Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng thường được thực hiện theo quy định của pháp luật Việt Nam. Trong bài viết dưới đây, ONUS sẽ hướng dẫn chi tiết cách đổi USD tại ngân hàng, cập nhật tỷ giá mới nhất và một số lưu ý quan trọng khi đổi ngoại tệ.
1. Giới thiệu tiền Đô – USD
Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng tương đối đơn giản nếu khách hàng đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết. Trước khi giải đáp thắc mắc, hãy cùng ONUS tìm hiểu kỹ hơn về loại ngoại tệ này và vai trò quốc tế quan trọng của chúng.
Đồng Đô la Mỹ ra đời vào năm 1792 theo Đạo luật đúc tiền của Quốc hội Hoa Kỳ, thay thế cho đồng tiền thuộc địa sử dụng trước đó. Đây là một trong những loại tiền tệ mạnh và được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu.

Có nhiều người không biết lý do tại sao đô la Mỹ mạnh nhưng không thể phủ nhận USD là đồng tiền có quyền lực top đầu thế giới. Nhiều quốc gia sử dụng USD như một phương tiện thanh toán thứ hai hoặc thậm chí là đơn vị tiền tệ chính thức.
1.1. Tổng quan về đồng Đô la Mỹ:
Tên gọi |
Đô la Mỹ |
Ký hiệu |
$ |
Mã ISO 4217 |
USD |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ |
Khu vực sử dụng |
Hoa Kỳ, Ecuador, El Salvador, Panama, Timor-Leste, Zimbabwe |
Ban đầu, giá trị của USD được gắn với giá trị của vàng, bạc theo chế độ bản vị vàng; tuy nhiên, từ năm 1971, Hoa Kỳ đã chính thức tách đồng Đô la Mỹ ra khỏi chế độ bản vị vàng. Từ đó, đồng Đô la Mỹ chính thức trở thành một loại tiền pháp định, đồng nghĩa với việc giá trị của nó không dựa trên bất kỳ hàng hóa cụ thể nào mà được xác định bởi niềm tin và sự tín nhiệm vào nền kinh tế Mỹ.
Đồng USD đóng vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ thống tài chính quốc tế. Chúng được sử dụng trong phần lớn các giao dịch thương mại toàn cầu, từ các hợp đồng dầu mỏ cho đến trao đổi tài chính lớn. Ngoài ra, nhiều quốc gia dự trữ ngoại hối chủ yếu dưới dạng USD để đảm bảo tính thanh khoản và ổn định tài chính quốc gia.
Hiện nay, Đô la Mỹ đang lưu hành các mệnh giá tiền giấy và tiền xu bao gồm:
- Tiền xu: 1 cent, 5 cent, 10 cent, 25 cent, 50 cent, 1$.
- Tiền giấy: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$.
1.2. Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Tỷ giá USD/VND hôm nay 11/02/2025 :
- Giá Đô la Mỹ mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô la Mỹ từ khách hàng. Giá Đô la Mỹ mua vào hôm nay 11/02/2025 là 1 USD = 25,200 VND.
- Giá Đô la Mỹ bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán USD cho khách hàng. Giá Đô la Mỹ bán ra hôm nay 11/02/2025 là 1 USD = 25,560 VND.
2. Tại sao nên đổi tiền Đô tại ngân hàng?
Đổi ngoại tệ là nhu cầu phổ biến của nhiều người khi có kế hoạch du lịch, công tác hoặc chuyển tiền ra nước ngoài. Trong đó, việc đổi Đô la Mỹ chiếm phần lớn do tính chất ngoại tệ quốc tế, có khả năng giao dịch toàn cầu. Vì vậy, để quá trình đổi USD diễn ra thuận lợi, an toàn, nhiều người thường chọn ngân hàng là địa điểm giao dịch hàng đầu.
Lý do khách hàng thường ưu tiên đổi tiền Đô tại ngân hàng bao gồm:
- Tỷ giá ổn định, minh bạch: Các ngân hàng thường xuyên cập nhật và công bố công khai tỷ giá mua vào/bán ra trên website chính thức, bảng điện tử tại các chi nhánh hoặc thông qua ứng dụng di động. Điều này giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn thời điểm đổi tiền phù hợp.
- Tính bảo mật cao: Ngân hàng là tổ chức tài chính uy tín, có hệ thống bảo mật hiện đại, giúp đảm bảo an toàn cho giao dịch của khách hàng. Ngoài ra, khi đổi tiền tại ngân hàng, khách hàng sẽ nhận được hóa đơn chứng từ đầy đủ giúp bảo vệ quyền lợi của mình trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
- Đa dạng dịch vụ ngoại tệ: Không chỉ Đô la Mỹ, hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, đáp ứng nhu cầu cấp thiết của mọi khách hàng.
- Được pháp luật bảo hộ: Các ngân hàng đều được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động, đảm bảo tuân thủ quy định của pháp luật. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, khách hàng có thể liên hệ với ngân hàng hoặc cơ quan chức năng để được hỗ trợ giải quyết.
- Giao dịch tiện lợi: Ngân hàng có mạng lưới chi nhánh trải rộng trên toàn quốc giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận dịch vụ. Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi tiền qua ứng dụng di động hoặc internet banking nhanh chóng chỉ với vài thao tác.

3. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng
Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng thường khá đơn giản và nhanh chóng; tuy nhiên có thể tồn tại một số khác biệt nhỏ giữa các ngân hàng. Dưới đây là quá trình chung mà bạn thường phải thực hiện khi làm thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng:
3.1. Giấy tờ cần chuẩn bị
Khi đến ngân hàng đổi tiền Đô, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ tùy thân để xác minh danh tính. Các loại giấy tờ thường được yêu cầu bao gồm:
- Chứng minh nhân dân/Căn cước công dân gắn chíp: Đây là loại giấy tờ phổ biến nhất và thường được sử dụng để xác minh danh tính của người dân. Giấy tờ cung cấp phải còn hiệu lực và có đầy đủ thông tin cá nhân của bạn.
- Hộ chiếu: Nếu không có hoặc không may làm mất CMND/CCCD gắn chip, bạn có thể sử dụng hộ chiếu thay thế.
Mỗi ngân hàng có thể có những quy định khác nhau về giấy tờ cần thiết. Tùy vào số lượng tiền muốn đổi, ngân hàng có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm giấy tờ chứng minh nguồn gốc số tiền đó. Do đó, bạn nên liên hệ trực tiếp với ngân hàng để được tư vấn cụ thể và chính xác.

3.2. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng
Cách đổi tiền Việt sang USD ở ngân hàng được thực hiện như sau:
- Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ tùy thân CMND/CCCD gắn chip, hộ chiếu (bản gốc và bản photo công chứng), giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (nếu cần).
- Bước 2: Lựa chọn ngân hàng đổi ngoại tệ uy tín, gặp nhân viên giao dịch và yêu cầu dịch vụ đổi ngoại tệ. Lưu ý, trước khi thực hiện giao dịch, bạn nên yêu cầu nhân viên đưa tỷ giá mua vào/bán ra để so sánh và có kế hoạch đổi tiền hợp lý.
- Bước 3: Điền mẫu đơn theo yêu cầu ngân hàng, thông báo cho nhân viên loại tiền muốn đổi (USD) và số lượng và trình bày mục đích sử dụng ngoại tệ.
- Bước 4: Kiểm tra kỹ lại tất cả các thông tin trên hóa đơn trước khi ký xác nhận.
- Bước 5: Sau khi hoàn thành các thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng, bạn sẽ nhận được tiền và biên lai giao dịch. Bạn cần giữ lại hóa đơn này để làm bằng chứng nếu có xảy ra sai sót hay tranh chấp trong tương lai.
3.3. Thời gian chờ xử lý
Thời gian chờ xử lý thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng thường chỉ mất vài phút, tuy nhiên, quy trình có thể thay đổi tùy thuộc vào một số yếu tố như số lượng khách hàng, số lượng tiền đổi, loại tiền… Vì vậy, để rút ngắn thời gian chờ đợi, bạn nên tránh đến ngân hàng giao dịch vào giờ cao điểm, đồng thời chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết trước khi đến ngân hàng.
4. Danh sách một số ngân hàng hỗ trợ đổi tiền Đô
Ngân hàng |
Hà Nội |
TP.HCM |
Đà Nẵng |
Nha Trang |
Hải Phòng |
Vietcombank |
Việt Tower Building, số 1 Thái Hà, quận Đống Đa, TP. Hà Nội. |
số 69 Bùi Thị Xuân, phường Phạm Ngũ Lão, Q.1, TP.HCM. |
số 140-142 Lê Lợi, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
số 14 Lê Thánh Tôn, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 275 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. |
BIDV |
số 68 Trung Hòa, quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội |
số 290 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.3, TP.HCM. |
số 90 Nguyễn Chí Thanh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
số 11 Quang Trung, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 12/30A Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP.Hải Phòng. |
Agribank |
số 23B Quang Trung, quận Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội. |
số 02A Phó Đức Chính, Q.1, TP.HCM. |
số 53 Lê Hồng Phong, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
số 2 Hùng Vương, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 393 Tô Hiệu, quận Lê Chân, TP. Hải Phòng. |
Vietinbank |
số 108 Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
số 93 – 95 Hàm Nghi, Q.1, TP. HCM. |
số 218 Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, Đà Nẵng. |
số 275 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 35 Điện Biên Phủ, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. |
Techcombank |
Tầng 1 – CT1 tòa Vimeco, quận Cầu Giấy, Hà Nội. |
số 80 – 82 Phan Xích Long, quận Phú Nhuận, TP.HCM. |
số 298 Trưng Nữ Vương, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
số 44 Lê Thánh Tôn, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 72 Lạch Tray, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. |
MBbank |
số 18 Lê Văn Lương, quận Cầu Giấy, Hà Nội. |
số 65 Xuân Thủy, Q,2, TP. HCM. |
số 142 Ông Ích Đường, quận Cẩm Lệ, TP. Đà Nẵng. |
số 9 Lê Thánh Tôn, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
Tòa nhà MB, Lô 30A Lê Hồng Phong, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. |
VPBank |
số 89 Láng Hạ, quận Đống Đa, TP. Hà Nội. |
số 129 Nguyễn Chí Thanh, Q.5, TP. HCM. |
số 112 Phan Châu Trinh, quận Hải Châu, TP. Đà Nẵng. |
số 26 Yersin, TP. Nha Trang, Khánh Hòa. |
số 31 – 33 Phạm Ngũ Lão, quận Ngô Quyền, TP. Hải Phòng. |
5. Tỷ giá đổi tiền Đô tại ngân hàng hôm nay
Tên ngân hàng |
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
Ngân hàng An Bình |
25,180 VND |
25,200 VND |
25,540 VND |
25,640 VND |
|
Ngân hàng Á Châu |
25,170 VND |
25,200 VND |
25,560 VND |
25,560 VND |
|
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam |
25,180 VND |
25,200 VND |
25,540 VND |
– VND |
|
Ngân Hàng TMCP Bảo Việt |
Bảo Việt |
VND |
VND |
VND |
VND |
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam |
25,200 VND |
25,200 VND |
25,560 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Xây dựng |
CBBank |
25,080 VND |
25,110 VND |
– VND |
25,510 VND |
Ngân hàng TMCP Đông Á |
Đông Á |
VND |
VND |
VND |
VND |
Ngân hàng xuất nhập khẩu Việt Nam |
25,170 VND |
25,200 VND |
25,610 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu |
GPBank |
25,060 VND |
25,090 VND |
25,450 VND |
– VND |
NH TMCP Phát triển TP. Hồ Chí Minh |
25,170 VND |
25,200 VND |
25,560 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Hong Leong Việt Nam |
Hong Leong |
VND |
VND |
VND |
VND |
Ngân hàng TNHH một thành viên HSBC Việt Nam |
HSBC |
25,194 VND |
25,194 VND |
25,422 VND |
25,422 VND |
Ngân hàng TNHH Indovina |
Indovina |
25,090 VND |
25,140 VND |
25,490 VND |
– VND |
Ngân hàng Kiên Long |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
Ngân hàng Lộc Phát Việt Nam |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam |
25,169 VND |
25,169 VND |
25,576 VND |
25,576 VND |
|
Ngân hàng Quân đội |
25,175 VND |
25,205 VND |
25,540 VND |
25,640 VND |
|
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
Ngân hàng Quốc Dân |
24,985 VND |
25,185 VND |
25,555 VND |
25,595 VND |
|
Ngân hàng Phương Đông |
25,105 VND |
25,155 VND |
25,545 VND |
25,455 VND |
|
Ngân hàng Đại Dương |
OceanBank |
25,222 VND |
25,232 VND |
25,483 VND |
– VND |
Ngân hàng Public Bank Việt Nam |
PublicBank |
25,035 VND |
25,070 VND |
25,430 VND |
25,430 VND |
Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam |
PVcomBank |
25,110 VND |
25,130 VND |
25,490 VND |
– VND |
Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín |
25,200 VND |
25,200 VND |
25,580 VND |
25,580 VND |
|
Ngân hàng Sài Gòn Công Thương |
25,170 VND |
25,200 VND |
25,675 VND |
– VND |
|
Ngân hàng TMCP Sài Gòn |
SCB |
25,090 VND |
25,170 VND |
25,670 VND |
25,670 VND |
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á |
25,200 VND |
25,200 VND |
25,580 VND |
25,580 VND |
|
Ngân hàng Sài Gòn – Hà Nội |
25,165 VND |
– VND |
25,484 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Kỹ Thương Việt Nam |
24,887 VND |
24,920 VND |
25,295 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Tiên Phong |
24,390 VND |
24,430 VND |
24,870 VND |
– VND |
|
Ngân hàng UOB tại Việt Nam |
UOB |
25,070 VND |
25,120 VND |
25,580 VND |
– VND |
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam |
25,170 VND |
25,230 VND |
25,525 VND |
25,525 VND |
|
Ngân hàng TMCP Việt Á |
25,140 VND |
25,190 VND |
25,560 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Việt Nam Thương Tín |
25,170 VND |
25,200 VND |
– VND |
25,560 VND |
|
Ngân hàng TMCP Bản Việt |
VietCapitalBank |
25,130 VND |
25,150 VND |
25,540 VND |
– VND |
Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam |
25,170 VND |
25,200 VND |
25,560 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Công Thương Việt Nam |
25,190 VND |
– VND |
25,549 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng |
25,153 VND |
25,173 VND |
25,538 VND |
– VND |
|
Ngân hàng Liên doanh Việt – Nga |
VRB |
25,150 VND |
25,160 VND |
25,560 VND |
– VND |
6. Thủ tục đổi tiền đô tại 5 ngân hàng lớn
6.1. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng Vietcombank
Thủ tục đổi tiền đô tại ngân hàng Vietcombank khá đơn giản. Sau khi chuẩn bị tiền và những giấy tờ cần thiết, bạn cần đến giao dịch tại quầy tại các chi nhánh của ngân hàng Vietcombank để thực hiện đổi ngoại tệ.
Giấy tờ cần chuẩn bị:
- Giấy tờ tuỳ thân: Căn cước công dân hoặc hộ chiếu còn hạn
- Giấy tờ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (đi du học, công tác, du lịch,…)
- Mang theo số lượng ngoại tệ cần đổi sang VND, hoặc mang VND nếu bạn mua ngoại tệ
6.2. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng MBBank
Mua ngoại tệ tại MBBank
Ngân hàng Quân Đội (MBBank) cung cấp dịch vụ mua ngoại tệ tiền mặt trên ứng dụng ngân hàng số (trên app MBBank), đi đầu thị trường trong việc cho phép khách hàng mua ngoại tệ bằng tiền mặt dễ dàng trên app MBBank.
Hạn mức: Khách hàng có hạn mức mua ngoại tệ mặt tối đa 3,000 USD (hoặc AUD/EUR/CAD/JPY/GBP với giá trị tương đương).
5 bước mua ngoại tệ trên app MBBank như sau:
- Bước 1: Đăng nhập ứng dụng MB và chọn mục Sản Phẩm -> Mua ngoại tệ tiền mặt
- Bước 2: Chọn Mục đích Mua ngoại tệ mặt -> Bạn tạo giao dịch mua
- Bước 3: Nhập thông tin và upload hồ sơ
- Bước 4: Nhập mã giới thiệu (tuỳ chọn, có thể không nhập)
- Bước 5: Nhập mã OTP và hoàn tất giao dịch mua ngoại tệ tiền mặt.
Sau khi giao dịch thành công trên app, khách hàng được nhận tiền nhanh chóng tại bất kỳ chi nhánh nào của MBBank, với Hồ sơ đơn giản và thủ tục thuận tiện.
Quy đổi từ ngoại tệ sang VND
Nếu bạn có dư ngoại tệ cần bán nhưng lại không có thời gian, có thể sử dụng dịch vụ mở tài khoản ngoại tệ – Bán online ngay trên App MBBank:
Sau khi đăng nhập App MBBank, thực hiện theo 3 bước sau:
- Bước 1: Chọn Sản phẩm
- Bước 2: Chọn “Giao dịch ngoại tệ”
- Bước 3: Chọn “mở tài khoản” hoặc “bán ngoại tệ” và làm theo hướng dẫn trên app.
Ngoài ra, Ngân hàng TMCP Quân Đội (MB) cung cấp dịch vụ quy đổi ngoại tệ tự động sang VND cho khách hàng khi nhận ngoại tệ từ nước ngoài.
6.3. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng Viettinbank
Để trao đổi ngoại tệ tại ngân hàng Vietinbank cần chuẩn bị những thủ tục sau:
- Chuẩn bị hồ sơ chứng minh mục đích sử dụng ngoại tệ (thủ tục mua ngoại tệ tại ngân hàng bắt buộc cần phải có).
- Giấy đề nghị mua bán ngoại tệ (đối với những khách hàng muốn mua ngoại tệ ở ngân hàng).
- Bảng kê các loại tiền muốn đổi tại ngân hàng.
6.4. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng BIDV
Thủ tục đổi tiền đô tại ngân hàng BIDV rất đơn giản. Tại ngân hàng BIDV, khách hàng có thể đăng ký tại quầy (tới ngân hàng) hoặc đăng ký online.
Đăng ký trực tiếp tại ngân hàng BIDV
Tuỳ theo mục đích sử dụng ngoại tệ, thủ tục sẽ khác nhau:
- Mua ngoại tệ làm sinh hoạt phí du học: Chuẩn bị hồ sơ chứng minh bao gồm hộ chiếu/visa còn hiệu lực, vé máy bay hoặc các phương tiện khác. Nếu không có visa, cần chuẩn bị thêm giấy báo nhập học hoặc văn bản xác nhận đang là học sinh du học tại một trường ở nước ngoài.
- Chữa bệnh ở nước ngoài: Khách hàng chuẩn bị hồ sơ gồm hộ chiếu/visa còn hiệu lực, vé máy bay hoặc các phương tiện khác. Giấy khám chữa bệnh hoặc giấy giới thiệu ra nước ngoài chữa bệnh.
- Đi du lịch, công tác: Chuẩn bị hồ sơ gồm hộ chiếu/visa còn hiệu lực, vé máy bay hoặc các phương tiện khác. Nếu đi công tác cần mang theo quyết định cử đi công tác.
Đăng ký trực tuyến (online)
Hồ sơ thủ tục đổi ngoại tệ online bao gồm: CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực và các giấy tờ hồ sơ chứng minh khác.
Các bước cần thực hiện:
- Bước 1: Truy cập website trực tuyến của BIDV, chọn mục đăng ký mua ngoại tệ
- Bước 2: Điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn như họ tên, năm sinh, số CMND/CCCD, điện thoại…
- Bước 3: Nhập mã OTP
- Bước 4: Sau khi tiếp nhận hồ sơ, ngân hàng sẽ kiểm tra và phản hồi qua tin nhắn điện thoại
- Bước 5: Khách hàng đến phòng giao dịch BIDV theo lịch hẹn để ngân hàng đối chiếu và thực hiện giao dịch mua bán ngoại tệ.
6.5. Thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng Agribank
Để đổi tiền Đô tại ngân hàng Agribank, bạn cần tới ngân hàng Agribank chi nhánh gần nhất và thực hiện theo hướng dẫn của ngân hàng. Bạn sẽ cần điền đầy đủ thông tin sau:
- Đề nghị mua, bán ngoại tệ theo mẫu của Agribank.
- Chuẩn bị hồ sơ, chứng từ khác theo quy định của Ngân hàng nhà nước và Agribank tuỳ theo mục đích đổi tiền của bạn.
Đừng quên mang theo giấy tờ tuỳ thân gồm CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hiệu lực và các giấy tờ hồ sơ chứng minh khác.
7. Theo dõi tỷ giá USD/VND ở đâu?
Để theo dõi tỷ giá USD/VND, bạn có thể sử dụng nhiều nguồn tin tức tài chính trực tuyến, các ứng dụng ngân hàng hoặc nền tảng chuyên cung cấp tỷ giá ngoại tệ. Trong đó, ONUS là một trong những trong những website cập nhật tỷ giá ngoại tệ nhanh chóng và chính xác nhất. Người dùng có thể theo dõi biến động thị trường, bắt kịp xu hướng tỷ giá USD/VND và 100+ tỷ giá ngoại tệ khác một cách dễ dàng.

Bảng tỷ giá USD/VND theo mệnh giá tiền Đô la Mỹ hôm nay 11/02/2025
Số lượng |
Tương đương VND |
25,560 VND |
|
127,800 VND |
|
255,600 VND |
|
511,200 VND |
|
1,278,000 VND |
|
2,556,000 VND |
8. Những lưu ý khi đổi tiền Đô tại ngân hàng
Khi làm thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng, bạn nên lưu ý một số điều sau để đảm bảo giao dịch diễn ra thuận lợi và an toàn:
- Chọn ngân hàng uy tín: Để biết đổi tiền đô ở đâu uy tín, bạn cần Tìm hiểu thông tin về ngân hàng hoặc hỏi ý kiến người thân, bạn bè đã từng giao dịch; đồng thời ưu tiên các ngân hàng chính thống như Vietcombank, Vietinbank, Agribank, BIDV, Techcombank…
- Chuẩn bị đầy đủ giấy tờ: Để rút ngắn thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng, bạn nên chuẩn bị CMND/CCCD gắn chíp hoặc hộ chiếu đầy đủ để thực hiện xác minh danh tính.
- So sánh tỷ giá: Mỗi ngân hàng sẽ có tỷ giá mua vào/bán ra khác nhau nên cần so sánh giữa các nơi để đưa ra lựa chọn tốt nhất. Nếu biết các địa chỉ đổi tiền đô ở Hà Nội và nơi đổi tiền đô ở thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể gọi theo số hotline để kiểm tra tỷ giá tại thời gian thực. Từ đó lựa chọn và đưa ra quyết định phù hợp.
- Kiểm tra kỹ hóa đơn: Kiểm tra lại tỷ giá trên hóa đơn có trùng khớp với tỷ giá mà giao dịch viên đã báo không, đồng thời so số lượng tiền đã đổi có đúng với số tiền bạn yêu cầu hay không.
- Lưu ý các khoản phí: Một số ngân hàng có thể thu phí giao dịch đổi ngoại tệ, nếu chuyển tiền vào tài khoản có thể phát sinh thêm phí chuyển khoản.
- Giữ lại biên lai giao dịch: Hóa đơn giao dịch là bằng chứng quan trọng để giải quyết các vấn đề phát sinh sau này.
9. Lưu ý khi mang ngoại tệ ra/vào Việt Nam
Các quy định khi mang ngoại tệ ra/vào Việt Nam được đặt ra để phòng chống các hoạt động bất hợp pháp, rửa tiền, tiền giả… Vì vậy, bạn cần tuân thủ các luật lệ của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để tránh gặp rắc rối không đáng có. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng:
- Khai báo hải quan: Bạn phải khai báo chính xác số lượng ngoại tệ mang theo khi qua cửa khẩu, trình bày mục đích sử dụng như du lịch, công tác hay kinh doanh.
- Giấy tờ tùy thân: Xuất trình các loại giấy tờ tùy thân, vé máy bay, giấy chứng minh ngoại tệ.
- Giới hạn số lượng ngoại tệ: Nếu mang theo số tiền lớn hơn 5,000 USD (tương đương 5,000 USD = 127,800,000 VND), bạn cần thông báo đến hải quan.

Trên đây là toàn bộ quy trình thủ tục đổi tiền Đô tại ngân hàng, kinh nghiệm và một số lưu ý cần thiết khi có kế hoạch đổi ngoại tệ. Việc nắm vững các quy định, đảm bảo bảo mật cá nhân, theo dõi biến động tỷ giá sẽ giúp bạn có trải nghiệm đổi tiền an toàn và hiệu quả nhất.