Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2020, Đồng Euro suy yếu do phục hồi kinh tế Eurozone chậm và chính sách nới lỏng của ECB.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2020.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2021?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2021 vì đây là năm đồng euro biến động mạnh do chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB và sự phục hồi kinh tế không đồng đều sau đại dịch COVID-19. Trong khi đó, đồng Việt Nam có xu hướng ổn định hoặc tăng giá nhẹ nhờ chính sách điều hành linh hoạt của Ngân hàng Nhà nước và thặng dư thương mại.
Việc theo dõi tỷ giá EUR năm 2021 giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí nhập khẩu, tối ưu hóa lợi nhuận xuất khẩu và phòng ngừa rủi ro tài chính trong bối cảnh thị trường toàn cầu còn nhiều biến động. Giúp người đọc đánh giá xu hướng dài hạn và rút ra bài học đầu tư phù hợp.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2021.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2021 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2021 |
25,947.5 |
25,732.2 |
26,131.1 |
25,621.0 |
+0.89% |
01/11/2021 |
25,719.1 |
26,298.5 |
26,427.5 |
25,379.9 |
-2.21% |
01/10/2021 |
26,301.3 |
26,360.6 |
26,607.4 |
26,226.3 |
-0.17% |
01/09/2021 |
26,346.8 |
26,906.1 |
27,112.0 |
26,315.1 |
-2.02% |
01/08/2021 |
26,890.4 |
27,233.8 |
27,322.7 |
26,609.0 |
-1.29% |
01/07/2021 |
27,241.7 |
27,294.7 |
27,369.8 |
27,041.3 |
-0.15% |
01/06/2021 |
27,283.1 |
28,183.2 |
28,242.3 |
27,212.3 |
-3.14% |
01/05/2021 |
28,166.4 |
27,737.5 |
28,289.5 |
27,638.5 |
+1.66% |
01/04/2021 |
27,706.3 |
27,068.1 |
28,004.5 |
27,020.7 |
+2.38% |
01/03/2021 |
27,061.2 |
27,801.6 |
27,891.3 |
27,004.6 |
-2.62% |
01/02/2021 |
27,788.3 |
27,981.5 |
28,196.8 |
27,490.6 |
-0.65% |
01/01/2021 |
27,971.1 |
28,229.2 |
28,519.2 |
27,806.8 |
-0.73% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2021 cao nhất: 28,519.2 VND/EUR (tháng 1/2021)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2021 thấp nhất: 25,379.9 VND/EUR (tháng 11/2021)
- Chênh lệch: 3,139.3 VND/EUR
- Trung bình: 27,035.3 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2021: 27,971.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2021: 25,947.5 VND/EUR
- Biến động cả năm 2021: -7.9%
Tham khảo thêm bài viết của ONUS về xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2021 và JPY/VND năm 2021 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2021
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2021 cho thấy xu hướng giảm dần trong suốt cả năm. Từ mức cao khoảng 28,166 VND vào tháng 5, tỷ giá giảm liên tục và chạm mức thấp nhất khoảng 25,719 VND vào tháng 11. Diễn biến này phản ánh sự suy yếu của đồng euro trước chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB và kỳ vọng phục hồi kinh tế chậm tại Eurozone.

2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2021
Phục hồi kinh tế Eurozone chậm và chính sách nới lỏng của ECB
Dù châu Âu bắt đầu phục hồi sau đại dịch, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm và lạm phát thấp khiến Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) duy trì lãi suất âm và tiếp tục chương trình mua tài sản (PEPP). Trong khi đó, Mỹ hồi phục nhanh và kỳ vọng Fed thắt chặt chính sách khiến EUR suy yếu so với USD — gián tiếp làm EUR/VND giảm.
Chênh lệch chính sách tiền tệ giữa Fed và ECB làm EUR mất giá
Trong khi ECB duy trì chính sách nới lỏng, thì Fed bắt đầu phát tín hiệu sẽ taper (giảm mua tài sản) vào cuối năm 2021. Lãi suất kỳ vọng của Mỹ tăng khiến dòng vốn dịch chuyển về USD, làm EUR suy yếu so với cả USD và VND.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2021 với các năm lân cận
2021 là một năm đồng euro suy yếu đáng kể sau đà phục hồi trước đó:
- So với năm 2020: Tỷ giá EUR/VND giảm rõ rệt trong năm 2021 sau khi tăng mạnh vào năm 2020. Đồng euro mất giá do kỳ vọng phục hồi kinh tế Eurozone yếu và ECB tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng, trong khi VND mạnh lên khi tỷ giá USD/VND giảm gần 8%.
- So với năm 2022: Xu hướng giảm của EUR/VND tiếp tục kéo dài sang năm 2022, mặc dù tốc độ giảm chậm hơn. Điều này phản ánh sự thiếu chắc chắn về tăng trưởng của châu Âu và những ảnh hưởng kéo dài từ đại dịch.
Tóm lại, năm 2021 là giai đoạn điều chỉnh giảm mạnh của tỷ giá EUR/VND sau mức tăng cao năm 2020, và xu hướng giảm tiếp diễn nhẹ trong năm 2022, phản ánh sự yếu đi của đồng euro so với VND trong bối cảnh chênh lệch chính sách tiền tệ và triển vọng kinh tế không đồng đều.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2021
Sau cú tăng mạnh năm 2020, tỷ giá EUR/VND năm 2021 quay đầu giảm do ECB giữ chính sách nới lỏng và kinh tế Eurozone phục hồi chậm. Việc quan sát các chu kỳ chính sách và dòng tiền quốc tế giúp hạn chế rủi ro cho cả hoạt động kinh doanh và đầu tư cá nhân.