Công cụ quy đổi RAY to USDT

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "10 RAY to USDT" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng RAY muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi RAY to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn Raydium Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn RAY là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng RAY muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp RAY/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá Raydium Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 Raydium Coin (RAY)

4.25 USDT

Bảng quy đổi số lượng

0.01 RAY

0.0425 USDT

0.1 RAY

0.42 USDT

0.5 RAY

2.12 USDT

2 RAY

8.5 USDT

5 RAY

21.25 USDT

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

38,259,317.76 USD

Lưu ý khi quy đổi RAY sang USDT

  • Tỷ giá RAY/USDT biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch RAY/USDT tại ONUS

Giao dịch RAY/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USD. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USD: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USD thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch RAY/USDT

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: RAY/USDT Spot hoặc Futures
  3. Chọn cặp RAY/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch RAY/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá RAY/USDT ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán Raydium Coin lấy USD và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.

Mẹo giao dịch thành công

  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức Raydium Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá RAY/USDT để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch RAY/USDT tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp RAY/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp RAY/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua RAY/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng RAY Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 RAY với USD, RAY sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá RAY tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp RAY/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp RAY/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá RAY đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua RAY và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của RAY Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua RAY nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp RAY/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu RAY Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp RAY/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp RAY/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá RAY sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá RAY sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Futures:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự RAY

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất.

Câu hỏi thường gặp

Vì sao nên giao dịch RAY/USDT?

Giá RAY coin hôm nay bằng bao nhiêu USDT?

Bảng quy đổi RAY sang USDT theo thời gian thực

Theo dõi tin tức về Raydium Coin ở đâu?

Mức giá cao nhất mọi thời đại (ATH) của RAY là bao nhiêu?

Giá RAY bị ảnh hưởng bởi những yếu tố nào?

Tổng cung RAY là bao nhiêu?

Số lượng RAY hiện đang lưu hành là bao nhiêu?

Tin tức

Sự tăng trưởng của token meme trên Solana giúp RAY đạt mức giá cao mặc dù thị trường cạnh tranh gia tăng

Raydium, một sàn giao dịch phi tập trung trên Solana, đã tăng 15% lên 5.60 USD, trong khi toàn thị trường chỉ giảm nhẹ 0.5%. Mặc dù có sự tăng giá, Raydium đã giảm 10% trong tuần qua và 20% trong hai tuần qua.

Với tổng giá trị bị khoá đạt 2 tỷ USD và khối lượng giao dịch đạt 167 tỷ USD trong tháng trước, Raydium cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy khả năng bứt phá và khối lượng giao dịch gần đây đã gấp đôi, cho thấy có sự thay đổi tích cực.

Sự xuất hiện của Solaxy, một nền tảng mới trên Solana, có thể tạo ra thách thức cho Raydium, đặc biệt trong lĩnh vực token meme, khi nó thu hút sự quan tâm đáng kể từ các đợt bán trước. Các nhà phân tích dự đoán giá của Raydium có thể còn tăng, có khả năng đạt 10.00 USD vào giữa năm 2025.

7 ngày trước
Giá Raydium (RAY) phục hồi 10% sau điều chỉnh, lợi nhuận vượt mặt đối thủ lớn

Giá Raydium đã phục hồi hơn 10% sau khi giảm mạnh gần đây, đẩy vốn hóa thị trường gần mức 2 tỷ USD. Giao thức này báo cáo doanh thu 42 triệu USD trong tuần gần đây, cho thấy hiệu suất mạnh mẽ so với các đối thủ như Uniswap và Ethereum.

Nếu RAY duy trì đà hiện tại, có thể nhắm đến mức giá 8.7 USD trong tương lai gần. Tuy nhiên, nếu các mức hỗ trợ không giữ vững, giá có thể giảm xuống khoảng 5.36 USD. Các chỉ số kỹ thuật cho thấy có khả năng cho một đường đi lên tiếp tục với các mức kháng cự đã được xác định.

14 ngày trước
Liệu RAY có đạt được 8 USD sau khi tăng 62% trong 8 ngày qua?

Raydium đã thể hiện một hiệu suất ấn tượng, tăng lên đến 62% chỉ trong tám ngày qua. Mức giá đã bứt ra khỏi phạm vi từ 4.02 USD đến 6.3 USD, cho thấy một xu hướng tăng mạnh mẽ với khối lượng giao dịch đáng kể.

Sự ra mắt của đồng meme TRUMP trên blockchain Solana có khả năng đã thúc đẩy nhu cầu lớn hơn cho RAY, mặc dù sự tăng trưởng này đã bắt đầu trước sự kiện TRUMP. Giá RAY đã kiểm tra lại các mức cao như một vùng hỗ trợ.

Nhìn về phía trước, giá RAY được dự đoán sẽ nhắm tới các mức kháng cự tại 7.66 USD và 9.54 USD, với kỳ vọng tăng giá đạt từ 8 USD đến 8.2 USD. Các chỉ số kỹ thuật hiện tại cho thấy đà tăng tích cực.

một tháng trước
Sự thống trị của Raydium trong Solana đã ảnh hưởng đến mức giá cao nhất mọi thời đại của RAY như thế nào?

Raydium đã duy trì vị thế là sàn giao dịch phi tập trung (DEX) số 1 trong hệ sinh thái Solana, tạo ra khoảng 751.16 triệu USD phí trong năm qua. Vốn hóa thị trường của Raydium hiện là 1.96 tỷ USD với nguồn cung lưu hành là 290.88 triệu token, cho thấy sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư.

Giữa lúc khối lượng giao dịch tăng lên, đặc biệt từ memecoin TRUMP, RAY đã tăng vọt lên mức cao kỷ lục mới là 6.88 USD. Nhu cầu mạnh mẽ có thể dẫn đến sự đầu tư thêm mang tính đầu cơ khi mạng lưới Solana vẫn hoạt động sôi nổi.

một tháng trước

Cùng quan tâm

Top 100
95,842.26
-0.66%
2,687.11
-1.76%
2.58
-4.11%
646.78
-3.17%
169.94
-5.1%
0.2554
-2.52%
0.76
-6.39%
0.2451
+2.02%
18.02
-5.87%
134.4
+7.41%
0.3296
-2.37%
23.54
-5.92%
3.69
-2.05%
4.8
-2.72%
320.03
-2.63%
9.59
-3.18%
9.33
-6.45%
253.29
-4.03%
5.68
-3.74%
49.72
-2.12%
0.0321
-4.39%
0.0848
-5.33%
0.2605
-4.69%
3.26
-4.88%
0.463
-6.11%
4.63
-5.6%
1.1
-7.87%
1.76
-4.15%
0.8817
-5.31%
0.7494
-6.78%
0.1334
-6.5%
15.54
-7.08%
95.78
-1.34%
0.2222
-3.95%
0.6223
-3.57%
0.0000936
-2.71%
0.8614
-3.7%
0.3618
-9.27%
0.00000086
-2.27%
0.0222
-2.1%
0.2199
-3.48%
0.507
-3.83%
10.55
-3.6%
2.04
-10.76%
3.08
-4.8%
3.04
-4.5%
0.3166
-5.04%
21.73
-3.84%
8.66
-5.58%
0.1128
-6.26%
3.27
-3.05%
0.0554
-8.15%
0.0000259
-1.89%
0.4593
-1.34%
53.28
-4.4%
0.3364
-5.61%
0.9648
-4.38%
0.6471
-2.05%
19.22
-5.04%
0.1355
-3.8%
0.0383
-3.05%
7.14
-8.52%
0.000125
-0.56%
11.86
-5.32%
0.8737
-3.89%
0.1203
-2.36%
0.31
-5.22%
0.1873
-5.21%
0.7632
-2.68%
0.00413
-4.86%
0.4149
-3.37%
0.1691
-6.06%
1.76
-4.78%
0.0982
-4.14%
1.95
-1.07%
0.1311
-6.43%
0.2607
-1.7%
0.0961
-6.91%
0.9257
-1.81%
0.6504
-1.49%
Coin xu hướng
3.18
-16.48%
0.6504
-1.49%
0.3493
-0.09%
0.00242
+13.2%
0.0142
-1.15%
0.000611
-4.74%
0.0356
+15.69%
0.000209
+16.95%
0.00533
-0.93%
0.9257
+2.39%
0.463
-6.11%
1.15
-4.92%
0.2196
-3.99%
0.6225
-1.43%
1.1
-7.87%
0.00484
-11.27%
1.74
-5.19%
3.08
-4.8%
0.00222
+5.01%
0.1528
-4.63%
7.69
+4.5%
0.4259
-7.64%
0.2455
-7.25%
0.0443
-7.41%
0.7214
-10.76%
0.0000367
-1.87%
0.000486
-2.44%
0.3034
-5.18%
0.1852
-4.47%
5.68
-3.74%
0.00017
-4.43%
1.47
+0.14%
0.0593
-7.27%
0.0511
+7.72%
0.7598
+8.1%
0.0876
-8.53%
0.0226
-6.79%
0.00000072
-4%
11.86
-5.32%
0.0000168
-2.38%
15.54
-7.08%
0.00187
+2.02%
0.3093
+2.1%
380.57
+4.96%
0.3796
-23.77%
0.2364
-6.48%
0.000057
-7.77%
0.00165
-7.2%
0.2222
-3.95%
2.04
-10.76%
0.2042
-6.62%
0.00384
+11.91%
0.000106
-4.55%
0.0000936
-2.71%
0.00413
-4.86%
1.76
-4.15%
4.25
-9.94%
3.26
-4.88%
0.0000394
-4.21%
0.00125
-6.23%
0.1128
-6.26%
0.6486
-4.86%
0.0961
-6.91%
0.000298
-3.32%
0.0473
-2.91%
0.237
-5.12%
0.9257
-1.81%
0.6322
-9.23%
0.0033
-7.88%
0.0616
-4.39%
0.2498
-5.72%
0.6147
-7.1%
0.0213
+37.38%
0.0015
-9.08%
0.7359
-4.43%
0.7632
-2.68%
0.1648
-5.09%
0.00391
-8.9%
0.0566
-5.76%
2.69
-1.73%
0.0962
-5.08%
0.00303
-7.73%
0.591
-8.41%
0.00298
-0.41%
0.2572
-5.18%
0.00407
-4.53%
34.06
-8.87%
0.0000739
-4.83%
0.4354
-8.92%
0.0000204
-3.28%
0.00507
-2.84%
0.1853
+1.55%
0.00033
-3.32%
0.000889
-8.14%
0.000866
-2.93%
0.00000086
-2.27%
0.5946
-7.57%
0.0215
-5.33%
0.2951
-5.67%
0.0441
+12.1%
0.0841
-5.79%
4.63
-5.6%
0.067
-4.13%
0.0025
-5.01%
0.6096
-1.74%
0.0554
-8.15%
0.00129
-4.86%
49.72
-2.12%
0.0321
-4.39%
0.1034
-5.79%
0.0429
-6.8%
3.04
-4.5%
2,954.12
+1.18%
0.7494
-6.78%
0.00533
-2.45%
2.02
-4.94%
0.269
-7.92%
0.00764
+0.39%
0.000461
-3.17%
0.1033
+1.95%
6.49
+7.56%
0.4508
-5.87%
0.00244
-7.96%
0.1504
-5.19%
0.000129
+4.07%
0.00766
+5.67%
0.000249
-2.87%
0.000539
-2.88%
0.000117
-2.01%
0.9332
-4.64%
0.3004
-4.9%
0.0049
-18.95%
0.2184
-6.63%
253.29
-4.03%
0.00307
-3.91%
0.3485
-5.26%
0.1197
-5.41%
0.00012
-3.03%
0.000772
-4.14%
1.29
-7.29%
0.0356
-4.15%
0.000969
-4.06%
0.3647
-11.75%
0.0774
-1.88%
0.00284
-11.81%
0.3618
-9.27%
0.0222
-2.1%
0.4306
-2.22%
0.1721
-0.37%
0.00095
+2.58%
0.021
-4.69%
5.69
-4.01%
0.2965
-1.42%
0.0848
-5.33%
18.4
+0.46%
0.9387
-2.2%
3.17
-6.13%
0.5162
-5.67%
0.2605
-4.69%
0.0348
-7.06%
0.6747
-5.75%
0.1334
-6.5%
0.3614
-2.52%
0.0676
-4.58%
0.0253
-4.13%
13.42
-5.6%
0.0376
-2.67%
0.3331
+1.38%
0.1801
-0.11%
2,983.54
+1.44%
0.1527
-7.05%
0.1234
-10.1%
0.3193
-3.41%
0.2956
-0.95%
0.0937
-4.5%
0.000125
-0.56%
0.00276
-2.92%
0.00252
-1.31%
0.0233
-6.36%
0.1395
-8.2%
0.0000259
-1.89%
0.8737
-3.89%
21.73
-3.84%
2.92
-1.29%
0.167
-7.27%
0.0181
-6.24%
0.1501
-7.51%
0.1311
-6.43%
0.014
+0.06%
3.27
-3.05%
0.122
-6.03%
0.06
-4.94%
0.1288
-4.75%
0.4611
+0.92%
11.74
-6.59%
0.0555
-1.64%
0.0235
-3.09%
0.000107
-3%
0.4593
-1.34%
0.1691
-6.06%
0.0982
-4.14%
0.1682
-3.4%
0.0399
-3.89%
0.3919
-1.49%
0.1626
-4.14%
0.3166
-5.04%
8.66
-5.58%
0.4917
-6.69%
0.00287
-2.64%
0.6223
-3.57%
0.0052
-0.1%
0.0132
-2.77%
0.0188
-6.45%
1.24
-3.74%
0.0448
-7.85%
8.57
-1.28%
0.0929
-4.09%
0.0000776
0.2607
-1.7%
0.0245
-6.07%
0.00113
-0.07%
0.1351
-5.84%
0.00484
-2.52%
18.88
-2.5%
0.0000789
+0.83%
0.0942
-1.89%
4.2
-4.58%
0.00487
-4.07%
0.00931
-6.21%
0.0153
-6.87%
0.00387
-7.16%
53.28
-4.4%
7.14
-8.52%
0.27
-0.34%
0.1253
-5.18%
0.3364
-5.61%
5,768.69
-4.01%
0.0186
-7.91%
11.06
-3.92%
0.1355
-3.8%
0.4271
-5.09%
0.00349
-0.11%
0.0148
-5.43%
0.0414
-7.45%
0.00537
-3.3%
0.2199
-3.48%
0.00157
-3.36%
0.0383
-3.05%
0.1725
-4.37%
34.3
-5.62%
0.0141
-1.41%
19.81
-1.95%
0.00808
-4.42%
1.93
-5.37%
0.2377
-5.2%
201.9
+16.44%
0.00965
-10.44%
0.8817
-5.31%
0.00795
-5.01%
0.0956
-5.99%
0.1798
-2.34%
0.0881
-6.14%
8.08
+0.74%
0.1143
-5.25%
0.0604
-3.07%
0.9534
-4.16%
0.0867
-6.21%
0.0358
-1.69%
0.00587
0.00612
-7.04%
0.0189
+0.38%
0.1258
-4.96%
0.00625
-2.57%
0.9444
-1.89%
12.2
-3.37%
0.507
-3.83%
10.55
-3.6%
0.3153
-4.69%
1.26
-13.13%
0.2197
-5.31%
0.000909
-5.36%
0.0684
-4.78%
0.1181
-3.61%
0.00717
-5.33%
0.00342
-1.31%
1.76
-4.78%
0.1208
-5.35%
0.0164
-6.7%
0.9648
-4.38%
0.00416
-4.4%
0.5309
-1.04%
0.1269
-5.6%
0.00454
+0.75%
0.0807
-4.17%
0.0801
-8.43%
0.00374
-2.26%
0.8614
-2.61%
0.000348
0.0209
-0.48%
22.67
-4.2%
0.1807
-7.64%
0.00136
-2.52%
0.31
-5.22%
0.8614
-3.7%
0.000117
0.1203
-2.36%
0.1178
-3.64%
95.78
-1.34%
0.6471
-2.05%
0.0332
-6.36%
0.0248
-2.94%
0.0235
-5.76%
26.05
-2.5%
0.0359
-2.62%
0.4532
-5.65%
0.4627
-3.49%
0.0031
-0.11%
19.22
-5.04%
5.92
-0.32%
0.2929
-2.7%
0.0272
-0.09%
0.7562
-5.54%
0.2843
-2.78%
0.0184
-4.94%
0.4149
-3.37%
0.1077
-4.22%
0.0012
-0.09%
0.6421
-2.86%
12.4
-7.58%
1.25
-2.35%
0.00151
-0.09%
0.0242
-5.61%
0.5861
-2.82%
0.2317
-3.61%
1.25
-1.35%
0.00263
-2.93%
0.0142
-4.47%
0.0224
-5.03%
0.1873
-5.21%
0.5351
-3.96%
1.34
-0.74%
0.034
+0.59%
0.756
-2.59%
0.0677
-4.94%
0.0116
-0.09%
0.2449
-1.9%
0.5202
-2.26%
0.6596
-5.69%
1.56
-5.98%
0.089
-2.22%
0.000306
0.0321
-3.35%
0.1415
-3.95%
0.0145
-0.22%
0.1327
-2.02%
0.5002
-1.41%
0.2294
-6.88%
0.0968
-2.92%
0.1982
-1.74%
1.95
-1.07%
0.2686
+0.04%
0.1466
-0.21%
0.1731
-5.17%
0.00631
0.0705
-3.45%
0.057
-3.08%
0.00311
+0.03%
Mới niêm yết
0.591
-8.41%
0.6322
-9.23%
0.000866
-2.93%
0.0876
-8.53%
6.49
+7.56%
0.0233
-6.36%
0.1801
-0.11%
0.0511
+7.72%
0.067
-4.13%
0.00384
+11.91%
0.6096
-1.74%
0.00187
+2.02%
0.2951
-5.67%
0.000486
-2.44%
0.1197
-5.41%
0.0000168
-2.38%
0.000772
-4.14%
0.00222
+5.01%
0.2184
-6.63%
5.69
-4.01%
1.47
+0.14%
0.1852
-4.47%
0.5162
-5.67%
1.93
-5.37%
0.000106
-4.55%
0.0226
-6.79%
1.74
-5.19%
0.00307
-3.91%
0.167
-7.27%
0.7598
+8.1%
0.0000367
-1.87%
0.0015
-9.08%
2.02
-4.94%
0.0774
-1.88%
0.00533
-2.45%
0.1853
+1.55%
0.3193
-3.41%
0.00129
-4.86%
0.1253
-5.18%
0.0566
-5.76%
0.000129
+4.07%
0.000057
-7.77%
0.4917
-6.69%
0.0473
-2.91%
0.000889
-8.14%
0.00303
-7.73%
0.0025
-5.01%
0.0000204
-3.28%
0.1501
-7.51%
0.00033
-3.32%
0.0000394
-4.21%
0.3034
-5.18%
2,954.12
+1.18%
0.00000072
-4%
0.2364
-6.48%
0.00017
-4.43%
0.1528
-4.63%
0.00387
-7.16%
0.0867
-6.21%
4.2
-4.58%
0.0184
-4.94%
0.6147
-7.1%
0.1033
+1.95%
2.92
-1.29%
0.237
-5.12%
0.1034
-5.79%
0.0356
-4.15%
1.29
-7.29%
0.0049
-18.95%
0.00298
-0.41%
0.000298
-3.32%
0.1527
-7.05%
0.000107
-3%
0.0164
-6.7%
0.0153
-6.87%
0.5861
-2.82%
0.0929
-4.09%
0.1288
-4.75%
0.00507
-2.84%
380.57
+4.96%
0.5946
-7.57%
0.3919
-1.49%
0.3614
-2.52%
0.1648
-5.09%
0.4259
-7.64%
0.000969
-4.06%
0.0441
+12.1%
0.0213
+37.38%
0.1504
-5.19%
22.67
-4.2%
0.4532
-5.65%
0.0235
-3.09%
0.1351
-5.84%
0.0348
-7.06%
0.0593
-7.27%
0.4508
-5.87%
1.24
-3.74%
0.00764
+0.39%
0.3004
-4.9%
0.7214
-10.76%
0.0443
-7.41%
0.00484
-11.27%
0.0961
-6.91%
0.2572
-5.18%
0.122
-6.03%
0.4611
+0.92%
0.9257
-1.81%
0.000125
-0.56%
0.7562
-5.54%
2.69
-1.73%
0.0414
-7.45%
0.2956
-0.95%
0.00965
-10.44%
0.00413
-4.86%
3.04
-4.5%
0.0616
-4.39%
0.1807
-7.64%
0.0215
-5.33%
34.06
-8.87%
0.2222
-3.95%
0.6486
-4.86%
3.27
-3.05%
0.0881
-6.14%
0.000249
-2.87%
0.2929
-2.7%
0.0033
-7.88%
11.86
-5.32%
3.08
-4.8%
0.269
-7.92%
0.3093
+2.1%
0.1721
-0.37%
0.9444
-1.89%
0.3485
-5.26%
0.1355
-3.8%
11.74
-6.59%
0.4271
-5.09%
15.54
-7.08%
0.00631
0.2377
-5.2%
0.0604
-3.07%
0.0956
-5.99%
0.31
-5.22%
5.68
-3.74%
0.1725
-4.37%
0.000117
19.81
-1.95%
0.000539
-2.88%
0.1682
-3.4%
0.00284
-11.81%
0.0181
-6.24%
0.00136
-2.52%
1.1
-7.87%
0.2498
-5.72%
0.0000739
-4.83%
0.000461
-3.17%
1.76
-4.15%
0.0358
-1.69%
1.25
-1.35%
1.25
-2.35%
0.1731
-5.17%
5.92
-0.32%
0.00625
-2.57%
0.0841
-5.79%
0.00287
-2.64%
0.1395
-8.2%
0.1415
-3.95%
0.1626
-4.14%
0.089
-2.22%
0.00311
+0.03%
0.1143
-5.25%
0.0000936
-2.71%
0.2843
-2.78%
0.756
-2.59%
0.00012
-3.03%
0.0684
-4.78%
2,983.54
+1.44%
0.0188
-6.45%
0.00808
-4.42%
0.0448
-7.85%
0.0677
-4.94%
0.00263
-2.93%
0.1128
-6.26%
0.6747
-5.75%
0.0676
-4.58%
1.76
-4.78%
0.0209
-0.48%
0.0383
-3.05%
0.9332
-4.64%
0.1203
-2.36%
0.00000086
-2.27%
0.034
+0.59%
1.26
-13.13%
0.2449
-1.9%
0.00391
-8.9%
0.00165
-7.2%
0.00349
-0.11%
0.0248
-2.94%
49.72
-2.12%
0.1269
-5.6%
0.8614
-2.61%
0.2197
-5.31%
0.0242
-5.61%
1.34
-0.74%
0.00407
-4.53%
0.2317
-3.61%
0.9387
-2.2%
0.3796
-23.77%
12.2
-3.37%
0.00537
-3.3%
8.08
+0.74%
0.00484
-2.52%
0.1982
-1.74%
0.0245
-6.07%
0.1691
-6.06%
0.1798
-2.34%
0.2686
+0.04%
0.0968
-2.92%
0.021
-4.69%
0.4149
-3.37%
0.3331
+1.38%
13.42
-5.6%
0.00766
+5.67%
18.88
-2.5%
0.0000259
-1.89%
0.1208
-5.35%
0.00095
+2.58%
1.56
-5.98%
0.00931
-6.21%
0.7494
-6.78%
0.0848
-5.33%
0.014
+0.06%
0.00454
+0.75%
0.6596
-5.69%
26.05
-2.5%
0.0222
-2.1%
0.1258
-4.96%
0.1466
-0.21%
0.00342
-1.31%
0.00151
-0.09%
0.000117
-2.01%
0.0937
-4.5%
0.5309
-1.04%
0.0807
-4.17%
0.3364
-5.61%
0.0376
-2.67%
0.7359
-4.43%
0.9534
-4.16%
0.0705
-3.45%
0.00374
-2.26%
0.00252
-1.31%
201.9
+16.44%
0.0321
-3.35%
0.0142
-4.47%
0.4354
-8.92%
0.1181
-3.61%
0.2607
-1.7%
0.1327
-2.02%
0.0982
-4.14%
0.1077
-4.22%
4.25
-9.94%
0.4627
-3.49%
0.0429
-6.8%
0.00244
-7.96%
0.0942
-1.89%
12.4
-7.58%
11.06
-3.92%
0.000909
-5.36%
0.0332
-6.36%
0.0000789
+0.83%
0.3647
-11.75%
0.00795
-5.01%
0.00416
-4.4%
0.4306
-2.22%
0.507
-3.83%
0.9648
-4.38%
0.00157
-3.36%
0.8817
-5.31%
95.78
-1.34%
21.73
-3.84%
2.04
-10.76%
0.0272
-0.09%
0.00717
-5.33%
0.6471
-2.05%
0.27
-0.34%
18.4
+0.46%
8.57
-1.28%
253.29
-4.03%
0.0012
-0.09%
0.0399
-3.89%
0.2042
-6.62%
0.5351
-3.96%
0.8737
-3.89%
0.1334
-6.5%
0.3618
-9.27%
0.5002
-1.41%
0.0235
-5.76%
5,768.69
-4.01%
53.28
-4.4%
19.22
-5.04%
0.3166
-5.04%
0.4593
-1.34%
0.2455
-7.25%
0.0554
-8.15%
0.2605
-4.69%
0.1311
-6.43%
4.63
-5.6%
0.0801
-8.43%
0.0321
-4.39%
0.06
-4.94%
0.0141
-1.41%
0.1873
-5.21%
0.00487
-4.07%
3.26
-4.88%
0.1178
-3.64%
0.8614
-3.7%
0.3153
-4.69%
0.1234
-10.1%
0.6223
-3.57%
0.5202
-2.26%
34.3
-5.62%
10.55
-3.6%
7.14
-8.52%
0.000348
1.95
-1.07%
0.0148
-5.43%
0.7632
-2.68%
0.6421
-2.86%
0.0132
-2.77%
0.0224
-5.03%
0.0359
-2.62%
0.057
-3.08%
0.0186
-7.91%
0.2965
-1.42%
8.66
-5.58%
0.0555
-1.64%
0.0116
-0.09%
3.17
-6.13%
7.69
+4.5%
0.2199
-3.48%
0.2294
-6.88%
0.000306
0.0253
-4.13%
0.0145
-0.22%
0.0189
+0.38%
0.00612
-7.04%
0.0031
-0.11%
0.0000776
0.0962
-5.08%
0.00125
-6.23%
0.00587
0.00113
-0.07%
0.00276
-2.92%
0.0052
-0.1%
Layer 1 + Layer 2
2,687.11
-1.76%
646.78
-3.17%
169.94
-5.1%
0.76
-6.39%
0.2451
+2.02%
23.54
-5.92%
4.8
-2.72%
320.03
-2.63%
5.68
-3.74%
0.0321
-4.39%
0.0848
-5.33%
0.2605
-4.69%
4.63
-5.6%
0.2222
-3.95%
0.8614
-3.7%
0.507
-3.83%
0.1253
-5.18%
3.08
-4.8%
21.73
-3.84%
0.1128
-6.26%
0.0554
-8.15%
201.9
+16.44%
0.0000259
-1.89%
0.4593
-1.34%
0.00342
-1.31%
0.3004
-4.9%
0.3331
+1.38%
0.5309
-1.04%
0.2455
-7.25%
0.1258
-4.96%
0.1311
-6.43%
0.4508
-5.87%
8.08
+0.74%
0.5946
-7.57%
0.1208
-5.35%
0.0677
-4.94%
0.2956
-0.95%
0.0801
-8.43%
0.3034
-5.18%
1.1
-7.87%
0.7494
-6.78%
0.0332
-6.36%
0.1327
-2.02%
22.67
-4.2%
0.1504
-5.19%
0.1077
-4.22%
0.4917
-6.69%
0.0929
-4.09%
0.2929
-2.7%
0.000866
-2.93%
0.0876
-8.53%
0.0233
-6.36%
0.1801
-0.11%
0.0511
+7.72%
0.067
-4.13%
0.00187
+2.02%
0.000486
-2.44%
0.1197
-5.41%
3.18
-16.48%
0.3493
-0.09%
0.00242
+13.2%
0.0142
-1.15%
0.000611
-4.74%
0.0356
+15.69%
0.000209
+16.95%
0.00533
-0.93%
0.9257
+2.39%
1.15
-4.92%
0.6225
-1.43%
AI
380.57
+4.96%
4.2
-4.58%
3.26
-4.88%
0.7359
-4.43%
0.1334
-6.5%
0.0000394
-4.21%
0.000106
-4.55%
0.0215
-5.33%
5.69
-4.01%
7.14
-8.52%
0.0356
-4.15%
0.0033
-7.88%
1.29
-7.29%
0.1853
+1.55%
0.5309
-1.04%
0.4149
-3.37%
0.6486
-4.86%
0.1626
-4.14%
0.1311
-6.43%
0.0132
-2.77%
0.0961
-6.91%
1.25
-1.35%
11.06
-3.92%
0.2572
-5.18%
0.5946
-7.57%
0.5002
-1.41%
0.122
-6.03%
0.1798
-2.34%
0.0248
-2.94%
0.00284
-11.81%
0.0348
-7.06%
0.000129
+4.07%
2,687.11
-1.76%
646.78
-3.17%
169.94
-5.1%
0.76
-6.39%
0.2451
+2.02%
23.54
-5.92%
4.8
-2.72%
320.03
-2.63%
5.68
-3.74%
0.0321
-4.39%
0.0848
-5.33%
0.2605
-4.69%
4.63
-5.6%
0.2222
-3.95%
0.8614
-3.7%
0.507
-3.83%
0.1253
-5.18%
0.591
-8.41%
0.6322
-9.23%
0.000866
-2.93%
0.0876
-8.53%
6.49
+7.56%
0.0233
-6.36%
0.1801
-0.11%
0.067
-4.13%
0.00384
+11.91%
0.6096
-1.74%
0.2951
-5.67%
0.000486
-2.44%
0.1197
-5.41%
Meme
0.2554
-2.52%
9.33
-6.45%
15.54
-7.08%
0.0000936
-2.71%
0.067
-4.13%
0.00533
-2.45%
0.0226
-6.79%
0.000889
-8.14%
0.000866
-2.93%
0.0566
-5.76%
0.00533
-0.93%
0.0000367
-1.87%
0.0473
-2.91%
0.00000072
-4%
0.00033
-3.32%
0.0000204
-3.28%
0.000486
-2.44%
0.00129
-4.86%
0.0876
-8.53%
0.6225
-1.43%
0.00413
-4.86%
0.00387
-7.16%
0.0867
-6.21%
0.00507
-2.84%
0.00017
-4.43%
380.57
+4.96%
4.2
-4.58%
3.26
-4.88%
0.7359
-4.43%
0.1334
-6.5%
0.0000394
-4.21%
0.0215
-5.33%
5.69
-4.01%
7.14
-8.52%
0.0356
-4.15%
1.29
-7.29%
0.5309
-1.04%
2,687.11
-1.76%
646.78
-3.17%
169.94
-5.1%
0.76
-6.39%
0.2451
+2.02%
23.54
-5.92%
4.8
-2.72%
320.03
-2.63%
5.68
-3.74%
0.0321
-4.39%
0.0848
-5.33%
0.2605
-4.69%
4.63
-5.6%
0.2222
-3.95%
0.8614
-3.7%
0.507
-3.83%
0.1253
-5.18%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(1)
Nên đầu tư Raydium (RAY) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 14 phút trước
view 484
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
11.87%
Chốt lãi
Giá vào
2,334,819,271
2,291,273,071.3
Đã chạy được
14m : 5s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo 1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
Master_VanTinh
time 15 phút trước
view 250
#Futures

Đang mở vị thế LONG SOL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
14.61%
Giá vào
Cắt lỗ
4,039,681
3,964,340
Đã chạy được
15m : 17s
Long🟢Sol
AnNa_Onus
time 18 phút trước
view 144
#Futures

Đang mở vị thế LONG THE/USDT [20x]

Lãi/lỗ
24.18%
Giá vào
0.7444
Đã chạy được
17m : 51s
Win kèo phát lộc 500 anh em nhé Lucky bet 500 brothers
Master_Nghia
time 28 phút trước
view 719
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
35.01%
Giá vào
2,287,044,000
Đã chạy được
27m : 44s
Long max bẩy
Master_Nghia
time 28 phút trước
view 169
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
39.55%
Giá vào
64,027,200
Đã chạy được
28m : 29s
Long max bẩy ✈️✈️✈️
D_Nam_ONUS
time 33 phút trước
view 348
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BCH/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
27.49%
Giá vào
7,531,200
Đã chạy được
33m : 21s
🚀Mafia Trader- ông trùm kéo lệnh🚀 🚘Chúc ae vào kèo mãi xanh-mãi xanh luôn🚘
Master_Ryan
time 37 phút trước
view 383
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ORDI/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
6.38%
Giá vào
282,144
Đã chạy được
37m : 1s
Ngày Mới Tốt Lành Tín Hiệu Miễn Phí, Có Quà Cho Ai Xem 🎁🎁🎁
Master_Vietnn
time 37 phút trước
view 385
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
16.64%
Giá vào
63,759,600
Đã chạy được
37m : 17s
☘️ Short ETH
NGÔ THỊ PHƯỢNG
time 41 phút trước
view 410
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
67.62%
Giá vào
63,848,640
Đã chạy được
40m : 33s
Mỗi tiếng 1 kèo (bấm vào Phượng để nhận kèo 1000%) 🆘🆘24 kèo Win mỗi ngày🎁 Hỗ trợ nhiệt tình nhất Onus
NGOC_FUTURES
time 41 phút trước
view 284
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ETH/VNDC [40x]

Lãi/lỗ
29.13%
Giá vào
63,825,121
Đã chạy được
41m : 00s
NGỌC short FUTURES Chốt lời ngay cả khi chờ đợi 🥰🥰
Master_Kien
time một giờ trước
view 196
#Futures

Đang mở vị thế SHORT LINK/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
17.92%
Chốt lãi
Giá vào
393,151
422,064
Đã chạy được
45m : 10s
Short Link 🌾 🌾🌾
AnNa_Onus
time một giờ trước
view 96
#Futures

Đang mở vị thế LONG GLM/USDT [20x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
0.2968
Đã chạy được
45m : 20s
Win kèo phát lộc 500 anh em nhé Lucky bet 500 brothers
Nam.Nino
time một giờ trước
view 349
#Futures

Đang mở vị thế SHORT SOL/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
47.43%
Giá vào
4,022,400
Đã chạy được
54m : 31s
SHORT NOW
ONUS_VIP88
time một giờ trước
view 1166
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
60.79%
Giá vào
2,282,570,659.46
Đã chạy được
58m : 19s
Short btc
Vinh.81
time một giờ trước
view 1240
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [32x]

Lãi/lỗ
4.21%
Giá vào
Cắt lỗ
2,290,432,800
2,248,234,842
Đã chạy được
1h : 19m : 55s
Mua
Tống Thị Lưu
time một giờ trước
view 811
#Futures

Đang mở vị thế SHORT TRUMP/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
394,224
Đã chạy được
1h : 28m : 34s
🤩Tín hiệu : Tống Thị Lưu🤩 😍Cùng em chốt lãi 🤭
TRANG_CA_MAP
time 2 giờ trước
view 505
#Futures

Đang mở vị thế LONG BEL/VNDC [30x]

Lãi/lỗ
34.33%
Giá vào
21,673
Đã chạy được
1h : 35m : 38s
🎱 𝕋ℝ𝔸ℕ𝔾 ℂ𝔸́ 𝕄𝔸̣̂ℙℙℙ 🦈🦈 🦈 𝐂𝐚̣̂𝐩 𝐧𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐤𝐞̀𝐨 𝐥𝐢𝐞̂𝐧 𝐭𝐮̣𝐜, 𝐚̂́𝐧 𝐯𝐚̀𝐨 𝐚𝐯𝐭 𝐝̄𝐞̂̉ 𝐭𝐡𝐚𝐦 𝐤𝐡𝐚̉𝐨 𝐭𝐡𝐞̂𝐦
TRANG_CA_MAP
time 2 giờ trước
view 221
#Futures

Đang mở vị thế LONG KOMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
0%
Giá vào
1,290.72
Đã chạy được
1h : 37m : 9s
🎱 𝕋ℝ𝔸ℕ𝔾 ℂ𝔸́ 𝕄𝔸̣̂ℙℙℙ 🦈🦈 🦈 𝐂𝐚̣̂𝐩 𝐧𝐡𝐚̣̂𝐭 𝐤𝐞̀𝐨 𝐥𝐢𝐞̂𝐧 𝐭𝐮̣𝐜, 𝐚̂́𝐧 𝐯𝐚̀𝐨 𝐚𝐯𝐭 𝐝̄𝐞̂̉ 𝐭𝐡𝐚𝐦 𝐤𝐡𝐚̉𝐨 𝐭𝐡𝐞̂𝐦
AnNa_Onus
time 2 giờ trước
view 332
#Futures

Đang mở vị thế LONG 1000BIGFOOT/USDT [21x]

Lãi/lỗ
4.69%
Giá vào
0.1284
Đã chạy được
1h : 43m : 4s
🎁Một lệnh đẹp cả ngày ấm no Even kings must watch -
AnNa_Onus
time 2 giờ trước
view 256
#Futures

Đang mở vị thế LONG OM/VNDC [25x]

Lãi/lỗ
0.8%
Giá vào
182,626.08
Đã chạy được
1h : 54m : 26s
Kèo uy tín - định hướng chính sác Anna đỉnh cao chốt lời🐍🐍