Trang chủ
/ Nghiên cứu
/ Tìm hiểu về Berachain

Berachain từ A đến Z | Thông tin, Lịch sử và Phân tích BERA chuyên sâu

Berachain BERA
icon
2.42%
Tổng quan về BERA

Berachain là gì?

Berachain là blockchain Layer 1 phát triển trên Cosmos SDK, có khả năng tương thích cao với EVM và sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Liquidity (POL) độc đáo. Cơ chế này giúp Berachain giải quyết đồng thời hai vấn đề quan trọng: tính thanh khoản và tính phi tập trung của mạng lưới.

Berachain kết hợp POL với CometBFT - công cụ đồng thuận dựa trên Cosmos SDK giúp cải thiện tốc độ xử lý và giảm chi phí giao dịch. Điểm nổi bật của Berachain là khả năng tương thích với EVM, cho phép các nhà phát triển Ethereum dễ dàng triển khai ứng dụng mà không cần thay đổi nhiều.

Sứ mệnh, giá trị và sản phẩm của Berachain Ecosystem

Sứ mệnh

Berachain đặt mục tiêu tạo ra một hệ sinh thái khuyến khích tính thanh khoản, giúp giao dịch hiệu quả hơn, ổn định giá, bảo mật chuỗi, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng mạng lưới và số lượng người dùng.

Giá trị cốt lõi

Berachain với cơ chế đồng thuận Proof of Liquidity (PoL) mang đến mô hình khuyến khích chặt chẽ giữa validators, giao thức và người dùng, giúp tích hợp tính thanh khoản và bảo mật ngay từ lớp cơ sở.

Sản phẩm hiện có 

  • Hơn 250 dApp đang hoạt động trên Bartio Testnet, với 3.1 tỷ USD TVL cam kết khi ra mắt mainnet (Tính đến ngày 6/2/2025).
  • Hơn 130 dApp đã nhận token grant từ chương trình RFA để phát triển trên Berachain (Tính đến ngày 6/2/2025).

Hành trình phát triển của Berachain (BERA)

Berachain coin (BERA) khởi nguồn từ một dự án NFT, sau đó phát triển thành một hệ sinh thái blockchain hoàn chỉnh, được xây dựng với sự dẫn dắt của cộng đồng. Sự mở rộng này thể hiện tinh thần sáng tạo và đóng góp tích cực từ cộng đồng, biến Berachain thành một nền tảng phi tập trung, nơi người dùng có tiếng nói quan trọng trong việc định hướng tương lai dự án.

Từ những bước đi đầu tiên trong lĩnh vực NFT, Berachain đã tiến xa hơn để xây dựng một hệ thống blockchain linh hoạt, minh bạch và thân thiện với người dùng.

Cơ chế hoạt động của Berachain

Hệ sinh thái Berachain bao gồm các thành phần chính hoạt động phối hợp để đảm bảo tính hiệu quả và bảo mật cho nền tảng:

  • Proof-of-Liquidity (PoL): Là cơ chế chống lừa đảo và khuyến khích tính thanh khoản trong hệ sinh thái. PoL thiết lập một khuôn khổ để thưởng cho tính thanh khoản, giúp giao dịch hiệu quả hơn, ổn định giá, bảo mật chuỗi và thúc đẩy tăng trưởng mạng lưới cũng như số lượng người dùng.
  • BeaconKit: Là một khuôn khổ mô-đun do Berachain token phát triển, giúp xây dựng các máy khách đồng thuận EVM. BeaconKit tích hợp các ưu điểm của CometBFT, bao gồm khả năng kết hợp tăng lên, tính cuối cùng của khe cắm (SSF) và nhiều tính năng mạnh mẽ khác.
  • Honey (HONEY): Là đồng tiền ổn định (stablecoin) gốc của Berachain, có chức năng phân mảnh thanh khoản và đóng vai trò là đơn vị chuyển tiền ổn định trong hệ sinh thái. HONEY được hỗ trợ hoàn toàn bởi các stablecoin tuân thủ pháp lý như USDC và pyUSD.
  • Bera Governance Token (BGT): Là token quản trị của Berachain, không thể chuyển nhượng và chỉ có thể nhận được bằng cách tham gia vào các hoạt động sản xuất trong hệ sinh thái Berachain.
  • BEX: Sàn giao dịch phi tập trung (DEX) gốc của Berachain, là ứng dụng đầu tiên hỗ trợ Proof of Liquidity khi ra mắt. BEX cho phép người dùng cung cấp thanh khoản cho các cặp giao dịch nhất định và nhận được token thưởng từ mạng lưới. BEX được xây dựng dựa trên thiết kế của Balancer.

EVM Identical

Lớp thực thi (execution layer) của Bera chain hoàn toàn tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM), môi trường thực thi được sử dụng trên Ethereum Mainnet. Điều này có nghĩa là Berachain có thể tận dụng các trình thực thi hiện có mà không cần chỉnh sửa, chẳng hạn như Geth, Reth, Erigon, Nethermind và nhiều công cụ khác, để xử lý việc thực thi hợp đồng thông minh.

Sự tương thích hoàn hảo này cho phép Berachain coin áp dụng ngay lập tức các bản nâng cấp mới nhất của EVM, chẳng hạn như Dencun, mà không cần phải thay đổi gì thêm. Berachain cũng hỗ trợ đầy đủ tất cả các không gian tên (namespaces) và điểm cuối (endpoints) RPC, giúp các cải tiến trên các trình thực thi có thể được áp dụng ngay lập tức, mang lại sự tích hợp mượt mà và khả năng mở rộng linh hoạt cho hệ sinh thái.

Polaris EVM là gì?

Polaris EVM là một modular EVM framework được tích hợp chặt chẽ với hệ sinh thái Cosmos. Nó cho phép các nhà phát triển tạo bản biên dịch trạng thái và mô-đun tùy chỉnh, giúp xây dựng smart contract mạnh mẽ và tối ưu hơn. Nhờ đó, việc phát triển ứng dụng trên Berachain network trở nên linh hoạt và tiện lợi hơn.

CometBFT là gì?

CometBFT là một công cụ đồng thuận giúp đảm bảo sao chép ứng dụng an toàn và duy trì thứ tự giao dịch đồng nhất trên tất cả các máy tính trong mạng. Hệ thống này đảm bảo tính an toàn nếu đáp ứng hai điều kiện sau:

  • Ít hơn 1/3 số máy tính gặp sự cố dưới bất kỳ hình thức nào.
  • Tính nhất quán được duy trì, đảm bảo tất cả các máy tính không bị lỗi đều truy cập cùng một nhật ký giao dịch và tính toán cùng một trạng thái.

Ngoài ra, CometBFT tích hợp Giao diện Ứng dụng Blockchain (ABCI), cho phép chuyển giao dịch đến các ứng dụng để xử lý. Không giống như các giải pháp đồng thuận khác có máy trạng thái tích hợp sẵn, CometBFT linh hoạt hơn, cho phép nhà phát triển sao chép trạng thái BFT của ứng dụng viết bằng bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Nhờ đó, CometBFT trở thành một giải pháp thân thiện với nhà phát triển và phù hợp với nhiều ứng dụng phi tập trung.

Hệ thống Tri-Token của Berachain

Berachain coin áp dụng hệ thống Tri-Token, bao gồm 3 loại token hoạt động song song:

  • BERA: Token dùng để trả phí giao dịch trên Berachain.
  • BGT: Token quản trị, theo chuẩn ERC-721 (NFT) và không thể chuyển nhượng. Người nắm giữ BGT có quyền bỏ phiếu quyết định các vấn đề của Berachain và nhận phần thưởng từ phí giao dịch.
  • HONEY: Stablecoin của Bera token, được bảo chứng bằng các tài sản mà người dùng đã staking.

Cơ chế hoạt động của hệ thống Tri-Token như sau:

  • Staking và nhận BERA: Người dùng staking các loại token khác nhau vào "consensus" vaults và nhận được token BERA. Đây là token dùng để trả phí giao dịch trong hệ sinh thái Berachain.
  • Staking BERA và nhận BGT: Sau khi nhận BERA, người dùng có thể staking BERA để nhận được token BGT, token quản trị của Berachain. Người nắm giữ BGT có quyền tham gia vào quản trị nền tảng, nhận lãi suất vay ưu đãi cho stablecoin HONEY và phần thưởng từ phí giao dịch trên nền tảng.
  • Sử dụng token làm tài sản thế chấp: Người dùng có thể sử dụng lượng token đã staking làm tài sản thế chấp để vay stablecoin HONEY. Stablecoin HONEY có thể được dùng để giao dịch spot, phái sinh, hoặc tham gia vào các nền tảng xây dựng cơ chế vAMM trên Berachain.
  • Cung cấp thanh khoản với HONEY: Người dùng cũng có thể cung cấp thanh khoản bằng cách ghép cặp token đã staking với HONEY. Điều này không chỉ giúp tăng tính thanh khoản cho hệ sinh thái Berachain mà còn giúp bảo vệ mạng lưới khỏi Sybil Attack và tối ưu hóa lợi nhuận cho người dùng.

Hiện tại, hệ thống Tri-Token của Bera chain token đang trong giai đoạn testnet Artio và sẽ chính thức được ra mắt khi Berachain công bố mainnet. Người dùng có thể tham gia trải nghiệm testnet và có cơ hội nhận airdrop trong tương lai khi dự án chính thức hoạt động.

Boyco - Nền tảng giúp thu hút dòng tiền

Boyco là nền tảng giúp thu hút dòng tiền vào hệ sinh thái Berachain tokenomics trong giai đoạn pre-launch (trước khi mainnet). Nó cho phép các DApp tạo thị trường thanh khoản (liquidity market) trước khi ra mắt, giúp người dùng gửi tài sản vào DApp và có cơ hội nhận phần thưởng như airdrop của Berachain.

Boyco được đồng phát triển bởi Berachain, Royco, Enso, LayerZero và Stargate, dành riêng cho hệ sinh thái Berachain. Nền tảng này cho phép các DApp bơm thanh khoản trực tiếp vào smart contract và lượng thanh khoản này sẽ tự động triển khai trên Berachain khi mainnet chính thức.

Boyco giúp người dùng và DApp tận dụng vốn hiệu quả khi chuyển sang một blockchain mới như Berachain. Các DApp và tài sản được hỗ trợ trong chương trình Boyco sẽ được công bố chi tiết trong các cập nhật tiếp theo.

Cơ chế hoạt động của Berachain

Berachain sử dụng Proof of Liquidity (PoL) làm cơ chế đồng thuận nhằm ngăn chặn Sybil attack bằng cách sử dụng các "consensus" vaults để tính toán phần thưởng cho validators và người dùng staking.

Cách hoạt động của PoL:

  1. Người dùng stake tài sản như wETH, wstETH, wBTC... vào consensus vault để ủy quyền cho validators. Thay vì chỉ sử dụng native token của blockchain, Berachain hỗ trợ stake nhiều tài sản từ các chain khác.
  2. Mỗi loại token sẽ có tỷ trọng riêng và nhận phần thưởng BERA tương ứng.
  3. Nhờ việc hỗ trợ nhiều loại token, khả năng tạo tài khoản giả mạo (Sybil attack) bị hạn chế, đồng thời tính phi tập trung của mạng lưới được tăng cường.

Nhà đầu tư và đối tác của Berachain

Berachain nhận được sự hỗ trợ từ các VC hàng đầu trong ngành như Polychain, Framework, và Brevan Howard, cùng với các tổ chức lớn như Samsung Next, SBI Bank, và Laser Digital của Nomura.

Hệ sinh thái của Berachain bao gồm hơn 300 dự án, trong đó có hơn 50 dự án tự nhiên, đã huy động được hơn 100 triệu USD từ các quỹ như Binance Labs, Polychain, Primitive, Volt, Amber, Spartan, và nhiều tổ chức khác.

Hệ sinh thái của Berachain rất được đa dạng, với các dự án trong các lĩnh vực DeFi, NFT, người tiêu dùng, trò chơi, DePIN, và nhiều mảng khác.

Vào tháng 04/2023, Berachain đã huy động thành công 42 triệu USD trong vòng Series A, được dẫn dắt bởi Polychain Capital, cùng sự góp mặt của các quỹ đầu tư khác như Shima Capital, Hack VC, Robot Ventures, và nhiều đối tác chiến lược khác.

Gọi vốn và đối tác của Berachain

Berachain vừa gọi vốn thành công 69 triệu USD trong vòng gọi vốn mới nhất vào tháng 03/2024, nâng định giá dự án lên 1,5 tỷ USD. Hai quỹ dẫn đầu vòng gọi vốn này là Brevan Howard Digital và Framework Ventures.

Đối tác chiến lược

Hiện tại, Berachain đang hợp tác với một số dự án nổi bật, bao gồm:

  • Tabi
  • Particle Network
  • Tapioca DAO
    Với sự hợp tác này, Bera chain đang xây dựng một hệ sinh thái mạnh mẽ và ngày càng mở rộng.
Câu hỏi thường gặp
Tin Tức
reply
Chưa có bài viết nào
Dữ liệu thị trường
BERA token
Cập nhật gần nhất vào 2025-04-22 10:34 (UTC)