Top 7 đồng tiền giá trị nhất thế giới hiện nay

KEY TAKEAWAYS:
Danh sách 7 đồng tiền lớn nhất thế giới năm 2024 bao gồm Dinar Kuwait (KWD), Dinar Bahrain (BHD), Rial Oman (OMR), Dinar Jordan (JOD), Bảng Anh (GBP), Đô la Quần đảo Cayman (KYD), Bảng Gibraltar (GIP).
Sức mạnh của một loại tiền tệ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng kinh tế, chính trị, lãi suất, tỷ lệ lạm phát, cán cân thương mại, dự trữ ngoại hối và nợ quốc gia.
Lợi ích của việc có một đồng tiền mạnh bao gồm chi phí nhập khẩu, khả năng cạnh tranh xuất khẩu, đầu tư, du lịch.
Đồng Việt Nam Đồng (VND) thường được xếp hạng là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới.

Tiền tệ giữ một vị trí trung tâm trong nền kinh tế toàn cầu, đại diện cho sức mạnh và sự ổn định của các quốc gia tương ứng.

Chúng không chỉ là công cụ cho thương mại và tài chính quốc tế mà còn phản ánh sức khỏe và quản trị kinh tế của một quốc gia.

Bảng Anh vốn nổi tiếng là đồng tiền mạnh, nhưng liệu nó có thực sự đứng đầu thế giới? Cùng tìm hiểu 7 đồng tiền giá trị nhất thế giới hiện nay nhé!

1. Danh sách 7 đồng tiền lớn nhất thế giới năm 2024 (Bảng xếp hạng tiền tệ trên thế giới)

Xếp hạng

Tiền tệ (Mã tiền tệ)

Quốc gia

Tỷ giá so với VND

1

Kuwait

1 KWD = 83,547 VND

2

Bahrain

1 BHD = 65,797 VND

3

Oman

1 OMR = 64,311 VND

4

Jordan

1 JOD = 34,894 VND

5

Anh

1 GBP = 33,377 VND

6

Quần đảo Cayman

1 KYD = 30,154 VND

7

Gibraltar

1 GIP = 33,175 VND

1.1. Dinar Kuwait (KWD) – Đồng tiền có giá trị lớn nhất thế giới

Quốc gia: Kuwait

Mã tiền tệ: KWD 

Dinar Kuwait, đồng tiền được ra đời từ năm 1961, luôn đứng đầu danh sách những đồng tiền mạnh nhất thế giới nhờ vào nguồn dầu mỏ dồi dào của đất nước này.

Giá trị cao của đồng Dinar được hỗ trợ bởi các chính sách tài chính thận trọng của đất nước và việc quản lý quỹ đầu tư tài sản.

1.2. Dinar Bahrain (BHD)

Dinar Bahrain (BHD)
Dinar Bahrain (BHD)

Quốc gia: Bahrain 

Mã tiền tệ: BHD 

Đồng Dinar Bahrain là một đồng tiền có giá trị lớn thứ 2 trên bảng xếp hạng tiền tệ.

Nền kinh tế Bahrain phụ thuộc nhiều vào dầu khí nhưng nước này cũng đa dạng hóa sang tài chính và du lịch, giúp duy trì sức mạnh đồng tiền của nước này.

Đồng Dinar được giới thiệu vào năm 1965 và được chốt bằng đồng đô la Mỹ nhằm đảm bảo sự ổn định. 

1.3. Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR)
Rial Oman (OMR)

Quốc gia: Oman 

Mã tiền tệ: OMR 

Đồng Rial của Oman là minh chứng cho sự giàu có do ngành công nghiệp dầu mỏ của Oman tạo ra.

Được giới thiệu vào năm 1970, Rial Oman có tỷ giá hối đoái cao do trữ lượng dầu mỏ dồi dào và chính sách quản lý kinh tế thận trọng của đất nước.

Oman cũng đang nỗ lực đa dạng hóa nền kinh tế, củng cố hơn nữa sức mạnh của đồng Rial.

1.4. Dinar Jordan (JOD)

Dinar Jordan (JOD)
Dinar Jordan (JOD)

Quốc gia: Jordan 

Mã tiền tệ: JOD 

Trong bối cảnh khu vực không mấy ổn định, đồng Dinar Jordan vẫn giữ được sự ổn định đáng ghi nhận.

Được giới thiệu vào năm 1950, Dinar đã cố gắng duy trì giá trị mạnh mẽ nhờ chính sách tài chính thận trọng của Jordan và nền kinh tế đa dạng của nước này. Jordan là một quốc gia có nền kinh tế phụ thuộc vào du lịch, kiều hối và viện trợ nước ngoài, và đồng tiền này đóng vai trò quan trọng trong các giao dịch quốc tế. 

Dinar Jordan không chỉ được sử dụng tại Jordan mà còn có giá trị ở một số quốc gia khác trong khu vực do tính ổn định của nó. 

1.5. Bảng Anh (GBP)

Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP)

Quốc gia: Vương quốc Anh 

Mã tiền tệ: GBP 

Đồng bảng Anh là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chỉ sau đô la Mỹ (USD) và euro (EUR).

Là một đồng tiền mạnh, nó được sử dụng trong các giao dịch quốc tế, đầu tư và được coi là một phương tiện lưu giữ giá trị ổn định.

Giá trị của đồng bảng Anh có ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế của Vương quốc Anh và cả khu vực châu Âu, do Vương quốc Anh có nền kinh tế lớn và hệ thống tài chính phát triển.

1.6. Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

Đô la Quần đảo Cayman (KYD)
Đô la Quần đảo Cayman (KYD)

Quốc gia: Quần đảo Cayman 

Mã tiền tệ: KYD 

Đô la Quần đảo Cayman phản ánh vị thế của đất nước như một trung tâm tài chính lớn ở nước ngoài.

Được giới thiệu vào năm 1972, KYD được hưởng lợi từ chính sách không đánh thuế trực tiếp của Quần đảo Cayman và ngành du lịch đang phát triển mạnh ở đây.

Nhờ vào hệ thống ngân hàng quốc tế phát triển và thu hút được nhiều nhà đầu tư nước ngoài, đồng đô la Cayman luôn giữ được giá trị ổn định.

1.7. Bảng Gibraltar (GIP)

Gibraltar (GIP)
Gibraltar (GIP)

Quốc gia: Gibraltar 

Mã tiền tệ: GIP 

Gibraltar là một khu vực có nền kinh tế nhỏ nhưng đa dạng, với các ngành chính bao gồm dịch vụ tài chính, du lịch, và cờ bạc trực tuyến. Nhờ hệ thống tài chính ổn định và mối quan hệ với Vương quốc Anh, bảng Gibraltar duy trì được sự ổn định cao, dù ảnh hưởng từ các biến động kinh tế toàn cầu vẫn có thể tác động đến nó.

Bảng Gibraltar (GIP) là một phiên bản của đồng bảng Anh, và có cùng giá trị như bảng Anh (1 GIP = 1 GBP). Tuy nhiên, đồng bảng Gibraltar chỉ được sử dụng chính thức tại Gibraltar và không được chấp nhận rộng rãi ngoài lãnh thổ này.

2. Những yếu tố ảnh hưởng đến sức mạnh của đồng tiền

Sức mạnh của một loại tiền tệ bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm: 

  • Ổn định kinh tế: Các quốc gia có chính sách kinh tế ổn định và nền kinh tế đa dạng thường có xu hướng có đồng tiền mạnh hơn. Sự ổn định làm giảm nguy cơ lạm phát và thúc đẩy niềm tin của nhà đầu tư.
  • Lãi suất: Lãi suất cao hơn thu hút các nhà đầu tư nước ngoài đang tìm kiếm lợi nhuận tốt nhất cho khoản đầu tư của họ, điều này làm tăng nhu cầu về tiền tệ và do đó làm tăng giá trị của nó. 
  • Ổn định chính trị: Các quốc gia có môi trường chính trị ổn định được coi là ít rủi ro hơn, điều này hỗ trợ đồng tiền mạnh hơn. Sự ổn định chính trị thu hút đầu tư dài hạn, tiếp tục thúc đẩy sức mạnh tiền tệ.
  • Tỷ lệ lạm phát: Tỷ lệ lạm phát thấp làm tăng sức mua của đồng tiền. Khi lạm phát thấp, giá trị của đồng tiền vẫn ổn định hoặc thậm chí tăng giá so với các loại tiền tệ khác.
  • Cán cân thương mại: Một quốc gia xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu thường có đồng tiền mạnh. Thặng dư thương mại này làm tăng nhu cầu về tiền tệ của một đất nước khi các quốc gia khác cần mua hàng hóa và dịch vụ của nước này.
  • Dự trữ ngoại hối: Các quốc gia có lượng dự trữ ngoại hối lớn sẽ có vị thế tốt hơn để duy trì đồng tiền mạnh. Những khoản dự trữ này có thể được sử dụng để duy trì ổn định tiền tệ trong thời điểm kinh tế bất ổn.
  • Mức nợ: Nợ quốc gia thấp hơn so với GDP thường hỗ trợ đồng tiền mạnh hơn. Mức nợ cao có thể dẫn đến lo ngại về khả năng đáp ứng các nghĩa vụ của một quốc gia, điều này có thể làm suy yếu đồng tiền của quốc gia đó.

3. Lợi ích của việc có một đồng tiền mạnh 

  • Chi phí nhập khẩu: Đồng tiền mạnh làm cho hàng nhập khẩu rẻ hơn, mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách giảm chi phí hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu. 
  • Khả năng cạnh tranh xuất khẩu: Mặc dù đồng tiền mạnh khiến hàng nhập khẩu trở nên rẻ hơn. Tuy nhiên, việc có một đồng tiền mạnh có thể khiến hàng xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với các nước khác, điều này có khả năng ảnh hưởng đến cán cân thương mại của một quốc gia. 
  • Đầu tư: Đồng tiền mạnh thường thu hút đầu tư nước ngoài, thúc đẩy tăng trưởng và ổn định kinh tế. Các nhà đầu tư tìm kiếm những loại tiền tệ ổn định và mạnh mẽ để giảm thiểu rủi ro khoản đầu tư của họ bị mất giá trị do biến động tiền tệ. 
  • Du lịch: Khách du lịch được hưởng lợi từ đồng tiền mạnh hơn vì họ có thể nhận được nhiều giá trị hơn cho số tiền bỏ ra khi đi du lịch nước ngoài. Tuy nhiên, nó có thể làm cho đất nước kém hấp dẫn hơn đối với khách du lịch từ các quốc gia có đồng tiền yếu hơn. 

4. Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?

Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?
Tiền Việt Nam đứng thứ mấy thế giới?

Đồng Việt Nam Đồng (VND) thường được xếp hạng là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất trên thế giới. Trong bảng xếp hạng các đồng tiền có giá trị nhỏ nhất, VND thường nằm trong top 5 hoặc top 10 đồng tiền yếu nhất, cùng với những đồng tiền khác như đồng riel của Campuchia (KHR), đồng rial của Iran (IRR), hoặc đồng dinar của Iraq (IQD).

Tỷ giá của VND so với đô la Mỹ hiện tại khoảng 1 USD = 24,000 – 25,000 VND (tùy vào biến động thị trường). Điều này thể hiện giá trị của VND khá thấp so với đồng tiền của các quốc gia có nền kinh tế mạnh.

Tuy nhiên, việc đánh giá vị trí của một đồng tiền không chỉ dựa trên giá trị quy đổi mà còn phải xét đến sức mạnh kinh tế của quốc gia đó, sự ổn định tiền tệ và khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế. Đồng VND tuy có giá trị thấp nhưng lại đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của Việt Nam.

Việt Nam là một quốc gia đang phát triển với nền kinh tế dựa nhiều vào các ngành công nghiệp xuất khẩu, vì vậy một đồng tiền yếu giúp hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế.

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp

1 bảng Anh bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có thể theo dõi tỷ chuyển đổi 1 Bảng Anh sang Việt Nam Đồng liên tục và chính xác nhất tại Tỷ giá GBP/VND.

10 euro bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có thể theo dõi tỷ chuyển đổi 1 Bảng Anh sang Việt Nam Đồng liên tục và chính xác nhất tại Tỷ giá EURO/VND.

Euro giá bao nhiêu?

Bạn có thể theo dõi tỷ chuyển đổi 1 Bảng Anh sang Việt Nam Đồng liên tục và chính xác nhất tại Tỷ giá EURO/VND.

Tiền tệ dùng nhiều nhất trên thế giới là gì?

Đồng tiền được sử dụng nhiều nhất trên thế giới là đô la Mỹ (USD). Ngoài Hoa Kỳ, USD còn được sử dụng rộng rãi tại một số quốc gia dưới dạng đồng tiền chính thức hoặc đồng tiền lưu hành không chính thức, chẳng hạn như Ecuador, El Salvador, và nhiều quốc gia ở khu vực Caribe.

USD chiếm khoảng 60% dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương trên toàn thế giới. Hầu hết các giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là các mặt hàng quan trọng như dầu mỏ, được thực hiện bằng USD. Ngoài ra, USD là đồng tiền chính trong các giao dịch trên thị trường ngoại hối (Forex). Khoảng 88% giao dịch ngoại hối trên toàn thế giới liên quan đến USD, vượt trội so với các đồng tiền khác như Euro (EUR) hay yên Nhật (JPY).

SHARES
Bài viết liên quan