Thâm hụt thương mại là gì? Đây là một khái niệm kinh tế quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các báo cáo tài chính quốc gia và các cuộc thảo luận về chính sách thương mại. Thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ hơn số lượng mà họ xuất khẩu, tạo ra sự mất cân đối trong cán cân thương mại.
Vậy tình trạng này có ý nghĩa gì đối với một nền kinh tế? Nó chỉ đơn thuần là con số thống kê hay mang theo những tác động sâu rộng đến tăng trưởng, tỷ giá, việc làm và sự ổn định tài chính? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Thâm hụt thương mại là gì?
Thâm hụt thương mại xảy ra khi một quốc gia mua nhiều hàng hóa từ các quốc gia khác hơn so với những gì họ bán ra. Điều này có nghĩa là tổng giá trị nhập khẩu trong một khoảng thời gian cụ thể lớn hơn tổng giá trị xuất khẩu.

Thâm hụt thương mại có thể được đánh giá dựa trên hàng hóa vật lý, dịch vụ, hoặc tổng hợp cả hai. Đây là một chỉ số kinh tế vĩ mô, phản ánh tình trạng nhập siêu, tức là giá trị nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, dẫn đến cán cân thương mại âm.
Thâm hụt thương mại = Tổng giá trị nhập khẩu – Tổng giá trị xuất khẩu
Nếu kết quả là số dương, tức nhập khẩu > xuất khẩu, quốc gia đó bị thâm hụt thương mại.
Nếu là số âm, tức xuất khẩu > nhập khẩu, quốc gia có thặng dư thương mại.
2. Đặc điểm của thâm hụt thương mại:
Một số đặc điểm nổi bật của thâm hụt thương mại bao gồm:
- Nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của thâm hụt thương mại – tức là một quốc gia chi nhiều tiền hơn để mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài so với số tiền thu được từ việc bán hàng ra quốc tế.
- Cán cân thương mại âm: Khi nhập khẩu vượt xuất khẩu, cán cân thương mại sẽ mang giá trị âm. Điều này đồng nghĩa với việc quốc gia đó đang chi ra nhiều ngoại tệ hơn để thanh toán cho hàng nhập, dẫn đến mất cân bằng thương mại.
- Áp lực giảm giá đồng tiền: Thâm hụt thương mại có thể làm suy yếu giá trị đồng nội tệ do nhu cầu cao về ngoại tệ để nhập khẩu hàng hóa. Đồng tiền mất giá có thể giúp tăng sức cạnh tranh của hàng xuất khẩu, nhưng đồng thời cũng làm tăng chi phí nhập khẩu và nguy cơ lạm phát.

3. Sự quan trọng của thâm hụt thương mại trong thương mại quốc tế
Thâm hụt thương mại không phải lúc nào cũng là dấu hiệu tiêu cực. Trên thực tế, nó cho thấy một quốc gia đang tiêu dùng hoặc sản xuất vượt quá khả năng cung ứng nội địa, nên cần nhập khẩu thêm từ nước ngoài. Đây là hiện tượng có thể thay đổi và tự cân bằng theo thời gian.

Khi nhập khẩu một loại hàng hóa gia tăng, thị trường nội địa sẽ chứng kiến nhiều doanh nghiệp tham gia vào ngành đó để cạnh tranh. Điều này giúp giá cả giảm xuống và người tiêu dùng được hưởng lợi. Ngoài ra, nhập khẩu cũng góp phần làm phong phú thêm sự lựa chọn về hàng hóa và dịch vụ trong nước.
Thâm hụt thương mại còn có thể là dấu hiệu cho thấy nền kinh tế đang phát triển nhanh. Khi nhu cầu tiêu dùng và sản xuất tăng mạnh, quốc gia đó sẽ cần nhập khẩu nhiều hơn để đáp ứng. Vì vậy, trong nhiều trường hợp, thâm hụt thương mại đi liền với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao.
4. Những yếu tố có thể dẫn đến thâm hụt cán cân thương mại của một nước
Nhiều yếu tố kinh tế kết hợp với thị hiếu tiêu dùng, tỷ giá hối đoái và các yếu tố kinh tế toàn cầu có thể dẫn đến tình trạng thâm hụt thương mại.
Một trong những nguyên nhân chính là mất cân đối giữa tiết kiệm và đầu tư trong nền kinh tế. Khi một quốc gia chi tiêu cho đầu tư nhiều hơn so với phần tiết kiệm trong nước, họ sẽ cần vay vốn từ nước ngoài để duy trì các dự án đầu tư – từ đó hình thành thâm hụt thương mại.

Ngoài ra, nhu cầu thị trường đối với hàng hóa nước ngoài cũng thúc đẩy nhập khẩu tăng nhanh hơn xuất khẩu. Tại nhiều quốc gia, mức chi tiêu tiêu dùng cao là yếu tố chính dẫn đến tình trạng này.
Thâm hụt thương mại cũng trở nên trầm trọng hơn do biến động tỷ giá tiền tệ. Đồng nội tệ mạnh khiến giá hàng xuất khẩu trở nên đắt đỏ, trong khi giá hàng nhập khẩu lại rẻ hơn, làm mất cân đối cán cân thương mại.
Cuối cùng, tăng trưởng kinh tế nhanh tại các quốc gia cũng góp phần làm gia tăng nhập khẩu, do người tiêu dùng có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài.
5. Lợi ích và hạn chế của thâm hụt thương mại
5.1. Lợi ích của thâm hụt thương mại
Lợi ích rõ ràng nhất của thâm hụt thương mại là nó cho phép một quốc gia tiêu dùng nhiều hơn mức sản xuất trong nước. Trong ngắn hạn, thâm hụt thương mại có thể giúp các quốc gia tránh tình trạng thiếu hàng hóa và các vấn đề kinh tế khác.

Tại một số quốc gia, thâm hụt thương mại có thể tự điều chỉnh theo thời gian. Khi sử dụng chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, thâm hụt thương mại sẽ tạo áp lực khiến giá trị đồng nội tệ giảm. Khi đồng nội tệ yếu hơn, hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, khiến người tiêu dùng giảm tiêu dùng hàng nhập khẩu và chuyển sang sử dụng hàng sản xuất trong nước. Đồng thời, sự mất giá của đồng nội tệ cũng làm cho hàng xuất khẩu của quốc gia trở nên rẻ hơn và cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.
Thâm hụt thương mại cũng có thể phát sinh vì quốc gia đó là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn đầu tư nước ngoài. Ví dụ, vai trò của đồng USD như đồng tiền dự trữ toàn cầu đã tạo ra nhu cầu rất lớn với USD. Để có được USD, người nước ngoài phải bán hàng hóa cho người Mỹ. Sự ổn định của các nước phát triển thường thu hút dòng vốn, trong khi các quốc gia đang phát triển lại phải đối mặt với nguy cơ tháo chạy vốn.
Tìm hiểu thêm: Tại sao đô la Mỹ mạnh? Những yếu tố tạo nên sức mạnh đồng USD
5.2. Hạn chế của thâm hụt thương mại
Thâm hụt thương mại có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng trong dài hạn. Vấn đề lớn nhất và dễ nhận thấy nhất là nguy cơ “thực dân hóa kinh tế”. Nếu một quốc gia liên tục duy trì thâm hụt thương mại, người dân ở các quốc gia khác sẽ có được nguồn vốn để mua lại tài sản và vốn trong nước.

Điều này có thể mang lại lợi ích nếu dòng vốn được dùng để đầu tư mới, tăng năng suất và tạo việc làm. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, nó chỉ đơn giản mua lại các doanh nghiệp hiện có, tài nguyên thiên nhiên và tài sản khác. Nếu xu hướng này tiếp tục, nhà đầu tư nước ngoài có thể dần nắm quyền sở hữu phần lớn tài sản trong nước.
Thâm hụt thương mại đặc biệt nguy hiểm hơn trong chế độ tỷ giá hối đoái cố định. Trong cơ chế này, việc phá giá đồng tiền là không thể, khiến thâm hụt thương mại dễ kéo dài và có thể dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp gia tăng đáng kể.
Theo giả thuyết song hành (twin deficits hypothesis), thâm hụt thương mại thường có mối liên hệ với thâm hụt ngân sách. Một số nhà kinh tế tin rằng khủng hoảng nợ châu Âu một phần bắt nguồn từ việc một số quốc gia EU liên tục bị thâm hụt thương mại với Đức. Trong khối Eurozone, các quốc gia không thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái với nhau, khiến vấn đề thâm hụt thương mại trở nên nghiêm trọng hơn.
6. Tác động của thâm hụt thương mại là gì?
Thâm hụt thương mại có thể mang lại cả tác động tích cực lẫn tiêu cực đối với nền kinh tế của một quốc gia. Về mặt tích cực, thâm hụt thương mại phản ánh việc quốc gia mua nhiều hàng hóa hơn mức sản xuất, điều này có thể được xem là dấu hiệu của tăng trưởng kinh tế. Thâm hụt cũng giúp người tiêu dùng tiếp cận được nhiều loại hàng hóa đa dạng hơn với mức giá phải chăng, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống.

Tuy nhiên, nếu thâm hụt thương mại kéo dài, nó có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng. Khi thâm hụt ngày càng gia tăng, điều đó cho thấy nền tài chính quốc gia đang yếu đi, vì người tiêu dùng trong nước phải vay mượn từ nước ngoài để tiếp tục chi tiêu – từ đó làm tăng mức nợ công và khiến quốc gia dễ bị tổn thương trước các biến động kinh tế toàn cầu.
Tình trạng này còn dẫn đến việc thị trường trong nước bị lấn át bởi hàng hóa giá rẻ từ nước ngoài, gây tổn hại cho ngành sản xuất nội địa và kéo theo mất việc làm. Một số ngành kinh doanh bị ảnh hưởng trực tiếp, không chỉ vì mất việc mà còn do tiền lương sụt giảm. Mặc dù vậy, cũng có n

hững ngành được hưởng lợi khi có thể nhập khẩu nguyên liệu rẻ hơn, từ đó tạo thêm việc làm trong những lĩnh vực này.
Về lâu dài, thâm hụt thương mại có thể khiến giá trị đồng tiền quốc gia suy yếu và ảnh hưởng đến vị thế quốc tế. Khi thâm hụt kéo dài, đồng nội tệ mất giá, khiến hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, trong khi hàng xuất khẩu lại rẻ hơn trên thị trường thế giới. Điều này có thể tạo ra vòng lặp thâm hụt ngày càng lớn, dẫn đến xói mòn giá trị tiền tệ và các hệ lụy kinh tế đi kèm.
Vì vậy, các nhà hoạch định chính sách cần theo dõi chặt chẽ thâm hụt thương mại, nhằm duy trì sự ổn định kinh tế và đảm bảo sự cân bằng giữa tiêu dùng và sản xuất trong nước.
Ngoài ra, thâm hụt thương mại còn có thể gây ra lo ngại trong dư luận, từ đó thúc đẩy chính phủ đưa ra các quyết định về thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến các thỏa thuận hàng hóa và quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
7. Thâm hụt thương mại và chính trị
Thâm hụt thương mại thường bị chính trị hóa, trở thành công cụ phục vụ cho các mục tiêu của giới chính trị. Ví dụ, thâm hụt thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc đã nhiều lần trở thành tâm điểm trong các bài phát biểu chính trị và truyền thông chuyên đề. Câu chuyện chính trị xoay quanh mất cân bằng thương mại này không chỉ định hình nhận thức của công chúng, mà còn ảnh hưởng đến các quyết định chính sách và phản ánh những lo ngại sâu rộng hơn về toàn cầu hóa và mất việc làm. Tóm lại, thâm hụt thương mại có thể trở thành một yếu tố ảnh hưởng đến quyết định bầu cử của một bộ phận cử tri.

Ngoài ra, thâm hụt thương mại cũng có thể gây căng thẳng trong quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia. Khi cán cân thương mại mất cân đối nghiêm trọng, điều đó có thể dẫn đến tranh chấp, kéo theo các biện pháp trả đũa như thuế hoặc rào cản thương mại. Ví dụ, trong cuộc xung đột tại Ukraine, các lệnh trừng phạt và kiểm soát xuất khẩu nhằm vào Nga đã kéo theo các biện pháp đáp trả từ phía Nga. Trong bối cảnh này, việc một quốc gia có thâm hụt thương mại có thể trở nên bất lợi, vì nó có thể phản ánh tình trạng không có đối tác nào sẵn sàng xuất khẩu hàng hóa cho họ.
8. Vai trò của thuế trong việc quản lý thâm hụt thương mại của một quốc gia
Các quốc gia thường sử dụng chính sách thuế như một công cụ để kiểm soát thâm hụt thương mại thông qua việc kiểm soát hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu tại biên giới. Thuế là một loại thuế đánh vào hàng nhập khẩu, khiến chúng trở nên đắt đỏ hơn đối với người tiêu dùng và doanh nghiệp trong nước. Việc tăng thuế giúp bảo vệ ngành sản xuất nội địa, giảm sự phụ thuộc vào hàng ngoại và hướng tới việc thu hẹp thâm hụt thương mại.

Những quốc gia có thâm hụt thương mại lớn thường triển khai thuế một cách chiến lược như một biện pháp cân bằng cán cân thương mại, ngăn chặn tình trạng nhập siêu kéo dài. Bằng cách tăng thuế lên các mặt hàng nhập khẩu cụ thể, chính phủ khiến các sản phẩm này kém hấp dẫn hơn trên thị trường, từ đó khuyến khích sản xuất trong nước và tiêu dùng nội địa. Hàng nhập khẩu trở nên đắt hơn và ít hấp dẫn hơn, dẫn đến giảm tiêu thụ và do đó giảm thâm hụt thương mại, vì lượng hàng hóa từ nước ngoài bị hạn chế.
Tuy nhiên, tác động của thuế đến quản lý thâm hụt thương mại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Việc áp dụng thuế có thể gây ra ba hệ quả tiêu cực chính:
- Các biện pháp trả đũa thương mại từ đối tác quốc tế
- Chi phí mua sắm cao hơn cho người tiêu dùng trong nước
- Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu
Hơn nữa, thuế không thể giải quyết tận gốc nguyên nhân của thâm hụt thương mại, vì chúng không xử lý các vấn đề mang tính cấu trúc trong nền kinh tế, bao gồm cả thách thức về định giá tiền tệ.
Vì vậy, nếu sử dụng thuế để điều tiết thâm hụt thương mại, các quốc gia cần kết hợp với một chiến lược thương mại toàn diện nhằm xây dựng mối quan hệ thị trường ổn định. Khi được triển khai song song với các chính sách hỗ trợ ngành trong nước, quản lý tỷ giá và thúc đẩy quan hệ thương mại, thuế có thể trở thành công cụ giúp thiết lập cán cân thương mại và ổn định cạnh tranh thị trường.
9. Các quốc gia có thể giảm thâm hụt thương mại bằng cách nào?
Để giảm thâm hụt thương mại, một quốc gia cần tăng cường tiết kiệm trong nước, từ đó có thể tự tài trợ cho các hoạt động đầu tư mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào vốn từ nước ngoài.

Giải pháp cốt lõi nhằm thu hẹp mất cân đối thương mại là nâng cao năng lực cạnh tranh xuất khẩu, đồng thời thúc đẩy các hiệp định thương mại tích cực và các chương trình hỗ trợ xuất khẩu.
Việc điều chỉnh chính sách tiền tệ quốc gia và can thiệp vào thị trường khi cần thiết cũng giúp các quốc gia kiểm soát giá trị đồng tiền, qua đó tác động đến giá hàng xuất khẩu và nhập khẩu, hướng tới mục tiêu cân bằng thương mại.
Các doanh nghiệp nên thận trọng trong việc áp dụng rào cản thương mại và chính sách thuế, tập trung bảo hộ có chọn lọc cho một số ngành chiến lược, nhưng cần theo dõi sát sao ảnh hưởng của các biện pháp này đến cán cân thương mại tổng thể.
Bên cạnh đó, chính phủ nên hỗ trợ phát triển sản xuất trong nước và đầu tư vào nghiên cứu và đổi mới sáng tạo nội địa để giảm sự phụ thuộc vào hàng hóa từ nước ngoài.
10. Top 10 quốc gia có thâm hụt thương mại lớn nhất thế giới
Dưới đây là danh sách các quốc gia có thâm hụt thương mại lớn nhất, với số liệu tính đến năm 2023 (thời điểm dữ liệu mới nhất tính đến ngày 4/3/2025).
Xếp hạng |
Quốc gia |
Cán cân thương mại |
1 |
-$1.1 nghìn tỷ |
|
2 |
-$245.5 tỷ |
|
3 |
-$233.1 tỷ |
|
4 |
-$86.3 tỷ |
|
5 |
Pháp |
-$82.3 tỷ |
6 |
Philippines |
-$65.9 tỷ |
7 |
-$47.9 tỷ |
|
8 |
Tây Ban Nha |
-$37.5 tỷ |
9 |
Hy Lạp |
-$35.7 tỷ |
10 |
-$31.3 tỷ |
Mỹ là quốc gia có thâm hụt thương mại lớn nhất thế giới, chủ yếu do nhu cầu tiêu dùng trong nước mạnh mẽ đối với các mặt hàng như điện tử, dầu thô, quần áo và ô tô.
Các yếu tố khác thúc đẩy thâm hụt thương mại của Mỹ bao gồm:
- Đồng USD mạnh khiến hàng hóa nước ngoài trở nên rẻ hơn.
- Nền kinh tế tăng trưởng, thu nhập người dân tăng giúp họ chi tiêu nhiều hơn cho hàng hóa nhập khẩu.
Đứng thứ hai là Ấn Độ, với mức thâm hụt được thúc đẩy bởi nền kinh tế phát triển nhanh chóng. Tính theo tỷ lệ so với GDP, thâm hụt thương mại của Ấn Độ cao gấp 4 lần Mỹ. Kể từ năm 2023, nhu cầu vàng gia tăng trong bối cảnh bất ổn địa chính trị đã khiến thâm hụt ngày càng mở rộng. Giá năng lượng cao cũng là yếu tố góp phần khiến mức thâm hụt gần đây tăng mạnh.
Tổng thể, Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Ấn Độ, với thâm hụt thương mại giữa hai nước tăng 75% kể từ năm 2020.
Là nền kinh tế lớn thứ 4 thế giới vào năm 2023, Nhật Bản ghi nhận thặng dư thương mại với Mỹ và một số quốc gia châu Âu. Nhật Bản xuất khẩu chủ yếu ô tô và vi mạch tích hợp, trong khi mặt hàng nhập khẩu lớn nhất là dầu thô.
Nhìn chung, khu vực châu Âu chiếm 5 trong số 10 quốc gia có thâm hụt thương mại lớn nhất, dẫn đầu là Anh (233.1 tỷ USD) và Pháp (82.3 tỷ USD).