Khám phá sức mạnh thực sự đằng sau Petrodollar – đồng tiền dầu mỏ đã âm thầm định hình nền kinh tế thế giới suốt nửa thế kỷ qua. Tại sao một thỏa thuận giữa Mỹ và Ả Rập Saudi lại có thể tạo nên trật tự kinh tế mới? Và điều gì sẽ xảy ra khi hệ thống này đang dần lung lay trước những thách thức từ các cường quốc mới nổi? Tìm hiểu ngay trong bài viết này!

1. Tổng quan về Petrodollar
1.1. Thỏa thuận Petrodollar là gì?
Petrodollar đề cập đến hệ thống tiền tệ toàn cầu trong đó đồng đô la Mỹ được sử dụng làm đơn vị thanh toán chính trong các giao dịch mua bán dầu mỏ quốc tế.
Đây là thỏa thuận ngoại giao – kinh tế giữa Hoa Kỳ và Vương quốc Ả Rập Saudi, được khởi xướng vào đầu những năm 1970. Bằng cách gắn kết thị trường dầu mỏ toàn cầu với đồng USD, Washington đã tạo ra một hệ thống mới thay thế cho Bretton Woods – một cách để duy trì sức mạnh của đồng bạc xanh mà không cần dựa vào bản vị vàng.
Theo thỏa thuận này, Ả Rập Saudi không chỉ bán dầu bằng USD mà còn tái đầu tư phần lớn doanh thu từ dầu mỏ vào trái phiếu kho bạc Mỹ và cơ sở hạ tầng Mỹ. Đây chính là nền tảng của mối quan hệ đồng minh lâu dài giữa hai quốc gia và là khởi đầu cho một hệ thống tài chính toàn cầu mới, nơi đồng USD trở thành loại tiền tệ dự trữ chủ đạo và phương tiện thanh toán chính trong thương mại quốc tế.
1.2. Petrodollar ra đời năm nào?
Hệ thống Petrodollar chính thức ra đời vào năm 1974. Sự ra đời của nó diễn ra trong bối cảnh đầy biến động với cuộc khủng hoảng dầu mỏ 1973, khi các nước OPEC áp đặt lệnh cấm vận dầu mỏ đối với các quốc gia ủng hộ Israel trong Chiến tranh Yom Kippur.

Tháng 6 năm 1974, Ngoại trưởng Mỹ Henry Kissinger và đại diện hoàng gia Ả Rập Saudi đã đạt được thỏa thuận lịch sử này sau nhiều vòng đàm phán bí mật. Thời điểm này không phải là ngẫu nhiên – nó xảy ra chỉ ba năm sau khi Tổng thống Nixon chấm dứt hệ thống Bretton Woods vào tháng 8 năm 1971, khi Mỹ đơn phương hủy bỏ khả năng chuyển đổi trực tiếp đồng USD sang vàng.
Sự ra đời của Petrodollar đã tạo ra một “liều thuốc” hiệu quả cho nền kinh tế Mỹ đang phải đối mặt với áp lực lạm phát và mất giá đồng tiền. Chỉ trong vài năm sau thỏa thuận, các quốc gia sản xuất dầu mỏ khác trong OPEC cũng lần lượt chấp nhận thanh toán bằng USD, củng cố vai trò của đồng bạc xanh trong thương mại dầu mỏ toàn cầu. Đây là một chiến thắng địa chính trị lớn của Mỹ, đặt nền móng cho vị thế bá chủ của đồng USD trong hệ thống tài chính quốc tế trong nửa thế kỷ tiếp theo.
2. Cơ chế hoạt động của hệ thống Petrodollar
2.1. Quy trình giao dịch dầu mỏ bằng đồng USD
Khi một quốc gia cần nhập khẩu dầu, họ phải chuyển đổi đồng tiền nội địa của mình sang USD thông qua thị trường ngoại hối, bất kể họ có quan hệ thương mại trực tiếp với Mỹ hay không.
Trên thực tế, phần lớn giao dịch dầu mỏ quốc tế diễn ra thông qua các hợp đồng tương lai trên các sàn giao dịch lớn như NYMEX và ICE. Tại đây, giá dầu luôn được niêm yết bằng USD và các giao dịch thanh toán cũng bằng đồng tiền này, một quy tắc ngầm không thể phá vỡ nếu muốn tham gia vào thị trường dầu mỏ toàn cầu.
Các ngân hàng thương mại quốc tế đóng vai trò trung gian trong quá trình này, cung cấp tín dụng, bảo lãnh thanh toán và dịch vụ chuyển đổi tiền tệ cho các giao dịch dầu mỏ. Hệ thống thanh toán quốc tế SWIFT, nơi đồng USD chiếm ưu thế, làm nền tảng cho mạng lưới tài chính này, khiến bất kỳ quốc gia nào bị cắt khỏi hệ thống đều gặp khó khăn nghiêm trọng trong việc mua bán dầu trên thị trường quốc tế.
2.2. Chu trình tái chế Petrodollar
Chu trình tái chế Petrodollar mô tả dòng tiền từ các quốc gia nhập khẩu dầu, qua các nước xuất khẩu dầu như Ả Rập Saudi, UAE, Kuwait, rồi quay lại Mỹ dưới dạng đầu tư. Khi bán dầu và thu về USD, các nước xuất khẩu không giữ tiền mặt mà đầu tư vào tài sản tài chính, đặc biệt là trái phiếu chính phủ Mỹ – tài sản an toàn hàng đầu.
Ngoài trái phiếu, các quốc gia này còn đầu tư vào chứng khoán, bất động sản và hạ tầng tại Mỹ thông qua các quỹ đầu tư chủ quyền, như Quỹ PIF của Ả Rập Saudi đang nắm giữ hàng trăm tỷ USD tại các thị trường phương Tây.
Chu trình này tạo ra mối quan hệ cộng sinh: Mỹ in tiền mua dầu, các nước xuất khẩu dầu dùng USD đầu tư ngược lại vào Mỹ. Cơ chế tài chính này cho phép Mỹ tiếp tục in tiền và tiêu dùng vượt mức sản xuất, đồng thời góp phần duy trì sự ổn định của hệ thống tiền tệ toàn cầu dựa trên đồng USD.
2.3. Vai trò của các tổ chức tài chính quốc tế trong hệ thống
Các tổ chức tài chính quốc tế, đặc biệt là Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (World Bank), đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và củng cố hệ thống Petrodollar thông qua các chính sách và quyết định của họ. Được thành lập sau Hội nghị Bretton Woods năm 1944, những tổ chức này vẫn tiếp tục hoạt động theo cơ cấu quản trị nơi Mỹ và các đồng minh phương Tây nắm quyền biểu quyết chi phối.
- IMF thường đặt ra các điều kiện khi cho vay buộc các nước phải tuân theo các chính sách kinh tế tự do hóa, trong đó có việc tham gia vào hệ thống thương mại toàn cầu dựa trên USD.
- Ngân hàng Thế giới, tập trung vào tài trợ phát triển và xóa đói giảm nghèo, cũng góp phần củng cố vị thế của USD thông qua các khoản vay và viện trợ được tính bằng đồng bạc xanh.
- Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) cũng góp phần vào việc duy trì hệ thống này thông qua các quy định và tiêu chuẩn tài chính quốc tế, tạo thuận lợi cho các giao dịch thương mại và tài chính bằng USD.
3. Tác động của Petrodollar đến nền kinh tế Mỹ
3.1. Đặc quyền phát hành tiền tệ quốc tế
Việc đồng USD trở thành tiền tệ chính trong giao dịch dầu mỏ toàn cầu mang lại cho Mỹ một đặc quyền độc nhất: in tiền để mua tài nguyên từ nước ngoài. Đây là hình thức “seigniorage quốc tế” – lợi nhuận từ việc phát hành đồng tiền được toàn cầu sử dụng. Khoảng 59% dự trữ ngoại hối toàn cầu là USD, đồng nghĩa các ngân hàng trung ương nước ngoài đang cho Mỹ vay không lãi suất. Một tờ 100 USD chỉ tốn vài xu để in nhưng có giá trị đầy đủ trong giao dịch quốc tế.
Vì USD được chấp nhận rộng rãi, Mỹ không phải lo cạn dự trữ ngoại hối như các nước khác khi nhập siêu. Trong khi nhiều quốc gia có thể rơi vào khủng hoảng tiền tệ, Mỹ chỉ cần in thêm USD để thanh toán. Đặc quyền này cũng giúp Mỹ dễ dàng triển khai các gói kích thích kinh tế mà không gặp rào cản về ngoại hối, nhờ đó đối phó tốt hơn với các cú sốc kinh tế toàn cầu.
3.2. Lợi ích từ việc tài trợ thâm hụt ngân sách và thương mại
Hệ thống Petrodollar mang lại cho Mỹ đặc quyền duy trì thâm hụt ngân sách và thương mại ở mức cao mà không nước nào khác có thể chịu đựng lâu dài. Khi các quốc gia xuất khẩu dầu thu về USD, họ thường đầu tư vào trái phiếu kho bạc Mỹ – tài sản an toàn hàng đầu thế giới.
Điều này tạo ra nhu cầu ổn định cho nợ công Mỹ, giúp chính phủ dễ dàng vay tiền với lãi suất thấp, dù nợ công đã vượt 34 nghìn tỷ USD (hơn 120% GDP năm 2024). Về thương mại, Mỹ liên tục nhập siêu từ thập niên 1970, với thâm hụt hàng năm hơn 500 tỷ USD, nhưng không đối mặt với khủng hoảng như các quốc gia khác nhờ vào vị thế của đồng USD.
Khi USD được chi ra để nhập khẩu, chúng lại quay về Mỹ qua các kênh đầu tư tài chính, nhất là trái phiếu. Chu trình này giúp Mỹ tiêu dùng vượt khả năng sản xuất trong thời gian dài – một lợi thế kinh tế to lớn mà chỉ quốc gia sở hữu đồng tiền dự trữ toàn cầu như Mỹ mới có được.
3.3. Khả năng duy trì lãi suất thấp và kiểm soát lạm phát
Hệ thống Petrodollar mang lại cho Mỹ khả năng duy trì lãi suất thấp và kiểm soát lạm phát, ngay cả trong bối cảnh tài chính bất ổn. Điều này đến từ “nhu cầu không đàn hồi” toàn cầu đối với USD – đặc biệt khi các ngân hàng trung ương và quỹ đầu tư từ các quốc gia xuất khẩu dầu liên tục mua trái phiếu kho bạc Mỹ. Nhu cầu này giữ lãi suất dài hạn ở mức thấp, bất chấp việc Fed tăng lãi suất ngắn hạn – hiện tượng được gọi là “nghịch lý Greenspan”
Nhờ đó, Mỹ có thể triển khai các chính sách tiền tệ quy mô lớn như nới lỏng định lượng (QE) sau khủng hoảng tài chính 2008 và đại dịch COVID-19 mà không gây ra lạm phát nghiêm trọng như ở nhiều quốc gia khác. Trong giai đoạn 2008–2014 và 2020–2021, hàng nghìn tỷ USD được bơm vào nền kinh tế, nhưng lạm phát Mỹ phần lớn vẫn trong tầm kiểm soát.
3.4. Ảnh hưởng đến sức mạnh địa chính trị của Mỹ
Thông qua hệ thống tài chính quốc tế dựa trên USD, Mỹ có thể áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế hiệu quả đối với các quốc gia hoặc tổ chức bị coi là đi ngược lại lợi ích của Mỹ. Trường hợp của Iran, Venezuela, và gần đây là Nga đã chứng minh sức mạnh của công cụ này.
Hơn nữa, vị thế của đồng USD như một “vũ khí kinh tế” cũng buộc các quốc gia phải tính đến phản ứng của Mỹ khi đưa ra quyết định chính trị và kinh tế quan trọng. Điều này mở rộng phạm vi ảnh hưởng của Mỹ ra ngoài khía cạnh quân sự thuần túy, tạo ra một hình thức quyền lực mềm nhưng vô cùng hiệu quả trên trường quốc tế.
4. Tác động của Petrodollar đến thị trường dầu mỏ toàn cầu
4.1. Ảnh hưởng đến giá dầu
Khi các giao dịch dầu mỏ chủ yếu thực hiện bằng đồng USD, bất kỳ biến động nào của đồng bạc xanh đều tác động ngay lập tức đến thị trường dầu. Đặc biệt, khi Fed thắt chặt chính sách tiền tệ, đồng USD mạnh lên khiến giá dầu có xu hướng giảm do chi phí mua dầu tăng đối với các nước sử dụng đồng tiền khác.
Ngược lại, khi USD suy yếu, giá dầu thường tăng do tâm lý đầu tư vào hàng hóa như một kênh bảo toàn giá trị. Hệ thống Petrodollar cũng tạo ra tính ổn định nhất định cho thị trường, giúp các nhà sản xuất và tiêu thụ dầu mỏ dễ dàng dự đoán và lập kế hoạch dài hạn hơn trong bối cảnh thương mại toàn cầu.
4.2. Tác động đến các quốc gia xuất khẩu và nhập khẩu dầu mỏ
Với các nước xuất khẩu dầu, đặc biệt là các quốc gia thuộc OPEC, việc nhận thanh toán bằng USD giúp họ tích lũy được lượng lớn dự trữ ngoại hối, tạo điều kiện đầu tư vào các tài sản nước ngoài và bảo vệ nền kinh tế trước biến động giá dầu. Tuy nhiên, họ cũng phải đối mặt với rủi ro khi USD mất giá.
Ngược lại, các nước nhập khẩu dầu, đặc biệt là các nền kinh tế mới nổi, phải chịu áp lực lớn khi đồng nội tệ suy yếu so với USD, làm tăng chi phí nhập khẩu và gây ra lạm phát nội địa. Những bất lợi này đã thúc đẩy một số quốc gia tìm kiếm giải pháp thay thế như thiết lập các thỏa thuận hoán đổi tiền tệ hoặc sử dụng đồng tiền khác trong giao dịch dầu mỏ nhằm giảm phụ thuộc vào USD.
5. Ảnh hưởng của Petrodollar đến nền kinh tế toàn cầu
5.1. Tác động đến hệ thống tiền tệ quốc tế
Petrodollar đã định hình cơ bản hệ thống tiền tệ quốc tế kể từ những năm 1970, tạo nên một cấu trúc trong đó đồng USD chiếm vị thế trung tâm. Khi các giao dịch dầu mỏ – mặt hàng thiết yếu cho mọi nền kinh tế – được thanh toán bằng USD, điều này tạo ra nhu cầu liên tục và ổn định đối với đồng bạc xanh trên phạm vi toàn cầu.
Hệ quả là USD duy trì vị thế đồng tiền dự trữ chủ chốt, chiếm hơn 60% dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương trên thế giới. Cơ chế này cho phép Mỹ duy trì thâm hụt tài khoản vãng lai dài hạn mà không gặp phải những hậu quả nghiêm trọng thường thấy ở các quốc gia khác. Đồng thời, nó cũng tạo ra một mạng lưới phụ thuộc toàn cầu vào hệ thống tài chính Mỹ, khiến các chính sách tiền tệ của Fed có tác động lan tỏa đến hầu hết các nền kinh tế.
5.2. Ảnh hưởng đến các nước đang phát triển
Với nhu cầu năng lượng ngày càng tăng để phục vụ công nghiệp hóa, những quốc gia đang phát triển phải duy trì dự trữ USD đáng kể để đảm bảo khả năng nhập khẩu dầu mỏ, điều này làm hạn chế nguồn lực có thể sử dụng cho phát triển nội địa. Khi đồng USD tăng giá, chi phí nhập khẩu dầu tăng vọt, gây áp lực lên cán cân thanh toán và thường dẫn đến lạm phát cao.
Nhiều nước đang phát triển cũng phải vay nợ bằng USD để tài trợ cho việc nhập khẩu dầu, khiến họ dễ bị tổn thương trước biến động tỷ giá. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: để thu hút USD, các nước này thường phải đưa ra lãi suất cao hơn, làm chậm tăng trưởng kinh tế và gia tăng gánh nặng nợ nần, đồng thời giảm khả năng đầu tư vào cơ sở hạ tầng và phát triển con người.
5.3. Vai trò trong việc duy trì ổn định tài chính toàn cầu
Việc sử dụng chung một đồng tiền cho giao dịch dầu mỏ giúp giảm thiểu rủi ro tỷ giá ngoại tệ và chi phí giao dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại quốc tế. Khi các quốc gia xuất khẩu dầu tái đầu tư nguồn thu USD vào trái phiếu chính phủ Mỹ và thị trường tài chính phương Tây, họ góp phần tạo nên một mạng lưới ổn định tài chính toàn cầu, cung cấp thanh khoản cho các thị trường vốn và hỗ trợ phát triển kinh tế.
Đồng thời, hệ thống này cũng tạo ra một cơ chế điều tiết tự nhiên: khi giá dầu tăng cao, dòng vốn chảy vào các quốc gia xuất khẩu dầu tăng lên, và khi họ tái đầu tư vào tài sản USD, điều này giúp củng cố giá trị đồng USD, từ đó có xu hướng làm giảm giá dầu.
6. Thách thức và mối đe dọa đối với hệ thống Petrodollar
6.1. Sự trỗi dậy của các đồng tiền dự trữ thay thế
Hệ thống Petrodollar đang đối mặt với thách thức ngày càng lớn từ sự trỗi dậy của các đồng tiền dự trữ thay thế, đặc biệt là đồng Nhân dân tệ (CNY) của Trung Quốc. Với vị thế là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới và nhà nhập khẩu dầu hàng đầu, Trung Quốc đang nỗ lực quốc tế hóa đồng tiền của mình thông qua các sáng kiến như thị trường giao dịch dầu thô tương lai thanh toán bằng CNY tại Thượng Hải.

Đồng Euro cũng đang dần mở rộng vai trò trong các giao dịch dầu mỏ quốc tế, đặc biệt với các đối tác thương mại của EU. Sự đa dạng hóa này được thúc đẩy bởi mong muốn giảm phụ thuộc vào hệ thống tài chính Mỹ, nhất là sau các đợt trừng phạt kinh tế nhắm vào Nga và Iran.
Mặc dù USD vẫn chiếm ưu thế áp đảo, tỷ trọng của nó trong dự trữ ngoại hối toàn cầu đã giảm từ 71% năm 1999 xuống còn khoảng 59% hiện nay, phản ánh xu hướng chuyển dịch dần dần sang hệ thống tiền tệ đa cực.
6.2. Các sáng kiến “phi đô la hóa” trong thương mại dầu mỏ
Làn sóng “phi đô la hóa” trong thương mại dầu mỏ đang gia tăng với nhiều quốc gia tích cực tìm kiếm các cơ chế thanh toán thay thế ngoài USD. Nga – nhà xuất khẩu năng lượng hàng đầu – đã chuyển sang chấp nhận rubble và các đồng tiền “thân thiện” khác sau các lệnh trừng phạt phương Tây, đồng thời ký kết thỏa thuận với Trung Quốc sử dụng CNY trong giao dịch dầu khí.
Iran và Venezuela, đối mặt với các hạn chế tiếp cận hệ thống tài chính quốc tế, đã thử nghiệm nhiều phương thức từ hoán đổi dầu lấy hàng hóa đến sử dụng đồng tiền địa phương. Saudi Arabia – trụ cột của hệ thống Petrodollar – gần đây đã bày tỏ sẵn sàng xem xét chấp nhận thanh toán bằng CNY, đánh dấu một bước ngoặt tiềm tàng.
Các cơ chế thanh toán song phương và đa phương đang dần hình thành, tạo ra một mạng lưới giao dịch năng lượng phức tạp không hoàn toàn phụ thuộc vào USD, thách thức trực tiếp nền tảng của hệ thống Petrodollar hiện tại.
6.3. Phát triển của tiền điện tử và công nghệ blockchain
Sự phát triển mạnh mẽ của tiền điện tử và công nghệ blockchain đang tạo ra thách thức tiềm tàng cho hệ thống Petrodollar truyền thống. Với khả năng thực hiện giao dịch xuyên biên giới nhanh chóng, chi phí thấp và hạn chế sự can thiệp từ các trung gian tài chính, công nghệ blockchain mở ra cánh cửa cho các cơ chế thanh toán dầu mỏ thay thế.
6.4. Các sáng kiến của BRICS trong việc tạo ra hệ thống thanh toán thay thế
Liên minh BRICS (Brazil, Nga, Ấn Độ, Trung Quốc, Nam Phi và các thành viên mới) đang tiến hành nhiều sáng kiến nhằm xây dựng hệ thống thanh toán thay thế, trực tiếp thách thức vị thế độc tôn của Petrodollar. Tại các hội nghị thượng đỉnh gần đây, khối này đã thảo luận về khả năng phát triển một đồng tiền chung dựa trên rổ tiền tệ hoặc hàng hóa, tiềm năng được sử dụng trong giao dịch dầu mỏ.

Nga và Trung Quốc đã phát triển các hệ thống thanh toán riêng (SPFS và CIPS) nhằm giảm phụ thuộc vào hệ thống SWIFT do phương Tây kiểm soát. Ngân hàng Phát triển Mới của BRICS đã tăng cường cho vay bằng đồng nội tệ, hỗ trợ thương mại năng lượng không qua USD.
Với việc mở rộng thành viên sang các quốc gia sản xuất dầu như UAE, Iran và Saudi Arabia (đang xem xét), BRICS đang dần hình thành một liên minh kinh tế có khả năng tái định hình thương mại dầu mỏ toàn cầu, tạo ra thách thức nghiêm trọng đối với sự thống trị lâu dài của Petrodollar.
7. Petrodollar có thể sụp đổ không?
Hệ thống Petrodollar đang đối mặt với nhiều thách thức chưa từng có trong lịch sử 50 năm tồn tại của nó, nhưng liệu nó có thể hoàn toàn sụp đổ hay không vẫn là câu hỏi phức tạp. Thực tế cho thấy, mặc dù xuất hiện nhiều xu hướng “phi đô la hóa” trong thương mại dầu mỏ, sự thay đổi đang diễn ra theo hình thức dần dần thay vì đột ngột.
Tính thanh khoản vượt trội của thị trường USD, sự ổn định tương đối của nền kinh tế Mỹ và mạng lưới tài chính toàn cầu được xây dựng quanh đồng bạc xanh tạo ra một quán tính mạnh mẽ. Các đồng tiền thay thế như Nhân dân tệ vẫn chưa có được độ tin cậy và tính thanh khoản cần thiết để thay thế hoàn toàn vai trò của USD trong thương mại dầu mỏ.
Kịch bản khả thi nhất là chúng ta sẽ chứng kiến sự chuyển dịch từ hệ thống Petrodollar độc tôn sang một hệ thống đa cực, với nhiều đồng tiền cùng đóng vai trò trong các giao dịch dầu mỏ quốc tế. Điều này không đồng nghĩa với “sụp đổ” mà là sự suy giảm dần dần về vị thế.
Tuy nhiên, các sự kiện địa chính trị bất ngờ, khủng hoảng tài chính nghiêm trọng tại Mỹ hoặc liên minh mạnh mẽ giữa các quốc gia sản xuất dầu lớn nhằm từ bỏ USD có thể đẩy nhanh quá trình này. Dù vậy, hệ thống tài chính toàn cầu đã quá gắn bó với Petrodollar nên bất kỳ sự thay đổi nào cũng cần thời gian để các thị trường và nền kinh tế thích nghi mà không gây ra bất ổn nghiêm trọng.
8. Tổng kết
Xu hướng phi đô la hóa đang là một chủ đề thu hút sự quan tâm đặc biệt của cộng đồng tài chính quốc tế. Mặc dù có những dấu hiệu cho thấy thế giới đang dần chuyển dịch khỏi sự phụ thuộc vào đồng đô la Mỹ, nhưng quá trình này sẽ diễn ra trong thời gian dài và đối mặt với nhiều thách thức.
Trong tương lai, thế giới có thể hướng tới một hệ thống tài chính đa cực hơn, nhưng điều này đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phối hợp chặt chẽ giữa các quốc gia để tránh những bất ổn có thể xảy ra trong quá trình chuyển đổi.