Phát hành năm 2002, tờ 50 Euro nhanh chóng trở thành một trong những mệnh giá tiền giấy phổ biến và đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tiền tệ của Eurozone. Trong bài viết dưới đay, ONUS sẽ giải đáp các thông tin thú vị về tờ 50 Euro giúp bạn dễ dàng nhận diện và hiểu rõ hơn về đặc điểm nổi bật của tờ tiền này.
1. Tờ 50 Euro đang lưu hành hiện nay
Với thiết kế tinh xảo kết hợp cùng các yếu tố bảo mật hiện đại, tờ 50 Euro không chỉ có giá trị thanh toán mà còn là một biểu tượng cho sự ổn định và phát triển của nền kinh tế châu Âu.
1.1. Hình ảnh/thiết kế
Tờ 50 Euro hiện nay thuộc bộ tiền giấy “Europa” của Ngân hàng Trung ương châu Âu, được thiết kế với màu da cam chủ đạo và mang phong cách kiến trúc Phục Hưng (thế kỷ XV–XVI). Mặt trước của tờ tiền là hình ảnh cửa sổ và cổng vào, tượng trưng cho tinh thần cởi mở, hợp tác của Liên minh châu Âu. Mặt sau in hình cây cầu, biểu tượng cho sự kết nối giữa các quốc gia châu Âu với thế giới.
Tất cả hình ảnh trên tờ tiền đều không đại diện cho công trình nào cụ thể mà là sự tổng hòa các đặc điểm kiến trúc tiêu biểu thời kỳ Phục Hưng. Ngoài ra, đồng 50 Euro mới cũng được thiết kế thêm các tính năng bảo mật tiên tiến nhằm ngăn chặn việc làm giả. Đồng thời, đây cũng là mệnh giá tiền được sử dụng phổ biến nhất trong lưu thông tiền tệ của khu vực Eurozone, chiếm khoảng 45% tổng số tiền giấy Euro.

1.2. Ý nghĩa của các chi tiết trên tờ 50 Euro
Tờ 50 Euro không chỉ là một phương tiện thanh toán mà còn là biểu tượng văn hóa, lịch sử và sự đoàn kết của Liên minh châu Âu. Mỗi chi tiết trên tờ tiền đều được thiết kế kỹ lưỡng nhằm mang lại giá trị biểu trưng và bảo mật cao. Cụ thể:
- Màu sắc chủ đạo: Màu cam tượng trưng cho sự sáng tạo, năng động và ưa đổi mới của các quốc gia thuộc Liên minh châu Âu.
- Phong cách thiết kế kiến trúc Phục Hưng: Phong cách kiến trúc này đại diện cho thời kỳ phát triển vượt bậc về văn hóa, nghệ thuật và khoa học ở châu Âu, thể hiện sự trân trọng lịch sử và văn minh.
- Cửa sổ/cổng vòm: Tinh thần cởi mở, giao lưu và hợp tác phát triển giữa các quốc gia châu Âu.
- Chân dung Europa (hình chìm và hologram): Europa là một nhân vật trong thần thoại Hy Lạp, biểu trưng cho sự đoàn kết, sức mạnh và nguồn gốc văn hóa của châu Âu.
- Dòng chữ “EURO” và chữ ký Chủ tịch Ngân hàng Trung ương châu Âu: Xác nhận tính pháp lý của tờ tiền.
- 12 ngôi sao vàng của Liên minh châu Âu: Biểu tượng cho sự đoàn kết, thống nhất và hòa bình giữa các quốc gia thành viên.
- Cây cầu: Gắn liền với sự kết nối giữa các quốc gia châu Âu và thế giới.
- Bản đồ châu Âu: Thể hiện phạm vi lãnh thổ của khu vực sử dụng đồng Euro.
1.3. Các yếu tố bảo mật
Dưới đây là các yếu tố bảo mật chính trên tờ 50 Euro:
- Giấy in đặc biệt: Giấy in tiền được làm từ cotton tinh khiết, mang lại độ bền cao và cảm giác đặc biệt khi sờ.
- Hình chìm: Khi soi tờ tiền dưới ánh sáng, chân dung Europa sẽ nhìn rõ bằng mắt thường.
- Hologram: Dải hologram nằm ở bên phải của tờ tiền, hiển thị chân dung Europa, cổng vòm và giá trị mệnh giá khi nghiêng tờ tiền.
- Số mệnh giá đổi màu: Số 50 ở mặt trước của hiệu ứng chuyển đổi màu từ xanh lá sang xanh dương khi nghiêng tờ tiền.
- In nổi: Một số chi tiết trên tờ tiền như dòng chữ “EURO”, chữ ký Chủ tịch ECB tạo cảm giác sần sùi khi chạm vào, có thể hỗ trợ nhận diện cho người khiếm thị.
- Dải bảo mật: Một dải bảo mật chạy dọc trong tờ tiền, có thể nhìn thấy rõ khi soi trước ánh sáng.
- Cửa sổ trong suốt: Cửa sổ tích hợp trong phần hologram, khi soi dưới ánh sáng sẽ thấy chân dung Europa xuất hiện ở cả hai mặt tờ tiền.
- Microprinting: Các chi tiết được in siêu nhỏ trên mặt tờ tiền, chỉ có thể nhìn thấy khi soi dưới kính lúp.
- Sợi phát quang: Dưới tia cực tím (UV), các sợi nhỏ màu đỏ, xanh lá và xanh dương xuất hiện trên giấy.
- Dấu mệnh giá hồng ngoại: Một số chi tiết trên tờ tiền như số mệnh giá, dải bảo mật hiện rõ dưới ánh sáng hồng ngoại, có thể soi tiền thật/giả thông qua thiết bị kiểm tra tự động.
- Mã số sê-ri duy nhất: Mỗi tờ tiền có một mã số sê-ri riêng.

1.4. Chất liệu và độ bền của tờ tiền
Tờ 50 Euro được làm từ giấy cotton tinh khiết, mang lại cảm giác chắc chắn và đặc biệt hơn khi cầm. Chất liệu này không chỉ giúp tờ tiền có độ bền cao, chịu được nhiều lần gấp mà còn khó rách hơn so với giấy in thông thường. Nhờ vào khả năng chống thấm nước và chịu được môi trường khắc nghiệt, tờ tiền giữ được hình dáng và chất lượng in trong thời gian dài.
Bên cạnh đó, cotton tinh khiết còn hỗ trợ tốt cho các công nghệ bảo mật hiện đại như hình chìm, in nổi, giúp bảo vệ tờ tiền khỏi các hoạt động bất hợp pháp như rửa tiền, làm giả… Với độ bền ấn tượng, tờ 50 Euro đã trở thành một sản phẩm kỹ thuật cao được thiết kế để lưu thông hiệu quả và an toàn.
2. Lịch sử qua các thời kỳ
2.1. Lịch sử phát hành
Đồng Euro ban đầu được ra mắt dưới dạng tiền điện từ vào năm 1999, trước khi các tờ tiền giấy và tiền xu chính thức lưu hành vào năm 2002. Quyết định này thể hiện sự thận trọng và chiến lược của Liên minh châu Âu trong việc thống nhất tài chính toàn khu vực.
Với thiết kế ban đầu mang phong cách kiến trúc Phục Hưng, tờ 50 Euro được phát hành nhằm biểu trưng cho sự đoàn kết và nét văn hóa chung của các quốc gia châu Âu. Năm 2017, phiên bản mới của tờ 50 Euro thuộc bộ tiền giấy “Europa” đã được giới thiệu, tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến nhằm ngăn chặn hoạt động bất hợp pháp. Việc nâng cấp này không chỉ tăng cường tính an toàn mà còn giúp tờ tiền bền vững hơn trong quá trình lưu thông.
2.2. Sự thay đổi về thiết kế ở từng giai đoạn
Tờ 50 Euro (2002)
Tờ 50 Euro phát hành năm 2002 là series tiền tệ đầu tiên được phát hành tại Ngân hàng Trung ương châu Âu. Thiết kế của tờ tiền tập trung vào các hình ảnh biểu tượng, không đại diện cho công trình cụ thể nào, nhằm thể hiện sự đoàn kết văn hóa châu Âu. Mặt trước hiển thị hình ảnh cửa sổ, cổng vòm, tượng trưng cho tinh thần cởi mở và hợp tác giữa các quốc gia châu Âu. Hình ảnh cây cầu ở mặt sau biểu trưng cho sự kết nối giữa các nước châu Âu và thế giới.

Tờ 50 Euro (2017)
Tờ 50 Euro phát hành năm 2017 là một phần của thế hệ tiền giấy “Serie Europa”, được ra đời nhằm nâng cao tính bảo mật, độ bền và thiết kế của các mệnh giá tiền giấy Euro. Tờ tiền giữ nguyên tông màu da cam đặc trưng với phong cách kiến trúc Phục Hưng nhưng được tinh chỉnh để sắc nét và hiện đại hơn. Thiết kế mặt trước và mặt sau vẫn giữ nguyên hình ảnh biểu tượng và ý nghĩa. Phiên bản mới này đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa và chuẩn hóa đồng tiền chung, đồng thời củng cố niềm tin của người dân vào hệ thống tài chính khu vực.

3. Giá trị sưu tầm của đồng 50 Euro
Tờ 50 Euro, đặc biệt là những phiên bản phát hành đầu tiên từ năm 2002 hoặc các bản in lỗi hiếm gặp, thường có giá trị sưu tầm cao đối với giới đam mê tiền tệ. Một số yếu tố làm tăng giá trị sưu tầm bao gồm số sê-ri đặc biệt (như số lặp, số đối xứng hoặc số liên quan đến sự kiện lịch sử), các phiên bản in giới hạn và tình trạng bảo quản nguyên vẹn. Ngoài ra, các tờ tiền phát hành năm 2017 thuộc “Serie Europa” với các chi tiết bảo mật mới cũng thu hút sự quan tâm của nhà sưu tầm, đặc biệt khi chúng có số sê-ri hiếm hoặc lỗi in tiền đặc biệt. Với sự kết hợp giữa thiết kế thẩm mỹ, công nghệ bảo mật hiện đại và biểu tượng văn hóa, tờ 50 Euro được coi là một tác phẩm nghệ thuật, mang giá trị lịch sử và văn hóa châu Âu, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn trong thị trường sưu tầm tiền tệ toàn cầu.
4. Khám phá sự thật thú vị về tờ 50 Euro
- Hình in tờ tiền: Tờ 50 Euro nói riêng hay tờ Euro nói chung thường không in hình các lãnh đạo hay quốc vương mà thay vào đó là các biểu tượng kiến trúc và hình ảnh tượng trưng cho sự đoàn kết châu Âu.
- Tiền giấy “tự làm sạch”: Những tờ 50 Euro thường có khả năng tự làm sạch một số bụi bẩn và vết bẩn nhỏ nhờ vào cấu trúc chất liệu giấy.
- Được sử dụng trong thanh toán xuyên biên giới: Tờ 50 Euro không chỉ có giá trị trong khu vực Eurozone mà còn được chấp nhận rộng rãi ở nhiều quốc gia ngoài khu vực này, đặc biệt trong các giao dịch thương mại quốc tế.
- Tờ tiền không bị phai màu: Nhờ vào công nghệ in ấn tiên tiến, tờ 50 Euro rất bền màu, các chi tiết in ấn không bị phai màu dù qua thời gian dài sử dụng.
- Kích thước chuẩn: Tờ 50 Euro có kích thước chuẩn 140 x 77mm, là một trong những mệnh giá có kích thước vừa vặn, dễ nhận diện khi cầm trên tay.

5. Phân biệt tờ 50 Euro thật/giả
Tiêu chí |
Tờ 500 Euro thật |
Tờ 500 Euro giả |
Chất liệu |
Làm từ giấy cotton cao cấp, có độ bền và cảm giác chắc chắn khi cầm. |
Chất liệu thường sử dụng giấy kém chất lượng hoặc nhựa không chắc chắn. |
Chữ in nổi |
Có chữ “EURO” và mệnh giá “50” in nổi có thể cảm nhận bằng tay. |
Chữ in nổi thường không rõ hoặc không cảm nhận được khi chạm vào. |
Mực đổi màu |
Số “50” trên tờ tiền có mực đổi màu từ xanh lá sang xanh dương khi nghiêng tờ tiền. |
Mực trên tờ tiền giả thường không thay đổi màu hoặc thay đổi không rõ ràng. |
Chân dung Europa |
Chân dung Europa hiển thị rõ nét khi soi tờ tiền dưới ánh sáng. |
Chân dung Europa trên tờ giả mờ nhạt hoặc không rõ ràng. |
Cửa sổ trong suốt |
Cửa sổ trong suốt với hình ảnh chân dung Europa và các chi tiết bảo mật hiển thị rõ khi soi trước ánh sáng. |
Tờ tiền giả thường không có cửa sổ trong suốt hoặc có nhưng không rõ ràng. |
Hologram |
Hologram 3D với các hình ảnh thay đổi khi nghiêng tờ tiền, thể hiện sự kết hợp của các chi tiết như cửa sổ, chân dung Europa, mệnh giá. |
Hologram trên tờ tiền giả kém chất lượng, hình ảnh không thay đổi rõ ràng khi nghiêng. |
Dải bảo mật |
Dải bảo mật chứa số mệnh giá và chữ “EURO”, khi nhìn kỹ có thể thấy một số yếu tố bảo mật như đường chéo và số. |
Dải bảo mật trên tờ tiền giả mờ, không rõ nét hoặc hoàn toàn không có. |
Hình chìm |
Hình chìm với mệnh giá và các chi tiết như cửa sổ khi soi trước ánh sáng. |
Tờ giả không có hình chìm hoặc hình chìm không rõ nét. |
Số sê-ri |
Số sê-ri rõ ràng, được in sắc nét và không mờ. |
Số sê-ri mờ hoặc không đều, có thể bị in sai hoặc bị nhòe. |
Cảm giác khi cầm |
Cảm giác chắc chắn và bền khi cầm tờ tiền thật. |
Mỏng và kém chất lượng, có thể cảm thấy tờ tiền giả cứng hoặc dẻo. |
Mặt sau |
Mặt sau có hình ảnh cây cầu rõ nét và sắc sảo với các chi tiết tinh tế. |
Hình ảnh trên mặt sau của tờ tiền giả thường mờ và thiếu chi tiết. |
6. Tỷ giá Euro mới nhất hiện nay
6.1. Tỷ giá Euro tại ngân hàng
Ngân hàng |
Mua vào bằng tiền mặt |
Mua vào chuyển khoản |
Bán ra bằng tiền mặt |
Bán ra chuyển khoản |
27,241 VND |
27,350 VND |
28,580 VND |
28,670 VND |
|
27,375 VND |
27,485 VND |
28,312 VND |
28,312 VND |
|
27,358 VND |
27,468 VND |
28,581 VND |
– VND |
|
Bảo Việt |
VND |
VND |
VND |
VND |
27,464 VND |
27,508 VND |
28,686 VND |
– VND |
|
CBBank |
27,414 VND |
27,524 VND |
– VND |
28,408 VND |
Đông Á |
VND |
VND |
VND |
VND |
27,468 VND |
27,550 VND |
28,424 VND |
– VND |
|
GPBank |
27,270 VND |
27,540 VND |
28,400 VND |
– VND |
27,328 VND |
27,504 VND |
28,399 VND |
– VND |
|
Hong Leong |
VND |
VND |
VND |
VND |
HSBC |
27,358 VND |
27,414 VND |
28,419 VND |
28,419 VND |
Indovina |
27,215 VND |
27,509 VND |
28,456 VND |
– VND |
VND |
VND |
VND |
VND |
|
VND |
VND |
VND |
VND |
|
27,472 VND |
27,472 VND |
28,592 VND |
28,692 VND |
|
27,210 VND |
27,360 VND |
28,566 VND |
28,566 VND |
|
VND |
VND |
VND |
VND |
|
27,225 VND |
27,335 VND |
28,530 VND |
28,630 VND |
|
27,597 VND |
27,747 VND |
28,913 VND |
28,213 VND |
|
OceanBank |
– VND |
26,279 VND |
27,086 VND |
– VND |
PublicBank |
27,211 VND |
27,486 VND |
28,638 VND |
28,638 VND |
PVcomBank |
27,206 VND |
27,481 VND |
28,636 VND |
– VND |
27,468 VND |
27,568 VND |
28,443 VND |
28,398 VND |
|
27,409 VND |
27,516 VND |
28,520 VND |
– VND |
|
SCB |
27,190 VND |
27,270 VND |
28,830 VND |
28,730 VND |
27,486 VND |
27,506 VND |
28,586 VND |
28,586 VND |
|
27,546 VND |
27,546 VND |
28,696 VND |
– VND |
|
27,171 VND |
27,433 VND |
28,459 VND |
– VND |
|
27,321 VND |
27,491 VND |
28,700 VND |
28,708 VND |
|
UOB |
27,014 VND |
27,292 VND |
28,500 VND |
– VND |
27,417 VND |
27,517 VND |
28,684 VND |
28,584 VND |
|
27,474 VND |
27,624 VND |
28,368 VND |
– VND |
|
27,468 VND |
27,550 VND |
– VND |
28,374 VND |
|
VietCapitalBank |
27,242 VND |
27,517 VND |
28,735 VND |
– VND |
27,215.85 VND |
27,490.76 VND |
28,707.86 VND |
– VND |
|
27,445 VND |
– VND |
28,630 VND |
– VND |
|
27,282 VND |
27,482 VND |
28,243 VND |
– VND |
|
VRB |
27,460 VND |
27,504 VND |
28,684 VND |
– VND |
6.2. Tỷ giá EUR so với VND theo mệnh giá Euro
Bảng tỷ giá EUR sang VND theo mệnh giá Euro
EUR |
Giá trị tương ứng (VND) |
287.08 |
|
574.16 |
|
1,435.39 |
|
2,870.79 |
|
5,741.57 |
|
14,353.93 |
|
2,870.79 |
|
5,741.57 |
|
14,353.93 |
|
287,078.6 |
|
574,157.2 |
|
1,435,393 |
|
2,870,786 |
|
5,741,572 |
|
14,353,930 |
6.3. Tỷ giá EUR so với các đồng tiền khác
Loại tiền tệ |
Mã tiền tệ |
Tỷ giá quy đổi |
USD |
1 USD = 1.12 |
|
GBP |
1 GBP = 0.85 |
|
CHF |
1 CHF = 0.97 |
|
CAD |
1 CAD = 1.58 |
|
JPY |
1 JPY = 163.65 |
|
AUD |
1 AUD = 1.74 |
|
CNY |
1 CNY = 8 |
|
KRW |
1 KRW = 1,567.02 |