DeFiChain là gì? Các sản phẩm, tính năng và cơ chế bảo mật của DeFiChain là gì? Tổng hợp Top câu hỏi về DeFiChain. Thông báo niêm yết DeFiChain tại ONUS.
1. Thông báo niêm yết DeFiChain tại ONUS
Bắt đầu từ 15h ngày 12/09/2022, ONUS chính thức niêm yết DeFiChain (DFI), cho phép người dùng thực hiện các tính năng sau:
- Giao dịch Off-chain: Gửi, nhận DFI với các địa chỉ khác trên cùng hệ thống ONUS.
- Quy Đổi: Mua, bán DFI bằng đồng tiền cơ sở VNDC hoặc USDT.
2. Tổng quan về DeFiChain:
2.1. Giới thiệu DeFiChain là gì?
DeFiChain là một trong những nền tảng tài chính phi tập trung hàng đầu trong hệ sinh thái Bitcoin, được xây dựng nhằm mục đích cung cấp các dịch vụ tài chính phi tập trung nhanh chóng, an toàn và minh bạch cho tất cả mọi người.
DeFiChain là một trong những nền tảng tài chính phi tập trung hàng đầu trong hệ sinh thái Bitcoin, với tổng giá trị bị khóa (TVL) đạt hơn 300 triệu USD. DeFiChain được xây dựng nhằm mục đích cung cấp các dịch vụ tài chính phi tập trung nhanh chóng, an toàn và minh bạch cho tất cả mọi người. DeFiChain tập trung vào tốc độ, khả năng truy cập, tính bảo mật và minh bạch nhằm mục đích mang lại trải nghiệm tối ưu cho người dùng.
DeFiChain cung cấp các dịch vụ tài chính phi tập trung, như vay, cho vay, đầu tư và tiết kiệm,… Nhờ kết hợp cơ chế Proof of Stake và Proof of Work, các giao dịch trên DeFiChain có độ bảo mật cao, phí gas thấp và các nguy cơ lỗi hợp đồng thông minh được giảm đáng kể. Đặc biệt, các hoạt động của DeFiChain không bị kiểm soát bởi bất kỳ ai, mà có thể truy cập ở bất kỳ đâu nhờ sự hỗ trợ của một mạng lưới máy tính phân tán.
2.2. Token DFI của DeFiChain là gì?
DFI là native token vận hành trên nền tảng DeFiChain, được sử dụng với các mục đích sau:
- Cung cấp thanh khoản cho các pool thanh khoản trong hệ sinh thái
- Thế chấp để vay hoặc mint dUSD stablecoin và stock token
- Thanh toán phí cho tất cả các giao dịch và hợp đồng thông minh trên DeFiChain
- Trả thưởng cho người dùng tham gia staking, người vay và cho vay trên mạng lưới
- Tham gia quá trình quản trị nền tảng thông qua DeFiChain DAO
Thông số kỹ thuật:
- Tên gọi: DeFiChain
- Ký hiệu: DFI
- Nền tảng: Ethereum
- Tiêu chuẩn: ERC-20
- Loại token: Utility
- Địa chỉ Smart Contract: 0x8fc8f8269ebca376d046ce292dc7eac40c8d358a
2.3. So sánh DeFiChain với các nền tảng DeFi khác
Trong lịch sử, đã có rất nhiều ứng dụng DeFi trên mạng Ethereum bị tấn công bởi những hacker thông qua các lỗ hổng trong hợp đồng thông minh. Để giải quyết vấn đề này, đội ngũ phát triển DeFiChain đã tận dụng tính bảo mật của Bitcoin, nền tảng blockchain an toàn nhất trên thế giới, để tăng cường bảo mật cho DeFiChain.
Ngoài ra, DeFiChain còn sử dụng ngôn ngữ lập trình Non-Turing Complete nhằm mục đích giảm thiểu các lỗi, vấn đề liên quan đến bảo mật, đồng thời dễ dàng kiểm tra các đoạn code và tiết kiệm không gian khi hoạt động.
Đặc biệt, bằng cách kết hợp hai cơ chế đồng thuận PoS và PoW để trở thành một cơ chế lai độc đáo, DeFiChain có khả năng tăng cường tính bảo mật và tốc độ xử lý giao dịch, đồng thời loại bỏ được các rào cản về khả năng mở rộng quy mô.
3. Tổng quan về hệ sinh thái DeFiChain:
3.1. DeFiChain Wallet
DeFiChain Wallet là một ứng dụng ví điện tử được phát triển bởi DeFiChain, một nền tảng tài chính phi tập trung dựa trên blockchain. DeFiChain Wallet có hai phiên bản: DeFiChain Wallet và DFX Wallet.
Đặc điểm của DeFiChain Wallet:
- Sử dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến, cho phép người dùng nắm toàn quyền kiểm soát tài sản bằng cách quản lý mật khẩu khôi phục ví crypto 24 từ, được bảo vệ bằng mật mã gồm 6 chữ số.
- Trải nghiệm mượt mà, giao diện dễ sử dụng và thân thiện với người dùng.
- Cung cấp nhiều tính năng đa dạng.
Các tính năng của DeFiChain Wallet:
- Lưu trữ tài sản: DeFiChain Wallet cho phép người dùng lưu trữ các loại tài sản điện tử phổ biến, bao gồm Bitcoin, Ethereum, USDT và DFI,…
- Quản lý tài sản: DeFiChain Wallet cho phép người dùng quản lý các tài sản của mình, bao gồm theo dõi biến động giá và lịch sử giao dịch.
- Giao dịch tài sản: DeFiChain Wallet cho phép người dùng giao dịch các tài sản điện tử một cách nhanh chóng và dễ dàng.
- Khai thác thanh khoản: DeFiChain Wallet cho phép người dùng tham gia vào hoạt động khai thác thanh khoản trên DeFiChain để kiếm lợi nhuận.
3.2. DeFiChain Explorer
DeFiChain Explorer là một trang web cung cấp dữ liệu chi tiết về mạng lưới DeFiChain. DeFiChain Explorer hoạt động tương tự như Etherscan, một website cung cấp thông tin chi tiết về mạng lưới Ethereum. Trang web này cung cấp thông tin về các giao dịch, hợp đồng thông minh, địa chỉ ví, block, tổng giá trị bị khoá (TVL), và các dữ liệu on-chain khác. DeFiChain Explorer được thiết kế để giúp người dùng hiểu rõ hơn về hoạt động của mạng lưới và đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
DeFiChain Explorer cung cấp các dữ liệu bao gồm:
- Thông tin giao dịch: Các giao dịch đã thực hiện bao gồm thời gian, địa chỉ ví, số lượng tài sản,…
- Tổng giá trị bị khoá (TVL): Tổng giá trị tài sản bị khoá trong các hợp đồng thông minh trên mạng lưới DeFiChain.
- Thông tin về DFI token: Tổng số DFI đã mint, tổng số DFI đang lưu hành, tổng số DFI đã bị đốt bỏ.
- Thông tin về block: Chiều cao block, thời gian tạo block, kích thước block, địa chỉ người tạo block.
- Thông tin về các Liquidity Pool: Cặp thanh khoản, APR, tỷ lệ pool, số lượng thanh khoản.
- Thông tin về Masternode: Nhà vận hành Masternode, chủ sở hữu Masternode, tổng giá trị bị khoá trong Masternode, số khối đã mint,…
3.3. DeFiChain API
DeFiChain API đóng vai trò là cánh cổng cho phép người dùng truy cập vào nguồn dữ liệu của DefiChain. DeFiChain API bao gồm:
- API Ocean REST: Dự án cơ sở hạ tầng do DefiChain phát triển. API Ocean REST cung cấp một bộ công cụ và chức năng đa dạng để tương tác với blockchain và xây dựng các ứng dụng phi tập trung.
- DFIapi: Lớp trừu tượng (abstraction layer) thân thiện với người dùng được xây dựng dựa trên API Ocean REST. Bằng cách tổng hợp và lưu trữ dữ liệu trong cơ sở dữ liệu thời gian thực, DFIapi đơn giản hóa quá trình truy xuất thông tin cần thiết từ blockchain, chẳng hạn như giá token, dữ liệu oracle và các chỉ số hiệu suất quan trọng khác. Với DFIapi, người dùng có thể truy xuất dữ liệu và có được thông tin họ cần một cách dễ dàng mà không cần có quá nhiều kiến thức về blockchain.
4. Các sản phẩm và dịch vụ chính của DeFiChain:
DeFiChain là một hệ sinh thái cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ tài chính phi tập trung, bao gồm:
4.1. Vay và cho vay:
Vay và cho vay phi tập trung là gì?
Vay và cho vay phi tập trung là một hình thức cho vay không cần thông qua ngân hàng hay các tổ chức tài chính truyền thống. Thay vào đó, các khoản vay và cho vay được thực hiện trực tiếp giữa hai bên tham gia, thông qua các hợp đồng thông minh trên blockchain.
Với tính năng vay và cho vay phi tập trung trên DeFiChain, bạn có thể thế chấp các tài sản bao gồm DFI, BTC, USDT hoặc USDC để mint dToken. Tài sản thế chấp phải bao gồm ít nhất 50% dưới dạng DFI; phần còn lại có thể là BTC, ETH hoặc USDC, theo bất kỳ tỷ lệ nào. Sau đó, bạn có thể sử dụng các dToken để giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoặc gửi vào nhóm thanh khoản để tham gia Khai thác thanh khoản và nhận được lợi nhuận cao.
Lợi ích của cho vay phi tập trung
- Tối ưu nguồn vốn đầu tư: Cho vay phi tập trung giúp người dùng có thể sử dụng tài sản điện tử của mình để thế chấp vay vốn, thay vì phải bán tài sản đó để thu tiền mặt. Điều này giúp người dùng tối ưu nguồn vốn đầu tư và không bỏ lỡ các cơ hội đầu tư tiềm năng.
- Lãi suất thấp hơn: Các giao dịch vay và cho vay trên DeFiChain loại bỏ yếu tố trung gian, do đó lãi suất thấp hơn nhiều so với ngân hàng.
Ví dụ: Bạn sở hữu 0.1 Bitcoin (4,269.9 USD), 29,015.9 DFI (4,269.9 USD) và có ý định hold lâu dài. Để tận dụng thời gian nắm giữ Bitcoin, bạn có thể thế chấp 0.1 Bitcoin và 29,015.9 DFI của mình để gửi vào các Vault của DeFiChain và vay dToken. Lãi suất của khoản vay sẽ được xác định dựa trên tỷ lệ tài sản thế chấp.
Tỷ lệ tài sản thế chấp = Tổng giá trị tài sản thế chấp thực tế / (Tổng giá trị token được mint + Tổng tiền lãi)*100. Ví dụ: nếu một vault chứa tài sản thế chấp trị giá 2,000 USD, với số token được mint là 900 USD và tổng tiền lãi tích lũy là 100 USD thì tỷ lệ thế chấp là 2,000 / (900 + 100)*100 = 200%.
Nếu bạn muốn trả lãi cho khoản vay của mình càng ít càng tốt thì bạn nên chọn tỷ lệ tài sản thế chấp tối thiểu càng cao càng tốt. Bạn cần đảm bảo rằng tỷ lệ tài sản thế chấp của bạn không giảm xuống dưới ngưỡng này, nếu không Vault của bạn sẽ bị thanh lý.
Trong trường hợp tỷ lệ tài sản thế chấp là 200%, lãi suất của khoản vay sẽ là 2%/năm. Với mức lãi suất này, nếu khoản vay của bạn trị giá 100 USD, sau 1 năm bạn sẽ phải trả 102 USD.
4.2. Giao dịch
DeFiChain DEX là sàn giao dịch phi tập trung trên DeFiChain cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tiền điện tử ngang hàng mà không cần thông qua các bên trung gian. Với DeFiChain DEX, người dùng có toàn quyền kiểm soát tài sản của mình mà không cần phụ thuộc vào bên thứ ba.
Khác với những sàn giao dịch phi tập trung với giao diện phức tạp khác trên thị trường, DeFiChain được thiết kế để tập trung vào việc nâng cao trải nghiệm người dùng với giao diện (UI) đơn giản, dễ sử dụng, cho phép tất cả mọi người, bao gồm cả những nhà đầu tư phổ thông, chưa có nhiều kinh nghiệm thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và dễ dàng.
4.3. Liquidity mining
Liquidity mining (khai thác thanh khoản) là tính năng cho phép người tham gia khóa tài sản tiền điện tử của họ trong các liquidity pool (nhóm thanh khoản) nhằm mục đích cung cấp thanh khoản và nhận thưởng dưới dạng LP token và DFI token. Bạn càng đóng góp nhiều thanh khoản, bạn càng kiếm được nhiều phần thưởng khai thác.
Phần thưởng LP token có thể được sử dụng để đổi lấy một phần phí giao dịch của nền tảng. Việc phân bổ các khoản phí này khác nhau tùy thuộc vào khối lượng thanh khoản do người dùng cung cấp.
Để bắt đầu khai thác thanh khoản trên DeFiChain, bạn cần gửi 2 loại tài sản có giá trị bằng nhau vào liquidity pool tương ứng.
Ví dụ: Bạn có 100 USDT và muốn cung cấp thanh khoản cho nhóm thanh khoản BTC/ETH trên DeFiChain. Bạn gửi 50 USDT BTC và 50 USDT ETH vào nhóm thanh khoản này.
Đổi lại, bạn sẽ nhận được hai loại phần thưởng bao gồm LP token và DFI token. Bạn có thể sử dụng các LP token này để đổi lấy một phần phí giao dịch của DeFiChain. Tuy nhiên, nếu giá của BTC hoặc ETH biến động, bạn có thể bị mất một phần giá trị tài sản của mình.
4.4. Staking
Staking là một hình thức cho phép người dùng kiếm lợi nhuận từ tiền điện tử bằng cách khóa tài sản của mình trong mạng lưới. Trong mạng lưới DeFiChain, người dùng có thể stake 20,000 DFI token để trở thành một Masternode.
Masternode là một node quan trọng trong DeFiChain, đóng vai trò xác nhận các giao dịch, duy trì hoạt động và tăng cường bảo mật cho mạng lưới. Việc vận hành một Masternode sẽ mang lại thu nhập ổn định cho những người tham gia và cho phép họ gửi phiếu bầu cho các quyết định quan trọng của DeFiChain.
Staking thông qua nhà cung cấp dịch vụ:
Nếu người dùng sở hữu ít hơn 20,000 DFI, họ vẫn có thể tham gia staking và nhận thưởng bằng cách tận dụng các nhà cung cấp dịch vụ staking của DeFiChain. Các nền tảng này tập hợp DFI token từ nhiều người tham gia để tạo ra một Masternode chung. Phần thưởng staking sau đó sẽ được phân bổ theo tỷ lệ cho tất cả những người đóng góp dựa trên số lượng DFI tương ứng mà họ đã stake.
Ví dụ, bạn có thể stake DFI thông qua các CakeDeFi pool với kỳ hạn khác nhau. Kỳ hạn càng cao thì lợi nhuận trung bình càng cao. Đối với các pool có kỳ hạn trên 1 tháng, lợi nhuận là khoảng 40% mỗi năm và đối các pool có kỳ hạn 60 tháng hoặc 120 tháng, tỷ suất lợi nhuận sẽ tăng lên 63% và 92%. Nếu bạn stake 1,000 DFI vào CakeDeFi pool với kỳ hạn 120 tháng với lợi nhuận là 92%, bạn sẽ nhận được 920 DFI mỗi năm.
Lợi ích của Staking trong DeFiChain:
- Kiếm lợi nhuận: Người dùng có thể tạo ra nguồn thu nhập ổn định bằng cách stake DFI token và vận hành một Masternode.
- Tham gia quản trị DeFiChain: Người dùng có thể gửi phiếu bầu cho các quyết định quan trọng của DeFiChain bằng cách trở thành Masternode.
- Tăng cường bảo mật cho mạng lưới DeFiChain: Người dùng đóng góp vào việc bảo mật mạng lưới DeFiChain bằng cách stake DFI token.
5. Các tính năng nổi bật của DeFiChain:
5.1. Nhóm tài sản phi tập trung
Nhóm tài sản phi tập trung (Decentralized Assets), hay còn gọi là dToken là nhóm tài sản đại diện cho tài sản của người dùng trong hệ sinh thái DeFiChain. Với cơ chế của DeFiChain, người dùng có thể thế chấp tài sản của mình để mint một lượng dToken tương ứng. Số dToken được mint thành công sau đó có thể được sử dụng để giao dịch và kiếm lợi nhuận trong hệ sinh thái DeFiChain.
5.2. Giao dịch nhanh chóng và minh bạch
DeFiChain là một nền tảng blockchain được thiết kế nhằm cung cấp các dịch vụ tài chính phi tập trung một cách nhanh chóng và minh bạch. Với DeFiChain, người dùng có thể thực hiện các giao dịch trực tiếp, tham gia vào các hoạt động vay và cho vay mà không bị kiểm soát bởi bất kỳ cá nhân hay tổ chức nào. Tất cả các giao dịch được thực hiện trên DeFiChain đều được công khai một cách minh bạch. Bất cứ ai cũng có thể tham gia vào mạng lưới của DeFiChain và có toàn quyền kiểm soát tài sản của họ.
DeFiChain được tối ưu hóa về hiệu suất và khả năng mở rộng, với thời gian tạo khối là 30 giây và có khả năng xử lý giao dịch lên tới hơn 2,432 giao dịch mỗi giây (tps), trong khi vẫn đảm bảo các yêu cầu về băng thông và tính phi tập trung.
Tối độ giao dịch tối đa (tps) | Tốc độ giao dịch trung bình (tps) | |
Bitcoin Core | 7.6 | 3.35 |
Bitcoin Cash | 76 | 33.45 |
Bitcoin SV | 243.28 | 107.04 |
DeFiChain | 2432.78 | 1,070.42 |
Ethereum | 35.27 | 12.35 |
So sánh tốc độ giao dịch của Bitcoin, các nhánh của Bitcoin, Ethereum và DeFiChain
5.3. Chi phí thấp
Khi sử dụng các dịch vụ tài chính truyền thống, do có sự quản lý và kiểm soát của các bên trung gian như ngân hàng hoặc tổ chức tài chính, người dùng sẽ phải chi trả một khoản phí giao dịch khá cao. Mặt khác, DeFiChain cung cấp giải pháp cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính ngang hàng với mức phí giao dịch rất thấp.
5.4. An toàn và bảo mật
DeFiChain hoạt động dựa trên sự kết hợp của hai cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS) và Proof of Work (PoW) để tăng cường tính bảo mật cho mạng lưới. Ngoài ra, bằng cách neo vào blockchain Bitcoin thông qua Merkle root, DeFiChain còn thừa hưởng tính bảo mật của Bitcoin, nền tảng blockchain an toàn nhất trên thế giới.
Đặc biệt, DeFiChain còn sử dụng Non-Turing-Complete Smart Contracts. Điều này không chỉ cho phép DeFiChain cung cấp thông lượng cao hơn mà còn giúp hạn chế các lỗ hổng bảo mật và giúp đảm bảo an toàn cho tài sản của người dùng.
6. Cơ chế bảo mật của DeFiChain:
6.1. Mạng lưới các node máy tính phân tán
DeFiChain là một nền tảng hoạt động dựa trên sự vận hành của một mạng lưới bao gồm các node máy tính phân tán. Các node này đảm nhiệm vai trò duy trì sự đồng thuận, xác thực giao dịch, duy trì hoạt động và tăng cường bảo mật cho mạng lưới DeFiChain.
6.2. Khóa mã hóa
Để cho phép người dùng lưu trữ, gửi, nhận và giao dịch tài sản mà không yêu cầu bên thứ ba xác minh các giao dịch, DeFiChain sẽ cung cấp cho họ khoá mã hoá, bao gồm Public Key và Private Key.
Trong đó, Public Key đóng vai trò như một địa chỉ ví cho phép người dùng nhận tài sản về tài khoản của mình, còn Private Key là mật khẩu để đăng nhập vào tài khoản và thực hiện giao dịch các tài sản thuộc sở hữu của tài sản đó. Thông qua việc nắm giữ Public Key và Private Key, người dùng có toàn quyền kiểm soát và nắm giữ tài sản của họ một cách an toàn.
6.3. Xác minh danh tính
Để tăng cường tính bảo mật và bảo vệ tài sản của người dùng một cách tối đa, trước khi tham gia vào các ứng dụng DeFi, DeFiChain sẽ yêu cầu người dùng xác minh danh tính của họ. Biện pháp này giúp ngăn ngừa các hành vi gian lận/lừa đảo và hạn chế rủi ro liên quan đến hoạt động rửa tiền.
7. Đánh giá tổng quan và tiềm năng phát triển về DeFiChain
7.1. Được xây dựng trên Bitcoin
DeFiChain là một nền tảng blockchain được thiết kế để khai thác toàn bộ tiềm năng của DeFi trong hệ sinh thái Bitcoin. Nhờ được xây dựng trên Bitcoin, DeFiChain không chỉ kế thừa tính bảo mật mà còn có khả năng hưởng lợi từ sự phát triển của Bitcoin, mạng lưới blockchain lớn nhất, an toàn nhất và phổ biến nhất hiện nay.
7.2. Hợp đồng thông minh tương thích EVM
MetaChain là một nền tảng tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM), được xây dựng bởi DeFiChain nhằm mục đích cung cấp khả năng tương tác liền mạch giữa hai mạng lưới Bitcoin và Ethereum. MetaChain tạo ra một môi trường tương thích với EVM để cho phép các nhà phát triển quen thuộc với hệ sinh thái Ethereum xây dựng các ứng dụng trên mạng lưới DeFiChain một cách liền mạch và dễ dàng.
7.3. Cộng đồng phát triển mạnh mẽ
Theo báo cáo của Statista, do sự gia tăng về nhu cầu đối với các sản phẩm và dịch vụ tài chính phi tập trung, thị trường DeFi toàn cầu dự kiến sẽ đạt 400 tỷ USD vào năm 2025. Với mô hình sản phẩm hữu ích cùng những đặc điểm nổi bật như tốc độ xử lý giao dịch nhanh chóng, chi phí thấp, an toàn và minh bạch, cộng đồng DeFiChain đang phát triển nhanh chóng, ngày càng có nhiều dApp được xây dựng trên DeFiChain, mang đến cho người dùng nhiều lựa chọn và trải nghiệm tốt hơn.
Với những yếu tố này, DeFiChain có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai và được nhiều nhà đầu tư kỳ vọng sẽ trở thành một trong những nền tảng DeFi hàng đầu thế giới.
Mua bán DeFiChain (DFI) miễn phí trên ONUS
ONUS là cách dễ dàng và an toàn nhất để mua/bán và lưu trữ DeFiChain (DFI). Ra mắt lần đầu tiên vào 23/03/2020, hơn 4 triệu người dùng đã tin tưởng và sử dụng ONUS để giao dịch hơn 600 loại tiền điện tử và cổ phiếu phổ biến với tỉ giá tốt nhất và hoàn toàn miễn phí giao dịch.
Ngoài ra, khi mua bán DeFiChain (DFI) trên ứng dụng ONUS, bạn cũng có thể tận dụng những công cụ mạnh mẽ giúp tối ưu hiệu quả đầu tư:
- Cài đặt Chốt lời/Cắt lỗ tự động
- Quản lý giá vốn và theo dõi lời/lỗ được tính toán tự động
- Cài đặt Đầu tư tự động để tự động hoá việc đầu tư dài hạn với giá vốn tốt
Đặc biệt, hiện nay ONUS đang triển khai chương trình tặng vốn trải nghiệm dành cho người mới đăng ký: Người dùng mới sẽ nhận được 220,000 VNDC miễn phí để trải nghiệm nhận lãi kép 12.8%, được tặng thêm Bitcoin miễn phí và được cấp 50,000 VNDC để trải nghiệm giao dịch phái sinh.
Tải app ONUS tại: https://goonus.io/apps.
- DeFi là gì? Tìm hiểu từ A-Z về tài chính phi tập trung.
- TVL Là Gì? Đánh Giá Tiềm Năng Dự Án DeFi qua “Lượng Tiền Bị Khóa”.
- Bitcoin Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Diện Về Bitcoin 2024.