Trong thế giới blockchain, phí gas (Gas Fee) là một yếu tố quan trọng quyết định chi phí khi thực hiện giao dịch hoặc chạy hợp đồng thông minh. Phí gas không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý giao dịch mà còn là cơ chế giúp duy trì bảo mật và hoạt động ổn định của mạng lưới. Tuy nhiên, mức phí gas có sự khác biệt lớn giữa các blockchain như Ethereum, BNB Smart Chain, Polygon, Solana, Arbitrum,…, khiến nhiều người băn khoăn về lựa chọn mạng phù hợp.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu phí gas là gì, cách phí gas được tính trên các blockchain phổ biến, cũng như so sánh chi phí giao dịch giữa Ethereum (L1) và các giải pháp Layer 2 (L2). Nếu bạn muốn tối ưu chi phí giao dịch mà vẫn đảm bảo tốc độ nhanh chóng, đừng bỏ lỡ những thông tin hữu ích trong bài viết này!
1. Phí gas là gì?

Phí gas là phí giao dịch mà người dùng phải trả để thực hiện các thao tác trên blockchain. Những thao tác này có thể đơn giản như chuyển token từ địa chỉ này sang địa chỉ khác, hoặc phức tạp hơn như tương tác với hợp đồng thông minh (smart contract). Các khoản phí này được sử dụng để trả công cho các validator, những người chịu trách nhiệm xác minh và xử lý giao dịch trên blockchain.
2. Gas token là gì?
Gas token là token được sử dụng để thanh toán phí giao dịch trên mạng blockchain. Thông thường, mỗi blockchain Layer 1 sử dụng native coin của nó làm gas token. Điều này có nghĩa là token cần thiết cho phí giao dịch tương ứng với blockchain mà bạn đang vận hành.
Ví dụ:
- Trên Ethereum, bạn sử dụng Ether (ETH).
- Trên BNB Chain, bạn sử dụng Binance Coin (BNB).
- Trên Solana, bạn sử dụng Solana (SOL).
3. Cách tính Gas Fee như thế nào?
Phí gas được tính dựa trên hai yếu tố chính: Giới hạn gas (Gas Limit) và Giá gas (Gas Price).
3.1. Gas Limit
Gas Limit là lượng gas tối đa mà người dùng sẵn sàng trả để thực hiện một giao dịch. Mỗi thao tác trên blockchain (ví dụ: chuyển ETH hoặc thực thi hợp đồng thông minh) cần một lượng tài nguyên tính toán nhất định. Các thao tác càng phức tạp thì yêu cầu nhiều gas hơn.
Ví dụ, việc thực hiện giao dịch chuyển ETH đơn giản thường yêu cầu 21,000 gas, trong khi đó, việc thực thi hợp đồng thông minh phức tạp có thể cần hàng triệu gas.
3.2. Gas Price
Gas Price là số tiền mà người dùng sẵn sàng trả cho mỗi đơn vị gas và Gas Price thường thay đổi theo mức độ tắc nghẽn của mạng.
Khi mạng tắc nghẽn, giá gas tăng vì các validator ưu tiên giao dịch có phí cao hơn. Khi mạng ít giao dịch, giá gas giảm do ít cạnh tranh hơn.
3.3. Công thức tính Gas Fee

Chi phí giao dịch (phí gas) được tính bằng công thức:
- Gas Fee = Gas Limit x Gas Price
Trong một số trường hợp, giao dịch cũng có thể bao gồm tiền tip, được cộng vào giá gas. Tip cao hơn có thể giúp giao dịch được xử lý nhanh hơn. Ngược lại, nếu người dùng đặt giới hạn gas thấp hơn, giao dịch của họ sẽ có độ ưu tiên thấp hơn trong hàng chờ xử lý.
4. Tại sao phí gas tồn tại?
Phí gas đóng vai trò là động lực khuyến khích các validator tham gia vào quá trình bảo mật mạng lưới. Nếu không có những khoản phí này, sẽ không có nhiều động lực để bất kỳ ai đóng góp vào việc xác thực giao dịch và giúp bảo mật mạng lưới.
Hơn nữa, phí gas cũng giúp ngăn chặn việc spam mạng. Bằng cách gắn một chi phí vào mỗi giao dịch hoặc thực thi hợp đồng thông minh, mạng lưới có thể ngăn chặn các tác nhân xấu làm quá tải hệ thống với các giao dịch không cần thiết.
5. Phí gas và tình trạng tắc nghẽn mạng

Chi phí phí gas bị ảnh hưởng bởi quy luật cung và cầu. Nếu mạng lưới có lưu lượng cao, giá gas có thể tăng. Ngược lại, khi lưu lượng thấp, giá gas có thể giảm. Do đó, hiểu về tình trạng tắc nghẽn mạng và chọn thời điểm giao dịch hợp lý có thể giúp người dùng quản lý chi phí gas một cách hiệu quả.
Đối với Ethereum, phí gas có thể liên tục tăng cao trong nhiều ngày khi nhu cầu mạng vượt quá băng thông mà Ethereum có thể xử lý. Khi công suất mạng bị quá tải, phí gas tăng lên để ưu tiên các giao dịch quan trọng.
Trong những giai đoạn hoạt động cao trong hệ sinh thái tiền mã hóa, chẳng hạn như khi Bitcoin và Ethereum có sự gia tăng mạnh về số lượng giao dịch, phí gas thường tăng đáng kể.
Những thời điểm phí gas tăng vọt đáng chú ý:
- Năm 2017: Sự bùng nổ của các sự kiện ICO đã tạo ra tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng trên mạng Ethereum.
- Năm 2020: Sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng tài chính phi tập trung (DeFi) khiến nhu cầu giao dịch trên Ethereum tăng đột biến.
- Sự bùng nổ của NFT: Dự án NFT nổi tiếng CryptoKitties đã gây quá tải mạng Ethereum, cho thấy những hạn chế về khả năng mở rộng của blockchain này.
Những đợt tăng phí gas này phản ánh cân bằng cung-cầu của Ethereum và góp phần đảm bảo bảo mật mạng bằng cách ngăn chặn spam giao dịch. Mặc dù gây khó chịu cho người dùng, nhưng điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của các giải pháp mở rộng Layer-2, giúp xử lý giao dịch hiệu quả hơn.
6. Tìm hiểu về ETH Gas Fee
6.1. Phí gas ETH là gì?

Phí gas ETH là khoản phí cần thiết để thực hiện thành công một giao dịch hoặc chạy một hợp đồng trên nền tảng blockchain Ethereum. Phí này được tính bằng các phần nhỏ của tiền điện tử Ether (ETH), được gọi là gwei (1 gwei = 10⁻⁹ ETH). Gas được sử dụng để trả cho các validator nhằm bù đắp tài nguyên cần thiết để xử lý giao dịch.
Giá gas cụ thể được xác định dựa trên cung, cầu và khả năng xử lý của mạng lưới tại thời điểm giao dịch.
Khái niệm trả phí gas như một khoản khuyến khích cho công việc được giới thiệu nhằm bù đắp cho các thợ đào vì những nỗ lực duy trì và bảo mật blockchain, bên cạnh phần thưởng khối.
Sau khi thuật toán Proof-of-Stake (PoS) được triển khai vào tháng 9/2022, một phần phí gas trở thành phần thưởng cho những người staking ETH và tham gia xác thực giao dịch. Người dùng stake càng nhiều ETH thì phần thưởng họ nhận được càng lớn.
Các validator Ethereum, những người thực hiện nhiệm vụ xác minh và xử lý giao dịch trên mạng, sẽ nhận được phí gas để đổi lấy việc stake ETH của họ và xác thực các khối dữ liệu.
Phí gas thay đổi theo cung và cầu đối với giao dịch—nếu mạng bị tắc nghẽn, giá gas có thể cao. Ngược lại, nếu lưu lượng thấp, giá gas có thể giảm.
6.2. Cách tính ETH Gas Fee
Ban đầu, phí gas được tính dựa trên giới hạn gas và giá gas cho mỗi đơn vị. Tuy nhiên, vào tháng 8/2021, Ethereum đã thay đổi cách tính phí gas để sử dụng phí cơ bản (base fee), số đơn vị gas cần thiết và phí ưu tiên (priority fee):
- Phí cơ bản (base fee): Do mạng lưới đặt ra, là mức phí tối thiểu cần thiết cho giao dịch.
- Phí ưu tiên (priority fee): Là khoản tiền tip trả cho validator để ưu tiên giao dịch—càng tip nhiều, giao dịch của bạn càng được xử lý nhanh.
Công thức tính phí gas như sau:
- ETH Gas Fee= Số đơn vị Gas sử dụng × (Phí cơ bản + Phí ưu tiên)
Ví dụ: Bạn muốn gửi 2 ETH cho một người bạn và giao dịch của bạn cần 2 đơn vị gas. Giả sử:
- Phí cơ bản = 11 gwei
- Phí ưu tiên = 3 gwei
Phí gas của bạn sẽ là:
- 2 × (11 gwei + 3 gwei) = 28 gwei
Tương đương 0.000000028 ETH, được cộng vào tổng giao dịch, nâng số ETH bạn phải gửi thành 2.000000028 ETH.
6.3. ETH Gas Fee và Ethereum Virtual Machine (EVM)
Ethereum được thiết kế như một nền tảng mở để các nhà phát triển có thể tạo ra nhiều ứng dụng và trường hợp sử dụng cho blockchain và tiền điện tử. Vì lý do này, Ethereum thường được gọi là Ethereum Virtual Machine (EVM)—một máy tính ảo lớn hoạt động như một ứng dụng đám mây, cho phép chạy các ứng dụng dựa trên blockchain bên trong nó.
Rất nhiều ứng dụng phi tập trung (dApp), tiền điện tử và token đã được xây dựng trên EVM. Vì blockchain Ethereum là một phần của EVM, các đồng coin và token chạy trên blockchain này đều yêu cầu phí gas. Ví dụ, DAI là một token phổ biến được phát triển trên Ethereum. Vì sử dụng blockchain Ethereum, người dùng cần trả phí gas bằng gwei để thực hiện giao dịch trên chuỗi.
6.4. Mối quan ngại về phí gas trên Ethereum

Một trong những lo ngại lớn đối với bất kỳ loại tiền điện tử nào yêu cầu phí giao dịch chính là mức phí mà người dùng phải trả. Trước năm 2020, phí gas trên Ethereum rất thấp, chỉ vài cent, đôi khi có những đợt tăng đột biến. Tuy nhiên, sau tháng 1/2020, khi mạng lưới thu hút nhiều người dùng hơn, phí gas bắt đầu tăng cao, thường xuyên vượt 20 USD, thậm chí còn cao hơn trong một số thời điểm.
Sau The Merge—sự kiện hợp nhất Beacon Chain với chuỗi chính Ethereum để chuyển sang cơ chế Proof-of-Stake (PoS)—phí gas dao động từ vài USD đến hơn 30 USD. Tuy nhiên, The Merge không được thiết kế để giảm phí gas ngay lập tức mà chỉ là một phần của loạt cập nhật dài hạn nhằm tối ưu chi phí giao dịch trong tương lai.
6.5. Cách tránh phải trả phí gas cao trên Ethereum
Có một số cách giúp bạn giảm phí gas khi giao dịch trên Ethereum:
6.5.1. Giao dịch vào thời điểm mạng ít tắc nghẽn
Việc xác định thời điểm ít tắc nghẽn không đơn giản nhưng không phải là không thể.
EtherScan cung cấp công cụ Gas Tracker, hiển thị mức phí cao, thấp và trung bình trong ngày. Bạn có thể sử dụng công cụ này hoặc các dịch vụ tương tự để chọn thời điểm thực hiện giao dịch.
EtherScan cũng có tiện ích mở rộng Chrome Extension giúp theo dõi phí gas theo thời gian thực.
6.5.2. Sử dụng các giải pháp Layer 2 hoặc dApp
Các giải pháp Layer 2 (như Arbitrum, Optimism, Polygon) giúp giảm phí bằng cách thực hiện giao dịch ngoài chuỗi chính Ethereum và chỉ ghi lại dữ liệu quan trọng trên chuỗi chính.
Sử dụng dApp tích hợp Layer 2 cũng giúp tiết kiệm phí gas so với giao dịch trực tiếp trên Ethereum Mainnet.
7. So sánh Gas Fee các mạng blockchain phổ biến

7.1. ETH Gas Fee
Ethereum là nền tảng hợp đồng thông minh phổ biến nhất, do đó phí gas có xu hướng cao hơn, đặc biệt vào những thời điểm mạng bị tắc nghẽn. Phí gas trên Ethereum thường được tính bằng Gwei. Người dùng có thể chọn giao dịch vào thời điểm ít tắc nghẽn để tiết kiệm phí.
7.2. BTC Gas Fee
Trên mạng lưới Bitcoin, phí giao dịch (tương tự như phí gas trên Ethereum) được trả cho thợ đào để xác nhận và thêm giao dịch vào blockchain. Mức phí này phụ thuộc vào kích thước dữ liệu giao dịch và mức độ tắc nghẽn của mạng. Khi nhu cầu giao dịch cao, phí có thể tăng đáng kể do sự cạnh tranh để được xác thực nhanh hơn.
Sự xuất hiện của Bitcoin Ordinals – một giao thức cho phép ghi dữ liệu NFT (inscriptions) trực tiếp lên blockchain Bitcoin – đã khiến mạng Bitcoin trở nên tắc nghẽn hơn. Do các Ordinals sử dụng không gian khối lớn hơn, chúng cạnh tranh trực tiếp với các giao dịch Bitcoin thông thường, dẫn đến phí giao dịch tăng vọt khi nhu cầu ghi inscription cao.
7.3. BNB Gas Fee
BNB Chain là blockchain tương thích với Ethereum nhưng có phí gas thấp hơn. Điều này là do thời gian xác nhận giao dịch nhanh hơn và cơ chế thưởng cho validator khác biệt.
7.4. Solana Gas Fee
Solana được thiết kế để trở thành một blockchain có tốc độ cao và chi phí thấp. Phí gas trên Solana thấp hơn nhiều so với Ethereum. Với tốc độ giao dịch nhanh, Solana phù hợp cho giao dịch tần suất cao và các ứng dụng có lượng người dùng lớn.
7.5. TRX Gas Fee
Mạng TRON đã triển khai một phương pháp tiếp cận mô-đun độc đáo cho hệ thống phí blockchain của mình, giúp cải thiện quy mô của mạng và đảm bảo phí luôn ở mức thấp và giao dịch được hoàn tất nhanh chóng.
Phí của TRON được tính ở mức thấp nhất bằng cách sử dụng ba nguồn chính: băng thông (bandwidth), năng lượng (energy) và TRX, native coin của mạng lưới TRON.
Mặc dù không được sử dụng trực tiếp để thanh toán phí giao dịch trên mạng lưới, nhưng nó được sử dụng để mua năng lượng hoặc băng thông để thanh toán cho các giao dịch hoặc được staking trong hệ thống Delegated Proof of Stake (DPoS) để có được chúng theo thời gian. Người dùng càng staking nhiều TRX, họ càng nhận được nhiều năng lượng và băng thông.
7.6. Polygon Gas Fee
Polygon là giải pháp Layer 2 giúp mở rộng quy mô của Ethereum. Nhờ cơ chế đồng thuận khác biệt, phí gas trên Polygon thấp hơn nhiều so với Ethereum. Tốc độ xử lý giao dịch của Polygon cũng nhanh hơn, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng.
7.7. Aptos Gas Fee
Mọi giao dịch trên blockchain Aptos đều yêu cầu một khoản phí xử lý. Hiện tại, phí này bao gồm hai thành phần chính là phí thực thi (Execution & IO costs) và phí lưu trữ (Storage Fees). Trong đó, phí thực thi là khoản phí để sử dụng tài nguyên tính toán tạm thời và phần phí này sẽ bị đốt vĩnh viễn ngay khi giao dịch được thực hiện. Phí lưu trữ là chi phí để lưu trữ dữ liệu giao dịch đã xác thực trên blockchain một cách lâu dài.
7.8. Starknet Gas Fee
Starknet là một giải pháp Layer 2 dựa trên công nghệ ZK-Rollups, giúp mở rộng Ethereum bằng cách giảm tải giao dịch xuống một mạng lưới phụ, sau đó tổng hợp và gửi lại dữ liệu lên Ethereum. Nhờ cơ chế này, phí gas trên Starknet thấp hơn đáng kể so với Ethereum mainnet.
7.9. TON Gas Fee
The Open Network (TON) là một blockchain tốc độ cao được thiết kế để hỗ trợ giao dịch nhanh và chi phí thấp, phù hợp cho các ứng dụng Web3 và thanh toán vi mô. Hệ thống phí gas trên TON được tối ưu hóa để mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng, đặc biệt là trong các giao dịch trên Telegram và hệ sinh thái TON.
7.10. AVAX Gas Fee
Ra mắt vào năm 2020 như một đối thủ của Ethereum, Avalanche là một blockchain Layer 1 hỗ trợ hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung (dApps).
Giống như Ethereum, Avalanche yêu cầu người dùng trả phí giao dịch để ngăn chặn spam và duy trì bảo mật mạng lưới. Phí này được thanh toán bằng AVAX, native coin của Avalanche, và sẽ bị trừ trực tiếp từ ví người dùng khi thực hiện giao dịch.
Điểm khác biệt thú vị của Avalanche là phí giao dịch không được giữ lại trong mạng lưới mà sẽ bị đốt (burn) hoàn toàn. Việc này giúp giảm nguồn cung AVAX lưu thông, từ đó có thể làm tăng giá trị của AVAX theo thời gian.
7.11. Arbitrum Gas Fee
Phí gas trên Arbitrum thấp hơn nhiều so với phí gas trên Ethereum Layer 1. Điều này có được nhờ cơ chế xử lý giao dịch ngoài chuỗi (off-chain) và chỉ gửi dữ liệu tổng hợp lên Ethereum. Bằng cách này, Arbitrum giảm tải cho mạng lưới Ethereum, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm đáng kể chi phí giao dịch khi tương tác với hợp đồng thông minh.
Nhờ cơ chế mở rộng hiệu quả này, Arbitrum mang lại trải nghiệm giao dịch tiết kiệm chi phí, đồng thời vẫn giữ được tính bảo mật và khả năng kết nối với hệ sinh thái Ethereum.
8. Một số công cụ check phí gas

Các công cụ check phí gas là công cụ thiết yếu để quản lý hiệu quả phí gas trong không gian tiền điện tử. Các công cụ này cung cấp khả năng theo dõi và phân tích giá gas theo thời gian thực trên nhiều mạng lưới blockchain khác nhau, giúp người dùng tối ưu hóa chi phí giao dịch của họ.
Có nhiều công cụ giúp bạn theo dõi và kiểm tra phí gas theo thời gian thực trên Ethereum. Dưới đây là một số công cụ phổ biến:
8.1. Etherscan

- Cung cấp thông tin về mức phí gas thấp, trung bình và cao.
- Dự đoán thời gian xử lý giao dịch dựa trên mức phí gas mà bạn chọn.
- Hiển thị biểu đồ giá gas theo thời gian thực.
8.2. Blocknative Gas Estimator

- Theo dõi phí gas trên Ethereum theo thời gian thực.
- Cung cấp công cụ dự đoán giá gas để giúp người dùng chọn thời điểm giao dịch hợp lý.
- Có tiện ích mở rộng cho trình duyệt để theo dõi gas dễ dàng hơn.
8.3. Dune Analytics

- Công cụ phân tích gas với biểu đồ dữ liệu trực quan.
- Cho phép kiểm tra lịch sử giá gas và xu hướng trong các khung thời gian khác nhau.
8.4. L2 Fees

- L2 Fees là một trang web giúp theo dõi và so sánh phí giao dịch (L2 Fees) trên các mạng Layer 2 (L2) của Ethereum theo thời gian thực.
- Trang web hiển thị phí gas trung bình trên các giải pháp Layer 2 phổ biến, bao gồm, Arbitrum One, Optimism, zkSync, StarkNet, Polygon zkEVM, Metis Nework, Loopring, Boba Network, DeGate.