ROA, ROE và ROS là gì? Tại sao đây là ba chỉ số tài chính quan trọng hàng đầu mà mọi nhà đầu tư cần nắm rõ trước khi đưa ra quyết định? Tại sao những “ông lớn” trên thị trường thường dù có ROE cao ngất nhưng ROA lại khá thấp? Bài viết sẽ giải mã các chỉ số này, từ cách tính toán chi tiết đến ví dụ, so sánh cụ thể lý giải mối quan hệ giữa chúng.
1. Tổng quan về các chỉ số tài chính trong phân tích doanh nghiệp
1.1. Tại sao cần đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp?
Trong thế giới kinh doanh ngày càng cạnh tranh khốc liệt, việc đánh giá hiệu quả hoạt động đã trở thành “la bàn” không thể thiếu với mọi doanh nghiệp. Không chỉ đơn thuần là những con số, các chỉ số đánh giá còn là thước đo chính xác về sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển của công ty.

Khi nắm rõ được hiệu quả hoạt động, ban lãnh đạo có thể đưa ra quyết định đúng đắn về chiến lược phát triển, trong khi nhà đầu tư cũng có cơ sở vững chắc để ra quyết định đầu tư.
Đặc biệt, trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển mạnh mẽ, việc theo dõi và phân tích các chỉ số này còn giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với những thay đổi của thị trường, từ đó tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao năng lực cạnh tranh.
1.2. Các chỉ số sinh lời chủ yếu
Trong hệ thống đa dạng các chỉ số tài chính, nhóm chỉ số sinh lời đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của doanh nghiệp.
Ba chỉ số nổi bật nhất là:
- ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản)
- ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu)
- ROS (Tỷ suất sinh lời trên doanh thu).

Trong khi ROA cho biết hiệu quả sử dụng tài sản, ROE đánh giá khả năng sinh lời từ góc độ cổ đông, và ROS phản ánh hiệu quả của hoạt động bán hàng. Việc phân tích đồng thời cả ba chỉ số này giúp nhà quản lý và nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp từ nhiều góc độ khác nhau.
2. ROA (Return on Assets) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
2.1. ROA là gì?
ROA (Return on Assets) là chỉ số tài chính quan trọng đo lường khả năng sinh lời của doanh nghiệp thông qua việc sử dụng tài sản. Nói đơn giản, ROA cho biết một đồng tài sản có thể tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Chỉ số này đặc biệt quan trọng khi đánh giá hiệu quả quản lý và vận hành của ban lãnh đạo, bởi nó phản ánh trực tiếp năng lực sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có ROA cao thường được đánh giá là có khả năng vận hành hiệu quả và tiềm năng tăng trưởng tốt.
Tìm hiểu thêm: ROA là gì? Ý nghĩa và công thức tính ROA trong tài chính
2.2. Công thức tính ROA chi tiết
ROA được tính như sau:
ROA = (Lợi nhuận ròng/Tổng tài sản) x 100
Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác hơn, nhiều chuyên gia tài chính thường sử dụng Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) thay vì Lợi nhuận ròng, và lấy Tổng tài sản bình quân giữa đầu kỳ và cuối kỳ. Công thức này giúp loại bỏ ảnh hưởng của cấu trúc vốn và chính sách thuế, cho phép so sánh công bằng hơn giữa các doanh nghiệp.
2.3. Cách phân tích và đánh giá chỉ số ROA
Khi phân tích ROA, cần xem xét trong bối cảnh ngành nghề cụ thể vì mỗi ngành có đặc thù riêng về cấu trúc tài sản. Các ngành có giá trị tài sản lớn như bất động sản hay sản xuất thường có ROA thấp hơn các ngành dịch vụ.
Ngoài ra, việc theo dõi xu hướng ROA qua các năm cũng quan trọng không kém việc so sánh với đối thủ cạnh tranh. Một ROA đang tăng dần cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện hiệu quả sử dụng tài sản.
2.4. Ví dụ cụ thể về ROA
Giả sử một công ty bán lẻ có lợi nhuận ròng năm 2023 là 100 tỷ đồng, tổng tài sản đầu năm là 800 tỷ đồng và cuối năm là 1,200 tỷ đồng. Tài sản bình quân sẽ là 1,000 tỷ đồng.
ROA = (100 tỷ ÷ 1,000 tỷ) × 100 = 10%.
Con số này cho thấy cứ 100 đồng tài sản, công ty tạo ra được 10 đồng lợi nhuận. So với mức trung bình ngành bán lẻ là 8%, có thể thấy công ty đang vận hành khá hiệu quả.
2.5. Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng ROA
ROA có ưu điểm nổi bật là dễ tính toán và hiểu, đồng thời cho phép so sánh hiệu quả giữa các doanh nghiệp có quy mô khác nhau.
Tuy nhiên, chỉ số này cũng có những hạn chế nhất định:
- ROA không phản ánh được rủi ro tài chính từ việc sử dụng đòn bẩy, và có thể bị ảnh hưởng bởi các chính sách kế toán khác nhau như phương pháp khấu hao hay định giá tài sản.
- Đặc biệt, với các doanh nghiệp có nhiều tài sản vô hình hoặc đang trong giai đoạn đầu tư mạnh, ROA có thể không phản ánh chính xác tiềm năng sinh lời trong tương lai.
3. ROE (Return on Equity) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3.1. ROE là gì?
ROE (Return on Equity) là thước đo hiệu quả mà doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ phần vốn của cổ đông.
Chỉ số này có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với nhà đầu tư, bởi nó cho thấy trực tiếp khả năng sinh lời trên mỗi đồng vốn họ bỏ ra. Một doanh nghiệp có ROE cao thường được xem là có khả năng tạo giá trị tốt cho cổ đông, thu hút được nhiều nhà đầu tư và có tiềm năng tăng trưởng mạnh trong tương lai.
3.2. Công thức tính ROE chi tiết
ROE được tính như sau:
ROE = (Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu bình quân) x 100
Tuy nhiên, để có cái nhìn chính xác, nên sử dụng số liệu vốn chủ sở hữu bình quân giữa đầu kỳ và cuối kỳ, đồng thời loại trừ các khoản mục bất thường trong lợi nhuận.
3.3. Mô hình DuPont về ROE
Mô hình DuPont chia ROE thành ba thành phần:
- Tỷ suất lợi nhuận (ROS)
- Hiệu suất sử dụng tài sản
- Đòn bẩy tài chính.
Cách phân tích này giúp nhà quản lý hiểu rõ nguồn gốc tạo nên ROE của doanh nghiệp. Chẳng hạn, một ROE cao có thể đến từ biên lợi nhuận tốt, hoặc từ việc sử dụng đòn bẩy tài chính cao. Hiểu được điều này giúp ban lãnh đạo xác định đúng hướng cải thiện hiệu quả kinh doanh.

3.4. Ví dụ cụ thể về ROE
Lấy ví dụ một ngân hàng có lợi nhuận sau thuế năm 2023 là 5,000 tỷ đồng, vốn chủ sở hữu đầu năm là 40,000 tỷ đồng và cuối năm là 44,000 tỷ đồng. Vốn chủ sở hữu bình quân là 42,000 tỷ đồng.
ROE = (5,000 tỷ ÷ 42,000 tỷ) × 100 = 11,9%
So với mức trung bình ngành ngân hàng là 15%, có thể thấy ngân hàng này đang có hiệu quả sinh lời thấp hơn mặt bằng chung của ngành.
3.5. Ưu điểm và hạn chế khi sử dụng ROE
ROE có ưu điểm lớn là phản ánh trực tiếp lợi ích của cổ đông và dễ so sánh giữa các doanh nghiệp cùng ngành. Tuy nhiên, chỉ số này có thể bị “ảo” khi doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính cao hoặc thực hiện các chính sách kế toán đặc biệt.
Đặc biệt, việc chạy đua theo ROE cao có thể khiến doanh nghiệp gia tăng rủi ro tài chính quá mức. Vì vậy, khi đánh giá ROE, cần kết hợp với các chỉ số khác như tỷ lệ nợ và khả năng thanh toán để có cái nhìn toàn diện.
4. ROS (Return on Sales) – Tỷ suất sinh lời trên doanh thu
4.1. ROS là gì?
ROS (Return on Sales) hay còn gọi là tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu, cho biết doanh nghiệp giữ lại được bao nhiêu đồng lợi nhuận từ mỗi đồng doanh thu.
Chỉ số này phản ánh trực tiếp hiệu quả hoạt động kinh doanh và khả năng kiểm soát chi phí của doanh nghiệp. Một doanh nghiệp có ROS cao thường được đánh giá là có chiến lược định giá tốt và kiểm soát được chi phí hoạt động hiệu quả.
4.2. Công thức tính ROS chi tiết
ROS được tính như sau:
ROS = (Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần) x 100
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia tài chính thường sử dụng Lợi nhuận gộp hoặc Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh để tính ROS, giúp đánh giá chính xác hơn hiệu quả của hoạt động kinh doanh chính.
4.3. Cách phân tích và đánh giá ROS
Khi phân tích ROS, điều quan trọng là phải đặt trong bối cảnh ngành nghề cụ thể. Các ngành bán lẻ thường có ROS thấp nhưng vòng quay vốn nhanh, trong khi các ngành công nghệ hay dược phẩm thường có ROS cao hơn.
Xu hướng ROS qua các năm cũng rất quan trọng – một ROS đang tăng dần cho thấy doanh nghiệp đang cải thiện được hiệu quả hoạt động và khả năng kiểm soát chi phí. Việc so sánh với đối thủ cùng ngành sẽ cho thấy vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
4.4. Ví dụ cụ thể về ROS
Xét một công ty phần mềm có doanh thu thuần năm 2023 là 500 tỷ đồng và lợi nhuận sau thuế là 75 tỷ đồng.
ROS = (75 tỷ ÷ 500 tỷ) × 100 = 15%
Với mức trung bình ngành phần mềm là 12%, có thể thấy công ty này đang có khả năng sinh lời tốt hơn mặt bằng chung. Điều này có thể do công ty có sản phẩm độc đáo, chiến lược định giá tốt hoặc quản lý chi phí hiệu quả.
5. So sánh và mối quan hệ giữa ROA, ROE và ROS
5.1. Điểm khác biệt giữa ROA, ROE và ROS
Tiêu chí |
ROA |
ROE |
ROS |
Định nghĩa |
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
Tỷ suất sinh lời trên doanh thu |
Công thức cơ bản |
(Lợi nhuận ròng/Tổng tài sản) × 100% |
(Lợi nhuận ròng/Vốn chủ sở hữu) × 100% |
(Lợi nhuận ròng/Doanh thu thuần) × 100% |
Đối tượng quan tâm |
Ban lãnh đạo và nhà quản lý |
Cổ đông và nhà đầu tư |
Giám đốc/Nhà quản lý kinh doanh |
Phản ánh |
Hiệu quả sử dụng tài sản |
Hiệu quả sử dụng vốn đầu tư |
Hiệu quả hoạt động kinh doanh |
Ưu điểm |
Đánh giá được hiệu quả quản lý và vận hành |
Phản ánh trực tiếp lợi ích cổ đông |
Đánh giá được khả năng kiểm soát chi phí |
Hạn chế |
Không phản ánh được rủi ro tài chính |
Có thể bị ảnh hưởng bởi đòn bẩy tài chính |
Không phản ánh quy mô tuyệt đối của lợi nhuận |
Đặc thù ngành |
Phù hợp so sánh doanh nghiệp cùng ngành |
Có thể so sánh được giữa các ngành |
Cần đặt trong bối cảnh từng ngành cụ thể |
Yếu tố ảnh hưởng chính |
Cấu trúc tài sản |
Cấu trúc vốn |
Chiến lược định giá và chi phí |
5.2. Mối quan hệ giữa ROA, ROE và ROS
Ba chỉ số này có mối quan hệ mật thiết và bổ trợ cho nhau. Thông qua mô hình DuPont, ta thấy:
- ROE bằng tích của ROA và hệ số đòn bẩy tài chính.
- ROA có thể được tách thành tích của ROS và vòng quay tài sản.
Điều này có nghĩa là để cải thiện ROE, doanh nghiệp có thể tác động vào ROS (bằng cách tăng hiệu quả hoạt động), tăng hiệu suất sử dụng tài sản (thông qua ROA), hoặc điều chỉnh cấu trúc vốn (thông qua đòn bẩy tài chính).
6. Vai trò của ROA, ROE, ROS trong phân tích tài chính
6.1. Đối với nhà đầu tư
- ROE cho phép họ xem xét khả năng sinh lợi trên vốn chủ sở hữu đã đầu tư, từ đó đưa ra quyết định về việc nắm giữ, mua thêm hay bán ra cổ phiếu.
- ROA giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận
- ROS phản ánh khả năng chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận của doanh nghiệp.
6.2. Đối với quản lý doanh nghiệp
- ROA giúp họ đánh giá hiệu quả đầu tư vào tài sản và tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực.
- ROE là thước đo quan trọng về hiệu quả sử dụng vốn, giúp điều chỉnh cấu trúc vốn phù hợp.
- ROS cho phép quản lý kiểm soát chi phí và cải thiện biên lợi nhuận. Từ đó, họ có thể đưa ra các quyết định về đầu tư mở rộng, tái cơ cấu hay thay đổi chiến lược kinh doanh một cách chính xác.

6.3. Đối với các bên cho vay
- ROA cao thể hiện doanh nghiệp có khả năng sinh lời tốt từ tài sản, giảm thiểu rủi ro vỡ nợ.
- ROE cho thấy hiệu quả sử dụng vốn và khả năng tạo dòng tiền để trả nợ.
- ROS phản ánh khả năng kiểm soát chi phí và duy trì lợi nhuận ổn định.
Những thông tin này giúp bên cho vay ra quyết định về hạn mức tín dụng và điều kiện vay phù hợp.
7. Các yếu tố ảnh hưởng đến ROA, ROE, ROS
7.1. Yếu tố ngành nghề
Các ngành có hàm lượng tài sản cố định lớn như bất động sản, sản xuất công nghiệp thường có ROA thấp hơn do đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cao. Ngược lại, những ngành dịch vụ, công nghệ thông tin với tài sản cố định thấp thường đạt ROA cao hơn.

Về ROE, các ngành có rào cản gia nhập cao như ngân hàng, bảo hiểm thường duy trì được ROE ổn định. ROS cũng biến động mạnh theo ngành – các ngành như bán lẻ thường có ROS thấp do cạnh tranh gay gắt, trong khi các ngành độc quyền như viễn thông có thể duy trì ROS cao.
7.2. Yếu tố quy mô doanh nghiệp
Quy mô doanh nghiệp tác động trực tiếp đến hiệu quả sử dụng vốn và tài sản. Doanh nghiệp lớn thường có lợi thế về kinh tế theo quy mô, giúp tối ưu chi phí và cải thiện ROS. Tuy nhiên, việc quản lý số lượng lớn tài sản có thể làm giảm ROA do độ phức tạp trong vận hành tăng lên.

Về ROE, doanh nghiệp nhỏ thường có khả năng linh hoạt hơn trong việc điều chỉnh cơ cấu vốn, nhưng lại gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay chi phí thấp. Điều này tạo ra sự khác biệt đáng kể về ROE giữa các doanh nghiệp có quy mô khác nhau.
7.3. Yếu tố chu kỳ kinh tế
Chu kỳ kinh tế là yếu tố vĩ mô quan trọng tác động đến cả ba chỉ số. Trong giai đoạn tăng trưởng, nhu cầu thị trường tăng cao giúp cải thiện ROS thông qua việc tăng giá bán và doanh thu.

ROA được cải thiện nhờ tối ưu công suất sử dụng tài sản. ROE cũng tăng do khả năng huy động vốn thuận lợi với chi phí thấp. Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, cả ba chỉ số thường suy giảm do sức mua giảm, chi phí vốn tăng và hiệu quả sử dụng tài sản giảm.
7.4. Các yếu tố khác
Ngoài các yếu tố chính, còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến ROA, ROE và ROS. Chính sách quản trị doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng – mô hình quản trị hiệu quả giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và vốn.
Yếu tố công nghệ cũng tác động mạnh mẽ, khi ứng dụng công nghệ mới có thể cải thiện năng suất và giảm chi phí. Đặc biệt, năng lực của đội ngũ quản lý và nhân sự, cùng với các yếu tố về thương hiệu, mối quan hệ đối tác đều góp phần định hình hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp thông qua các chỉ số tài chính này.
8. ROA, ROE, ROS có ứng dụng được trong Crypto không?
8.1. ROA trong thị trường Crypto
Một trong những ứng dụng thực tế của ROA trong crypto là khi phân tích các nền tảng DeFi (Tài chính phi tập trung) như Aave hay Compound. Ví dụ, khi bạn tham gia staking hoặc lending, chỉ số ROA có thể được dùng để đánh giá lợi nhuận mà nền tảng đó tạo ra từ Tổng tài sản bị khóa (Total Value Locked – TVL).

Ngoài ra, ROA cũng có thể được sử dụng để đánh giá hiệu suất khai thác của các Farm khai thác Bitcoin. Nếu ROA cao, điều đó cho thấy Farm đang tận dụng được tài sản (thiết bị, máy móc,…) hiệu quả để tạo ra lợi nhuận từ việc đào BTC, giúp bạn cân nhắc có nên tham gia hay không.
8.2. ROE trong thị trường Crypto
Trong không gian crypto, ROE trở thành công cụ quan trọng giúp các nhà đầu tư đánh giá hiệu suất tài chính của các dự án blockchain, đặc biệt là với các quỹ DAO (Decentralized Autonomous Organization) hoặc các dự án đầu tư mạo hiểm.

Khi phân tích một quỹ DAO như Lido DAO, Curve DAO,… ROE giúp nhà đầu tư hiểu rõ cách dự án sử dụng nguồn vốn đóng góp từ cộng đồng để tạo ra lợi nhuận. ROE cao cho thấy dự án đang sử dụng vốn hiệu quả, mang lại giá trị thực cho các thành viên tham gia. Điều này đặc biệt quan trọng với những quỹ đầu tư mạo hiểm trong lĩnh vực blockchain, nơi hiệu suất tài chính là yếu tố quyết định mức độ hấp dẫn của dự án.
8.3. ROS trong thị trường Crypto
Trong thế giới crypto, ROS có thể trở thành công cụ hữu ích để đánh giá tính bền vững tài chính của các dự án NFT Marketplace như Magic Eden hoặc các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) ví dụ như Uniswap.

Đối với các dự án NFT và GameFi, ROS giúp nhà đầu tư hiểu rõ mức độ sinh lời từ doanh thu hoạt động. Chẳng hạn, một dự án GameFi có ROS cao cho thấy họ đang quản lý chi phí hiệu quả và chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận tốt — một tín hiệu tích cực cho tính bền vững lâu dài.
8.4. Tại sao ROA, ROE, ROS không phổ biến trong thị trường Crypto
Thực tế, các chỉ số tài chính truyền thống như ROA, ROE và ROS ít được áp dụng trực tiếp trong thị trường crypto. Lý do chính là vì bản chất của thị trường này rất khác biệt so với tài chính truyền thống:
- Cơ chế vận hành khác biệt: Các dự án crypto, đặc biệt là DeFi, NFT hoặc DAO, thường không hoạt động giống như các công ty truyền thống, nên các khái niệm như tài sản hữu hình, vốn chủ sở hữu hay doanh thu thuần không phải lúc nào cũng rõ ràng.
- Thiếu dữ liệu minh bạch: Nhiều dự án crypto không cung cấp báo cáo tài chính chi tiết hoặc tuân theo các tiêu chuẩn kế toán truyền thống, khiến việc tính toán các chỉ số này khó khả thi.
- Tính biến động cao: Thị trường crypto biến động mạnh và chịu tác động từ tâm lý nhà đầu tư, tin tức và các yếu tố vĩ mô, thay vì chỉ dựa vào hiệu quả tài chính như các doanh nghiệp thông thường.
9. Tổng kết
Các chỉ số ROA, ROE và ROS là công cụ đắc lực trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng với cả nhà đầu tư, nhà quản lý và các bên cho vay.
Mỗi chỉ số có những đặc điểm và ưu nhược điểm riêng, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như ngành nghề, quy mô và chu kỳ kinh tế. Việc phân tích đồng thời cả ba chỉ số, kết hợp với các yếu tố định tính, sẽ giúp các bên liên quan có cái nhìn toàn diện về sức khỏe tài chính và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp.