SUI Token
SUI/USD

Giá SUI hôm nay

Biểu đồ giá SUI
Cập nhật gần nhất vào 07-04-2025 07:56 (UTC +7)

Chỉ số

Xếp hạng
#
Khối lượng 24h
143,026,204.06 USD
Khối lượng 24h (ONUS)
163,107.41 USD
KL Trung bình 10 ngày
139,998,705.51 USD
Vốn hóa thị trường
5.74 tỷ USD
Vốn hóa pha loãng
8.54 tỷ USD
Cao nhất 1 năm
5.4 USD
Thấp nhất 1 năm
0.4646 USD
Thấp nhất
0.1004 USD
Cao nhất
5.4 USD
Lưu hành
2,845,750,695.58
Tổng cung
10,000,000,000
Tổng cung tối đa
10,000,000,000
Biến động (1 ngày)
-14.16%
Biến động (7 ngày)
-16.46%
Biến động (1 tháng)
-23.66%
Biến động (3 tháng)
-60.56%
Biến động (Năm nay)
-54.22%

Giá SUI USD hôm nay

Giá hiện tại của 1 Sui là 1.9 USD với vốn hóa thị trường là 5.74 tỷ USD. Trong 24 giờ qua, Sui giảm -14.16%, có khối lượng giao dịch là 143,026,204.06 USD với lượng cung lưu hành là 2,845,750,695.58 . Dữ liệu được cập nhật mới nhất.
Thời gian   Lịch sử Giá Số lượng thay đổi Thay đổi
hôm nay   2.21 -0.3132 USD -14.16%
7 ngày   2.27 -0.3741 USD -16.46%
30 ngày   2.49 -0.5884 USD -23.66%
90 ngày   4.81 -2.91 USD -60.56%
365 ngày   1.65 +0.2487 USD +15.08%

Bảng chuyển đổi SUI/USD

Tỷ lệ quy đổi 1 Sui là 1.9 USD và ngược lại 1,000 USD tương đương 526.53 SUI. Tham khảo bảng quy đổi SUI sang USD trực tuyến từ ONUS để biết giá chính xác của SUI dựa trên số lượng USD bạn có.
Chuyển đổi SUI sang USD
SUI USD
0.01 SUI 0.019 USD
0.1 SUI 0.1899 USD
1 SUI 1.9 USD
2 SUI 3.8 USD
5 SUI 9.5 USD
10 SUI 18.99 USD
20 SUI 37.98 USD
50 SUI 94.96 USD
Chuyển đổi USD sang SUI
USD SUI
0.01 USD 0.00527 SUI
0.1 USD 0.0527 SUI
1 USD 0.5265 SUI
2 USD 1.05 SUI
5 USD 2.63 SUI
10 USD 5.27 SUI
20 USD 10.53 SUI
50 USD 26.33 SUI

Chỉ báo

Ngắn hạn (H1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh
Dài hạn (D1)
Created with Highcharts 9.3.3BánMạnhTrung LậpMuaMạnhSức bán mạnhSức bán mạnh

Giới thiệu về Sui (SUI)

Sui là một nền tảng hợp đồng thông minh hiệu suất cao theo cấu trúc Monolithic. Sui có khả năng mở rộng lên hàng trăm nghìn TPS (số lượng giao dịch xử lý trong mỗi giây) và thời gian khối giao động từ 2 - 3s. Khả năng mở rộng của SUI được xây dựng trên hai cải tiến chính: Ngôn ngữ lập trình MOVE và thuật toán đồng thuận Narwhal-Tusk.

Mục tiêu của Sui là mở rộng hệ sinh thái của Web3, cung cấp một cơ sở hạ tầng với các ưu đãi phù hợp để các nhà phát triển có thể xây dựng và khởi chạy các ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Sui sử dụng ngôn ngữ lập trình MOVE và Narhal-Tusk, một thuật toán đồng thuận giải quyết được vấn đề Mempool - sự đồng thuận trong các thiết kế blockchain truyền thống như Ethereum và Bitcoin. Dựa vào đặc điểm kỹ thuật này, Sui blockchain cho phép mạng mở rộng theo chiều ngang, có thể hỗ trợ hàng triệu giao dịch mỗi giây mà không cần yêu cầu các node chuyên dụng trong mạng.

SUI/USD là gì?

SUI/USD là cặp tỷ giá giữa SUI Coin (SUI) và đô la Mỹ (USD), dùng để biểu thị giá trị của một SUI tính theo đồng đô la Mỹ. 

Cặp tỷ giá SUI/USD thường được sử dụng trong các sàn giao dịch tiền mã hóa để thể hiện giá của SUI Coin khi quy đổi sang đô la Mỹ. Ví dụ, nếu cặp tỷ giá SUI/USD là 1.9 USD, điều đó có nghĩa là 1 SUI có giá trị 1.9 USD.

1. SUI Coin (SUI)

Sui Coin (SUI) là đồng tiền điện tử chính thức của Sui Blockchain, một nền tảng blockchain thế hệ mới được phát triển bởi Mysten Labs. SUI được thiết kế để hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApps) và các giao dịch thông minh với tốc độ xử lý cao, phí thấp, và khả năng mở rộng mạnh mẽ.

Lịch sử phát triển của SUI

  • 2021: Mysten Labs được thành lập bởi đội ngũ kỹ sư từng làm việc tại Meta (Facebook), khởi động dự án Sui Blockchain.
  • 2022: Ra mắt phiên bản Testnet giai đoạn đầu, cho phép thử nghiệm tính năng blockchain. Công bố hợp tác chiến lược với các dự án Web3, NFT và gaming.
  • Tháng 3/2023: Hoàn thành giai đoạn thử nghiệm Testnet 2 với những cải tiến lớn về hiệu suất và độ ổn định.
  • Tháng 5/2023: Ra mắt Mainnet chính thức, đánh dấu sự xuất hiện của Sui trên thị trường blockchain.
  • 2023: Huy động hơn 300 triệu USD từ các quỹ đầu tư lớn như Andreessen Horowitz (a16z), FTX Ventures, và Coinbase Ventures.
  • Hiện tại: Tiếp tục phát triển hệ sinh thái dApps, DeFi, NFT, và gaming. Tăng cường hỗ trợ các nhà phát triển xây dựng ứng dụng trên blockchain Sui.

SUI được dùng làm gì?

SUI token được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:

  • Thanh toán phí giao dịch: SUI được dùng để thanh toán phí giao dịch trên blockchain Sui, bao gồm phí chuyển tiền, phí thực thi hợp đồng thông minh và các hoạt động khác trong mạng lưới.
  • Staking và bảo mật mạng lưới: Người dùng có thể staking SUI để tham gia vào cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS), giúp bảo mật mạng lưới. Đổi lại, người staking nhận được phần thưởng bằng SUI.
  • Hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (dApps): SUI được sử dụng trong các dApps chạy trên Sui Blockchain, chẳng hạn như game blockchain, NFT marketplace, và các ứng dụng DeFi.
  • Quản trị mạng lưới: Chủ sở hữu SUI có quyền tham gia quản trị mạng lưới bằng cách bỏ phiếu cho các quyết định quan trọng, chẳng hạn như cập nhật giao thức hoặc phân bổ tài nguyên.
  • Làm tài sản thế chấp: Trong các ứng dụng DeFi, SUI có thể được dùng làm tài sản thế chấp để vay tiền hoặc cung cấp thanh khoản trên các sàn giao dịch phi tập trung.
  • Hỗ trợ phát triển hệ sinh thái: Các dự án xây dựng trên Sui có thể sử dụng SUI như một phương tiện khuyến khích người dùng tham gia hoặc thanh toán trong hệ sinh thái.
  • Trao đổi giá trị: SUI đóng vai trò là một phương tiện trao đổi giá trị trong hệ sinh thái blockchain Sui, giúp tạo ra một nền kinh tế phi tập trung.
  • Mua bán tài sản kỹ thuật số: SUI có thể được sử dụng để mua bán NFT và các tài sản kỹ thuật số khác trên các nền tảng hỗ trợ Sui Blockchain.

Điểm mạnh của Sui

  • Hiệu suất cao và khả năng mở rộng: Sui Blockchain được thiết kế để xử lý hàng triệu giao dịch mỗi giây nhờ cơ chế xử lý giao dịch song song, giúp tối ưu hóa tốc độ mà không làm giảm hiệu quả hoạt động.
  • Công nghệ tiên tiến: Sử dụng ngôn ngữ lập trình Move, một ngôn ngữ an toàn và hiệu quả được phát triển từ dự án Diem của Meta, giúp tăng tính bảo mật và linh hoạt khi phát triển hợp đồng thông minh.
  • Phí giao dịch thấp: Phí giao dịch trên Sui rất thấp, phù hợp cho người dùng cá nhân và các nhà phát triển ứng dụng phi tập trung (dApps), giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Khả năng hỗ trợ dApps đa dạng: Sui hỗ trợ mạnh mẽ cho các ứng dụng Web3, NFT, gaming, và DeFi, mở ra nhiều cơ hội phát triển hệ sinh thái phong phú và hấp dẫn.
  • Hệ sinh thái ngày càng mở rộng: Nhiều dự án đã chọn Sui làm nền tảng, từ các NFT marketplace đến game blockchain và các giao thức tài chính phi tập trung (DeFi).
  • Cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS): Sui sử dụng PoS để đảm bảo bảo mật, tiết kiệm năng lượng và khuyến khích người dùng tham gia staking, góp phần duy trì sự ổn định của mạng lưới.
  • Đội ngũ phát triển uy tín: Được xây dựng bởi Mysten Labs – đội ngũ giàu kinh nghiệm, bao gồm các kỹ sư từng làm việc tại Meta và tham gia phát triển dự án Diem.
  • Hỗ trợ từ các nhà đầu tư lớn: Sui đã huy động thành công hàng trăm triệu USD từ các quỹ đầu tư lớn như Andreessen Horowitz (a16z), FTX Ventures, và Coinbase Ventures, tạo niềm tin cho cộng đồng và nhà phát triển.
  • Tốc độ phát triển hệ sinh thái: Nhờ vào công nghệ tiên tiến và sự hỗ trợ từ cộng đồng, hệ sinh thái Sui đang mở rộng nhanh chóng, thu hút ngày càng nhiều nhà phát triển và dự án mới.
  • Khả năng tương tác cao: Sui hỗ trợ các công cụ phát triển hiện đại và dễ sử dụng, giúp các nhà phát triển nhanh chóng xây dựng dApps và tích hợp vào hệ sinh thái.

2. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới. USD là đơn vị được sử dụng để đo lường và biểu thị giá, vốn hoá thị trường, khối lượng giao dịch,... của các đồng tiền điện tử. 

3. Cách thức hoạt động của cặp SUI/USD

Cặp SUI/USD phản ánh tỷ giá giữa SUI Coin và đồng Đô la mỹ. Khi bạn theo dõi cặp này, bạn thực chất đang xem giá mua hoặc bán SUI Coin theo đơn vị USD. Điều này tương tự như khi bạn giao dịch cặp tiền tệ trên thị trường ngoại hối, chẳng hạn như EUR/USD (Euro và Đô La Mỹ).

  • Nếu tỷ giá SUI/USD tăng: Điều này có nghĩa là giá trị của SUI Coin so với USD đang tăng lên, hay nói cách khác, bạn cần nhiều USD hơn để mua được 1 SUI.
  • Nếu tỷ giá SUI/USD giảm: Điều này có nghĩa là giá trị của SUI Coin so với USD đang giảm, và bạn cần ít USD hơn để mua 1 SUI.

4. Tầm quan trọng của SUI/USD trong giao dịch

SUI/USD là một trong những cặp giao dịch phổ biến nhất vì:

  • Biến động của giá SUI/USD giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định mua bán
  • Giá SUI/USD giúp các nhà phân tích đánh giá sự quan tâm của thị trường với cặp này
  • Vốn hoá thị trường SUI/USD thể hiện mức độ quan tâm của thị trường đến tài sản này

5. Ưu điểm khi giao dịch SUI/USD

  • Bảo vệ khỏi sự biến động: Khi không muốn nắm giữ SUI trong thời gian biến động, người giao dịch có thể chuyển đổi sang USD.
  • Dễ dàng quản lý giá trị: Với việc USD là một đồng tiền lớn trên thế giới, các nhà đầu tư có thể dễ dàng theo dõi và quản lý giá trị tài sản của mình mà không cần lo về biến động tỷ giá hối đoái.

Giá SUI/USD hôm nay

Hiện tại, tỷ giá SUI/USD là 1.9 USD USD cho 1 SUI (cập nhật 1 giây trước, ngày 17/09/2024 - UTC +7).

Khối lượng giao dịch của cặp SUI/USD hiện đang ở mức 143,026,204.06 USD USD.

So sánh giá SUI/USD hiện tại so với cặp giao dịch SUI khác

Để có thể so sánh giá trị SUI/USD hôm nay so với các cặp SUI/USDT hay SUI/VND ta có:

Từ bảng trên, ta có thể thấy:

  • Tỷ giá USDT tương đương với tỷ giá USD khi mua 1 SUI.
  • Áp dụng tỷ giá USD sang VND, ta thấy tỷ giá chuyển đổi tương đương với tỷ giá ngân hàng VCB với 1 USD = 25,960 VND.

Điều này cho thấy rằng, tại thời điểm hiện tại, việc mua SUI Coin bằng USDT hay USD không có sự khác biệt đáng kể về giá. Đồng thời, tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND cũng khá sát với tỷ giá bán ra của ngân hàng VCB.

So sánh giá SUI/USD hiện tại so với khung thời gian cụ thể

So với 24h trước: Giá SUI/USD hiện tại -14.16%

  • Giá SUI/USD cao nhất 2.23 USD 
  • Giá SUI/USD thấp nhất 1.88 USD 

So với tuần trước: Giá SUI/USD hiện tại -16.46%

  • Giá SUI/USD cao nhất trong 7 ngày 2.55 USD 
  • Giá SUI/USD thấp nhất trong 7 ngày 1.88 USD 

So với tháng trước: Giá SUI/USD hiện tại -23.66%

  • Giá SUI/USD cao nhất trong 30 ngày 2.84 USD 
  • Giá SUI/USD thấp nhất trong 30 ngày 1.88 USD 

So với 3 tháng trước: Giá SUI/USD hiện tại -60.56%

  • Giá SUI/USD cao nhất trong 90 ngày 5.28 USD 
  • Giá SUI/USD thấp nhất trong 90 ngày 1.88 USD 

Trong 90 ngày gần đây, giá SUI Coin đã -60.56%, cho thấy sự biến động mạnh của thị trường trong ngắn hạn. Tuy nhiên, trong 30 ngày và 7 ngày qua, giá đã tăng, cho thấy dấu hiệu phục hồi và có khả năng tăng trưởng trong quý 4/2024.

So sánh giá SUI/USD với các đồng tiền khác

Bảng dưới đây cung cấp thông tin về giá hiện tại (tính theo USD) và vốn hóa thị trường của SUI Coin và 10 đồng tiền điện tử phổ biến khác, được sắp xếp theo thứ hạng vốn hóa thị trường giảm dần:

Thứ hạng

Loại tiền điện tử

Ký hiệu

Giá hiện tại (USD)

Vốn hoá thị trường

1

Bitcoin

BTC

78,318.74 USD

1.55 nghìn tỷ USD

2

Ethereum

ETH

1,568.74 USD

188.66 tỷ USD

4

Binance Coin

BNB

557.02 USD

79.26 tỷ USD

5

Solana

SOL

104.65 USD

53.61 tỷ USD

6

USD Coin

USDC

1 USD

60.32 tỷ USD

7

Ripple

XRP

1.9 USD

110.51 tỷ USD

8

Dogecoin

DOGE

0.15 USD

21.89 tỷ USD

9

Toncoin

TON

2.87 USD

7.08 tỷ USD

10

TRON

TRX

0.23 USD

21.8 tỷ USD

11

Cardano

ADA

0.57 USD

20.1 tỷ USD

12

Avalanche

AVAX

15.93 USD

6.64 tỷ USD

Phân tích và so sánh:

  • Sui Coin (SUI) có vốn hóa và giá trị thấp hơn đáng kể so với các đồng tiền lớn như Bitcoin hay Ethereum, nhưng điều này mang lại tiềm năng tăng trưởng cao hơn do dự án tập trung vào một ngách quan trọng trong hệ sinh thái Web3. Tuy nhiên, với blockchain riêng biệt, SUI có tiềm năng tạo ra sự khác biệt nhờ hiệu suất cao, phí giao dịch thấp và khả năng hỗ trợ đa dạng các ứng dụng Web3, đặc biệt trong lĩnh vực NFT, DeFi và gaming.
  • Ethereum (ETH) đứng thứ hai về cả giá và vốn hóa, củng cố vị trí là altcoin hàng đầu.
  • Các stablecoin như USD Coin (USDC) có giá trị ổn định neo theo USD, thường được sử dụng để bảo toàn vốn trong thị trường biến động.

Giá SUI theo các ngoại tệ lớn

Tỷ giá SUI theo Đô la Mỹ (SUI/USD)

  • Tỷ giá SUI theo Đô la Mỹ hôm nay 07/04/2025 là 1 SUI/EUR = 1.9
  • Tỷ giá Đô la Mỹ đổi ra SUI hôm nay là 1 USD/SUI = 0.53

Tỷ giá SUI theo Euro (SUI/EUR)

  • Tỷ giá SUI theo Euro hôm nay 07/04/2025 là 1 SUI/EUR = 1.74
  • Tỷ giá Euro đổi ra SUI hôm nay 07/04/2025 là 1 EUR/SUI = 0.57

Tỷ giá SUI theo Bảng Anh (SUI/GBP)

  • Tỷ giá SUI theo Bảng Anh hôm nay 07/04/2025 là 1 SUI/GBP = 1.48
  • Tỷ giá Bảng Anh đổi ra SUI hôm nay 07/04/2025 là 1 GBP/SUI = 0.68

Tỷ giá SUI theo Đô la Úc (SUI/AUD)

  • Tỷ giá SUI theo Đô la Úc hôm nay 07/04/2025 là 1 SUI/AUD = 3.09
  • Tỷ giá Đô la Úc đổi ra SUI hôm nay 07/04/2025 là 1 AUD/SUI = 0.32

Tỷ giá SUI theo Yên Nhật (SUI/JPY)

  • Tỷ giá SUI theo Yên Nhật hôm nay 07/04/2025 là 1 SUI/JPY = 283.15
  • Tỷ giá Yên Nhật đổi ra SUI hôm nay 07/04/2025 là 1 JPY/SUI = 0.00353

Bảng chuyển đổi giá SUI theo các ngoại tệ lớn

 

 

USD

EUR

JPY

GBP

AUD

1 SUI

3.8

3.49

566.31

2.95

6.17

2 SUI

3.8

3.49

566.31

2.95

6.17

5 SUI

9.49

8.72

1,415.77

7.38

15.44

10 SUI

18.98

17.43

2,831.53

14.76

30.87

100 SUI

189.82

174.34

28,315.34

147.56

308.75

Các loại biểu đồ giá SUI Coin phổ biến

Khi phân tích giá SUI Coin (SUI), có ba loại biểu đồ phổ biến được sử dụng nhất hiện nay:

  1. Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)
  2. Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)
  3. Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Mỗi loại biểu đồ có ưu và nhược điểm riêng khi sử dụng để theo dõi biến động giá SUI Coin, cụ thể như sau:

Loại biểu đồ

Mô tả

Ưu điểm

Nhược điểm

Biểu đồ hình thanh (HLC/OHLC)

Biểu đồ này cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá cao nhất và thấp nhất của SUI trong một khoảng thời gian nhất định. Đường thẳng đứng thể hiện phạm vi giá giao dịch, trong khi các đường ngang cho biết giá mở cửa (bên trái) và đóng cửa (bên phải).

- Hiển thị đầy đủ các mức giá từ mở cửa đến giá cao, thấp và đóng cửa.

- Dễ dàng nhận biết sự biến động của giá trong một phiên giao dịch.

- Khó xác định ngay giá tăng hay giảm chỉ qua các con số.

Biểu đồ nến Nhật (Candlestick chart)

Loại biểu đồ này được ưa chuộng vì dễ theo dõi, cung cấp thông tin về giá mở cửa, đóng cửa, giá trần và giá sàn. Biểu đồ gồm thân nến và bóng nến, giúp phản ánh biên độ giá biến động trong phiên.

- Dễ quan sát và đánh giá biến động giá.

- Hỗ trợ phân tích xu hướng giá tương lai và cung cấp tín hiệu mua/bán.

- Không thể hiện rõ chuyển động giá bên trong một cây nến, cần xem nhiều khung thời gian để đánh giá đầy đủ.

Biểu đồ dạng đường (Line chart)

Đây là loại biểu đồ đơn giản nhất, thường chỉ kết nối các giá đóng cửa của SUI theo thời gian, giúp nhận biết xu hướng giá tổng quát.

- Trực quan và dễ hiểu.

- Phù hợp với việc nhận diện nhanh xu hướng tổng thể.

- Không thể hiện chi tiết biến động trong một phiên giao dịch, thiếu thông tin về giá mở cửa, cao/thấp và đóng cửa.

Cách xem biểu đồ giá SUI Coin

1. Khối lượng giao dịch

  • Khối lượng giao dịch cho thấy sự quan tâm của nhà đầu tư đối với SUI Coin. Sự thay đổi khối lượng giao dịch thường đi kèm với biến động giá, giúp dự đoán xu hướng tiếp theo.
    • Khối lượng nhiều và giá tăng: Dự đoán giá sẽ tiếp tục tăng.
    • Khối lượng ít và giá giảm: Dự đoán giá có khả năng tăng lại.
    • Khối lượng nhiều và giá giảm: Giá có thể tiếp tục giảm.
    • Khối lượng ít và giá tăng: Có khả năng giá sẽ giảm điều chỉnh.

2. Các chỉ báo kỹ thuật

  • Chỉ báo xu hướng: Giúp xác định xu hướng tổng thể của giá SUI, ví dụ như đường trung bình động (MA).
  • Chỉ báo động lượng: Đánh giá sức mạnh của biến động giá và tìm điểm vào lệnh, ví dụ như RSI và MACD.

3. Khung thời gian

Khung thời gian giúp nhà đầu tư phân tích và theo dõi biến động giá trong các giai đoạn ngắn hạn (5 phút, 30 phút), trung hạn (4 giờ, 1 ngày), và dài hạn (1 tuần, 1 tháng).

4. Mức hỗ trợ và kháng cự

  • Mức hỗ trợ là mức giá thấp mà SUI khó vượt qua, còn mức kháng cự là mức giá cao mà SUI không dễ vượt qua. Xác định được các mức này sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định giao dịch phù hợp.

5. Biến động giá

Sự thay đổi giá SUI được biểu thị qua các thanh, nến hoặc điểm trên biểu đồ. Nhà đầu tư cần chú ý theo dõi trong cả ngắn hạn và dài hạn để có cái nhìn toàn diện về xu hướng giá.

Các thuật ngữ cần biết

  • Giá cao nhất và thấp nhất: Thể hiện mức giá cao và thấp trong phiên giao dịch.
  • Giá mở cửa và đóng cửa: Hiển thị mức giá bắt đầu và kết thúc của phiên giao dịch.
  • Thay đổi: Biểu thị sự thay đổi giá của SUI theo tỷ lệ phần trăm, so sánh giá đóng cửa của phiên trước đó.

Hướng dẫn quy đổi SUI to USD trực tuyến

Công thức quy đổi SUI sang USD

  • Số lượng USD = Số lượng SUI * Tỷ giá SUI/USD

Ví dụ: Bạn muốn đổi 0.5 SUI sang USD với tỷ giá SUI/USD là 1.9 USD, thì:

  • Số lượng USD = 0.5 x 1.9 USD = 0.95 USD

Công cụ quy đổi SUI to USD

  1. Google Search: Bạn có thể sử dụng Google để quy đổi nhanh chóng. Ví dụ, gõ "50 SUI to USD" vào thanh tìm kiếm, Google sẽ hiển thị kết quả quy đổi ngay lập tức.
  2. Website sàn giao dịch tiền điện tử: Hầu hết các sàn giao dịch tiền điện tử đều cung cấp công cụ quy đổi tích hợp sẵn. Đăng nhập vào tài khoản của bạn, tìm đến mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi", nhập số lượng SUI muốn đổi và chọn USDT là đồng tiền nhận. Hệ thống sẽ tự động tính toán và thực hiện quy đổi cho bạn.

Ví dụ quy đổi SUI to USDT trên ONUS

  • Truy cập mục Thị trường crypto chọn SUI Coin 
  • Chọn mục "Quy đổi" hoặc "Chuyển đổi".
  • Chọn SUI là tài sản muốn bán và USDT là tài sản muốn mua.
  • Nhập số lượng SUI muốn đổi.
  • Xác nhận giao dịch bằng cách đăng ký hoặc đăng nhập

Bảng Giá Trực Tiếp SUI/USD trên ONUS

Bảng này cung cấp thông tin cập nhật về giá SUI Coin so với đô la Mỹ, cùng với các dữ liệu liên quan để hỗ trợ quá trình giao dịch của bạn.

Thông tin

Giá trị

Giá hiện tại của 1 SUI Coin (SUI)

1.9 USD

Bảng quy đổi số lượng

0.01 SUI

0.019 USD

0.1 SUI

0.19 USD

0.5 SUI

0.95 USD

2 SUI

3.8 USD

5 SUI

9.49 USD

Khối lượng giao dịch trong 24 giờ

143,026,204.06 USD

Lưu ý khi quy đổi SUI sang USD

  • Tỷ giá SUI/USD biến động liên tục. Hãy kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi thực hiện quy đổi.
  • Các sàn giao dịch có thể áp dụng phí quy đổi khác nhau. So sánh phí trước khi chọn sàn.
  • Bảo mật thông tin tài khoản và ví tiền điện tử của bạn.

Các bước giao dịch SUI/USD tại ONUS

Giao dịch SUI/USDT trên ONUS là một quá trình đơn giản, nhưng để đảm bảo bạn có thể thực hiện thành công, dưới đây là hướng dẫn từng bước:

Bước 1: Tạo tài khoản ONUS

  1. Tải ứng dụng ONUS: Tải ứng dụng ONUS tại đây.
  2. Đăng ký tài khoản: Sử dụng số điện thoại hoặc email để tạo tài khoản. Sau đó, xác minh tài khoản bằng các thông tin cá nhân như CMND/CCCD.
  3. Kích hoạt bảo mật 2 lớp (2FA): Kích hoạt tính năng bảo mật 2 lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.

Bước 2: Nạp tiền vào tài khoản

  1. Chọn hình thức nạp tiền: Bạn có thể nạp tiền bằng VNDC (tương đương với Việt Nam Đồng) hoặc USDT. Nếu nạp VNDC, bạn sẽ cần liên kết tài khoản ngân hàng.
  2. Chuyển đổi sang USDT: Nếu bạn nạp VND, bạn có thể dùng số dư để mua USDT thông qua tính năng “Mua/Bán” trên sàn ONUS.
  3. Nhận 270K sau khi đăng ký và nạp tiền thành công tại ONUS

Bước 3: Giao dịch SUI/USD

  1. Mở ứng dụng ONUS: Sau khi nạp tiền thành công, vào mục "Giao dịch" trên giao diện chính của ứng dụng.
  2. Chọn chiến lược giao dịch: SUI/USDT Spot hoặc Future
  3. Chọn cặp SUI/USDT: Trên thanh tìm kiếm hoặc danh sách các cặp tiền mã hóa, chọn cặp giao dịch SUI/USDT.
  4. Xác nhận giao dịch: Kiểm tra lại thông tin và bấm "Xác nhận" để hoàn tất giao dịch.

Bước 4: Theo dõi và quản lý giao dịch

  1. Theo dõi biến động giá: Bạn có thể theo dõi biểu đồ giá SUI/USD ngay trên ứng dụng ONUS để có quyết định kịp thời.
  2. Rút tiền: Khi cần rút lợi nhuận hoặc chuyển đổi về tiền pháp định (VND), bạn có thể bán SUI Coin lấy USDT và rút tiền về tài khoản ngân hàng thông qua các lệnh rút tiền.
Mẹo giao dịch thành công
  • Nghiên cứu thị trường: Theo dõi tin tức SUI Coin, thị trường tiền mã hóa, và biến động giá SUI/USD để đưa ra các quyết định giao dịch hợp lý.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các lệnh cắt lỗ và chốt lời để giảm thiểu rủi ro khi giao dịch.

Chiến lược giao dịch SUI/USD tại ONUS

Tại ONUS, có hai chiến lược phổ biến để giao dịch cặp SUI/USDT là giao dịch Spotgiao dịch Futures. Mỗi phương pháp có đặc điểm và mục tiêu riêng, giúp nhà đầu tư có thể lựa chọn theo nhu cầu và mức độ chấp nhận rủi ro của mình.

1. Chiến lược giao dịch Spot (Giao dịch giao ngay) cho cặp SUI/USDT

Giao dịch Spot (hay còn gọi là giao dịch tức thời) là hình thức bạn mua hoặc bán tài sản ngay tại thời điểm giao dịch với giá hiện tại của thị trường.

Đặc điểm của giao dịch Spot:

  • Sở hữu thực sự tài sản: Khi bạn mua SUI/USDT theo hình thức Spot, bạn thực sự sở hữu số lượng SUI Coin đó. Ví dụ, nếu bạn mua 1 SUI với USDT, SUI sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
  • Không sử dụng đòn bẩy: Giao dịch Spot chỉ liên quan đến số tiền bạn đang có, bạn không vay thêm vốn từ sàn. Điều này giúp bạn tránh được các rủi ro do đòn bẩy cao.
  • Lợi nhuận dựa vào sự tăng giá: Bạn kiếm lời khi giá SUI tăng so với giá bạn đã mua. Ngược lại, nếu giá giảm, bạn sẽ thua lỗ.

Cách thực hiện giao dịch Spot tại ONUS:

  1. Chọn cặp SUI/USDT: Trên ứng dụng ONUS, vào mục giao dịch và chọn cặp SUI/USDT.
  2. Đặt lệnh Mua hoặc Bán:
    • Lệnh Market: Giao dịch với giá thị trường hiện tại.
    • Lệnh Limit: Đặt lệnh mua hoặc bán tại mức giá mong muốn. Lệnh sẽ được khớp khi thị trường đạt giá đó.
  3. Theo dõi và chốt lệnh: Bạn có thể chốt lệnh bất kỳ lúc nào khi cảm thấy đã đạt lợi nhuận mong muốn.

Chiến lược giao dịch Spot:

  • Mua thấp, bán cao: Đây là chiến lược cơ bản nhất. Bạn cần theo dõi biểu đồ và chọn thời điểm khi giá SUI đang ở mức thấp để mua vào và bán khi giá tăng.
  • Đầu tư dài hạn: Một số nhà đầu tư chọn mua SUI và giữ trong dài hạn, vì họ tin rằng giá trị của SUI Coin sẽ tăng theo thời gian.
  • DCA: Mua SUI nhiều lần với số lượng nhỏ, mua định kỳ theo ngày/tuần, tháng để trung bình giá vốn tốt và có lời trong dài hạn. 

2. Chiến lược giao dịch Futures (Hợp đồng tương lai) cho cặp SUI/USDT

Giao dịch Futures là hình thức bạn dự đoán sự thay đổi giá của tài sản trong tương lai mà không cần phải sở hữu thực sự tài sản đó. Điều này mang lại cơ hội kiếm lời cả khi giá tăng hoặc giảm.

Đặc điểm của giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy: Futures cho phép sử dụng đòn bẩy, tức là bạn có thể giao dịch với số vốn lớn hơn nhiều lần so với số tiền thực có. Tuy nhiên, điều này cũng làm tăng rủi ro.
  • Kiếm lời cả khi thị trường lên hoặc xuống: Bạn có thể đặt lệnh Long (mua) nếu dự đoán giá sẽ tăng, hoặc Short (bán) nếu dự đoán giá sẽ giảm.
  • Không sở hữu tài sản thực: Khi giao dịch Future, bạn không thực sự sở hữu SUI Coin, mà chỉ đang giao dịch dựa trên hợp đồng.

Cách thực hiện giao dịch Futures tại ONUS:

  1. Chọn cặp SUI/USDT: Vào mục giao dịch Futures trên ONUS và chọn cặp SUI/USDT.
  2. Chọn mức đòn bẩy: ONUS cho phép chọn mức đòn bẩy phù hợp với số vốn và chiến lược của bạn. Ví dụ, đòn bẩy 10x cho phép bạn giao dịch gấp 10 lần số vốn hiện có.
  3. Đặt lệnh Long hoặc Short:
    • Lệnh Long: Dự đoán giá SUI sẽ tăng trong tương lai.
    • Lệnh Short: Dự đoán giá SUI sẽ giảm.
  4. Theo dõi và quản lý lệnh: Giao dịch Futures yêu cầu bạn thường xuyên theo dõi để tránh rủi ro mất hết số vốn, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy cao.

Chiến lược giao dịch Futures:

  • Sử dụng đòn bẩy hợp lý: Mặc dù đòn bẩy có thể tăng lợi nhuận, nhưng bạn cần sử dụng mức đòn bẩy hợp lý, không nên quá cao để tránh bị thanh lý tài khoản khi giá đi ngược dự đoán.
  • Giao dịch ngắn hạn: Do tính chất biến động mạnh của thị trường, giao dịch Futures thường được áp dụng cho chiến lược ngắn hạn, nhanh chóng chốt lời hoặc cắt lỗ khi cần thiết.
  • Quản lý rủi ro: Sử dụng các công cụ quản lý rủi ro như stop-loss (cắt lỗ) và take-profit (chốt lời) để bảo vệ vốn.

So sánh Spot và Future:

Đặc điểm

Giao dịch Spot

Giao dịch Futures

Tài sản

Sở hữu thực sự SUI

Giao dịch trên hợp đồng tương lai

Đòn bẩy

Không sử dụng đòn bẩy

Có sử dụng đòn bẩy (cao hơn, rủi ro hơn)

Rủi ro

Rủi ro thấp hơn

Rủi ro cao do biến động mạnh và đòn bẩy

Lợi nhuận

Chỉ kiếm lời khi giá tăng

Kiếm lời cả khi giá tăng và giảm

Lời khuyên:

  • Nếu bạn là người mới: Giao dịch Spot có thể là lựa chọn an toàn hơn vì bạn không cần phải lo lắng về đòn bẩy hoặc nguy cơ mất hết vốn.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm: Giao dịch Futures mang lại cơ hội lợi nhuận cao hơn, nhưng bạn cần có chiến lược và kỹ năng quản lý rủi ro tốt.
  • Bạn có thể tham khảo khoá học crypto miễn phí tại ONUS để giao dịch Futures hiệu quả nhất.

Cả hai hình thức giao dịch đều có thể mang lại lợi nhuận nếu được sử dụng đúng cách. Bạn cần cân nhắc mục tiêu đầu tư và khả năng chấp nhận rủi ro của mình để chọn chiến lược phù hợp nhất. 

 

Câu hỏi thường gặp

1 SUI coin giá bao nhiêu USD hôm nay?

SUI token từng đạt ATH là bao nhiêu USD?

Cách kiểm tra lợi nhuận/thua lỗ khi đầu tư SUI/USD trên ONUS?

Giao dịch phái sinh cặp SUI/USD ở đâu?

Vì sao giá SUI coin tăng?

Hướng dẫn tham gia Airdrop SUI

Số lượng SUI coin đang lưu hành trên thị trường là bao nhiêu?

SUI/USD có phù hợp để giao dịch lướt sóng không?

Làm thế nào để quản lý rủi ro khi giao dịch SUI/USD?

Các yếu tố nào ảnh hưởng đến giá SUI/USD?

Tin tức

Dự đoán giá SUI: Bứt phá trên 2.52 USD có kích hoạt đảo chiều hay không?

Hiện tại, SUI giao dịch ở mức 2.22 USD, giảm 8.73% trong 24 giờ qua. Thị trường cho thấy sự kiểm soát mạnh mẽ từ bên bán, điều này được làm nổi bật bởi dữ liệu thanh lý cho thấy các vị thế long bị áp lực, thể hiện sự mất cân bằng nghiêng về phía người bán.

Tâm lý thị trường vẫn cẩn trọng với các tỷ lệ funding âm cho thấy vị thế short đang chiếm ưu thế. Trừ khi SUI có thể phá vỡ quyết định trên mức 2.52 USD, thì nguy cơ giảm mạnh vẫn còn, khiến cho sự đảo chiều tăng không chắc chắn.

3 ngày trước
SUI gặp khó khăn ở mức kháng cự sau khi token trị giá 147 triệu USD được mở khóa

Chỉ số RSI của SUI đã tăng lên 58.94, cho thấy sự hồi phục, nhưng vấp phải kháng cự tại 60. Mây Ichimoku cho thấy động lực bị đình trệ và có khả năng xảy ra áp lực giảm, khiến triển vọng không chắc chắn.

Dù có dấu hiệu của một giao điểm vàng trên đường trung bình động hàm mũ, SUI đang gặp khó khăn khi duy trì trên 2.50 USD và có thể giảm về mức hỗ trợ 2.23 USD, với khả năng giảm sâu hơn xuống 2.11 USD và 1.96 USD nếu áp lực bán gia tăng.

5 ngày trước
Giá SUI ở mức kháng cự mạnh, có thể phục hồi nếu duy trì trên 2.77 USD

Giá SUI đang giao dịch ở mức 2.65 USD, gần mức kháng cự quan trọng 2.77 USD. Nếu vượt qua mức này, có thể dẫn đến sự phục hồi về 3.00 USD. Hỗ trợ bởi điều kiện thị trường cải thiện và tâm lý giao dịch, SUI đã có xu hướng tăng giá gần đây.

Khối lượng hợp đồng mở của SUI đã tăng 50%, đạt mức 825 triệu USD, cho thấy sự tự tin mạnh mẽ. Điều này chỉ ra rằng nhiều nhà giao dịch đang tích cực tham gia thị trường và lạc quan về triển vọng tương lai của altcoin, bất chấp tín hiệu giảm giá gần đây của Death Cross.

10 ngày trước
Canary Capital nộp hồ sơ S-1 cho quỹ ETF Sui, dự kiến ​​tăng thanh khoản và vốn hoá cho SUI

Canary Capital đã đệ trình hồ sơ S-1 lên SEC cho quỹ ETF theo dõi SUI, token gốc của Sui Network. Điều này theo sau mối quan hệ đối tác với World Liberty Financial ủng hộ Trump và bao gồm việc đưa SUI vào dự trữ chiến lược vĩ mô của WLFI, sau đó giá của SUI tăng hơn 10%.

Ngoài quỹ ETF Sui, Canary Capital cũng đang theo đuổi các quỹ ETF tiền điện tử khác. Công ty đã nộp hồ sơ đăng ký S-1 cho quỹ ETF Axelar (AXL) và đang xem xét các quỹ theo dõi tài sản kỹ thuật số khác như Litecoin, XRP, Solana và Hedera để mở rộng danh mục đầu tư.

20 ngày trước

Cùng quan tâm

Top 100
78,318.74
-6.47%
1,568.42
-13.58%
1.9
-11.86%
557.02
-6.26%
104.65
-13.28%
0.1473
-13.22%
0.2302
-3.16%
0.5701
-12.9%
11.15
-13.66%
2.87
-11.84%
0.2254
-11.39%
15.93
-10.68%
3.63
-8.68%
269.97
-11.94%
69.56
-16.06%
5.07
-13.82%
51.75
-1.51%
6.32
-10.64%
4.31
-12.04%
0.0816
-11.28%
127.09
-16.51%
4.44
-7.58%
0.0195
-10.57%
2.39
-11.71%
0.1603
-13.05%
0.2658
-13.84%
0.7275
-3.98%
0.6005
-13.81%
0.5283
-12.46%
63.96
-6.59%
9.72
-12.14%
0.0727
-11.26%
0.6947
-11.15%
0.142
-12.97%
0.6827
-17.55%
0.5784
-12.04%
0.0000006
-6.25%
0.2302
-12.47%
0.0129
-13.01%
0.1454
-12.76%
0.3318
-10.78%
0.0000485
-12.63%
0.4028
+0.58%
1.9
-14.16%
2.38
-11.95%
2.6
-16.21%
0.1139
-13.15%
0.2073
-15.56%
1.04
-7.26%
12.74
-9.02%
0.0375
-10.22%
0.0711
-13.64%
39.19
-11.63%
0.0000173
-10.85%
5.16
-8.53%
4.63
-2.74%
0.9145
-10.25%
0.2011
-11.4%
0.4684
-6.2%
12.71
-14.67%
0.6085
-10.21%
0.0896
-10.24%
0.0229
-13.37%
0.2133
-10.62%
3.9
-10.46%
0.0211
-11.92%
1.59
-11.43%
0.4882
-12.25%
0.0592
-10.45%
0.1199
-10.01%
0.0000406
-11.76%
0.0618
-8.47%
0.0856
-13.65%
0.1968
-9.75%
0.1744
-11.22%
0.00157
-12.58%
0.1577
-9.13%
1.03
-17.03%
0.0753
-13.88%
0.0428
-12.32%
0.5417
-11.43%
0.4622
-12.02%
0.4561
-12.37%
Coin xu hướng
0.5966
-12.24%
0.0606
+3.51%
0.4561
-12.37%
0.00032
-12.32%
0.000248
-12.02%
0.0712
+9.91%
0.00791
-1.44%
0.0556
-0.68%
0.6005
-13.81%
0.0538
+0.37%
6.32
-10.64%
0.2658
-13.84%
0.2366
-13.22%
1.9
-14.16%
0.6306
-15.11%
0.0361
-12.53%
0.000173
-13.11%
0.00169
-3.21%
0.0577
-15.79%
0.000985
-12.31%
0.3338
-13.28%
0.1227
-0.13%
0.000059
-13.39%
0.0963
-0.31%
0.122
-11.62%
0.2729
-13.97%
0.0857
-14.39%
0.00299
-6.36%
2.5
-16.34%
0.00515
-13.23%
0.2084
-13.34%
0.00669
-14.22%
1.89
-14%
0.0207
-13.06%
0.00379
-15.45%
0.0428
-12.32%
0.00807
-16.23%
4.63
-2.74%
0.7933
-17.83%
0.1266
-12.15%
0.0172
-1.71%
1.63
-11.81%
4.31
-12.04%
0.0895
-12.83%
0.1744
-11.22%
1.52
-3.11%
0.00011
-12.89%
0.1682
-10.91%
0.6093
-11.89%
0.0749
-7.78%
1.35
+13.12%
0.1888
-9.25%
0.0000974
-2.18%
0.00362
+3.06%
0.00157
-12.58%
0.0413
-14.28%
0.0385
-0.52%
0.0000406
-11.76%
1.55
-11.61%
0.0816
-11.28%
0.0542
-14.3%
2.38
-11.95%
0.3449
-14.49%
0.7275
-3.98%
9.72
-12.14%
0.4381
-9.71%
0.025
-9.11%
0.0418
-16.1%
0.0247
+4.04%
0.0000248
-12.85%
183.26
-16.38%
0.1041
-12.18%
0.000721
-10.46%
0.0000379
-1.29%
0.1235
+4.41%
0.5417
-11.43%
3,002.61
-1.78%
0.142
-12.97%
0.0000281
-13.27%
0.0349
-10.47%
0.00000047
-12.96%
9.69
-7.84%
0.9145
-10.25%
0.0000485
-12.63%
4.9
-16.17%
0.0000006
-6.25%
0.000218
-13.39%
0.1385
-15.01%
0.0202
-11.04%
0.0497
-11.27%
0.086
-10.72%
0.1116
-12.12%
2.39
-11.71%
127.09
-16.51%
3,003.49
-2.16%
1.93
-8.67%
4.44
-7.58%
0.000157
-13.46%
0.0699
-2.79%
0.3789
-12.09%
0.0000546
-6.73%
0.7238
-15.65%
0.00285
-1.43%
0.0497
-1.54%
0.0344
-12.41%
21.25
-12.4%
0.000142
-13.3%
0.1968
-9.75%
0.0199
-13.37%
4.78
-16.61%
0.00309
-12.12%
0.0247
-9.23%
0.4104
-21.56%
0.0277
-12.1%
0.00356
+1.45%
0.1796
-12.06%
0.0145
-15.25%
0.0203
-12.17%
0.1352
-10.42%
0.000654
-15.59%
5.94
-5.41%
0.00149
-10.05%
0.3291
-14.35%
0.000117
-12.56%
0.4473
-9.91%
0.151
-9.66%
0.00933
+1.2%
1.04
-7.26%
0.4461
-14.09%
0.9055
-20.86%
0.00542
+2.66%
0.000486
-12.52%
0.3729
-14.09%
0.000086
-12.47%
0.027
-12.85%
0.000719
-21.85%
0.00175
-12.66%
0.0703
-10.59%
0.4211
-14.39%
0.6827
-17.55%
0.0000454
-5.73%
14.76
-0.84%
0.00147
-15.59%
0.118
-14.52%
0.0152
-14.69%
0.0325
-11.72%
1.54
-13.87%
0.2167
-15.45%
0.0107
-13.87%
0.000277
-13.14%
0.0513
-13.66%
0.7378
-9.14%
0.0000793
-7.72%
0.0015
-15.36%
0.0195
-10.57%
0.1621
-13.25%
0.1217
-11.06%
0.4393
+3.07%
0.2627
-16.29%
0.0000102
-13.32%
0.00989
-14.8%
0.0184
-4.17%
0.3133
-16.08%
0.2701
-11.29%
14.93
-10.36%
0.000452
-15.42%
0.0186
-12.51%
0.0000684
-13.28%
0.00901
-12.12%
0.0375
-10.22%
0.00322
-8.52%
0.00022
-13.45%
0.000124
+3.1%
0.1139
-13.15%
0.0000173
-10.85%
0.5454
-13.65%
2.77
-12.58%
0.0385
-11.67%
0.00000956
-13.25%
0.00742
+1.23%
4.6
-19.62%
0.00311
-11.69%
0.2503
-25.08%
0.2463
-7.42%
0.052
-14.07%
0.4882
-12.25%
0.00206
-18.49%
0.000384
-11.32%
0.4028
+0.58%
0.6396
-12.84%
0.00146
-18.94%
0.0727
-11.26%
0.00907
-12.98%
3.9
-10.46%
10.3
-7.89%
0.00139
-15.11%
0.1894
-14.4%
0.1133
-1.36%
0.2151
-13.92%
0.7369
-8.69%
0.1572
-9.89%
0.2569
-16.36%
0.0927
-18.57%
0.0129
-13.01%
0.1866
-7.06%
0.5822
-12.25%
0.0117
-10.97%
0.00056
-11.83%
0.0802
-7.41%
0.0486
-11.81%
0.0244
-5.66%
0.0211
-11.92%
5.16
-8.53%
0.0839
-14.42%
0.0164
-3.53%
2.6
-16.21%
0.9794
-9.79%
0.0492
-9.41%
0.0336
-15.13%
0.1469
-12.43%
0.2302
-12.47%
0.00172
-11.69%
0.4321
-12.68%
0.4342
-12.06%
0.3878
-12.11%
0.0753
-13.88%
0.000137
-12.49%
0.0856
-13.65%
0.0482
-12.18%
0.1454
-12.76%
0.00323
-13.06%
0.057
-20.32%
0.000719
-13.94%
0.00102
-12.88%
0.0395
-12.44%
0.2326
-10.42%
0.0073
-12.08%
0.9764
-11.86%
0.4622
-12.02%
0.2073
-15.56%
0.0189
-14.64%
0.4684
-6.2%
0.00772
-10.47%
0.0483
-8.02%
35.93
-4.39%
0.018
-11.45%
0.0138
-12.86%
0.000479
-11.02%
0.795
-13.9%
0.0975
-9.49%
0.1187
-10.51%
0.2306
-12.21%
0.0647
-11.16%
0.0694
-12.83%
0.00627
-14.55%
1
+0.009993%
0.5784
-12.04%
0.1603
-13.05%
0.000424
-10.57%
0.2571
-8.71%
0.6947
-11.15%
0.00145
-6.36%
0.0711
-13.64%
0.016
-14.95%
0.00371
-12.41%
0.2248
-10.44%
0.0479
-12.77%
0.1218
-13.89%
0.00197
-11.11%
39.19
-11.63%
0.0158
-3.84%
63.96
-6.59%
0.0896
-10.24%
0.00289
-12.66%
0.0618
-8.47%
0.0667
-10.38%
0.01
-11.33%
0.00313
-12.94%
0.1004
-4.21%
0.00563
-13.41%
0.0582
-10.34%
0.7659
-8.17%
4,464.13
-7.67%
0.0677
-14.12%
10.87
-11%
0.0229
-13.37%
0.0458
-10.92%
0.0103
-16.25%
0.0121
-1.28%
0.5283
-12.46%
0.7028
-12.57%
0.6085
-10.21%
12.74
-9.02%
0.5614
-14.24%
0.3567
-9.81%
0.4732
-9.92%
0.2115
-9.09%
0.0126
-11.86%
6.02
-0.92%
0.00197
-4.79%
0.0106
-15.73%
3.45
-13.15%
19.88
-7.34%
0.1622
-12.3%
0.1857
-12.39%
0.00409
-11.3%
0.00264
-8.66%
1.59
-11.43%
0.4067
-13.03%
0.00979
-9.2%
0.061
-10.32%
0.1119
-8.15%
0.1007
-6.78%
0.1557
-11.86%
0.0542
-15.47%
0.1577
-9.13%
0.9995
-19.73%
0.013
-15.08%
0.000867
-10.18%
0.0217
-13.6%
4.63
-11.42%
0.01
-9.81%
0.0592
-10.45%
0.1926
-10.73%
4.57
-10.94%
0.0496
-12.25%
0.0268
-13.25%
0.0302
-3.7%
0.1199
-10.01%
0.2948
-5.11%
0.0839
-9.81%
0.2011
-11.4%
0.0126
-10.99%
0.000578
-12.84%
0.0839
-12.99%
141.55
-12.13%
12.71
-14.67%
1.71
-9.61%
0.5163
-15.3%
0.1219
-6.82%
0.1288
-14.33%
0.5158
-12.25%
0.2133
-10.62%
0.1402
-11.79%
0.6346
-7.18%
0.114
-11.03%
0.0757
-11.49%
0.6737
-16.21%
0.3318
-10.78%
0.0184
-11.13%
0.000958
-15.12%
0.2329
-8.24%
0.0826
-13.45%
0.018
-11.07%
0.3474
-11.54%
0.2949
-11.73%
0.0487
-12.59%
0.00184
-11.64%
0.2348
-16.96%
0.0783
-14.27%
0.0473
-8.88%
0.0033
-10.02%
0.0202
-12.33%
0.1137
-12.97%
0.3061
-9.89%
0.0382
-12.58%
0.0549
-13.65%
12.81
-14.06%
1.03
-17.03%
0.4481
-10.42%
0.0863
-10.01%
0.0292
-13.36%
7.2
-11.47%
0.018
-9.62%
0.1569
-12.03%
0.0325
-9.75%
0.9592
-10.32%
0.1108
-10.31%
0.4221
-12.84%
1.02
-11.14%
6.38
-11.67%
0.015
-8.32%
0.0556
-11.06%
7.79
-10.38%
100.35
-13.93%
Mới niêm yết
0.00515
-13.23%
0.0385
-0.52%
0.0247
+4.04%
3.45
-13.15%
0.0336
-15.13%
0.4393
+3.07%
0.0857
-14.39%
1.89
-14%
1.35
+13.12%
0.3449
-14.49%
0.0203
-12.17%
0.1385
-15.01%
0.7933
-17.83%
0.000173
-13.11%
0.0145
-15.25%
0.2503
-25.08%
1.52
-3.11%
0.00145
-6.36%
0.0699
-2.79%
4.6
-19.62%
0.0138
-12.86%
0.1888
-9.25%
0.0349
-10.47%
0.0486
-11.81%
0.00285
-1.43%
0.4321
-12.68%
0.00309
-12.12%
0.00169
-3.21%
0.0382
-12.58%
0.000958
-15.12%
0.1894
-14.4%
0.000277
-13.14%
0.0542
-15.47%
0.00000956
-13.25%
0.00056
-11.83%
0.1235
+4.41%
4.9
-16.17%
0.795
-13.9%
0.1266
-12.15%
0.3133
-16.08%
1.93
-8.67%
0.1857
-12.39%
0.0000974
-2.18%
0.0107
-13.87%
0.00311
-11.69%
0.6093
-11.89%
0.00172
-11.69%
0.1217
-11.06%
0.2167
-15.45%
0.0000281
-13.27%
0.000654
-15.59%
0.0199
-13.37%
0.9055
-20.86%
0.0344
-12.41%
0.00323
-13.06%
0.2151
-13.92%
0.000486
-12.52%
0.1007
-6.78%
0.0542
-14.3%
0.0000684
-13.28%
0.000059
-13.39%
0.2627
-16.29%
0.0413
-14.28%
0.000452
-15.42%
0.00147
-15.59%
1
+0.009993%
0.7378
-9.14%
0.00362
+3.06%
0.0000102
-13.32%
0.0963
-0.31%
0.000157
-13.46%
0.0000248
-12.85%
0.1682
-10.91%
3,002.61
-1.78%
0.00000047
-12.96%
0.1866
-7.06%
0.00011
-12.89%
0.0895
-12.83%
0.00206
-18.49%
0.0496
-12.25%
2.77
-12.58%
14.93
-10.36%
0.0126
-10.99%
0.4473
-9.91%
2.5
-16.34%
0.1218
-13.89%
0.0513
-13.66%
0.027
-12.85%
0.5454
-13.65%
0.00322
-8.52%
0.00175
-12.66%
0.000142
-13.3%
0.0927
-18.57%
0.000086
-12.47%
0.00807
-16.23%
0.0152
-14.69%
0.4104
-21.56%
0.086
-10.72%
0.057
-20.32%
0.00146
-18.94%
183.26
-16.38%
0.000218
-13.39%
0.2463
-7.42%
0.1187
-10.51%
0.2569
-16.36%
0.0749
-7.78%
0.2729
-13.97%
0.000719
-21.85%
0.1227
-0.13%
0.4461
-14.09%
0.000985
-12.31%
0.2348
-16.96%
0.0839
-14.42%
12.81
-14.06%
0.3338
-13.28%
0.3061
-9.89%
0.0103
-16.25%
0.0667
-10.38%
0.122
-11.62%
0.0207
-13.06%
0.2326
-10.42%
0.5614
-14.24%
0.1139
-13.15%
0.00542
+2.66%
0.2084
-13.34%
0.3291
-14.35%
0.025
-9.11%
0.00299
-6.36%
0.1744
-11.22%
0.0428
-12.32%
0.118
-14.52%
0.052
-14.07%
0.2571
-8.71%
0.4622
-12.02%
0.0000406
-11.76%
0.5158
-12.25%
1.55
-11.61%
0.0217
-13.6%
0.1796
-12.06%
0.00563
-13.41%
0.00157
-12.58%
2.38
-11.95%
0.0577
-15.79%
0.1116
-12.12%
0.00989
-14.8%
21.25
-12.4%
0.142
-12.97%
0.9764
-11.86%
0.000117
-12.56%
0.4381
-9.71%
2.6
-16.21%
0.0482
-12.18%
0.000137
-12.49%
0.0015
-15.36%
0.1004
-4.21%
0.0694
-12.83%
0.1621
-13.25%
0.1133
-1.36%
0.4342
-12.06%
0.5163
-15.3%
0.1288
-14.33%
0.0896
-10.24%
4.78
-16.61%
0.1572
-9.89%
9.72
-12.14%
0.0703
-10.59%
0.0202
-11.04%
0.0492
-9.41%
0.2133
-10.62%
4.31
-12.04%
0.114
-11.03%
10.3
-7.89%
0.000384
-11.32%
0.1108
-10.31%
0.00149
-10.05%
0.01
-11.33%
0.000424
-10.57%
0.151
-9.66%
0.0000546
-6.73%
0.00022
-13.45%
0.6827
-17.55%
1.63
-11.81%
0.0184
-11.13%
141.55
-12.13%
1.02
-11.14%
0.7659
-8.17%
0.0418
-16.1%
6.02
-0.92%
0.00371
-12.41%
0.0497
-1.54%
0.0677
-14.12%
0.0839
-12.99%
0.0839
-9.81%
0.6737
-16.21%
0.0483
-8.02%
0.0000485
-12.63%
0.2329
-8.24%
0.4221
-12.84%
0.000124
+3.1%
3,003.49
-2.16%
0.0106
-15.73%
0.00933
+1.2%
0.0164
-3.53%
0.0325
-9.75%
0.9995
-19.73%
0.00197
-4.79%
0.0711
-13.64%
0.3878
-12.11%
0.0395
-12.44%
1.59
-11.43%
0.0126
-11.86%
0.0229
-13.37%
0.7238
-15.65%
0.0592
-10.45%
0.0000006
-6.25%
0.0302
-3.7%
0.7369
-8.69%
0.1569
-12.03%
0.000721
-10.46%
0.013
-15.08%
0.0186
-12.51%
0.0582
-10.34%
0.6396
-12.84%
0.1352
-10.42%
0.018
-9.62%
0.9592
-10.32%
0.00669
-14.22%
0.00356
+1.45%
0.1402
-11.79%
0.3729
-14.09%
7.79
-10.38%
0.0033
-10.02%
4.63
-11.42%
0.00289
-12.66%
0.1137
-12.97%
0.016
-14.95%
0.0856
-13.65%
0.1219
-6.82%
0.0783
-14.27%
0.0975
-9.49%
0.00901
-12.12%
0.1968
-9.75%
0.1926
-10.73%
7.2
-11.47%
10.87
-11%
0.0000173
-10.85%
0.061
-10.32%
0.000479
-11.02%
0.9794
-9.79%
0.00742
+1.23%
0.0816
-11.28%
0.0121
-1.28%
0.4067
-13.03%
19.88
-7.34%
0.0129
-13.01%
0.0757
-11.49%
0.0863
-10.01%
0.00184
-11.64%
0.0000793
-7.72%
0.0556
-11.06%
0.3567
-9.81%
0.0549
-13.65%
0.2011
-11.4%
0.0189
-14.64%
0.3789
-12.09%
0.6346
-7.18%
0.0385
-11.67%
0.00102
-12.88%
100.35
-13.93%
0.018
-11.07%
0.01
-9.81%
0.2306
-12.21%
0.0458
-10.92%
0.1577
-9.13%
0.0826
-13.45%
0.0618
-8.47%
0.0473
-8.88%
1.54
-13.87%
0.2948
-5.11%
0.0277
-12.1%
0.7028
-12.57%
0.0479
-12.77%
9.69
-7.84%
6.38
-11.67%
0.000578
-12.84%
0.018
-11.45%
0.0000454
-5.73%
0.2248
-10.44%
0.00627
-14.55%
0.00264
-8.66%
0.2701
-11.29%
0.3318
-10.78%
0.6085
-10.21%
0.000867
-10.18%
0.5283
-12.46%
63.96
-6.59%
12.74
-9.02%
0.9145
-10.25%
0.00409
-11.3%
0.4684
-6.2%
0.1622
-12.3%
0.0211
-11.92%
14.76
-0.84%
4.57
-10.94%
127.09
-16.51%
0.0172
-1.71%
0.1041
-12.18%
0.4481
-10.42%
0.5822
-12.25%
0.4882
-12.25%
0.0727
-11.26%
0.4211
-14.39%
0.2302
-12.47%
0.2949
-11.73%
0.0117
-10.97%
4,464.13
-7.67%
39.19
-11.63%
0.0487
-12.59%
12.71
-14.67%
0.2073
-15.56%
0.4028
+0.58%
0.1557
-11.86%
1.04
-7.26%
0.0375
-10.22%
0.1603
-13.05%
0.0753
-13.88%
0.0292
-13.36%
4.44
-7.58%
0.0325
-11.72%
0.0195
-10.57%
0.0247
-9.23%
0.00979
-9.2%
0.1199
-10.01%
0.6947
-11.15%
0.00313
-12.94%
2.39
-11.71%
0.0647
-11.16%
0.5784
-12.04%
0.2115
-9.09%
0.0802
-7.41%
0.7275
-3.98%
0.3474
-11.54%
35.93
-4.39%
4.63
-2.74%
3.9
-10.46%
1.03
-17.03%
0.00907
-12.98%
0.5417
-11.43%
0.4732
-9.92%
0.00772
-10.47%
0.015
-8.32%
0.0202
-12.33%
0.0184
-4.17%
0.1469
-12.43%
5.16
-8.53%
0.0073
-12.08%
0.0268
-13.25%
1.71
-9.61%
5.94
-5.41%
0.1454
-12.76%
0.1119
-8.15%
0.0244
-5.66%
0.0158
-3.84%
0.00379
-15.45%
0.0497
-11.27%
0.000719
-13.94%
0.00139
-15.11%
0.00197
-11.11%
0.0000379
-1.29%
Layer 1 + Layer 2
1,568.42
-13.58%
557.02
-6.26%
104.65
-13.28%
0.2302
-3.16%
0.5701
-12.9%
15.93
-10.68%
3.63
-8.68%
269.97
-11.94%
4.31
-12.04%
0.0816
-11.28%
4.44
-7.58%
0.0195
-10.57%
0.1603
-13.05%
0.142
-12.97%
0.5784
-12.04%
0.3318
-10.78%
4.6
-19.62%
0.4028
+0.58%
0.2503
-25.08%
0.1007
-6.78%
1.52
-3.11%
0.4321
-12.68%
12.74
-9.02%
0.0375
-10.22%
0.0711
-13.64%
0.0000173
-10.85%
100.35
-13.93%
0.00184
-11.64%
0.2084
-13.34%
0.0211
-11.92%
0.3567
-9.81%
0.1557
-11.86%
0.1926
-10.73%
0.0757
-11.49%
0.0753
-13.88%
0.2326
-10.42%
4.63
-11.42%
0.061
-10.32%
0.2463
-7.42%
0.0325
-9.75%
0.1796
-12.06%
0.0325
-11.72%
0.1682
-10.91%
0.00285
-1.43%
0.1894
-14.4%
0.122
-11.62%
0.0826
-13.45%
0.018
-11.45%
12.81
-14.06%
0.0839
-14.42%
0.1744
-11.22%
0.086
-10.72%
0.0473
-8.88%
0.2627
-16.29%
0.00515
-13.23%
0.0385
-0.52%
0.0247
+4.04%
3.45
-13.15%
0.0336
-15.13%
0.4393
+3.07%
0.0857
-14.39%
1.89
-14%
0.3449
-14.49%
0.0203
-12.17%
0.1385
-15.01%
0.7933
-17.83%
0.000173
-13.11%
0.5966
-12.24%
0.0606
+3.51%
0.00032
-12.32%
0.000248
-12.02%
0.0712
+9.91%
0.00791
-1.44%
0.0538
+0.37%
6.32
-10.64%
0.2366
-13.22%
0.6306
-15.11%
0.0361
-12.53%
AI
183.26
-16.38%
2.39
-11.71%
2.77
-12.58%
0.3789
-12.09%
0.0727
-11.26%
0.6947
-11.15%
0.0000248
-12.85%
0.0000974
-2.18%
0.00169
-3.21%
0.00989
-14.8%
0.0349
-10.47%
4.9
-16.17%
0.027
-12.85%
3.9
-10.46%
0.0211
-11.92%
0.3567
-9.81%
0.0015
-15.36%
0.4381
-9.71%
0.5454
-13.65%
0.1968
-9.75%
1.02
-11.14%
0.0839
-9.81%
0.0753
-13.88%
0.00772
-10.47%
0.0428
-12.32%
6.38
-11.67%
0.0538
+0.37%
0.118
-14.52%
0.2949
-11.73%
0.1219
-6.82%
0.2463
-7.42%
0.052
-14.07%
0.013
-15.08%
0.0694
-12.83%
0.00149
-10.05%
0.0000684
-13.28%
1,568.42
-13.58%
557.02
-6.26%
104.65
-13.28%
0.2302
-3.16%
0.5701
-12.9%
15.93
-10.68%
3.63
-8.68%
269.97
-11.94%
4.31
-12.04%
0.0816
-11.28%
4.44
-7.58%
0.0195
-10.57%
0.1603
-13.05%
0.142
-12.97%
0.5784
-12.04%
0.3318
-10.78%
4.6
-19.62%
0.00515
-13.23%
0.0385
-0.52%
3.45
-13.15%
0.0336
-15.13%
0.4393
+3.07%
0.0857
-14.39%
1.89
-14%
1.35
+13.12%
0.3449
-14.49%
0.0203
-12.17%
0.000173
-13.11%
Meme
0.1473
-13.22%
6.32
-10.64%
9.72
-12.14%
0.0000485
-12.63%
0.0486
-11.81%
0.00323
-13.06%
0.0107
-13.87%
0.000452
-15.42%
0.00145
-6.36%
0.0542
-14.3%
0.00515
-13.23%
0.00309
-12.12%
0.0000281
-13.27%
0.0413
-14.28%
0.0199
-13.37%
0.00000047
-12.96%
0.000157
-13.46%
0.0000102
-13.32%
0.000277
-13.14%
0.000958
-15.12%
0.000486
-12.52%
0.000173
-13.11%
0.0699
-2.79%
0.3338
-13.28%
0.0015
-15.36%
0.000985
-12.31%
0.00157
-12.58%
0.0538
+0.37%
0.0385
-0.52%
0.00206
-18.49%
0.0496
-12.25%
0.0247
+4.04%
0.0694
-12.83%
0.00011
-12.89%
0.00146
-18.94%
183.26
-16.38%
2.39
-11.71%
2.77
-12.58%
0.3789
-12.09%
0.0727
-11.26%
0.6947
-11.15%
0.0000248
-12.85%
0.00169
-3.21%
0.00989
-14.8%
0.0349
-10.47%
4.9
-16.17%
0.027
-12.85%
3.9
-10.46%
0.0211
-11.92%
0.3567
-9.81%
1,568.42
-13.58%
557.02
-6.26%
104.65
-13.28%
0.2302
-3.16%
0.5701
-12.9%
15.93
-10.68%
3.63
-8.68%
269.97
-11.94%
4.31
-12.04%
0.0816
-11.28%
4.44
-7.58%
0.0195
-10.57%
0.1603
-13.05%
0.142
-12.97%
0.5784
-12.04%
0.3318
-10.78%
4.6
-19.62%
5.0
Rated 5 stars out of 5
(9)
Nên đầu tư SUI Token (SUI) không?
Rated 0 stars out of 5
Tín hiệu
NDT-Chun
time một phút trước
view 12
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
2.07%
Giá vào
10,915.7
Đã chạy được
1m : 6s
Long
NDT-Chun
time 2 phút trước
view 131
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
33.78%
Giá vào
1,869,489,599
Đã chạy được
2m : 26s
Long
DNEC_leader
time 3 phút trước
view 164
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
36.58%
Chốt lãi
Giá vào
Cắt lỗ
2,555,555,555
1,869,072,000
1,857,695,283
Đã chạy được
2m : 50s
𝔻ℕ𝔼ℂ 𝕃𝔼𝔸𝔻𝔼ℝ🐉 𝔻𝕒̣̆𝕥 𝕝𝕖̣̂𝕟𝕙 𝕧𝕚𝕡 𝕥𝕒̣𝕚 𝕕𝕒̂𝕪 Entry | TP/SL đầy đủ
Vinh.81
time 7 phút trước
view 356
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [39x]

Lãi/lỗ
14.46%
Giá vào
Cắt lỗ
1,867,615,200
1,834,292,267
Đã chạy được
7m : 24s
Mua
Master_Trader
time 18 phút trước
view 880
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
11.19%
Giá vào
1,873,009,535.77
Đã chạy được
17m : 55s
1️⃣ NGÀY 1️⃣0️⃣ LỆNH 1️⃣0️⃣0️⃣ MAY MẮN
DamKaKa
time 19 phút trước
view 890
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
33.11%
Giá vào
1,869,589,020.41
Đã chạy được
19m : 27s
🌟🌟🌟🌟🌟 1% vốn, 4% chờ DCA nếu âm trên 30% Stl 50% Tp 20-50%
THI_THI_DOMINO
time 24 phút trước
view 245
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/USDT [50x]

Lãi/lỗ
7.26%
Giá vào
78,227.6
Đã chạy được
23m : 44s
Ăn sáng
DUONGQUOC_CUONG
time 24 phút trước
view 238
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ONUS/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
18.27%
Giá vào
10,957.9
Đã chạy được
24m : 13s
🐝🐝🐝đánh 50tr lãi đừng quên tôi Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr bấm theo luôn
BOT_AI
time 30 phút trước
view 1038
#Futures

Đang mở vị thế LONG MMA/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
76.05%
Giá vào
1,427.3
Đã chạy được
30m : 9s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
BOT_AI
time 32 phút trước
view 385
#Futures

Đang mở vị thế SHORT ARC/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
27.9%
Giá vào
815.28
Đã chạy được
32m : 23s
❄️Trí Tuệ AI - Mang Lại Lợi Nhuận Cho Bạn❄️ 🚀Đã áp dụng cho cả team và hiệu quả🚀
Ngọ Thị Phương hoa
time 33 phút trước
view 1257
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [55x]

Lãi/lỗ
23.76%
Giá vào
1,866,480,000
Đã chạy được
32m : 37s
LONG BTC
HAVANLAM666
time 34 phút trước
view 1148
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [100x]

Lãi/lỗ
34.84%
Giá vào
1,868,032,800
Đã chạy được
34m : 9s
Long
Bach_VP
time 36 phút trước
view 909
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [75x]

Lãi/lỗ
19%
Giá vào
1,869,804,913.43
Đã chạy được
35m : 50s
❌Không cần dự đoán thị trường, m ✅Chỉ cần đi theo dấu chân của người chiến thắng😎💯.Tín hiệu vip đón chờ bạn trong trang cá nhân 🤑
DUONGQUOC_CUONG
time một giờ trước
view 2318
#Futures

Đang mở vị thế SHORT BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
37.99%
Giá vào
1,880,400,000
Đã chạy được
56m : 3s
🐝🐝🐝đánh 50tr lãi đừng quên tôi Nếu bạn tin tôi thì lãi 10tr bấm theo luôn
Na_TikTok
time một giờ trước
view 354
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [45x]

Lãi/lỗ
25.68%
Giá vào
10,868.77
Đã chạy được
1h : 12m : 48s
TOÀN TÍN HIỆU VIP🍀🫶 🤏trong trang cá nhân🫶
hieudola
time một giờ trước
view 378
#Futures

Đang mở vị thế LONG ONUS/VNDC [15x]

Lãi/lỗ
7.74%
Chốt lãi
Giá vào
13,410.4
10,874.7
Đã chạy được
1h : 14m : 57s
Long
Nga_Trade_BTC
time một giờ trước
view 197
#Futures

Đang mở vị thế LONG ACT/VNDC [50x]

Lãi/lỗ
38.56%
Giá vào
1,277.63
Đã chạy được
1h : 17m : 49s
⭐𝗡𝗴𝗮 𝗧𝗿𝗮𝗱𝗲 𝗕𝗧𝗖–𝗖𝗵𝘂𝘆𝗲̂𝗻 𝗴𝗶𝗮 𝗱𝗮̂̃𝗻 đ𝗮̂̀𝘂 𝘅𝘂 𝗵𝘂̛𝗼̛́𝗻𝗴🚀 ⭐𝗟𝗲̣̂𝗻𝗵 𝘅𝗮𝗻𝗵 – 𝗧𝗮̣𝗼 𝘀𝗼́𝗻𝗴, 𝗯𝘂̛́𝘁 𝗽𝗵𝗮́ đ𝗶̉𝗻𝗵 𝗰𝗮𝗼⭐
Hao_Messi
time một giờ trước
view 2709
#Futures

Đang mở vị thế LONG BTC/VNDC [125x]

Lãi/lỗ
87.31%
Giá vào
1,861,538,401
Đã chạy được
1h : 21m : 48s
☃️Tín Hiệu VIP - Click để xem ngay 🌈 👉Taget kiếm 2M /ngày đủ dừng 👈
Nguoilaido_SFL
time một giờ trước
view 269
#Futures

Đang mở vị thế LONG ETH/USDT [100x]

Lãi/lỗ
53.79%
Giá vào
1,556.08
Đã chạy được
1h : 25m : 21s
Long
MOCHIII_TRADE
time một giờ trước
view 429
#Futures

Đang mở vị thế LONG RARE/VNDC [20x]

Lãi/lỗ
78.42%
Giá vào
1,639.71
Đã chạy được
1h : 28m : 3s
May mắn cho ai nhận được tín hiệu này Chúa ban phước lành cho anh chị em Mochiii trade🌹🌹🌹🌹🌹🎁🎁🎁