Bạn có một khoản tiền “nhàn rỗi”, mong muốn gửi tiết kiệm nhưng chưa rõ lãi suất nhận được là bao nhiêu? Hay bạn cần vay một khoản tiền từ ngân hàng nhưng không biết tiền gốc và lãi phải trả hàng tháng được tính như thế nào? Hãy cùng tham khảo các công cụ tính lãi ngân hàng nhanh chóng và chuẩn xác nhất ngay dưới đây cùng ONUS.
1. Phân biệt lãi kép, lãi suất tiết kiệm và lãi suất cho vay
Để hiểu rõ về các khái niệm cũng như đặc điểm của lãi kép, lãi suất tiết kiệm và lãi suất cho vay, bạn hãy tham khảo bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí |
Lãi kép |
Lãi suất tiết kiệm |
Lãi suất cho vay |
Định nghĩa |
Là việc tái tích lũy trên cả số tiền gốc và lãi nhận được sau một chu kỳ tiết kiệm. |
Là mức lãi nhận được cho một khoản tiền tiết kiệm được gửi đi |
Là mức lãi phải trả khi mượn tiền từ một ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng |
Đặc điểm |
– Tiền lãi sinh ra được cộng dồn vào tiền vốn, từ đó tiếp tục chu kì tiết kiệm tiếp theo – Số tiền lãi kì sau luôn luôn cao hơn kì trước |
– Lãi thường được trả hàng tháng hoặc hàng năm |
– Là chi phí phải trả khi mượn tiền |
Ưu điểm |
– Thúc đẩy việc tiết kiệm – Bảo vệ và gia tăng giá trị của tiền vốn – Tạo ra khoản thu nhập từ lãi suất cho người gửi tiết kiệm |
– Cung cấp vốn cho cá nhân hoặc doanh nghiệp – Thúc đẩy hoạt động đầu tư và tiêu dùng |
|
Hạn chế |
– Cần tính kiên nhẫn và kỷ luật khi gửi tiền – Người gửi chỉ nhận thấy rõ được sức mạnh của lãi kép khi gửi tiền trong thời gian dài |
– Mất mát giá trị tiền vốn do lạm phát – Mức lãi suất thấp – Có thể mất phí nếu muốn rút tiền trước kì hạn |
– Tạo ra các rủi ro tài chính nếu không trả nợ đúng hạn – Chi phí lãi suất cao
|
So sánh |
Lãi kép sinh lời tốt hơn lãi đơn |
Lãi suất tiết kiệm thấp hơn lãi suất cho vay |
Lãi suất cho vay cao hơn lãi suất tiết kiệm |
Dưới đây là công thức để tính toán các loại lãi suất trên:
Loại lãi |
Công thức tính |
Lãi suất tiết kiệm |
Số tiền lãi = Số tiền gửi * Lãi suất (%năm) / 12 * Số tháng gửi |
Lãi kép |
Số tiền lãi = Số tiền gốc x (1 + Lãi suất (%/năm)^Số kỳ hạn – Số tiền gốc |
Lãi suất cho vay |
Tiền gốc trả tháng = Số tiền vay/Thời gian vay Tiền lãi hàng tháng = Dư nợ gốc x Lãi suất vay/Thời gian vay Số tiền bạn phải thanh toán hàng tháng = Tiền lãi hàng tháng + Tiền gốc trả tháng |
2. Top 3 công cụ tính lãi ngân hàng chuẩn xác nhất
2.1. Công cụ tính lãi tiết kiệm
Để tính được lãi suất tiết kiệm một cách nhanh chóng và chuẩn xác, bạn có thể tham khảo công cụ tính lãi tiết kiệm ONUS. Với công cụ này, bạn chỉ cần nhập các thông tin cơ bản:
- Số tiền gốc cơ bản: số tiền mà bạn dự định gửi tiết kiệm
- Kì hạn gửi: khoảng thời gian bạn gửi tiết kiệm
- Lãi suất: lãi suất tiết kiệm mà bạn nhận được
Sau đó bạn nhấn vào nút “Tính lãi suất tiết kiệm”, kết quả sẽ được hiển thị chỉ trong vài giây.
Hiện tại, mức lãi suất tiết kiệm ở ngân hàng chỉ đang dao động trong khoảng 4,05 – 5,3% mỗi năm và có xu hướng giảm trong tương lai. Thay vì lựa chọn gửi tiết kiệm theo cách truyền thống, hãy lựa chọn ONUS – một giải pháp đầu tư an toàn, uy tín với lãi suất cao hơn nhiều lần.
So với việc gửi tiền trong ngân hàng, bạn phải chờ đến cuối kỳ hạn mới có thể rút tiền, trong khi đó, ONUS cho phép bạn rút tiền bất kỳ lúc nào. Đặc biệt, ONUS hiện đang cung cấp mức lãi suất kép vô cùng hấp dẫn 12,8% cho dịch vụ gửi tiết kiệm qua đêm. Khi tham gia, bạn sẽ nhận được lãi suất kép liên tục hàng ngày, mỗi khi một ngày mới bắt đầu.
Nếu đây là lần đầu tiên bạn biết tới ONUS, chúng tôi khuyến khích bạn gửi một khoản tiền nhỏ, tối thiểu là 250.000 VND, để trải nghiệm dịch vụ nhận lãi qua đêm dễ dàng của chúng tôi và thực hiện rút tiền miễn phí để xác thực độ uy tín và an toàn của ONUS. Lưu ý rằng, số tiền lãi mà bạn nhận được mỗi ngày sẽ phụ thuộc vào số tiền bạn đầu tư ban đầu. Vì vậy, đừng ngần ngại thử nghiệm việc nhận lãi qua đêm cùng ONUS.
Nếu bạn muốn tăng thêm thu nhập từ tiết kiệm với mức lãi suất cao hơn, ONUS giới thiệu tới bạn tính năng Farming với thời gian đầu tư khác nhau, như chu kỳ 30 ngày và 90 ngày. Tính năng này sẽ cung cấp cho bạn các chương trình (Pool) để đặt cược tài sản và nhận thưởng với các thời hạn và tỷ lệ thưởng khác nhau, từ đó, bạn có thể nhận về các token miễn phí.
2.2. Công cụ tính lãi kép
Lãi kép vốn được ví như “kỳ quan thứ 8” của thế giới. Kì hạn tiết kiệm càng dài, bạn càng nhận rõ được sức mạnh của loại lãi suất này. Để tính lãi kép đơn giản và nhanh chóng, bạn có thể sử dụng công cụ tính lãi kép của ONUS tại đây.
Với giao diện đơn giản và dễ sử dụng, bạn chỉ cần nhập các thông số cơ bản để nhận kết quả:
- Số tiền gốc ban đầu: số tiền mà bạn dự định gửi tiết kiệm
- Số tiền gửi mỗi kỳ: Số tiền bạn định thêm vào tiền gốc
- Thời gian gửi: khoảng thời gian bạn gửi tiết kiệm
- Lãi suất: Lãi suất ước tính theo kỳ hạn gửi của bạn
- Định kỳ nhận lãi: Kỳ hạn nhận lãi tiền gửi của bạn
Để hiểu rõ hơn sức mạnh của lãi kép, hãy tham khảo ví dụ tiền gửi này cùng ONUS.
Ví dụ: Bạn gửi tiết kiệm 10 triệu đồng với mức lãi suất tiết kiệm là 12,8%/năm.
Nếu bạn gửi lãi đơn:
- Số tiền lãi = 10,000,000 * 0.128 * 5 = 6,400,000 đồng
- Tổng số tiền sau 5 năm = 10,000,000 + 6,400,000 = 16,400,000 đồng
Nếu bạn gửi lãi kép:
- Số tiền lãi = 10,000,000 * (1 + 0.128)^5 – 10,000,000 ≈ 10,000,000 * 2.07985 – 10,000,000 ≈ 10,798,500 đồng
- Tổng số tiền sau 5 năm = 10,000,000 + 10,798,500 = 20,798,500 đồng
Với ví dụ trên, bạn có thể nhận thấy rằng số tiền lãi kép nhận được cao hơn hẳn so với lãi đơn. Nếu nghiêm túc tận dụng lãi kép và thực hiện tiết kiệm đều đặn trong một thời gian dài, bạn hoàn toàn có thể nhận được số tiền lãi khủng khiếp sau nhiều năm. Bởi lãi kép phát huy sức mạnh lớn nhất khi gửi tiết kiệm trong một thời gian đủ dài.
2.3. Công cụ tính lãi vay
Công cụ tính lãi vay ngân hàng sẽ giúp bạn tính toán được số tiền lãi phải trả định kỳ, cũng như tổng số tiền gốc và lãi phải trả để có được những quyết định tài chính đúng đắn nhất. Thay vì phải áp dụng công thức và tính thủ công, bạn có thể truy cập công cụ tính lãi vay ONUS tại đây để nhận kết quả ngay lập tức.
Để sử dụng công cụ, bạn chỉ cần nhập các thông số cơ bản:
- Số tiền vay: số tiền bạn muốn vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng
- Kì hạn vay: thời gian bạn vay
- Lãi suất vay: mức lãi bạn phải trả cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng
Bạn cần lưu ý rằng, việc tính lãi vay là một bước không thể thiếu trước khi quyết định vay vốn tại bất kì tổ chức nào. Điều này sẽ giúp bạn quản lý được khoản vay một cách hiệu quả, cũng như luôn kiểm soát được tình hình tài chính của bản thân.
3. Nên chọn ngân hàng nào khi gửi tiết kiệm hoặc vay tiền đầu tư?
3.1. Top các ngân hàng có lãi suất tiết kiệm cao nhất
Để gửi tiết kiệm một cách hiệu quả và có khả năng sinh lời cao, bạn nên so sánh lãi suất tiền gửi giữa các ngân hàng khác nhau trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Lưu ý rằng, lãi suất cao có thể đi kèm với các yêu cầu hoặc điều kiện nhất định, hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc kỹ các điều khoản và điều kiện trước khi ra quyết định cuối cùng.
Dưới đây là mức lãi suất tiền gửi tại một số ngân hàng theo hình thức gửi trực tuyến (%/năm) mà ONUS đã tổng hợp (cập nhật tháng 5/2024):
Ngân hàng |
01 tháng |
03 tháng |
06 tháng |
09 tháng |
12 tháng |
18 tháng |
24 tháng |
ABBank |
3,00 |
3,20 |
4,70 |
4,30 |
4,30 |
4,40 |
4,40 |
ACB |
2,70 |
3,20 |
3,70 |
4,00 |
4,80 |
– |
– |
Timo |
2,85 |
3,05 |
4,00 |
– |
4,60 |
5,25 |
5,35 |
Bảo Việt |
3,50 |
3,85 |
4,80 |
4,90 |
5,30 |
5,50 |
5,50 |
BIDV |
2,00 |
2,30 |
3,30 |
3,30 |
4,80 |
4,80 |
5,00 |
BVBank |
3,30 |
3,40 |
4,40 |
4,60 |
4,80 |
5,50 |
5,60 |
CBBank |
3,60 |
3,80 |
4,50 |
4,45 |
4,65 |
4,90 |
4,90 |
Eximbank |
2,80 |
3,10 |
3,90 |
3,90 |
4,90 |
5,10 |
5,20 |
GPBank |
2,60 |
3,12 |
4,25 |
4,50 |
4,65 |
4,75 |
4,75 |
HDBank |
2,95 |
2,95 |
4,60 |
4,40 |
4,80 |
5,70 |
5,50 |
LPBank |
2,60 |
2,70 |
4,00 |
4,10 |
5,00 |
5,60 |
5,60 |
MSB |
3,50 |
3,50 |
3,90 |
3,90 |
4,30 |
4,30 |
4,30 |
Nam Á Bank |
2,90 |
3,40 |
4,50 |
4,80 |
5,30 |
5,70 |
5,70 |
NCB |
3,30 |
3,50 |
4,55 |
4,65 |
5,00 |
5,50 |
5,50 |
OCB |
3,00 |
3,20 |
4,60 |
4,70 |
4,90 |
5,40 |
5,80 |
OceanBank |
3,10 |
3,30 |
4,40 |
4,60 |
5,10 |
5,50 |
5,50 |
PVcomBank |
2,85 |
2,85 |
4,80 |
4,80 |
4,90 |
5,20 |
5,20 |
Sacombank |
2,60 |
2,90 |
3,90 |
4,20 |
5,00 |
5,60 |
5,70 |
Saigonbank |
2,50 |
2,70 |
3,90 |
4,10 |
5,00 |
5,40 |
5,40 |
SCB |
1,75 |
2,05 |
3,05 |
3,05 |
4,05 |
4,05 |
4,05 |
SHB |
2,60 |
3,00 |
4,20 |
4,40 |
4,80 |
5,10 |
5,50 |
Techcombank |
2,55 |
2,95 |
3,65 |
3,70 |
4,55 |
4,55 |
4,55 |
TPBank |
2,80 |
3,00 |
4,00 |
– |
4,80 |
5,00 |
5,10 |
VIB |
2,70 |
3,00 |
4,10 |
4,10 |
– |
4,90 |
5,00 |
VietinBank |
3,10 |
3,50 |
4,60 |
4,80 |
5,30 |
5,80 |
5,80 |
Vietcombank |
1,70 |
2,00 |
3,00 |
3,00 |
4,70 |
– |
4,70 |
VPBank |
2,60 |
2,80 |
4,30 |
4,30 |
4,60 |
4,60 |
4,70 |
3.2. Top các ngân hàng có lãi suất cho vay thấp nhất
Nếu bạn đang cần gấp một khoản tiền vay để mua nhà, mua xe, phát triển kinh doanh hay đơn giản đơn giản là để đáp ứng những nhu cầu của cuộc sống, việc tìm hiểu lãi suất cho vay của các ngân hàng là điều quan trọng, bởi ai cũng muốn nhận khoản vay với mức chi phí thấp nhất.
Dưới đây ONUS đã tổng hợp cho bạn mức lãi suất vay từ các ngân hàng để bạn tham khảo (cập nhật tháng 4/2024):
Ngân hàng |
Lãi suất ưu đãi (%/năm) |
Tỷ lệ cho vay tối đa (%) |
Kỳ hạn vay tối đa (năm) |
Biên độ (%) |
Phí phạt trả nợ trước hạn (%) |
ABBank |
7,6 |
90 |
35 |
3,5 |
1-2 |
ACB Bank |
7 |
Linh hoạt |
15 |
3,5 |
|
Agribank |
7 |
100 |
5 |
3 |
1-4 |
BIDV |
6,5 |
100 |
30 |
4,5 |
1 |
BVBank |
5 |
20 |
2 |
||
Eximbank |
8,5 |
70 |
20 |
3,5 |
2 |
GPBank |
6,25 |
70 |
15 |
||
HDBank |
6,8 |
85 |
25 |
4,5 |
|
Hong Leong Bank |
7,3 |
80 |
25 |
1,5 |
3 |
HSBC |
9,75 |
70 |
25 |
2 |
3 |
MBBank |
7,5 |
80 |
20 |
3,5 |
1-3 |
MSB |
6,5 |
90 |
35 |
3,5 |
0-3 |
OCB |
8,49 |
100 |
30 |
4,4 |
3-5 |
PVcomBank |
6,99 |
85 |
20 |
3 |
0-3 |
Sacombank |
6,5 |
100 |
30 |
3,5 |
2-5 |
SCB |
7,9 |
100 |
25 |
||
SeABank |
6,5 |
90 |
25 |
||
SHB |
5,99 |
75 |
25 |
||
Shinhan Bank |
5,8 |
70 |
30 |
0,3 |
0,5-2 |
Standard Chartered |
6 |
75 |
25 |
0-2 |
|
Techcombank |
10,5 |
70 |
35 |
3 |
0,5-1 |
TPBank |
8,2 |
100 |
30 |
2,5 |
3 |
UOB |
6 |
75 |
25 |
3 |
0,75 |
VIB |
6,5 |
90 |
30 |
3,9 |
2,5 |
Viet Capital Bank |
8,5 |
10 tỷ |
25 |
||
Vietbank |
8,9 |
100 |
20 |
||
Vietcombank |
6 |
70 |
20 |
3,5 |
1-2 |
Vietinbank |
6,45 |
80 |
20 |
3,5 |
2 |
VPBank |
5,9 |
75 |
25 |
3 |
4 |
Woori Bank |
5,3 |
80 |
30 |
3,8 |
0-3 |
Bạn cũng cần lưu ý rằng, lãi suất vay không cố định mà có thể được điều chỉnh theo từng thời kỳ. Để được tư vấn chính xác cũng như chi tiết nhất về khoản vay, bạn nên liên hệ trực tiếp với các ngân hàng. Việc so sánh lãi suất là một phần quan trọng, nhưng bạn cũng cần xem xét các yếu tố khác như điều kiện vay và dịch vụ đi kèm.
Tổng Kết
Như vậy, bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về lãi kép, lãi suất tiết kiệm, lãi suất cho vay cùng các công cụ tính lãi ngân hàng nhanh chóng và chuẩn xác. Việc lựa chọn các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính uy tín sẽ giúp hành trình chinh phục tự do tài chính của bạn trở nên đơn giản và an tâm hơn.