Trang chủ
/ Nghiên cứu
/ Tìm hiểu về Polygon

Polygon từ A đến Z | Thông tin, Lịch sử và Phân tích POL chuyên sâu

Polygon POL
icon
4.01%
Giải pháp mở rộng cho Ethereum nhanh chóng, linh hoạt và tiết kiệm chi phí

Mạng Polygon là gì?

Polygon (tên gọi cũ: Matic Network), là một nền tảng blockchain được thiết kế để mở rộng quy mô Ethereum. Nền tảng này sử dụng một mạng lưới các sidechain (chuỗi phụ) được kết nối với blockchain chính của Ethereum, giúp tăng tốc độ giao dịch và giảm chi phí cho người dùng.

Polygon Network cung cấp một số lợi ích cho người dùng Ethereum, bao gồm:

  • Tốc độ giao dịch nhanh hơn: Giao dịch trên Polygon có thể được xử lý nhanh hơn nhiều so với Ethereum.
  • Chi phí giao dịch thấp hơn: Phí giao dịch trên Polygon thấp hơn nhiều so với Ethereum.
  • Khả năng mở rộng cao: Polygon có thể mở rộng quy mô để hỗ trợ một lượng lớn người dùng và giao dịch.

Polygon đang ngày càng trở nên phổ biến với các nhà phát triển Polygon dApp và người dùng Ethereum. Nền tảng này có tiềm năng giúp Ethereum trở nên phổ biến hơn và dễ tiếp cận hơn với người dùng

Vì khả năng mở rộng của mình mà Polygon thường xuyên được so sánh với Arbitrum, so sánh với Solana.

POL coin là gì?

POL, trước đây là Polygon (MATIC), là đồng coin gốc của mạng Polygon, được thiết kế theo tiêu chuẩn ERC20. Đồng Polygon (POL) được thiết kế để hỗ trợ các hoạt động trên mạng Polygon, từ thanh toán phí giao dịch, staking, đến quản trị hệ thống.

Lịch sử ra đời của đồng Polygon

Polygon, ban đầu là Matic Network, ra mắt vào năm 2017 bởi Jaynti Kanani, Sandeep Nailwal, và Anurag Arjun. Đến năm 2021, Matic Network đổi tên thành Polygon, mở rộng mục tiêu trở thành “Internet của các blockchain Ethereum” với kiến trúc đa chuỗi linh hoạt.

MATIC Token, ra mắt năm 2019 qua ICO, là đồng coin gốc được sử dụng để trả phí và staking trên mạng. Trong năm 2024, Polygon đã thông báo chuyển đổi MATIC thành POL, một token mới tối ưu hơn, hỗ trợ staking đa chuỗi và quản trị linh hoạt.

Sự thay đổi này đánh dấu bước tiến lớn trong việc mở rộng hệ sinh thái Polygon, đồng thời củng cố vị thế của nền tảng trong không gian blockchain.

Hệ sinh thái Polygon

Hệ sinh thái Polygon (Polygon Ecosystem) là một tập hợp các dự án được xây dựng trên nền tảng blockchain Polygon. Polygon dApp có mặt ở nhiều lĩnh vực khác nhau như:

  • DeFi: Aave, Curve, SushiSwap, QuickSwap
  • NFT: OpenSea, Rarible, SuperRare, Zed Run
  • GameFi : Aavegotchi, The Sandbox, Decentraland, Gods Unchained
  • DAO: Uniswap, SushiSwap, Aave, Curve
  • Infrastructure: Alchemy, Infura, Pocket Network, Chainlink

Tham gia vào Polygon Blockchain cung cấp nhiều lợi ích cho các nhà phát triển, bao gồm:

  • Khả năng mở rộng: Polygon có thể xử lý nhiều giao dịch hơn Ethereum, giúp giảm tắc nghẽn và phí giao dịch.
  • Tương thích với Ethereum: Polygon tương thích với Ethereum, cho phép các nhà phát triển dễ dàng di chuyển dự án của họ sang Polygon.
  • Bộ công cụ phát triển mạnh mẽ: Polygon cung cấp nhiều công cụ giúp các nhà phát triển dễ dàng xây dựng dApps.

Ngoài ra, trong hệ sinh thái Polygon còn có Polygon Ecosystem DAO - một tổ chức tự trị phi tập trung được xây dựng trên nền tảng blockchain Polygon. DAO này được quản lý bởi những người nắm giữ token POL

Hệ sinh thái Polygon đang phát triển nhanh chóng và có tiềm năng trở thành một trong những hệ sinh thái blockchain lớn nhất trong tương lai.

Các công nghệ Polygon sử dụng

Polygon ứng dụng và phát triển nhiều công nghệ tiên tiến để cải thiện hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ sinh thái blockchain. Cụ thể:

  • Chuỗi POS (Proof of Stake): Đây là chuỗi chính của Polygon, còn được gọi là Chuỗi POS Matic, hoạt động như một sidechain của Ethereum, cung cấp thêm một lớp bảo mật dựa trên cơ chế bằng chứng cổ phần (POS), giúp đảm bảo an toàn và tăng cường hiệu suất cho các blockchain được triển khai trên nền tảng Polygon.
  • Chuỗi Plasma: Công nghệ này cho phép chuyển tài sản giữa chuỗi gốc Ethereum và các chuỗi con trên Polygon thông qua cơ chế cầu Plasma. Plasma được thiết kế để giảm tải cho Ethereum, tăng tốc độ giao dịch và tối ưu hóa chi phí.
  • ZK-rollup (Zero-Knowledge Rollup): Đây là giải pháp mở rộng quy mô mạnh mẽ, cho phép gộp nhiều giao dịch off-chain thành một giao dịch duy nhất. Công nghệ này sử dụng các zero-knowledge proof (bằng chứng không kiến thức) để xác minh tính chính xác của các giao dịch mà không cần tiết lộ toàn bộ dữ liệu. Zero-knowledge proof đảm bảo bảo mật tuyệt đối và độ tin cậy 100% cho dữ liệu giao dịch được ghi lại trên chuỗi chính Ethereum.
  • Optimistic Rollup: Là một giải pháp mở rộng khác chạy trên Ethereum, sử dụng cơ chế bằng chứng gian lận (fraud proof) để đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch. Rollup này cho phép xử lý giao dịch nhanh chóng gần như tức thì và tiết kiệm chi phí.

Ưu điểm và nhược điểm của dự án Polygon

Ưu điểm

Polygon tối ưu hóa khả năng mở rộng và giao dịch tức thì thông qua khung Plasma tùy chỉnh, dựa trên checkpoint bằng chứng cổ phần (PoS) chạy qua mainnet Ethereum. Điều này cho phép mỗi sidechain của Polygon xử lý lên đến 65,536 giao dịch mỗi block. Polygon hỗ trợ nhiều giao thức DeFi của Ethereum và tương thích với Máy ảo Ethereum (EVM), giúp các nhà phát triển dễ dàng sử dụng Solidity. 

Đồng thời, Polygon giải quyết một số hạn chế của các nền tảng tương tác như Polkadot và Cosmos. Mô hình bảo mật chia sẻ của Polygon là tùy chọn, cho phép nền tảng duy trì tính độc lập và linh hoạt. Polygon cũng có khả năng kết hợp nhiều giải pháp mở rộng quy mô khác.

Nhược điểm

Hiện tại, Polygon chỉ hỗ trợ Ethereum basechain, điều này giới hạn khả năng mở rộng sang các blockchain khác.

PolygonScan

PolygonScan (hay Polygon Scan, Polygon Explorer) là thuật ngữ chung để chỉ một trình khám phá blockchain cho mạng Polygon. Đây là một công cụ trực tuyến được thiết kế cho phép người dùng truy cập và xem dữ liệu trên blockchain Polygon, bao gồm:

  • Giao dịch: Xem chi tiết về tất cả các giao dịch đã diễn ra trên mạng Polygon, bao gồm địa chỉ ví, số tiền, thời gian giao dịch và phí giao dịch.
  • Khối: Xem chi tiết về tất cả các khối đã được khai thác trên mạng Polygon, bao gồm thời gian khai thác, độ khó, phần thưởng khai thác và các giao dịch trong khối.
  • Ví tiền điện tử: Xem chi tiết về tất cả các ví trên mạng Polygon, bao gồm số dư, số lượng giao dịch và các token được nắm giữ.
  • Hợp đồng thông minh: Xem chi tiết về tất cả các hợp đồng thông minh đã được triển khai trên mạng Polygon, bao gồm mã hợp đồng, địa chỉ hợp đồng và các biến trạng thái.

Bạn có thể truy cập PolygonScan tại: https://polygonscan.com

Polygon Bridge

Polygon Bridge là một cầu nối blockchain cho phép người dùng chuyển tài sản một cách an toàn và hiệu quả giữa mạng Polygon và các blockchain khác, bao gồm Ethereum, Binance Smart Chain, Avalanche, và nhiều hơn nữa.

Polygon zkEVM Bridge là sản phẩm cầu nối trực tiếp lên giải pháp zkEVM, hứa hẹn mang đến trải nghiệm người dùng tối ưu hơn.

Polygon Wallet (Ví Polygon)

Polygon Wallet là những sản phẩm ví tiền điện tử phi tập trung được thiết kế cho phép bạn lưu trữ an toàn Polygon token (POL) cũng như các token tiền điện tử khác. 

Địa chỉ ví Polygon (Polygon Wallet’s Address/MATIC Address) là một chuỗi ký tự dài 42 ký tự bắt đầu bằng 0x. Địa chỉ ví là cách để bạn nhận MATIC và các token khác được gửi đến ví của mình.

Polygon Gaming

Polygon đã trở thành một điểm đến lý tưởng cho ngành công nghiệp game blockchain nhờ những ưu điểm vượt trội so với các blockchain khác. Gaming trên Polygon phát triển mạnh mẽ vì nền tảng này đáp ứng tốt nhu cầu thiết yếu của các nhà phát triển và người chơi.

Một số lý do khiến lĩnh vực Gaming phát triển mạnh trên blockchain Polygon: 

  • Phí thấp: Giảm gánh nặng tài chính cho người chơi và nhà phát triển.
  • Tốc độ cao: Xử lý giao dịch nhanh, đảm bảo trải nghiệm mượt mà.
  • Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ lượng người chơi lớn mà không giảm hiệu suất.
  • Tích hợp NFT dễ dàng: Sở hữu và giao dịch tài sản trong game minh bạch.
  • Thân thiện với nhà phát triển: Công cụ mạnh mẽ, tương thích Ethereum.
  • Hỗ trợ mạnh mẽ: Đầu tư, tài trợ và cộng đồng lớn thúc đẩy dự án game.

Điều gì làm cho Polygon trở nên độc đáo?

Polygon được xem là giải pháp mở rộng quy mô Layer-2 độc đáo vì nó tập trung vào việc cải thiện hiệu suất của blockchain mà không cần thay đổi cấu trúc lớp cơ bản của Ethereum. Đây là cách Polygon tạo ra sự khác biệt:

  • Giải pháp mở rộng quy mô Layer 2: Polygon không tìm cách thay đổi blockchain cơ bản mà sử dụng các chain phụ để giảm tải cho Ethereum, giúp giao dịch nhanh hơn và chi phí thấp hơn. Điều này giải quyết vấn đề nghẽn mạng mà nhiều blockchain gặp phải.
  • Công nghệ Plasma tùy chỉnh: Polygon sử dụng một phiên bản cải tiến của công nghệ Plasma, được xây dựng trên các điểm kiểm tra liên kết với mainnet Ethereum. Nhờ công nghệ này, mỗi chain phụ trên Polygon có thể xử lý tới 65,536 giao dịch trên mỗi block, vượt xa khả năng của nhiều mạng blockchain khác.
  • Khả năng hỗ trợ nhiều giao thức DeFi: Các chain phụ của Polygon được thiết kế để tương thích cao với hệ sinh thái Ethereum, hỗ trợ nhiều ứng dụng tài chính phi tập trung (DeFi). Điều này giúp các nhà phát triển dễ dàng tích hợp ứng dụng của họ vào mạng lưới mà không cần thay đổi đáng kể.
  • Tầm nhìn mở rộng: Hiện tại, Polygon tập trung vào Ethereum basechain, nhưng mạng lưới có kế hoạch hỗ trợ thêm các basechain khác trong tương lai, dựa trên sự đồng thuận của cộng đồng. Giúp mở ra tiềm năng tương tác giữa các blockchain khác nhau, hỗ trợ Polygon trở thành một nền tảng mở rộng quy mô Layer 2 đa dạng và linh hoạt.
  • Chi phí thấp và giao dịch nhanh: Polygon nổi bật với chi phí giao dịch thấp và thời gian xử lý nhanh, giúp các ứng dụng blockchain trở nên thực tế và hấp dẫn hơn đối với người dùng và doanh nghiệp.

Hệ thống bảo mật đa lớp của Polygon

Polygon áp dụng một hệ thống bảo mật đa lớp, kết hợp cơ chế bằng chứng cổ phần (Proof-of-Stake - PoS) và các nhà sản xuất block, đảm bảo an toàn và hiệu quả cho mạng lưới:

  • Cơ chế bằng chứng cổ phần (PoS): Polygon sử dụng mạng lưới các trình xác thực PoS để bảo mật. Các trình xác thực stake token POL của họ làm tài sản thế chấp để tham gia vào cơ chế đồng thuận. Đổi lại, họ nhận được phần thưởng bằng token POL, khuyến khích duy trì tính bảo mật cho mạng lưới.
  • Ủy quyền staking: Những người không muốn trở thành validator có thể ủy quyền token POL của mình cho các validator khác. Điều này cho phép họ tham gia vào quá trình staking và nhận phần thưởng, đồng thời tăng cường sự phi tập trung và bảo mật của mạng.
  • Nhà sản xuất khối (Block Producers): Polygon bổ sung một lớp bảo mật khác bằng cách sử dụng các nhà sản xuất block. Những nhà sản xuất này chịu trách nhiệm kiểm tra các giao dịch cuối cùng (checkpoint) bằng hệ thống chống gian lận. Đảm bảo tính minh bạch và đáng tin cậy cho mạng lưới.

Nâng cấp Polygon (MATIC) London Hard Fork và EIP-1559

Polygon đã thông báo triển khai bản nâng cấp London Hard Fork và Ethereum Improvement Proposal (EIP) 1559 được mong đợi, ra mắt trên mainnet vào ngày 18/1/2022. Bản nâng cấp này thay đổi hoàn toàn cơ chế phí trên mạng lưới Ethereum bằng cách loại bỏ cơ chế đấu giá giá đầu tiên, vốn được sử dụng để tính phí giao dịch. Thay vào đó, phí cơ sở sẽ được áp dụng và được đốt, thay vì chuyển cho nhà khai thác.

Với việc không làm giảm phí giao dịch, nâng cấp này còn giúp giao dịch trở nên ổn định hơn, hỗ trợ người dùng ước tính chi phí một cách chính xác và giảm tình trạng thanh toán quá mức. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng trên mạng lưới Polygon.

Polygon - Mạng lưới trung hòa Carbon

Polygon là một trong số ít blockchain đạt được trung hòa carbon, cam kết phát triển bền vững thông qua sáng kiến trị giá 20 triệu USD. Mục tiêu là sử dụng công nghệ Web3 để xây dựng một tương lai bền vững, bao gồm việc triển khai các giải pháp mới cho tín dụng carbon on-chain.

Thông qua hợp tác với KlimaDAO, Polygon đã mua 400,000 USD tín dụng carbon, tương đương gần 90,000 tấn khí thải CO2. Các tín dụng này được xử lý qua KlimaDAO với các token BCT và MCO2, được chứng nhận bởi Tiêu chuẩn Carbon đã xác minh.

KlimaDAO - một tổ chức phi tập trung, cùng Offsetra đã phân tích dấu chân năng lượng của Polygon để xác định các nguồn phát thải lớn và tìm giải pháp giảm thiểu, bao gồm phát thải từ phần cứng staking và hoạt động on-chain.

Polygon cũng hủy bỏ tín dụng carbon từ các dự án như bảo tồn rừng Bull Run, điện mặt trời Ghani, Moss.Earth và điện gió Jaibhim, khẳng định cam kết bền vững và giảm tác động môi trường.

Câu hỏi thường gặp
Tin Tức
reply
Chưa có bài viết nào
Dữ liệu thị trường
POL token
Cập nhật gần nhất vào 2025-02-10 04:06 (UTC)