
Nợ công Việt Nam hiện nay ở mức thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực nhưng việc duy trì sự ổn định trong dài hạn vẫn là một thách thức không nhỏ. Trong bài viết này, ONUS sẽ cùng bạn phân tích thực trạng nợ công của Việt Nam, những khó khăn và các giải pháp nhằm bảo vệ sự bền vững tài chính quốc gia trong tương lai.
1. Thực trạng nợ công Việt Nam hiện nay
1.1. Quy mô và tỷ lệ nợ công
Theo số liệu gần đây, quy mô nợ công Việt Nam vào năm 2024 được ước tính vào khoảng 4-4.1 triệu tỷ đồng, tương đương 36-37% GDP. Con số này cho thấy Việt Nam đang kiểm soát tốt tỷ lệ nợ công, duy trì ở mức thấp hơn đáng kể so với trần nợ công 60% GDP mà Quốc hội đã quy định. Mức nợ này không chỉ phản ánh nỗ lực quản lý tài chính công của Chính phủ mà còn là kết quả của sự phục hồi kinh tế sau đại dịch và các chính sách thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững.

Mặc dù tổng nợ công đang tăng theo quy mô nền kinh tế, tốc độ tăng trưởng GDP cao đã giúp tỷ lệ nợ công trên GDP giảm so với những năm trước. Đây là dấu hiệu tích cực cho thấy khả năng trả nợ của Việt Nam vẫn nằm trong tầm kiểm soát. Tuy nhiên, áp lực chi trả nợ gốc và lãi vay vẫn là một thách thức, đòi hỏi Chính phủ phải thận trọng trong việc vay mới và phân bổ ngân sách.
1.2. Cơ cấu nợ công Việt Nam
Cơ cấu nợ công của Việt Nam hiện nay có sự phân bổ hợp lý giữa nợ trong nước và nợ nước ngoài, nhằm giảm thiểu rủi ro về tỷ giá, lãi suất và biến động trên thị trường quốc tế:
- Nợ trong nước: chiếm tỷ trọng lớn, khoảng 71.3% tổng nợ công. Đây là nguồn vay chủ yếu từ trái phiếu chính phủ và các tổ chức tài chính trong nước. Việc tăng cường nợ trong nước giúp Việt Nam giảm sự phụ thuộc vào nguồn vốn vay quốc tế và tránh những rủi ro liên quan đến tỷ giá hối đoái. Đồng thời, Chính phủ có thể tận dụng nguồn lực tài chính nội địa, khuyến khích sự tham gia của các ngân hàng và doanh nghiệp vào các hoạt động đầu tư công.
- Nợ nước ngoài: hiện chiếm khoảng 28.7% tổng nợ công, với cơ cấu tiền tệ đa dạng. Các khoản vay quốc tế được tính bằng các đồng tiền chính như USD (12.5%), JPY (8.2%) và EUR (4.4%). Nhờ vào sự ổn định của tỷ giá USD/VND, JPY/VND hay EUR/VND, đã có thể giảm thiểu rủi ro tỷ giá, đặc biệt khi các đồng tiền quốc tế biến động mạnh.
Ngoài ra, phần lớn các khoản vay nước ngoài được sử dụng cho các dự án đầu tư cơ sở hạ tầng, năng lượng và giáo dục – những lĩnh vực cần vốn lớn nhưng mang lại giá trị lâu dài cho sự phát triển kinh tế-xã hội.
1.3. Việt Nam nợ nước nào nhiều nhất?
Trong số các chủ nợ song phương, Nhật Bản là quốc gia mà Việt Nam vay nợ nhiều nhất. Dư nợ từ Nhật Bản hiện ước tính hơn 264,000 tỷ đồng, chiếm phần lớn trong cơ cấu nợ nước ngoài. Đây là kết quả từ các khoản vay ưu đãi của Chính phủ Nhật Bản qua chương trình Hỗ trợ Phát triển Chính thức (ODA). Các dự án lớn như đường sắt đô thị, giao thông và năng lượng tại Việt Nam đều có sự tài trợ từ nguồn vốn này.
Bên cạnh Nhật Bản, Việt Nam cũng vay nợ từ Hàn Quốc, Pháp và Đức với quy mô đáng kể. Đây là các quốc gia có mối quan hệ hợp tác kinh tế lâu dài với Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ và phát triển hạ tầng.

Về các tổ chức tài chính quốc tế, Ngân hàng Thế giới (WB) là chủ nợ lớn nhất của Việt Nam, với tổng dư nợ khoảng 350,000 tỷ đồng. Các khoản vay từ WB thường có lãi suất thấp và thời gian ân hạn dài, tập trung vào các dự án phát triển kinh tế-xã hội như giảm nghèo, phát triển nông thôn và tăng cường khả năng chống chịu thiên tai.
Ngoài WB, Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) cũng là nguồn vay lớn với số tiền gần 183,000 tỷ đồng, chủ yếu dành cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và năng lượng tái tạo.
2. So sánh tỷ lệ nợ công Việt Nam với một số quốc gia khác
Tính đến cuối năm 2024, nợ công của Việt Nam ước tính đạt khoảng 36-37% GDP, nằm trong nhóm thấp nhất khu vực Đông Nam Á. So sánh nợ công Việt Nam với một số quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á:
- Philippines: Theo dự báo của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), tỷ lệ nợ công của Philippines năm 2024 dự kiến khoảng 60% GDP, cao hơn so với Việt Nam.
- Malaysia: IMF dự báo nợ công của Malaysia năm 2024 sẽ ở mức khoảng 65% GDP.
- Singapore: Mặc dù có tỷ lệ nợ công cao, khoảng 130% GDP, nhưng Singapore sở hữu dự trữ ngoại hối lớn và nền kinh tế phát triển mạnh, giúp duy trì ổn định tài chính.

Như vậy, Việt Nam đang duy trì tỷ lệ nợ công ở mức thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực, phản ánh sự quản lý tài chính công hiệu quả và bền vững.
3. Xu hướng và biến động nợ công Việt Nam
Nợ công của Việt Nam đã trải qua nhiều biến động trong những năm qua, với xu hướng giảm rõ rệt từ năm 2017 đến nay. Từ mức cao 61.4% GDP năm 2017, tỷ lệ này đã giảm xuống còn 38% GDP vào cuối năm 2022 và dự kiến đạt khoảng 36-37% GDP vào năm 2024. Sự giảm này là kết quả của các chính sách tài khóa thận trọng, kiểm soát chi tiêu chặt chẽ và tăng trưởng GDP ổn định.
Bên cạnh việc giảm tỷ lệ nợ công, cơ cấu nợ cũng có những thay đổi tích cực. Nợ trong nước hiện chiếm khoảng 71% tổng nợ công, giúp giảm rủi ro tỷ giá và tăng cường huy động nguồn vốn nội địa. Trong khi đó, nợ nước ngoài, chiếm khoảng 29%, được sử dụng cho các dự án phát triển dài hạn với sự hỗ trợ của các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới và Ngân hàng Phát triển châu Á. Việc đa dạng hóa các đồng tiền vay đã giúp giảm thiểu tác động của biến động tỷ giá.

Tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm áp lực nợ công. Với GDP tăng trưởng trên 6%/năm và nguồn thu ngân sách ngày càng cải thiện, Chính phủ đã có thêm dư địa để xử lý nghĩa vụ trả nợ và tái cơ cấu nợ công. Tuy nhiên, áp lực trả nợ hàng năm và những biến động trên thị trường quốc tế vẫn là thách thức cần được quản lý chặt chẽ.
Nhìn chung, nợ công Việt Nam đang ở mức an toàn và có xu hướng bền vững hơn nhờ sự liên kết chặt chẽ giữa tăng trưởng kinh tế, cải cách tài khóa và quản lý hiệu quả nguồn vốn vay. Đây là cơ sở quan trọng để Việt Nam duy trì ổn định tài chính và thúc đẩy phát triển trong dài hạn.
4. Các chính sách quản lý và chiến lược nợ công
Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách và chiến lược nhằm quản lý nợ công hiệu quả, đảm bảo an ninh tài chính quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.
4.1. Luật quản lý nợ công
Luật quản lý nợ công được Quốc hội thông qua lần đầu vào năm 2009 và sửa đổi năm 2017, tạo khung pháp lý cho việc quản lý nợ công. Luật này quy định rõ phạm vi nợ công, bao gồm nợ Chính phủ, nợ được Chính phủ bảo lãnh và nợ chính quyền địa phương. Ngoài ra, luật cũng xác định trách nhiệm của các cơ quan trong quản lý nợ, quy trình vay, sử dụng và trả nợ, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.

4.2. Chiến lược nợ công đến năm 2030
Ngày 14/4/2022, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 460/QĐ-TT phê duyệt “Chiến lược nợ công đến năm 2030”. Chiến lược này đặt ra các mục tiêu cụ thể:
- Tỷ lệ nợ công không vượt quá 60% GDP.
- Nợ Chính phủ không vượt quá 50% GDP.
- Nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ bình quân không quá 25% tổng thu ngân sách nhà nước.
- Nợ nước ngoài của quốc gia không vượt quá 45% GDP.
Chiến lược cũng nhấn mạnh việc quản lý nợ công chặt chẽ, nâng cao hiệu quả huy động, phân bổ và sử dụng vốn vay, đảm bảo vai trò chủ đạo của ngân sách trung ương và sự chủ động của ngân sách địa phương.
4.3. Các biện pháp quản lý nợ công
Để thực hiện hiệu quả chiến lược nợ công, Việt Nam đã áp dụng các biện pháp sau:
- Kiểm soát chặt chẽ vay nợ: Thông qua việc xây dựng chiến lược dài hạn, chương trình trung hạn và kế hoạch vay nợ hàng năm, đảm bảo các chỉ tiêu an toàn nợ trong giới hạn được Quốc hội phê duyệt.
- Tăng cường giám sát và đánh giá: Thực hiện kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay, đảm bảo hiệu quả và khả năng trả nợ, tránh lãng phí và thất thoát.
- Phát triển thị trường vốn trong nước: Tăng tỷ trọng nợ trong nước, giảm dần sự phụ thuộc vào nợ nước ngoài, nhằm giảm rủi ro tỷ giá và lãi suất.
- Nâng cao năng lực quản lý nợ: Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nợ, tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình.
Những chính sách và chiến lược này đã giúp Việt Nam duy trì nợ công ở mức an toàn, hỗ trợ phát triển kinh tế – xã hội và đảm bảo ổn định tài chính quốc gia.
5. Tác động của nợ công đến kinh tế – xã hội
Nợ công, tức tổng số tiền mà chính phủ vay từ các nguồn trong và ngoài nước, có ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và xã hội. Tùy thuộc vào cách quản lý và sử dụng, nợ công có thể mang lại cả lợi ích và rủi ro.
Tác động tích cực:
- Khi được sử dụng hiệu quả, nợ công cung cấp nguồn vốn cần thiết cho các dự án đầu tư công như hạ tầng giao thông, y tế, giáo dục, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, chính phủ có thể tăng vay nợ để kích thích tiêu dùng và đầu tư, giúp ổn định nền kinh tế.
- Việc phát hành trái phiếu chính phủ tạo ra công cụ đầu tư an toàn, thúc đẩy sự phát triển của thị trường tài chính trong nước.

Tác động tiêu cực:
- Nợ công cao dẫn đến chi phí trả lãi và gốc lớn, gây áp lực lên ngân sách nhà nước và có thể hạn chế chi tiêu cho các lĩnh vực quan trọng khác.
- Tăng vay nợ có thể dẫn đến lạm phát cao và lãi suất tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến đầu tư và tiêu dùng.
- Nợ công cao có thể làm giảm niềm tin của nhà đầu tư và các tổ chức tài chính quốc tế, ảnh hưởng đến xếp hạng tín nhiệm quốc gia và khả năng vay vốn trong tương lai.
6. Định hướng trong tương lai
Để đảm bảo an toàn tài chính quốc gia và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, Việt Nam đã đề ra các định hướng và giải pháp quản lý nợ công trong thời gian tới.
6.1. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách quản lý nợ công
Việt Nam tiếp tục hoàn thiện hệ thống pháp luật về quản lý nợ công, đảm bảo tính đồng bộ và phù hợp với thông lệ quốc tế. Việc sửa đổi, bổ sung Luật Quản lý nợ công và các văn bản hướng dẫn nhằm tăng cường hiệu quả quản lý, giám sát và sử dụng nợ công.

6.2. Tăng cường quản lý rủi ro và đảm bảo an toàn nợ công
Chính phủ đặt mục tiêu kiểm soát chặt chẽ các chỉ tiêu an toàn nợ công, bao gồm tỷ lệ nợ công so với GDP, nghĩa vụ trả nợ trực tiếp của Chính phủ so với thu ngân sách nhà nước và nợ nước ngoài của quốc gia so với GDP. Việc xây dựng và thực hiện kế hoạch vay, trả nợ công 5 năm, chương trình quản lý nợ công 3 năm và kế hoạch vay, trả hằng năm được thực hiện nghiêm túc, đảm bảo các chỉ tiêu an toàn nợ công trong giới hạn được Quốc hội quyết định.
6.3. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn vay
Việc sử dụng vốn vay được tập trung vào các dự án đầu tư công có hiệu quả cao, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội. Chính phủ tăng cường giám sát, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn vay, đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý nợ công.
6.4. Phát triển thị trường vốn trong nước
Việt Nam chú trọng phát triển thị trường trái phiếu Chính phủ trong nước, nhằm huy động nguồn vốn nội địa, giảm phụ thuộc vào vốn vay nước ngoài và hạn chế rủi ro tỷ giá. Việc đa dạng hóa kỳ hạn, lãi suất và đối tượng nhà đầu tư được thực hiện để tăng tính thanh khoản và hấp dẫn của thị trường.
6.5. Tăng cường năng lực quản lý nợ công
Chính phủ tập trung nâng cao năng lực của các cơ quan quản lý nợ công, bao gồm đào tạo nguồn nhân lực, ứng dụng công nghệ thông tin và cải thiện quy trình quản lý. Việc hợp tác với các tổ chức quốc tế và học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia khác cũng được chú trọng để nâng cao hiệu quả quản lý nợ công.
Những định hướng và giải pháp này nhằm đảm bảo nợ công của Việt Nam được quản lý an toàn, bền vững, góp phần ổn định kinh tế vĩ mô và thúc đẩy phát triển kinh tế – xã hội trong tương lai.
7. Kết luận
Nợ công Việt Nam đã và đang được kiểm soát tốt nhờ các chính sách chặt chẽ và định hướng đúng đắn. Tuy nhiên, để duy trì sự ổn định và tận dụng tối đa lợi ích từ nguồn vốn vay, Chính phủ cần tiếp tục nâng cao năng lực quản lý, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong sử dụng vốn, đồng thời ứng phó linh hoạt với biến động kinh tế toàn cầu. Đây là nền tảng để Việt Nam phát triển bền vững và thịnh vượng trong tương lai.