PPI là gì? Tìm Hiểu Tác Động Của Chỉ Số Giá Sản Xuất 

KEY TAKEAWAYS:
PPI (Producer Price Indexes) là chỉ số đo lường sự thay đổi giá cả trong quá trình sản xuất, đặc biệt là chi phí nguyên liệu sản xuất. Chỉ số này có giá trị trong việc nhận diện xu hướng giá cả và thường phản ánh trước sự thay đổi của chỉ số CPI.
Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) tính PPI dựa trên giá trung bình có trọng số của các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hiện nay so với giá của cùng loại hàng hóa, dịch vụ đó trong năm cơ sở. Tỷ lệ này được nhân với 100 để xác định chỉ số PPI cho mỗi mặt hàng hoặc dịch vụ tại một thời điểm nhất định.
Chỉ số PPI không được thiết lập một cách ngẫu nhiên mà có mục đích rất quan trọng trong việc giám sát và dự báo các xu hướng kinh tế. Việc theo dõi PPI cho phép nhận diện nhiều vấn đề trọng yếu trong nền kinh tế, từ đó hỗ trợ các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định kịp thời.

Chỉ số PPI là một trong những thước đo then chốt phản ánh sức khỏe của nền kinh tế. Không chỉ giúp theo dõi sự biến động giá cả, PPI còn là công cụ hữu ích cho các nhà đầu tư trong việc dự báo xu hướng giá và đánh giá mức độ lạm phát, từ đó tối ưu hóa chiến lược giao dịch. Nếu bạn chưa rõ ppi là chỉ số gì, cùng ONUS tìm hiểu cụ thể trong nội dung dưới đây.

1. Chỉ số PPI là gì?

1.1. Khái niệm PPI

PPI (Producer Price Indexes) là chỉ số đo lường sự thay đổi giá cả trong quá trình sản xuất, đặc biệt là chi phí nguyên liệu sản xuất. Chỉ số này có giá trị trong việc nhận diện xu hướng giá cả và thường phản ánh trước sự thay đổi của chỉ số CPI. Khi giá sản xuất tăng, chỉ số giá tiêu dùng cũng có xu hướng tăng sau vài tháng, do các doanh nghiệp chuyển chi phí tăng này sang cho người tiêu dùng.

Số liệu từ PPI cho biết mức biến động trung bình của giá trong một rổ hàng hóa cố định mà các nhà sản xuất mua vào, hay nói cách khác, nó đo lường mức độ lạm phát ở khía cạnh sản xuất của một quốc gia.

Chỉ số PPI của Mỹ Tháng 6/2024
Chỉ số PPI của Mỹ Tháng 6/2024

1.2. PPI lõi là gì?

PPI lõi (Core Producer Price Index – Core PPI) là phiên bản đã được điều chỉnh của chỉ số PPI, trong đó loại bỏ các yếu tố có tính biến động mạnh như giá năng lượng và thực phẩm. Việc loại bỏ này giúp giảm bớt “nhiễu” do các biến động tạm thời, từ đó phản ánh chính xác hơn xu hướng cơ bản của giá cả trong nền kinh tế. Core PPI được sử dụng rộng rãi bởi các nhà kinh tế và các nhà hoạch định chính sách để đánh giá xu hướng lạm phát cơ bản và đưa ra những quyết định kinh tế chính xác hơn.

1.3. Khi nào nên sử dụng chỉ số giá sản xuất (PPI)?

  • Giá danh nghĩa là con số tuyệt đối của một hàng hóa, chưa được điều chỉnh theo mức lạm phát.
  • Giá thực là giá đã được điều chỉnh theo tỉ lệ lạm phát, thể hiện giá trị tương quan với mức giá chung.

Khi cần chuyển đổi giá danh nghĩa sang giá thực, lựa chọn chỉ số phù hợp phụ thuộc vào loại sản phẩm đang được phân tích. Nếu sản phẩm hay dịch vụ hướng tới người tiêu dùng cuối, bạn nên sử dụng chỉ số CPI. Ngược lại, nếu đó là sản phẩm mà các doanh nghiệp mua để sử dụng làm đầu vào sản xuất, chỉ số PPI sẽ phản ánh chính xác hơn sự thay đổi giá theo lạm phát.

2. Phân loại chỉ số PPI

Chỉ số PPI được phân loại bởi nhiều hệ thống khác nhau, tuy nhiên, tất cả đều dựa trên cùng một nguồn dữ liệu về giá cả do các đối tượng khảo sát cung cấp. Ba hệ thống phân loại quan trọng nhất là: Theo ngành, theo loại hàng hóa và theo nhu cầu cuối cùng – nhu cầu trung gian (FD-ID). Bằng cách phân loại theo những hệ thống này, chỉ số PPI cung cấp cái nhìn đa chiều về biến động giá cả trong nền kinh tế, giúp các nhà phân tích và nhà hoạch định chính sách có thêm cơ sở để đưa ra các quyết định phù hợp.

Phân loại chỉ số PPI
Phân loại chỉ số PPI

2.1. Theo ngành

Chỉ số PPI theo ngành đo lường sự thay đổi trung bình của giá mà một ngành sản xuất nhận được khi bán sản phẩm cho các ngành khác.

Trong hơn 20 năm qua, PPI được thu thập và công bố theo hệ thống Phân loại Công nghiệp Chuẩn (SIC). Tuy nhiên, do hệ thống này không thích ứng kịp với sự thay đổi của nền kinh tế Mỹ, nên từ tháng 1 năm 2004, Cục Thống kê Lao động (BLS) đã chuyển sang công bố dữ liệu PPI theo Hệ thống Phân loại Ngành của Bắc Mỹ (NAICS). Hệ thống NAICS được xây dựng với sự hợp tác của Canada và Mexico, phân loại các nhà sản xuất dựa trên hoạt động chính mà họ tham gia.

2.2. Theo loại hàng hóa

Hệ thống phân loại hàng hóa của PPI đo lường sự thay đổi giá của một sản phẩm hoặc dịch vụ, không phụ thuộc vào ngành sản xuất. Nó tổ chức các sản phẩm theo tính tương đồng, mục đích sử dụng cuối cùng hoặc thành phần vật liệu.

Hệ thống này là duy nhất đối với PPI và không tương ứng với bất kỳ cấu trúc mã hóa chuẩn nào khác, như SIC hay Hệ thống Phân loại Thương mại Quốc tế Chuẩn (SITC). Việc đảm bảo tính liên tục của chuỗi chỉ số, đáp ứng nhu cầu của người dùng và các yếu tố phát sinh khác đã đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hệ thống phân loại hàng hóa của PPI.

2.3. Theo nhu cầu cuối cùng – nhu cầu trung gian (FD-ID)

  • Nhu cầu cuối cùng: Đo lường sự thay đổi giá của các hàng hóa được bán dưới dạng tiêu dùng cá nhân, đầu tư vốn, mua sắm của chính phủ và xuất khẩu.
  • Nhu cầu trung gian: Theo dõi sự thay đổi giá của hàng hóa, dịch vụ và sản phẩm xây dựng được bán cho các doanh nghiệp làm đầu vào sản xuất, không bao gồm đầu tư vốn.

Hệ thống FD-ID được tạo thành từ các chỉ số PPI theo hệ thống hàng hóa, sau đó nhóm lại để tạo ra các chỉ số tổng hợp dựa trên loại người mua và mức độ xử lý hay lắp ráp mà sản phẩm đã trải qua.

Thay thế mô hình “giai đoạn sản xuất” (SOP), FD-ID trở thành phương pháp tổng hợp chính của PPI kể từ khi dữ liệu tháng 1/2014 được công bố. Phạm vi của hệ thống SOP trước đây khá hẹp so với chỉ số PPI hiện nay. Hiện có hơn 600 chỉ số FD-ID đo lường sự thay đổi giá của hàng hóa, dịch vụ và sản phẩm xây dựng được bán cho nhu cầu cuối cùng và nhu cầu trung gian.

3. Cách xác định chỉ số PPI

3.2. Cách xác định chỉ số PPI là gì?

Chỉ số PPI có thể được xác định dựa trên 3 giai đoạn khác nhau của quá trình sản xuất: Hàng hóa thô, hàng chế biến và hàng thành phẩm. Cụ thể:

  • Hàng hóa thô: Chỉ số PPI cho hàng hóa thô đo lường biến động chi phí của các nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, phế liệu nhôm, đậu nành và lúa mì.
  • Giai đoạn chế biến (SOP): Chỉ số PPI theo dõi sự thay đổi giá của hàng hóa qua các bước sản xuất trung gian, bao gồm các sản phẩm như đường tinh luyện, da, giấy và hóa chất cơ bản.
  • PPI cốt lõi (Hàng thành phẩm): Đây là chỉ số phản ánh giá của các hàng hóa đã hoàn thiện, thường được nhắc đến khi nói về chỉ số giá sản xuất. Các mặt hàng như giày dép, xà phòng, lốp xe và đồ nội thất được đưa vào PPI cốt lõi.

Ngoài ra, PPI còn có thể được phân chia thành các loại chỉ số đầu vào và đầu ra, phản ánh tốc độ thay đổi giá khi sản phẩm được mua và bán trên thị trường. Khi tính toán PPI cốt lõi, các mặt hàng dễ biến động như giá năng lượng và thực phẩm sẽ bị loại trừ. Mặc dù điều này có thể làm giảm bớt độ chính xác chung của chỉ số, nhưng lại giúp loại bỏ những ảnh hưởng tạm thời do mất cân bằng cung cầu, từ đó tạo ra một chỉ số có thể so sánh trên cơ sở dài hạn.

3.2. Cách tính toán chỉ số giá sản xuất

Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) tính PPI dựa trên giá trung bình có trọng số của các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất hiện nay so với giá của cùng loại hàng hóa, dịch vụ đó trong năm cơ sở. Tỷ lệ này được nhân với 100 để xác định chỉ số PPI cho mỗi mặt hàng hoặc dịch vụ tại một thời điểm nhất định.

Quá trình này được lặp lại cho mỗi mặt hàng và dịch vụ sản xuất tại Hoa Kỳ, cho phép BLS theo dõi và so sánh sự thay đổi giá trên nhiều lĩnh vực kinh tế. Sau khi đối chiếu biến động giá so với năm 1982 – năm được chọn làm năm cơ sở (với giá trị là 100) – giá trị chung của PPI được tính dựa trên trung bình có trọng số, trong đó trọng số được xác định theo tầm quan trọng tương đối của từng thành phần trong tổng sản lượng quốc gia.

Công thức tính chỉ số PPI: 

PPI = (Giá chỉ số của giai đoạn hiện tại – Giá chỉ số của giai đoạn trước)/Giá chỉ số của giai đoạn trước x 100

Ví dụ:

Trong quý đầu tiên của năm 2016, chỉ số PPI cho nhu cầu cuối cùng tăng 0.5% vì mức chỉ số là 109.7 vào tháng 3/2016 và 109.1 vào tháng 12/2015. Cách tính như sau:

PPI = 109.7 – 109.1109.1 100 = 0.5%

4. Tác động của Chỉ số PPI

Tác động của Chỉ số PPI
Tác động của Chỉ số PPI
  • Ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt của người tiêu dùng

Khi PPI tăng, giá hàng hóa và dịch vụ sản xuất cũng tăng, đẩy chi phí sinh hoạt lên. Nếu mức tăng này không đi kèm với tăng thu nhập, sức mua của người tiêu dùng giảm, dẫn đến việc hạn chế chi tiêu và tiết kiệm nhiều hơn.

  • Tác động đến lợi nhuận của doanh nghiệp

Tăng PPI đồng nghĩa với chi phí sản xuất cao hơn (nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển), làm giảm biên lợi nhuận nếu doanh nghiệp không thể chuyển toàn bộ chi phí tăng này sang giá bán. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.

  • Ảnh hưởng đến lãi suất và chính sách tiền tệ

PPI tăng có thể báo hiệu lạm phát, từ đó thúc đẩy ngân hàng trung ương tăng lãi suất nhằm kiểm soát lạm phát. Lãi suất cao làm tăng chi phí vay, giảm hoạt động tín dụng và đồng thời thu hút vốn gửi tiết kiệm, góp phần làm tăng giá trị đồng tiền. Ngược lại, giảm PPI có thể kéo theo giảm lạm phát và lãi suất.

  • Tác động tới thị trường tiền điện tử

PPI chủ yếu tác động qua các kênh lạm phát và chính sách tiền tệ, từ đó gián tiếp ảnh hưởng đến lượng thanh khoản và tâm lý đầu tư trên thị trường tiền điện tử. Nhà đầu tư cần theo dõi cẩn trọng các chỉ số kinh tế này để dự báo xu hướng của thị trường tiền ảo.

  • Dự báo xu hướng kinh tế

PPI phản ánh sự thay đổi giá đầu vào của doanh nghiệp và thường là chỉ báo tiên phong cho CPI. Do đó, nó giúp dự báo xu hướng phục hồi kinh tế khi nhu cầu tiêu dùng và sản xuất tăng trở lại.

5. Tại sao chỉ số giá sản xuất PPI quan trọng?

Chỉ số PPI không được thiết lập một cách ngẫu nhiên mà có mục đích rất quan trọng trong việc giám sát và dự báo các xu hướng kinh tế. Việc theo dõi PPI cho phép nhận diện nhiều vấn đề trọng yếu trong nền kinh tế, từ đó hỗ trợ các nhà đầu tư và nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định kịp thời.

5.1. Dự báo lạm phát đối với người tiêu dùng

Lạm phát là chỉ số được quan tâm sát sao, chỉ sau dữ liệu thất nghiệp, vì nó giúp các nhà đầu tư hình dung được hướng đi của chính sách tiền tệ trong tương lai. PPI, đo lường sự tăng giá từ phía nhà sản xuất, phản ánh sự gia tăng giá sản xuất theo thời gian. Khi theo dõi sự biến động giá từ nguyên liệu thô đến thành phẩm và qua các khâu phân phối, PPI có thể tiên đoán xu hướng tăng giá đối với người tiêu dùng. Nhà sản xuất có thể chuyển những chi phí tăng này sang giá bán lẻ, do đó, sự tăng của PPI thường là dấu hiệu đầu tiên báo hiệu sự gia tăng của chỉ số CPI.

5.2. Đo lường tình trạng giảm phát

PPI cũng cho thấy khi nền kinh tế đang trải qua giảm phát – tức là mức giá trung bình giảm xuống. Khi chỉ số PPI giảm từ kỳ này sang kỳ khác, điều đó có nghĩa là, trung bình, các nhà sản xuất nhận được ít tiền hơn cho sản phẩm của họ. Điều này có thể xuất phát từ sự sụt giảm nhu cầu, tăng cung hoặc nhờ vào các cải tiến công nghệ và năng suất làm giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, hiện tượng giảm phát thường ít phổ biến hơn lạm phát trong các nền kinh tế hiện đại.

5.3. Xác định nguyên nhân thay đổi của CPI

PPI cung cấp một góc nhìn bổ sung về lạm phát so với CPI. Mặc dù CPI cho thấy mức độ thay đổi giá mà người tiêu dùng trực tiếp phải chịu, thì PPI giúp chúng ta nhận diện các nguyên nhân nền kinh tế gây ra những biến động đó. Ví dụ, nếu CPI tăng nhanh hơn nhiều so với PPI, điều này có thể cho thấy có các yếu tố khác ngoài lạm phát đang thúc đẩy việc tăng giá của các nhà bán lẻ. Ngược lại, khi CPI và PPI tăng đồng thời, có khả năng các nhà bán lẻ chỉ đang cố gắng duy trì biên lợi nhuận của mình.

Qua đó, chỉ số PPI không chỉ giúp dự báo xu hướng lạm phát và giảm phát mà còn làm sáng tỏ các nguyên nhân đằng sau những thay đổi của CPI, từ đó cung cấp thông tin quan trọng cho các quyết định kinh tế và chính sách tiền tệ.

6. Mối liên hệ giữa PPI và các chỉ số kinh tế khác

6.1. PPI và CPI

Điểm tương đồng

  • Liên quan đến lạm phát: Đều là các chỉ số dùng để đo lường mức độ lạm phát của nền kinh tế, giúp các nhà kinh tế và nhà đầu tư đánh giá được tình hình lạm phát hay giảm phát tại thời điểm hiện tại.
  • Phương pháp tính toán: Cả hai chỉ số đều phản ánh sự biến động giá của các sản phẩm có trong giỏ hàng hóa cụ thể đối với từng đối tượng, mặc dù giỏ hàng của CPI và PPI không giống nhau.
  • Quy mô: CPI và PPI đều được tính toán trên một khu vực nhất định với các đối tượng đã được định sẵn.
  • Tầm ảnh hưởng: Những biến động mạnh của CPI và PPI thường có tác động lớn đến nền kinh tế khu vực, khiến các nhà kinh tế phải chú ý và áp dụng các chính sách điều chỉnh nhằm đảm bảo sự ổn định kinh tế.
Mối liên hệ giữa PPI và CPI
Mối liên hệ giữa PPI và CPI

Sự khác biệt giữa PPI và CPI

  • PPI tập trung vào giá của các thương phẩm (hàng hóa) sản xuất, trong khi CPI bao gồm cả giá hàng hóa và các dịch vụ như nhà ở, giao thông, y tế, chiếm khoảng 50% của CPI.
  • Trong PPI, doanh thu và thuế không được tính vào lợi nhuận của nhà sản xuất vì những yếu tố này không ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình sản xuất. Ngược lại, CPI có bao gồm thuế và doanh thu, do những yếu tố này trực tiếp tác động đến chi phí mà người tiêu dùng phải trả cho hàng hóa và dịch vụ.
  • PPI thường được sử dụng để tính toán mức tăng trưởng thực sự bằng cách điều chỉnh các nguồn thu nhập bị thổi phồng, trong khi CPI lại được áp dụng để theo dõi biến động trong chi phí sinh hoạt qua việc điều chỉnh doanh thu và các chi phí liên quan.

Mối quan hệ giữa CPI và PPI

Cả CPI và PPI đều là những chỉ số hàng đầu liên quan đến lạm phát. Khi cả hai chỉ số tăng, điều này cho thấy mức giá bán trên thị trường đang tăng cao, sức mua của người tiêu dùng giảm và lạm phát gia tăng. Ngược lại, nếu cả hai chỉ số giảm, điều đó phản ánh sức mua được cải thiện và lạm phát được kiểm soát.

Đặc biệt, PPI thường được xem là chỉ báo tiên phong của CPI. Khi các nhà sản xuất gặp lạm phát đầu vào do PPI tăng, chi phí sản xuất tăng sẽ làm giá bán lẻ tăng theo, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến CPI. Do đó, PPI được coi là chỉ số dẫn đầu cho CPI. Trong một số trường hợp, PPI còn được xem là thước đo sản lượng thực sự vì nó ít chịu ảnh hưởng từ nhu cầu tiêu dùng.

6.2. PPI và các chỉ số khác

  • PPI và GDP Deflator: GDP Deflator đo lường biến động giá của tất cả các hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nền kinh tế, bao gồm cả tiêu dùng, đầu tư và chi tiêu của chính phủ. Mặc dù PPI chỉ tập trung vào giá sản xuất, nhưng khi chi phí sản xuất tăng, điều này góp phần đẩy giá trị GDP Deflator lên, phản ánh sự thay đổi giá chung trong nền kinh tế.
  • PPI và lạm phát: Sự thay đổi của PPI là một trong những chỉ báo quan trọng để dự báo lạm phát. Khi PPI tăng, có khả năng sẽ dẫn đến lạm phát gia tăng nếu các nhà sản xuất chuyển chi phí tăng này sang giá bán lẻ. Ngược lại, nếu PPI giảm, điều này có thể báo hiệu sự giảm phát hoặc ổn định giá cả trong nền kinh tế.
  • PPI và lãi suất: Những biến động của PPI có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng lạm phát, từ đó tác động đến quyết định của các ngân hàng trung ương về chính sách tiền tệ và lãi suất. Lãi suất cao thường được áp dụng để kiểm soát lạm phát khi PPI tăng cao, trong khi lãi suất có thể được hạ xuống khi PPI giảm, nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế.
  • PPI và năng suất, chi phí sản xuất: PPI phản ánh trực tiếp chi phí sản xuất từ nguyên liệu thô đến thành phẩm. Sự biến động của PPI có thể ảnh hưởng đến biên lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó tác động đến các chỉ số khác như năng suất lao động và đầu tư doanh nghiệp.

7. Kết luận

Chỉ số PPI không chỉ là thước đo quan trọng của biến động giá trong quá trình sản xuất mà còn là công cụ tiên phong giúp dự báo xu hướng lạm phát và các thay đổi kinh tế khác. Qua việc theo dõi PPI, các nhà đầu tư, doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách có thể nắm bắt được sự biến động của giá cả, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược hợp lý nhằm ổn định nền kinh tế. Sự liên kết mật thiết giữa PPI với các chỉ số kinh tế khác như CPI, GDP Deflator và lãi suất càng cho thấy tầm quan trọng của chỉ số này trong việc cung cấp cái nhìn toàn diện về sức khỏe kinh tế. Hiểu rõ PPI là chìa khóa để quản lý rủi ro, tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh và chuẩn bị sẵn sàng cho những biến động của thị trường.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

CPI hay PPI - Chỉ số nào quan trọng hơn?

Cả CPI và PPI đều là những chỉ số kinh tế chủ chốt mà các quốc gia theo dõi chặt chẽ để đánh giá tình hình kinh tế chung và xây dựng các chính sách kinh tế mới. Đặc biệt tại Hoa Kỳ, cả hai chỉ số này đều là cơ sở quan trọng mà Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sử dụng để phân tích nền kinh tế và đưa ra các quyết định chính sách.

PPI đo lường cái gì?

Chỉ số giá sản xuất được sử dụng đo lường sự thay đổi trung bình theo thời gian của giá mà các nhà sản xuất trong nước nhận được cho sản phẩm của họ. Đây là thước đo lạm phát ở cấp độ bán buôn, được tổng hợp từ hàng ngàn chỉ số về giá sản xuất theo ngành và loại sản phẩm. Chỉ số này được Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS) công bố hàng tháng.

PPI khác với chỉ số giá tiêu dùng (CPI), là chỉ số đo lường sự thay đổi trong giá của hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng chi trả.

PPI mạnh là gì?

Rất khó để xác định chỉ số PPI “mạnh” hay không vì còn phụ thuộc vào bối cảnh và điều kiện kinh tế tại thời điểm đó. 

Có thể PPI mạnh là khi chỉ số giá sản xuất (PPI) tăng đáng kể so với mức cơ sở, cho thấy giá bán của các sản phẩm sản xuất đang tăng cao. Điều này thường phản ánh sự gia tăng chi phí sản xuất do giá nguyên liệu, chi phí lao động hoặc các yếu tố cung cầu thay đổi. Khi PPI mạnh, nhà sản xuất có xu hướng chuyển chi phí tăng lên người tiêu dùng, từ đó có thể dẫn đến lạm phát trong giá tiêu dùng. Đồng thời, PPI mạnh cũng có thể là dấu hiệu của sự phục hồi hoặc tăng trưởng trong ngành sản xuất, nhưng đi kèm với những rủi ro về áp lực lạm phát.

 

 

Chỉ số PPI cao có nghĩa là lạm phát cao không?

Chỉ số PPI cao phản ánh việc giá sản xuất đang tăng lên, nhưng không nhất thiết đồng nghĩa với lạm phát cao ở cấp độ tiêu dùng. Điều này phụ thuộc vào việc nhà sản xuất có chuyển toàn bộ chi phí tăng này sang giá bán cho người tiêu dùng hay không, cũng như các yếu tố cạnh tranh và điều chỉnh giá khác trên thị trường. Nghĩa là, PPI cao thường là chỉ báo tiên phong cho xu hướng lạm phát, nhưng không phải lúc nào cũng dẫn đến lạm phát cao nếu các yếu tố khác kiểm soát được áp lực giá.

 

SHARES
Bài viết liên quan