logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 49.99 Đô Úc sang VND hôm nay 49.99 AUD = 778,617 VND

Tỷ giá 49.99 AUD to VND - Giá 49.99 Đô La Úc (AUD/VND)

805,537.86
Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 22:39 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
AUD
Mua vào 1 AUD = 15,575.45 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá AUD/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 49.99 AUD/VND hôm nay

Tỷ giá 49.99 AUD/VND hôm nay là 805,537.86 VND dựa trên tỷ giá AUD to VND hiện tại là 16,113.98 VND. Cập nhật gần nhất vào 27-01-2025 22:39 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá AUD/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá AUD/VND cho biết giá trị đổi 49.99 AUD sang VND hôm nay là 805,538 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 62.0579 AUD. Tham khảo bảng quy đổi giá Đô La Úc sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi AUD to VND và VND sang AUD.
Chuyển đổi AUD sang VND
AUD
VND
16,114 VND
80,570 VND
161,140 VND
322,280 VND
805,699 VND
1,611,398 VND
4,028,495 VND
8,056,990 VND
16,113,980 VND
32,227,960 VND
64,455,920 VND
80,569,900 VND
161,139,800 VND
1,289,118,400 VND
Chuyển đổi VND sang AUD
VND
AUD
0.0621 AUD
6.2058 AUD
12.4116 AUD
31.029 AUD
62.0579 AUD
74.4695 AUD
124.1158 AUD
186.1737 AUD
620.5791 AUD
1,117.0425 AUD
1,241.1583 AUD
6,205.7915 AUD
62,057.9149 AUD
620,579.1493 AUD
Giới thiệu về giá 49.99 Đô La Úc

Tỷ giá 49.99 Đô La Úc hôm nay

Tỷ giá 49.99 AUD/VND hôm nay 27/01/2025

Tỷ giá 49.99 AUD/VND là tỷ giá giữa đồng Đô La Úc với Việt Nam Đồng. 

  • Giá Đô La Úc mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Đô La Úc từ khách hàng. Giá Đô La Úc mua vào hôm nay 27/01/2025 là 49.99 AUD = 778,616.75 VND.
  • Giá Đô La Úc bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán AUD cho khách hàng. Giá Đô La Úc bán ra hôm nay 27/01/2025 là 49.99 AUD = 805,537.86 VND.

Ngoài ra, để biết tỷ giá 49.99 Đô La Úc hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):

Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá AUD/VND = (AUD/USD) / (USD/VND).

Tỷ giá 49.99 Đô La Úc tại ngân hàng hôm nay

Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 49.99 Đô La Úc hôm nay, ngày 27/01/2025 là:

  • Giá mua vào: 49.99 AUD = 778,616.75 VND
  • Giá bán ra: 49.99 AUD = 805,537.86 VND

Tỷ giá 49.99 Đô La Úc chợ đen hôm nay

Tỷ giá Đô La Úc chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 49.99 AUD = 778,616.75 VND và giá bán ra là 49.99 AUD = 805,537.86 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.

So sánh tỷ giá Đô La Úc với các đồng tiền khác

Bảng so sánh tỷ giá AUD/VND hôm nay 27/01/2025

Tỷ giá

Giá bán ra

AUD/VND

49.99 AUD/VND = 805,537.86 VND

USD/VND

49.99 USD/VND = 1,264,747 VND

EUR/VND

49.99 EUR/VND = 1,353,104.82 VND

JPY/VND

49.99 JPY/VND = 8,272.85 VND

GBP/VND

49.99 GBP/VND = 1,583,162.3 VND

CNY/VND

49.99 CNY/VND = 176,104.27 VND

CAD/VND

49.99 CAD/VND = 889,962.97 VND

RUB/VND

49.99 RUB/VND = 13,474.3 VND

KWD/VND

49.99 KWD/VND = 4,227,726.29 VND

Chiến lược sử dụng mệnh giá 4.99 AUD

Không có tờ tiền nào có mệnh giá 4.99 AUD trong hệ thống tiền tệ hiện nay. Các mệnh giá tiền tệ thường được làm tròn đến số nguyên hoặc số thập phân đơn giản để dễ dàng sử dụng và giao dịch.

Thực tế, giá dạng 4.99 AUD là chiến lược định giá phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành hàng. Chiến lược giá này dựa trên tâm lý người tiêu dùng, khiến họ cảm thấy giá sản phẩm thấp hơn so với thực tế. Những mặt hàng này thường có sẵn tại các cửa hàng như Dollar Tree, Walmart, hoặc các siêu thị lớn khác.

Một số mặt hàng phổ biến ở Mỹ đang áp dụng chiến lược này với các mức giá khác nhau là:

  • 0.99 Đô Úc (0.99 AUD): Kẹo, nước uống đóng chai, thiệp chúc mừng.
  • 1.99 Đô Úc (1.99 AUD): Hộp đựng thức ăn nhỏ, bút viết chất lượng trung bình, kẹo cao su.
  • 2.99 Đô Úc (2.99 AUD): Tất, đèn cầy thơm nhỏ, đồ trang trí nhỏ cho nhà cửa.
  • 3.99 Đô Úc (3.99 AUD): Cà phê pha sẵn, đồ dùng nhà bếp đơn giản, phụ kiện điện thoại cơ bản.
  • 4.99 Đô Úc (4.99 AUD): Áo thun đơn giản, đồ chơi trẻ em nhỏ.
  • 5.99 Đô Úc (5.99 AUD): Đồ trang trí nhà cửa nhỏ, cuộn giấy dán tường.
  • 6.99 Đô Úc (6.99 AUD): Bánh pizza đông lạnh, phụ kiện thời trang nhỏ.
  • 7.99 Đô Úc (7.99 AUD): Sản phẩm làm đẹp như mascara, dầu gội.
  • 8.99 Đô Úc (8.99 AUD): Đồ gia dụng như kệ nhỏ, gương cầm tay.
  • 9.99 Đô Úc (9.99 AUD): Đồ chơi phức tạp hơn, áo thun in hình.
  • 10.99 Đô Úc (10.99 AUD): Tai nghe cơ bản, sách bìa mềm.
  • 11.99 Đô Úc (11.99 AUD): Nước hoa mini, bộ dụng cụ vẽ cơ bản.
  • 12.99 Đô Úc (12.99 AUD): Đèn bàn LED, áo khoác gió.
  • 14.99 Đô Úc (14.99 AUD): Bình giữ nhiệt chất lượng, bộ cọ trang điểm.
  • 19.99 Đô Úc (19.99 AUD): Ba lô đi học, giày thể thao bình dân.
  • 24.99 Đô Úc (24.99 AUD): Ấm đun nước điện, tai nghe không dây cơ bản.
  • 49.99 Đô Úc (49.99 AUD): Đồng hồ thông minh cơ bản, thiết bị điện tử đơn giản.
  • 69.99 Đô Úc (69.99 AUD): Máy pha cà phê, loa Bluetooth chất lượng cao.

Giới Thiệu Nước Úc

Úc, còn được gọi là Australia, tên chính thức là Thịnh vượng chung Úc, với những biểu tượng nổi tiếng như kangaroo và Nhà hát Opera Sydney. Úc là điểm đến du học hàng đầu, với khoảng 30.000 du học sinh Việt. Vì vậy, việc tìm hiểu tiền tệ của Úc – AUD là rất cần thiết để chuẩn bị cho kế hoạch du học, du lịch hoặc đầu tư tại Úc.

Vị trí

Nằm ở Nam bán cầu, giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương, bao gồm lục địa Úc, đảo Tasmania và nhiều đảo nhỏ khác. 

Thủ đô

Canberra

Các thành phố lớn

Sydney, Melbourne, Brisbane, Perth

Diện tích

Lớn thứ 6 thế giới

Kinh tế

Một trong những nền kinh tế phát triển và ổn định nhất thế giới, GDP nằm trong top 15 toàn cầu, nổi bật với công nghiệp khai khoáng, nông nghiệp, giáo dục và du lịch.

Tiền tệ Úc

  • Đô la Úc (AUD), còn gọi là “Aussie dollar”
  • 1 đô la Úc = 100 cent tiền Úc

Quan hệ với Việt Nam

Đối tác chiến lược toàn diện, thiết lập từ năm 2023, hợp tác trên nhiều lĩnh vực như kinh tế, thương mại, giáo dục, quốc phòng và an ninh.

Sức ảnh hưởng quốc tế

Đóng vai trò quan trọng trong các vấn đề toàn cầu về kinh tế, văn hóa, chính trị, quốc phòng và khoa học; là thành viên của Liên Hiệp Quốc, WTO, APEC.

Lịch sử tiền tệ Úc

Trước 1966 dùng đồng Bảng Úc, từ 1966 chuyển sang Đô la Úc, năm 2012 bắt đầu nâng cấp tiền giấy.

Tổng quan về 49.99 Đô La Úc

Đô la Úc là đồng tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia cùng các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập. Trên thị trường ngoại hối, đồng AUD đứng sau Dollar Mỹ, đồng euro, Yen NhậtBảng Anh. Đồng tiền này cực kỳ được các nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường. Đô Úc được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.

Khía cạnh

Thông tin về tiền Đô Úc

Tên gọi chính thức

Australia Dollar 

Tên gọi Tiếng Việt

Tiền Australia, Tiền Úc, tiền tệ Úc, Dollar Úc, Đô La Úc, Đô Úc, Dola Úc 

Ký hiệu

  • A, AU$ cho tiền giấy Đô La Úc
  • c hoặc ¢ cho tiền xu Úc (Australia Cent)

Mã ISO

AUD

Thứ hạng trên thị trường tiền tệ

Hạng 5 (chiếm 1,8% dự trữ toàn cầu theo giá trị)

Khối lượng giao dịch hàng ngày

223 tỷ USD

Ngân hàng trung ương 

Ngân hàng Dự trữ Úc ( Reserve Bank of Australia)

Mệnh giá tiền giấy hiện hành

5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD

Mệnh giá tiền xu hiện hành

5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD

Quy đổi AUD sang VND (theo tỷ giá Đô Úc Vietcombank)

1 AUD = 16,113.98 VND hôm nay

Lịch sử hình thành và phát triển của Tiền Đô Úc (AUD)

  • 1910 – 1966: Đồng Bảng Úc (Australian Đô Úc) là đơn vị tiền tệ chính thức, thay thế các loại tiền tệ Anh trước đó (Đô Úc, Shilling và Pence). Năm 1931, Bảng Úc tách khỏi Bảng Anh, thể hiện sự độc lập về tiền tệ.
  • 14/2/1966: Úc chuyển sang hệ thống tiền tệ thập phân, thay thế Bảng Úc bằng Đô la Úc (AUD) hiện tại. Quá trình chuyển đổi này đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tiền tệ Úc, đơn giản hóa hệ thống tiền tệ và thúc đẩy giao thương.
  • 1967: Úc từ bỏ hệ thống neo tỷ giá với Bảng Anh, thay vào đó neo tỷ giá Đô la Úc với Đô la Mỹ, phản ánh sự thay đổi trong quan hệ kinh tế quốc tế của Úc.
  • 2012 – nay: Ngân hàng Dự trữ Úc thực hiện dự án nâng cấp tiền giấy, phát hành các tờ tiền mới với công nghệ bảo mật tiên tiến từ năm 2016, đảm bảo tính an toàn và chống giả mạo cho đồng nội tệ.

Các đơn vị tiền tệ từng được sử dụng ở Úc

Ngoài Đô la Úc và Bảng Úc, trong lịch sử, Úc cũng từng sử dụng một số đơn vị tiền tệ khác:

Đơn vị tiền tệ Úc

Thời gian sử dụng

Đặc điểm

Đồng Bảng Úc (Australian Đô Úc)

1910 – 1966

Thay thế các tiền tệ Anh, sau đó tách khỏi đồng Bảng Anh năm 1931.

  • 1 bảng Úc = 20 shillings
  • 1 shilling = 12 pence.

Holey Dollar và Dump

Đầu thế kỷ 19

Đồng tiền Tây Ban Nha bị đục lỗ, tạo ra 2 đơn vị tiền tệ:

  • Holey Dollar (phần viền) 
  • Dump (phần lõi).

Đồng tiền Thổ dân (Rum Currency)

Cuối thế kỷ 18 – đầu thế kỷ 19

Sử dụng Rum và hàng hóa khác làm phương tiện giao dịch.

Đồng tiền châu Âu

Trước 1910

Các đồng tiền Anh và châu Âu khác được sử dụng không chính thức.

Đồng Đô La Úc

Từ 1966

Thay thế đồng Bảng Úc, tỉ giá ban đầu neo theo đồng Bảng Anh, sau 1967 neo theo đô la Mỹ (A$1 = US$1.12).

Giá trị của đồng Đô La Úc

Tác động của đồng AUD đến kinh tế Úc

  • Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá AUD/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá AUD tăng (đồng Đô La Úc mất giá)

- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.

- Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.

- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.

- Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.

Tỷ giá AUD giảm (đồng Đô La Úc tăng giá)

- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

- Góp phần kiểm soát lạm phát Úc.

- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.

- Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

  • Tỷ giá AUD/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài

 

Ưu điểm

Nhược điểm

Tỷ giá AUD tăng (đồng Đô La Úc mất giá)

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Đô La Úc sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.

- Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.

- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Đô La Úc.

- Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Đô La Úc để kiếm lời từ biến động tỷ giá.

Tỷ giá AUD giảm (đồng Đô La Úc tăng giá)

- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô La Úc.

- Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.

- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Đô La Úc thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.

- Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị Đô La Úc

Giá trị của đồng Đô La Úc (AUD) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

  • Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Đô La Úc. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Úc có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng AUD. 
  • Chính sách tiền tệ của chính phủ Úc: Chính phủ Úc cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng AUD, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối. 
  • Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Đô La Úc quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Úc có thể can thiệp bằng cách bán Đô La Úc để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Úc.
  • Lãi suất ngân hàng của Úc: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Úc có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Đô La Úc. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Đô La Úc có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Đô La Úc giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn. 
  • Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Đô La Úc. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Đô La Úc. 

Quy đổi 49.99 Đô La Úc sang tiền Việt

Công thức đổi 49.99 Đô La Úc sang tiền Việt

Để đổi 49.99 AUD sang VND hoặc VND sang AUD, bạn cần biết tỷ giá 49.99 AUD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

  • Số tiền VND = Số tiền AUD x Tỷ giá AUD/VND 
  • Số tiền AUD = Số tiền VND / Tỷ giá VND/AUD

Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang AUD khác với tỷ giá đổi Đô La Úc sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Úc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Úc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt. 

Cách đổi 49.99 Đô La Úc sang tiền Việt

Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi AUD to VND:

Sử dụng Google quy đổi Đô Úc (AUD/VND)

Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.

Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa như “AUD to VND”, “VND to AUD”, “1 AUD to VND”, “1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt”, “đổi đô Úc sang VND”, “AUD VND”, “tỷ giá AUD/VND”, “tiền Úc đổi sang tiền Việt”, “1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi AUD sang VND”, “1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt”, “tỷ giá aud/vnd”, “đổi tiền Úc sang Việt” hoặc các cụm từ tương tự.

Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.

Sử dụng website ONUS để quy đổi Đô Úc (AUD to VND)

Bước 1: Truy cập trang: AUD to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ

Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (“AUD” hoặc “VND”).

Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi.(ví dụ 100 AUD)

Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng loại tiền tệ kia theo tỷ giá hiện tại.

Những lưu ý khi đổi 49.99 Đô La Úc sang tiền Việt

  • Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Đô La Úc an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Đô La Úc sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
  • Tỷ giá quy đổi 49.99 AUD/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá 49.99 AUD/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
  • Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế và giữ lại biên lai: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần. Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
  • Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
  • Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
  • Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến Úc để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…

Địa điểm đổi 49.99 Đô La Úc sang Việt Nam Đồng uy tín

Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang đô la Úc trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Úc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.

Đổi Đô Úc Sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam

Bạn đang tìm nơi đổi 49.99 Đô La Úc sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:

Tỷ Giá 49.99 Đô La Úc (AUD/VND) Hôm Nay tại Hà Nội

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Ngân hàng Vietcombank

Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Ngân hàng Vietinbank

Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC

Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.

Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội

Tiệm Vàng Quốc Trinh

Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.

27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3826 8856

Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung

Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.

31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3825 7139

Vàng Hà Trung Nhật Quang

Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.

57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội

024 3938 6526

Vàng Bạc Toàn Thủy

Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.

455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội

Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải

Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.

39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

024 2233 9999

Tỷ Giá 49.99 Đô La Úc (AUD/VND) Hôm Nay tại TP.HCM

Địa điểm

Mô tả

Địa chỉ

Hotline

Minh Thư – Quận 1

Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.

22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1

090-829-2482

Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1

Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.

84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1

028-3836-0412

Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10

Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.

784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10

Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1

Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.

222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1

028-3825-8973

Eximbank 59

Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.

135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1

028-3823-1316

Đổi 49.99 Đô Úc Sang tiền Việt và ngược lại tại Úc

Nếu bạn không kịp đổi tiền Việt Nam sang Đô la Úc trước khi khởi hành, đừng lo lắng, bạn vẫn có thể dễ dàng thực hiện việc đổi tiền khi đến Úc. Dưới đây là một số lựa chọn bạn có thể cân nhắc:

  • Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như Ngân hàng Quốc Gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), và Westpac đều cung cấp dịch vụ đổi tiền với độ tin cậy cao.
  • Khách sạn: Hầu hết các khách sạn lớn đều có dịch vụ đổi tiền cho khách lưu trú, tuy nhiên tỷ giá có thể không được tốt bằng ngân hàng.
  • Sân bay: Ngay khi bạn đến Úc, bạn có thể tìm thấy các quầy đổi tiền tại sân bay. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tỷ giá ở sân bay thường không phải là tốt nhất.
  • Máy ATM: Nếu bạn có thẻ thanh toán quốc tế, bạn có thể rút tiền Đô la Úc trực tiếp từ các máy ATM. Lưu ý rằng bạn có thể sẽ phải trả một khoản phí rút tiền.

Lưu ý quan trọng khi mang tiền mặt vào Úc

  • Giới hạn tiền mặt: Số tiền mặt bạn mang vào Úc không được vượt quá 10,000 Đô la Úc (hoặc tương đương bằng ngoại tệ khác). Nếu vượt quá giới hạn này, bạn bắt buộc phải khai báo với hải quan Úc tại sân bay khi nhập cảnh.
  • Khai báo trung thực: Việc khai báo không đúng sự thật có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc tịch thu tiền.

Các bước đổi tiền 49.99 AUD to VND chi tiết (Cập nhật liên tục)

Bước 1: Chuẩn bị:

  • Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá 49.99 AUD/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.

Bước 2: Chọn nơi đổi 49.99 AUD/VND và ngược lại:

Tại ngân hàng:

  • Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
  • Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
  • Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.

Tại sân bay hoặc cửa khẩu:

  • Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
  • Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
  • Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.

Tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép:

  • Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
  • Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
  • Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.

Đổi 49.99 AUD to VND trực tuyến:

  • Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền AUD sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
  • Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
  • Chuyển tiền: Chuyển số tiền AUD bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
  • Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.

Cần bao nhiêu tiền để đi Úc?

Chi phí để đi Úc từ Việt Nam có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và khả năng tài chính của bạn. Trung bình, bạn có thể cần khoảng AU$250 mỗi ngày cho các chi phí cơ bản như ăn uống, đi lại, chỗ ở.

Du học Úc

Tùy vào khóa học và nhu cầu sinh hoạt, chi phí bạn cần bỏ ra sẽ khác nhau. Tuy nhiên, theo một ước tính tổng quan đối với khóa du học Úc trong 2 năm, tổng chi phí có thể dao động từ AU$82,082 đến AU$132,082.

Học phí: 

  • Bằng cử nhân: ~ AU$20,000 đến AU$45,000 mỗi năm.
  • Bằng thạc sĩ: ~ AU$22,000 đến AU$50,000 mỗi năm.

Chi phí sinh hoạt: Chi phí sinh hoạt hàng năm: Khoảng AU$21,041/năm.

Du lịch Úc

Để tính toán chi phí cho một chuyến du lịch, bạn có thể tham khảo các chi phí cơ bản sau:

  • Ăn uống: Khoảng AU$53 (khoảng 854,040.94 VND) mỗi ngày.
  • Đi lại: Khoảng AU$46 (khoảng741,243.08 VND) mỗi ngày.
  • Chỗ ở: Khoảng AU$215 (khoảng 3,464,505.7 VND) mỗi ngày

Như vậy, trung bình bạn nên dự trù khoảng AU$250 (khoảng 4,028,495 VND) mỗi ngày. Đối với chuyến đi 7 ngày du lịch tại Úc thì bạn có thể cần khoảng AU$2,198 bao gồm ăn uống, đi lại và chỗ ở.

Xuất khẩu lao động Úc

Xuất khẩu lao động sang Úc có thể là một cơ hội tuyệt vời, nên bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính. Một số thông tin và chi phí cơ bản mà bạn cần nắm được là:

Chi phí xuất khẩu lao động

  • Chi phí ban đầu: Bao gồm phí dịch vụ, vé máy bay và các chi phí khác, tổng cộng khoảng AU$6,000 đến AU$9,000 (khoảng 96,683,880 VND đến 145,025,820 VND).

Mức lương

  • Lương cơ bản: Lao động trong ngành nông nghiệp có thể nhận mức lương cơ bản từ AU$3,200 đến AU$4,000 mỗi tháng (khoảng 51,564,736 đến 64,455,920 VND).
  • Lương trung bình: Mức lương trung bình cho các công việc khác có thể dao động từ AU$3,000 đến AU$5,000 mỗi tháng tùy thuộc vào ngành nghề và kinh nghiệm.

Chi phí sinh hoạt

  • Chỗ ở: Khoảng AU$1,346 mỗi tháng cho một căn hộ một phòng ngủ ở trung tâm thành phố.
  • Ăn uống: ~ AU$541 mỗi tháng tùy theo nhu cầu của mỗi người.
  • Đi lại: ~ AU$26/tháng phụ thuộc vào loại phương tiện mà bạn chọn.

Như vậy, tính tổng cộng, chi phí sinh hoạt hàng tháng có thể vào khoảng AU$2,293 (khoảng 37 triệu VND) khi bạn làm việc tại Úc. 

Thuế thu nhập cá nhân

Người lao động nước ngoài tại Úc phải đóng thuế theo các mức thuế dành cho người cư trú nước ngoài. Các mức thuế thu nhập cá nhân cho năm tài chính 2024 - 2025 là:

  • $0 - $18,200: 0% (không phải đóng thuế)
  • $18,201 - $45,000: 16% cho mỗi đô la trên $18,200
  • $45,001 - $135,000: $4,288 cộng với 30% cho mỗi đô la trên $45,000
  • $135,001 - $190,000: $31,288 cộng với 37% cho mỗi đô la trên $135,000
  • Trên $190,000: $51,638 cộng với 45% cho mỗi đô la trên $190,000

Chú ý: Người lao động nước ngoài không phải đóng thêm Medicare Levy (2% trên thu nhập chịu thuế).

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 49.99 Đô Úc sang VND hôm nay
49.99 AUD = 778,616.75 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
AUD
Mua vào 1 AUD = 15,575.45 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết