Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2019, tăng trưởng kinh tế Eurozone chậm lại và chính sách tiền tệ siêu nới lỏng của ECB đã gây ra sự biến động lớn đối với tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2019.
Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2019?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2019 vì đây là năm đồng euro tiếp tục suy yếu do tăng trưởng kinh tế Eurozone chậm lại và chính sách nới lỏng tiền tệ của ECB. Sự biến động này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu, lợi nhuận xuất khẩu và hiệu quả đầu tư liên quan đến châu Âu. Nắm bắt diễn biến tỷ giá giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư điều chỉnh kế hoạch tài chính và quản trị rủi ro hiệu quả hơn.
Việc tìm hiểu tỷ giá EUR năm 2019 sẽ giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2019.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2019 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2019 |
25,974.7 |
25,530.4 |
26,045.9 |
25,499.9 |
+1.74% |
01/11/2019 |
25,531.7 |
25,876.0 |
25,928.3 |
25,452.8 |
-1.31% |
01/10/2019 |
25,870.2 |
25,289.1 |
25,946.0 |
25,239.8 |
+2.32% |
01/09/2019 |
25,283.4 |
25,477.9 |
25,783.5 |
25,253.1 |
-0.76% |
01/08/2019 |
25,478.0 |
25,731.2 |
26,179.4 |
25,417.7 |
-0.96% |
01/07/2019 |
25,724.9 |
26,498.9 |
26,511.8 |
25,694.0 |
-2.88% |
01/06/2019 |
26,487.4 |
26,147.1 |
26,596.2 |
26,072.2 |
+1.19% |
01/05/2019 |
26,174.7 |
26,119.7 |
26,332.0 |
25,890.5 |
+0.24% |
01/04/2019 |
26,111.8 |
26,030.2 |
26,276.9 |
25,814.8 |
+0.33% |
01/03/2019 |
26,026.8 |
26,407.4 |
26,574.3 |
25,924.9 |
-1.33% |
01/02/2019 |
26,377.3 |
26,553.6 |
26,664.3 |
26,062.2 |
-0.66% |
01/01/2019 |
26,552.4 |
26,595.4 |
26,845.9 |
26,184.8 |
-0.17% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2019 cao nhất: 26,845.9 VND/EUR (tháng 1/2019)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2019 thấp nhất: 25,239.8 VND/EUR (tháng 10/2019)
- Chênh lệch: 1,606.1 VND/EUR
- Trung bình: 25,966.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2019: 26,552.4 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2019: 25,974.7 VND/EUR
- Biến động cả năm 2019: -2.3%
Tham khảo thêm xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2019 và JPY/VND năm 2019 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu. Bạn có thể tham khảo bài viết của ONUS tại đây: Tỷ giá Đô la Mỹ năm 2019 và Tỷ giá Yên Nhật năm 2019.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2019

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2019 cho thấy xu hướng giảm dần đều trong suốt cả năm. Từ mức cao khoảng 26,552 VND vào tháng 1, tỷ giá giảm xuống dưới 25,300 VND vào tháng 9, trước khi phục hồi nhẹ vào cuối năm. Diễn biến này phản ánh sự suy yếu của đồng euro do tăng trưởng chậm và chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB.
2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2019
Tăng trưởng kinh tế Eurozone chậm lại
Năm 2019, nền kinh tế khu vực đồng euro tăng trưởng chậm, chỉ đạt khoảng 1,2%, mức thấp nhất trong nhiều năm, do nhu cầu toàn cầu suy yếu và ảnh hưởng từ chiến tranh thương mại Mỹ – Trung. Tác động lan tỏa từ Brexit kéo dài cũng là 1 nguyên nhân khiến khu vực Eurozone giảm tốc độ tặng trưởng.
Điều này khiến niềm tin vào đồng EUR giảm, tác động giảm tỷ giá EUR/VND.
Chính sách tiền tệ siêu nới lỏng của ECB
Tháng 9/2019, ECB cắt giảm lãi suất tiền gửi xuống âm 0,5%, đồng thời mở lại chương trình mua tài sản (QE) với quy mô 20 tỷ euro/tháng. Chính sách này nhằm kích thích kinh tế nhưng cũng gây áp lực mất giá cho đồng EUR trên thị trường quốc tế.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2019 với các năm lân cận
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2019 với năm 2018 và 2020 cho thấy năm 2019 là giai đoạn đồng euro suy yếu rõ rệt:
- So với năm 2018: Tỷ giá EUR/VND tiếp tục giảm trong năm 2019, nối tiếp xu hướng giảm của năm trước đó. Đồng euro chịu áp lực từ tăng trưởng kinh tế chậm tại Eurozone và chính sách nới lỏng tiền tệ trở lại của ECB (hạ lãi suất, khởi động lại chương trình mua tài sản). Trong khi đó, VND vẫn giữ ổn định khi USD/VND giảm nhẹ.
- So với năm 2020: Năm 2020, tỷ giá EUR/VND tăng trở lại đáng kể, đặc biệt từ giữa năm nhờ chính sách kích thích kinh tế lớn của EU và sự suy yếu của USD trong bối cảnh đại dịch. Tỷ giá USD/VND tăng 8%, nhưng EUR tăng còn mạnh hơn, cho thấy sự phục hồi của đồng euro trên thị trường quốc tế.
Nhìn chung, năm 2019 là thời điểm đồng EUR/VND giảm sâu nhất trong chu kỳ 3 năm, trước khi phục hồi mạnh mẽ trong năm 2020. Xu hướng phản ánh tác động của chính sách tiền tệ và niềm tin thị trường vào triển vọng kinh tế Eurozone.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2019
Năm 2019 chứng kiến đồng euro tiếp tục suy yếu do kinh tế châu Âu tăng trưởng chậm và ECB quay lại nới lỏng tiền tệ. Cả doanh nghiệp và nhà đầu tư cần đánh giá kỹ các yếu tố quốc tế khi tham gia vào hoạt động liên quan đến ngoại tệ hoặc thị trường châu Âu.