Nên mua vàng nhẫn hay vàng miếng để tích trữ trong năm 2024? Trong năm 2023 người Việt Nam đã mua 55,5 tấn vàng – Theo báo cáo của Hội đồng Vàng Thế giới (WGC). Điều này chứng tỏ nhu cầu đầu tư vàng vô cùng cao, khi vàng miếng và vàng nhẫn đều rất đắt hàng.
Vậy vàng miếng, vàng nhẫn là gì? Loại vàng nào sẽ giúp bạn “lãi to”? Trong bài viết này, hãy cùng khám phá bí kíp lựa chọn vàng miếng vàng nhẫn hiệu quả, và cập nhật giá vàng miếng vàng nhẫn mới nhất hôm nay!
1. So Sánh Ưu Điểm, Hạn Chế Của Vàng Miếng, Vàng Nhẫn
Để đầu tư vàng, bạn nên ưu tiên chọn vàng 9999 (vàng bốn số 9) hoặc vàng 24K để đảm bảo tính thanh khoản và giá trị tích trữ cao. Tuy nhiên, vàng miếng và vàng nhẫn có những ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng mục đích đầu tư cụ thể.
1.1. Vàng miếng
Vàng miếng là vàng nguyên chất được đúc thành thỏi hoặc thanh, với hàm lượng vàng từ 99.99% trở lên (vàng 4 số 9 – 24K). Đây là loại vàng rất đặc, không rỗng ruột, và chỉ được sản xuất bởi các công ty lớn và uy tín như SJC, PNJ, hay DOJI, với sự giám sát chặt chẽ của nhà nước.
Vàng miếng thường được bán với các khối lượng như 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ hoặc 1 lượng. Vàng miếng được sử dụng chủ yếu cho mục đích đầu tư, tích trữ lâu dài do tính thanh khoản cao và dễ bảo quản.
Ưu điểm của vàng miếng:
- Giá trị cao: Do hàm lượng vàng nguyên chất cao, vàng miếng có giá trị cao hơn so với vàng nhẫn.
- Biến động thấp: Giá vàng miếng ít chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như giá trị gia công, mẫu mã thiết kế, v.v., do đó biến động giá tương đối ổn định trong dài hạn.
- Dễ dàng bảo quản: Vàng miếng có tính chất vật lý bền bỉ, dễ dàng bảo quản và lưu trữ mà không lo bị hư hại hay mất giá trị theo thời gian.
- Tính thanh khoản cao: Vàng miếng được chấp nhận rộng rãi trên thị trường quốc tế, dễ dàng mua bán và thanh toán, đảm bảo khả năng biến đổi thành tiền mặt khi cần thiết.
Hạn chế của vàng miếng:
- Giá cao: Do chất lượng và độ tinh khiết cao, vàng miếng có giá thành khá cao, thường không phù hợp với người có thu nhập thấp hoặc trung bình.
- Giá vàng miếng trong nước thường cao hơn so với giá vàng thế giới, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như tỷ giá USD, chi phí vận chuyển, gia công và các khoản phí khác. Sự biến động của giá vàng thế giới sẽ tác động trực tiếp đến giá vàng miếng trong nước, tuy nhiên, mức độ biến động còn phụ thuộc vào các yếu tố kể trên.
1.2. Vàng nhẫn
Vàng nhẫn là trang sức được chế tác từ vàng, có thể kết hợp với các loại đá quý hoặc kim loại khác. Hàm lượng vàng trong vàng nhẫn đa dạng, phổ biến nhất là 24K, 18K (75% nguyên chất), hoặc 14K (58.5% nguyên chất).
Vàng nhẫn trơn không họa tiết, với trọng lượng từ 0.3 phân đến 5 chỉ, là loại sản phẩm phổ biến được bày bán bởi hầu hết các công ty vàng bạc đá quý. Vàng nhẫn vừa có giá trị thẩm mỹ để sử dụng làm trang sức, vừa có thể dùng để đầu tư hoặc tích trữ.
Ưu điểm của vàng nhẫn:
- Rẻ hơn vàng miếng: So với vàng miếng, vàng nhẫn có chi phí thấp hơn, thích hợp với nhiều đối tượng người mua.
- Mẫu mã đa dạng: Vàng nhẫn có nhiều kiểu dáng, mẫu mã phong phú, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ và sở thích cá nhân của người sử dụng.
- Có thể sử dụng làm trang sức: Vàng nhẫn không chỉ là vật phẩm đầu tư mà còn có thể sử dụng làm trang sức, thể hiện phong cách và cá tính riêng.
- Tiềm năng tăng giá: Giá vàng nhẫn có thể tăng giảm nhanh chóng theo biến động của thị trường, mang đến tiềm năng sinh lời cao trong ngắn hạn.
Hạn chế của vàng nhẫn:
- Khó bảo quản: Vàng nhẫn dễ bị trầy xước, hư hại theo thời gian, ảnh hưởng đến giá trị khi bán ra.
- Tính thanh khoản thấp hơn vàng miếng: So với vàng miếng, vàng nhẫn có tính thanh khoản thấp hơn do giá trị phụ thuộc vào mẫu mã, thương hiệu và tình trạng còn mới của sản phẩm.
Dưới đây là bảng so sánh tóm tắt những ưu điểm, hạn chế của vàng miếng, vàng nhẫn:
2. Nên mua vàng nhẫn hay vàng miếng để tích trữ?
Có thể thấy vàng miếng, vàng nhẫn đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Tuy nhiên, nếu xem xét về khía cạnh đầu tư, tích trữ dài hạn thì đâu là sự lựa chọn lý tưởng hơn?
Dưới đây là một số nhận định mà bạn có thể tham khảo:
2.1. Vàng miếng là lựa chọn tốt hơn để đầu tư, tích trữ dài hạn
- Nếu bạn đang tìm kiếm một kênh đầu tư ổn định và dài hạn, hãy cân nhắc vàng miếng. Giá của vàng miếng cao hơn vàng nhẫn, nhưng tính thanh khoản và sự ổn định về giá làm nó trở thành tài sản đầu tư lý tưởng.
- Sự khan hiếm ngày càng tăng của vàng miếng cũng làm tăng giá trị của chúng theo thời gian. Điều này làm cho vàng miếng không chỉ an toàn mà còn có tiềm năng tăng giá trong tương lai.
2.2. Vàng nhẫn phù hợp hơn cho nhà đầu tư có ngân sách hạn chế
- Nếu bạn có ngân sách hạn chế, hoặc muốn có sự linh hoạt trong việc mua bán và đầu tư, vàng nhẫn là lựa chọn tốt hơn vàng miếng.
- Bạn có thể “tích tiểu thành đại” bằng cách mua và tích lũy vàng nhẫn từng chút một, mà không cần phải bỏ vốn lớn ngay từ đầu. Nếu bạn là người mới bắt đầu đầu tư vàng, vàng nhẫn cũng là lựa chọn hấp dẫn hơn vàng miếng.
- Tuy nhiên, đối với mục tiêu tích trữ dài hạn, vàng nhẫn có thể không mang lại sự ổn định giá như vàng miếng và thường có tính thanh khoản thấp hơn do phụ thuộc vào mẫu mã và tình trạng của sản phẩm.
2.3. Mua vàng tích trữ nên mua loại nào?
Khi đầu tư và tích trữ dài hạn, vàng miếng vẫn là lựa chọn tốt hơn nhờ tính ổn định và thanh khoản cao. Tuy nhiên, nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức đầu tư linh hoạt hơn hoặc mới bắt đầu với ngân sách hạn chế, vàng nhẫn sẽ là phương án lý tưởng.
3. Giá Vàng Miếng, Vàng Nhẫn 24K Hôm Nay Tại Top 5 Thương Hiệu Uy Tín Nhất Việt Nam
Dưới đây là bảng giá vàng miếng, vàng nhẫn 24K của các thương hiệu uy tín nhất Việt Nam, bao gồm SJC, PNJ, Doji và Bảo Tín Minh Châu được cập nhật mới nhất ngày hôm nay 22/12/2024:
3.1. Bảng giá vàng miếng 9999 các thương hiệu hôm nay:
Nên mua vàng miếng SJC hay PNJ, DOJI…? ONUS cập nhật giá vàng miếng 9999 từ 5 thương hiệu vàng uy tín, giúp bạn đưa ra quyết định có nên mua vàng SJC, PNJ để tích trữ toàn diện
Thương hiệu |
Loại vàng |
Giá mua (VNĐ/lượng) |
Giá bán (VNĐ/lượng) |
SJC |
SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800,000 |
83,800,000 |
SJC |
SJC 5 chỉ |
81,800,000 |
83,820,000 |
SJC |
SJC 2 chỉ – 1 chỉ – 5 phân |
81,800,000 |
83,830,000 |
DOJI |
Âu Vàng Phúc Long |
82,400,000 |
84,400,000 |
PNJ |
Vàng miếng PNJ (999.9) Hồ Chí Minh |
73,950,000 |
75,600,000 |
PNJ |
Vàng miếng PNJ (999.9) Hà Nội |
73,950,000 |
75,600,000 |
Phú Quý |
Phú Quý 1 Lượng 999.9 |
82,900,000 |
84,400,000 |
Bảo Tín Minh Châu |
Vàng miếng VRTL Hà Nội |
82,700,000 |
84,400,000 |
3.2. Bảng giá vàng nhẫn trơn các thương hiệu hôm nay
Thương hiệu |
Tên sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VNĐ/lượng) |
Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
SJC |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
81,800,000 |
83,600,000 |
SJC |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.3 chỉ, 0.5 chỉ |
81,800,000 |
83,700,000 |
DOJI |
Nhẫn Tròn 9999 Hưng Thịnh Vượng |
82,900,000 |
84,400,000 |
PNJ |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 Hồ Chí Minh |
83,400,000 |
84,400,000 |
PNJ |
Nhẫn Trơn PNJ 999.9 Hà Nội |
83,400,000 |
84,400,000 |
Phú Quý |
Nhẫn tròn Phú Quý 999.9 |
82,900,000 |
84,400,000 |
Bảo Tín Minh Châu |
Nhẫn tròn trơn Hà Nội |
82,700,000 |
84,400,000 |
3.3. Bảng giá vàng miếng SJC toàn quốc hôm nay:
Thương hiệu |
Tên sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VNĐ/lượng) |
Giá bán ra (VNĐ/lượng) |
SJC |
SJC 1L, 10L, 1KG |
81,800,000 |
83,800,000 |
DOJI |
Âu Vàng Phúc Long |
82,400,000 |
84,400,000 |
PNJ |
Vàng miếng SJC 999.9 Hồ Chí Minh |
82,400,000 |
84,400,000 |
PNJ |
Vàng miếng SJC 999.9 Hà Nội |
82,400,000 |
84,400,000 |
Phú Quý |
Vàng miếng SJC |
82,400,000 |
84,400,000 |
Bảo Tín Minh Châu |
Vàng miếng SJC Hà Nội |
82,400,000 |
84,400,000 |
Lưu ý:
- Giá vàng có thể thay đổi theo từng thời điểm trong ngày.
- Giá vàng có thể chênh lệch nhẹ giữa các thương hiệu và khu vực.
- Thông tin giá vàng chỉ mang tính chất tham khảo, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với các cửa hàng để được tư vấn chính xác nhất.
4. Kinh nghiệm mua vàng tích trữ: 8 Bí kíp đầu tư vàng miếng, vàng nhẫn sinh lời hiệu quả
Vàng miếng, vàng nhẫn và các loại vàng nói chung từ lâu đã được xem là kênh đầu tư và trú ẩn an toàn trong mọi thời kỳ kinh tế. Tuy nhiên, để đầu tư vàng thành công, mang lại lợi nhuận tối ưu, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức và kinh nghiệm cần thiết.
Dưới đây là bí kíp đầu tư vàng được đúc kết từ chuyên gia, giúp bạn gia tăng cơ hội thành công:
4.1. Lựa chọn vàng uy tín:
- Nên ưu tiên mua vàng ròng, vàng 9999 để đảm bảo hàm lượng vàng cao nhất. Tránh mua vàng kém chất lượng, pha tạp chất dễ dẫn đến thất thoát giá trị.
- Mua vàng tại các cửa hàng uy tín, được cấp phép hoạt động kinh doanh vàng bạc đá quý như DOJI, SJC, PNJ,… hoặc các ngân hàng thương mại uy tín.
- Yêu cầu đầy đủ hóa đơn, giấy tờ chứng nhận chất lượng vàng khi mua để đảm bảo quyền lợi.
→ Bài viết hữu ích: Top 10 cách nhận biết vàng giả chính xác nhất
4.2. Mua vàng ở đâu, bán ở đó:
- Tạo thuận lợi cho việc thẩm định, xác định giá trị vàng nhanh chóng và chính xác hơn.
- Tránh mất thời gian và chi phí di chuyển khi cần bán vàng.
- Thường xuyên cập nhật giá vàng tại nơi mua để có thể bán ra với giá tốt nhất.
4.3. Kiểm tra kỹ lưỡng vàng trước khi mua:
- Vàng miếng và vàng nhẫn tròn ép vỉ cần được kiểm tra xem vỉ còn nguyên vẹn hay không. Vỉ bị hư hỏng sẽ ảnh hưởng đến giá trị vàng khi bán ra.
- Cân nhắc kỹ lưỡng hàm lượng, trọng lượng và giá vàng trước khi giao dịch để đảm bảo mua được vàng đúng giá.
4.4. Theo dõi giá vàng thường xuyên:
- Cập nhật biến động giá vàng trên thị trường thông qua các kênh tin tức uy tín, bảng giá vàng niêm yết tại các cửa hàng vàng hoặc website của các ngân hàng.
- Nắm bắt thời điểm giá vàng xuống thấp để mua vào và bán ra khi giá tăng, gia tăng lợi nhuận.
- Tận dụng các công cụ giao dịch vàng online để theo dõi giá và mua bán nhanh chóng, tiện lợi.
4.5. Bảo quản vàng an toàn:
- Cất giữ vàng ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và các tác nhân gây oxy hóa.
- Sử dụng két sắt chống cháy hoặc gửi vàng tại ngân hàng để đảm bảo an toàn cho tài sản.
4.6. Phân bổ danh mục đầu tư hợp lý:
Bạn không nên dồn hết vốn vào vàng, mà hãy “chia trứng vào nhiều rổ” bằng cách đầu tư vào các kênh tiềm năng khác như chứng khoán, bất động sản, crypto,… để giảm thiểu rủi ro. Bởi lẽ, tuy vàng luôn được xem là kênh trú ẩn an toàn trong mọi thời kỳ, nhưng nó cũng tiềm ẩn một số hạn chế:
- Khó bảo quản an toàn: Vàng cần được cất giữ cẩn thận để tránh mất mát, trộm cắp. Việc lưu trữ vàng số lượng lớn có thể tốn kém chi phí cho két an toàn hoặc dịch vụ lưu ký.
- Tính thanh khoản thấp hơn các kênh khác: So với các kênh đầu tư khác, vàng có tính thanh khoản thấp hơn. Việc mua bán vàng thường diễn ra qua các cửa hàng kim loại quý hoặc ngân hàng, và có thể mất thời gian để hoàn tất giao dịch.
- Nguy cơ làm giả: Vàng là kim loại quý hiếm nên dễ bị làm giả, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.
- Khó sinh lời: Trong dài hạn, lợi nhuận từ đầu tư vàng thường thấp hơn so với các kênh đầu tư khác như chứng khoán, crypto hay bất động sản.
4.7. Đầu tư vàng dài hạn:
- Vàng là kênh đầu tư phù hợp cho mục tiêu dài hạn, ít nhất từ 3-5 năm trở lên.
- Tránh đầu tư lướt sóng vàng vì tiềm ẩn nhiều rủi ro và đòi hỏi kiến thức chuyên môn cao.
- Cân nhắc đầu tư vàng định kỳ để trung bình hóa giá mua và giảm thiểu rủi ro do biến động giá vàng.
4.8. Tham khảo ý kiến chuyên gia:
- Trau dồi kiến thức về thị trường vàng thông qua sách báo, tài liệu uy tín hoặc tham gia các khóa học đầu tư vàng.
- Tham khảo ý kiến, cách đầu tư vàng của các chuyên gia tài chính uy tín, hoặc những nhà đầu tư dày dặn kinh nghiệm để đưa ra quyết định sáng suốt.
Kết Luận
Vàng miếng, vàng nhẫn đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Việc lựa chọn loại vàng nào phù hợp phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư, khả năng tài chính và nhu cầu của mỗi cá nhân. Hy vọng những thông tin và bí kíp được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư vàng sáng suốt và hiệu quả!