Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2016, chính sách tiền tệ của ECB và sự tăng cường sức mạnh của đồng USD đã gây ra sự biến động lớn đối với tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2016.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2016?
Tỷ giá EUR năm 2016 chịu ảnh hưởng lớn từ sự phục hồi yếu của kinh tế châu Âu và chính sách nới lỏng tiền tệ kéo dài của ECB, trong khi Mỹ bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất. Diễn biến này tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu với EU, chi phí vay ngoại tệ, và các chiến lược đầu tư liên quan đến đồng EUR của doanh nghiệp và nhà đầu tư Việt Nam.
Việc tìm hiểu tỷ giá EUR năm 2016 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2016.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2016 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2016 |
23,938.1 |
23,992.4 |
24,618.7 |
23,562.6 |
-0.12% |
01/11/2016 |
23,966.7 |
24,511.8 |
25,239.7 |
23,718.4 |
-2.21% |
01/10/2016 |
24,507.3 |
25,061.3 |
25,092.2 |
24,216.9 |
-2.22% |
01/09/2016 |
25,064.1 |
24,887.9 |
25,260.3 |
24,812.7 |
+0.75% |
01/08/2016 |
24,877.9 |
24,923.6 |
25,353.2 |
24,633.1 |
-0.13% |
01/07/2016 |
24,910.2 |
24,769.7 |
24,970.4 |
24,427.3 |
+0.59% |
01/06/2016 |
24,765.3 |
24,924.5 |
25,537.1 |
24,338.7 |
-0.60% |
01/05/2016 |
24,915.6 |
25,513.1 |
25,891.0 |
24,850.6 |
-2.23% |
01/04/2016 |
25,485.2 |
25,370.6 |
25,566.7 |
24,998.2 |
+0.51% |
01/03/2016 |
25,357.0 |
24,244.6 |
25,441.9 |
24,126.5 |
+4.60% |
01/02/2016 |
24,241.2 |
24,081.8 |
25,375.3 |
24,038.4 |
+0.70% |
01/01/2016 |
24,073.2 |
24,419.8 |
24,656.2 |
24,030.6 |
-1.39% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2016 cao nhất: 25,891.0 VND/EUR (tháng 5/2016)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2016 thấp nhất: 23,562.6 VND/EUR (tháng 12/2016)
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2016: 24,073.2 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2016: 23,938.1 VND/EUR
- Biến động cả năm 2016: -0.5%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2016 và JPY/VND năm 2016 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2016 và Tỷ giá Yên Nhật năm 2016.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2016

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2016 cho thấy xu hướng biến động tương đối mạnh. Tỷ giá tăng từ khoảng 24,073.2 vào tháng 1 lên đỉnh gần 25,485.2 vào tháng 4, sau đó giảm dần về mức khoảng 23,938.1 vào cuối năm. Diễn biến này phản ánh sự bất ổn và điều chỉnh của thị trường ngoại hối trong năm.
3 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2016
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB)
Trong năm 2016, ECB tiếp tục thực hiện chính sách nới lỏng tiền tệ nhằm kích thích tăng trưởng kinh tế và chống lại nguy cơ giảm phát. Cụ thể, vào ngày 16/3/2016, ECB hạ lãi suất tiền gửi xuống mức âm 0,4% và mở rộng chương trình mua tài sản (QE) từ 60 tỷ EUR lên 80 tỷ EUR mỗi tháng, bao gồm cả trái phiếu doanh nghiệp . Những biện pháp này làm giảm sức hấp dẫn của đồng euro, dẫn đến áp lực giảm giá so với các đồng tiền khác, bao gồm cả VND.
Tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Năm 2016, kinh tế Việt Nam đạt mức tăng trưởng GDP 6,21%, với lạm phát được kiểm soát ở mức 2,7%. Ngoài ra, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đạt mức kỷ lục 14,5 tỷ USD. Sự ổn định kinh tế và dòng vốn ngoại tệ dồi dào giúp duy trì tỷ giá VND ổn định, thậm chí có xu hướng tăng giá nhẹ so với EUR.
Đồng USD tăng sức mạnh trong năm 2016
Cuộc trưng cầu dân ý về việc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit) vào tháng 6/2016 gây ra biến động mạnh trên thị trường tài chính. Mặc dù đồng bảng Anh chịu ảnh hưởng trực tiếp, nhưng đồng euro cũng bị tác động do lo ngại về tương lai của EU và sự bất ổn kinh tế khu vực . Điều này dẫn đến áp lực giảm giá đối với EUR, ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND theo hướng có lợi cho VND.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2016 với các năm lân cận
- Năm 2015 → 2016: Tỷ giá EUR/VND giảm nhẹ. Mặc dù tỷ giá USD/VND gần như đi ngang trong năm 2015–2016, nhưng đồng euro lại chịu áp lực giảm do chính sách nới lỏng tiền tệ kéo dài của ECB, khiến tỷ giá EUR/VND giảm nhẹ hoặc ổn định ở mức thấp.
- Năm 2016 → 2017: Tỷ giá EUR/VND tăng mạnh theo xu hướng phục hồi của đồng euro trên thị trường quốc tế. Cụ thể, năm 2017 ghi nhận mức tăng khoảng 13,8%, cho thấy sự hồi phục rõ nét của EUR sau giai đoạn suy yếu, nhờ kinh tế Eurozone cải thiện và kỳ vọng kết thúc chính sách nới lỏng của ECB.
Nhìn chung, 2016 là năm EUR/VND ổn định hoặc giảm nhẹ, nằm giữa hai năm có xu hướng trái ngược — 2015 giảm nhẹ, 2017 tăng mạnh. Điều này phản ánh giai đoạn chuyển tiếp về chính sách và kỳ vọng kinh tế tại châu Âu.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2016
Năm 2016, tỷ giá EUR/VND tương đối ổn định, phản ánh sự cân bằng giữa chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB và sự ổn định kinh tế vĩ mô của Việt Nam. Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần theo dõi sát các chính sách tiền tệ toàn cầu để chủ động trong quản trị rủi ro tỷ giá.