Tỷ giá EUR/VND là yếu tố quan trọng đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu và nhà đầu tư. Năm 2024, Chính sách tiền tệ trái chiều giữa ECB và Fed và thực tế kinh tế Eurozone tăng trưởng chậm đã tác động trực tiếp tới tỷ giá EUR/VND.
Bài viết sẽ phân tích chi tiết những yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND trong năm 2024.

Vì sao cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2024?
Các doanh nghiệp và nhà đầu tư cá nhân cần quan tâm đến tỷ giá EUR năm 2024 vì đồng euro đã tăng giá mạnh so với VND, với mức tăng gần 11% từ đầu năm, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhập khẩu, du học và du lịch. Sự tăng giá này chủ yếu do chính sách tiền tệ chặt chẽ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và sự phục hồi kinh tế tại một số quốc gia EU như Pháp, Hà Lan và Tây Ban Nha.
Việc theo dõi sát tỷ giá EUR năm 2024 giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư điều chỉnh kế hoạch tài chính, quản lý rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường biến động.
Xem ngay tỷ giá EUR hôm nay để so sánh với năm 2024.
Tổng hợp tỷ giá EUR/VND năm 2024 theo từng tháng
Ngày |
Đóng cửa |
Mở cửa |
Cao nhất |
Thấp nhất |
% Thay đổi |
01/12/2024 |
26,379.4 |
26,809.0 |
26,988.2 |
26,329.4 |
-1.57% |
01/11/2024 |
26,801.3 |
27,512.2 |
27,721.1 |
26,276.8 |
-2.55% |
01/10/2024 |
27,501.3 |
27,353.1 |
27,527.9 |
27,057.9 |
+0.59% |
01/09/2024 |
27,339.5 |
27,479.4 |
27,585.5 |
27,003.5 |
-0.45% |
01/08/2024 |
27,462.8 |
27,334.2 |
27,979.8 |
27,184.8 |
+0.53% |
01/07/2024 |
27,316.9 |
27,311.9 |
27,751.4 |
27,257.9 |
+0.21% |
01/06/2024 |
27,259.2 |
27,615.8 |
27,769.9 |
27,154.1 |
-1.16% |
01/05/2024 |
27,579.5 |
27,031.7 |
27,731.8 |
26,989.9 |
+2.10% |
01/04/2024 |
27,011.9 |
26,767.7 |
27,267.1 |
26,581.6 |
+0.89% |
01/03/2024 |
26,772.5 |
26,630.6 |
27,124.0 |
26,620.8 |
+0.58% |
01/02/2024 |
26,618.6 |
26,413.2 |
26,797.8 |
26,120.7 |
+0.80% |
01/01/2024 |
26,407.3 |
26,803.8 |
26,948.0 |
26,365.6 |
-1.37% |
- Tỷ giá EUR/VND năm 2024 cao nhất: 27,104.7 VND/EUR (tháng 12/2024)
- Tỷ giá EUR/VND năm 2024 thấp nhất: 24,603.6 VND/EUR (tháng 01/2024)
- Chênh lệch: 2,501.1 VND/EUR
- Trung bình: 25,798.7 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND đầu năm 2024: 25,466.0 VND/EUR
- Tỷ giá EUR/VND cuối năm 2024: 26,773.3 VND/EUR
- Biến động cả năm 2024: +5.1%
Tham khảo thêm bài viết của ONUS về xu hướng tỷ giá USD/VND năm 2024 và JPY/VND năm 2024 để có cái nhìn toàn diện hơn về diễn biến thị trường ngoại hối, từ đó đưa ra quyết định phù hợp trong việc đầu tư, chuyển đổi hoặc dự báo tỷ giá trong bối cảnh kinh tế biến động toàn cầu.
Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2024

Biểu đồ tỷ giá EUR/VND năm 2024 cho thấy xu hướng tăng mạnh trong nửa đầu năm, đạt đỉnh khoảng 27,579 VND vào tháng 5. Từ giữa năm trở đi, tỷ giá có dấu hiệu chững lại và giảm nhẹ, kết thúc năm ở mức 26,379 VND vào tháng 12. Diễn biến này phản ánh giai đoạn đầu đồng euro phục hồi nhờ chính sách tiền tệ thắt chặt, sau đó chịu áp lực giảm từ tăng trưởng kinh tế Eurozone chậm lại.
2 yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND năm 2024
Chính sách tiền tệ trái chiều giữa ECB và Fed
Trong năm 2024, Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) đã tạm dừng việc tăng lãi suất do lạm phát tại Eurozone giảm từ 2,9% xuống còn 2,4% vào tháng 4/2024. Ngược lại, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vẫn duy trì lãi suất ở mức cao để kiểm soát lạm phát, khiến đồng USD mạnh lên so với EUR.
Sự chênh lệch chính sách này làm đồng euro suy yếu, ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND theo hướng giảm.
Kinh tế Eurozone tăng trưởng chậm
Tăng trưởng GDP của Eurozone trong quý 4/2023 chỉ đạt 0,1%, cho thấy nền kinh tế đang trì trệ. Các nền kinh tế lớn như Đức, Pháp và Ý đều trải qua thời kỳ suy yếu kéo dài trong hoạt động sản xuất. Sự tăng trưởng chậm này gây áp lực lên đồng EUR, ảnh hưởng đến tỷ giá EUR/VND theo hướng giảm.
So sánh tỷ giá EUR/VND năm 2024 với các năm lân cận
Năm 2024 với năm 2023 cho thấy sự đảo chiều đáng chú ý trong xu hướng tỷ giá EUR/VND:
- Năm 2023, tỷ giá EUR/VND tăng mạnh do đồng euro phục hồi nhờ chính sách thắt chặt tiền tệ của ECB, trong khi VND chịu áp lực mất giá vì USD mạnh lên (USD/VND tăng 6%).
- Sang năm 2024, tỷ giá EUR/VND giảm nhẹ về cuối năm, phản ánh việc ECB bắt đầu tạm dừng tăng lãi suất, trong khi USD suy yếu trở lại (USD/VND giảm 1,5%) và VND phục hồi phần nào.
Nhìn chung, sau khi tăng mạnh trong năm 2023, tỷ giá EUR/VND năm 2024 chững lại và có xu hướng điều chỉnh nhẹ, phản ánh sự thay đổi trong chính sách tiền tệ và môi trường kinh tế toàn cầu ổn định hơn.
Năm |
Tỷ giá đầu năm |
Tỷ giá cuối năm |
Biến động cả năm |
~24,056 |
~24,413 |
+0.15% |
|
~24,073 |
~23,938 |
-0.5% |
|
~24,388 |
~27,240 |
+13.8% |
|
~24,413 |
~23,696 |
-2.4% |
|
~26,552 |
~25,974 |
-2.3% |
|
~25,760 |
~28,175 |
+8% |
|
~27,971 |
~25,947 |
-7.9% |
|
~25,437 |
~25,267 |
-2.6% |
|
~25,466 |
~26,773 |
+6% |
|
~27,104 |
~24,603 |
-1.5% |
- Xem thêm về tỷ giá EUR/VND 10 năm qua.
Tác động của tỷ giá EUR/VND đến kinh tế Việt Nam và chiến lược kinh doanh liên quan đến EUR
Tác động đến doanh nghiệp nhập khẩu từ châu Âu
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu, đặc biệt là nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc và thiết bị từ Châu Âu, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ việc tăng tỷ giá EUR. Khi EUR tăng giá so với VND, chi phí nhập khẩu tăng, từ đó làm giảm biên lợi nhuận hoặc buộc doanh nghiệp phải tăng giá bán, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trong nước.
Tác động đến doanh nghiệp xuất khẩu sang thị trường EU
Ngược lại, đồng EUR yếu đi khiến hàng hóa Việt Nam trở nên đắt hơn với người tiêu dùng châu Âu. Các doanh nghiệp xuất khẩu phải đối mặt với áp lực giảm giá hoặc nguy cơ mất thị phần, đặc biệt trong ngành dệt may, thủy sản và đồ gỗ – những ngành phụ thuộc lớn vào thị trường EU.
Ảnh hưởng đến người dân và tiêu dùng
Người tiêu dùng cá nhân có xu hướng hưởng lợi khi tỷ giá EUR thấp, nhờ vào việc du học, du lịch hoặc mua sắm hàng hóa châu Âu với chi phí thấp hơn. Ngược lại, khi đồng EUR tăng mạnh, giá hàng nhập khẩu cũng tăng theo, ảnh hưởng đến chi tiêu và sức mua.
Ảnh hưởng đến ngành du lịch đón khách Châu Âu
Tỷ giá EUR/VND cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu của du khách châu Âu. Một đồng EUR yếu khiến chi phí du lịch đến Việt Nam trở nên cao hơn, có thể làm giảm lượng khách và doanh thu ngành du lịch. Ngược lại, tỷ giá có lợi sẽ giúp Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn hơn về mặt chi phí.
Cách quy đổi từ EUR sang VND
- Truy cập trang web Tỷ giá ngoại tệ
- Chọn Ngoại tệ bạn muốn quy đổi
- Nhập số tiền muốn chuyển đổi và xem kết quả!

Truy cập công cụ quy đổi ngoại tệ sang VND để xem tỷ giá hiện tại và so sánh các giai đoạn.
Kết luận về tỷ giá EUR/VND năm 2024
Tỷ giá EUR/VND năm 2024 có xu hướng ổn định hơn, với nhịp điều chỉnh nhẹ về cuối năm khi ECB dừng tăng lãi suất và kinh tế Eurozone tăng trưởng chậm lại. Trong môi trường tỷ giá ít biến động, việc duy trì kỷ luật tài chính và theo dõi xu hướng dài hạn vẫn là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hiệu quả đầu tư và hoạt động kinh doanh.