Nhiều ví và dApp hỗ trợ ENS:
- Ví: MetaMask, Coinbase, Phantom, Rainbow,...
- dApp: GoDaddy, Farcaster, Uniswap,...
Ethereum Name Service (ENS) là một dịch vụ đặt tên phi tập trung, mã nguồn mở, cho phép người dùng đăng ký tên miền dễ đọc, dễ nhớ cho các địa chỉ Ethereum, các hợp đồng thông minh, các dịch vụ phi tập trung (dApps). Nói cách khác, Ethereum Name Service như một hệ thống DNS (Hệ thống tên miền) cho blockchain, giúp chuyển đổi các chuỗi ký tự dài và khó nhớ thành các tên miền dễ đọc và sử dụng hơn.
Ví dụ, thay vì sử dụng địa chỉ ví Ethereum dài như 0x3f5CE5FBFe3E9af3971DD833d105C06C77889036, bạn có thể đăng ký tên miền ENS như yourname.eth và liên kết nó với địa chỉ ví của mình. Điều này giúp việc giao dịch và truy cập các tài nguyên trên mạng Ethereum trở nên dễ dàng và tiện lợi hơn cho người dùng.
Ethereum Name Service được phát triển và quản lý bởi tổ chức phi lợi nhuận Ethereum Name Service Foundation.
ENS coin là token tiện ích chính thức của Ethereum Name Service. ENS hoạt động trên nền tảng Ethereum theo tiêu chuẩn ERC20 và có được sử dụng để: Quản trị, cung cấp thanh khoản cho các dịch vụ trao đổi tên miền, Airdrop,...
Thông tin ENS coin:
ENS Domain, là tên miền được đăng ký trên hệ thống Ethereum Name Service (ENS), có đuôi .eth (eth domain).
Cách thức hoạt động:
Phí mua tên miền ENS:
Tạo tên miền eth:
ENS Opensea:
Dự án ENS được thành lập vào đầu năm 2017 bởi Ethereum Foundation và hiện được quản lý bởi True Names LTD, một tổ chức phi lợi nhuận có trụ sở tại Singapore.
Đội ngũ phát triển chính của ENS bao gồm:
ENS không chỉ dành riêng cho các nhà phát triển blockchain mà còn hướng tới người dùng phổ thông. Ví dụ:
Starname là một dự án cung cấp dịch vụ đặt tên trên blockchain với mục tiêu tương tự như ENS nhưng tập trung nhiều hơn vào trải nghiệm người dùng phổ thông. Starname cho phép người dùng tạo "tên người dùng" đơn giản và dễ nhớ, giúp giảm thiểu các lỗi nhập sai địa chỉ ví hoặc thông tin giao dịch.
OneID là một giải pháp danh tính kỹ thuật số multi-chain được xây dựng trên blockchain Viction (trước đây là TomoChain). OneID tập trung vào việc đơn giản hóa quản lý ví và danh tính trên nhiều chuỗi blockchain khác nhau.
So sánh Ethereum Name Service và các dự án trên:
Đặc điểm |
Ethereum Name Service (ENS) |
Starname (IOV) |
OneID |
Mục tiêu chính |
Đặt tên miền phi tập trung trên Ethereum |
Tạo tên người dùng đơn giản trên blockchain |
Danh tính kỹ thuật số multi-chain |
Blockchain hỗ trợ |
Ethereum |
Hỗ trợ nhiều blockchain |
Multi-chain (Ethereum, BNB Chain,…) |
Ứng dụng chính |
Liên kết địa chỉ ví, IPFS, hợp đồng thông minh |
Thanh toán, nhận dạng |
Quản lý danh tính và ví |
Tích hợp NFT |
Tên miền ENS là NFT ERC-721 |
Không tích hợp NFT |
Không tích hợp NFT |
Khả năng mở rộng |
Namechain giải quyết phí gas và quy mô |
Phí giao dịch thấp trên nhiều blockchain |
Hoạt động trên các blockchain rẻ và nhanh |
Tính bảo mật |
Cao nhờ sử dụng Ethereum |
Tích hợp các giải pháp nhận dạng |
Mã hóa thông tin danh tính |
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2024, ENS Labs công bố một bước đột phá quan trọng với sự ra đời của "Namechain" – một giải pháp Layer 2 được phát triển để giải quyết vấn đề chi phí và quy mô trong hệ thống Ethereum Name Service. Đây là lần đầu tiên ENS áp dụng một cơ chế mở rộng trên Ethereum nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng, đồng thời giảm đáng kể các rào cản về chi phí trong việc đăng ký và duy trì tên miền.
Chi tiết về Namechain:
Ngay sau thông báo, giá token ENS đã tăng hơn 10%, thể hiện sự tin tưởng của cộng đồng vào tiềm năng cải tiến mà Namechain mang lại. Nhiều chuyên gia blockchain dự đoán rằng sự ra mắt của Namechain sẽ thúc đẩy ENS trở thành một phần cốt lõi trong hệ sinh thái Web3, đặc biệt là khi các ứng dụng phi tập trung (DApps) và DeFi ngày càng phát triển.