Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2022, khủng hoảng năng lượng và xung đột Nga – Ukraine đã gây ra sự biến động suy yếu nghiêm trọng đối với tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2022.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2022?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2022 vì đồng euro đã giảm mạnh, có thời điểm ngang giá với USD lần đầu tiên sau gần 20 năm, do ảnh hưởng từ xung đột Nga – Ukraine và chính sách tiền tệ nới lỏng của ECB. Sự sụt giảm này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu, lợi nhuận xuất khẩu và các khoản vay ngoại tệ liên quan đến EUR.
Việc theo dõi sát tỷ giá EUR năm 2022 giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư điều chỉnh kế hoạch tài chính, phòng ngừa rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường biến động.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2022.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2022 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2022 |
25,267.4 |
25,648.1 |
25,834.8 |
24,715.4 |
-1.41% |
01/11/2022 |
25,627.5 |
24,555.5 |
26,012.8 |
24,192.4 |
+4.39% |
01/10/2022 |
24,549.4 |
23,387.7 |
25,079.8 |
23,123.8 |
+5.02% |
01/09/2022 |
23,375.5 |
23,591.6 |
24,000.9 |
22,644.4 |
-0.88% |
01/08/2022 |
23,583.7 |
23,848.8 |
24,254.3 |
23,191.3 |
-1.09% |
01/07/2022 |
23,843.7 |
24,384.0 |
24,432.3 |
23,306.4 |
-2.18% |
01/06/2022 |
24,375.9 |
24,892.1 |
24,969.2 |
24,068.0 |
-2.04% |
01/05/2022 |
24,884.5 |
24,226.5 |
25,005.4 |
23,894.4 |
+2.81% |
01/04/2022 |
24,204.2 |
25,273.0 |
25,303.0 |
24,038.8 |
-4.22% |
01/03/2022 |
25,270.3 |
25,588.3 |
25,630.4 |
24,690.6 |
-1.23% |
01/02/2022 |
25,584.9 |
25,445.0 |
26,095.0 |
25,368.9 |
+0.58% |
01/01/2022 |
25,437.1 |
25,975.9 |
26,082.5 |
25,187.9 |
-1.97% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2022 cao nhất: 26,095.0 VND/EUR (tháng 2/2022)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2022 thấp nhất: 22,644.4 VND/EUR (tháng 09/2022)
- Chênh lệch: 3,450.6 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND trung bình năm 2022: 24,667.0 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2022: 25,437.1 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2022: 25,267.4 VND/EUR
- Biến động cả năm 2022: -2.6%
Tham khảo thêm bài viết của ONUS về xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2022 và JPY/VND năm 2022 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2022

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2022 cho thấy xu hướng giảm mạnh trong nửa đầu năm, chạm đáy khoảng 23,375 VND vào tháng 9. Sau đó, tỷ giá phục hồi trở lại trong quý IV, kết thúc năm ở mức khoảng 25,267 VND. Diễn biến này phản ánh tác động tiêu cực từ khủng hoảng năng lượng và xung đột Nga–Ukraine, trước khi đồng euro hồi phục nhờ chính sách thắt chặt tiền tệ của ECB.
2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2022
Khủng hoảng năng lượng và xung đột Nga – Ukraine khiến đồng EUR suy yếu
Cuộc chiến Nga – Ukraine bùng nổ đầu năm 2022 làm gián đoạn nguồn cung khí đốt và dầu mỏ tới châu Âu, gây ra khủng hoảng năng lượng nghiêm trọng. Lạm phát Eurozone tăng vọt, nhưng tăng trưởng kinh tế đình trệ khiến đồng EUR giảm mạnh, có thời điểm ngang giá với USD (parity) — mức thấp nhất trong 20 năm.
Chính sách tiền tệ trái chiều giữa ECB và Fed
Fed tăng lãi suất quyết liệt (7 lần, từ 0,25% lên 4,25–4,5%) để kiềm chế lạm phát, khiến USD mạnh lên nhanh chóng. Trong khi đó, ECB bắt đầu tăng lãi suất muộn (tháng 7/2022) và tốc độ tăng chậm hơn, làm EUR bị mất giá mạnh trong hầu hết thời gian của năm.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2022 với các năm lân cận
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2022 với năm 2021 và 2023 cho thấy sự biến động theo chiều hướng phục hồi dần của đồng euro:
- So với năm 2021: Tỷ giá EUR/VND trong năm 2022 tiếp tục giảm trong nửa đầu năm, do tác động tiêu cực từ xung đột Nga–Ukraine và khủng hoảng năng lượng châu Âu. Tuy nhiên, mức giảm không mạnh như năm 2021, và tỷ giá đã bắt đầu phục hồi vào cuối năm khi ECB tăng lãi suất để kiểm soát lạm phát. Trong khi đó, tỷ giá USD/VND giảm nhẹ (~2,6%), tạo điều kiện giữ ổn định cho VND.
- So với năm 2023: Năm 2023, tỷ giá EUR/VND tăng trở lại nhờ đà phục hồi của đồng euro và môi trường chính sách tiền tệ thắt chặt kéo dài từ ECB. Đồng thời, VND chịu áp lực từ việc USD mạnh lên (USD/VND tăng 6%), góp phần khiến EUR/VND tăng theo.
Nhìn chung, năm 2022 là giai đoạn chuyển tiếp của tỷ giá EUR/VND, với nửa đầu năm giảm do bất ổn địa chính trị và nửa cuối năm phục hồi. Sang năm 2023, xu hướng phục hồi này được củng cố rõ rệt, đánh dấu sự đảo chiều so với hai năm trước đó.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2022
Tỷ giá EUR/VND năm 2022 biến động mạnh với hai pha rõ rệt: giảm sâu do xung đột Nga–Ukraine và phục hồi vào cuối năm khi ECB tăng lãi suất. Biến động tỷ giá trong năm cho thấy rõ tầm quan trọng của việc theo sát cả yếu tố địa chính trị và xu hướng lãi suất toàn cầu.