10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới 2024 | Việt Nam xếp thứ mấy?

KEY TAKEAWAYS:
Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024 bao gồm: Hoa Kỳ, Đức, Ý, Pháp, Nga, Trung Quốc, Thụy Sỹ, Nhật Bản, Ấn Độ, Hà Lan.
Hoa Kỳ là quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới với hơn 8,000 tấn vàng.
Dự trữ vàng là lượng vàng được các quốc gia hoặc tổ chức tài chính lưu trữ nhằm mục đích bảo vệ nền kinh tế, duy trì sự ổn định tài chính và bảo đảm giá trị tiền tệ.
Trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp, xu hướng dự trữ vàng của các quốc gia được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng. 

10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới

Có khi nào bạn tự hỏi, những “đảo vàng” lớn nhất thế giới hiện nay đang nằm ở đâu chưa? 

Liệu Hoa Kỳ có còn giữ được ngôi vị số 1 về lượng vàng dự trữ toàn cầu?

Đừng bỏ lỡ những nội dung dưới đây để khám phá Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024!

Vị trí của Việt Nam trong “bản đồ kho báu thế giới” cũng sẽ được hé lộ ở phần 3 của bài viết. Cùng ONUS khám phá ngay!

1. Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024

Bảng xếp hạng dự trữ vàng năm 2024, được tổng hợp theo dữ liệu từ WGC (Hội đồng vàng thế giới) cho thấy, Hoa Kỳ là nước dự trữ vàng nhiều nhất thế giới. 

Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới 2024

Nhìn chung, top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới đều thuộc về những nước có tiềm lực kinh tế, thu nhập cao và trung bình cao ở khu vực châu Âu và Đông Á. Ấn Độ là nước duy nhất tại Nam Á, có thu nhập ở mức trung bình thấp lọt vào Top 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024.

Dưới đây là bảng số liệu chi tiết mà ONUS đã tổng hợp:

STT

Quốc Gia

Khu vực

Thu nhập

Dự trữ vàng

(Tấn)

Giá trị dự trữ vàng

(Triệu USD)

Tỷ trọng 

dự trữ vàng/dự trữ ngoại hối

(%)

1

Hoa Kỳ

Bắc Mỹ

Cao

8,133.46

579,050.15

71.33

2

Đức

Tây Âu

Cao

3,352.31

238,662.64

70.56

3

Ý

Tây Âu

Cao

2,451.84

174,555.00

67.55

4

Pháp

Tây Âu

Cao

2,436.91

173,492.11

68.61

5

Nga

Trung và Đông Âu

Trung bình cao

2,332.74

166,076.25

28.14

6

Trung Quốc

Đông Á

Trung bình cao

2,262.45

161,071.82

4.64

7

Thụy Sĩ

Bắc Âu

Cao

1,040.00

69,495.46

8.04

8

Nhật Bản

Đông Á

Cao

845.97

60,227.84

4.67

9

Ấn Độ

Nam Á

Trung bình thấp

822.09

58,527.34

8.98

10

Hà Lan

Tây Âu

Cao

612.45

43,602.77

60.47

Nước nào dự trữ nhiều vàng nhất thế giới?

Top 1: Hoa Kỳ – 8,133.46 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 232,761.25 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 811,811.40 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 579,050.15 triệu USD

Tính đến năm 2024, Hoa Kỳ là quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới với hơn 8,000 tấn vàng. Dự trữ vàng của Hoa Kỳ chủ yếu được lưu trữ tại Fort Knox, Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và Denver.

Hoa Kỳ dự trữ nhiều vàng do vai trò lãnh đạo kinh tế và tài chính toàn cầu, đặc biệt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai khi Hoa Kỳ trở thành quốc gia có nền kinh tế được đánh giá là mạnh nhất toàn cầu.

Top 2: Đức – 3,352.31 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 99,591.64 triệu USD
  • Tổng dự trữ vàng: 338,254.28 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 238,662.64 triệu USD

Đức đứng thứ hai trong bảng xếp hạng dự trữ vàng thế giới với hơn 3,300 tấn vàng. Phần lớn vàng của Đức được lưu trữ tại Ngân hàng Liên bang Đức (Bundesbank) ở Frankfurt, cũng như tại Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và Ngân hàng Anh.

Dự trữ vàng giúp Đức duy trì sự ổn định kinh tế và bảo vệ tài sản quốc gia trước các biến động thị trường.

​​Top 3: Ý – 2,451.84 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 83,849.20 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 258,404.20 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 174,555.00 triệu USD

Ý đứng thứ ba với hơn 2,400 tấn vàng dự trữ, được quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Ý.

Vàng dự trữ đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản và niềm tin vào hệ thống tài chính của Ý.

Top 4: Pháp – 2,436.91 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 79,374.78 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 252,866.89 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 173,492.11 triệu USD

Pháp có hơn 2,400 tấn vàng dự trữ, chủ yếu được lưu trữ tại Ngân hàng Trung ương Pháp.

Dự trữ vàng giúp Pháp bảo vệ nền kinh tế và duy trì sự ổn định trong các giai đoạn biến động tài chính toàn cầu.

Top 5: Nga – 2,332.74 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 424,146.08 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 590,222.33 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 166,076.25 triệu USD

Nga có hơn 2,300 tấn vàng dự trữ, chủ yếu được lưu trữ tại Ngân hàng Trung ương Nga.

Vàng dự trữ giúp Nga bảo vệ nền kinh tế khỏi các lệnh trừng phạt quốc tế và duy trì sự ổn định tài chính nội địa.

Top 6: Trung Quốc – 2,262.45 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 3,308,705.00 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 3,469,776.82 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 161,071.82 triệu USD

Trung Quốc có hơn 2,200 tấn vàng dự trữ, được quản lý bởi Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc.

Vàng dự trữ giúp Trung Quốc bảo vệ nền kinh tế trước biến động thị trường và duy trì sức mạnh tài chính quốc gia.

Top 7: Thụy Sĩ – 1,040.00 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 794,931.41 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 864,426.87 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 69,495.46 triệu USD

Thụy Sĩ có hơn 1,000 tấn vàng dự trữ tính đến năm 2024, chủ yếu được lưu trữ tại Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ.

Dự trữ vàng giúp Thụy Sĩ duy trì vị thế là một trong những trung tâm tài chính hàng đầu thế giới.

Top 8: Nhật Bản – 845.97 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 1,230,377.14 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 1,290,604.98 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 60,227.84 triệu USD

Nhật Bản có hơn 845 tấn vàng dự trữ, được quản lý bởi Ngân hàng Nhật Bản.

Vàng dự trữ giúp Nhật Bản bảo vệ nền kinh tế trước biến động thị trường và duy trì sự ổn định tài chính.

Top 9: Ấn Độ – 822.09 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 593,423.00 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 651,950.34 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 58,527.34 triệu USD

Ấn Độ có hơn 822 tấn vàng dự trữ, được quản lý bởi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ.

Vàng dự trữ giúp Ấn Độ bảo vệ nền kinh tế trước biến động thị trường và duy trì sự ổn định tài chính.

Top 10: Hà Lan – 612.45 tấn vàng dự trữ

  • Dự trữ ngoại hối: 28,505.59 triệu USD
  • Tổng dự trữ: 72,108.36 triệu USD
  • Giá trị dự trữ vàng: 43,602.77 triệu USD

Hà Lan có hơn 612 tấn vàng dự trữ, được lưu trữ tại Ngân hàng Trung ương Hà Lan.

Dự trữ vàng giúp Hà Lan bảo vệ nền kinh tế và duy trì sự ổn định tài chính trong các giai đoạn biến động.

2. Top 10 quốc gia dự trữ vàng tăng/giảm nhiều nhất năm 2024 

Quốc gia nào có lượng dự trữ vàng tăng nhiều nhất?

Quốc gia dự trữ vàng tăng nhiều nhất 2024

Top 1: Thổ Nhĩ Kỳ: + 30.12 Tấn

Thổ Nhĩ Kỳ đã tăng mạnh dự trữ vàng trong năm 2024, thêm 30.12 tấn vào kho dự trữ của mình. Sự gia tăng này có thể phản ánh chiến lược của Thổ Nhĩ Kỳ nhằm bảo vệ nền kinh tế trước biến động và khủng hoảng tài chính toàn cầu, đồng thời bảo vệ giá trị đồng Lira và đối phó với tình trạng lạm phát cao.

Top 2: Trung Quốc: +27.06 Tấn

Trung Quốc tiếp tục tăng cường dự trữ vàng, thêm 27.06 tấn trong năm 2024. Đây là một phần trong chiến lược của Trung Quốc nhằm củng cố vị thế kinh tế toàn cầu và đa dạng hóa dự trữ ngoại hối.

Đảm bảo an ninh tài chính và tăng cường sức mạnh kinh tế.

Top 3: Ấn Độ: +18.51 Tấn

Ấn Độ đã tăng dự trữ vàng thêm 18.51 tấn trong năm 2024. Việc này cho thấy Ấn Độ đang tập trung vào việc tăng cường kho dự trữ vàng để bảo vệ nền kinh tế trước các biến động tài chính, góp phần ổn định kinh tế và giảm phụ thuộc vào ngoại tệ.

Top 4: Kazakhstan: +16.39 Tấn

Kazakhstan đã tăng dự trữ vàng thêm 16.39 tấn trong năm 2024. Điều này phản ánh chiến lược của quốc gia này trong việc tăng cường dự trữ tài sản an toàn, bảo vệ nền kinh tế trước biến động giá dầu và tình hình tài chính toàn cầu.

Top 5: Singapore: +6.57 Tấn

Singapore đã tăng dự trữ vàng thêm 6.57 tấn trong năm 2024. Sự gia tăng này có thể nhằm tăng cường an ninh tài chính của quốc gia này, đảm bảo sự ổn định tài chính và duy trì niềm tin vào hệ thống tiền tệ.

Quốc gia có lượng dự trữ vàng giảm nhiều nhất?

Quốc gia dự trữ vàng giảm nhiều nhất 2025

Top 1: Uzbekistan: -13.69 Tấn

Uzbekistan đã giảm dự trữ vàng nhiều nhất, tương đương 13.69 tấn trong năm 2024. Sự sụt giảm này có thể do quốc gia này cần bán vàng để giải quyết các vấn đề tài chính hoặc kinh tế, giải quyết khó khăn tài chính nội địa hoặc đáp ứng nhu cầu chi tiêu của chính phủ.

Top 2: Thái Lan: -9.64 Tấn

Thái Lan đã giảm dự trữ 9.64 tấn vàng trong năm 2024. Điều này có thể phản ánh sự cần thiết phải bán vàng để giải quyết các vấn đề tài chính hoặc kinh tế của đất nước này.

Top 3: Jordan: -4.51 Tấn

4.51 tấn vàng dự trữ là con số được ghi nhận giảm tại Jordan trong năm 2024. Động thái này có thể liên quan đến đáp ứng nhu cầu tài chính cấp bách hoặc ổn định kinh tế nội địa.

Top 4: Đức: -0.34 Tấn

Đức đã giảm nhẹ dự trữ vàng ở mức 0.34 tấn trong năm 2024. Con số này không đáng kể và có thể do các điều chỉnh nhỏ trong kho dự trữ.

Top 5: Suriname: -0.25 Tấn

Suriname đã giảm dự trữ vàng, mất 0.25 tấn trong năm 2024. Sự thay đổi nhẹ này có thể do các điều chỉnh nhỏ trong kho dự trữ.

Có thể thấy, trong năm 2024, các quốc gia như Thổ Nhĩ Kỳ, Trung Quốc, Ấn Độ, Kazakhstan, và Singapore đang tích cực tăng dự trữ vàng nhằm bảo vệ nền kinh tế và đảm bảo an ninh tài chính. Ngược lại, các quốc gia như Uzbekistan, Thái Lan, Jordan, Đức, và Suriname đã giảm dự trữ vàng, chủ yếu do các lý do tài chính hoặc kinh tế nội bộ. Điều này cho thấy sự khác biệt trong chiến lược tài chính và kinh tế của các quốc gia trên thế giới.

3. Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 là bao nhiêu?

Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024

Theo các nguồn thông tin từ CEIC và World Gold Council, dự trữ vàng của Việt Nam tính đến năm 2024 là khoảng hơn 10 tấn.

Dự trữ vàng của Việt Nam vào năm 2024 đạt mức 666 triệu USD. Đây được coi là mức dự trữ vàng cao nhất trong lịch sử.

Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 tăng khoảng 4.65% so với năm 2023, khi dự trữ vàng đạt 636.4 triệu USD vào cuối năm 2023.

Dự trữ vàng của Việt Nam ngày càng tăng lên do một số nguyên nhân sau:

  • Bảo vệ nền kinh tế trước biến động toàn cầu: Việc tăng cường dự trữ vàng giúp bảo vệ nền kinh tế Việt Nam trước các biến động tài chính và kinh tế toàn cầu, đặc biệt là trong bối cảnh lạm phát và biến động tỷ giá.
  • Ổn định tỷ giá ngoại tệ: Vàng là công cụ quan trọng giúp duy trì và ổn định tỷ giá hối đoái của đồng VND, đặc biệt khi đồng USD biến động.
  • Củng cố niềm tin tài chính: Dự trữ vàng lớn giúp tăng cường niềm tin vào nền kinh tế và hệ thống tài chính quốc gia, đồng thời đảm bảo an toàn tài chính trong bối cảnh bất ổn chính trị và kinh tế quốc tế.
  • Chính sách tài chính của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: NHNNVN đã triển khai các chính sách tài chính nhằm tăng cường dự trữ vàng và ngoại hối, đáp ứng nhu cầu thanh khoản, bình ổn giá vàng trong nước và bảo đảm ổn định kinh tế vĩ mô.

Dự trữ vàng tăng trưởng liên tục cho thấy sự ổn định và nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ nền kinh tế và đối phó với các thách thức tài chính toàn cầu.

Lưu ý: Đây là tổng trữ lượng vàng dự trữ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. Bạn có thể tham khảo bài viết Dự trữ vàng của Việt Nam năm 2024 để tìm hiểu thêm về dự trữ vàng trong nền kinh tế và dự trữ vàng bình quân đầu người tại Việt Nam từ năm 1990 đến nay nhé!

Dự trữ vàng của Việt Nam 30 năm qua

Biểu đồ dự trữ vàng của Việt Nam từ năm 1995 đến 2024 cho thấy một xu hướng tăng trưởng đáng kể qua các năm, mặc dù một số giai đoạn biến động.

Dự trữ vàng của Việt Nam trong 30 năm

Dự trữ vàng của Việt Nam trong 30 năm (1994 – 2024) | Nguồn: CEIC Data

Giai đoạn 1995 – 2000: Mức dự trữ vàng ban đầu

Đầu giai đoạn này, dự trữ vàng của Việt Nam ở mức rất thấp, dưới 50 triệu USD.

Dù có một số biến động nhẹ nhưng xét về tổng thể thì tổng trữ lượng vàng của Việt Nam vẫn duy trì ở mức thấp.

Giai đoạn 2001 – 2010: Dự trữ vàng tăng trưởng đáng kể

Từ năm 2005, dự trữ vàng của Việt Nam bắt đầu tăng đáng kể, vượt mức 100 triệu USD và tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ đến năm 2010.

Vào cuối giai đoạn này, dự trữ vàng đạt mức khoảng 400 triệu USD.

Giai đoạn 2011 – 2020: Dự trữ vàng biến động mạnh

Tổng trữ lượng vàng của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng đáng kinh ngạc, lập đỉnh mới vào năm 2011 với mức gần 600 triệu USD trước khi giảm mạnh vào 3 năm tiếp theo.

Sau giai đoạn giảm, dự trữ vàng của Việt Nam lại hồi phục và tiếp tục xu hướng tăng.

Giai đoạn 2021 – 2024: Dự trữ vàng tăng trưởng ổn định

Từ năm 2020 đến nay, dự trữ vàng của Việt Nam tiếp tục tăng trưởng ổn định, đạt gần 700 triệu USD vào năm 2024.

Mặc dù có một số biến động nhẹ, xu hướng chung được ghi nhận vẫn là tăng trưởng trong tổng lượng vàng dự trữ của Việt Nam.

Dự trữ vàng của Việt Nam đã có sự tăng trưởng đáng kể trong 30 năm qua, từ mức rất thấp dưới 50 triệu USD vào những năm 1990, đến gần 700 triệu USD vào năm 2024. Sự tăng trưởng này phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong việc bảo vệ và ổn định nền kinh tế quốc gia, đồng thời thích ứng với các biến động kinh tế toàn cầu.

Có thể bạn quan tâm: Giá vàng SJC hôm nay | Giá vàng nhẫn 9999 hôm nay

4. Tại sao các quốc gia phải dự trữ vàng?

Dự trữ vàng là gì?

Dự trữ vàng là gì

Dự trữ vàng là lượng vàng được các quốc gia hoặc tổ chức tài chính lưu trữ nhằm mục đích bảo vệ nền kinh tế, duy trì sự ổn định tài chính và bảo đảm giá trị tiền tệ.

Vàng dự trữ thường được lưu trữ dưới dạng thỏi vàng hoặc vàng miếng có độ tinh khiết cao (thường là 99.99%).

Dự trữ vàng đóng vai trò quan trọng trong chiến lược tài chính và kinh tế của các quốc gia.

Các quốc gia dự trữ vàng để làm gì?

  1. An toàn tài chính và ổn định kinh tế

Vàng được coi là tài sản trú ẩn an toàn, giữ giá trị trong thời kỳ kinh tế bất ổn và khủng hoảng tài chính. Vàng không bị ảnh hưởng bởi lạm phát hoặc suy giảm giá trị tiền tệ như các tài sản khác.

Trong những thời điểm khó khăn kinh tế hoặc khủng hoảng tài chính toàn cầu, dự trữ vàng giúp các quốc gia bảo vệ giá trị tài sản và duy trì sự ổn định tài chính.

  1. Đảm bảo giá trị tiền tệ

Trước khi hệ thống tiền tệ hiện đại được thiết lập, vàng được sử dụng để đảm bảo giá trị tiền tệ quốc gia. Mặc dù tiêu chuẩn vàng không còn phổ biến, các quốc gia vẫn dự trữ vàng để đảm bảo niềm tin vào đồng tiền của họ.

Vàng có thể được sử dụng để duy trì và điều chỉnh tỷ giá hối đoái, giúp ổn định giá trị đồng tiền quốc gia.

  1. Thanh khoản và thanh toán quốc tế

Vàng dự trữ có thể được sử dụng như một tài sản thanh khoản để đáp ứng các yêu cầu tài chính khẩn cấp.

Vàng được sử dụng trong các giao dịch quốc tế và làm tài sản thế chấp trong các khoản vay giữa các quốc gia, tăng cường uy tín tài chính của quốc gia.

  1. Đa dạng hóa dự trữ ngoại hối

Dự trữ vàng giúp đa dạng hóa danh mục tài sản quốc gia, giảm thiểu rủi ro từ sự biến động của các tài sản khác như ngoại tệ và trái phiếu.

Vàng thường tăng giá trị trong thời kỳ lạm phát cao, giúp bảo vệ giá trị của dự trữ ngoại hối.

  1. Tăng cường uy tín quốc gia

Dự trữ vàng lớn giúp tăng cường niềm tin của thị trường vào khả năng tài chính của quốc gia, tạo sự ổn định và thu hút đầu tư nước ngoài.

5. Xu hướng dự trữ vàng của các quốc gia trong tương lai

Xu hướng dự trữ vàng toàn cầu

Trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp, xu hướng dự trữ vàng của các quốc gia được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng. 

Các yếu tố như lạm phát, biến động tỷ giá, bất ổn địa chính trị, và suy thoái kinh tế toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các quốc gia tăng cường dự trữ vàng.

Nhiều quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển và các nền kinh tế mới nổi, sẽ tiếp tục tăng cường dự trữ vàng để bảo vệ nền kinh tế khỏi những biến động toàn cầu. Xu hướng này có khả năng sẽ tác động đến giá vàng thế giới theo hướng tương tự.

Trung Quốc và Nga đã liên tục mua vàng trong nhiều năm qua và dự kiến sẽ tiếp tục xu hướng này. Động thái này nhằm giảm sự phụ thuộc vào đồng USD và tăng cường sức mạnh tài chính nội địa.

Ấn Độ cũng dự kiến sẽ tiếp tục tăng cường dự trữ vàng do nhu cầu cao từ thị trường nội địa và mong muốn bảo vệ nền kinh tế khỏi những biến động toàn cầu.

Xu hướng dự trữ vàng của Việt Nam

Việt Nam, cũng như nhiều quốc gia khác, đang tập trung vào việc tăng cường dự trữ vàng. 

Dưới đây là một số xu hướng và chiến lược về dự trữ vàng được dự đoán:

  • Tăng cường dự trữ vàng: Việt Nam có xu hướng tiếp tục tăng cường dự trữ vàng để đảm bảo an toàn tài chính và ổn định kinh tế trong bối cảnh biến động toàn cầu.
  • Chính sách ổn định kinh tế: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam sẽ tiếp tục áp dụng các chính sách nhằm ổn định kinh tế vĩ mô, bao gồm việc tăng cường dự trữ ngoại hối và vàng.
  • Phát triển thị trường vàng: Chính phủ Việt Nam có thể xem xét các biện pháp phát triển thị trường vàng nội địa, bao gồm việc khuyến khích các hình thức đầu tư vào vàng như vàng vật chất và vàng tài khoản.

Tổng kết

Trong bảng xếp hạng 10 quốc gia dự trữ vàng nhiều nhất thế giới năm 2024, Hoa Kỳ vẫn giữ vị trí dẫn đầu với hơn 8,000 tấn vàng. Dự trữ vàng của Việt Nam đã ghi nhận những bước tiến đáng kể với tổng lượng dự trữ cao nhất trong 30 năm qua. Trong bối cảnh kinh tế và chính trị toàn cầu ngày càng phức tạp, xu hướng dự trữ vàng của các quốc gia được dự báo sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tiếp theo.

Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

1. Sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ dự trữ bao nhiêu trữ lượng vàng của thế giới?

Sau khi kết thúc Chiến tranh Thế giới thứ hai, Mỹ đã nắm giữ một lượng lớn vàng dự trữ, chiếm phần lớn tổng lượng vàng dự trữ toàn cầu vào thời điểm đó.

  • Năm 1945: Hoa Kỳ nắm giữ khoảng 70% trữ lượng vàng của thế giới. Cụ thể, vào năm này, Hoa Kỳ có khoảng 26 tỷ USD giá trị vàng, trong tổng số khoảng 40 tỷ USD vàng dự trữ trên toàn thế giới, tương đương với khoảng 65% tổng lượng vàng toàn cầu​.
  • Giai đoạn sau chiến tranh: Trong những năm sau chiến tranh, đặc biệt là từ năm 1947 đến 1958, Hoa Kỳ tiếp tục duy trì và thậm chí tăng cường lượng vàng dự trữ của mình, củng cố vị trí là quốc gia có dự trữ vàng lớn nhất thế giới.

2. Tại sao dự trữ vàng của Mỹ nhiều nhất thế giới sau Thế chiến II?

  • Nền kinh tế không bị tàn phá: Không như các quốc gia châu Âu và châu Á bị tàn phá nặng nề bởi chiến tranh, nền kinh tế Hoa Kỳ không chịu tổn thất nghiêm trọng, cho phép quốc gia này tích lũy vàng trong thời gian chiến tranh.
  • Thương mại quốc tế: Sau chiến tranh, Hoa Kỳ đóng vai trò lớn trong việc tái thiết kinh tế toàn cầu thông qua các chương trình như Kế hoạch Marshall, cung cấp hỗ trợ tài chính cho các nước châu Âu bị tàn phá. Điều này đã củng cố thêm vị thế kinh tế của Hoa Kỳ và giúp tích lũy thêm vàng.
  • Hệ Thống Bretton Woods: Hệ thống Bretton Woods, được thiết lập vào năm 1944, đã cố định giá trị của đồng USD với vàng và các đồng tiền khác với USD, làm cho đô la Mỹ trở thành đồng tiền dự trữ chính trên thế giới. Điều này làm tăng nhu cầu đối với vàng dự trữ của Hoa Kỳ.

Nhìn chung, lượng vàng dự trữ lớn đã giúp Hoa Kỳ củng cố vị thế lãnh đạo toàn cầu trong nền kinh tế và tài chính quốc tế, tạo ra sự ổn định cho hệ thống tiền tệ quốc tế và cung cấp một công cụ quan trọng để đối phó với các khủng hoảng kinh tế.

3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định dự trữ vàng của các quốc gia?

Các yếu tố bao gồm tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu, lạm phát, tỷ giá hối đoái và chiến lược bảo vệ tài sản,... có thể ảnh hưởng đến quyết định dự trữ vàng của các quốc gia.

4. Quốc gia nào ở châu u có dự trữ vàng lớn nhất?

Đức là quốc gia châu Âu có dự trữ vàng lớn nhất, với khoảng 3,352.65 tấn vàng. Đức coi dự trữ vàng là một phần quan trọng trong việc bảo vệ nền kinh tế và duy trì sự ổn định tài chính​ 

5. Quốc gia nào ở châu Á có dự trữ vàng lớn nhất?

Trung Quốc là quốc gia châu Á có dự trữ vàng lớn nhất, với khoảng 2,262.45 tấn vàng. Trung Quốc sử dụng vàng như một công cụ quan trọng để đảm bảo an ninh tài chính và tăng cường vị thế kinh tế trên trường quốc tế​

6. Vàng dự trữ có được sử dụng để đảm bảo tiền tệ không?

Có, vàng dự trữ thường được sử dụng để đảm bảo giá trị tiền tệ của quốc gia. Trong hệ thống tiền tệ quốc tế trước đây, vàng được sử dụng để đảm bảo tỷ giá hối đoái cố định giữa các đồng tiền. Ngày nay, mặc dù hệ thống này không còn phổ biến, vàng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định tài chính và đảm bảo niềm tin vào đồng tiền quốc gia.

7. Làm thế nào để biết chính xác lượng vàng dự trữ của một quốc gia?

  • Công bố chính thức: Lượng vàng dự trữ thường được công bố bởi ngân hàng trung ương của mỗi quốc gia.
  • Tổ chức quốc tế: Các tổ chức quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Hội đồng Vàng Thế giới (World Gold Council) thường công bố các báo cáo định kỳ về dự trữ vàng của các quốc gia.
  • Báo cáo tài chính: Các báo cáo tài chính quốc gia và các ấn phẩm kinh tế thường cung cấp thông tin về lượng vàng dự trữ.

Thông qua các nguồn công bố chính thức này, bạn có thể biết chính xác lượng vàng dự trữ của một quốc gia.

SHARES
Bài viết liên quan