Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2017, kinh tế khu vực đồng tiền chung châu Âu EU phục hồi mạnh và chênh lệch chính sách tiền tệ giữa ECB và Fed đã gây ra sự biến động lớn đối với tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2017.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2017?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2017 vì đây là năm đồng euro chênh lệch lên tới 13.8% chỉ trong 1 năm. Biến động tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu, xuất khẩu và lợi nhuận của doanh nghiệp có giao dịch với châu Âu. Đồng thời, nó tác động đến quyết định đầu tư, đặc biệt với các khoản vay, gửi tiết kiệm hoặc mua tài sản bằng EUR.
Việc tìm hiểu tỷ giá EUR năm 2017 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2017.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2017 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2017 |
27,240.5 |
27,045.3 |
27,317.8 |
26,609.9 |
+0.74% |
01/11/2017 |
27,040.2 |
26,451.0 |
27,175.3 |
26,240.9 |
+2.25% |
01/10/2017 |
26,445.8 |
26,855.9 |
26,995.4 |
26,292.1 |
-1.48% |
01/09/2017 |
26,842.8 |
27,073.2 |
27,483.1 |
26,631.0 |
-0.83% |
01/08/2017 |
27,068.1 |
26,912.7 |
27,435.6 |
26,506.0 |
+0.60% |
01/07/2017 |
26,907.6 |
25,959.9 |
26,922.9 |
25,722.9 |
+3.63% |
01/06/2017 |
25,964.5 |
25,539.6 |
26,038.0 |
25,259.0 |
+1.71% |
01/05/2017 |
25,528.3 |
24,806.3 |
25,572.1 |
24,628.5 |
+3.04% |
01/04/2017 |
24,775.2 |
24,258.0 |
24,929.9 |
23,949.7 |
+2.25% |
01/03/2017 |
24,231.0 |
24,065.7 |
24,836.2 |
23,947.3 |
+0.72% |
01/02/2017 |
24,058.1 |
24,394.3 |
24,520.7 |
23,947.3 |
-1.35% |
01/01/2017 |
24,388.2 |
23,980.1 |
24,428.1 |
23,522.1 |
+1.88% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2017 cao nhất: 27,483.1 VND/EUR (tháng 9/2017)
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2017: 24,388.2 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2017: 27,240.5 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cao nhất 2017: 27,483.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND thấp nhất 2017: 23,522.1 VND/EUR
- Chênh lệch: 3,961.0 VND/EUR
- Biến động cả năm 2017: +13.8%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2017 và JPY/VND năm 2017 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2017 và Tỷ giá Yên Nhật năm 2017.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2017

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2017 cho thấy xu hướng tăng rõ rệt trong suốt cả năm. Từ mức khoảng 24,388.2 VND vào đầu tháng 1, tỷ giá tăng dần và đạt đỉnh vào tháng 12 ở mức 27,240.5 VND. Diễn biến này phản ánh sự lên giá ổn định của đồng EUR so với VND trong năm.
2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2017
Kinh tế khu vực đồng Euro phục hồi mạnh
Năm 2017 đánh dấu sự phục hồi rõ rệt của kinh tế Eurozone. Tăng trưởng GDP khu vực đồng euro đạt 2,4%, mức cao nhất kể từ năm 2007. Tỷ lệ thất nghiệp giảm và niềm tin tiêu dùng cải thiện. Điều này giúp đồng EUR tăng giá so với nhiều đồng tiền khác, bao gồm cả VND.
Chênh lệch chính sách tiền tệ giữa ECB và Fed
Trong khi ECB vẫn giữ lãi suất thấp và tiếp tục chương trình nới lỏng định lượng (QE), thì Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã nâng lãi suất 3 lần trong năm 2017. Điều này tạo ra sự phân hóa dòng vốn toàn cầu, có lúc khiến EUR giảm giá do nhà đầu tư ưa thích USD. Tuy nhiên, vì USD mạnh, nên VND neo theo USD cũng tăng nhẹ so với EUR ở một số thời điểm.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2017 với các năm lân cận
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2017 với năm 2016 và 2018 cho thấy năm 2017 là thời điểm đồng euro phục hồi mạnh mẽ:
- So với năm 2016: Tỷ giá EUR/VND tăng mạnh trong năm 2017, cùng với mức tăng tới 13,8% của tỷ giá EUR/USD. Điều này phản ánh sự phục hồi rõ rệt của kinh tế Eurozone và niềm tin thị trường vào khả năng ECB thu hẹp chính sách nới lỏng. Trong khi đó, tỷ giá USD/VND chỉ tăng nhẹ (~1,3%), cho thấy phần lớn đà tăng đến từ sự mạnh lên của EUR.
- So với năm 2018: Tỷ giá EUR/VND có xu hướng ổn định hoặc giảm nhẹ do đồng euro suy yếu trở lại, khi tăng trưởng Eurozone chậm lại và bất ổn chính trị gia tăng (Brexit, Ý, Pháp). Trong khi đó, VND vẫn giữ ổn định hoặc tăng giá nhẹ so với USD (USD/VND giảm 2,4%).
Nhìn chung, năm 2017 là giai đoạn EUR/VND tăng mạnh sau một năm 2016 trầm lắng, nhưng xu hướng này không duy trì được sang 2018, khi các yếu tố rủi ro quay trở lại với khu vực đồng euro.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2017
Năm 2017 chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của đồng euro, dẫn đến tỷ giá EUR/VND tăng đáng kể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi các chỉ báo kinh tế và chính sách tiền tệ của khu vực Eurozone để dự báo biến động tỷ giá.