Quy tắc tiên quyết để mua bán vàng không bị lỗ bao gồm việc: lựa chọn loại vàng đúng đắn (như vàng miếng SJC có giá trị thanh khoản cao), lựa chọn thời điểm mua bán khi giá vàng ổn định hoặc tăng cao, và lựa chọn nơi giao dịch uy tín để giảm thiểu chi phí khấu hao và chênh lệch giá. Dưới đây là những chia sẻ cụ thể và dễ hiểu nhất mà ONUS đã tổng hợp trong quá trình tham gia đầu tư trên thị trường vàng, nhằm giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi nhuận và tránh rủi ro trong giao dịch vàng.
1. Đầu tư vàng mang đến lợi ích gì?
Lợi ích lớn nhất khi đầu tư vàng là sự an toàn cho nguồn vốn và khả năng tăng trưởng không giới hạn của giá vàng trên thị trường.
Thực tế cho thấy, hiệu suất của vàng luôn có xu hướng ngược lại với các khoản đầu tư sinh lời khác như cổ phiếu hay bất động sản. Khi những tài sản đầu tư khác có xu hướng biến động đi xuống, không mang lại hiệu quả sinh lời thì giá trị của vàng có xu hướng tăng lên.
Xu hướng này sẽ mang lại lợi ích lâu dài cho người sở hữu vàng, khi là một khoản đầu tư an toàn và hiệu quả, ngay cả khi đi qua thời kỳ tài chính biến động, giá vàng vẫn giữ nguyên giá trị hiện có.
Ví dụ về giá trị khi đầu tư vàng:
- Năm 2020: Nếu bạn đầu tư 1 lượng vàng (37,5g) vào tháng 1/2020 với giá khoảng 42 triệu VND, đến tháng 8/2020, khi giá vàng lên tới 62 triệu VND/lượng, bạn sẽ có lợi nhuận 20 triệu VND/lượng, tương đương lợi nhuận khoảng 47,6% trong 8 tháng.
- Năm 2023: Giá vàng tiếp tục dao động quanh mức 67 – 69 triệu VND/lượng, tiếp tục là kênh đầu tư an toàn cho những ai muốn bảo toàn giá trị tài sản trong bối cảnh kinh tế biến động.
- Năm 2015 – 2023: Nếu bạn đầu tư 1 lượng vàng vào năm 2015 với giá khoảng 32 triệu VND, đến năm 2023 giá đã lên đến 69 triệu VND/lượng, tức lợi nhuận khoảng 115.6% trong vòng 8 năm.
Giá vàng đang tăng trưởng phi mã khiến thị trường vàng thời gian qua trở nên nóng hơn bao giờ hết. Nên ngoài việc tìm hiểu giá vàng trên thị trường, còn một vài điều tiên quyết khác mà bạn đọc, cụ thể là nhà đầu tư cần nắm rõ.
2. Nên mua loại vàng nào để bán vàng không bị lỗ?
Trong bối cảnh giá vàng lấy lại đà tăng, vàng vẫn được xem là hình thức đầu tư phổ biến và an toàn nhất. Nhưng, làm thế nào để đầu tư vàng sinh lời cao nhất?
Đầu tiên, mỗi loại vàng sẽ có một mức giá và mục đích sử dụng khác nhau, nên việc sở hữu vàng với định hướng đầu tư sẽ có phần khác nhau. Nhà đầu tư nên phân biệt rõ loại vàng cần được ưu tiên trong danh mục đầu tư của mình.
ONUS đã tổng hợp các tiêu chí của từng loại sản phẩm vàng có giá cao nhất trên thị trường vàng tính tới thời điểm hiện tại, cụ thể như sau:
Bảng so sánh đặc điểm, thanh khoản, giá vàng và mức độ nhu cầu của người dân đối với 3 loại vàng: Vàng miếng, Vàng nhẫn trơn, Vàng trang sức.
Loại vàng |
Độ thanh khoản |
Lợi ích |
Nhược điểm |
Thích hợp cho |
Rất cao |
– Giá trị cao, ít mất giá – Độ tinh khiết 99,99% – Chênh lệch mua vào và bán ra thấp |
– Cần giữ tem niêm phong, hóa đơn để đảm bảo giá trị |
Đầu tư dài hạn, bảo vệ tài sản |
|
Cao |
– Giá trị gần với vàng miếng – Ít bị khấu hao phí gia công – Dễ bán và bảo quản |
– Có thể bị mất giá nếu nhẫn bị mòn hoặc méo mó |
Đầu tư trung hạn và sử dụng cá nhân |
|
Trung bình |
– Có tính thẩm mỹ cao – Có thể sử dụng và bảo toàn giá trị |
– Bị khấu hao nhiều do phí gia công – Độ tinh khiết thấp hơn (18K, 14K) |
Sử dụng cá nhân và làm quà tặng |
|
Kiềng vàng |
Cao |
– Thường có khối lượng lớn – Giá trị gần tương đương với vàng miếng – Ít bị mất giá |
– Có thể mất giá nếu bị méo hoặc biến dạng |
Đầu tư lớn hoặc cho các dịp truyền thống |
2.1. Vàng miếng
Vàng miếng là loại vàng được đúc hoặc tạo hình thành các miếng có dạng hình chữ nhật hoặc hình vuông. Các sản phẩm vàng miếng luôn có độ tinh khiết cao, giá trị lớn và chủ yếu dùng để tích trữ, đầu tư.
Đặc điểm:
- Vàng miếng có độ tinh khiết cao, thường là vàng 24K với độ tinh khiết 99.99%.
- Được đánh giá cao về tính thanh khoản và ít bị mất giá khi giao dịch so với các loại vàng trang sức do không tính chi phí gia công.
Các loại phí:
- Chênh lệch mua – bán: Khoảng 100.000 – 500.000 VND/lượng tùy thuộc vào thời điểm và thương hiệu.
- Phí lưu trữ: Nếu gửi tại ngân hàng hoặc các dịch vụ bảo quản.
Khấu hao tài sản đối với các sản phẩm vàng miếng:
- Vàng miếng ít bị khấu hao do không chịu ảnh hưởng của phí gia công như vàng trang sức.
2.2. Vàng nhẫn trơn
Vàng nhẫn trơn là loại vàng được chế tác thành các sản phẩm nhẫn trơn 24K (99.99%) hoặc 18K, không có thiết kế hoặc họa tiết cầu kỳ.
Nhẫn trơn có kiểu dáng đơn giản, thường được dùng cho mục đích đầu tư hoặc tích trữ, vì không bị ảnh hưởng bởi phí gia công. Vàng nhẫn trơn dễ mua bán, thanh khoản cao, và phù hợp cho những ai muốn giữ vàng như một loại tài sản có giá trị bền vững theo thời gian.
Đặc điểm:
- Vàng nhẫn trơn có độ tinh khiết cao, thường là vàng 24K (99.99%) hoặc vàng 18K, không có chi tiết trang trí, đơn giản và phổ biến.
- Được sử dụng cho đầu tư và giao dịch vì giá trị gần với vàng miếng, nhưng vẫn có thể dùng làm trang sức.
Các loại phí:
- Phí chênh lệch mua – bán: Thường thấp hơn so với trang sức, khoảng 300.000 – 800.000 VND/lượng tùy thương hiệu.
Khấu hao tài sản vàng:
- Ít bị mất giá, tuy nhiên có thể bị hao hụt nhẹ do trầy xước hoặc mòn.
2.3. Vàng trang sức
Vàng trang sức là loại vàng được chế tác thành các sản phẩm trang sức như nhẫn, dây chuyền, lắc tay, vòng cổ với nhiều mẫu mã và kiểu dáng đa dạng. Vàng trang sức có thể được làm từ vàng 24K, 18K, 14K, tùy thuộc vào tỷ lệ pha trộn giữa vàng nguyên chất và các kim loại khác.
Đặc điểm:
- Vàng trang sức thường được chế tác từ vàng 24K, 18K, 14K, với thiết kế tinh xảo và đa dạng.
- Vàng trang sức không chỉ có giá trị về chất liệu mà còn ở chi phí gia công và thẩm mỹ.
Các loại phí:
- Phí gia công: Làm tăng giá sản phẩm khi mua, nhưng không được tính khi bán lại.
- Phí chênh lệch mua – bán: Cao hơn vàng miếng hoặc vàng nhẫn trơn, có thể từ 500.000 – 1.500.000 VND/lượng tùy thiết kế.
Khấu hao tài sản vàng:
- Khấu hao cao do bị tính phí gia công và hao mòn theo thời gian, đặc biệt nếu sản phẩm bị trầy xước hoặc mất hình dạng ban đầu.
2.4. Bảng so sánh giá của các loại vàng
So sánh giá vàng miếng SJC giữa các thương hiệu
Thương hiệu |
Giá vàng miếng SJC (VND/Lượng) |
84,000,000 | |
84,000,000 | |
84,000,000 | |
84,000,000 | |
84,000,000 | |
85,500,000 | |
83,500,000 | |
84,000,000 |
SJC, Mi Hồng, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, DOJI, Bảo Tín Mạnh Hải, Phú Quý đều giữ mức giá tương đương nhau. Điều này cho thấy thị trường vàng miếng SJC hiện tại đang rất ổn định giữa các thương hiệu. Bởi vàng miếng SJC là thương hiệu được Ngân hàng Nhà nước cấp phép độc quyền sản xuất, do đó giá bán giữa các thương hiệu vàng phân phối SJC hầu như không có sự khác biệt lớn.
Tuy nhiên, tại Ngọc Thẩm đang bán vàng miếng SJC với mức giá cao hơn hẳn ( 85,500,000 VND/lượng), cao hơn 1.500.000 VND so với các thương hiệu khác. Điều này có thể do chênh lệch vùng miền, vì Ngọc Thẩm chủ yếu hoạt động tại khu vực miền Tây, hoặc có thể có chính sách giá khác nhau theo khu vực và nhu cầu của khách hàng.
So sánh giá vàng 24K SJC với các thương hiệu vàng khác
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
82,000,000 | 84,000,000 | |
82,500,000 | 83,200,000 | |
82,000,000 | 84,000,000 | |
82,480,000 | 83,480,000 | |
82,100,000 | 83,400,000 | |
82,700,000 | 83,600,000 | |
82,500,000 | 85,500,000 | |
83,500,000 | 84,000,000 |
Từ bảng trên, cho thấy Vàng miếng SJC có tính thanh khoản cao, giữ giá tốt nhất cho nhà đầu tư dài hạn, với mức giá mua bán từ 82,000,000 VND/lượng cho tới 84,000,000 VND/lượng.
- Vàng miếng SJC là lựa chọn an toàn với tính thanh khoản cao. Trong bối cảnh kinh tế biến động, vàng miếng giữ giá tốt và là sản phẩm đầu tư lâu dài. Chẳng hạn, trong năm 2020, khi kinh tế bị ảnh hưởng bởi đại dịch, giá vàng miếng tăng hơn 30%, mang lại lợi nhuận lớn cho nhà đầu tư.
So sánh giá nhẫn trơn SJC với các thương hiệu vàng khác
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
81,900,000 | 83,200,000 | |
82,500,000 | 83,200,000 | |
82,900,000 | 83,600,000 | |
82,540,000 | 83,440,000 | |
82,280,000 | 83,180,000 | |
82,700,000 | 83,600,000 | |
81,600,000 | 83,600,000 |
Từ bảng so sánh giá vàng nhẫn trơn tại các thương hiệu, ta có nhận xét chung như sau:
- Vàng nhẫn trơn SJC và PNJ: Giá hợp lý, chênh lệch thấp giữa mua vào và bán ra, phù hợp cho đầu tư ngắn hạn.
- Vàng nhẫn trơn SJC, PNJ và DOJI: Với mức giá mua vào từ 83,200,000 VND/lượng và bán ra quanh 81,900,000 VND/lượng, vàng nhẫn trơn cũng là lựa chọn khả thi cho nhà đầu tư ngắn hạn do chênh lệch giá mua bán thấp.
So sánh giá trang sức SJC với các thương hiệu vàng khác
Sản phẩm vàng |
Giá mua vào (VND/Lượng) |
Giá bán ra (VND/Lượng) |
81,850,000 | 82,900,000 | |
82,320,000 | 83,120,000 | |
81,650,000 | 83,150,000 | |
82,050,000 | 83,500,000 |
So sánh giá vàng SJC và giá vàng thế giới
Giá vàng SJC và giá vàng thế giới tính bằng VND hôm nay ngày 04/10/2024 đang được giao dịch như sau:
Giá vàng SJC |
Giá vàng thế giới |
84,000,000 VND/lượng |
80,013,706.83 VND/lượng |
Giá vàng SJC cao hơn giá vàng thế giới do một số nguyên nhân chính đến từ chi phí vận hành và sản xuất nội địa, nguồn cung vàng miếng và quy định pháp lý hay chênh lệch tỷ giá ngoại tệ USD/VND.
Vàng trang sức: Không lý tưởng cho đầu tư vì có chi phí gia công và khấu hao nhiều.
- Giá mua vào của vàng trang sức SJC là 81,850,000 VND/lượng nhưng bán ra chỉ khoảng 82,900,000 VND/lượng, chênh lệch thấp và bị khấu hao phí gia công nên không phù hợp cho đầu tư.
Tựu chung lại, ta có kết luận sau:
Nên đầu tư vào sản phẩm nào trong mỗi nhóm?
- Vàng miếng: Đầu tư vào vàng miếng SJC là tốt nhất vì có tính thanh khoản cao.
- Vàng nhẫn trơn: Nên chọn SJC hoặc PNJ, chênh lệch mua bán thấp.
- Vàng trang sức: Không khuyến nghị cho đầu tư do chi phí gia công và khấu hao.
Nên mua vàng của thương hiệu nào?
- SJC vẫn là lựa chọn hàng đầu với sự ổn định và thanh khoản tốt nhất trên thị trường.
- Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, nên chọn Bảo Tín Minh Châu hoặc PNJ, nơi có mức giá mua vào thấp hơn một chút và giá bán ra hợp lý.
- Nếu bạn muốn mua từ thương hiệu uy tín và tính thanh khoản cao, hãy chọn SJC, DOJI, hoặc Mi Hồng. Đây là những thương hiệu có mức giá cao hơn nhưng đảm bảo về uy tín và dễ dàng bán lại khi cần.
- Nếu bạn sống ở miền Tây và muốn hỗ trợ thương hiệu địa phương, Ngọc Thẩm là lựa chọn tốt, dù giá bán ra cao hơn so với các thương hiệu khác.
3. Kinh nghiệm của một nhà đầu tư vàng, cần lưu ý gì khi đi mua bán vàng?
Kinh nghiệm chung
Theo Tiến sĩ Phạm Xuân Trường – giảng viên Khoa Kinh tế Quốc tế, Trường Đại học ngoại thương cho biết: “Vàng – một loại tài sản có giá trị cao, lại có tính khan hiếm và giới hạn về nguồn khai thác, theo đó mà gia vàng sẽ tăng theo thời gian. Theo thống kê, trữ lượng vàng đã được phát hiện trên thế giới chỉ khoảng 244.000 tấn, nhưng chúng ta đã khai thác tới 187.000 tấn, tức là hơn ¾ trữ lượng vàng hiện tại. Cùng với đó, sự biến động của các nền kinh tế lớn và sự bất ổn về chính trị đã làm gia tăng nhu cầu về vàng”. – Theo báo Lao động.
Từ những chia sẻ trên, ta có thể thấy dù giá vàng có lúc lên xuống nhưng theo một chu kỳ nhất định và sau mỗi lần giảm. giá vàng luôn đạt những mốc giá cao hơn và giữ tại đó một thời gian rất dài.
Nên nếu mua vàng theo kiểu làm trang sức đeo cho đẹp thì rất khó có khả năng sinh lời, nhưng nếu mua để đầu tư thì nên mua vàng nhẫn 24K hoặc vàng miếng SJC 9999.
Kinh nghiệm mua bán của từng loại sản phẩm vàng
Bảng so sánh các loại vàng
Loại vàng |
Mức độ mất giá khi bán |
Độ tinh khiết |
Yếu tố khấu hao |
Địa điểm bán hợp lý |
Vàng miếng |
Thấp nhất |
24K (9999) |
Không có phí gia công |
Ngân hàng, cửa hàng uy tín |
Vàng nhẫn trơn |
Thấp |
24K (9999) |
Không có phí gia công, nhưng có hao hụt nhẹ |
Cửa hàng uy tín |
Vàng trang sức |
Cao |
18K, 14K, 24K,… |
Phí gia công và khấu hao khi sử dụng |
Cửa hàng mua lại trang sức |
Kiềng vàng |
Trung bình |
24K (9999) |
Ít phí gia công, khấu hao nếu bị biến dạng |
Cửa hàng chuyên thu mua vàng truyền thống |
Từ những thông tin so sánh giữa các loại vàng trên, có nhiều câu hỏi từ người đọc đã được gửi về hòm thư của ONUS. Dưới đây là một vài câu hỏi được quan tâm nhất:
Vậy mua vàng miếng hay vàng nhẫn trơn như thế nào để có lãi?
- Vàng miếng SJC là loại vàng có giá trị nhất trên thị trường Việt Nam, được sản xuất và kinh doanh độc quyền bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông qua thương hiệu SJC nên độ uy tín luôn được đảm bảo, và giá vàng miếng SJC sẽ cao hơn nhẫn trơn 24K. Trung bình có mức chênh lệch giá vào khoảng 10 triệu/lượng. Nếu có nhiều tiền dành để đầu tư vàng thì nên mua vàng miếng SJC.
- Vàng nhẫn trơn 24K có mức giá vừa phải hơn, từ vài trăm ngàn là có thể mua được vì nhân trơn có nhiều kích cỡ, có từ 1 phân đến một lượng. Giá nhẫn 1 phân hiện nay có mức giá VND.
Ngoài ra, vì đặc tính vàng 24K và vàng miếng SJC có lượng vàng nguyên chất cao nên khá mềm và có thể bị hao hụt nếu bị xước trong quá trình lưu trữ (nếu không bảo quản kỹ) thì đồng nghĩa với việc giá bán sẽ bị lỗ. Vậy nên để bảo quản vàng miếng, vàng nhẫn thì bạn nên giữ nguyên vỉ bọc để khi bán sẽ giữ được giá tốt nhất.
Bạn đọc có thể tham khảo thêm về việc nên mua vàng nhẫn hay vàng miếng để tích trữ? Giá vàng miếng vàng nhẫn hôm nay để có lựa chọn thích hợp nhất.
Cách tính giá vàng trên thị trường như thế nào?
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại vàng đã qua chế tác nên giá mua sẽ nhỉnh hơn, tuy nhiên giá vàng (các loại trang sức chẳng hạn) sẽ có mức khấu hao nhiều hơn.
Cụ thể, trước khi tính tiền vàng, bạn cần biết được cân nặng và giá vàng thực tế tại thời điểm ấy, cùng tiền công chế tác món trang sức.
Tiền vàng = Giá vàng x khối lượng vàng + tiền công chế tác
Mỗi loại trang sức đều có mức tiền công khác nhau. Tiền công ở đây là chi phí trả cho thợ chế tác khi họ làm nên một sản phẩm cầu kỳ, tỉ mỉ, chứ không phải tiền lãi của tiệm vàng. Riêng vàng nhẫn trơn sẽ không tính tiền công.
Lưu lại giấy tính tiền khi mua vàng để làm gì?
Mỗi khi mua vàng hay bán vàng, mọi người đều được nhân viên đưa một tờ giấy. Trên giấy sẽ ghi đầy đủ thông tin của món đồ bạn mua như tiền vàng, lượng vàng, loại vàng, thời gian mua/ bán vàng.
Lưu lại giấy tính tiền là để khách hàng biết chắc được mình đã mua lượng vàng này giá bao nhiêu, nắm được mức chênh lệch so với hiện tại. Nhìn vào giấy cũng biết được vàng hao hụt thế nào qua nhiều năm.
Bán vàng trang sức thế nào để không bị lỗ?
Việc bán vàng trang sức thực sự khác biệt so với bán vàng miếng hay vàng đầu tư, chủ yếu do chi phí gia công trong quá trình chế tác trang sức. Khi bán vàng trang sức, giá trị của sản phẩm không chỉ phụ thuộc vào giá vàng nguyên liệu mà còn bị ảnh hưởng bởi mức độ hao mòn và chênh lệch chi phí gia công.
Ví dụ thực tế:
Chị Hà có một chiếc nhẫn vàng 24K của PNJ, đã mua cách đây 1 năm với giá 62 triệu/lượng. Hiện nay, do cần tiền gấp, chị Hà muốn bán lại chiếc nhẫn này tại hệ thống PNJ để lấy tiền mặt.
Bước 1: Kiểm tra giá vàng PNJ
Trước khi mang vàng đến bán, chị Hà tra cứu giá vàng PNJ hôm nay qua website của PNJ hoặc website của ONUS để biết giá vàng hiện tại. Theo bảng giá, giá mua vào của vàng nhẫn PNJ là 82,500,000 VND/lượng.
Bước 2: Tới chi nhánh của PNJ để kiểm tra và định giá sản phẩm
Tại cửa hàng, nhân viên PNJ tiến hành kiểm tra chiếc nhẫn của chị Hà:
- Cân trọng lượng của chiếc nhẫn để xác định lượng vàng thực tế.
- Kiểm tra độ tinh khiết (vàng 24K).
- Kiểm tra tình trạng nhẫn: Nếu nhẫn có trầy xước hoặc hao mòn, giá mua có thể bị giảm một chút so với giá niêm yết.
Bước 3: Xác định giá mua lại
- Sau khi kiểm tra và cân đo, nhân viên PNJ thông báo cho chị Hà rằng trọng lượng vàng của chiếc nhẫn là 1 lượng, và vì nhẫn của chị còn khá mới và không bị hao mòn đáng kể, cửa hàng có thể mua lại với giá niêm yết 82,500,000 VND/lượng.
Lưu ý:
- Giá thu mua vàng tại PNJ chỉ dựa trên lượng vàng thực tế. PNJ không hoàn trả phí gia công mà khách hàng đã trả khi mua trang sức.
- PNJ thu mua vàng trang sức và vàng miếng dựa trên giá vàng hiện tại, không tính phí gia công đã trả khi mua. Quy trình thu mua nhanh gọn và minh bạch, từ kiểm tra sản phẩm đến định giá và thanh toán.
- Chị Lan có thể bán vàng tại PNJ với mức giá hợp lý, dựa trên giá mua vào hôm đó, giúp chị có được tiền mặt ngay khi cần mà không phải qua các bước phức tạp.
Vây nên để bán vàng trang sức một cách hiệu quả và thu được giá cao, nhà đầu tư cần lựa chọn các kênh bán phù hợp. Dưới đây là một số kênh bán vàng trang sức phổ biến mà bạn nên cân nhắc:
- Cửa hàng vàng uy tín: Nếu bạn mua vàng tại cửa hàng nào, hãy ưu tiên bán lại tại cửa hàng đó, vì có thể bạn sẽ được hưởng chính sách mua lại ưu đãi hơn.
- Các hội nhóm và trang web mua bán trực tuyến: Nên lựa chọn kênh này nếu bạn đã có kinh nghiệm giao dịch trực tuyến và luôn ưu tiên giao dịch trực tiếp để đảm bảo an toàn.
- Các cửa hàng trang sức chuyên thu mua cũ: Nên so sánh giá giữa các cửa hàng trước khi quyết định bán. Đồng thời, hãy tìm cửa hàng có uy tín để đảm bảo bạn không bị ép giá.
- Bán cho các thợ kim hoàn hoặc cửa hàng làm trang sức thủ công: Nếu bạn có thể tìm thấy những thợ kim hoàn có nhu cầu mua lại vàng cũ, đây có thể là lựa chọn hợp lý.
Lưu ý khi bán vàng trang sức:
- Giữ giấy tờ gốc: Hóa đơn mua bán và giấy kiểm định sẽ giúp sản phẩm trang sức của bạn có giá trị hơn khi bán lại.
- Kiểm tra trọng lượng và tình trạng sản phẩm: Hãy chắc chắn rằng trang sức của bạn được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi bán, để tránh bị ép giá do hao mòn hoặc trầy xước.
- So sánh giá giữa các kênh: Trước khi quyết định bán ở đâu, hãy so sánh giá và cân nhắc các yếu tố an toàn khi giao dịch.
4. Thời điểm mua – bán vàng không bị lỗ trong năm?
4.1. Thời điểm mua vàng
Biểu đồ giá vàng trong những năm qua.
Tháng |
Giá bán ra (triệu đồng/lượng) |
||
Năm 2023 |
Năm 2022 |
Năm 2021 |
|
1 |
66,30 |
61,80 |
55,55 |
2 |
67,50 |
64,55 |
55,70 |
3 |
66,45 |
68,15 |
55,49 |
4 |
66,60 |
68,30 |
55,22 |
5 |
66,70 |
68,95 |
56,39 |
6 |
66,40 |
68,20 |
56,25 |
7 |
66,60 |
66,10 |
56,55 |
8 |
67,45 |
66,00 |
56,60 |
9 |
68,05 |
65,85 |
56,00 |
10 |
69,95 |
66,1 |
57,50 |
11 |
72,40 |
66,6 |
59,75 |
12 |
71,00 |
66,4 |
60,6 |
Từ bảng giá vàng với chiều bán ra được ONUS tổng hợp trong giai đoạn từ năm 2021 tới năm 2023, có những dấu hiệu về xu hướng biến động giá vàng sau đâu:
- Giá vàng cao nhất và thấp nhất trong năm:
- Năm 2023:
- Giá cao nhất: 72,40 triệu VND/lượng (tháng 11).
- Giá thấp nhất: 66,30 triệu VND/lượng (tháng 1).
- Năm 2022:
- Giá cao nhất: 68,95 triệu VND/lượng (tháng 5).
- Giá thấp nhất: 61,80 triệu VND/lượng (tháng 1).
- Năm 2021:
- Giá cao nhất: 60,60 triệu VND/lượng (tháng 12).
- Giá thấp nhất: 55,22 triệu VND/lượng (tháng 4).
- Thời điểm nên mua vàng trong năm:
Nên mua vàng vào các tháng đầu năm, khi giá thường ở mức thấp nhất. Ví dụ:
- Tháng 1 năm 2023: 66,30 triệu VND/lượng.
- Tháng 1 năm 2022: 61,80 triệu VND/lượng.
- Tháng 4 năm 2021: 55,22 triệu VND/lượng.
- Thời điểm nên tích tiền để mua vàng:
Nên tích tiền trong các tháng giữa năm (tháng 6 đến tháng 8), khi giá vàng thường dao động ổn định và có xu hướng tăng vào cuối năm.
- Ví dụ: Tháng 6 đến tháng 8 năm 2022, giá dao động từ 66,00 – 68,20 triệu VND/lượng; tháng 6 năm 2021 giá là 56,25 triệu VND/lượng.
Kết luận:
- Nên mua vàng vào đầu năm khi giá thấp.
- Thị trường vàng biến động liên tục theo tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu. Tận dụng thời điểm giá đang lên cao là cách bán vàng không bị lỗ.
- Tích trữ tiền từ giữa năm để sẵn sàng mua khi giá vàng giảm vào đầu năm tiếp theo.
4.2. Thời điểm bán vàng
Biểu đồ trên minh họa sự biến động của giá mua vào vàng từ năm 2021 đến năm 2023. Có thể thấy rõ:
- Năm 2021 (đường màu xanh dương): Giá vàng duy trì ở mức thấp nhất trong ba năm, với một xu hướng tăng chậm vào cuối năm.
- Năm 2022 (đường màu xanh lá): Giá vàng đạt đỉnh vào tháng 5 và sau đó giảm dần nhưng vẫn duy trì ở mức cao so với năm 2021.
- Năm 2023 (đường màu cam): Giá vàng bắt đầu tăng mạnh vào những tháng cuối năm, đặc biệt là từ tháng 10 trở đi.
Biểu đồ giá vàng trong những năm qua.
Tháng |
Giá mua vào (triệu đồng/lượng) |
||
Năm 2023 |
Năm 2022 |
Năm 2021 |
|
1 |
67,72 |
62,52 |
56,10 |
2 |
68,50 |
65,75 |
56,22 |
3 |
67,17 |
68,85 |
55,67 |
4 |
67,22 |
69,05 |
55,57 |
5 |
67,30 |
69,87 |
56,87 |
6 |
67,02 |
68,92 |
56,85 |
7 |
67,22 |
67,12 |
57,27 |
8 |
68,07 |
66,82 |
57,30 |
9 |
68,95 |
66,67 |
56,67 |
10 |
70,65 |
67,1 |
58,22 |
11 |
73,60 |
67,6 |
60,45 |
12 |
74,00 |
67,2 |
61,4 |
Từ bảng giá vàng với chiều mua vào, được ONUS tổng hợp trong giai đoạn từ năm 2021 tới năm 2023, có những dấu hiệu về xu hướng biến động giá vàng sau đâu:
- Giá vàng cao nhất và thấp nhất trong năm:
- Năm 2023:
- Giá cao nhất: 74,00 triệu VND/lượng (tháng 12).
- Giá thấp nhất: 67,02 triệu VND/lượng (tháng 6).
- Năm 2022:
- Giá cao nhất: 69,87 triệu VND/lượng (tháng 5).
- Giá thấp nhất: 62,52 triệu VND/lượng (tháng 1).
- Năm 2021:
- Giá cao nhất: 61,40 triệu VND/lượng (tháng 12).
- Giá thấp nhất: 55,57 triệu VND/lượng (tháng 4).
- Thời điểm nên bán vàng trong năm:
- Năm 2023: Nên bán vàng vào tháng 12, khi giá đạt mức cao nhất là 74,00 triệu VND/lượng.
- Năm 2022: Thời điểm tốt nhất để bán là vào tháng 5, khi giá đạt 69,87 triệu VND/lượng.
- Năm 2021: Nên bán vào tháng 12, khi giá đạt mức cao nhất là 61,40 triệu VND/lượng.
- Thời điểm nên tích vàng để bán ra:
- Nên tích trữ vàng vào các tháng đầu năm (tháng 1 hoặc tháng 2), khi giá vàng thường ở mức thấp nhất trong năm.
- Ví dụ:
- Tháng 1/2023: 67,72 triệu VND/lượng.
- Tháng 1/2022: 62,52 triệu VND/lượng.
- Tháng 4/2021: 55,57 triệu VND/lượng.
- Ví dụ:
Kết luận:
- Thời điểm bán vàng tốt nhất: Cuối năm (tháng 11 hoặc tháng 12), khi giá thường đạt mức cao nhất.
- Thời điểm tích vàng: Đầu năm, khi giá vàng thường thấp hơn, giúp bạn có lợi nhuận cao hơn khi bán ra vào cuối năm.
- Giá vàng qua mỗi năm đều đạt được những cột mốc mới, cho thấy việc đầu tư vào vàng luôn mang lại lợi nhuận và khả năng sinh lời an toàn.
Bạn đang phân vân Có nên mua vàng vào thời điểm này? Xu hướng đầu tư mua vàng vẫn chưa giảm nhiệt, hãy nghe các chuyên giá nói gì và lời chia sẻ nên mua vàng như thế nào nhé.
4.3. Thời điểm mua bán vàng và dự đoán xu hướng giá vàng cuối năm 2024
Kết luận từ biểu đồ giá mua vào vàng (2021 – 2023):
Xu hướng tăng giá theo thời gian:
- Giá vàng mua vào có xu hướng tăng mạnh qua các năm, đặc biệt là vào năm 2023, khi giá bắt đầu từ khoảng 67,72 triệu VND/lượng và tăng lên 74 triệu VND/lượng vào cuối năm. Điều này phản ánh sự tăng trưởng ổn định của giá vàng.
Biến động giá trong năm:
- Năm 2022 có sự biến động mạnh, với giá cao nhất vào tháng 5 đạt 69,87 triệu VND/lượng, sau đó giảm nhẹ nhưng vẫn duy trì ở mức cao.
- Năm 2021, giá vàng ở mức thấp nhất so với các năm khác, với giá mua vào khởi điểm từ 55,55 triệu VND/lượng và chỉ tăng lên 61,40 triệu VND/lượng vào cuối năm.
Thời điểm mua vàng:
- Tháng 1 và 2 của mỗi năm thường có mức giá thấp hơn, đặc biệt là vào năm 2022 và 2021. Điều này cho thấy, đầu năm là thời điểm tốt để mua vàng trước khi giá tăng vào giữa và cuối năm.
Thời điểm bán vàng:
- Cuối năm (tháng 10 đến tháng 12) là thời điểm giá vàng đạt đỉnh, đặc biệt là vào năm 2023 và 2022. Nhà đầu tư có thể tận dụng thời điểm này để bán vàng với giá cao.
Tóm lại: Giá vàng có xu hướng tăng dần qua các năm, với sự biến động rõ rệt vào giữa và cuối năm. Đầu năm là thời điểm tốt để mua vào, trong khi cuối năm là thời điểm phù hợp để bán ra nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
Dự đoán giá vàng trong giai đoạn cuối năm 2024 – 2025
Các dự đoán về giá vàng dựa trên xu hướng của giá vàng trong nước. Giá vàng trong nước sẽ tiếp tục được điều chỉnh theo tình hình chung của thị trường vàng thế giới.
- Ngắn hạn: Trong giai đoạn từ nay đến Tết 2025, giá vàng trong nước dự kiến sẽ dao động trong khoảng 79– 85 triệu VND/lượng. Điều này có thể là do ảnh hưởng từ tình hình kinh tế toàn cầu và sự bất ổn tài chính, khiến nhu cầu tích trữ vàng tăng cao. Vàng SJC có thể sẽ có mức giá tương tự với dự đoán này.
- Trung hạn: Giai đoạn cuối năm 2024 – cuối năm 2025, giá vàng có thể giảm nhẹ xuống khoảng 78 – 82 triệu VND/lượng vào nửa đầu năm 2025 và tăng mạnh vào cuối năm 2025 lên mức 85 – 90 triệu VND/lượng. Giá vàng SJC, tương tự như vàng miếng khác, cũng có thể sẽ bị ảnh hưởng bởi xu hướng chung.
- Dài hạn: Vào giai đoạn dài hạn từ 2026 – 2030, giá vàng trong nước có thể tăng mạnh lên 85 – 105 triệu VND/lượng do lạm phát và các yếu tố kinh tế toàn cầu tiếp tục diễn biến phức tạp. Trong giai đoạn này, giá vàng SJC cũng có thể theo đà tăng, do nhu cầu vàng miếng và đầu tư vàng sẽ tăng cao khi kinh tế thế giới đối mặt với các thách thức lớn.
Bạn đọc có thể tham khảo thêm những phân tích và dự đoán từ chuyên gia qua bài viết: Dự đoán giá vàng đến năm 2030: Tăng tốc hay lao dốc?.
5. Chọn thương hiệu vàng nào để bán vàng không bị lỗ?
5.1. So sánh các thương hiệu vàng tại Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam, có rất nhiều thương hiệu vàng nổi tiếng và được người dẫn trên khắp mọi vùng miền ưa chuộng. Các sản phẩm vàng tại từng thương hiệu vàng “quốc dân” cũng rất đa dạng, từ các sản phẩm vàng miếng cho tới những bộ trang sức vàng cao cấp,… Tuy nhiên, mỗi thương hiệu lại có một dòng sản phẩm cốt lõi và lựa chọn tập trung phát triển dòng sản phẩm theo các hướng khác nhau như:
- SJC là thương hiệu vàng miếng có uy tín và thanh khoản cao nhất, phù hợp cho mục đích đầu tư và tích trữ.
- PNJ và DOJI là hai thương hiệu mạnh trong mảng trang sức, với mạng lưới phân phối rộng khắp và uy tín cao.
- Bảo Tín Minh Châu và Phú Quý nổi bật ở thị trường miền Bắc, trong khi Mi Hồng và Ngọc Thẩm được ưa chuộng tại miền Nam và miền Tây.
Dưới đây là so sánh chi tiết giữa các thương hiệu vàng nổi tiếng tại Việt Nam, bao gồm các chỉ số cụ thể và thông tin thương hiệu:
Thương hiệu |
Sản phẩm nổi bật |
Giá vàng miếng (triệu VND/lượng) |
Mạng lưới phân phối |
Chỉ số uy tín |
Thông tin bổ sung |
SJC (Vàng miếng SJC) |
Vàng miếng SJC 24K |
82,000,000 – 84,000,000 |
> 200 cửa hàng, 3000 đại lý |
Chiếm > 90% thị phần vàng miếng tại VN |
Được NHNN cấp phép sản xuất vàng miếng độc quyền |
PNJ |
82,500,000 – – 84,000,000 |
200 cửa hàng |
Uy tín cao trong lĩnh vực vàng và đá quý |
Kinh doanh đa dạng từ vàng miếng đến trang sức cao cấp |
|
Bảo Tín Minh Châu |
Vàng miếng Rồng Thăng Long |
82,480,000 – 83,480,000 |
10 chi nhánh lớn tại Hà Nội |
Nổi bật tại thị trường miền Bắc |
Sản phẩm Rồng Thăng Long được ưa chuộng |
Phú Quý |
Vàng miếng Phú Quý 24K |
82,700,000 – 83,600,000 |
Các cửa hàng chính tại Hà Nội, TP.HCM |
Uy tín cao tại thị trường phía Bắc |
Được biết đến với các sản phẩm vàng trang sức và vàng miếng |
Mi Hồng |
Vàng miếng Mi Hồng 24K |
83,500,000 – 84,000,000 |
Hơn 10 cửa hàng tại TP.HCM |
Được ưa chuộng tại khu vực miền Nam |
Thương hiệu vàng gia đình nổi tiếng tại TP.HCM |
Ngọc Thẩm |
Vàng miếng Ngọc Thẩm 24K |
82,500,000 – 85,500,000 |
Chủ yếu tại khu vực miền Tây |
Uy tín cao tại thị trường miền Tây |
Giá bán cao hơn so với các thương hiệu khác |
5.2. Nên mua bán vàng tại thương hiệu vàng nào?
Việc lựa chọn thương hiệu vàng phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhu cầu, sở thích, tài chính, và trải nghiệm mua sắm mong muốn của từng khách hàng. Ví dụ như:
Tiêu chí |
SJC |
PNJ |
DOJI |
Sở Thích |
Quan tâm đến đầu tư và tích trữ vàng miếng với chất lượng cao. |
Yêu thích trang sức tinh xảo, kim cương và đá quý với thiết kế đa dạng. |
Ưa chuộng trang sức hiện đại và đa dạng, vàng miếng cho đầu tư. |
Nhu Cầu |
Tìm kiếm vàng miếng tiêu chuẩn quốc gia, trang sức vàng truyền thống. |
Cần trang sức cho các dịp đặc biệt như cưới hỏi, lễ hội và làm quà tặng. |
Muốn sản phẩm trang sức và vàng miếng với thiết kế hiện đại và sáng tạo. |
Giá cả |
Giá cao, phản ánh uy tín và chất lượng cao. |
Giá cả hợp lý, phù hợp với phân khúc từ trung đến cao cấp. |
Giá cả cạnh tranh, nhiều sản phẩm với các mức giá khác nhau. |
Ngân Sách |
Ngân sách cao |
Ngân sách trung bình |
Ngân sách trung bình đến cao |
Trải Nghiệm Mua Sắm |
Trải nghiệm mua sắm truyền thống |
Mạnh về nền tảng bán hàng đa kênh |
Hiện diện đa dạng trên cả các nền tảng truyền thống và thương mại điện tử. |
Ngoài ra, còn các thương hiệu vàng khác như Mi Hồng, Ngọc Thẩm, Bảo Tín Minh Châu, Bảo Tín Mạnh Hải,… ONUS sẽ tổng hợp các tiêu chí so sánh giữa những thương hiệu vàng tại bảng dưới đây:
Từ những tiêu chí trên, ta có thể thấy nên lựa chọn thương hiệu vàng nào để đầu tư vàng cũng như có định hướng khi lựa chọn các sản phẩm vàng để sử dụng.
Nhìn chung, các thương hiệu đều có điểm mạnh là các sản phẩm vàng có chất lượng cao, hệ thống cửa hàng trải rộng và chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng được quản lý chu đáo.
ONUS sẽ tổng kết việc nên lựa chọn thương hiệu nào và cho sản phẩm nào như sau:
- SJC là lựa chọn an toàn nhất nếu bạn muốn đầu tư dài hạn với vàng miếng có tính thanh khoản cao, dễ dàng mua bán.
- PNJ và DOJI phù hợp nếu bạn muốn vừa đầu tư vừa mua trang sức, nhờ vào sản phẩm đa dạng và chất lượng.
- Bảo Tín Minh Châu là thương hiệu phù hợp cho những ai sống tại miền Bắc và muốn mua vàng miếng với giá cả cạnh tranh.
- Mi Hồng là lựa chọn tốt tại miền Nam, đặc biệt là TP.HCM, với vàng miếng có uy tín cao và giá cả hợp lý.
- Ngọc Thẩm là lựa chọn tốt tại miền Tây, với uy tín cao và dễ dàng mua bán vàng miếng trong khu vực.
Mỗi thương hiệu đều có ưu điểm riêng, và bạn nên chọn dựa trên nơi sinh sống, mục đích đầu tư, và mức giá phù hợp để tối ưu hóa lợi nhuận từ việc đầu tư vàng.
Tổng kết
Trên đây là những tiêu chí để đánh giá và những cách bán vàng không bị lỗ, những yếu tố quan trọng nhất khi đầu tư vàng bao gồm loại vàng, thương hiệu vàng, tính thanh khoản, chênh lệch giá, mục tiêu đầu tư, và thời điểm mua bán. Nắm vững các tiêu chí này sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và bảo vệ tài sản của mình trong suốt quá trình đầu tư.
Tựu chung lại, cách bán vàng không bị lỗ sẽ được quyết định bởi 3 yếu tố sau:
- Nên mua các loại vàng miếng và vàng nhẫn trơn 24K để đầu tư bởi chúng có giá trị giao dịch lớn nhất, không bị mất giá nhiều bởi thời gian và biến động giá trên thị trường.
- Nên mua vàng vào thời điểm đầu năm bởi giá mua vào tại thời điểm này còn thấp, và tích lũy dần trong khoảng giữa năm để đợi tới thời điểm cuối năm, khi giá vàng lên cao sẽ bán để có lãi.
- Nếu mua vàng để đầu tư thì nên mua vàng của các thương hiệu SJC, PNJ. Còn người tiêu dùng có nhu cầu mua vàng để sử dụng làm trang sức nên hướng tới các thương hiệu như DOJI, Bảo Tín Minh Châu,….
Đây là những kinh nghiệm và thông tin dược ONUS tổng hợp qua trải nghiệm đầu tư cá nhân và chia sẻ từ những nhà đầu tư khác. Tuy nhiên, mục tiêu và sở thích đầu tư của mỗi người đều khác nhau nên bạn đọc có thể tham khảo và nên vận dụng linh hoạt những tiêu chí trên để phù hợp với bản thân mình.
Khuyến nghị: Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không phải lời khuyên đầu tư!