Thặng dư thương mại là gì? Các quốc gia có thặng dư thương mại

KEY TAKEAWAYS:
Thặng dư thương mại là một chỉ số kinh tế cho thấy cán cân thương mại dương, tức là khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị nhập khẩu.
Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại bao gồm nhiều yếu tố kinh tế, chính sách và năng lực sản xuất của một quốc gia.
Thặng dư thương mại có thể thúc đẩy tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra lạm phát và làm tăng lãi suất.
Việt Nam đã duy trì thặng dư thương mại liên tục với Hoa Kỳ trong 5 năm qua, đạt đỉnh 106 tỷ USD vào năm 2024, phản ánh năng lực cạnh tranh xuất khẩu mạnh mẽ.

Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, thặng dư thương mại trở thành một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe và năng lực cạnh tranh của nền kinh tế quốc gia. Đây không chỉ là thước đo giữa xuất khẩu và nhập khẩu, mà còn liên quan mật thiết đến tăng trưởng GDP, việc làm và tăng trưởng kinh tế. Vậy thặng dư thương mại là gì, có ý nghĩa ra sao, những quốc gia nào có thặng dư thương mại? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Thặng dư thương mại là gì?

Thặng dư thương mại là một chỉ số kinh tế cho thấy cán cân thương mại dương, tức là khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị nhập khẩu.

Thặng dư thương mại là một chỉ số kinh tế cho thấy cán cân thương mại dương
Thặng dư thương mại là một chỉ số kinh tế cho thấy cán cân thương mại dương

Thặng dư thương mại phản ánh dòng tiền chảy vào từ thị trường nước ngoài. Đây là điều ngược lại với thâm hụt thương mại – tức là khi nhập khẩu vượt quá xuất khẩu và dòng tiền chảy ra khỏi nền kinh tế. 

2. Cán cân thương mại là gì?

Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định bằng cách so sánh tổng giá trị nhập khẩu (tức là giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia đó mua từ các quốc gia khác) và xuất khẩu (tức là giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia đó bán cho các quốc gia khác).

Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định bằng cách so sánh tổng giá trị nhập khẩu và xuất khẩu
Cán cân thương mại của một quốc gia được xác định bằng cách so sánh tổng giá trị nhập khẩu và xuất khẩu

Cán cân thương mại chính là chênh lệch giữa giá trị xuất khẩu so với nhập khẩu của một quốc gia.

Công thức: Cán cân thương mại = Giá trị xuất khẩu – Giá trị nhập khẩu

Trong đó:

  • Xuất khẩu: Hàng hóa và dịch vụ được gửi đến các quốc gia khác
  • Nhập khẩu: Hàng hóa và dịch vụ được mang vào từ các quốc gia khác

Nếu cán cân thương mại là dương, điều đó có nghĩa là tổng giá trị xuất khẩu của quốc gia lớn hơn so với nhập khẩu.

3. So sánh thặng dư thương mại và thâm hụt thương mại

Trái ngược với thặng dư thương mại là thâm hụt thương mại, xảy ra khi một quốc gia nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu.

  • Thặng dư thương mại → Xuất khẩu > Nhập khẩu (Cán cân thương mại dương)
  • Thâm hụt thương mại → Nhập khẩu > Xuất khẩu (Cán cân thương mại âm)

Thâm hụt thương mại thường gây ra tác động ngược lại lên tỷ giá hối đoái. Khi nhập khẩu vượt quá xuất khẩu, nhu cầu với đồng tiền của quốc gia đó giảm. Nhu cầu thấp làm cho đồng tiền mất giá trên thị trường quốc tế.

4. Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại hoặc thâm hụt thương mại

Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại bao gồm nhiều yếu tố kinh tế, chính sách và năng lực sản xuất của một quốc gia
Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại bao gồm nhiều yếu tố kinh tế, chính sách và năng lực sản xuất của một quốc gia

Nguyên nhân dẫn đến thặng dư thương mại bao gồm nhiều yếu tố kinh tế, chính sách và năng lực sản xuất của một quốc gia. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

4.1. Năng lực sản xuất và xuất khẩu mạnh

Quốc gia có khả năng sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ với chất lượng cao, giá thành rẻ, hoặc ưu thế công nghệ sẽ dễ dàng xuất khẩu nhiều hơn so với nhập khẩu.

4.2. Lợi thế về tài nguyên thiên nhiên và lực lượng lao động

Khi một quốc gia có lợi thế tự nhiên hoặc chiến lược (như tài nguyên thiên nhiên, lao động rẻ, tay nghề cao), họ có thể tập trung sản xuất các mặt hàng có thế mạnh và xuất khẩu ra thế giới, góp phần tạo ra thặng dư thương mại.

4.3. Tỷ giá hối đoái có lợi

Một đồng tiền bị định giá thấp hoặc suy yếu khiến hàng hóa xuất khẩu rẻ hơn trên thị trường quốc tế, từ đó tăng lượng xuất khẩu và làm giảm nhập khẩu, góp phần tạo thặng dư.

4.4. Chính sách hỗ trợ xuất khẩu

Chính phủ có thể ban hành các chính sách khuyến khích sản xuất và xuất khẩu như trợ cấp thuế, hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp xuất khẩu, giúp thúc đẩy thặng dư thương mại.

4.5. Gia tăng cầu từ thị trường quốc tế

Khi nền kinh tế toàn cầu hoặc các thị trường mục tiêu của quốc gia đang tăng trưởng mạnh, cầu đối với hàng hóa xuất khẩu cũng sẽ tăng, từ đó làm tăng thặng dư thương mại.

5. Tác động của thặng dư thương mại

Cán cân thương mại có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tích lũy vốn của một nền kinh tế – yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Khi một quốc gia tích lũy được nhiều vốn hơn, nền kinh tế có xu hướng tăng trưởng mạnh hơn, dù điều này cũng kéo theo những yếu tố như khấu hao tăng và chi phí duy trì cao hơn.

Cán cân thương mại có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tích lũy vốn của một nền kinh tế – yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Cán cân thương mại có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình tích lũy vốn của một nền kinh tế – yếu tố then chốt thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Khi xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, nền kinh tế tạo ra thặng dư thương mại, dẫn đến dòng vốn ròng chảy vào. Ngược lại, khi nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu, tức là thâm hụt thương mại, sẽ dẫn đến dòng vốn ròng chảy ra ngoài.

Nói một cách dễ hiểu, thặng dư thương mại giúp nền kinh tế tích lũy vốn nhanh hơn, từ đó hỗ trợ tăng trưởng tốt hơn so với trường hợp không có thặng dư. Ngược lại, thâm hụt thương mại có thể làm chậm quá trình tích lũy vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến tăng trưởng.

Thặng dư thương mại có thể thúc đẩy tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế, nhưng đồng thời cũng có thể gây ra lạm phát và làm tăng lãi suất. Cán cân thương mại của một quốc gia cũng ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền của nước đó trên thị trường quốc tế, bởi nó cho phép quốc gia đó kiểm soát phần lớn đồng nội tệ thông qua hoạt động thương mại.

Trong nhiều trường hợp, thặng dư thương mại giúp đồng nội tệ mạnh lên so với các đồng tiền khác, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào tỷ trọng hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia đó giao dịch so với các quốc gia khác, cùng với nhiều yếu tố thị trường khác.

Nếu chỉ xét riêng về tác động của thương mại, thặng dư thương mại cho thấy cầu cao đối với hàng hóa của một quốc gia trên thị trường toàn cầu, từ đó làm tăng giá hàng hóa và góp phần củng cố sức mạnh của đồng nội tệ.

6. Thặng dư thương mại mang hướng tích cực hay tiêu cực?

Nhìn chung, việc bán nhiều hơn mua được xem là một điều tích cực. Thặng dư thương mại phản ánh nhu cầu mạnh mẽ đối với hàng hóa của một quốc gia, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là các quốc gia có thâm hụt thương mại là đang “gặp rắc rối”.

Thặng dư thương mại phản ánh nhu cầu mạnh mẽ đối với hàng hóa của một quốc gia, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế
Thặng dư thương mại phản ánh nhu cầu mạnh mẽ đối với hàng hóa của một quốc gia, giúp tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế

Mỗi nền kinh tế hoạt động theo cách khác nhau. Những quốc gia có xu hướng nhập khẩu nhiều, như Hoa Kỳ, thường làm như vậy vì lý do hợp lý. Khi xem xét danh sách các quốc gia có thặng dư và thâm hụt thương mại lớn nhất, ta sẽ thấy nhiều nền kinh tế mạnh nhất thế giới xuất hiện ở cả hai danh sách này. Mỗi nền kinh tế vận hành theo cách riêng, và những nước có lịch sử nhập khẩu nhiều hơn – như Hoa Kỳ – thường có những lý do hợp lý cho chiến lược đó.

7. Lợi ích và hạn chế của thặng dư thương mại

7.1. Lợi ích và hạn chế của thặng dư thương mại

Dưới đây là một số lợi ích mà thặng dư thương mại có thể mang lại cho một quốc gia:

  • Tạo việc làm: Thặng dư thương mại phản ánh sản lượng hàng hóa và dịch vụ trong nước gia tăng, từ đó kéo theo nhiều cơ hội việc làm hơn cho người lao động.
  • Nguồn lực bổ sung cho đầu tư: Các quốc gia có thặng dư thương mại sở hữu nguồn vốn dồi dào hơn. Phần dư này có thể được sử dụng để hiện đại hóa các ngành nghề và doanh nghiệp, góp phần nâng cao năng suất.
  • Giảm gánh nặng chi tiêu của chính phủ: Khi doanh nghiệp có nguồn lực tài chính tốt từ hoạt động thương mại, họ sẽ ít phụ thuộc hơn vào hỗ trợ tài chính từ chính phủ. Số tiền công tiết kiệm được có thể được tái đầu tư vào các hạng mục hạ tầng và phát triển quốc gia.
  • Tăng dự trữ ngoại hối: Thặng dư thương mại giúp gia tăng dự trữ ngoại hối, đóng vai trò như “tấm đệm” khi đối mặt với các cú sốc kinh tế từ bên ngoài. Khi dự trữ ngoại hối mạnh, quốc gia có khả năng tốt hơn trong việc ổn định tỷ giá và cân đối cán cân thanh toán.
  • Phát triển hạ tầng: Nguồn vốn dư thừa từ thương mại có thể được phân bổ cho các dự án phát triển hạ tầng như giao thông, viễn thông và năng lượng. Hạ tầng được cải thiện sẽ nâng cao hiệu quả kinh tế, năng lực cạnh tranh và chất lượng sống của người dân.

7.2. Hạn chế của thặng dư thương mại

Dù mang lại nhiều lợi ích, thặng dư thương mại cũng tiềm ẩn không ít rủi ro cho nền kinh tế:

  • Lạm phát gia tăng: Thặng dư thương mại có thể khiến giá cả tăng cao, kích thích lạm phát. Điều này thường xảy ra khi cầu vượt quá cung, khiến giá trị đồng tiền giảm.
  • Khó khăn nếu thặng dư suy giảm: Việc xuất khẩu ròng cao có thể làm cạn kiệt nguồn tiết kiệm quốc gia. Khi thị trường tràn ngập hàng hóa, việc kiểm soát lạm phát trở nên khó khăn. Sự phụ thuộc vào xuất khẩu cũng khiến nền kinh tế khó thích nghi nếu các lĩnh vực khác suy yếu, từ đó có thể dẫn đến khủng hoảng tài chính.
  • Suy thoái tài nguyên thiên nhiên: Một số quốc gia phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên để xuất khẩu. Dù mang lại lợi nhuận, việc khai thác quá mức có thể gây hại cho môi trường và làm cạn kiệt tài nguyên quốc gia.
  • Nguy cơ bảo hộ thương mại: Thặng dư thương mại kéo dài có thể dẫn đến các biện pháp bảo hộ từ đối tác thương mại, như áp thuế, hạn ngạch hoặc rào cản thương mại để cân bằng lại cán cân. Những biện pháp này có thể leo thang thành căng thẳng hoặc chiến tranh thương mại, ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ quốc tế và dòng chảy thương mại toàn cầu.
  • Phụ thuộc vào nhu cầu bên ngoài: Việc quá phụ thuộc vào xuất khẩu để duy trì thặng dư khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương trước biến động của nhu cầu toàn cầu. Nếu cầu thế giới giảm, tăng trưởng kinh tế nội địa có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng, đặc biệt nếu cầu nội địa không đủ mạnh để bù đắp. Điều này khiến nền kinh tế dễ chịu ảnh hưởng từ các cú sốc và suy thoái tại thị trường xuất khẩu chủ lực.

8. Quốc gia nào có thặng dư thương mại?

Tính đến năm 2022, các quốc gia có thặng dư thương mại cao nhất bao gồm: Trung Quốc, Nga, Ireland, Ả Rập Xê-ÚtSingapore.

Tính đến năm 2022, các quốc gia có thặng dư thương mại cao nhất bao gồm: Trung Quốc, Nga, Ireland, Ả Rập Saudi và Singapore
Tính đến năm 2022, các quốc gia có thặng dư thương mại cao nhất bao gồm: Trung Quốc, Nga, Ireland, Ả Rập Saudi và Singapore

9. Yếu tố nào làm tăng thặng dư thương mại?

Thặng dư thương mại gia tăng khi một quốc gia bán ra nhiều hơn so với số lượng hàng hóa và dịch vụ mà họ mua vào từ các nước khác. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng bền vững vì khi cầu tăng, giá trị đồng nội tệ tăng, khiến hàng hóa trở nên đắt đỏ hơn đối với khách hàng quốc tế.

10. Ví dụ thực tế về thặng dư thương mại – Nền kinh tế Trung Quốc

Trong những năm gần đây, nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ và hiện là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới.

Trung Quốc hiện là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới
Trung Quốc hiện là quốc gia xuất khẩu hàng hóa lớn nhất thế giới

Theo dữ liệu công bố cho tháng 12/2024, cán cân thương mại của Trung Quốc đã tăng lên khoảng 104.84 tỷ USD, vượt xa các dự báo trước đó của giới chuyên gia kinh tế. Trong cả năm 2024, thặng dư thương mại của Trung Quốc đạt 990 tỷ USD, phá vỡ kỷ lục cũ trong năm 2022 là 838 tỷ USD.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng thặng dư thương mại không đồng nghĩa với một nền kinh tế đang thực sự phát triển ổn định – điều này được phản ánh qua những lo ngại và rủi ro kinh tế mà Trung Quốc hiện đang đối mặt.

Ví dụ, nhiều chuyên gia cho rằng sự tăng trưởng xuất khẩu gần đây của Trung Quốc phần lớn là do giai đoạn hậu phong tỏa, khi các doanh nghiệp trong nước bắt đầu phục hồi và nhu cầu quốc tế quay trở lại. Tuy nhiên, đà phục hồi này có thể chỉ mang tính tạm thời, và sự suy giảm kinh tế toàn cầu cuối cùng cũng sẽ ảnh hưởng đến khối lượng xuất khẩu của Trung Quốc.

11. Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ

Trong 5 năm trở lại đây, quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Hoa Kỳ không ngừng phát triển mạnh mẽ, với Việt Nam liên tục duy trì thặng dư thương mại lớn. Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan và Bộ Công Thương, năm 2024 đánh dấu mức thặng dư kỷ lục lên đến 106 tỷ USD, củng cố vị thế của Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu hàng đầu của Việt Nam.

Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ trong năm 2024 là 106 tỷ USD, mức cao kỷ lục từ trước đến nay
Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ trong năm 2024 là 106 tỷ USD, mức cao kỷ lục từ trước đến nay

Tổng quan thương mại song phương qua từng năm:

  • 2020: Kim ngạch hai chiều đạt 90.8 tỷ USD, trong đó xuất khẩu của Việt Nam là 77.1 tỷ USD, tạo thặng dư 63.4 tỷ USD.
  • 2021: Thương mại song phương tăng lên 111.56 tỷ USD, xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 96.29 tỷ USD, thặng dư 81.02 tỷ USD.
  • 2022: Tổng kim ngạch thương mại đạt 123.86 tỷ USD, xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt 109.39 tỷ USD, thặng dư 94.92 tỷ USD.
  • 2023: Ước tính 134–135 tỷ USD, xuất khẩu khoảng 120–121 tỷ USD, thặng dư 106–107 tỷ USD.
  • 2024: Tổng kim ngạch hơn 132 tỷ USD, trong đó xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ đạt gần 119 tỷ USD, thặng dư giữ vững ở mức 106 tỷ USD.
Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Cán cân thương mại thặng dư khi nào?

Thặng dư thương mại xảy ra khi cán cân thương mại dương, tức là khi giá trị xuất khẩu của một quốc gia vượt quá giá trị nhập khẩu.

Năm nào là năm thứ 7 liên tiếp việt nam có cán cân thương mại đạt mức thặng dư?

Năm 2022 là năm thứ 7 liên tiếp Việt Nam đạt cán cân thương mại thặng dư. Cụ thể, chuỗi thặng dư bắt đầu từ năm 2016, và kéo dài liên tục đến năm 2022. Trong giai đoạn này, Việt Nam liên tục xuất siêu, phản ánh năng lực sản xuất, xuất khẩu và chính sách thương mại hiệu quả.

Thặng dư thương mại Việt Nam 2023 là bao nhiêu?

Thặng dư thương mại Việt Nam 2023 đạt 26 tỷ USD, tăng gần gấp 3 lần so với năm 2022.

Thặng dư thương mại Việt Nam Mỹ 2024 là bao nhiêu?

Thặng dư thương mại Việt Nam và Mỹ trong năm 2024 là 106 tỷ USD, mức cao kỷ lục từ trước đến nay.

SHARES
Bài viết liên quan