Cập nhật lúc 06:34 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 06:34 ngày 30/03/2025
Giá AUD/VND cao nhất
16,347 VND
Giá AUD/VND thấp nhất
16,347 VND
Giá AUD/VND mở cửa
16,347 VND
Tỷ giá AUD to VND hôm nay là 16,347 VND. Giá Đô La Úc tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 AUD tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Đô La Úc so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 06:34 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 06:34, CN, 30/03/2025
15,839 VND/AUD0% /24h
Giá AUD hiện tại
Giá AUD mở cửa
16,347 VND/AUD
Giá AUD thấp nhất
16,347 VND/AUD
Giá AUD cao nhất
16,347 VND/AUD
Giá AUD đóng cửa
16,347 VND/AUD
Biến động giá AUD hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0% /7 ngày
+0 VND
0.1% /1 tháng
-15 VND
1.69% /3 tháng
+263 VND
0.73% /1 năm
-116 VND
Biểu đồ tỷ giá AUD/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá AUD mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 29/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Đô La Úc
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Đô La Úc (AUD) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Đô La Úc (AUD) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/AUD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/AUD
Ngân hàng Mua Đô La Úc (AUD) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/AUD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/AUD
Ngân hàng Bán Đô La Úc (AUD) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/AUD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/AUD
Ngân hàng Bán Đô La Úc (AUD) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/AUD
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/AUD
AUD Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Đô La Úc, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng AUD so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của AUD trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Đô La Úc
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.635 USD | 0.00% |
| Euro | 0.576 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.486 GBP | 0.00% |
| Yên Nhật | 94.119 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.094 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0.009 MAN | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.842 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 21.195 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.9 CAD | 0.00% |
| Franc Thuỵ Sĩ | 0.555 CHF | 0.00% |
AUD VND
VND AUD
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 AUD USD
0.624 USD
1 AUD EUR
0.583 EUR
1 AUD GBP
0.486 GBP
1 AUD JPY
96.021 JPY
1 AUD SEN
0.096 SEN
1 AUD MAN
0.010 MAN
1 AUD SGD
0.844 SGD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.624
0.00%
EUR
Euro
0.583
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.486
0.00%
JPY
Yên Nhật
96.021
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.096
0.00%
MAN
Man Nhật
0.010
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.844
0.00%
THB
Baht Thái
21.408
0.00%
CAD
Đô La Canada
0.900
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 1 Đô La Úc
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1 Đô la |
Quốc gia |
Úc hay Australia, Úc Châu, Úc Đại Lợi |
Giá trị |
1 AUD = 16,346.53 VND |
Kích thước |
140 x 70 mm |
Chất liệu |
Giấy |
Đồng xu 1 Đô Úc có thiết kế:
![]() |
![]() |
Tờ tiền 1 Đô la Úc ra mắt lần đầu tiên vào năm 1966, và đến năm 1984 thì dừng phát hành. Kể từ lúc này, tờ tiền 1 Đô Úc bắt đầu được thay thế sử dụng bằng đồng xu 1 Đô Úc.
Dù không còn được in mới, các tờ tiền 1 Đô la Úc phát hành trước đó vẫn được nhà nước chấp thuận là tiền tệ hợp pháp và có giá trị sử dụng như bình thường.
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1 Đô la |
Quốc gia |
Úc hay Australia, Úc Châu, Úc Đại Lợi |
Giá trị |
1 AUD = 16,346.53 VND |
Hình dáng |
Tròn |
Trọng lượng |
9g |
Đường kính |
25mm |
Độ dày |
2.5mm |
Chất liệu |
Đồng nhôm |
Đồng xu 1 Đô Úc mới có thiết kế:
![]() |
![]() |
Đồng xu 1 Đô la Úc xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1984 để thay thế cho tiền giấy 1 Đô. Cho đến nay, Úc đã rất nhiều lần thay đổi thiết kế của đồng xu 1 Đô Úc, cùng với đó là hàng trăm phiên bản kỷ niệm các sự kiện quan trọng của quốc gia này.
Dưới đây là 1 số phiên bản đồng xu 1 Đô la Úc chính thức trong lịch sử:
Năm phát hành |
Mặt trước |
Mặt sau |
1984 |
![]() |
![]() |
1985 |
![]() |
![]() |
2000 |
![]() |
![]() |
2019 |
![]() |
![]() |
Tỷ giá 1 AUD/VND là tỷ giá giữa đồng Đô La Úc với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Đô La Úc hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá AUD/VND = (AUD/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1 Đô La Úc hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Tỷ giá Đô La Úc chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 AUD = 15,838.6 VND và giá bán ra là 1 AUD = 16,346.53 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá AUD/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
1 AUD/VND = 16,346.53 VND |
|
1 USD/VND = 25,760 VND |
|
1 EUR/VND = 28,362.95 VND |
|
1 JPY/VND = 173.68 VND |
|
1 GBP/VND = 33,620.7 VND |
|
1 CNY/VND = 3,577.65 VND |
|
1 CAD/VND = 18,160.75 VND |
|
1 RUB/VND = 318.92 VND |
|
1 KWD/VND = 86,075.59 VND |
Úc, còn được gọi là Australia, tên chính thức là Thịnh vượng chung Úc, với những biểu tượng nổi tiếng như kangaroo và Nhà hát Opera Sydney. Úc là điểm đến du học hàng đầu, với khoảng 30.000 du học sinh Việt. Vì vậy, việc tìm hiểu tiền tệ của Úc – AUD là rất cần thiết để chuẩn bị cho kế hoạch du học, du lịch hoặc đầu tư tại Úc.
Vị trí |
Nằm ở Nam bán cầu, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, bao gồm lục địa Úc, đảo Tasmania và nhiều đảo nhỏ khác. |
Thủ đô |
Canberra |
Các thành phố lớn |
Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth |
Diện tích |
Lớn thứ 6 thế giới |
Kinh tế |
Một trong những nền kinh tế phát triển và ổn định nhất thế giới, GDP nằm trong top 15 toàn cầu, nổi bật với công nghiệp khai khoáng, nông nghiệp, giáo dục và du lịch. |
Tiền tệ Úc |
|
Quan hệ với Việt Nam |
Đối tác chiến lược toàn diện, thiết lập từ năm 2023, hợp tác trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, giáo dục, quốc phòng và an ninh. |
Sức ảnh hưởng quốc tế |
Đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu về kinh tế, văn hóa, chính trị, quốc phòng và khoa học; là thành viên của Liên Hiệp Quốc, WTO, APEC. |
Lịch sử tiền tệ Úc |
Trước 1966 dùng đồng Bảng Úc, từ 1966 chuyển sang Đô la Úc, năm 2012 bắt đầu nâng cấp tiền giấy. |
Đô la Úc là đồng tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia cùng các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập. Trên thị trường ngoại hối, đồng AUD đứng sau Dollar Mỹ, đồng euro, Yen Nhật và Bảng Anh. Đồng tiền này cực kỳ được các nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường. Đô Úc được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.
Khía cạnh |
Thông tin về tiền Đô Úc |
Tên gọi chính thức |
Australia Dollar |
Tên gọi Tiếng Việt |
Tiền Australia, Tiền Úc, tiền tệ Úc, Dollar Úc, Đô La Úc, Đô Úc, Dola Úc |
Ký hiệu |
|
Mã ISO |
AUD |
Thứ hạng trên thị trường tiền tệ |
Hạng 5 (chiếm 1,8% dự trữ toàn cầu theo giá trị) |
Khối lượng giao dịch hàng ngày |
223 tỷ USD |
Ngân hàng trung ương |
Ngân hàng Dự trữ Úc ( Reserve Bank of Australia) |
Mệnh giá tiền giấy hiện hành |
5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD |
Mệnh giá tiền xu hiện hành |
5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD |
Quy đổi AUD sang VND (theo tỷ giá Đô Úc Vietcombank) |
1 AUD = 16,346.53 VND hôm nay |
Ngoài Đô la Úc và Bảng Úc, trong lịch sử, Úc cũng từng sử dụng một số đơn vị tiền tệ khác:
Đơn vị tiền tệ Úc |
Thời gian sử dụng |
Đặc điểm |
Đồng Bảng Úc (Australian Đô Úc) |
1910 – 1966 |
Thay thế các tiền tệ Anh, sau đó tách khỏi đồng Bảng Anh năm 1931.
|
Holey Dollar và Dump |
Đầu thế kỷ 19 |
Đồng tiền Tây Ban Nha bị đục lỗ, tạo ra 2 đơn vị tiền tệ:
|
Đồng tiền Thổ dân (Rum Currency) |
Cuối thế kỷ 18 – đầu thế kỷ 19 |
Sử dụng Rum và hàng hóa khác làm phương tiện giao dịch. |
Đồng tiền châu Âu |
Trước 1910 |
Các đồng tiền Anh và châu Âu khác được sử dụng không chính thức. |
Đồng Đô La Úc |
Từ 1966 |
Thay thế đồng Bảng Úc, tỉ giá ban đầu neo theo đồng Bảng Anh, sau 1967 neo theo đô la Mỹ (A$1 = US$1.12). |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá AUD tăng (đồng Đô La Úc mất giá) |
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. - Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. - Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá AUD giảm (đồng Đô La Úc tăng giá) |
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. - Góp phần kiểm soát lạm phát Úc. |
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. - Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá AUD tăng (đồng Đô La Úc mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Đô La Úc sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Đô La Úc. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Đô La Úc để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá AUD giảm (đồng Đô La Úc tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô La Úc. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô La Úc thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Đô La Úc (AUD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 1 AUD sang VND hoặc VND sang AUD, bạn cần biết tỷ giá 1 AUD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang AUD khác với tỷ giá đổi Đô La Úc sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Úc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Úc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi AUD to VND:
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa như “AUD to VND”, “VND to AUD”, “1 AUD to VND”, “1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt”, “đổi đô Úc sang VND”, “AUD VND”, “tỷ giá AUD/VND”, “tiền Úc đổi sang tiền Việt”, “1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi AUD sang VND”, “1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt”, “tỷ giá aud/vnd”, “đổi tiền Úc sang Việt” hoặc các cụm từ tương tự.
Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Bước 1: Truy cập trang: AUD to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (“AUD” hoặc “VND”).
Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi. (ví dụ 100 AUD)
Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng loại tiền tệ kia theo tỷ giá hiện tại.
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang đô la Úc trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Úc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn đang tìm nơi đổi 1 Đô La Úc sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Địa điểm đổi 1 Đô La Úc (AUD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Địa điểm đổi 1 Đô La Úc (AUD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Nếu bạn không kịp đổi tiền Việt Nam sang Đô la Úc trước khi khởi hành, đừng lo lắng, bạn vẫn có thể dễ dàng thực hiện việc đổi tiền khi đến Úc. Dưới đây là một số lựa chọn bạn có thể cân nhắc:
Lưu ý quan trọng khi mang tiền mặt vào Úc
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 1 AUD/VND và ngược lại:
A. Tại ngân hàng:
B. Tại sân bay hoặc cửa khẩu:
C. Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:
D. Đổi 1 AUD to VND trực tuyến:
Chi phí để đi Úc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.
Tùy vào khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra sẽ khác nhau. Tuy nhiên, theo một ước tính tổng quan đối với khóa du học Úc trong 2 năm, tổng chi phí có thể dao động từ AU$82,082 đến AU$132,082.
Học phí:
Chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt hàng năm: Khoảng AU$21,041/năm.
Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:
Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng AU$250 (khoảng 4,086,632.5 VND) mỗi ngày. Đối với chuyến đi 7 ngày du lịch tại Úc thì bạn có thể cần khoảng AU$2,198 bao gồm ăn uống, đi lại và chỗ ở.
Xuất khẩu lao động sang Úc có thể là một cơ hội tuyệt vời, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Một số thông tin và chi phí cơ bản mà bạn cần nắm được là:
Chi phí xuất khẩu lao động
Mức lương
Chi phí sinh hoạt
Như vậy, tính tổng cộng, chi phí sinh hoạt hàng tháng có thể vào khoảng AU$2,293 (khoảng 37 triệu VND) khi bạn làm việc tại Úc.
Thuế thu nhập cá nhân
Người lao động nước ngoài tại Úc phải đóng thuế theo các mức thuế dành cho người cư trú nước ngoài. Các mức thuế thu nhập cá nhân cho năm tài chính 2024 - 2025 là:
Chú ý: Người lao động nước ngoài không phải đóng thêm Medicare Levy (2% trên thu nhập chịu thuế).
Câu hỏi thường gặp
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 06:34 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất