Cách phân biệt tiền EUR thật, giả

KEY TAKEAWAYS:
Tiền giấy và tiền xu Euro đều được tích hợp các yếu tố bảo mật công nghệ cao, dễ dàng phân biệt so với tiền giả.
Nếu còn phân vân giữa tờ tiền thật hoặc giả, bạn nên sử dụng công cụ kiểm tra chuyên dụng hoặc tham khảo sự trợ giúp từ chuyên gia.
Luôn đổi tiền tại các ngân hàng, tiệm vàng hoặc dịch vụ đổi ngoại tệ có giấy phép hợp pháp để tránh gặp rủi ro không đáng có.

Phân biệt tiền EUR thật, giả giúp bạn bảo vệ tài sản cá nhân, tránh gặp rủi ro trong các giao dịch tài chính. Trong bài viết dưới đây, ONUS sẽ cung cấp thông tin hữu ích liên quan đến các tính năng bảo mật của đồng EUR và hướng dẫn một số phương pháp nhận biết tiền thật/giả đơn giản, nhanh chóng nhất khi quan sát hoặc chạm vào tờ tiền.  

1. Các mệnh giá tiền EUR đang lưu hành hiện nay

Hiện nay, các mệnh giá tiền Euro (EUR) đang lưu hành bao gồm cả tiền giấy và tiền xu. Tiền giấy có các mệnh giá: 5 EUR, 10 EUR, 20 EUR, 50 EUR, 100 EUR, 200 EUR500 EUR. Tuy nhiên, mệnh giá 500 EUR đã ngừng phát hành mới từ năm 2019 nhưng vẫn được lưu hành và có giá trị hợp pháp. 

Trong khi đó, tiền xu có các mệnh giá: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 EUR2 EUR. Tiền giấy được thiết kế thống nhất trên toàn khu vực Eurozone, trong khi đó tiền xu có mặt chung mang biểu tượng châu Âu và mặt riêng thể hiện đặc trưng của từng quốc gia phát hành.

2. Cách phân biệt tiền EUR thật/giả 

2.1. Phân biệt tiền giấy EUR thật/giả 

  • Chất liệu giấy: Được làm từ sợi cotton, cảm giác hơi thô ráp và chắc tay khi cầm. 
  • Chi tiết in nổi: Chữ “EURO” và số mệnh giá có thể cảm nhận được khi chạm vào nhờ kỹ thuật in nổi đặc biệt. 
  • Hình in chìm: Khi soi tờ tiền dưới ánh sáng, chân dung nữ thần Europa – một nhân vật thần thoại Hy Lạp sẽ hiện lên sắc nét ở góc bên trái tờ tiền, không mờ nhòe như tờ tiền giả. Ở các tờ Euro thuộc phiên bản cũ (phát hành trước năm 2013), hình chìm sẽ là các biểu tượng kiến trúc như cửa sổ hoặc cây cầu đá tương ứng với chủ đề thiết kế của từng mệnh giá. 
  • Dải bảo mật: Một đường màu đen xuất hiện khi nhìn tờ tiền dưới ánh sáng, có in chữ “EURO” và mệnh giá của tờ tiền. 
  • Sợi chỉ bảo mật: Một dải nhỏ được tích hợp vào trong giấy của tờ tiền, chạy theo chiều dọc của tờ tiền. Khi giơ tờ tiền lên ánh sáng, chỉ bảo mật xuất hiện dưới dạng dải màu tối rõ nét, liền mạch. 
  • Hình hologram: Khi nghiêng tờ tiền, phần hologram ở bên phải sẽ thay đổi từ hình ảnh mệnh giá sang biểu tượng chiếc cầu hoặc cửa sổ.
  • Dải màu chuyển động: Với các tờ tiền mệnh giá cao, dải màu sẽ chuyển từ xanh lá cây sang xanh lam hoặc vàng khi thay đổi góc nhìn.
  • Chi tiết phát quang: Dưới ánh sáng tia UV, các sợi nhỏ, biểu tượng lá cờ EU và số sê-ri trên tiền thật sẽ phát sáng rõ ràng.
  • Mực in đổi màu: Một số khu vực mực in trên tiền thật sẽ hiện lên màu sắc đặc biệt chỉ có thể nhìn thấy dưới ánh sáng tia UV.
  • Số sê-ri: Số sê-ri trên tiền thật được in rất sắc nét, không bị nhòe hoặc lem mực. Bạn có thể tra cứu số sê-ri này trên trang web chính thức của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) để xác minh. 
Chân dung nữ thần Europa trong dải bảo mật của tờ tiền EUR
Chân dung nữ thần Europa trong dải bảo mật của tờ tiền EUR

2.2. Phân biệt tiền xu EUR thật/giả 

  • Chất liệu: Tiền xu thật được làm từ hợp kim chất lượng cao, có độ bền màu và màu sắc tự nhiên, không bị xỉn hay bong tróc theo thời gian. 
  • Chi tiết khắc: Các chi tiết trên tiền xu thật như mệnh giá, hình ảnh biểu tượng của bản đồ EU, quốc huy… khắc sắc nét, rõ ràng và cân đối. 
  • Hình ảnh trên mặt quốc gia: Mỗi quốc gia thuộc EU có thiết kế riêng trên đồng xu, vì vậy, nếu hình ảnh khác biệt hoặc có sai lệch nhỏ, đó có thể là tiền giả. 
  • Trọng lượng: Tiền xu thật có trọng lượng và kích thước chuẩn theo quy định của Ngân hàng Trung ương châu Âu. 
  • Viền đồng xu: Đồng €1 và €2 có viền đặc biệt với họa tiết và dòng chữ in chìm. Với tiền xu giả, các đường viền thường mờ nhạt hoặc không đồng đều.
  • Từ tính: Một số phần của tiền xu thật có tính từ tính nhẹ do được làm từ hợp kim có chứa niken.
  • Chi tiết khắc siêu nhỏ: Dùng kính lúp soi các chi tiết nhỏ như chữ khắc, hoa văn và hình ảnh để kiểm tra độ sắc nét, chính xác trên tờ tiền thật. 

2.3. Sử dụng các công cụ chống tiền giả 

Ngoài các yếu tố bảo mật của tiền EUR, bạn có thể sử dụng một số công cụ chuyên dụng dưới đây để kiểm tra độ thật/giả của tờ tiền: 

  • Máy kiểm tra tiền giả: Sử dụng công nghệ tia UV, từ tính và cảm biến quang học để phát hiện các đặc điểm bảo mật trên tiền giấy Euro. Độ chính xác cao, dễ sử dụng và nhanh chóng kiểm tra được nhiều tờ tiền hoặc đồng xu cùng một lúc. 
  • Bút kiểm tra tiền giả: Bút chứa dung dịch hóa học đặc biệt, phản ứng với chất liệu giấy: tiền thật làm từ sợi cotton sẽ không tạo phản ứng, tiền giả làm từ giấy thường sẽ đổi màu (thường là màu đen hoặc nâu). 
  • Đèn soi tia cực tím: Dưới ánh sáng UV, tiền EUR thật sẽ hiện lên các chi tiết bảo mật đặc biệt như số sê-ri phát sáng, biểu tượng lá cờ EU, sợi nhỏ phát quang…
  • Kính lúp: Có khả năng phóng đại các chi tiết nhỏ trên tiền giấy hoặc tiền xu để kiểm tra độ sắc nét của các hình khắc, chữ in.
  • Thước đo tiền tệ: Đo kích thước và độ dày của tiền xu hoặc tiền giấy, đối chiếu với thông số chuẩn của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB).
  • Nam chân kiểm tra từ tính: Áp dụng với các đồng xu EUR, đặc biệt là đồng 1 và 2 EUR do được làm từ chất liệu có chứa niken. 
 

3. Tỷ giá quy đổi tiền EUR mới nhất hiện nay 

Quy đổi tỷ giá tiền EUR so với các loại tiền tệ khác và tỷ giá tại ngân hàng Việt Nam như sau: 

3.1. Tỷ giá tiền EUR so với VND 

Bảng quy đổi tỷ giá EUR so với VND theo mệnh giá tiền Euro

EUR

Giá trị tương ứng (VND)

0.01 EUR

292.36

0.02 EUR

584.73

0.05 EUR 

1,461.82

0.1 EUR

2,923.64

0.2 EUR

5,847.27

0.5 EUR

14,618.18

1 EUR

2,923.64

2 EUR

5,847.27

5 EUR

14,618.18

10 EUR

292,363.6

20 EUR

584,727.2

50 EUR

1,461,818

100 EUR

2,923,636

200 EUR

5,847,272

500 EUR

14,618,180

3.2. Tỷ giá EUR so với tiền tệ các nước khác 

Bảng quy đổi tỷ giá EUR so với một số nước khác

Loại tiền tệ

Mã tiền tệ

Tỷ giá quy đổi

Đô la Mỹ

USD

1 USD = 1.12

Bảng Anh

GBP

1 GBP = 0.87

Franc Thụy Sĩ

CHF

1 CHF = 0.95

Đô la Canada

CAD

1 CAD = 1.57

Yên Nhật

JPY

1 JPY = 161.79

Đô la Úc

AUD

1 AUD = 1.84

Nhân dân tệ Trung Quốc

CNY

1 CNY = 8.13

Won Hàn Quốc

KRW

1 KRW = 1,588.07

3.3. Tỷ giá EUR tại các ngân hàng thương mại 

Bảng tỷ giá EUR tại các ngân hàng thương mại Việt Nam

Ngân hàng

Mua vào bằng tiền mặt

Mua vào chuyển khoản

Bán ra bằng tiền mặt

Bán ra chuyển khoản

ABBank

bank=ABBank field=buyCash amount=1] VND

bank=ABBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=ABBank field=sellCash amount=1] VND

bank=ABBank field=sellTransfer amount=1] VND

ACB

bank=ACB field=buyCash amount=1] VND

bank=ACB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=ACB field=sellCash amount=1] VND

bank=ACB field=sellTransfer amount=1] VND

Agribank

bank=Agribank field=buyCash amount=1] VND

bank=Agribank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Agribank field=sellCash amount=1] VND

bank=Agribank field=sellTransfer amount=1] VND

Bảo Việt

bank=”Bảo Việt” field=buyCash amount=1] VND

bank=”Bảo Việt” field=buyTransfer amount=1] VND

bank=”Bảo Việt” field=sellCash amount=1] VND

bank=”Bảo Việt” field=sellTransfer amount=1] VND

BIDV

bank=BIDV field=buyCash amount=1] VND

bank=BIDV field=buyTransfer amount=1] VND

bank=BIDV field=sellCash amount=1] VND

bank=BIDV field=sellTransfer amount=1] VND

CBBank

bank=CBBank field=buyCash amount=1] VND

bank=CBBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=CBBank field=sellCash amount=1] VND

bank=CBBank field=sellTransfer amount=1] VND

Đông Á

bank=”Đông Á” field=buyCash amount=1] VND

bank=Đông Á field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Đông Á field=sellCash amount=1] VND

bank=Đông Á field=sellTransfer amount=1] VND

Eximbank

bank=Eximbank field=buyCash amount=1] VND

bank=Eximbank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Eximbank field=sellCash amount=1] VND

bank=Eximbank field=sellTransfer amount=1] VND

GPBank

bank=GPBank field=buyCash amount=1] VND

bank=GPBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=GPBank field=sellCash amount=1] VND

bank=GPBank field=sellTransfer amount=1] VND

HDBank

bank=HDBank field=buyCash amount=1] VND

bank=HDBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=HDBank field=sellCash amount=1] VND

bank=HDBank field=sellTransfer amount=1] VND

Hong Leong

bank=Hong Leong field=buyCash amount=1] VND

bank=Hong Leong field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Hong Leong field=sellCash amount=1] VND

bank=Hong Leong field=sellTransfer amount=1] VND

HSBC

bank=HSBC field=buyCash amount=1] VND

bank=HSBC field=buyTransfer amount=1] VND

bank=HSBC field=sellCash amount=1] VND

bank=HSBC field=sellTransfer amount=1] VND

Indovina

bank=Indovina field=buyCash amount=1] VND

bank=Indovina field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Indovina field=sellCash amount=1] VND

bank=Indovina field=sellTransfer amount=1] VND

Kiên Long

bank=Kiên Long field=buyCash amount=1] VND

bank=Kiên Long field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Kiên Long field=sellCash amount=1] VND

bank=Kiên Long field=sellTransfer amount=1] VND

Liên Việt

bank=Liên Việt field=buyCash amount=1] VND

bank=Liên Việt field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Liên Việt field=sellCash amount=1] VND

bank=Liên Việt field=sellTransfer amount=1] VND

MSB

bank=MSB field=buyCash amount=1] VND

bank=MSB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=MSB field=sellCash amount=1] VND

bank=MSB field=sellTransfer amount=1] VND

MB

bank=MB field=buyCash amount=1] VND

bank=MB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=MB field=sellCash amount=1] VND

bank=MB field=sellTransfer amount=1] VND

Nam Á

bank=”Nam Á” field=buyCash amount=1] VND

bank=”Nam Á” field=buyTransfer amount=1] VND

bank=”Nam Á” field=sellCash amount=1] VND

bank=”Nam Á” field=sellTransfer amount=1] VND

NCB

bank=NCB field=buyCash amount=1] VND

bank=NCB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=NCB field=sellCash amount=1] VND

bank=NCB field=sellTransfer amount=1] VND

OCB

bank=OCB field=buyCash amount=1] VND

bank=OCB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=OCB field=sellCash amount=1] VND

bank=OCB field=sellTransfer amount=1] VND

OceanBank

bank=OceanBank field=buyCash amount=1] VND

bank=OceanBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=OceanBank field=sellCash amount=1] VND

bank=OceanBank field=sellTransfer amount=1] VND

PublicBank

bank=PublicBank field=buyCash amount=1] VND

bank=PublicBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=PublicBank field=sellCash amount=1] VND

bank=PublicBank field=sellTransfer amount=1] VND

PVcomBank

bank=PVcomBank field=buyCash amount=1] VND

bank=PVcomBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=PVcomBank field=sellCash amount=1] VND

bank=PVcomBank field=sellTransfer amount=1] VND

Sacombank

bank=Sacombank field=buyCash amount=1] VND

bank=Sacombank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Sacombank field=sellCash amount=1] VND

bank=Sacombank field=sellTransfer amount=1] VND

Saigonbank

bank=Saigonbank field=buyCash amount=1] VND

bank=Saigonbank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Saigonbank field=sellCash amount=1] VND

bank=Saigonbank field=sellTransfer amount=1] VND

SCB

bank=SCB field=buyCash amount=1] VND

bank=SCB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=SCB field=sellCash amount=1] VND

bank=SCB field=sellTransfer amount=1] VND

SeABank

bank=SeABank field=buyCash amount=1] VND

bank=SeABank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=SeABank field=sellCash amount=1] VND

bank=SeABank field=sellTransfer amount=1] VND

SHB

bank=SHB field=buyCash amount=1] VND

bank=SHB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=SHB field=sellCash amount=1] VND

bank=SHB field=sellTransfer amount=1] VND

Techcombank

bank=Techcombank field=buyCash amount=1] VND

bank=Techcombank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Techcombank field=sellCash amount=1] VND

bank=Techcombank field=sellTransfer amount=1] VND

TPB

bank=TPB field=buyCash amount=1] VND

bank=TPB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=TPB field=sellCash amount=1] VND

bank=TPB field=sellTransfer amount=1] VND

UOB

bank=UOB field=buyCash amount=1] VND

bank=UOB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=UOB field=sellCash amount=1] VND

bank=UOB field=sellTransfer amount=1] VND

VIB

bank=VIB field=buyCash amount=1] VND

bank=VIB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VIB field=sellCash amount=1] VND

bank=VIB field=sellTransfer amount=1] VND

VietABank

bank=VietABank field=buyCash amount=1] VND

bank=VietABank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VietABank field=sellCash amount=1] VND

bank=VietABank field=sellTransfer amount=1] VND

VietBank

bank=VietBank field=buyCash amount=1] VND

bank=VietBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VietBank field=sellCash amount=1] VND

bank=VietBank field=sellTransfer amount=1] VND

VietCapitalBank

bank=VietCapitalBank field=buyCash amount=1] VND

bank=VietCapitalBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VietCapitalBank field=sellCash amount=1] VND

bank=VietCapitalBank field=sellTransfer amount=1] VND

Vietcombank

bank=Vietcombank field=buyCash amount=1] VND

bank=Vietcombank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=Vietcombank field=sellCash amount=1] VND

bank=Vietcombank field=sellTransfer amount=1] VND

VietinBank

bank=VietinBank field=buyCash amount=1] VND

bank=VietinBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VietinBank field=sellCash amount=1] VND

bank=VietinBank field=sellTransfer amount=1] VND

VPBank

bank=VPBank field=buyCash amount=1] VND

bank=VPBank field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VPBank field=sellCash amount=1] VND

bank=VPBank field=sellTransfer amount=1] VND

VRB

bank=VRB field=buyCash amount=1] VND

bank=VRB field=buyTransfer amount=1] VND

bank=VRB field=sellCash amount=1] VND

bank=VRB field=sellTransfer amount=1] VND

4. Đổi tiền EUR ở đâu uy tín? 

4.1. Đổi tại sân bay 

Đổi tiền Euro tại sân bay là lựa chọn phổ biến cho du khách cần tiền mặt ngay khi hạ cánh hoặc trước khi khởi hành. Các sân bay lớn thường có quầy dịch vụ đổi tiền (currency exchange) hoặc máy ATM hỗ trợ đổi tiền 24/7, phù hợp cho cả các chuyến bay vào khung giờ muộn hoặc sáng sớm. Tuy nhiên, tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với các địa điểm khác, một số quầy thu phí giao dịch khiến số tiền thực nhận ít hơn so với dự định. 

Gợi ý một số điểm đổi tiền tại sân bay ở Việt Nam: 

  • Sân bay Quốc tế Nội Bài (HAN): Xã Phú Minh, Huyện Sóc Sơn, Hà Nội. 
  • Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất (SGN): Đường Trường Sa, Phường 2, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh. 
  • Sân bay quốc tế Đà Nẵng (DAD): Đường Duy Tân, Phường Hòa Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. 
Đổi tiền tại sân bay phù hợp trong các trường hợp khẩn cấp
Đổi tiền tại sân bay phù hợp trong các trường hợp khẩn cấp

4.2. Đổi tại ngân hàng 

Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, VietinBank…đều cung cấp dịch vụ đổi tiền Euro với tỷ giá niêm yết rõ ràng và ổn định. Để thực hiện giao dịch, bạn cần mang theo giấy tờ quan trọng như CMND/CCCD, hộ chiếu; trong một số trường hợp là vé máy bay hoặc giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ. 

Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra tỷ giá Euro tại các ngân hàng để so sánh sự chênh lệch và lựa chọn thời điểm đổi tiền phù hợp nhất. Ngoài ra, ngân hàng thương mại chỉ làm việc từ thứ 2 – 6 hàng tuần trong giờ hành chính, do đó, bạn cũng nên sắp xếp thời gian hợp lý để kế hoạch đổi ngoại tệ diễn ra suôn sẻ. 

Gợi ý một số ngân hàng đổi Euro tại Việt Nam: 

  • Hà Nội: 
  • Vietcombank: 11B Cát Linh, Quận Đống Đa, Hà Nội. 
  • BIDV: 1B Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. 
  • TP.HCM: 
  • VietinBank: 93 – 95 Hàm Nghi, Quận 1, TP. HCM. 
  • Eximbank: 7 Lê Thị Hồng Gấm, Quận 1, TP.HCM. 
  • Đà Nẵng: 
  • Techcombank: 139-141 Nguyễn Văn Linh, Quận Hải Châu, Đà Nẵng.
  • ACB (Ngân hàng Á Châu): 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu, Đà Nẵng.

4.3. Đổi tại tiệm vàng 

Tỷ giá đổi tiền EUR tại tiệm vàng thường kém ổn định, đôi khi thấp hoặc cao hơn ngân hàng nhiều lần. Do đó, bạn cần lựa chọn các tiệm vàng uy tín, có giấy phép kinh doanh hợp pháp để đảm bảo an toàn. Ngoài ra, bạn hãy yêu cầu hóa đơn giao dịch minh bạch để tránh rủi ro gian lận hoặc tranh chấp không đáng có. 

Gợi ý một số tiệm vàng đổi tiền EUR tại Việt Nam: 

  • Hà Nội: 
  • Tiệm vàng Kim Dung: 40 Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
  • Tiệm vàng Kim Thành: 36 Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội.
  • TP. HCM: 
  • Tiệm vàng Kim Tín: 187-189 Trần Quang Khải, Quận 1, TP. HCM.
  • Tiệm vàng Bảo Tín Minh Châu: 118 Nguyễn Huệ, Quận 1, TP. HCM.
  • Đà Nẵng: 
  • Tiệm vàng Hoàng Mai: 93 Nguyễn Văn Linh, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng.
  • Tiệm vàng Kim Lộc: 33-35 Lê Lợi, Quận Hải Châu, Đà Nẵng.
Tỷ giá ngoại tệ tại tiệm vàng thường không ổn định
Tỷ giá ngoại tệ tại tiệm vàng thường không ổn định

5. Một số lưu ý khi sử dụng tiền EUR tại Việt Nam 

Dưới đây là các lưu ý khi sử dụng tiền EUR tại Việt Nam: 

  • Tại Việt Nam, rất ít cửa hàng, nhà hàng, khách sạn… chấp nhận thanh toán bằng ngoại tệ, bao gồm cả tiền EUR, do đó, bạn nên đổi sang VND để tránh gặp khó khăn trong việc thanh toán. 
  • Tỷ giá Euro tại các ngân hàng, tiệm vàng hoặc điểm đổi ngoại tệ có thể thay đổi theo thời gian, có sự chênh lệch giữa các nơi. Do đó, bạn nên tham khảo và so sánh tỷ giá trước khi đổi để có được sự lựa chọn phù hợp nhất. 
  • Để tránh rủi ro tiền giả, bạn nên đổi tiền Euro tại các ngân hàng, tiệm vàng hoặc các điểm đổi tiền có uy tín, có giấy phép kinh doanh hợp pháp. 
  • Khi đổi tiền Euro, bạn sẽ cần mang theo CMND/CCCD hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch. Một số nơi có thể yêu cầu bạn chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (như vé máy bay, hợp đồng…).
  • Ngoài tỷ giá, một số tiệm vàng hoặc ngân hàng có thể tính phí khi đổi tiền, do đó, hãy hỏi rõ về các khoản phí này trước khi thực hiện giao dịch để tránh phát sinh ngoài ý muốn.

Việc phân biệt tiền EUR thật/giả là yếu tố quan trọng để bảo vệ quyền lợi của người sử dụng, tránh gặp rủi ro khi thực hiện các giao dịch ngoại tệ. Đồng thời, bạn hãy luôn cẩn trọng và lựa chọn địa điểm uy tín khi đổi tiền để đảm bảo tài sản cá nhân của mình. Ngoài ra, bạn có thể cập nhật thông tin tỷ giá ngoại tệ tại ONUS nhanh chóng, chính xác.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
SHARES
Bài viết liên quan