Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2018, bất ổn chính trị tại châu Âu (Brexit và Ý) đã gây ra sự biến động lớn đối với tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2018.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2018?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2018 vì đây là năm đồng euro chịu áp lực giảm giá do bất ổn chính trị tại châu Âu và chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB. Tỷ giá biến động ảnh hưởng đến chi phí giao dịch, lợi nhuận xuất nhập khẩu và tỷ suất đầu tư.
Việc theo dõi sát tỷ giá EUR năm 2018 giúp doanh nghiệp chủ động trong việc định giá, lập kế hoạch tài chính và phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2018.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2018 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2018 |
26,596.6 |
26,381.4 |
26,767.6 |
26,240.9 |
+0.82% |
01/11/2018 |
26,380.9 |
26,407.3 |
26,827.8 |
26,132.6 |
-0.08% |
01/10/2018 |
26,400.9 |
27,077.4 |
27,127.5 |
26,382.8 |
-2.49% |
01/09/2018 |
27,075.7 |
27,023.3 |
27,576.2 |
26,857.9 |
+0.15% |
01/08/2018 |
27,033.8 |
27,220.2 |
27,337.3 |
26,340.8 |
-0.67% |
01/07/2018 |
27,216.7 |
26,747.8 |
27,349.4 |
26,605.4 |
+1.48% |
01/06/2018 |
26,819.5 |
26,667.1 |
27,039.1 |
26,326.8 |
+0.61% |
01/05/2018 |
26,657.9 |
27,492.6 |
27,515.4 |
26,282.5 |
-3.03% |
01/04/2018 |
27,490.9 |
28,089.1 |
28,270.9 |
27,440.3 |
-2.11% |
01/03/2018 |
28,083.3 |
27,751.0 |
28,466.9 |
27,652.1 |
+1.22% |
01/02/2018 |
27,744.1 |
28,191.3 |
28,524.1 |
27,708.4 |
-1.63% |
01/01/2018 |
28,204.6 |
27,255.3 |
28,474.4 |
27,059.5 |
+3.54% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2018 cao nhất: 28,524.1 VND/EUR (tháng 8/2018)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2018 thấp nhất: 26,132.6 VND/EUR (tháng 8/2018)
- Chênh lệch: 2,391.5 VND/EUR
- Trung bình: 27,142.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2018: 24,413.3 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2018: 23,696.4 VND/EUR
- Biến động cả năm 2018: -2.4%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2018 và JPY/VND năm 2018 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu.
Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2018 và Tỷ giá Yên Nhật năm 2018.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2018

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2018 cho thấy xu hướng giảm dần trong suốt cả năm, từ mức đỉnh trên 28,000 vào đầu năm xuống quanh 26,400 vào cuối năm. Sau một vài đợt phục hồi ngắn vào tháng 2 và tháng 9, tỷ giá tiếp tục lao dốc mạnh hơn trong quý IV, phản ánh xu hướng mất giá tương đối của đồng EUR so với VND.
2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2018
Sức mạnh của đồng USD gây áp lực lên EUR
Trong năm 2018, đồng USD tăng giá mạnh do Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất 4 lần, nâng lãi suất lên biên độ 2,25%–2,50%. Kinh tế Mỹ tăng trưởng ổn định, thất nghiệp thấp. Điều này khiến nhà đầu tư toàn cầu đổ tiền vào USD, làm đồng EUR mất giá, kéo theo tỷ giá EUR/VND giảm
Bất ổn chính trị tại châu Âu (Brexit và Ý)
Brexit tiếp tục kéo dài với nhiều bất ổn trong đàm phán khiến thị trường lo ngại về kinh tế EU. Khủng hoảng ngân sách tại Ý (chính phủ Ý trình ngân sách vi phạm quy tắc tài chính EU) gây mất niềm tin vào đồng Euro. Những yếu tố này làm đồng EUR suy yếu, tác động trực tiếp đến tỷ giá EUR/VND theo hướng bất lợi cho EUR.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2018 với các năm lân cận
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2018 với năm 2017 và 2019 cho thấy năm 2018 là giai đoạn điều chỉnh giảm của đồng euro sau khi tăng mạnh năm trước:
- So với năm 2017: Sau khi tăng mạnh trong năm 2017, tỷ giá EUR/VND giảm nhẹ trong năm 2018. Đồng euro chịu áp lực do bất ổn chính trị tại khu vực EU (Brexit, khủng hoảng ngân sách Ý) và ECB tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng. Trong khi đó, VND ổn định hoặc mạnh lên nhờ USD/VND giảm 2,4%.
- So với năm 2019: Tỷ giá EUR/VND trong năm 2019 tiếp tục duy trì xu hướng giảm nhẹ, do kinh tế Eurozone tăng trưởng chậm và ECB khởi động lại chương trình nới lỏng định lượng. Mặc dù USD/VND vẫn giảm, nhưng đồng EUR lại yếu đi tương đối so với cả USD và VND.
Nhìn chung, năm 2018 đánh dấu thời điểm EUR/VND điều chỉnh giảm sau đà tăng năm 2017, và xu hướng này tiếp tục duy trì trong năm 2019, phản ánh bối cảnh kinh tế và chính sách tiền tệ bất lợi cho đồng euro.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2018
Sau đà tăng năm 2017, tỷ giá EUR/VND năm 2018 giảm nhẹ do bất ổn chính trị và tăng trưởng chậm tại châu Âu. Bài học lớn cần rút ra dành cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân: Cần đánh giá kỹ lưỡng các yếu tố địa chính trị và kinh tế vĩ mô khi lập kế hoạch tài chính liên quan đến ngoại tệ.