Đô la Mỹ là loại tiền tệ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, với nhiều quốc gia chấp nhận nó như một phương tiện thanh toán thay thế cho đồng tiền địa phương của họ. Ngoài ra, một số quốc gia khác đã áp dụng thuật ngữ “đô la” cho đồng tiền của mình, mặc dù không có mối liên hệ lịch sử với đồng đô la Mỹ. Cùng tìm hiểu về các loại tiền đô và danh sách các quốc gia sử dụng đồng đô la trong bài viết dưới đây:
1. Các quốc gia sử dụng tiền đô la Mỹ
Ngoài Mỹ, đồng đô la Mỹ (USD) cũng được sử dụng làm tiền tệ chính thức tại một số quốc gia khác, bao gồm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Đông Timor, Argentina, Palau, Micronesia, Quần đảo Marshall, Puerto Rico. Những quốc gia này chọn sử dụng USD để tăng cường ổn định kinh tế, đặc biệt sau khi đối mặt với lạm phát cao hoặc khủng hoảng tài chính.
1.1. Ecuador
Sau khi đối mặt với khủng hoảng tài chính vào năm 2000, Ecuador chính thức thay thế đồng Sucre bằng đô la Mỹ để ổn định nền kinh tế. USD đã giúp quốc gia này giảm lạm phát và ổn định hệ thống tài chính.
1.2. El Salvador
El Salvador đã chính thức sử dụng USD từ năm 2001 để thúc đẩy sự ổn định kinh tế và khuyến khích đầu tư nước ngoài, cùng với việc hỗ trợ dòng kiều hối từ người dân làm việc tại Mỹ.
1.3. Panama
Panama đã sử dụng đô la Mỹ từ năm 1904 song song với đồng Balboa nội địa. USD được lưu hành rộng rãi và đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch thương mại và tài chính quốc tế của nước này.
1.4. Zimbabwe
Sau khi đối mặt với siêu lạm phát, Zimbabwe bắt đầu sử dụng đồng đô la Mỹ vào năm 2009 để thay thế đồng tiền quốc gia mất giá, giúp ổn định nền kinh tế.
1.5. Timor-Leste (Đông Timor)
Sau khi giành độc lập, Timor-Leste chọn đô la Mỹ làm đồng tiền chính thức từ năm 2000 để tránh bất ổn tiền tệ và thiết lập một nền kinh tế ổn định.
1.6. Argentina
Cuối năm 2023, Argentina đứng trước ngã ba đường với quyết định có thể định hình tương lai của quốc gia. Tổng thống mới, Javier Milei, đã đưa ra đề xuất đô la hóa nhằm giải quyết bài toán kinh tế nan giải. Việc chuyển đổi sang đồng USD được kỳ vọng sẽ giúp ổn định giá cả, thu hút đầu tư và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế. Tuy nhiên, quyết định này cũng đặt ra nhiều câu hỏi về tác động xã hội, khả năng tiếp cận của người dân với các dịch vụ tài chính và sự mất cân bằng giàu nghèo.
1.7. Micronesia
Nằm ở phía Tây Thái Bình Dương, Micronesia là một quốc đảo độc lập có mối quan hệ đặc biệt với Hoa Kỳ. Trước đây từng là một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương do Mỹ quản lý, Micronesia đã đạt được quyền tự chủ vào năm 1979. Dù vậy, mối liên kết chặt chẽ với Hoa Kỳ vẫn được thể hiện rõ nét qua việc quốc đảo này tiếp tục sử dụng đồng đô la Mỹ làm đồng tiền chính thức.
1.8. Cộng hoà Palau
Cộng hòa Palau sử dụng đồng đô la Mỹ (USD) làm đồng tiền chính thức kể từ khi giành được độc lập vào năm 1994. Việc sử dụng USD giúp Palau tránh được những biến động kinh tế lớn và đảm bảo tính ổn định trong các giao dịch tài chính. Ngoài ra, Palau không cần phát hành đồng tiền riêng, giảm chi phí quản lý tiền tệ. Điều này cũng giúp quốc gia dễ dàng hội nhập với các thị trường quốc tế và thúc đẩy sự phát triển du lịch và thương mại.
1.9. Quần đảo Marshall
Quần đảo Marshall từng là một phần của Lãnh thổ Ủy thác Quần đảo Thái Bình Dương do Hoa Kỳ quản lý. Sau khi giành được quyền tự trị vào năm 1979 và chính thức độc lập vào năm 1986 dưới Hiệp ước Liên kết Tự do với Mỹ, quốc đảo này đã lựa chọn đồng đô la Mỹ làm đồng tiền chính thức. Mặc dù vậy, Marshall vẫn không ngừng tìm kiếm những giải pháp đổi mới và đã thông qua luật về tiền điện tử quốc gia vào năm 2018, bất chấp những khuyến cáo từ IMF.
1.10. Puerto Rico
Mối quan hệ giữa Puerto Rico và Hoa Kỳ đã có những bước tiến đáng kể vào những năm 1940 và 1950. Năm 1947, người dân đảo đã có quyền bầu cử thống đốc và năm 1952, Puerto Rico chính thức trở thành một “Thịnh vượng chung” liên kết với Hoa Kỳ. Mặc dù có hiến pháp riêng và một mức độ tự trị nhất định, Puerto Rico vẫn lựa chọn sử dụng đồng đô la Mỹ, thể hiện một mối liên kết kinh tế chặt chẽ với đất nước này.
2. Các quốc gia sử dụng tiền đô la (không phải đô la Mỹ)
Đô la là tên gọi chung của nhiều loại tiền tệ khác nhau trên thế giới. Mỗi loại là đơn vị tiền tệ của một quốc gia. Ngoài đô la Mỹ, một số loại tiền đô phổ khác biến bao gồm:
- Đô la Canada (CAD) – Đơn vị tiền tệ của Canada; Kiribati; Nauru
- Đô la Úc (AUD) – Đơn vị tiền tệ của của Úc; Tuvalu
- Đô la Singapore (SGD) – Đơn vị tiền tệ của Singapore
- Đô la New Zealand (NZD) – Đơn vị tiền tệ của New Zealand
- Đô la Hồng Kông (HKD) – Đơn vị tiền tệ của Hồng Kông
- Đô la Brunei (BND) – Đơn vị tiền tệ của Brunei
- Đô la Bahamas (BSD) – Đơn vị tiền tệ của Bahamas
- Đô la Barbados (BBD) – Đơn vị tiền tệ của Barbados
- Đô la Belize (BZD) – Đơn vị tiền tệ của Belize
- Đô la Bermuda (BMD) – Đơn vị tiền tệ của Bermuda
- Đô la Quần đảo Cayman (KYD) – Đơn vị tiền tệ của Quần đảo Cayman
- Đô la Guyana (GYD) – Đơn vị tiền tệ của Guyana
- Đô la Jamaica (JMD) – Đơn vị tiền tệ của Jamaica
- Đô la Liberia (LRD) – Đơn vị tiền tệ của Liberia
- Đô la Namibia (NAD) – Đơn vị tiền tệ của Namibia
- Đô la Quần đảo Solomon (SBD) – Đơn vị tiền tệ của Quần đảo Solomon
- Đô la Đài Loan (TWD) – Đơn vị tiền tệ của Đài Loan
- Đô la Trinidad và Tobago (TTD) – Đơn vị tiền tệ của Trinidad và Tobago
- Đô la Đông Caribe (XCD) – Đơn vị tiền tệ của nhiều quốc gia, bao gồm Antigua và Barbuda; Dominica; Grenada; Saint Kitts và Nevis; Saint Lucia; Saint Vincent và Grenadines;
- Đô la Fiji (FJD) – Đơn vị tiền tệ của Fiji
- Đô la Kiribati (KID) – Đơn vị tiền tệ của Kiribati
- Đô la Suriname (SRD) – Đơn vị tiền tệ của Suriname
- Đô la Tuvalu (TVD) – Đơn vị tiền tệ của Tuvalu
Hầu hết các loại tiền tệ này có biểu tượng là dấu đô la ($), tương tự như đồng đô la Mỹ (USD).
3. Các quốc gia và vùng lãnh thổ từng sử dụng đồng đô la
- Liên minh miền Nam Hoa Kỳ: Đô la Liên minh miền Nam Hoa Kỳ được sử dụng từ năm 1861 đến năm 1865.
- Ethiopia: Đô la Ethiopia là tên gọi cũ của đồng birr, đồng tiền của Ethiopia.
- Malaysia: Đô la Malaysia là tên gọi cũ của đồng ringgit Malaysia.
- Sierra Leone: Đô la Sierra Leone được sử dụng từ năm 1791 đến năm 1805.
- Tây Ban Nha: Đô la Tây Ban Nha là tiền tệ chính thức của Tây Ban Nha từ năm 1497 đến năm 1868.
- Sri Lanka: Rixdollar là tiền tệ được sử dụng ở Sri Lanka vào đầu thế kỷ 19.
- Rhodesia: Đô la Rhodesia là tiền tệ chính thức của Rhodesia từ năm 1970 đến năm 1980.
- Cộng hòa Texas: Đô la Texas là tiền tệ chính thức của Cộng hòa Texas từ năm 1839 đến năm 1840.
- Zimbabwe: Ngoài đô la Zimbabwe, Zimbabwe cũng chấp nhận nhiều loại tiền tệ khác như đồng rand Nam Phi, đô la Mỹ, euro, bảng Anh, pula Botswana, nhân dân tệ Trung Quốc, rupee Ấn Độ và yên Nhật.
4. Nguồn gốc của ký tự đô la ($)
Ký hiệu đô la ($) bắt nguồn từ chữ viết tắt của đồng “peso” trong tiếng Tây Ban Nha, tức là đồng đô la Tây Ban Nha. Vào thế kỷ 18, đồng “peso” Tây Ban Nha (hay còn gọi là đô la Tây Ban Nha) được viết tắt là “Ps.” Những bản thảo cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 này cho thấy rằng theo thời gian, chữ “p” và “s” chồng lên nhau, và dần biến thành ký hiệu “$”. Một giả thuyết khác cho rằng ký hiệu này là sự kết hợp giữa chữ “U” và “S” đại diện cho “United States”.
5. Tìm hiểu về một số loại tiền đô phổ biến
5.1. Đô la Mỹ (USD) – Đơn vị tiền Mỹ
5.1.1. Đô la Mỹ (USD) là gì?
Đồng đô la Mỹ (USD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Hoa Kỳ, được phát hành bởi Cục Dự trữ Liên bang (Federal Reserve). Ra đời từ năm 1792, đồng đô la Mỹ ngày nay là đồng tiền được sử dụng rộng rãi nhất trong các giao dịch thương mại và tài chính toàn cầu, được coi là một loại tiền tệ dự trữ quốc tế. Ký hiệu của đồng USD là “$” và mã quốc tế là “USD”. Với sự ổn định và sức mạnh kinh tế của Mỹ, USD đóng vai trò quan trọng trên thị trường tài chính quốc tế.
5.1.2. Các mệnh giá đô la Mỹ (USD)
Mệnh giá tiền Mỹ: Tiền xu
Mệnh giá (Cent) |
Quy đổi sang USD |
Tên gọi thông dụng |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
1¢ |
Penny |
Abraham Lincoln |
Tượng đài Lincoln |
|
5¢ |
Nickel |
Thomas Jefferson |
Monticello |
|
10¢ |
Dime |
Franklin D. Roosevelt |
đuốc, nhánh cây sồi, cành ôliu |
|
25¢ |
Quarter |
George Washington |
Biểu tượng các tiểu bang |
|
50¢ |
Half dollar |
John F. Kennedy |
Dấu ấn của Tổng thống Hoa Kỳ |
|
100¢ |
Dollar coin |
Sacagawea |
Đại bàng trắng đang bay |
Mệnh giá tiền Mỹ: Tiền giấy
Mệnh giá (USD) |
Quy đổi sang Cent |
Tên gọi thông dụng |
Thiết kế mặt trước |
Thiết kế mặt sau |
100¢ |
One dollar bill |
George Washington |
Dấu ấn Hoa Kỳ |
|
200¢ |
Two-dollar bill |
Thomas Jefferson |
Tuyên ngôn độc lập |
|
500¢ |
Five-dollar bill |
Abraham Lincoln |
Tượng đài Lincoln |
|
1000¢ |
Ten-dollar bill |
Alexander Hamilton |
Toà ngân khố |
|
2000¢ |
Twenty-dollar bill |
Andrew Jackson |
Nhà Trắng |
|
5000¢ |
Fifty-dollar bill |
Ulysses S. Grant |
Toà Quốc hội |
|
10000¢ |
One hundred dollar bill |
Benjamin Franklin |
Toà Độc lập |
5.2. Đô la Úc (AUD) – Đơn vị tiền Úc
5.2.1. Đô la Úc (AUD) là gì?
Đô la Úc (AUD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Úc, được phát hành bởi Ngân hàng Dự trữ Úc (Reserve Bank of Australia). Đồng AUD được giới thiệu lần đầu vào năm 1966, thay thế đồng bảng Anh tại Úc. AUD được sử dụng rộng rãi không chỉ ở Úc mà còn ở một số khu vực khác như Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos và Quần đảo Norfolk. Đô la Úc là một trong những đồng tiền mạnh và phổ biến trên thị trường tài chính quốc tế, đặc biệt trong giao dịch hàng hóa.
5.2.2. Các mệnh giá tiền đô la Úc (AUD)
Mệnh giá tiền đô la Úc: Tiền xu
Loại tiền |
Thiết kế |
Được phát hành từ năm 1966 nhưng đã ngừng lưu hành vào năm 1992. Các đồng xu này có hình ảnh của loài động vật đặc trưng của Úc như con lizard (thằn lằn) và con frilled-neck lizard (thằn lằn cổ diềm). |
|
Có hình ảnh của con echidna (thú lông nhím) |
|
Có hình ảnh của con lyrebird (chim công lyre). |
|
Có hình ảnh của con platypus (thú mỏ vịt). |
|
Có hình ảnh của Quốc huy Úc, bao gồm kangaroo và emu. |
|
Có hình ảnh của năm con kangaroo. |
|
Có hình ảnh của một thổ dân Úc và các ngôi sao của chòm sao Southern Cross |
Mệnh giá tiền đô la Úc: Tiền giấy
Loại tiền |
Thiết kế |
Màu tím, mặt trước là Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau là tòa nhà Quốc hội Úc. |
|
Màu xanh dương, mặt trước là Banjo Paterson, mặt sau là Dame Mary Gilmore. |
|
Màu đỏ, mặt trước là Mary Reibey, mặt sau là Reverend John Flynn. |
|
Màu vàng, mặt trước là David Unaipon, mặt sau là Edith Cowan. |
|
Màu xanh lá, mặt trước là Sir John Monash, mặt sau là Dame Nellie Melba. |
5.3. Đô la Canada (CAD) – Đơn vị tiền Canada
5.1. Đô la Canada (CAD) là gì?
Đô la Canada (CAD) là đơn vị tiền tệ chính thức của Canada, được phát hành bởi Ngân hàng Trung ương Canada. Đồng CAD được giới thiệu lần đầu vào năm 1858 và ngày nay là một trong những đồng tiền phổ biến trên thị trường quốc tế. CAD là đồng tiền mạnh nhờ nền kinh tế phát triển và ổn định của Canada, đặc biệt trong các lĩnh vực như năng lượng, tài nguyên thiên nhiên và thương mại quốc tế. Đồng tiền này là một trong 7 loại tiền tệ dự trữ hàng đầu thế giới theo nhận định của Quỹ Tiền tệ Quốc tế nhờ sự ổn định ngay cả trong khoảng thời gian kinh tế suy thoái.
5.2. Các mệnh giá tiền đô la Canada (CAD)
Mệnh giá tiền đô la Canada: Tiền giấy
Loại tiền |
Thiết kế |
– Mặt trước: Chân dung của Sir Wilfrid Laurier và hình ảnh Tháp Mackenzie trên đỉnh Tòa nhà Quốc hội phía Tây ở Ottawa. – Mặt sau: Canadarm2 và Dextre, một phần của Hệ thống dịch vụ di động trên Trạm vũ trụ quốc tế (ISS) |
|
– Mặt trước: Thư viện Quốc hội ở Ottawa và Chân dung của Sir John A. MacDonald – Mặt sau: The Canadian, một chuyến tàu chở khách xuyên lục địa và Dãy núi Rocky của Canada ở Công viên quốc gia Jasper |
|
– Mặt trước: Nữ hoàng Elizabeth II ( 1952-2022) – Mặt sau: Đài tưởng niệm Quốc gia Vimy |
|
– Mặt trước: William Lyon Mackenzie King, Thủ tướng thứ 10 của Canada – Mặt sau: Tàu Cảnh sát biển Canada Amundsen, chân dung của Nữ hoàng Elizabeth II |
|
– Mặt trước: Chân dung của Sir Robert Laird Borden, chính khách và Thủ tướng Canada – Mặt sau: Chủ đề về đổi mới y tế |
Mệnh giá tiền đô la Canada: Tiền xu
Loại tiền |
Thiết kế |
– Mặt trước: Nữ hoàng Elizabeth II – Mặt sau: Cành cây thích |
|
– Mặt trước: Vua Charles III – Mặt sau: Hải ly |
|
– Mặt trước: Vua Charles III – Mặt sau: Tàu buồm |
|
– Mặt trước: Vua Charles III – Mặt sau: Tuần lộc |
|
– Mặt trước: Vua Charles III – Mặt sau: Chim lặn |
|
– Mặt trước: Vua Charles III – Mặt sau: Gấu Bắc Cực |
6. So sánh tỷ giá các loại tiền đô
Bảng so sánh tỷ giá hối đoái các loại tiền đô quy đổi ra VND 04/12/2024
Loại tiền đô | Giá bán ra | Giá mua vào |
Đô la Mỹ (USD) | 25,473 | 25,170 |
Đô Úc (AUD) | 16,697.19 | 16,178.17 |
Đô Canada (CAD) | 18,368.67 | 17,797.69 |
Đô la Singapore (SGD) | 19,171.34 | 18,575.41 |
Đô la New Zealand (NZD) | 0 | 14,801.3 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 3,315.21 | 0 |
Đô la Brunei (BND) | 18,943.55 | 18,718.22 |
Đô la Bahamas (BSD) | 25,473 | 25,170 |
Đô la Barbados (BBD) | 12,736.5 | 12,585 |
Đô la Belize (BZD) | 12,645.67 | 12,495.25 |
Đô la Bermuda (BMD) | 25,473 | 25,170 |
Đô la Quần đảo Cayman (KYD) | 30,835.52 | 30,468.73 |
Đô la Guyana (GYD) | 122.03 | 120.58 |
Đô la Jamaica (JMD) | 161.83 | 159.91 |
Đô la Liberia (LRD) | 142.12 | 0 |
Đô la Namibia (NAD) | 1,408.38 | 1,391.62 |
Đô la Quần đảo Solomon (SBD) | 3,032.87 | 2,996.79 |
Đô la Đài Loan (TWD) | 781.86 | 772.56 |
Đô la Trinidad và Tobago (TTD) | 3,762.31 | 3,717.55 |
Có thể thấy, đô la không chỉ là đơn vị tiền tệ của Hoa Kỳ mà còn được sử dụng ở nhiều quốc gia trên thế giới, mỗi loại tiền tệ đều có đặc điểm riêng biệt, phản ánh lịch sử và nền kinh tế của từng quốc gia. Hiểu rõ về các loại tiền đô không chỉ giúp bạn nhận biết giá trị kinh tế của chúng mà còn giúp khám phá thêm về sự ảnh hưởng toàn cầu của đồng tiền này. Hy vọng bài viết đã mang lại cho bạn những thông tin hữu ích và cái nhìn toàn diện về các loại tiền đô phổ biến hiện nay.