Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2015, khủng hoảng nợ Hy Lạp và chính sách tiền tệ của ECB đã gây ra sự biến động lớn. Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2015.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2015?
Năm 2015 là năm đánh dấu nhiều biến động lớn từ khủng hoảng nợ Hy Lạp đến chính sách nới lỏng tiền tệ của ECB, khiến đồng EUR mất giá mạnh. Những thay đổi này ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu, đầu tư và tỷ giá tại Việt Nam, đặc biệt với doanh nghiệp có giao dịch với châu Âu hoặc nhà đầu tư quan tâm đến biến động tiền tệ toàn cầu.
Việc tìm hiểu tỷ giá EUR năm 2015 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2015.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2015 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2015 |
24,413.3 |
23,778.0 |
24,928.7 |
23,698.4 |
+2.77% |
01/11/2015 |
23,756.2 |
24,607.9 |
24,659.2 |
23,753.3 |
-3.24% |
01/10/2015 |
24,552.2 |
25,122.0 |
25,735.2 |
24,316.5 |
-2.25% |
01/09/2015 |
25,118.1 |
25,204.0 |
25,757.5 |
24,912.0 |
-0.33% |
01/08/2015 |
25,202.3 |
23,927.2 |
26,400.6 |
23,668.2 |
+5.18% |
01/07/2015 |
23,961.6 |
24,303.0 |
24,463.2 |
23,585.8 |
-1.24% |
01/06/2015 |
24,263.2 |
23,967.1 |
24,944.1 |
23,735.8 |
+1.37% |
01/05/2015 |
23,935.2 |
24,231.6 |
24,960.2 |
23,596.2 |
-1.03% |
01/04/2015 |
24,183.4 |
23,140.4 |
24,325.5 |
22,728.5 |
+4.73% |
01/03/2015 |
23,091.0 |
23,883.6 |
23,996.7 |
22,367.5 |
-3.24% |
01/02/2015 |
23,863.5 |
24,081.1 |
24,625.1 |
23,856.9 |
-0.80% |
01/01/2015 |
24,056.1 |
25,875.7 |
25,899.2 |
23,696.4 |
-6.94% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2015 cao nhất: 24,056.1 VND/EUR (tháng 8/2015)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2015 thấp nhất: 22,367.5 VND/EUR (tháng 3/2015)
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2015: 24,056.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2015: 24,413.3 VND/EUR
- Biến động cả năm 2015: +0.15%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2015 và JPY/VND năm 2015 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2015 và Tỷ giá Yên Nhật năm 2015.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2015

Tỷ giá EUR/VND năm 2015 biến động mạnh theo hướng giảm trong nửa đầu năm, chạm đáy vào tháng 03 ở mức khoảng 23.091 VND/EUR. Sau đó, tỷ giá phục hồi nhẹ vào cuối năm, kết thúc tháng 12 ở mức 24,413.3 VND/EUR, cho thấy áp lực giảm là chủ đạo nhưng có dấu hiệu ổn định trở lại nhờ các điều chỉnh chính sách từ ECB.
Diễn biến tỷ giá EUR Vietcombank trong tháng 8/2015 (cao nhất năm)
Trong tháng 8/2015, thị trường tài chính toàn cầu rúng động do Trung Quốc phá giá đồng Nhân dân tệ (CNY) ngày 11/8; Kỳ vọng tăng lãi suất từ FED vào cuối năm và tâm lý nhà đầu tư tìm đến các đồng tiền lớn khác như EUR như một nơi trú ẩn tạm thời.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã điều chỉnh tỷ giá trần và nới biên độ tỷ giá VND/USD lên ±3% vào ngày 19/8/2015, khiến thị trường ngoại tệ biến động mạnh, ảnh hưởng dây chuyền đến tỷ giá EUR/VND (theo biểu đồ tỷ giá EUR Vietcombank).
- Mức giá trung bình: 25,202.3 VND/EUR
- Mức giá trong tháng: dao động từ 23,668.2 – 26,400.6 VND/EUR
- Ngày tăng mạnh: 12–24/08/2015
So sánh ngay tỷ giá EUR Vietcombank hôm nay để thấy mức chênh lệch sau gần 10 năm.
3 yếu tố ảnh hướng đến tỷ giá EUR/VND năm 2015
Khủng hoảng nợ Hy Lạp
2015, Hy Lạp đứng trước nguy cơ vỡ nợ và rời khỏi Eurozone, gây lo ngại về tính ổn định của đồng EUR. Nhà đầu tư rút vốn, khiến EUR mất giá so với nhiều đồng tiền khác, trong đó có VND.
Chính sách nới lỏng tiền tệ của ECB
2015, ECB triển khai chương trình QE (bơm tiền mua trái phiếu quy mô lớn) để kích thích kinh tế, khiến cung EUR tăng mạnh. Điều này trực tiếp gây áp lực giảm giá lên đồng EUR trên thị trường quốc tế.
Đồng USD tăng sức mạnh trong năm 2015
Năm 2015, USD tăng giá do kinh tế Mỹ phục hồi và kỳ vọng Fed nâng lãi suất. Khi nhà đầu tư đổ tiền vào USD, EUR suy yếu tương đối và kéo theo tỷ giá EUR/VND giảm theo.
Khủng hoảng nợ Hy Lạp – Yếu tố chính gây biến động tỷ giá EUR/VND năm 2015
Năm 2015 đánh dấu một trong những giai đoạn căng thẳng nhất của khu vực đồng Euro, với tâm điểm là cuộc khủng hoảng nợ công tại Hy Lạp. Cuộc khủng hoảng này không chỉ khiến các thị trường tài chính toàn cầu lo ngại, mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến sức mạnh đồng Euro, kéo theo tỷ giá EUR/VND năm 2015 biến động mạnh trong nhiều thời điểm.
Sau nhiều năm vay nợ và chi tiêu vượt khả năng, đến đầu 2015, Hy Lạp gần như không còn khả năng trả nợ đúng hạn cho các chủ nợ quốc tế, đặc biệt là Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB). Nguy cơ nước này vỡ nợ và phải rời khỏi khu vực Eurozone (Grexit) khiến giới đầu tư toàn cầu bán tháo đồng EUR, đẩy giá đồng tiền này xuống mức thấp kỷ lục so với USD và nhiều ngoại tệ khác.
Trong bối cảnh đó, tỷ giá EUR/VND năm 2015 cũng chịu ảnh hưởng rõ rệt. Đồng EUR yếu đi khiến các ngân hàng thương mại tại Việt Nam điều chỉnh giảm giá mua – bán EUR theo từng đợt, đặc biệt là vào các thời điểm căng thẳng nhất như tháng 6–7/2015 – khi Hy Lạp tổ chức trưng cầu dân ý về các điều kiện thắt lưng buộc bụng do EU áp đặt.
Ngoài ra, tâm lý e ngại rủi ro của nhà đầu tư cũng góp phần làm giảm nhu cầu nắm giữ đồng EUR, gián tiếp khiến tỷ giá EUR/VND năm 2015 tiếp tục xu hướng đi xuống. Các doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu phần nào hưởng lợi nhờ chi phí ngoại tệ giảm, nhưng mặt khác, điều này cũng khiến hoạt động xuất khẩu sang EU gặp bất lợi do hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn tương đối.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2015 với các năm lân cận
- So với tỷ giá EUR năm 2014: giảm mạnh tới 10% do ảnh hưởng nặng nề từ khủng hoảng nợ Hy Lạp
- So với tỷ giá EUR năm 2016: tỷ giá EUR/VND không chênh lệch quá nhiều giữa 2015 và 2016
- So với tỷ giá EUR năm 2025: chênh lệch hơn 5,000 VND/EUR, tương đương tăng gần 24% trong 10 năm.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
1. Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu:
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
2. Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
3. Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân được hưởng lợi khi đồng EUR yếu. Năm 2015, nhiều người tận dụng thời điểm tỷ giá thấp để du học, du lịch hoặc mua hàng từ châu Âu với chi phí rẻ hơn, góp phần thúc đẩy tiêu dùng hàng nhập khẩu.
4. Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND năm 2015 thấp khiến chi phí du lịch đến Việt Nam tăng tương đối đối với du khách châu Âu, làm giảm sức hấp dẫn của Việt Nam như một điểm đến giá rẻ. Điều này góp phần ảnh hưởng đến lượng khách và doanh thu trong ngành du lịch quốc tế.
Nhận định chuyên gia & phân tích kỹ thuật tỷ giá EUR/VND năm 2015
- Phân tích kỹ thuật cho thấy xu hướng giảm rõ rệt, phá vỡ nhiều ngưỡng hỗ trợ quan trọng. Khối lượng giao dịch tăng đột biến trong các thời điểm có tin lớn từ Hy Lạp.
- Việc theo dõi chính sách tiền tệ toàn cầu là cực kỳ quan trọng.
- Nhà đầu tư cần kết hợp giữa phân tích cơ bản và sử dụng công cụ theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định đúng thời điểm.
Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận: Bài học từ tỷ giá EUR/VND năm 2015
Tỷ giá EUR/VND năm 2015 biến động mạnh chủ yếu do ba yếu tố chính: khủng hoảng nợ Hy Lạp, chính sách nới lỏng tiền tệ từ ECB, và sự phục hồi không đồng đều trong khu vực Eurozone. Những yếu tố này không chỉ khiến đồng EUR suy yếu mà còn tạo hiệu ứng dây chuyền tới kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, du lịch và đầu tư.
Để theo dõi hiệu quả các biến động tương tự trong tương lai, doanh nghiệp và nhà đầu tư cần quan sát sát sao:
- Chính sách tiền tệ của ECB,
- Khủng hoảng tài chính tại các quốc gia thành viên,
- Và xu hướng dịch chuyển vốn toàn cầu.
Bài học từ năm 2015 sẽ tiếp tục hữu ích khi nhìn vào các diễn biến của tỷ giá EUR/VND năm 2016, năm chứng kiến đồng EUR chịu áp lực từ làn sóng Brexit và sự dịch chuyển dòng tiền về USD do Fed bắt đầu nâng lãi suất.