Top 5 loại vàng tại Việt Nam và bí kíp đầu tư vàng 2024

KEY TAKEAWAYS:
Vàng thỏi: là vàng nguyên chất, có hàm lượng vàng cao, thường có kích thước lớn, sử dụng chủ yếu cho mục đích đầu tư, dự trữ tài chính, làm nguyên liệu sản xuất.
Vàng miếng: là vàng nguyên chất tương tự như vàng thỏi, nhưng kích thước đa dạng, sử dụng cho các mục đích đầu tư, dự trữ hoặc làm quà tặng.
Vàng nhẫn: là vàng được gia công thành những chiếc nhẫn có nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng, chủ yếu sử dụng với mục đích trang sức hoặc quà tặng.
Vàng trang sức: là những món đồ trang sức được làm từ vàng, có nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng, sử dụng chủ yếu cho mục đích làm đẹp, làm quà tặng.
Vàng kỹ thuật số: là vàng không tồn tại ở dạng vật lý, được đại diện bởi các mã hóa kỹ thuật số trên nền tảng blockchain. sử dụng cho mục đích đầu tư, lưu trữ giá trị.
Vàng hợp đồng: là hợp đồng mua bán vàng được thực hiện trên thị trường giao dịch vàng tương lai hoặc giao ngay, sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động giá vàng.

5 loại vàng quốc dân

Các loại vàng nào mang tiềm năng đầu tư to lớn? Hãy cùng ONUS điểm qua top 5 loại vàng đáng để đầu tư tại thị trường Việt Nam và bí kíp đầu tư vàng hay ho tổng hợp từ các nguồn uy tín trong bài viết dưới đây nhé!

1. Top 5 loại vàng quốc dân được ưa chuộng nhất tại Việt Nam

1.1. Vàng thỏi

Vàng thỏi là gì?

Định nghĩa vàng thỏi

Vàng thỏi là vàng nguyên chất, có hàm lượng vàng cao, thường từ 99,99% đến 99,9%. 

Vàng thỏi được đúc thành những hình dạng khác nhau như hình chữ nhật, hình trụ tròn,… và thường được niêm phong bằng bao bì để đảm bảo chất lượng. 

Vàng thỏi được sử dụng chủ yếu cho mục đích đầu tư, dự trữ tài chính hoặc làm nguyên liệu sản xuất.

Giá vàng SJC hôm nay

Giá vàng PNJ hôm nay

Giá vàng DOJI hôm nay

Giá vàng BTMC hôm nay

Giá vàng Phú Quý hôm nay

Cách nhận biết vàng thỏi

  • Khối lượng lớn: Vàng thỏi thường có khối lượng từ 1kg đến 10kg, thậm chí lên đến ​​hàng chục kg.
  • Hàm lượng vàng cao: Vàng thỏi có hàm lượng vàng cao, thường từ 99,99% đến 99,9%.
  • Hình dạng: Vàng thỏi thường được đúc thành hình chữ nhật hoặc hình trụ tròn.

các loại vàng - vàng thỏi

Vàng thỏi thường có khối lượng lớn, hàm lượng vàng cao

Ưu điểm của vàng thỏi

  • Đầu tư dài hạn: Vàng thỏi là kênh đầu tư dài hạn hiệu quả, giúp bạn bảo toàn tài sản và sinh lời trong dài hạn.
  • Dự trữ tài chính: Vàng thỏi có thể được sử dụng để dự trữ tài chính trong những thời điểm bất ổn kinh tế.
  • Tính thanh khoản cao: Vàng thỏi có thể dễ dàng mua bán tại các ngân hàng, tiệm vàng bạc.
  • Mức độ rủi ro thấp: Vàng thỏi có mức độ rủi ro tương đối thấp, giá vàng có xu hướng tăng theo thời gian

Hạn chế của vàng thỏi

  • Giá thành cao: Vàng thỏi có giá thành cao, đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Bạn cần sở hữu một khoản tiền rất lớn nếu muốn mua vàng thỏi.
  • Khó bảo quản: Vàng thỏi cần được bảo quản cẩn thận để tránh mất mát hoặc hư hỏng.
  • Tính lưu động thấp: Vàng thỏi có tính lưu động thấp, khó mang theo bên mình.

Cập nhật giá vàng miếng, vàng nhẫn của các thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam (SJC, DOJI, PNJ, Bảo Tín Minh Châu, Phú Quý) tại ONUS!

1.2. Vàng miếng

Vàng miếng là gì?

Định nghĩa vàng miếng

Vàng miếng cũng tương tự như vàng thỏi, là vàng nguyên chất, có hàm lượng vàng cao, thường từ 99,99% đến 99,9%. Tuy nhiên, vàng miếng thường có khối lượng đa dạng hơn vàng thỏi.

Vàng miếng được đúc thành những miếng vàng có hình dạng chữ nhật hoặc hình vuông, có in các thông tin như logo của thương hiệu sản xuất, số seri, khối lượng, hàm lượng vàng,… 

Vàng miếng được sử dụng chủ yếu cho mục đích đầu tư, đảm bảo tài chính hoặc làm quà tặng.

Giá vàng miếng SJC hôm nay

Cách nhận biết vàng miếng

  • Khối lượng: Thường từ 1 lượng (31,1035g) đến 10 lượng, có thể lớn hơn.
  • Hàm lượng vàng: Hàm lượng vàng của vàng miếng thường rất cao, dao động từ 99,99% đến 99,9%.
  • Hình dạng: Vàng miếng thường có hình chữ nhật hoặc hình vuông.
  • Bảo quản: Cần bảo quản cẩn thận để tránh mất mát hoặc hư hỏng vàng miếng.

Ưu điểm của vàng miếng

  • Đầu tư dài hạn: Đây là một công cụ đầu tư hiệu quả, giúp bạn bảo toàn tài sản và sinh lời.
  • Dự trữ tài chính: Vàng miếng có thể là tài sản dự trữ tốt của bạn trong thời điểm bất ổn kinh tế hay xã hội.
  • Tính thanh khoản cao: Vàng miếng phổ biến hơn vàng thỏi, dễ dàng mua bán nhờ sự đa dạng khối lượng
  • Mức độ rủi ro thấp: Giá vàng có xu hướng tăng trong trung hạn và dài hạn, do đó người sở hữu vàng miếng có thể kiếm lời từ chênh lệch giá vàng.

Hạn chế của vàng miếng

  • Giá thành cao: Giống như vàng thỏi, vàng miếng đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Không phải ai cũng đủ khả năng tài chính để sở hữu hay mua bán vàng miếng.
  • Khó bảo quản: Bạn cần giữ gìn cẩn thận để tránh mất mát hoặc hư hỏng.
  • Mức độ sinh lời thấp: Khả năng sinh lời của vàng miếng thấp hơn so với một số kênh đầu tư khác trong ngắn hạn.

1.3. Vàng nhẫn

Vàng nhẫn là gì?

Vàng nhẫn là vàng được gia công thành những chiếc nhẫn có nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng. 

Hàm lượng vàng trong vàng nhẫn được đo bằng đơn vị Karat (K). Chẳng hạn, vàng 18K có hàm lượng vàng là 75%, vàng 14K có hàm lượng vàng là 58,5%. 

Vàng nhẫn được sử dụng chủ yếu cho mục đích làm trang sức, thể hiện phong cách cá nhân hoặc làm quà tặng.

Giá vàng nhẫn trơn BTMC hôm nay

Cách nhận biết vàng nhẫn

  • Khối lượng: Nhỏ, thường từ 1 – 30g.
  • Hàm lượng vàng: Dao động từ 37,5% đến 99,99%.
  • Hình dạng: Nhẫn trơn, thường không có hoa văn.
  • Bảo quản: Cẩn thận để tránh trầy xước, hư hỏng.

Ưu điểm của vàng nhẫn

  • Trang sức đẹp: Vàng nhẫn là một loại vàng trang sức, thể hiện phong cách cá nhân.
  • Tính thanh khoản cao: Vàng nhẫn rất dễ mua bán trên thị trường do sự đa dạng về kích thước và mục đích sử dụng.
  • Giá thành đa dạng: Do vàng nhẫn được gia công thành các kích thước khác nhau từ nhỏ đến lớn nên giá thành cũng đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng.

Hạn chế của vàng nhẫn

  • Giá trị phụ thuộc nhiều yếu tố: Vàng nhẫn thường có hàm lượng vàng khác nhau, do nhiều thương hiệu vàng chế tác. Giá thành của vàng nhẫn cũng vì thế mà thay đổi phụ thuộc vào hàm lượng vàng và thương hiệu vàng.
  • Khó bảo quản: Bạn cần bảo quản cẩn thận để tránh trầy xước, hư hỏng, hao hụt trong quá trình sử dụng.
  • Mức độ sinh lời thấp: Khả năng sinh lời của vàng nhẫn thấp hơn so với đầu tư vàng miếng.

1.4. Vàng trang sức

Vàng trang sức là gì?

Định nghĩa vàng trang sức

Vàng trang sức là những món đồ trang sức được làm từ vàng, có nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng và phong phú. Đây là một trong các loại vàng được ưa chuộng bậc nhất.

Hàm lượng vàng trong vàng trang sức có thể khác nhau tùy theo từng món đồ. Vàng trang sức được sử dụng chủ yếu cho mục đích làm đẹp, thể hiện phong cách cá nhân hoặc làm quà tặng.

Giá vàng trang sức 9999 hôm nay

Cách nhận biết vàng trang sức

  • Khối lượng: Vàng trang sức thường được thiết kế với kích thước nhỏ hoặc rất nhỏ, thường từ 1 – 30g.
  • Hàm lượng vàng: Hàm lượng vàng trong vàng trang sức dao động từ 37,5% đến 99,99%,
  • Kiểu dáng: Đa dạng, phong phú, có nhiều hoa văn, thiết kế từ đơn giản đến tinh xảo.
  • Bảo quản: Người sở hữu trang sức vàng cần cẩn thận để tránh vàng bị trầy xước, hư hỏng.

Ưu điểm của vàng trang sức

  • Hình thức đẹp: Vàng trang sức đẹp, giúp người sở hữu thể hiện đẳng cấp và phong cách cá nhân.
  • Quà tặng ý nghĩa: Các trang sức bằng vàng thường được sử dụng làm quà tặng vào những sự kiện đặc biệt: lễ cưới, sinh nhật,…
  • Đa dạng mẫu mã: Vàng trang sức được gia công với nhiều kiểu dáng, mẫu mã đa dạng để lựa chọn.

Hạn chế của vàng trang sức

  • Giá trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Vàng trang sức cần được gia công để tạo hình, do đó giá thành vàng trang sức ngoài phụ thuộc vào kiểu dáng và hàm lượng vàng, còn bao gồm cả chi phí gia công.  
  • Khó bảo quản: Vàng trang sức cần được bảo quản rất cẩn thận để tránh trầy xước, hư hỏng.
  • Mức độ sinh lời thấp: Khả năng sinh lời của vàng trang sức thấp hơn so với các loại vàng khác, thậm chí một số trang sức vàng không có khả năng sinh lời.

1.5. Vàng hợp đồng

Vàng hợp đồng là gì?

Định nghĩa vàng hợp đồng

Vàng hợp đồng là hợp đồng mua bán vàng được thực hiện trên thị trường giao dịch vàng tương lai hoặc giao ngay. 

Vàng hợp đồng quy định về số lượng vàng, chất lượng vàng (thường là 99,99% đến 99,9%), giá vàng và thời gian giao hàng vàng. 

Vàng hợp đồng được sử dụng chủ yếu cho mục đích đầu tư, phòng ngừa rủi ro biến động giá vàng hoặc làm công cụ bảo đảm tài chính.

Ưu điểm của vàng hợp đồng

  • Đầu tư đa dạng: Vàng hợp đồng cho phép nhà đầu tư đầu tư vào vàng giao ngay hoặc vàng tương lai với nhiều kỳ hạn khác nhau.
  • Khả năng sử dụng đòn bẩy tài chính: Vàng hợp đồng cho phép nhà đầu tư sử dụng đòn bẩy tài chính để tăng lợi nhuận tiềm năng
  • Tính thanh khoản cao: Vàng hợp đồng được giao dịch trên các thị trường giao dịch vàng uy tín, đảm bảo tính thanh khoản cao.
  • Khả năng tiếp cận: Vàng hợp đồng có thể đầu tư với số vốn tương đối thấp (so với vàng thỏi) thông qua các tài khoản giao dịch ký quỹ.

Hạn chế của vàng hợp đồng

  • Rủi ro cao: Vàng hợp đồng có thị trường biến động mạnh, tiềm ẩn rủi ro cao cho nhà đầu tư, đặc biệt khi sử dụng đòn bẩy tài chính.
  • Chi phí giao dịch cao: Giao dịch vàng hợp đồng có thể phát sinh nhiều chi phí như phí hoa hồng, phí giao dịch, phí qua đêm,…
  • Yêu cầu kiến thức và kỹ năng: Việc đầu tư vào vàng hợp đồng đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kỹ năng giao dịch tốt.

2. So sánh các loại vàng phổ biến nhất hiện nay

Cùng ONUS phân biệt và so sánh 5 loại vàng phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay trong bảng tổng hợp dưới đây nhé!

Tiêu chí

Vàng thỏi

Vàng miếng

Vàng nhẫn

Vàng trang sức

Vàng hợp đồng

Hình dạng

Thỏi trụ tròn hoặc hình chữ nhât

Miếng hình chữ nhật hoặc hình vuông

Nhiều kiểu dáng, phổ biến nhất là hình tròn trơn

Nhiều kiểu dáng, đa dạng và phong phú

Phiếu hợp đồng

Khối lượng

Rất lớn

1 kg

5 kg

10 kg

Lớn

1 lượng

2 lượng

5 lượng

10 lượng

Nhỏ

1 chỉ

2 chỉ

5 chỉ

(Thường từ 1 -30g)

Nhỏ

1 chỉ

2 chỉ

5 chỉ

(Thường từ 1 -30g)

Tùy theo hợp đồng

1 lượng

10 lượng

1 kg 

Hàm lượng vàng

Cao

99.99% đến 99.9%

Cao

99.99% đến 99.9%

Trung bình 37.5% đến 99.99%

Trung bình 37.5% đến 99.99%

Tùy theo hợp đồng

99.99% đến 99.9%

Cách nhận biết

Logo thương hiệu

Số seri

Khối lượng

Hàm lượng

(VD: Bảo tín Minh Châu, BTMC12345, 1 kg, 99.99%)

Logo thương hiệu

Số seri

Khối lượng

Hàm lượng

(VD: Bảo tín Minh Châu, BTMC12345, 1 lượng, 99.99%)

Logo thương hiệu

Hàm lượng vàng

(VD: 18K, 75%)

Logo thương hiệu

Hàm lượng vàng

(VD: 18K, 75%)

Thông tin hợp đồng

Tính thanh khoản

Thấp 

Thấp hơn vàng miếng, do khối lượng lớn và khó tìm kiếm người mua.

Cao

Dễ dàng mua bán tại các cửa hàng vàng bạc, tiệm trang sức, ngân hàng.

Cao

Dễ dàng mua bán tại các cửa hàng vàng bạc, tiệm trang sức.

Trung bình

Có thể mua bán tại các cửa hàng vàng bạc, tiệm trang sức nhưng không không dễ dàng trao đổi như vàng nhẫn

Cao

Có thể giao dịch trên thị trường giao dịch vàng tương lai hoặc giao ngay.

Khả năng sinh lời

Cao

Có thể sinh lời trong dài hạn do giá vàng có xu hướng tăng theo thời gian.

Cao

Có thể sinh lời trong dài hạn do giá vàng có xu hướng tăng theo thời gian.

Trung bình

Thấp hơn vàng miếng do hàm lượng vàng thấp hơn.

Thấp

Thấp hơn vàng miếng và vàng nhẫn

Cao

Có thể mang lại lợi nhuận cao do sử dụng đòn bẩy tài chính.

Khả năng tiếp cận

Thấp

Khó tiếp cận do khối lượng lớn và giá thành cao

Cao

Dễ dàng tiếp cận và mua với nhiều mức giá, khối lượng khác nhau

Cao

Dễ dàng tiếp cận và mua với nhiều mức giá, khối lượng khác nhau

Cao

Dễ dàng tiếp cận và mua với nhiều mức giá, khối lượng khác nhau

Trung bình

Khó tiếp cận hơn do đòi hỏi kiến thức và kỹ năng giao dịch trên thị trường vàng.

Chi phí

Cao

Chi phí bao gồm phí mua bán, bảo hiểm, bảo quản, vận chuyển.

Cao

Chi phí bao gồm phí mua bán, bảo quản, vận chuyển.

Trung bình

Chi phí bao gồm chi phí mua bán, gia công và bảo quản.

Trung bình

Chi phí bao gồm chi phí mua bán, gia công và bảo quản.

Thấp

chi phí bao gồm phí giao dịch trên thị trường giao dịch vàng tương lai hoặc giao ngay.

Tính linh động

Thấp

Do khối lượng lớn và khó mang theo.

Thấp

Do khối lượng lớn và khó mang theo.

Cao

Dễ dàng mang theo và sử dụng.

Cao

Dễ dàng mang theo và sử dụng.

Cao

Có thể giao dịch mọi lúc mọi nơi trên thị trường vàng.

Mục đích sử dụng 

Đầu tư dài hạn

Tài sản đảm bảo, tích trữ

Quà tặng

Đầu tư dài hạn

Tài sản đảm bảo, tích trữ

Quà tặng

Đầu tư trung hạn

Trang sức

Quà tặng

Trang sức

Quà tặng

Đầu tư trung hạn

Thanh toán

Tài sản đảm bảo, tích trữ

Có thể thấy, các loại vàng truyền thống (Vàng thỏi, vàng miếng, vàng nhẫn và vàng trang sức) có chi phí cao, tính linh hoạt tương đối thấp, thì các loại vàng thế hệ mới như vàng hợp đồng lại nổi lên với khả năng sinh lời và tính thanh khoản rất cao.

3. Nên mua loại vàng nào năm 2024?

Để lựa chọn loại vàng phù hợp, trước tiên bạn cần xác định tiêu chí cho các loại vàng cụ thể như sau:

Tiêu chí

Vàng thỏi

Vàng miếng

Vàng nhẫn

Vàng trang sức

Vàng hợp đồng

Tiềm lực 

tài chính

Lớn

Lớn

Trung bình

Trung bình

Nhỏ

Đầu tư 

sinh lời

Đầu tư 

dài hạn

Đầu tư 

dài hạn

Đầu tư 

ngắn hạn

Trang sức quà tặng

Quà tặng, trang sức

Quà tặng, trang sức

Mức độ 

rủi ro

Thấp

Thấp

Trung bình

Trung bình

Cao

Yêu cầu kiến thức

Thấp

Thấp

Thấp

Thấp

Cao

Để đưa ra quyết định chính xác khi lựa chọn các loại vàng này, đừng bỏ qua những phân tích dưới đây của ONUS!

3.1. Theo tiềm lực tài chính

  • Nguồn vốn lớn: Vàng thỏi và vàng miếng có hàm lượng vàng rất cao, khối lượng lớn, đặc biệt là vàng thỏi. Do đó, để sở hữu 2 loại vàng này, bạn cần đầu tư số tiền tương đối lớn, từ vài chục triệu đồng trở lên.
  • Nguồn vốn trung bình: Vàng nhẫn và vàng trang sức được gia công với hàm lượng vàng khác nhau, kích thước nhỏ. Vì vậy, giá thành của 2 loại vàng này cũng khá đa dạng. Bạn chỉ cần từ vài triệu đồng là có thể mua bán vàng nhẫn, vàng trang sức.
  • Nguồn vốn nhỏ: Vàng hợp đồng không yêu cầu bạn phải có nguồn vốn lớn. Chỉ với số tiền khởi điểm từ vài trăm nghìn đồng, bạn đã có thể trở thành nhà đầu tư hoặc sở hữu vàng hợp đồng.

Tổng kết: 

Các loại vàng phổ biến và được ưa chuộng tại Việt Nam hiện nay bao gồm: Vàng thỏi, vàng miếng, vàng nhẫn, vàng trang sức, vàng kỹ thuật số, vàng hợp đồng. Mỗi loại vàng có những đặc tính, ưu điểm và hạn chế riêng. Để lựa chọn loại vàng phù hợp, bạn nên xác định mục tiêu, khẩu vị rủi ro, tiềm lực tài chính và năng lực chuyên môn để đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

Giá vàng hôm nay tăng hay giảm?

Cập nhật Giá vàng hôm nay để biết thông tin chi tiết về giá vàng hôm nay của các thương hiệu SJC, PNJ, DOJI, BTMC, Phù Quý.

 

Tại sao giá vàng Việt Nam chênh lệch so với giá vàng thế giới?

Giá vàng ở Việt Nam cao hơn giá vàng thế giới do nhiều yếu tố:

  1. Thuế và phí: Việc nhập khẩu vàng vào Việt Nam đi kèm với các khoản phí vận chuyển, bảo hiểm, và thuế nhập khẩu, làm tăng chi phí tổng thể và giá bán cuối cùng.
  2. Tỷ giá hối đoái: Biến động tỷ giá USD/VND ảnh hưởng đến giá vàng khi quy đổi ra tiền Việt.
  3. Chính sách Nhà nước: Các quy định về nhập khẩu và các chính sách tiền tệ khác từ chính phủ cũng làm thay đổi giá vàng trong nước so với giá thế giới.

Bạn có thể xem thông tin chi tiết tại bài viết này để hiểu rõ hơn.

Phân biệt vàng thật vàng giả như thế nào?

Một số cách nhận biết vàng thật vàng giả:

Quan sát:

Bề mặt: Vàng thật láng mịn, không có chấm nhỏ, không lồi lõm. Vàng giả có thể có đốm màu đỏ hoặc trắng.

Ký hiệu: Vàng thật có ký hiệu tuổi vàng (10K, 24K, 18K, 9999…), thương hiệu. Vàng giả không có hoặc ký hiệu không rõ ràng.

Thử nghiệm:

Giấm: Ngâm vàng trong giấm, vàng thật không đổi màu. Vàng giả chuyển sang màu đen, xanh lục hoặc nâu khói.

Nam châm: Vàng thật không hút nam châm. Vàng giả có thể bị hút.

Gốm: Cọ vàng với gốm không tráng men, vàng thật để lại vệt vàng. Vàng giả để lại vệt đen.

Lửa: Dùng lửa khò, vàng thật không để lại dấu vết. Vàng giả để lại lớp bám trên bề mặt.

Axit nitric: Vàng thật không có hiện tượng. Vàng giả tạo ra muối và nước.

SHARES