Chuyển đổi VND sang AOA | |
---|---|
VND | AOA |
0.0364 AOA | |
36.3722 AOA | |
363.7221 AOA | |
3,637.2211 AOA | |
18,186.1055 AOA | |
36,372.2109 AOA | |
72,744.4219 AOA | |
181,861.0547 AOA | |
363,722.1095 AOA | |
727,444.2189 AOA | |
1,818,610.5474 AOA | |
3,637,221.0947 AOA | |
7,274,442.1894 AOA | |
18,186,105.4735 AOA | |
36,372,210.947 AOA |
Tiền Angola, hay còn gọi là Kwanza (KZ), là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Angola, một quốc gia đang phát triển năng động ở phía tây nam châu Phi.
Angola là một quốc gia giàu tài nguyên thiên nhiên nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức về kinh tế và xã hội.
Mục |
Thông tin |
Tên chính thức |
Cộng hòa Angola |
Vị trí |
Miền nam châu Phi, giáp Đại Tây Dương, Namibia, Cộng hòa Dân chủ Congo và Zambia |
Thể chế chính trị |
Nhà nước đa đảng |
Tài nguyên thiên nhiên |
Dầu mỏ, khí thiên nhiên, kim cương và nhiều loại khoáng sản khác |
Tình hình kinh tế – xã hội |
Kém phát triển, phần lớn dân số sống dưới mức nghèo đói, tuổi thọ trung bình thấp, tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh cao |
Nền kinh tế |
Phụ thuộc nhiều vào dầu mỏ, tăng trưởng không ổn định, nghèo đói cao, tiềm năng tăng trưởng nhờ xuất khẩu dầu lửa, kim cương, bông, gỗ, cà phê và hải sản |
Lịch sử |
Giành độc lập từ Bồ Đào Nha ngày 11/11/1975 |
Quan hệ đối ngoại |
Ban đầu liên kết với khối Đông Âu, hiện nay tập trung cải thiện quan hệ với phương Tây và các nước nói tiếng Bồ Đào Nha, tham gia SADC |
Kwanza Angola (AOA) là đơn vị tiền tệ chính thức của Angola. Từ năm 1977, đã có 4 loại tiền Kwanza khác nhau được sử dụng. Hiện nay, các mệnh giá tiền xu và tiền giấy Angola đang lưu hành bao gồm 1, 5, 10, 200, 500, 1.000, 2.000 và 5.000 kwanza.
Tên gọi và Ký hiệu của tiền Kwanza Angola (AOA) |
Quy đổi mệnh giá tiền Angola (KZ) |
|
|
Trước khi giành độc lập, Angola đã sử dụng đồng Escudo Angola, một loại tiền tệ chịu ảnh hưởng từ Bồ Đào Nha.
Kể từ khi giành độc lập, Angola đã sử dụng 4 loại tiền tệ khác nhau mang tên “Kwanza”
Tỷ giá thả nổi tự do của tiền Angola là một chế độ tỷ giá hối đoái trong đó giá trị của đồng tiền Angola được xác định hoàn toàn bởi cung và cầu trên thị trường ngoại hối, không có sự can thiệp trực tiếp từ ngân hàng trung ương hay chính phủ.
Lợi ích:
Ngày |
Tỷ Giá (USD/AOA) |
21/08/2019 |
0,002762 |
20/08/2020 |
0,002100 |
20/08/2021 |
0,001800 |
20/08/2022 |
0,001650 |
20/08/2023 |
0,001300 |
20/08/2024 |
0,001125 |
Tỷ giá tiền Angola thể hiện giá trị của đồng Kwanza so với các đồng tiền khác, ví dụ như:
So với VND: Tỷ giá KZ to VND cho biết cần bao nhiêu Kwanza để mua 1 đồng Việt Nam.
So với USD: Tỷ giá KZ to USD cho biết cần bao nhiêu Kwanza để mua 1 đô la Mỹ.
Trong nhóm tiền châu Phi: So sánh KZ với các đồng tiền như Rand Nam Phi (ZAR), Naira Nigeria (NGN), Cedi Ghana (GHS),…
Tỷ giá Kwanza Angola (KZ to VND) hôm nay thể hiện giá trị của đồng tiền Angola so với Việt Nam Đồng. Đây là một thông tin quan trọng cho những ai muốn đổi tiền Angola sang VND hoặc giao dịch với đồng Kwanza trong thị trường tài chính. Hiện tại, tỷ giá mua vào và bán ra của Kwanza Angola tại các ngân hàng và thị trường chợ đen như sau:
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Kwanza Angola hôm nay, ngày 27/01/2025 là:
Tỷ giá tiền Angola trên thị trường chợ đen có thể dao động, nhưng không quá khác biệt so với ngân hàng:
Mệnh giá AOA |
Giá bán ra (VND) |
0.05 AOA |
1.37 VND |
0.1 AOA |
2.75 VND |
0.2 AOA |
5.5 VND |
0.5 AOA |
13.75 VND |
1 AOA |
27.49 VND |
100 AOA |
2,749.35 VND |
200 AOA |
5,498.7 VND |
500 AOA |
13,746.76 VND |
1000 AOA |
27,493.52 VND |
2000 AOA |
54,987.03 VND |
5000 AOA |
137,467.59 VND |
Để có cái nhìn tổng quan hơn về vị thế của Kwanza Angola so với các đồng tiền khác trong khu vực, chúng ta cùng so sánh tỷ giá của nó với một số đồng tiền châu Phi phổ biến khác.
Bảng tỷ giá tham khảo (tính theo VND):
Đồng tiền |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra |
Kwanza Angola (AOA) |
1 KZ = 26.95 VND |
1 KZ = 27.49 VND |
1 ZAR = 1,324.8 VND |
1 ZAR = 1,351.51 VND |
|
1 NGN = 16.17 VND |
1 NGN = 16.49 VND |
|
1 GHS = 1,631.98 VND |
1 GHS = 1,664.88 VND |
|
1 KES = 191.95 VND |
1 KES = 195.82 VND |
Nhận xét: Kwanza Angola (AOA) có giá trị thấp hơn đáng kể so với Rand Nam Phi, Shilling Kenya và Cedi Ghana. Điều này phản ánh một phần tình hình kinh tế và lạm phát ở Angola. So với Naira Nigeria, Kwanza Angola có giá trị cao hơn.
Bảng so sánh tỷ giá AOA/VND hôm nay 27/01/2025
AOA/VND |
||
1 AOA/VND = 27.49 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 AOA/VND = 53.9 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 AOA/VND = 134.75 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 AOA/VND = 269.5 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 AOA/VND = 539 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 AOA/VND = 1,347.51 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 AOA/VND = 2,695.02 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 AOA/VND = 5,390.03 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 AOA/VND = 13,475.08 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 AOA/VND = 26,950.17 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 AOA/VND = 53,900.33 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 AOA/VND = 134,750.83 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 AOA/VND = 269,501.66 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 AOA/VND = 539,003.32 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 AOA/VND = 1,347,508.3 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 AOA/VND = 2,695,016.6 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 AOA/VND = 5,390,033.2 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 AOA/VND = 13,475,083 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 AOA/VND = 26,950,166 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Để đổi AOA sang VND hoặc VND sang AOA, bạn cần biết tỷ giá AOA/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang AOA khác với tỷ giá đổi Kwanza Angola sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Angola du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Angola để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn đang tìm nơi đổi Kwanza Angola AOA sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Kwanza Angola (AOA/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá Kwanza Angola (AOA/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Tìm hiểu về hệ thống tiền tệ, các yếu tố ảnh hưởng và tác động kinh tế qua giá trị tiền Angola (KZ).
Angola sử dụng hệ thống tiền tệ fiat, có nghĩa là giá trị của đồng Kwanza Angola (AOA) không dựa trên một lượng vàng hay tài sản cố định nào, mà phụ thuộc vào niềm tin của người dân và sự ổn định của nền kinh tế. Điều này cho phép Ngân hàng Trung ương Angola linh hoạt điều chỉnh cung tiền và thực hiện các chính sách tiền tệ để ứng phó với những biến động kinh tế.
Tỷ giá KZ to VND, hay giá trị của đồng Kwanza so với đồng Việt Nam, có tác động đáng kể đến tình hình kinh tế trong và ngoài nước:
Giá trị tiền Angola |
Ảnh hưởng tích cực |
Ảnh hưởng tiêu cực |
Ảnh hưởng của tỷ giá KZ to VND đến xuất nhập khẩu |
||
Khi AOA mất giá (tỷ giá KZ to VND tăng) |
Hàng xuất khẩu của Angola trở nên rẻ hơn đối với người mua Việt Nam, thúc đẩy xuất khẩu. Hàng nhập khẩu từ Việt Nam vào Angola trở nên đắt hơn, có thể khuyến khích người dân mua hàng nội địa, hỗ trợ sản xuất trong nước. |
Doanh nghiệp Angola nhập khẩu nguyên liệu từ Việt Nam sẽ phải trả giá cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận. Giá cả hàng hóa trong nước có thể tăng do chi phí sản xuất tăng. |
Khi AOA tăng giá (tỷ giá KZ to VND giảm) |
Doanh nghiệp Angola nhập khẩu nguyên liệu từ Việt Nam sẽ được hưởng lợi từ chi phí thấp hơn. Góp phần kiểm soát lạm phát do giá hàng nhập khẩu giảm. |
Hàng xuất khẩu của Angola trở nên đắt hơn đối với người mua Việt Nam, có thể làm giảm sức cạnh tranh và xuất khẩu. Người dân có xu hướng mua hàng nhập khẩu nhiều hơn do giá rẻ, có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
Ảnh hưởng của tỷ giá KZ to VND đến vốn đầu tư nước ngoài |
||
Khi AOA mất giá (tỷ giá KZ to VND tăng) |
Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua được nhiều tài sản hơn với cùng một lượng tiền, tăng lợi nhuận tiềm năng. Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào sản xuất và dịch vụ tại Angola. |
Tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư do biến động tỷ giá. Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ”, khi các nhà đầu tư lớn bán tháo đồng AOA để kiếm lời từ sự mất giá. |
Khi AOA tăng giá (tỷ giá KZ to VND giảm) |
Giảm rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do tỷ giá ổn định hơn. Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài (ví dụ: mua cổ phiếu, trái phiếu) vào thị trường Angola. |
Lợi nhuận tiềm năng từ đầu tư vào Angola giảm do đồng nội tệ mạnh lên. Có thể dẫn đến tình trạng “thoát vốn”, khi nhà đầu tư rút tiền khỏi Angola để tìm kiếm lợi nhuận cao hơn ở nơi khác. |
Giá trị của đồng Kwanza Angola không chỉ phụ thuộc vào tỷ giá AOA/VND mà còn chịu tác động bởi nhiều yếu tố khác:
Hiện nay, các mệnh giá được phát hành trong lưu thông tại Angola là: