Tỷ giá ngoại tệ là mức giá quy đổi giữa hai loại tiền tệ, biểu thị giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác, đóng vai trò quan trọng trong giao dịch quốc tế và được xác định bởi cung cầu thị trường cùng các yếu tố kinh tế như lãi suất, lạm phát, và chính sách tiền tệ.
Ví dụ: Tỷ giá USD/VND hôm nay là 25,740 VND/USD, nghĩa là để mua 1 đô la Mỹ, bạn cần chi trả 25,740 đồng Việt Nam. Tỷ giá này phản ánh giá trị của đồng USD so với VND và có thể thay đổi tùy thuộc vào cung cầu thị trường, chính sách kinh tế, hoặc biến động kinh tế quốc tế.
Thị trường tỷ giá ngoại tệ (Thị trường ngoại hối) là nơi diễn ra các hoạt động mua bán và trao đổi ngoại tệ giữa các tổ chức tài chính, doanh nghiệp, và cá nhân, nhằm xác định tỷ giá giữa các loại tiền tệ khác nhau.
Bảng so sánh thị trường ngoại tệ và một số thị trường đầu tư phổ biến
Tiêu chí |
Thị trường tỷ giá ngoại tệ |
Thị trường chứng khoán |
Thị trường tiền điện tử |
Thị trường vàng |
Sản phẩm giao dịch |
Ngoại tệ (USD, JPY, EUR,…) |
Cổ phiếu, trái phiếu |
Tiền điện tử (Bitcoin, Ethereum,…) |
Vàng (Vật chất, phi vật chất) |
Thời gian hoạt động |
24/5 |
Giờ hành chính |
24/7 |
24/5 |
Biến động giá |
Trung bình |
Cao |
Rất cao |
Thấp |
Tính thanh khoản |
Rất cao |
Cao |
Trung bình |
Cao |
Công cụ giao dịch |
Sàn giao dịch ngoại hối (Forex) |
Sàn giao dịch chứng khoán |
Sàn giao dịch tiền điện tử |
Sàn giao dịch vàng Cửa hàng vàng |
Quy định pháp lý |
Chặt chẽ |
Rất chặt chẽ |
Không chặt chẽ |
Chặt chẽ |
Khả năng tiếp cận |
Cao |
Cao |
Rất cao |
Trung bình |
Thị trường tỷ giá ngoại tệ là một phần của thị trường tài chính toàn cầu, chịu ảnh hưởng bởi cung cầu tiền tệ, chính sách kinh tế, và biến động kinh tế quốc tế.
Tỷ giá ngoại tệ được phân loại theo các tiêu chí khác nhau, cụ thể như sau:
Theo nghiệp vụ ngân hàng
Theo cơ chế quản lý
Theo phương tiện thanh toán
Việt Nam hiện đang áp dụng chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý. Theo Điều 15 Nghị định số 70/2014/NĐ-CP, tỷ giá hối đoái của đồng Việt Nam được hình thành dựa trên cung cầu ngoại tệ trên thị trường, có sự điều tiết của Nhà nước.
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) xác định tỷ giá này dựa trên rổ tiền tệ của các nước có quan hệ thương mại, vay, trả nợ, đầu tư với Việt Nam, phù hợp với mục tiêu kinh tế vĩ mô trong từng thời kỳ.
Dưới đây là tổng hợp của ONUS về chế độ tỷ giá của Việt Nam qua từng thời kỳ:
Giai đoạn |
Chế độ tỷ giá của Việt Nam |
Mục đích |
1975 – 1989 |
Tỷ giá cố định Nhà nước áp dụng tỷ giá cố định cho đồng VND, thường không phản ánh chính xác cung cầu thị trường. |
Kinh tế kế hoạch hóa tập trung, ưu tiên ổn định giá trị đồng nội tệ trong bối cảnh hạn chế giao dịch quốc tế. |
1990 – 1998 |
Tỷ giá thả nổi có quản lý (sơ khai) Tỷ giá bắt đầu được điều chỉnh linh hoạt hơn, dựa trên cung cầu thị trường, nhưng vẫn chịu sự quản lý chặt của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). |
Đổi mới kinh tế, mở cửa thị trường, thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế. |
1999 – 2010 |
Tỷ giá thả nổi có biên độ NHNN quy định biên độ dao động cho tỷ giá hối đoái, thường +/- 0,1% đến +/-3% so với tỷ giá trung tâm. |
Ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, và phù hợp với quá trình hội nhập quốc tế. |
2011 – 2015 |
Tỷ giá cố định có điều chỉnh NHNN công bố tỷ giá cố định hàng năm, điều chỉnh linh hoạt khi cần thiết. |
Ứng phó với khủng hoảng tài chính toàn cầu, giảm căng thẳng ngoại hối và bình ổn kinh tế. |
2016 đến nay |
Tỷ giá thả nổi có quản lý NHNN công bố tỷ giá trung tâm hàng ngày, dựa trên rổ tiền tệ của các đối tác thương mại chính, với biên độ dao động +/-3%. |
Hội nhập kinh tế toàn cầu, phản ánh sát hơn cung cầu thị trường và đối phó với biến động kinh tế quốc tế. |
Chế độ tỷ giá ngoại tệ hiện tại linh hoạt hơn, đồng thời duy trì vai trò điều tiết của NHNN để đảm bảo ổn định kinh tế.
Dưới đây là tổng hợp 10 đồng tiền ngoại tệ phổ biến nhất tại Việt Nam cùng ký hiệu tiền tệ của các nước:
STT |
Tên gọi |
Ký hiệu |
Quốc gia |
1 |
Bảng Anh |
GBP |
Vương quốc Anh |
2 |
Euro |
EUR |
Khu vực Eurozone |
3 |
Đô la Mỹ |
USD |
Hoa Kỳ |
4 |
Franc Thụy Sĩ |
CHF |
Thụy Sĩ |
5 |
Đô la Canada |
CAD |
Canada |
6 |
Đô la Úc |
AUD |
Úc |
7 |
Đô la Singapore |
SGD |
Singapore |
8 |
Nhân dân tệ |
CNY |
Trung Quốc |
9 |
Yên Nhật |
JPY |
Nhật Bản |
10 |
Won Hàn Quốc |
KRW |
Hàn Quốc |
Thước đo giá trị
Tỷ giá ngoại tệ phản ánh giá trị tương đối của một đồng tiền so với đồng tiền khác, giúp định giá hàng hóa, dịch vụ, và tài sản trong giao dịch quốc tế.
Chẳng hạn, 1 USD = 25,740 VND cho thấy giá trị 1 USD tương đương 25,740 VND, là cơ sở để định giá hàng hóa nhập khẩu tại Việt Nam.
Công cụ quy đổi
Tỷ giá ngoại tệ là cầu nối để chuyển đổi giá trị tiền tệ giữa các quốc gia, phục vụ thanh toán quốc tế, đầu tư, và giao dịch thương mại.
Một doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu cà phê sang Mỹ cần quy đổi giá trị thanh toán từ USD sang VND theo tỷ giá hiện hành.
Chỉ báo kinh tế
Tỷ giá thể hiện sức khỏe kinh tế của một quốc gia, phản ánh cung cầu tiền tệ, cán cân thương mại, và lòng tin của thị trường.
Đồng VND mất giá so với USD thường biểu thị nhập siêu, dự trữ ngoại hối giảm hoặc áp lực từ lạm phát.
Tỷ giá ngoại tệ có tác động sâu rộng và đa chiều, ảnh hưởng đến toàn bộ nền kinh tế, từ cấp quốc gia đến doanh nghiệp và cá nhân.
Hiểu rõ các tác động này giúp các bên liên quan đưa ra các chiến lược tài chính phù hợp để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
Tỷ giá ngoại tệ là chỉ số vĩ mô, ảnh hưởng rộng đến nhiều lĩnh vực đầu tư. Trong khi đó, các thị trường như vàng, chứng khoán hay crypto thường có mối liên kết gián tiếp với tỷ giá ngoại tệ thông qua các yếu tố kinh tế khác.
Hiểu rõ mối quan hệ này có thể giúp nhà đầu tư tối ưu hóa danh mục đầu tư trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu.
Vàng thường được coi là tài sản “trú ẩn an toàn,” trong khi USD là đồng tiền dự trữ toàn cầu.
Mối quan hệ giữa vàng và USD là mối quan hệ ngược chiều. Khi USD tăng giá, nhu cầu vàng giảm vì vàng được định giá bằng USD trở nên đắt hơn với các nhà đầu tư sử dụng các đồng tiền khác. Ngược lại, khi USD suy yếu, giá vàng tăng.
Tỷ giá USD/VND cũng tác động mạnh mẽ đến giá vàng trong nước. Nếu tỷ giá USD/VND tăng (đồng VND mất giá), giá vàng trong nước tăng ngay cả khi giá vàng thế giới không đổi, do chi phí nhập khẩu vàng cao hơn.
Ví dụ: Tháng 3/2020, khi COVID-19 bùng phát, USD tăng mạnh vì nhu cầu thanh khoản cao. Kết quả, giá vàng giảm nhẹ. Nhưng tại Việt Nam, giá vàng vẫn tăng do tỷ giá USD/VND tăng.
Đồng nội tệ yếu (tỷ giá ngoại tệ tăng) hỗ trợ các doanh nghiệp xuất khẩu, vì giá hàng hóa bằng nội tệ sẽ rẻ hơn trên thị trường quốc tế. Tuy nhiên, nó gây áp lực cho các doanh nghiệp nhập khẩu vì chi phí mua nguyên liệu ngoại tệ tăng.
Khi tỷ giá biến động mạnh, nhà đầu tư nước ngoài có thể rút vốn khỏi thị trường chứng khoán để giảm thiểu rủi ro, ảnh hưởng tiêu cực đến giá cổ phiếu.
Năm 2022, tỷ giá USD/VND tăng, các doanh nghiệp xuất khẩu như dệt may, thủy sản tại Việt Nam hưởng lợi. Ngược lại, ngành nhập khẩu như sản xuất thép gặp khó khăn do giá nguyên liệu nhập khẩu tăng.
Tiền điện tử được định giá chủ yếu bằng giá trị đồng USD. Khi tỷ giá USD/VND tăng, giá tiền điện tử tính theo VND cũng tăng, làm tăng chi phí mua coin với nhà đầu tư nội địa.
Mối quan hệ giữa tỷ giá USD và Bitcoin là mối quan hệ tỷ lệ nghịch. Nếu USD mạnh lên (Chỉ số DXY tăng), các nhà đầu tư có xu hướng chuyển sang nắm giữ USD thay vì Bitcoin vì USD được coi là an toàn hơn.
Năm 2021, Bitcoin đạt đỉnh tại thời điểm đó ở mức trên 60,000 USD, trong khi tỷ giá USD/VND không biến động nhiều, khiến giá Bitcoin tại Việt Nam tương đối ổn định.
Khi lãi suất ngân hàng tăng, đồng nội tệ thường mạnh lên vì dòng vốn đầu tư tìm đến nơi có lợi suất cao hơn. Ngược lại, lãi suất thấp thường làm nội tệ yếu đi, tỷ giá ngoại tệ tăng.
Lãi suất tăng khiến chi phí vay vốn cao hơn, giảm tiêu dùng và đầu tư trong nước, giúp tỷ giá ổn định hơn.
Năm 2022, FED tăng lãi suất mạnh, khiến USD tăng giá so với hầu hết các đồng tiền, trong đó có VND. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phải tăng lãi suất để giảm áp lực tỷ giá, ổn định nền kinh tế.
Trước tiên, bạn cần hiểu rõ khái niệm đồng tiền yết giá và đồng tiền định giá:
Ví dụ, trong cặp tỷ giá USD/VND, USD là đồng tiền yết giá.
Ví dụ: Trong cặp tỷ giá USD/VND, VND là đồng tiền định giá.
=> Hiểu một cách đơn giản nhất, đồng tiền yết giá luôn là đồng tiền được so sánh trong khi đồng tiền định giá cho biết giá trị quy đổi của đồng tiền yết giá trong thực tế giao dịch.
Tỷ giá trực tiếp được sử dụng để biểu diễn số lượng đơn vị nội tệ cần thiết để mua một đơn vị ngoại tệ.
Nếu 1 USD = 25,740 VND, thì tỷ giá trực tiếp là 25,740 VND/USD.
Tỷ giá gián tiếp là số lượng đơn vị ngoại tệ cần thiết để mua một đơn vị nội tệ
Ví dụ: Nếu 1 USD = 25,000 VND, thì tỷ giá gián tiếp sẽ là: 1 / 25,000 = 0.00004 USD/VND.
Tỷ giá chéo được tính khi bạn muốn xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền nhưng không có tỷ giá trực tiếp giữa chúng, thay vào đó, bạn biết tỷ giá của mỗi đồng tiền so với một đồng tiền thứ ba, thường là USD.
Ví dụ: Giả sử bạn muốn tính tỷ giá giữa EUR và GBP, và biết 1 EUR = 1.2 USD và 1 GBP = 1.5 USD, thì tỷ giá EUR/GBP sẽ là: 1.2 / 1.5 = 0.8.
Dưới đây là công thức quy đổi giá ngoại tệ, cùng với các ví dụ minh họa để bạn dễ hiểu hơn:
Công thức: Giá trị nội tệ = Giá trị ngoại tệ x Tỷ giá (ngoại tệ/nội tệ)
Ví dụ: Bạn muốn mua một chiếc máy tính ở Mỹ có giá 500 USD. Tỷ giá USD/VND bán ra hiện tại là 25,740.
Giá trị chiếc máy tính quy đổi sang VND là: 500 USD x 25,740 VND/USD = 12,870,000 VND.
Ví dụ: Bạn có 10,000,000 VND và muốn đổi sang Yên Nhật (JPY). Tỷ giá JPY/VND mua vào hiện tại là 176.4
Số Yên Nhật bạn nhận được là: 10,000,000 VND / 25,380 VND/JPY = 59,690.8 JPY.
Ví dụ về tỷ giá ngoại tệ mua vào/bán ra:
Bảng quy đổi trực tiếp giá mua bán của 10 cặp tỷ giá ngoại tệ phổ biến nhất tại Việt Nam, theo tỷ giá của ngân hàng Vietcombank:
Thứ tự |
Đồng tiền |
Mã tiền tệ |
Mua tiền mặt (VND) |
Mua chuyển khoản (VND) |
Bán tiền mặt (VND) |
Bán chuyển khoản (VND) |
1 |
USD |
25,350 |
25,380 |
25,740 |
– |
|
2 |
EUR |
26,979.95 |
27,252.47 |
28,459.01 |
– |
|
3 |
GBP |
32,287.27 |
32,613.41 |
33,659.34 |
– |
|
4 |
JPY |
165.86 |
167.53 |
176.4 |
– |
|
5 |
AUD |
15,648 |
15,806 |
16,313 |
– |
|
6 |
CAD |
17,386.19 |
17,561.81 |
18,125.03 |
– |
|
7 |
CHF |
28,340.09 |
28,626.35 |
29,544.42 |
– |
|
8 |
SGD |
18,576.11 |
18,763.75 |
19,404.3 |
– |
|
9 |
CNY |
3,437 |
3,471 |
3,583 |
– |
|
10 |
THB |
664.95 |
738.84 |
770.2 |
– |
Theo dõi tỷ giá ngoại tệ mang lại nhiều lợi ích thiết thực, từ việc hiểu rõ giá trị tiền tệ, hỗ trợ đầu tư kinh doanh, đến tiết kiệm chi phí và đánh giá xu hướng kinh tế. Đây không chỉ là công cụ tài chính cần thiết mà còn là nền tảng cho các quyết định chiến lược trong cuộc sống và kinh doanh.
Theo dõi tỷ giá ngoại tệ giúp bạn nắm bắt được giá trị thực của một đồng tiền so với các đồng tiền khác, từ đó đánh giá được khả năng chi tiêu và sức mạnh kinh tế của quốc gia.
Tỷ giá không chỉ phản ánh sự chênh lệch giữa các nền kinh tế mà còn là thước đo để nhận biết biến động của lạm phát, lãi suất hay các yếu tố kinh tế vĩ mô.
Ví dụ, khi tỷ giá GBP/VND tăng, điều này cho thấy đồng GBP mạnh lên hoặc đồng VND yếu đi, có thể ảnh hưởng đến giá cả hàng hóa nhập khẩu từ Anh và chi phí sản xuất trong nước.
Tỷ giá ngoại tệ đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Đối với doanh nghiệp xuất nhập khẩu, tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm và doanh thu khi quy đổi ngoại tệ.
Các nhà đầu tư tài chính cũng cần theo dõi tỷ giá để đưa ra quyết định mua bán ngoại tệ, vàng hoặc tiền điện tử vào thời điểm thích hợp.
Ví dụ, một doanh nghiệp xuất khẩu gạo sẽ hưởng lợi khi USD tăng giá, trong khi nhà đầu tư giữ ngoại tệ sẽ thu lợi khi đồng nội tệ mất giá.
Biến động tỷ giá USD/VND 30 ngày qua
Đối với những người có kế hoạch đi du lịch hoặc du học nước ngoài, theo dõi tỷ giá giúp tối ưu hóa chi phí chuyển đổi ngoại tệ.
Khi chọn thời điểm tỷ giá có lợi, bạn có thể tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể, đặc biệt khi cần đổi số lượng lớn ngoại tệ.
Ví dụ, nếu một du học sinh Việt Nam cần đổi 10,000 USD để chi trả học phí, việc tỷ giá USD/VND giảm từ 24,000 xuống 23,800 sẽ giúp tiết kiệm được 2 triệu đồng mà không cần thay đổi ngân sách.
Trong các giao dịch quốc tế, tỷ giá ngoại tệ là yếu tố quyết định chi phí thanh toán và giá trị thực của các khoản giao dịch.
Người nhận kiều hối, doanh nghiệp nhập khẩu, hoặc cá nhân mua sắm quốc tế đều cần theo dõi tỷ giá để chọn thời điểm thanh toán có lợi nhất.
Ví dụ, một doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Nhật Bản cần thanh toán bằng Yên (JPY) có thể tiết kiệm được đáng kể nếu chọn thời điểm JPY giảm giá so với VND.
Tỷ giá ngoại tệ là một chỉ báo quan trọng giúp bạn hiểu rõ xu hướng kinh tế và đưa ra nhận định chính xác về tình hình kinh tế của một quốc gia. Những biến động tỷ giá thường phản ánh sự thay đổi trong các yếu tố như cán cân thương mại, dự trữ ngoại hối, hoặc chính sách tiền tệ.
Ví dụ, khi đồng USD tăng giá so với các đồng tiền khác, điều này thường cho thấy nền kinh tế Mỹ đang mạnh lên hoặc thị trường toàn cầu đang tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn. Nhận thức được xu hướng này giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho các quyết định tài chính và kinh doanh.
Mỗi người có mục đích riêng khi theo dõi tỷ giá ngoại tệ, từ quản lý rủi ro, tối ưu hóa chi phí đến tìm kiếm cơ hội đầu tư.
Dưới đây là một số nhóm người nên thường xuyên tra cứu và theo dõi tỷ giá ngoại tệ:
Ngân hàng Nhà nước cùng các cơ quan quản lý tài chính cần thường xuyên theo dõi biến động tỷ giá ngoại tệ để:
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thường sử dụng dự trữ ngoại hối để can thiệp, giữ tỷ giá USD/VND ổn định khi thị trường biến động mạnh.
Các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, có hoạt động thương mại quốc tế hoặc nhận thanh toán bằng ngoại tệ nên thường xuyên theo dõi tỷ giá ngoại tệ, nhằm:
Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Mỹ, nếu theo dõi tỷ giá USD/VND và nhận thấy USD giảm giá, công ty có thể đặt hàng với chi phí thấp hơn, tiết kiệm ngân sách cho doanh nghiệp.
Những người tham gia đầu tư tài chính trên thị trường ngoại hối (Forex), thị trường chứng khoán quốc tế, thị trường vàng hay thị trường tiền điện tử cần liên tục theo dõi tỷ giá ngoại tệ nếu mong muốn:
Một nhà đầu tư crypto giữ coin bằng đồng USD và nhận thấy tỷ giá USD/VND tăng, ngay lập tức bán USD tại thời điểm này giúp thu lợi nhuận cao hơn khi quy đổi sang VND.
Người lao động làm việc ở nước ngoài hoặc nhận tiền kiều hối từ người thân nên theo dõi tỷ giá ngoại tệ để:
Bạn là một người Việt nhận 10,000,000 Won từ người thân ở Hàn Quốc, nếu tỷ giá KRW/VND tăng từ 18 Won lên 20 Won, họ sẽ nhận thêm 12,000,000 VND mà không mất thêm chi phí.
Các cá nhân mua hàng quốc tế qua các nền tảng thương mại điện tử khi thường xuyên theo dõi tỷ giá ngoại tệ có thể:
Ví dụ, khi bạn săn sale Black Friday 1 chiếc laptop từ Mỹ với giá 1,000 USD vào đúng thời điểm tỷ giá USD/VND giảm, chi phí mua hàng tính bằng VND cũng sẽ giảm đáng kể, giúp bạn tiết kiệm ngân sách.
Những người đi du lịch quốc tế và sinh viên du học cần đổi ngoại tệ để chi tiêu. Do đó, việc theo dõi tỷ giá ngoại tệ có thể giúp:
Chẳng hạn, bạn đang lên kế hoạch đi du lịch châu Âu và cần đổi 5,000 EUR để chi tiêu. Nếu tỷ giá EUR/VND giảm từ 27,500 xuống 26,500, bạn sẽ tiết kiệm được khoảng 5,000,000 VND.
Tra cứu tỷ giá ngoại tệ không chỉ cần thiết mà còn đòi hỏi sự chính xác và lựa chọn thời điểm phù hợp. Dưới đây là một số thời điểm tra cứu tỷ giá mà ONUS gợi ý cho bạn:
Nếu đang chuẩn bị đổi tiền hoặc thanh toán quốc tế, bạn nên kiểm tra tỷ giá để chọn thời điểm có lợi nhất.
Ví dụ, tỷ giá USD/VND thường có biến động nhẹ theo giờ, do đó cần theo dõi liên tục nếu giao dịch với số tiền lớn.
Tỷ giá ngoại tệ thường biến động mạnh khi thị trường tài chính toàn cầu hoạt động, đặc biệt là khi thị trường Mỹ (New York) hoặc châu Âu (London) mở cửa. Đây là thời điểm quan trọng với các nhà đầu tư.
Ví dụ: Nhà đầu tư Forex tại Việt Nam thường theo dõi tỷ giá từ 20:00 đến 23:00 (giờ Việt Nam), khi thị trường Mỹ hoạt động sôi nổi.
Tỷ giá ngoại tệ bị ảnh hưởng mạnh bởi các dữ liệu như lãi suất, lạm phát, hoặc GDP. Việc tra cứu trước và sau khi các số liệu này được công bố giúp bạn dự đoán và điều chỉnh chiến lược mua bán phù hợp.
Chỉ số DXY giảm từ 103 điểm (tháng 3/2020) xuống 90 điểm (tháng 1/2021) sau khi Fed hạ lãi suất (Nguồn: TradingView)
Ví dụ: Các quyết định của FED tác động mạnh mẽ đến thị trường ngoại hối. Khi FED thông báo giảm lãi suất, đồng USD thường mất giá so với VND.
Các sự kiện như khủng hoảng kinh tế, chiến tranh, hoặc thay đổi chính sách tiền tệ có thể làm tỷ giá biến động mạnh. Theo dõi sát sao giúp bạn hạn chế rủi ro và tận dụng cơ hội.
Ví dụ: Trong cuộc chiến Nga – Ukraine, tỷ giá EUR/USD giảm mạnh, tạo cơ hội cho nhà đầu tư bán khống EUR.
Tùy thuộc vào mục đích (giao dịch, đầu tư, thanh toán), bạn có thể tra cứu tại ngân hàng, các trang thông tin tài chính, hoặc ứng dụng như ONUS.
Các trang thông tin tài chính lớn như TradingView, Investing.com, Bloomberg, hoặc CafeF cung cấp tỷ giá ngoại tệ theo thời gian thực và dự báo biến động. Các nền tảng này phù hợp với nhà đầu tư tài chính hoặc những người cần thông tin nhanh chóng, đầy đủ.
Thông tin về tỷ giá ngoại tệ tại ONUS được thể hiện dưới dạng dữ liệu trực quan, phù hợp với người dùng cá nhân và nhà đầu tư. Đây là một lựa chọn hiện đại, tiện lợi và dễ sử dụng trên thiết bị di động.
Ngoài tra cứu thông tin, trên ONUS bạn còn có thể sử dụng nhiều tính năng tiện lợi khác như quy đổi tỷ giá, phân tích kỹ thuật, cập nhật tin tức tỷ giá mới nhất cùng hướng dẫn chi tiết về địa điểm và cách mua bán các đồng ngoại tệ.
Để tra cứu và theo dõi tỷ giá ngoại tệ tại ONUS, bạn chỉ cần thực hiện các bước đơn giản sau đây:
Biểu đồ nến giúp theo dõi và phân tích tỷ giá ngoại tệ chính xác
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều địa điểm mua bán ngoại tệ dễ dàng và nhanh chóng.
Địa điểm |
Ưu điểm |
Hạn chế |
Ngân hàng |
|
|
Sân bay |
|
|
Tiệm vàng |
|
|
Sàn Forex |
|
|
Mỗi lựa chọn sẽ có ưu điểm và hạn chế nhất định. Bạn nên lựa chọn tùy thuộc theo mục đích giao dịch và nhu cầu cá nhân.
Việc mua bán ngoại tệ sẽ hiệu quả và an toàn hơn nếu bạn thực hiện đầy đủ các bước kiểm tra tỷ giá, so sánh địa điểm, và kiểm tra kỹ thông tin giao dịch. Sự cẩn thận trong từng bước giúp bạn tối ưu hóa chi phí và tránh rủi ro không đáng có.
Bước 1: Kiểm tra tỷ giá ngoại tệ mới nhất
Trước khi giao dịch, bạn cần tra cứu tỷ giá ngoại tệ mới nhất để nắm rõ giá trị tiền cần mua hoặc bán. Đặc biệt, bạn phải phân biệt rõ tỷ giá mua và bán:
Bước 2: Lựa chọn địa điểm mua bán uy tín
Tiếp theo, hãy chọn nơi giao dịch hợp pháp, uy tín để đảm bảo an toàn và được hỗ trợ tốt nhất.
Đối với giao dịch lớn, bạn nên ưu tiên ngân hàng để tránh rủi ro pháp lý. Bên cạnh đó, đừng quên kiểm tra giấy phép giao dịch ngoại tệ của các tổ chức hoặc địa điểm nếu nghi ngờ về tính an toàn của địa điểm đó nhé!
Bước 3: So sánh tỷ giá ngoại tệ giữa các địa điểm
Để tối ưu hóa chi phí, bạn cần so sánh tỷ giá tại nhiều nơi để chọn được địa điểm giao dịch tốt nhất.
Đừng quên kiểm tra phí giao dịch vì một số địa điểm có thể áp dụng phí chuyển đổi hoặc phụ thu.
Bước 4: Thực hiện giao dịch và kiểm tra kỹ
Khi thực hiện giao dịch, cần đảm bảo bạn nhận đủ số tiền hoặc ngoại tệ theo thỏa thuận và xác minh các thông tin liên quan.
Đối chiếu biên lai hoặc xác nhận giao dịch để đảm bảo số tiền, loại ngoại tệ chính xác.
Chẳng hạn, người nhà bạn làm việc tại Nhật Bản và gửi về 500,000 Yên qua ngân hàng Vietcombank. Làm thế nào để nhận số tiền đó bằng VND?
Dưới đây là hướng dẫn các bước nhận kiều hối tại ngân hàng mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Chuẩn bị thông tin và giấy tờ cần thiết
Trước tên, bạn cần cung cấp cho người gửi các thông tin cá nhân, bao gồm:
Sau đó, bạn cần chuẩn bị thêm:
Bước 2: Chọn hình thức nhận kiều hối
Bước 3: Thực hiện nhận tiền tại ngân hàng (Nếu nhận tiền mặt)
Bạn có thể đến chi nhánh ngân hàng gần nhất (theo thông tin từ người gửi) trong giờ làm việc. Sau đó, cung cấp mã giao dịch, giấy tờ tùy thân, và điền thông tin vào mẫu đơn nhận tiền (nếu yêu cầu). Cuối cùng, xác nhận số tiền nhận và ký biên lai giao dịch.
Lưu ý quan trọng khi nhận kiều hối tại ngân hàng
Lợi ích:
Rủi ro:
Đối tượng phù hợp: Cá nhân hoặc doanh nghiệp cần giao dịch ngoại tệ thường xuyên, hoặc muốn giữ ngoại tệ như một kênh tiết kiệm.
Chiến lược: Theo dõi xu hướng thị trường và lựa chọn thời điểm giao dịch hợp lý.
Ví dụ: Bạn mua 10,000 USD vào thời điểm mà tỷ giá USD/VND là 24,000. Khi tỷ giá tăng lên 25,000, bạn bán lại và thu lợi nhuận khoảng 10,000,000 VND (Chưa tính chi phí giao dịch).
Lợi ích:
Rủi ro:
Đối tượng phù hợp: Nhà đầu tư có kinh nghiệm, chấp nhận rủi ro và có thời gian theo dõi thị trường.
Chiến lược gợi ý: Sử dụng phân tích kỹ thuật (đồ thị, xu hướng giá) kết hợp với tin tức kinh tế để đưa ra quyết định giao dịch.
Ví dụ: Nhà giao dịch đặt lệnh mua EUR/USD khi tỷ giá là 1.10, và bán ra ở mức 1.15, thu lợi nhuận từ mức chênh lệch 500 pips.
Đầu tư vàng bằng cách mua vàng được định giá bằng ngoại tệ (USD) và hưởng lợi từ chênh lệch giá hoặc biến động tỷ giá. Mua vàng khi tỷ giá USD thấp và giá vàng thế giới ở mức hợp lý, bán ra khi USD tăng hoặc giá vàng tăng.
Chẳng hạn, bạn cũng có thể tận dụng sự chênh lệch giá vàng thế giới và giá vàng trong nước để thu lợi nhuận.
Đầu tư Crypto bằng cách sử dụng ngoại tệ như USD để mua các loại tiền mã hóa (Bitcoin, Ethereum,…). Mua khi giá tiền điện tử giảm, bán khi giá tăng, tận dụng sự ổn định của stablecoin như USDT để bảo toàn giá trị.
Giả sử: Bạn 1 Bitcoin (BTC) với giá 70,000 USD khi tỷ giá USD/VND là 23,500, bán lại khi giá Bitcoin đạt 80,000 USD khi tỷ giá USD/VND là 24,500, thu lợi nhuận khoảng 300 triệu đồng.
Đầu tư chứng khoán
Đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài có thể giúp bạn thu về lợi nhuận nhờ sự tăng giá cổ phiếu kết hợp với chênh lệch tỷ giá ngoại tệ.
Ví dụ: Bạn mua 10 cổ phiếu Apple trên sàn Nasdaq Mỹ với giá 150 USD/cổ phiếu khi tỷ giá USD/VND là 23,500, tổng chi phí là 35,250,000 VND. Sau một năm, giá cổ phiếu tăng lên 180 USD và tỷ giá USD/VND tăng lên 24,000, bạn bán và nhận được 43,200,000 VND. Lợi nhuận từ chênh lệch giá cổ phiếu và tỷ giá là 7,950,000 VND.