Cập nhật tỷ giá tính chéo: Mệnh giá tiền các nước đổi sang Việt Nam đồng bằng bao nhiêu?

KEY TAKEAWAYS:
Tỷ giá tính chéo giúp quy đổi ngoại tệ thông qua một đồng tiền thứ ba, thường là USD, để tính toán tỷ giá giữa VND và ngoại tệ khác.
Nên đổi ngoại tệ tại các ngân hàng lớn hoặc cửa hàng vàng bạc có giấy phép để đảm bảo tính hợp pháp và an toàn.
Người đổi ngoại tệ cần mang theo giấy tờ tùy thân như CMND/CCCD, hộ chiếu và các chứng từ liên quan khi đổi tại ngân hàng.
Cập nhật tỷ giá tính chéo: Mệnh giá tiền các nước đổi sang Việt Nam đồng bằng bao nhiêu?
Cập nhật tỷ giá tính chéo: Mệnh giá tiền các nước đổi sang Việt Nam đồng bằng bao nhiêu?

Khám phá mệnh giá tiền của các nước đổi sang Việt Nam cùng tỷ giá cập nhật mới nhất. Bài viết này, ONUS sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về tỷ giá tính chéo, cách thức đổi ngoại tệ và những lưu ý quan trọng để giao dịch an toàn và hiệu quả.

1. Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ 

Tỷ giá tính chéo là tỷ giá hối đoái giữa hai loại ngoại tệ khác nhau, được tính thông qua một loại tiền tệ thứ ba. Trong trường hợp của Việt Nam, đồng USD thường được sử dụng làm tiền tệ thứ ba để tính toán tỷ giá giữa VND và các loại ngoại tệ khác.

Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ
Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ

Tỷ giá tính chéo được sử dụng cho các mục đích sau: 

  • Tính thuế và hải quan: Các giao dịch quốc tế có thể cần phải quy đổi giá trị từ một loại tiền tệ sang VND để tính thuế hoặc phí hải quan. 
  • Kế toán: Doanh nghiệp sử dụng tỷ giá tính chéo để lập báo cáo tài chính hoặc ghi nhận các giao dịch bằng nhiều loại ngoại tệ. 
  • Giao dịch tài chính và thương mại: Các tổ chức tài chính sử dụng tỷ giá này khi thực hiện các giao dịch hối đoái hoặc chuyển đổi giữa các loại ngoại tệ không được niêm yết trực tiếp. 

Việc cập nhật tỷ giá tính chéo thường xuyên giúp đảm bảo tính minh bạch và hợp lý trong các giao dịch quốc tế cũng như trong hoạt động của các doanh nghiệp và tổ chức tài chính.

Tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam (VND) so với một số ngoại tệ vào ngày 23/12/2024:

Ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Tỷ giá

USD

Đô la Mỹ

25,540

EUR

Euro

27,112.54

GBP

Bảng Anh

32,274.86

JPY

Yên Nhật

165.54

CNY

Nhân dân tệ Trung Quốc

3,543.5

AUD

Đô la Úc

16,101.23

CAD

Đô la Canada

17,925.52

CHF

Franc Thuỵ Sĩ

28,816.65

KRW

Won Hàn Quốc

18.3

SGD

Đô la Singapore

19,022.47

THB

Bath Thái Lan

751.94

MYR

Ringgit Malaysia

5,710.68

IDR

Rupiah Indonesia

1.58

INR

Rupee Ấn Độ

310.31

RUB

Rúp Nga

259.1

2. Danh sách 15 đồng tiền phổ biến và tỷ giá đổi sang Việt Nam

2.1. Đô la Mỹ (USD)

Đô la Mỹ là đồng tiền chính thức của Hoa Kỳ và là một trong những đồng tiền có sức ảnh hưởng lớn nhất trên thế giới. Đồng USD thường được dùng làm tham chiếu để tính tỷ giá chéo với nhiều ngoại tệ khác.

Đô la Mỹ (USD)
Đô la Mỹ (USD)

2.1.1. Tỷ giá Đô la Mỹ (USD) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá USD/VND là tỷ giá giữa đồng Đô la Mỹ với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô la Mỹ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Mỹ từ khách hàng. Giá Đô la Mỹ mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 USD = 25,240 VND.
  • Giá Đô la Mỹ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán USD cho khách hàng. Giá Đô la Mỹ bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 USD = 25,540 VND.

2.1.2. Mệnh giá phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá USD

Giá bán ra (VND)

0.01 USD

255.4 VND

0.05 USD

1,277 VND

0.1 USD

2,554 VND

0.25 USD

6,385 VND

0.5 USD

12,770 VND

1 USD

25,540 VND

2 USD

51,080 VND

5 USD

127,700 VND

10 USD

255,400 VND

20 USD

510,800 VND

50 USD

1,277,000 VND

100 USD

2,554,000 VND

2.2. Euro (EUR)

Euro là đồng tiền chung của khu vực Liên minh châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và có giá trị cao trên thị trường tiền tệ toàn cầu.

Euro (EUR)
Euro (EUR)

2.2.1. Tỷ giá Euro (EUR) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá EUR/VND là tỷ giá giữa đồng Euro với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Euro mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Euro từ khách hàng. Giá Euro mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 EUR = 25,962.92 VND.
  • Giá Euro bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán EUR cho khách hàng. Giá Euro bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 EUR = 27,112.54 VND.

2.2.2. Mệnh giá phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá EUR

Giá bán ra (VND)

5 EUR

135,562.7 VND

10 EUR

271,125.4 VND

20 EUR

542,250.8 VND

50 EUR

1,355,627 VND

100 EUR

2,711,254 VND

200 EUR

5,422,508 VND

500 EUR

13,556,270 VND

2.3. Bảng Anh (GBP)

Bảng Anh là đồng tiền chính thức của Vương quốc Anh, được coi là một trong những đồng tiền lâu đời và có giá trị cao nhất thế giới.

Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP)

2.3.1. Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá GBP/VND là tỷ giá giữa Bảng Anh với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Bảng Anh mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Bảng Anh từ khách hàng. Giá Bảng Anh mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 GBP = 31,271.75 VND.
  • Giá Bảng Anh bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán GBP cho khách hàng. Giá Bảng Anh bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 GBP = 32,274.86 VND.

2.3.2. Mệnh giá phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá GBP

Giá bán ra (VND)

0.01 GBP

322.75 VND

0.02 GBP

645.5 VND

0.05 GBP

1,613.74 VND

0.1 GBP

3,227.49 VND

0.2 GBP

6,454.97 VND

0.5 GBP

16,137.43 VND

1 GBP

32,274.86 VND

2 GBP

64,549.72 VND

5 GBP

161,374.3 VND

10 GBP

322,748.6 VND

20 GBP

645,497.2 VND

50 GBP

1,613,743 VND

2.4. Yên Nhật (JPY)

Yên Nhật là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới. Đồng JPY thường được sử dụng trong các giao dịch thương mại lớn ở châu Á.

Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY)

2.4.1. Tỷ giá Yên Nhật (JPY) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá JPY/VND là tỷ giá giữa Yên Nhật với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Yên Nhật mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Yên Nhật từ khách hàng. Giá Yên Nhật mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 JPY = 158.02 VND.
  • Giá Yên Nhật bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán JPY cho khách hàng. Giá Yên Nhật bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 JPY = 165.54 VND.

2.4.2. Mệnh giá phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá JPY

Giá bán ra (VND)

1 JPY

165.54 VND

5 JPY

827.7 VND

10 JPY

1,655.4 VND

50 JPY

8,277 VND

100 JPY

16,554 VND

500 JPY

82,770 VND

1,000 JPY

165,540 VND

5,000 JPY

827,700 VND

10,000 JPY

1,655,400 VND

2.5. Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

Nhân dân tệ là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, quốc gia có nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế tại khu vực châu Á.

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

2.5.1. Tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá CNY/VND là tỷ giá giữa Nhân dân tệ với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Nhân dân tệ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Nhân dân tệ từ khách hàng. Giá Nhân dân tệ mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 CNY = 3,433.37 VND.
  • Giá Nhân dân tệ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán CNY cho khách hàng. Giá Nhân dân tệ bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 CNY = 3,543.5 VND.

2.5.2. Mệnh giá phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá CNY

Giá bán ra (VND)

1 CNY

3,543.5 VND

5 CNY

17,717.5 VND

10 CNY

35,435 VND

20 CNY

70,870 VND

50 CNY

177,175 VND

100 CNY

354,350 VND

2.6. Đô la Úc (AUD)

Đô la Úc là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt với các quốc gia châu Á và Thái Bình Dương.

Đô la Úc (AUD)
Đô la Úc (AUD)

2.6.1. Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá AUD/VND là tỷ giá giữa Đô la Úc với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô la Úc mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Úc từ khách hàng. Giá Đô la Úc mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 AUD = 15,600.8 VND.
  • Giá Đô la Úc bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán AUD cho khách hàng. Giá Đô la Úc bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 AUD = 16,101.23 VND.

2.6.2. Mệnh giá Đô la Úc (AUD) phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá AUD

Giá bán ra (VND)

0.05 AUD

805.06 VND

0.1 AUD

1,610.12 VND

0.2 AUD

3,220.25 VND

0.5 AUD

8,050.62 VND

1 AUD

16,101.23 VND

2 AUD

32,202.46 VND

5 AUD

80,506.15 VND

10 AUD

161,012.3 VND

20 AUD

322,024.6 VND

50 AUD

805,061.5 VND

100 AUD

1,610,123 VND

2.7. Đô la Canada (CAD)

Đô la Canada là đồng tiền chính thức của Canada, quốc gia có nền kinh tế lớn và ổn định, đặc biệt mạnh về xuất khẩu năng lượng và tài nguyên.

Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD)

2.7.1. Tỷ giá Đô la Canada (CAD) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá CAD/VND là tỷ giá giữa Đô la Canada với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô la Canada mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Canada từ khách hàng. Giá Đô la Canada mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 CAD = 17,368.39 VND.
  • Giá Đô la Canada bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán CAD cho khách hàng. Giá Đô la Canada bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 CAD = 17,925.52 VND.

2.7.2. Mệnh giá Canada (CAD) phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá CAD

Giá bán ra (VND)

1 CAD

17,925.52 VND

2 CAD

35,851.04 VND

5 CAD

89,627.6 VND

10 CAD

179,255.2 VND

20 CAD

358,510.4 VND

50 CAD

896,276 VND

100 CAD

1,792,552 VND

2.8. Franc Thụy Sĩ (CHF)

Franc Thụy Sĩ là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với tính ổn định cao và được sử dụng phổ biến trong các giao dịch tài chính toàn cầu.

Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF)

2.8.1. Tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá CHF/VND là tỷ giá giữa Franc Thụy Sĩ với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Franc Thụy Sĩ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Franc Thụy Sĩ từ khách hàng. Giá Franc Thụy Sĩ mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 CHF = 27,921.02 VND.
  • Giá Franc Thụy Sĩ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán CHF cho khách hàng. Giá Franc Thụy Sĩ bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 CHF = 28,816.65 VND.

2.8.2. Mệnh giá Franc Thụy Sĩ (CHF) phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá CHF

Giá bán ra (VND)

10 CHF

288,166.5 VND

20 CHF

576,333 VND

50 CHF

1,440,832.5 VND

100 CHF

2,881,665 VND

200 CHF

5,763,330 VND

1,000  CHF

28,816,650 VND

2.9. Won Hàn Quốc (KRW)

Won là đồng tiền chính thức của Hàn Quốc, một trong những nền kinh tế lớn nhất châu Á, với lĩnh vực công nghệ và xuất khẩu phát triển mạnh mẽ.

Won Hàn Quốc (KRW)
Won Hàn Quốc (KRW)

2.9.1. Tỷ giá Won Hàn Quốc (KRW) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá KRW/VND là tỷ giá giữa Won Hàn Quốc với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Won Hàn Quốc mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Won Hàn Quốctừ khách hàng. Giá Won Hàn Quốc mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 KRW = 16.87 VND.
  • Giá Won Hàn Quốc bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán KRW cho khách hàng. Giá Won Hàn Quốc bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 KRW = 18.3 VND.

2.9.2. Mệnh giá Won Hàn Quốc (KRW) phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá KRW

Giá bán ra (VND)

1 KRW

18.3 VND

5 KRW

91.5 VND

10 KRW

183 VND

50 KRW

915 VND

100 KRW

1,830 VND

500 KRW

9,150 VND

1,000 KRW

18,300 VND

5,000 KRW

91,500 VND

10,000 KRW

183,000 VND

50,000 KRW

915,000 VND

2.10. Đô la Singapore (SGD)

Đô la Singapore là đồng tiền chính thức của Singapore, quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và là trung tâm tài chính quan trọng của khu vực Đông Nam Á.

Đô la Singapore (SGD)
Đô la Singapore (SGD)

2.10.1. Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá SGD/VND là tỷ giá giữa Đô la Singapore với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô la Singapore mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Singapore từ khách hàng. Giá Đô la Singapore mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 SGD = 18,431.24 VND.
  • Giá Đô la Singapore bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán SGD cho khách hàng. Giá Đô la Singapore bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 SGD = 19,022.47 VND.

2.10.2. Mệnh giá Đô la Singapore phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá SGD

Giá bán ra (VND)

2 SGD

38,044.94 VND

5 SGD

95,112.35 VND

10 SGD

190,224.7 VND

50 SGD

951,123.5 VND

100 SGD

1,902,247 VND

1,000 SGD

19,022,470 VND

10,000 SGD

190,224,700 VND

2.11. Baht Thái Lan (THB)

Baht là đồng tiền chính thức của Thái Lan, một quốc gia có nền kinh tế phát triển mạnh về du lịch và xuất khẩu nông sản.

Baht Thái Lan (THB)
Baht Thái Lan (THB)

2.11.1. Tỷ giá Baht Thái Lan (THB) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá THB/VND là tỷ giá giữa Baht Thái Lan với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Baht Thái Lan mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Baht Thái Lan từ khách hàng. Giá Baht Thái Lan mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 THB = 724.21 VND.
  • Giá Baht Thái Lan bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán THB cho khách hàng. Giá Baht Thái Lan bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 THB = 751.94 VND.

2.11.2. Mệnh giá Baht Thái Lan phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá THB

Giá bán ra (VND)

1 THB

751.94 VND

2 THB

1,503.88 VND

5 THB

3,759.7 VND

10 THB

7,519.4 VND

20 THB

1,503.88 VND

50 THB

37,597 VND

100 THB

75,194 VND

500 THB

375,970 VND

1,000 THB

751,940 VND

2.12. Ringgit Malaysia (MYR)

Ringgit là đồng tiền chính thức của Malaysia, quốc gia phát triển về công nghiệp và du lịch trong khu vực Đông Nam Á.

Ringgit Malaysia (MYR)
Ringgit Malaysia (MYR)

2.12.1. Tỷ giá Ringgit Malaysia (MYR) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá MYR/VND là tỷ giá giữa Ringgit Malaysia với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Ringgit Malaysia mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Ringgit Malaysia từ khách hàng. Giá Ringgit Malaysia mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 MYR = 5,588.81 VND.
  • Giá Ringgit Malaysia bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán MYR cho khách hàng. Giá Ringgit Malaysia bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 MYR = 5,710.68 VND.

2.12.2. Mệnh giá Ringgit Malaysia phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá MYR

Giá bán ra (VND)

1 MYR

5,710.68 VND

5 MYR

28,553.4 VND

10 MYR

57,106.8 VND

20 MYR

114,213.6 VND

50 MYR

285,534 VND

100 MYR

571,068 VND

2.13. Rupiah Indonesia (IDR)

Rupiah là đồng tiền chính thức của Indonesia, một trong những quốc gia đông dân và có nền kinh tế lớn tại Đông Nam Á.

Rupiah Indonesia (IDR)
Rupiah Indonesia (IDR)

2.13.1. Tỷ giá Rupiah Indonesia (IDR) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá IDR/VND là tỷ giá giữa Rupiah Indonesia với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Rupiah Indonesia mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rupiah Indonesia từ khách hàng. Giá Rupiah Indonesia mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 IDR = 1.56 VND.
  • Giá Rupiah Indonesia bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán IDR cho khách hàng. Giá Rupiah Indonesia bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 IDR = 1.58 VND.

2.13.2. Mệnh giá Rupiah Indonesia phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá IDR

Giá bán ra (VND)

100 IDR

157.74 VND

200 IDR

315.48 VND

500 IDR

788.7 VND

1,000 IDR

1,577.39 VND

2,000 IDR

3,154.79 VND

5,000 IDR

7,886.97 VND

10,000 IDR

15,773.94 VND

20,000 IDR

31,547.89 VND

50,000 IDR

78,869.72 VND

100,000 IDR

157,739.43 VND

2.14. Rupee Ấn Độ (INR)

Rupee là đồng tiền chính thức của Ấn Độ, quốc gia có nền kinh tế phát triển nhanh chóng với vai trò quan trọng trong các lĩnh vực công nghệ và dịch vụ.

Rupee Ấn Độ (INR)
Rupee Ấn Độ (INR)

2.14.1. Tỷ giá Rupee Ấn Độ (INR) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá INR/VND là tỷ giá giữa Rupee Ấn Độ với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Rupee Ấn Độ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rupee Ấn Độ từ khách hàng. Giá Rupee Ấn Độ mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 INR = 298.38 VND.
  • Giá Rupee Ấn Độ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán INR cho khách hàng. Giá Rupee Ấn Độ bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 INR = 310.31 VND.

2.14.2. Mệnh giá Rupee Ấn Độ phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá INR

Giá bán ra (VND)

1 INR

310.31 VND

2 INR

620.62 VND

5 INR

1,551.55 VND

10 INR

3,103.1 VND

20 INR

6,206.2 VND

50 INR

15,515.5 VND

100 INR

31,031 VND

200 INR

62,062 VND

500 INR

155,155 VND

2,000 INR

620,620 VND

2.15. Rúp Nga (RUB)

Rúp là đồng tiền chính thức của Liên bang Nga, một trong những quốc gia lớn nhất thế giới về diện tích và có nguồn tài nguyên thiên nhiên dồi dào.

Rúp Nga (RUB)
Rúp Nga (RUB)

2.15.1. Tỷ giá Rúp Nga (RUB) hôm nay 23/12/2024

Tỷ giá RUB/VND là tỷ giá giữa Rúp Nga với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Rúp Nga mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Rúp Nga từ khách hàng. Giá Rúp Nga mua vào hôm nay 23/12/2024 là 1 RUB = 234.06 VND.
  • Giá Rúp Nga bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán RUB cho khách hàng. Giá Rúp Nga bán ra hôm nay 23/12/2024 là 1 RUB = 259.1 VND.

2.15.2. Mệnh giá Rúp Nga phổ biến và giá trị quy đổi sang tiền Việt

Mệnh giá RUB

Giá bán ra (VND)

1 RUB

259.1 VND

2 RUB

518.2 VND

5 RUB

1,295.5 VND

10 RUB

2,591 VND

50 RUB

12,955 VND

100 RUB

25,910 VND

200 RUB

51,820 VND

500 RUB

129,550 VND

1,000 RUB

259,100 VND

2,000 RUB

518,200 VND

5,000 RUB

1,295,500 VND

3. Theo dõi tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất ở đâu?

Để theo dõi tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất, bạn có thể truy cập vào các công cụ trực tuyến chuyên cung cấp thông tin chính xác và thời gian thực. Một trong những lựa chọn hàng đầu là công cụ cập nhật tỷ giá trực tuyến của ONUS, nơi cung cấp tỷ giá ngoại tệ trực tuyến với dữ liệu được cập nhật liên tục ở thời gian thực.

Điểm nổi bật của trang tỷ giá ở ONUS là khả năng cập nhật dữ liệu theo thời gian thực, giúp người dùng luôn nắm bắt được tỷ giá mới nhất, phục vụ cho nhu cầu giao dịch, đầu tư hay mua bán ngoại tệ. 

Theo dõi tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất tại ONUS
Theo dõi tỷ giá ngoại tệ cập nhật mới nhất tại ONUS

Ngoài ra, ONUS không chỉ hỗ trợ theo dõi tỷ giá ngoại tệ phổ biến như USD, EUR, GBP, JPY mà còn bao gồm hơn 100 loại tiền tệ khác, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng. Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, công cụ này giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nhanh chóng tìm thấy thông tin cần thiết.

4. Lưu ý khi đổi ngoại tệ sang VND

Khi đổi ngoại tệ sang VND, bạn nên lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và nhận được mức tỷ giá tốt nhất:

Lưu ý khi đổi ngoại tệ sang VND
Lưu ý khi đổi ngoại tệ sang VND
  • Chọn địa điểm uy tín: Để đảm bảo hợp pháp và tránh tiền giả, bạn nên đổi tiền tại các ngân hàng hoặc cửa hàng vàng bạc đá quý được Ngân hàng Nhà nước cấp phép. Các ngân hàng như Vietcombank, BIDV, VietinBank thường có tỷ giá minh bạch, dù đôi khi thấp hơn so với các tiệm vàng​.
  • Kiểm tra tỷ giá trước khi đổi: Tỷ giá ngoại tệ thường biến động theo thời gian và khác nhau giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng. Vì vậy, bạn nên kiểm tra tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau để chọn được thời điểm tốt nhất để đổi tiền​.
  • Chuẩn bị giấy tờ cần thiết: Khi đổi ngoại tệ tại ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân như CMND, CCCD hoặc hộ chiếu. Đối với các khoản tiền lớn, bạn có thể cần giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ như vé máy bay, visa hoặc thư mời công tác​.
  • Cân nhắc về quy định pháp lý: Theo quy định pháp luật, việc đổi ngoại tệ chỉ được thực hiện tại các địa điểm được cấp phép. Đổi ngoại tệ tại các địa điểm không được cấp phép (như chợ đen) có thể dẫn đến vi phạm pháp luật và rủi ro về tiền giả​.
  • Giữ lại biên lai giao dịch: Sau khi thực hiện giao dịch, hãy giữ lại biên lai để làm bằng chứng trong trường hợp có sai sót xảy ra​.

Bằng cách tuân thủ các lưu ý trên, bạn có thể đảm bảo giao dịch đổi ngoại tệ sang VND diễn ra an toàn và thuận lợi.

5. Tổng kết

Trên đây là đầy đủ thông tin về mệnh giá tiền của các nước đổi sang Việt Nam, cập nhật tỷ giá chéo và hướng dẫn chi tiết cách thức giao dịch ngoại tệ. Hy vọng các thông tin này sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện các giao dịch ngoại tệ an toàn và hiệu quả.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Tỷ giá ngoại tệ có thay đổi trong ngày không?

Có, tỷ giá ngoại tệ có thể thay đổi theo thời gian trong ngày và giữa các ngân hàng.

Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu tại Việt Nam?

Bạn nên đổi tại các ngân hàng uy tín như Vietcombank, BIDV hoặc các cửa hàng vàng bạc có giấy phép.

Có rủi ro nào khi đổi ngoại tệ tại chợ đen không?

Đổi ngoại tệ tại chợ đen tiềm ẩn rủi ro về tiền giả và vi phạm pháp luật.

SHARES