Thống kê GDP Việt Nam qua các năm

KEY TAKEAWAYS:
GDP Việt Nam qua các năm cho thấy xu hướng tăng trưởng bền vững, phản ánh sự chuyển mình từ một nền kinh tế nông nghiệp sang một quốc gia công nghiệp hóa và hội nhập sâu rộng vào kinh tế toàn cầu.
Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm đầu tư công, chính sách tài khóa – tiền tệ, năng suất lao động, và biến động kinh tế toàn cầu.
Dự báo đến năm 2038, Việt Nam có thể để lọt nhóm 25 nền kinh tế lớn nhất thế giới, với tốc độ tăng trưởng GDP trung bình duy trì ở mức cao, nhờ lợi thế dân số trẻ và chiến lược hội nhập quốc tế hiệu quả.

Thống kê GDP Việt Nam qua các năm là một trong những dữ liệu kinh tế vĩ mô quan trọng nhất, được các nhà hoạch định chính sách, nhà đầu tư và các chuyên gia kinh tế đặc biệt quan tâm bởi đây là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe và quy mô của nền kinh tế Việt Nam.

Từ một quốc gia nông nghiệp, Việt Nam đã vươn mình trở thành một trong những nền kinh tế năng động của khu vực. Việc theo dõi GDP Việt Nam qua các năm không chỉ giúp đánh giá hiệu quả phát triển kinh tế mà còn cung cấp góc nhìn toàn cảnh về xu hướng tăng trưởng, chuyển dịch cơ cấu và tác động của các chính sách kinh tế. 

Trong bài viết này, hãy cùng điểm qua số liệu GDP từng năm của Việt Nam, phân tích xu hướng tăng trưởng và những yếu tố tác động đến GDP Việt Nam trong suốt những năm qua.

1. Tổng quan về GDP bình quân đầu người

GDP bình quân đầu người (tiếng Anh: Gross Domestic Product per capita) là một chỉ số kinh tế quan trọng dùng để đo lường giá trị trung bình của tổng sản phẩm quốc nội mà mỗi người dân trong một quốc gia tạo ra trong vòng một năm.
GDP bình quân đầu người (tiếng Anh: Gross Domestic Product per capita) là một chỉ số kinh tế quan trọng dùng để đo lường giá trị trung bình của tổng sản phẩm quốc nội mà mỗi người dân trong một quốc gia tạo ra trong vòng một năm.

GDP bình quân đầu người (tiếng Anh: Gross Domestic Product per capita) là một chỉ số kinh tế quan trọng dùng để đo lường giá trị trung bình của tổng sản phẩm quốc nội mà mỗi người dân trong một quốc gia tạo ra trong vòng một năm. Chỉ số này được tính bằng cách lấy tổng GDP của quốc gia — tức là tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong nước trong một năm — chia cho tổng dân số trong cùng khoảng thời gian đó.

GDP bình quân đầu người không chỉ cung cấp thông tin về quy mô kinh tế và hiệu quả sản xuất mà còn phần nào phản ánh mức sống và điều kiện sinh hoạt trung bình của người dân trong xã hội. Một mức GDP bình quân đầu người cao thường gắn liền với nền kinh tế phát triển, thu nhập ổn định và khả năng tiêu dùng của người dân. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đây chỉ là chỉ số trung bình và không phản ánh sự phân bổ thu nhập thực tế giữa các nhóm dân cư.

Chỉ số này được sử dụng rộng rãi trong các phân tích kinh tế vĩ mô để so sánh trình độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ khác nhau trên thế giới. Ngoài ra, GDP bình quân đầu người còn là công cụ hữu ích để theo dõi xu hướng tăng trưởng và sự thay đổi về chất lượng sống của người dân trong một quốc gia qua các giai đoạn thời gian, từ đó giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra các quyết định phù hợp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

2. Vai trò của GDP bình quân đầu người

GDP bình quân đầu người là một trong những chỉ số kinh tế nền tảng và có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá mức độ phát triển của một quốc gia
GDP bình quân đầu người là một trong những chỉ số kinh tế nền tảng và có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá mức độ phát triển của một quốc gia

GDP bình quân đầu người là một trong những chỉ số kinh tế nền tảng và có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc đánh giá mức độ phát triển của một quốc gia. Đây không chỉ là con số thể hiện giá trị kinh tế mà mỗi cá nhân tạo ra trung bình trong một năm, mà còn là công cụ hữu ích giúp các nhà kinh tế, chính phủ và tổ chức quốc tế phân tích tổng thể bức tranh kinh tế của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.

2.1. GDP là thước đo tăng trưởng kinh tế

Trước hết, chỉ số này đóng vai trò như một thước đo tổng quát về mức độ ổn định và tăng trưởng kinh tế. Khi GDP bình quân đầu người có xu hướng gia tăng qua từng năm, điều đó cho thấy nền kinh tế đang trên đà phát triển tích cực. Mức thu nhập trung bình của người dân được cải thiện, từ đó kéo theo chất lượng cuộc sống, khả năng chi tiêu, tiếp cận dịch vụ y tế, giáo dục và các tiện nghi xã hội cũng được nâng cao. Ngược lại, nếu chỉ số này giảm hoặc duy trì ở mức thấp trong thời gian dài, đó có thể là dấu hiệu cảnh báo về tình trạng đình trệ hoặc suy thoái kinh tế, với hậu quả là mức sống người dân bị ảnh hưởng, thu nhập giảm sút và các dịch vụ xã hội không được đảm bảo đầy đủ.

2.2. GDP là cơ sở đánh giá hiệu quả chính sách phát triển kinh tế

Thứ hai, GDP bình quân đầu người còn là cơ sở để đánh giá hiệu quả của các chính sách và chiến lược phát triển kinh tế do nhà nước đề ra. Khi áp dụng một chính sách kinh tế mới, chính phủ có thể theo dõi sự thay đổi của chỉ số này để xem liệu chính sách đó có giúp nâng cao năng suất lao động, tạo công ăn việc làm, thúc đẩy tiêu dùng nội địa hay không. Đây cũng là cơ sở để xác định những điểm cần điều chỉnh, nhằm đảm bảo sự phát triển kinh tế diễn ra một cách cân bằng, bền vững và mang lại lợi ích cho đa số người dân.

2.3. GDP đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh trình độ phát triển giữa các quốc gia hoặc khu vực

Thứ ba, GDP bình quân đầu người còn đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh trình độ phát triển giữa các quốc gia hoặc khu vực. Bằng cách chuẩn hóa GDP trên đầu người, các nhà nghiên cứu, tổ chức tài chính quốc tế như IMF, World Bank hay UN có thể xây dựng bảng xếp hạng và đánh giá sự chênh lệch phát triển giữa các quốc gia. Từ đó, họ đưa ra các khuyến nghị và chính sách hỗ trợ phù hợp với từng quốc gia và khu vực.

3. Những yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm

Tốc độ tăng trưởng GPD của một quốc gia không phải là kết quả của một yếu tố duy nhất, mà là sự kết hợp và tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố khác nhau trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn. Đối với Việt Nam, một nền kinh tế đang phát triển năng động, quá trình tăng trưởng kinh tế trong những năm qua chịu sự chi phối mạnh mẽ từ các yếu tố nội tại lẫn tác động từ bên ngoài.

Tốc độ tăng trưởng GPD của một quốc gia là sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau
Tốc độ tăng trưởng GPD của một quốc gia là sự kết hợp giữa nhiều yếu tố khác nhau

3.1. Đầu tư công và cơ sở hạ tầng

Một trong những động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng kinh tế là hoạt động đầu tư công, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển cơ sở hạ tầng như giao thông, năng lượng, viễn thông và đô thị. Khi Chính phủ tăng chi cho các dự án xây dựng đường cao tốc, cảng biển, sân bay hay hệ thống điện lưới, không chỉ tạo ra công ăn việc làm trong ngắn hạn mà còn mở rộng năng lực vận chuyển, lưu thông hàng hóa và kết nối vùng miền, từ đó tạo môi trường thuận lợi để các ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ cùng phát triển mạnh mẽ hơn.

3.2. Chính sách tài khóa và tiền tệ

Chính sách tài khóa (liên quan đến chi tiêu và thuế của chính phủ) và chính sách tiền tệ (liên quan đến lãi suất và cung tiền) đóng vai trò then chốt trong việc điều tiết nền kinh tế. Trong giai đoạn cần kích thích tăng trưởng, việc giảm lãi suất, tăng chi đầu tư công, miễn giảm thuế cho doanh nghiệp hoặc hỗ trợ người tiêu dùng sẽ tạo lực đẩy cho tiêu dùng nội địa và đầu tư tư nhân. Ngược lại, khi lạm phát tăng cao hoặc có nguy cơ bong bóng tài sản, Chính phủ có thể áp dụng các biện pháp thắt chặt để giữ ổn định vĩ mô, dù điều đó có thể khiến tăng trưởng chậm lại trong ngắn hạn.

3.3. Ảnh hưởng từ nền kinh tế toàn cầu

Là một nền kinh tế có độ mở cao, Việt Nam không thể đứng ngoài vòng xoáy biến động của kinh tế thế giới. Các cuộc suy thoái tại các thị trường lớn như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu hoặc Trung Quốc có thể kéo theo sự sụt giảm trong nhu cầu nhập khẩu hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến các ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam như dệt may, da giày, điện tử và chế biến nông sản. Đồng thời, biến động tỷ giá, giá cả hàng hóa thế giới và chính sách thương mại của các quốc gia lớn cũng có thể tác động tiêu cực hoặc tích cực đến xuất khẩu và dòng vốn đầu tư vào Việt Nam.

3.4. Năng suất lao động và chất lượng nguồn nhân lực

Mặc dù năng suất lao động tại Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể trong thập kỷ qua, nhưng so với các quốc gia phát triển hoặc một số nước trong khu vực như Hàn Quốc, Singapore hay Malaysia, thì mức năng suất vẫn còn thấp. Để duy trì tốc độ tăng trưởng cao và bền vững, Việt Nam cần tập trung nâng cao chất lượng giáo dục, đào tạo kỹ năng, và thúc đẩy đổi mới công nghệ trong doanh nghiệp. Chuyển dịch từ lao động giá rẻ sang lao động có kỹ năng cao là điều kiện tiên quyết để tăng trưởng không bị chững lại.

3.5. Hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp

Các doanh nghiệp, đặc biệt là khu vực doanh nghiệp tư nhân trong nước và các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), đóng vai trò sống còn trong việc tạo ra giá trị kinh tế và việc làm. Việc hỗ trợ khu vực này phát triển thông qua cải cách thủ tục hành chính, tiếp cận vốn và đổi mới sáng tạo sẽ tạo sức bật lớn cho nền kinh tế. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) cũng đóng vai trò đáng kể, mang theo công nghệ, kỹ năng quản lý và mở rộng thị trường xuất khẩu. Tuy nhiên, nếu nền kinh tế phụ thuộc quá nhiều vào FDI mà thiếu sự chủ động từ khu vực nội địa thì sẽ thiếu tính bền vững về lâu dài.

3.6. Biến động giá cả và nguồn cung toàn cầu

Sự phụ thuộc vào nguyên vật liệu nhập khẩu khiến kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương trước biến động giá cả trên thị trường thế giới, như giá dầu mỏ, sắt thép, phân bón hay các nguyên liệu đầu vào khác. Đồng thời, các vấn đề về gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, từng diễn ra sau đại dịch COVID-19, cũng làm gia tăng chi phí sản xuất và giảm khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.

3.7. Thương mại và hội nhập quốc tế

Việt Nam là một trong những quốc gia tích cực tham gia vào các hiệp định thương mại tự do (FTA) như CPTPP, RCEP, EVFTA… Việc hội nhập sâu rộng mở ra nhiều cơ hội tiếp cận các thị trường lớn, thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, cùng với đó là thách thức không nhỏ về cạnh tranh, đòi hỏi doanh nghiệp trong nước phải không ngừng nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế và phát triển thương hiệu quốc gia.

3.8. Yếu tố chính trị – xã hội và tiêu dùng nội địa

Cuối cùng, môi trường chính trị ổn định, an ninh được đảm bảo và hệ thống luật pháp minh bạch là những yếu tố quan trọng giúp duy trì niềm tin của các nhà đầu tư, cả trong nước lẫn quốc tế. Bên cạnh đó, sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và sự phát triển của tiêu dùng nội địa cũng đang dần trở thành một trong những động lực tăng trưởng quan trọng, giúp nền kinh tế tăng trưởng trong dài hạn.

4. Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm

GDP bình quân đầu người tại Việt Nam qua các năm
GDP bình quân đầu người tại Việt Nam qua các năm

Tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam trong những năm qua đã phản ánh một bức tranh kinh tế năng động, linh hoạt và đầy triển vọng. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng và đa dạng đã góp phần quan trọng thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Việt Nam. 

Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm
Tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm

Nhờ tận dụng tốt các cơ hội từ thương mại toàn cầu và hợp tác đa phương, Việt Nam đã đạt được tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng qua từng giai đoạn. Cụ thể, trong giai đoạn đầu của công cuộc đổi mới (1986–1990), GDP bình quân hàng năm chỉ ở mức 4.4%. Tuy nhiên, đến giai đoạn 1996–2000, tốc độ tăng trưởng đã được cải thiện đáng kể, đạt trung bình 7% mỗi năm. Đặc biệt, trong giai đoạn 2016–2019, nền kinh tế tiếp tục duy trì đà tăng ổn định với mức tăng trưởng bình quân đạt 6.8%/năm, hoàn thành mục tiêu đề ra trong kế hoạch phát triển kinh tế 5 năm 2016–2020 với mức tăng từ 6.5% đến 7%.

Trong năm 2020 và 2021, do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, GDP chỉ tăng trưởng lần lượt là 2.87% và 2.55% — mức thấp nhất trong nhiều năm nhưng vẫn được đánh giá là tích cực so với mặt bằng chung thế giới. Bước sang năm 2022, nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ với tốc độ tăng trưởng đạt 8.54%, nhờ vào các chính sách điều hành linh hoạt, sự mở cửa nền kinh tế và tăng trưởng xuất khẩu. Năm 2023, tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam đạt 5.05%, cao hơn so với tốc độ tăng trưởng trung bình toàn cầu trong cùng thời gian là 2.9%.

Qua từng năm, sự thay đổi trong tốc độ tăng trưởng GDP không chỉ phản ánh những thách thức ngắn hạn mà còn cho thấy khả năng thích ứng và triển vọng dài hạn của nền kinh tế Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng.

5. Thống kê GDP Việt Nam qua các năm

Thống kê GDP Việt Nam qua các năm
Thống kê GDP Việt Nam qua các năm

5.1. GDP Việt Nam 2020

Do tác động nghiêm trọng của đại dịch COVID-19, nền kinh tế Việt Nam đã trải qua một năm đầy thách thức trong năm 2020, với mức tăng trưởng GDP chỉ đạt 2.87% – đây là con số thấp nhất trong hơn một thập kỷ qua. Tuy nhiên, nếu so sánh với mặt bằng chung của khu vực và thế giới, đây vẫn được xem là một kết quả tích cực, khi nhiều quốc gia khác phải đối mặt với mức tăng trưởng âm và rơi vào tình trạng suy thoái sâu. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP tính theo giá so sánh năm 2010) vẫn tăng lên mức 3,847,182 tỷ đồng, phản ánh sự nỗ lực duy trì hoạt động kinh tế trong bối cảnh khó khăn toàn cầu.

Nguyên nhân chính khiến tốc độ tăng trưởng giảm mạnh là do các biện pháp phòng chống dịch bệnh như phong tỏa, giãn cách xã hội và hạn chế đi lại đã ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động sản xuất, lưu thông hàng hóa và tiêu dùng trong nước. Chuỗi cung ứng bị đứt gãy, hoạt động xuất nhập khẩu bị trì trệ, trong khi nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, phải tạm dừng hoặc thu hẹp hoạt động.

Tuy nhiên, với chiến lược kiểm soát dịch hiệu quả, phản ứng nhanh chóng của Chính phủ, cùng sự đồng lòng của người dân và cộng đồng doanh nghiệp, Việt Nam đã hạn chế được những tác động tiêu cực nhất của đại dịch. Nhờ vậy, nền kinh tế vẫn duy trì được mức tăng trưởng dương – một kết quả hiếm hoi trong bối cảnh kinh tế toàn cầu sụt giảm nghiêm trọng.

5.2. GDP Việt Nam 2021

Nền kinh tế Việt Nam bắt đầu có những tín hiệu phục hồi tích cực trong năm 2021, với mức tăng trưởng GDP đạt 2.55%. Mặc dù con số này vẫn còn khiêm tốn so với giai đoạn trước đại dịch, nhưng trong bối cảnh nhiều quốc gia vẫn đang vật lộn với các làn sóng lây nhiễm mới và sự đứt gãy của chuỗi cung ứng toàn cầu, đây được xem là một bước tiến đáng ghi nhận. 

Tổng GDP năm 2021 vẫn tăng đáng kể, đạt 5,115,805 tỷ đồng, cho thấy nền kinh tế bắt đầu phục hồi nhờ các chính sách kích thích và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả. Sự phục hồi này phần lớn đến từ hiệu quả trong công tác kiểm soát dịch bệnh của Chính phủ cùng với việc triển khai kịp thời các gói hỗ trợ tài khóa và tiền tệ nhằm kích thích nền kinh tế, duy trì dòng vốn và hỗ trợ sản xuất – kinh doanh.

5.3. GDP Việt Nam 2022

Năm 2022 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình phục hồi và tăng trưởng kinh tế của Việt Nam sau giai đoạn chịu nhiều ảnh hưởng từ đại dịch COVID-19. Với đà phục hồi mạnh mẽ, tốc độ tăng trưởng GDP đạt 8.02% – mức cao nhất trong vòng 10 năm trở lại đây. 

Tổng sản phẩm quốc nội đạt 5,545,716 tỷ đồng, khẳng định xu hướng hồi phục và tăng trưởng ổn định trở lại sau đại dịch. Con số này không chỉ phản ánh sự phục hồi tích cực của nền kinh tế mà còn cho thấy khả năng thích ứng linh hoạt và nội lực vững vàng của Việt Nam trong bối cảnh thế giới còn nhiều bất ổn.

5.4. GDP Việt Nam 2023

Theo World Bank, năm 2023, thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam đạt khoảng 4,347 USD — tăng mạnh so với con số 100 USD vào năm 1988 và hơn 1,000 USD khi gia nhập WTO năm 2007. Tốc độ tăng thu nhập bình quân đầu người của Việt Nam thuộc nhóm nhanh nhất khu vực, vượt nhiều quốc gia như Thái Lan, Philippines.

Mặc dù tăng trưởng chậm lại so với năm trước, GDP Việt Nam năm 2023 vẫn ghi nhận mức tăng 5.07%, trong bối cảnh kinh tế toàn cầu có nhiều biến động. Tổng GDP tiếp tục tăng lên 5,830,725 tỷ đồng, phản ánh sự duy trì ổn định của nền kinh tế.

5.6. GDP Việt Nam 2024

Năm 2024 đánh dấu sự phục hồi rõ rệt với tốc độ tăng trưởng GDP đạt 7.09%. Tổng sản phẩm quốc nội theo giá so sánh 2010 đạt 6,269,210 tỷ đồng, mức cao nhất từ trước đến nay, thể hiện kết quả tích cực từ chính sách điều hành kinh tế vĩ mô và nỗ lực của các doanh nghiệp trong nước.

5.7. GDP Việt Nam 2025

Trong quý 1 năm 2025, tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của Việt Nam ước tính ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng 6.93% so với cùng kỳ năm trước. Đây là mức cao nhất trong quý 1 của giai đoạn 2020-2025, phản ánh sự phục hồi mạnh mẽ của nền kinh tế.

Tuy nhiên, một diễn biến đáng lo ngại đã xảy ra vào ngày 3/4/2025, khi Hoa Kỳ quyết định áp mức thuế 46% lên hàng hóa nhập khẩu từ Việt Nam. Động thái này có thể tạo áp lực lớn lên hoạt động xuất khẩu và cản trở đà tăng trưởng kinh tế trong thời gian tới.

Tại buổi họp báo công bố Báo cáo Triển vọng Phát triển Châu Á (ADO) tháng 4 do Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) tổ chức ngày 9/4, tổ chức này dự báo kinh tế Việt Nam sẽ tăng trưởng 6.6% trong năm 2025 và đạt 6.5% vào năm 2026.

6. Dự đoán tốc độ tăng trưởng GDP Việt Nam qua các năm

Dự kiến đến năm 2038, quy mô GDP của Việt Nam sẽ đạt khoảng 1,559 tỷ USD, đưa nước ta lọt top 25 bảng xếp hạng các nền kinh tế toàn cầu. Với mức tăng trưởng này, Việt Nam sẽ vượt qua nhiều quốc gia trong khu vực ASEAN như Thái Lan (1,313 tỷ USD), Philippines (1,536 tỷ USD) và Singapore (896 tỷ USD), chính thức góp mặt trong nhóm 25 nền kinh tế lớn nhất thế giới.

Theo báo cáo của Trung tâm Nghiên cứu Kinh tế và Kinh doanh (CEBR), lợi thế về dân số trẻ và đông mang đến cho Việt Nam tiềm năng vượt mặt hầu hết các nền kinh tế lớn trong khu vực như Singapore, Thái Lan hay Malaysia, và hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045.

CEBR cũng dự báo, trong giai đoạn 2024–2028, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình hàng năm của Việt Nam sẽ đạt 6.7%, và duy trì ở mức 6.4% trong giai đoạn tiếp theo từ 2029 đến 2037.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
SHARES
Bài viết liên quan