logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 2,000 AOA sang VND hôm nay 2,000 AOA = 53,917 VND

Tỷ giá 2,000 AOA to VND - Giá 2,000 Kwanza Angola (AOA/VND)

55,004.06
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 06:50 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
AOA
Mua vào 1 AOA = 26.96 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá AOA/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 2,000 AOA/VND hôm nay

Tỷ giá 2,000 AOA/VND hôm nay là 55,004.06 VND dựa trên tỷ giá AOA to VND hiện tại là 27.5 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 06:50 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá AOA/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá AOA/VND cho biết giá trị đổi 2,000 AOA sang VND hôm nay là 55,004 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 36,360.9549 AOA. Tham khảo bảng quy đổi giá Kwanza Angola sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi AOA to VND và VND sang AOA.
Chuyển đổi AOA sang VND
AOA
VND
28 VND
55 VND
83 VND
138 VND
275 VND
550 VND
1,375 VND
2,750 VND
6,876 VND
13,751 VND
27,502 VND
2,000 AOA
55,004 VND
137,510 VND
275,020 VND
550,041 VND
Chuyển đổi VND sang AOA
VND
AOA
0.0364 AOA
36.361 AOA
363.6095 AOA
3,636.0955 AOA
18,180.4775 AOA
36,360.9549 AOA
72,721.9098 AOA
181,804.7745 AOA
363,609.5491 AOA
727,219.0982 AOA
1,818,047.7454 AOA
3,636,095.4908 AOA
7,272,190.9817 AOA
18,180,477.4542 AOA
36,360,954.9085 AOA
Giới thiệu về giá 2,000 Kwanza Angola

Tiền Angola, hay còn gọi là Kwanza (KZ), là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Angola, một quốc gia đang phát triển năng động ở phía tây nam châu Phi. 

Giới thiệu về Angola

Angola là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế và xã hội.

Mục

Thông tin

Tên chính thức

Cộng hòa Angola

Vị trí

Miền nam châu Phi, giáp Đại Tây Dương, Namibia, Cộng hòa Dân chủ Congo và Zambia

Thể chế chính trị

Nhà nước đa đảng

Tài nguyên thiên nhiên

Dầu mỏ, khí thiên nhiên, kim cương và nhiều loại khoáng sản khác

Tình hình kinh tế – xã hội

Kém phát triển, phần lớn dân số sống dưới mức nghèo đói, tuổi thọ trung bình thấp, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh cao

Nền kinh tế

Phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, tăng trưởng không ổn định, nghèo đói cao, tiềm năng tăng trưởng nhờ xuất khẩu dầu lửa, kim cương, bông, gỗ, cà phê và hải sản

Lịch sử

Giành độc lập từ Bồ Đào Nha ngày 11/11/1975

Quan hệ đối ngoại

Ban đầu liên kết với khối Đông Âu, hiện nay tập trung cải thiện quan hệ với phương Tây và các nước nói tiếng Bồ Đào Nha, tham gia SADC

Tổng quan về tiền Angola (KZ)

Kwanza Angola (AOA) là đơn vị tiền tệ chính thức của Angola. Từ năm 1977, đã có 4 loại tiền Kwanza khác nhau được sử dụng. Hiện nay, các mệnh giá tiền xu và tiền giấy Angola đang lưu hành bao gồm 1, 5, 10, 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 kwanza. 

Tên gọi và Ký hiệu của tiền Kwanza Angola (AOA) 

Quy đổi mệnh giá tiền Angola (KZ) 

  • Tên chính thức: Kwanza Angola
  • Tên gọi khác: Tiền
  • Mã ISO 4217: AOA
  • Ký hiệu: KZ
  • Đơn vị quản lý: Ngân hàng Quốc gia Angola (Banco Nacional de Angola)
  • Khu vực sử dụng: Toàn lãnh thổ Angola
  • 1 đồng Kwanza Angola = 100 Centimos. (Tuy nhiên, từ năm 2012, đồng Centimos dần bị ngừng sử dụng và chính thức mất giá trị từ năm 2015 do mệnh giá nhỏ và lạm phát)
  • Tiền Angola to VND bán ra tại ngân hàng VCB hôm nay 28/01/2025 là 27.5 VND 

Lịch sử tiền Angola (AOA)

Trước khi giành độc lập, Angola đã sử dụng đồng Escudo Angola, một loại tiền tệ chịu ảnh hưởng từ Bồ Đào Nha.

Kể từ khi giành độc lập, Angola đã sử dụng 4 loại tiền tệ khác nhau mang tên “Kwanza”

  • Kwanza đầu tiên (AOK: 1977 – 1990): Được giới thiệu vào năm 1977, thay thế đồng escudo Angola với tỷ lệ 1 Kwanza = 1 Escudo.
  • Novo Kwanza (AON: 1990 – 1995): Thay thế Kwanza đầu tiên với tỷ lệ 1 Novo Kwanza = 1 Kwanza. Chỉ 5% số tiền cũ được đổi sang tiền mới, phần còn lại phải đổi thành chứng khoán chính phủ.
  • Kwanza Reajustado (AOR: 1995 – 1999): Thay thế Novo Kwanza với tỷ lệ 1 Kwanza Reajustado = 1,000 Novos Kwanzas.
  • Kwanza hiện tại (AOA: từ 1999 đến nay): Được sử dụng từ năm 1999, với tỷ lệ 1 Kwanza = 1,000,000 Kwanzas Reajustados.

Lịch sử tỷ giá tiền Angola (KZ to USD)

  • Trước 2018: Áp dụng tỷ giá cố định hoặc thả nổi có quản lý, gây chênh lệch lớn giữa tỷ giá tiền Angola chính thức và chợ đen
  • Từ 2018, Angola áp dụng tỷ giá thả nổi tự do cho đồng Kwanza (AOA)
  • Biến động gần đây: Tỷ giá biến động mạnh do giá dầu và tình hình kinh tế toàn cầu, ví dụ: USD/AOA tăng từ 828.28 lên 879.50 từ tháng 2 đến tháng 8/2024

Chế độ tỷ giá hối đoái Kwanza Angola là gì?

Tỷ giá thả nổi tự do của tiền Angola là một chế độ tỷ giá hối đoái trong đó giá trị của đồng tiền Angola được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp trực tiếp từ ngân hàng trung ương hay chính phủ.

Lợi ích:

  • Phản ánh chính xác giá trị thực của đồng nội tệ
  • Giảm áp lực lên dự trữ ngoại hối
  • Tăng tính cạnh tranh của nền kinh tế

Biểu đồ lịch sử tỷ giá tiền Angola so với Dollar Mỹ (KZ to USD) (21/08/2019 – 20/08/2024)

Biểu đồ lịch sử tỷ giá tiền Angola so với Dollar Mỹ (KZ to USD) (21:08:2019 - 20:08:2024)

  • Tỷ giá giao dịch trung bình: 0,001752 USD/AOA
  • Tỷ giá cao nhất: 0,002762 USD/AOA vào 21/08/2019
  • Tỷ giá thấp nhất: 0,001125 USD/AOA vào 20/08/2024
  • Thay đổi tỷ giá: Đồng tiền Angola AOA giảm giá trị -59,28% so với USD trong 5 năm qua.

Bảng Tỷ Giá AOA/USD Trong 5 Năm Qua

Ngày

Tỷ Giá (USD/AOA)

21/08/2019

0,002762

20/08/2020

0,002100

20/08/2021

0,001800

20/08/2022

0,001650

20/08/2023

0,001300

20/08/2024

0,001125

Nhận xét về tỷ giá tiền Angola so với Dollar Mỹ 5 năm qua

  • Xu hướng: Biểu đồ cho thấy tỷ giá AOA/USD đã giảm mạnh từ năm 2019 đến 2024. Điều này thể hiện đồng kwanza Angola đã mất giá đáng kể so với đô la Mỹ.
  • Tỷ giá giảm đột ngột từ năm 2022, với mức đáy vào năm 2024. Sự suy giảm này có thể liên quan đến các yếu tố kinh tế, chính trị trong khu vực.

Tỷ giá Kwanza Angola hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá tiền Angola thể hiện giá trị của đồng Kwanza so với các đồng tiền khác, ví dụ như:

So với VND: Tỷ giá KZ to VND cho biết cần bao nhiêu Kwanza để mua 1 đồng Việt Nam.

So với USD: Tỷ giá KZ to USD cho biết cần bao nhiêu Kwanza để mua 1 đô la Mỹ.

Trong nhóm tiền châu Phi: So sánh KZ với các đồng tiền như Rand Nam Phi (ZAR), Naira Nigeria (NGN), Cedi Ghana (GHS),…

Tỷ giá tiền Angola (KZ to VND) hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá Kwanza Angola (KZ to VND) hôm nay thể hiện giá trị của đồng tiền Angola so với Việt Nam Đồng. Đây là một thông tin quan trọng cho những ai muốn đổi tiền Angola sang VND hoặc giao dịch với đồng Kwanza trong thị trường tài chính. Hiện tại, tỷ giá mua vào và bán ra của Kwanza Angola tại các ngân hàng và thị trường chợ đen như sau:

  • Tỷ giá tiền Angola mua vào hôm nay từ 24.26 VND đến 26.95 VND
  • Tỷ giá tiền Angola bán ra hôm nay từ 24.75 VND đến 27.5 VND

Tỷ giá Kwanza Angola tại ngân hàng hôm nay (KZ to VND)

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Kwanza Angola hôm nay, ngày 28/01/2025 là:

  • Giá mua vào 1 KZ to VND = 26.95 VND
  • Giá bán ra: 1 KZ to VND = 27.5 VND

Tỷ giá Kwanza Angola chợ đen hôm nay (KZ to VND)

Tỷ giá tiền Angola trên thị trường chợ đen có thể dao động, nhưng không quá khác biệt so với ngân hàng:

  • Giá mua vào: 1 AOA = 24.26 VND
  • Giá bán ra: 1 AOA = 24.75 VND
  • Lưu ý: Việc quy đổi tiền Angola trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận và có thể gặp rủi ro.

Bảng tỷ giá AOA/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành (Vietcombank)

Mệnh giá AOA

Giá bán ra (VND)

0.05 AOA

1.37 VND

0.1 AOA

2.75 VND

0.2 AOA

5.5 VND

0.5 AOA

13.75 VND

1 AOA

27.5 VND

100 AOA

2,749.67 VND

200 AOA

5,499.34 VND

500 AOA

13,748.35 VND

1000 AOA

27,496.71 VND

2000 AOA

54,993.42 VND

5000 AOA

137,483.54 VND

Tỷ giá Kwanza Angola (KZ to VND) với các đồng tiền châu Phi khác ( 28/01/2025)

Để có cái nhìn tổng quan hơn về vị thế của Kwanza Angola so với các đồng tiền khác trong khu vực, chúng ta cùng so sánh tỷ giá của nó với một số đồng tiền châu Phi phổ biến khác.

Bảng tỷ giá tham khảo (tính theo VND):

Đồng tiền

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra

Kwanza Angola (AOA)

1 KZ = 26.95 VND

1 KZ = 27.5 VND

Rand Nam Phi (ZAR)

1 ZAR = 1,324.19 VND

1 ZAR = 1,350.89 VND

Naira Nigeria (NGN)

1 NGN = 15.99 VND

1 NGN = 16.31 VND

Cedi Ghana (GHS) 

1 GHS = 1,632.62 VND

1 GHS = 1,665.54 VND

Shilling Kenya (KES)

1 KES = 192.08 VND

1 KES = 195.95 VND

Nhận xét: Kwanza Angola (AOA) có giá trị thấp hơn đáng kể so với Rand Nam Phi, Shilling Kenya và Cedi Ghana. Điều này phản ánh một phần tình hình kinh tế và lạm phát ở Angola. So với Naira Nigeria, Kwanza Angola có giá trị cao hơn.

So sánh tỷ giá Kwanza Angola hôm nay với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá AOA/VND hôm nay 28/01/2025

AOA/VND

USD/VND

EUR/VND

1 AOA/VND = 27.5 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 AOA/VND = 53.91 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 AOA/VND = 134.77 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 AOA/VND = 269.53 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 AOA/VND = 539.07 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 AOA/VND = 1,347.66 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 AOA/VND = 2,695.33 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 AOA/VND = 5,390.66 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 AOA/VND = 13,476.65 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 AOA/VND = 26,953.3 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 AOA/VND = 53,906.59 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000 AOA/VND = 134,766.48 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 AOA/VND = 269,532.95 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000 AOA/VND = 539,065.9 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 AOA/VND = 1,347,664.75 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 AOA/VND = 2,695,329.5 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 AOA/VND = 5,390,659 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 AOA/VND = 13,476,647.5 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000 AOA/VND = 26,953,295 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Quy đổi tiền Angola sang tiền Việt

Công thức đổi tiền Angola sang tiền Việt

Để đổi AOA sang VND hoặc VND sang AOA, bạn cần biết tỷ giá AOA/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền AOA x Tỷ giá AOA/VND 
  • Số tiền AOA = Số tiền VND / Tỷ giá VND/AOA

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang AOA khác với tỷ giá đổi Kwanza Angola sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Angola du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Angola để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Top 5 Cách Đổi Tiền Angola Sang Tiền Việt Nam (KZ to VND)

  • Đổi tiền Angola tại ngân hàng: Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, BIDV, và Techcombank cung cấp dịch vụ đổi tiền Angola (Kwanza – KZ) sang Việt Nam Đồng. Bạn nên liên hệ trước với ngân hàng để xác nhận khả năng đổi tiền và tỷ giá.
  • Đổi tiền Angola tại tiệm vàng: Một số tiệm vàng lớn và uy tín cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền Angola. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra tỷ giá và tính hợp pháp của tiệm trước khi thực hiện giao dịch.
  • Sử dụng dịch vụ đổi tiền Angola trực tuyến: Money Gram hoặc Western Union cho phép bạn chuyển đổi tiền Angola sang VND trực tuyến. Dịch vụ này thường tiện lợi và nhanh chóng, nhưng bạn cần lưu ý về mức phí dịch vụ.
  • Đổi tiền Angola tại các sân bay quốc Tế: Các quầy đổi tiền tại sân bay quốc tế thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Angola, nhưng tỷ giá có thể cao hơn so với các địa điểm khác. Đây là lựa chọn thuận tiện nếu bạn cần đổi tiền gấp khi đi du lịch.
  •  Đổi tiền Angola thông qua người quen: Nếu bạn có người quen sinh sống hoặc làm việc tại Angola, bạn có thể nhờ họ đổi tiền giúp thông qua các ngân hàng hoặc dịch vụ uy tín tại Angola trước khi gửi về Việt Nam.

Địa điểm đổi Kwanza Angola sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn đang tìm nơi đổi Kwanza Angola AOA sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá Kwanza Angola (AOA/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá Kwanza Angola (AOA/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Giá trị của đồng tiền Angola 

Tìm hiểu về hệ thống tiền tệ, các yếu tố ảnh hưởng và tác động kinh tế qua giá trị tiền Angola (KZ).

Hệ thống tiền tệ Fiat tại Angola

Angola sử dụng hệ thống tiền tệ fiat, có nghĩa là giá trị của đồng Kwanza Angola (AOA) không dựa trên một lượng vàng hay tài sản cố định nào, mà phụ thuộc vào niềm tin của người dân và sự ổn định của nền kinh tế. Điều này cho phép Ngân hàng Trung ương Angola linh hoạt điều chỉnh cung tiền và thực hiện các chính sách tiền tệ để ứng phó với những biến động kinh tế.

Tác động của đồng AOA đến nền kinh tế Angola

Tỷ giá KZ to VND, hay giá trị của đồng Kwanza so với đồng Việt Nam, có tác động đáng kể đến tình hình kinh tế trong và ngoài nước:

Giá trị tiền Angola 

Ảnh hưởng tích cực

Ảnh hưởng tiêu cực

Ảnh hưởng của tỷ giá KZ to VND đến xuất nhập khẩu

Khi AOA mất giá (tỷ giá KZ to VND tăng)

Hàng xuất khẩu của Angola trở nên rẻ hơn đối với người mua Việt Nam, thúc đẩy xuất khẩu.

Hàng nhập khẩu từ Việt Nam vào Angola trở nên đắt hơn, có thể khuyến khích người dân mua hàng nội địa, hỗ trợ sản xuất trong nước.

Doanh nghiệp Angola nhập khẩu nguyên liệu từ Việt Nam sẽ phải trả giá cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Giá cả hàng hóa trong nước có thể tăng do chi phí sản xuất tăng.

Khi AOA tăng giá (tỷ giá KZ to VND giảm)

Doanh nghiệp Angola nhập khẩu nguyên liệu từ Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ chi phí thấp hơn.

Góp phần kiểm soát lạm phát do giá hàng nhập khẩu giảm.

Hàng xuất khẩu của Angola trở nên đắt hơn đối với người mua Việt Nam, có thể làm giảm sức cạnh tranh và xuất khẩu.

Người dân có xu hướng mua hàng nhập khẩu nhiều hơn do giá rẻ, có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Ảnh hưởng của tỷ giá KZ to VND đến vốn đầu tư nước ngoài

Khi AOA mất giá (tỷ giá KZ to VND tăng)

Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua được nhiều tài sản hơn với cùng một lượng tiền, tăng lợi nhuận tiềm năng.

Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào sản xuất và dịch vụ tại Angola.

Tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư do biến động tỷ giá.

Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ”, khi các nhà đầu tư lớn bán tháo đồng AOA để kiếm lời từ sự mất giá.

Khi AOA tăng giá (tỷ giá KZ to VND giảm)

Giảm rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do tỷ giá ổn định hơn.

Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài (ví dụ: mua cổ phiếu, trái phiếu) vào thị trường Angola.

Lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư vào Angola giảm do đồng nội tệ mạnh lên.

Có thể dẫn đến tình trạng “thoát vốn”, khi nhà đầu tư rút tiền khỏi Angola để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nơi khác.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền Angola (AOA)

Giá trị của đồng Kwanza Angola không chỉ phụ thuộc vào tỷ giá AOA/VND mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Sự tăng trưởng kinh tế toàn cầu, giá cả hàng hóa, và các sự kiện chính trị quốc tế đều có thể ảnh hưởng đến giá trị của AOA.
  • Chính sách tiền tệ của Angola: Ngân hàng Trung ương Angola có thể sử dụng các công cụ như lãi suất ngân hàng, dự trữ ngoại hối và can thiệp thị trường để ảnh hưởng đến giá trị của AOA.
  • Giá vàng XAU: Vàng là một tài sản trú ẩn an toàn, và giá vàng tăng có thể làm tăng giá trị của AOA, đặc biệt nếu Angola là một nước xuất khẩu vàng.
  • Giá Bitcoin và các loại tiền điện tử khác: Sự biến động của thị trường tiền điện tử có thể ảnh hưởng gián tiếp đến AOA, đặc biệt nếu có dòng vốn lớn chảy vào hoặc ra khỏi Angola để đầu tư vào tiền điện tử.

Mệnh giá tiền Kwanza Angola hiện tại (AOA: từ 1999 đến nay)

Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông tại Angola là:

  • Tiền xu: 1, 5, 10 kwanza
  • Tiền giấy: 200; 500; 1,000; 2,000; 5,000 kwanza

Tiền giấy Angola

200 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 118 × 62mm
  • Mặt trước: Chân dung Tiến sĩ António Agostinho Neto (1922-1979) – Tổng thống đầu tiên của Angola (1975–1979), lãnh đạo Phong trào Nhân dân Giải phóng Angola (MPLA) trong cuộc chiến giành độc lập (1961–1974).
  • Mặt sau: Piedras Negras de Punduandongo ở Malanje

Kwanza Angola

500 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 126 × 66mm
  • Mặt trước: Chân dung Tiến sĩ António Agostinho Neto (1922-1979) – Tổng thống đầu tiên của Angola (1975–1979)
  • Mặt sau: Khoảng cách giữa Tundavala và Huila

Kwanza Angola

1,000 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 132 × 70mm
  • Mặt trước: Chân dung Tiến sĩ António Agostinho Neto (1922-1979) – Tổng thống đầu tiên của Angola (1975–1979)
  • Mặt sau: Đỉnh Luvili ở Huambo

Kwanza Angola

2,000 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 138 × 74mm
  • Mặt trước: Tiến sĩ António Agostinho Neto (1922-1979) – Tổng thống đầu tiên của Angola (1975–1979)
  • Mặt sau: Dãy núi Serra da Leba ở tỉnh Namibe

5,000 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2020
  • Kích thước: 144 × 73mm
  • Mặt trước: Tiến sĩ António Agostinho Neto (1922-1979) – Tổng thống đầu tiên của Angola (1975–1979)
  • Mặt sau: Tàn tích của nhà thờ Kulumbimbi cũ Mbanza Kongo

Tiền xu Angola

1 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Thép mạ đồng thau
  • Mặt trước: Logo BNA trong đường viền vải có năm 2012 bên dưới
  • Mặt sau: Hoa văn dệt may

5 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Đồng-niken
  • Mặt trước: Quốc huy của Angola 
  • Mặt sau: Thiết kế hình học

10 Kwanza Angola (AOA)

  • Năm phát hành: 2012
  • Chất liệu: Tâm thép mạ đồng thau, trong vòng thép mạ niken
  • Mặt trước: Quốc huy của Angola
  • Mặt sau: Thiết kế hình học

Phiên bản đặc biệt của tiền Angola

50 Kwanza Angola (AOA)

  • Phiên bản kỷ niệm: Kỷ niệm 40 năm ngày độc lập của Angola, 2015
  • Chất liệu: Thép mạ niken
  • Mặt trước: Một người lính và một người nông dân đang giương cao lá cờ tổ quốc
  • Mặt sau: Giá trị ở giữa, thiết kế ảnh ba chiều

100 Kwanza Angola (AOA)

  • Phiên bản kỷ niệm: Kỷ niệm 40 năm ngày độc lập của Angola, 2015
  • Chất liệu: Thép bọc đồng thau
  • Mặt trước: Một người lính và một người nông dân đang giương cao lá cờ tổ quốc
  • Mặt sau: Giá trị ở giữa, trang trí Hologram

Đọc tiếp
Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 2,000 AOA sang VND hôm nay
2,000 AOA = 53,917.02 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
AOA
Mua vào 1 AOA = 26.96 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết