Tổng quan về tiền Đô Úc (AUD)
Đô la Úc là đồng tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia cùng các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập. Đồng Đô la Úc (AUD) trong top 5 đồng tiền giao dịch nhiều nhất, sau Dollar Mỹ, đồng Euro, Yen Nhật và Bảng Anh. Đô Úc được các nhà đầu tư ưa chuộng bởi tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường và được gọi là Aussie dollar.
Thông tin về tiền Đô-la Úc (AUD)
|
Tên gọi chính thức
|
Australia Dollar
|
Ký hiệu
|
- A, AU$ cho tiền giấy Đô La Úc
- c hoặc ¢ cho tiền xu Úc (Australia Cent)
|
Mã ISO
|
AUD
|
Thứ hạng tiền tệ
|
Hạng 5 (chiếm 1,8% dự trữ toàn cầu theo giá trị)
|
Khối lượng giao dịch/ngày
|
223 tỷ USD
|
Ngân hàng trung ương
|
Ngân hàng Dự trữ Úc ( Reserve Bank of Australia)
|
Mệnh giá tiền giấy hiện hành
|
5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD
|
Mệnh giá tiền xu hiện hành
|
5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD
|
Quy đổi AUD sang VND (theo tỷ giá Đô Úc Vietcombank)
|
1 AUD = 16,113.98 VND hôm nay
|
Lịch sử Tiền Úc (AUD)
Lịch sử tiền tệ của Úc gắn liền với quá trình phát triển kinh tế và chính trị của quốc gia này, trải qua nhiều giai đoạn biến đổi từ thời thuộc địa đến nay.
Các giai đoạn phát triển:
- Trước 1910: Úc sử dụng nhiều loại tiền tệ khác nhau, bao gồm tiền xu châu Âu, tiền Tây Ban Nha (Holey Dollar và Dump), thậm chí cả Rum và hàng hóa được dùng làm phương tiện trao đổi.
- 1910 – 1966: Đồng Bảng Úc (Australian Pound) ra đời, thay thế các loại tiền tệ Anh trước đó. Năm 1931, Bảng Úc chính thức tách khỏi Bảng Anh, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc tự chủ về tiền tệ.
- 14/2/1966: Úc chuyển sang hệ thống tiền tệ thập phân, thay thế Bảng Úc bằng Đô la Úc (AUD). Sự kiện này đơn giản hóa hệ thống tiền tệ, thúc đẩy thương mại và hội nhập kinh tế quốc tế.
- 1967: AUD từ bỏ neo tỷ giá với Bảng Anh, chuyển sang neo với USD, phản ánh sự dịch chuyển trong quan hệ kinh tế của Úc.
- 2012 – nay: Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) nâng cấp tiền giấy với công nghệ bảo mật tiên tiến, đảm bảo an toàn và chống giả mạo cho AUD.
Giá trị và vai trò của AUD:
- Bản vị vàng: AUD từng áp dụng chế độ bản vị vàng đến năm 1932, giá trị được cố định dựa trên một lượng vàng nhất định.
- Tiền tệ dự trữ: AUD hiện là đồng tiền dự trữ lớn thứ 5 thế giới, được các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính quốc tế nắm giữ.
- Tác động đến kinh tế Úc: AUD ảnh hưởng đến xuất nhập khẩu, lạm phát, đầu tư và ngành hàng hóa của Úc.
AUD to VND: Cập nhật tỷ giá đồng Đô la Úc hôm nay
Giá đô Úc hôm nay ( 28/01/2025) trung bình 1 AUD = 16,113.98 VND/AUD tại ngân hàng Big4. Tỷ giá đô Úc chợ đen bán ra là VND, cao hơn một chút so với ngân hàng. Cụ thể:
-
Ngân hàng Vietcombank: Mua vào 1 AUD = 15,575.45 VND, bán ra 1 AUD = 16,113.98 VND.
-
Ngân hàng BIDV: Mua vào 1 AUD = 15,625 VND, bán ra 1 AUD = 16,144 VND.
-
Ngân hàng Vietinbank: Mua vào 1 AUD = 15,625 VND, bán ra 1 AUD = VND.
-
Ngân hàng Agribank: Mua vào 1 AUD = 15,529 VND, bán ra 1 AUD = 16,107 VND.
-
Thị trường tự do: Mua vào 1 AUD = 15,419.7 VND, bán ra 1 AUD = 16,436.26 VND.
-
Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hải quan hôm nay: 1 AUD = 15,489.24 VND
Tỷ giá Đô Úc hôm nay tăng hay giảm?
Theo cập nhật mới nhất, tỷ giá Đô Úc hôm nay đang ở mức 16,113.98 VND so với 24h trước đang biến động nhẹ khi 1 VND/AUD. So với đầu năm 2024, tỷ giá Đô la Úc (AUD) giảm khoảng 2%.
So sánh tỷ giá Đô La Úc (AUD to VND) với các đồng tiền khác
Bảng so sánh theo mệnh giá tiền AUD to VND với top 10 đồng tiền dự trữ khác hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá ngoại tệ
|
Giá mua vào (VND)
|
Giá bán ra (VND)
|
AUD/VND
|
1 AUD = 15,575.45 VND
|
16,113.98 VND
|
USD/VND
|
1 USD = 24,800 VND
|
25,300 VND
|
EUR/VND
|
1 EUR = 25,857.22 VND
|
27,067.51 VND
|
JPY/VND
|
1 JPY = 156.79 VND
|
165.49 VND
|
MAN/VND
|
1 MAN = 10,000 JPY = 1,567,900 VND
|
1,654,900 VND
|
GBP/VND
|
1 GBP = 30,611.18 VND
|
31,669.58 VND
|
CNY/VND
|
1 CNY = 3,405.06 VND
|
3,522.79 VND
|
CAD/VND
|
1 CAD = 17,207.85 VND
|
17,802.82 VND
|
CHF/VND
|
1 CHF = 27,258.93 VND
|
28,201.41 VND
|
HKD/VND
|
1 HKD = 3,164.99 VND
|
3,274.43 VND
|
NZD/VND
|
1 NZD = 14,049.86 VND
|
14,333.12 VND
|
Biểu đồ tỷ giá AUD to VND hôm nay ( 28/01/2025)
Biểu đồ dưới đây do ONUS cập nhật, cho thấy sự biến động tỷ giá Đô la Úc (AUD) so với Việt Nam Đồng (VND) trong vòng 1 năm qua. Biểu đồ này giúp bạn nắm bắt được những thay đổi tức thời của thị trường AUD/VND.
Bảng giá AUD to VND năm 2024 – 2025
Tháng
|
Giá thấp nhất (VND)
|
Giá cao nhất (VND)
|
Giá trung bình (VND)
|
1/2024
|
16,040
|
16,532
|
16,261
|
2/2024
|
15,766
|
16,151
|
15,986
|
3/2024
|
16,066
|
16,380
|
16,219
|
4/2024
|
16,100
|
16,642
|
16,382
|
5/2024
|
16,551
|
17,056
|
16,863
|
6/2024
|
16,745
|
17,024
|
16,908
|
7/2024
|
16,527
|
17,197
|
16,929
|
8/2024
|
16,385
|
17,300
|
16,842
|
9/2024
|
16,617
|
17,300
|
16,958
|
10/2024
|
16,845
|
17,303
|
17,074
|
11/2024
|
16,644
|
17,160
|
16,902
|
12/2024
|
16,074
|
16,747
|
16,305
|
28/01/2025
|
16,113.98
|
Nhận xét về tỷ giá AUD/VND năm 2025
Dựa trên dữ liệu được cung cấp, chúng ta có thể nhận xét về tỷ giá AUD/VND trong năm 2025 như sau:
- Tỷ giá cao nhất: 1 AUD = 17,477 VND/AUD
- Tỷ giá thấp nhất: 1 AUD = 15,997 VND/AUD
- Tỷ giá trung bình: 1 AUD = 16,113.98 VND/AUD.
Lịch sử tỷ giá đô la Úc (AUD) và đồng Việt Nam (VND)
Trung bình tỷ giá của đồng Đô La Úc (AUD) so với Việt Nam đồng (VND) trong 10 năm như sau:
Năm
|
Cao nhất (VND)
|
Trung bình (VND)
|
Thấp nhất (VND)
|
2024
|
17,303 (02/10/2024)
|
16,503
|
15,766
|
2023
|
16,774 (27/01/2023)
|
15,834
|
15,217 (18/08/2023)
|
2022
|
17,348 (05/04/2022)
|
16,249
|
14,967 (14/10/2022)
|
2021
|
18,352 (24/02/2021)
|
17,235
|
15,910 (03/12/2021)
|
2020
|
17,857 (31/12/2020)
|
15,965
|
13,524 (20/03/2020)
|
2019
|
16,927 (31/01/2019)
|
16,157
|
15,408 (23/08/2019)
|
2018
|
18,433 (28/01/2018)
|
17,133
|
16,274 (31/12/2018)
|
2017
|
18,315 (08/09/2017)
|
17,413
|
16,399 (02/01/2017)
|
2016
|
17,422 (20/04/2016)
|
16,633
|
15,356 (15/01/2016)
|
2015
|
17,644 (14/05/2015)
|
16,489
|
15,555 (07/09/2015)
|
Nguyên nhân khiến tỷ giá Đô la Úc (AUD/VND) biến động
Tỷ giá Đô la Úc (AUD) giảm thường do nhiều yếu tố tác động từ trong nước và quốc tế. Dưới đây là các nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm của tỷ giá AUD:
- Chính sách tiền tệ: Lãi suất của RBA và Fed ảnh hưởng trực tiếp đến AUD/USD, gián tiếp tác động lên AUD/VND. Tháng 6/2023: RBA (Ngân hàng Dự trữ Úc) giữ nguyên lãi suất ngân hàng ở mức 4.1%, trong khi Fed tiếp tục tăng lãi suất. Kết quả là AUD giảm giá so với USD, AUD/USD giảm từ 0.68 xuống 0.66 do nhà đầu tư chuyển sang USD để hưởng lãi suất cao hơn.
- Giá hàng hóa xuất khẩu: Biến động giá quặng sắt, than đá, vàng… ảnh hưởng đến AUD. Tháng 9/2022: Giá quặng sắt giảm mạnh do Trung Quốc giảm nhập khẩu vì chính sách “Zero COVID”. Điều này ảnh hưởng đến kinh tế Úc và kéo AUD/USD giảm từ 0.72 xuống 0.68.
- Sức mạnh của đồng USD: Tháng 10/2022: Fed tăng lãi suất 0.75% để kiểm soát lạm phát. USD tăng giá mạnh, khiến AUD bị bán tháo và AUD/USD giảm từ 0.65 xuống 0.62.
- Tình hình kinh tế Úc: Tháng 8/2023: Tỷ lệ thất nghiệp tại Úc tăng, tăng trưởng GDP thấp hơn dự kiến. Tâm lý lo ngại về suy thoái kinh tế khiến tỷ giá AUD/VND giảm từ 16,500 xuống 16,100.
- Tâm lý thị trường và rủi ro toàn cầu: Đầu năm 2022: Xung đột Nga-Ukraine leo thang khiến nhà đầu tư tìm đến các tài sản an toàn như vàng XAU , USD. AUD bị bán tháo và AUD/USD giảm từ 0.72 xuống 0.70.
- Dòng tiền đổ vào tiền mã hoá: Sự tăng giá của Bitcoin – vàng kỹ thuật số khi Bitcoin chạm đỉnh năm 2024 (hiện tại Giá Bitcoin/USD = 102,606.57 USD quy đổi sang BTC/VND tương đương 2,637,125,096 VND) và các loại tiền mã hóa khác trong năm 2025 có thể thu hút một phần dòng vốn đầu tư, gây áp lực giảm giá lên AUD.
Dự báo tỷ giá Đô la Úc (AUD) so với Việt Nam Đồng (VND) trong tương lai
Tỷ giá AUD/VND trong tương lai chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm chính sách tiền tệ của Úc và Mỹ, giá cả hàng hóa, và tình hình kinh tế Việt Nam. Dưới đây là một số dự báo từ các chuyên gia:
1. Dự báo tỷ giá Đô la Úc (AUD/VND) trong ngắn hạn (2 tháng 2025)
- usdforecast.com: Dự báo AUD/VND có xu hướng giảm nhẹ
- Tháng 1/2025: 14,972 – 15,782 VND/AUD, kết thúc tháng giảm 1.8%.
- Tháng 2/2025: 14,960 – 15,416 VND/AUD, kết thúc tháng giảm 0.8%.
2. Dự báo tỷ giá Đô la Úc (AUD) trung và dài hạn (6 tháng – 5 năm)
- Traders Union: Xu hướng giá Đô la Úc biến động liên tục
- 6 tháng tới: AUD/USD dao động trong biên độ hẹp, phụ thuộc vào chính sách của RBA và Fed.
- 2025-2030: AUD/USD chịu ảnh hưởng bởi tăng trưởng kinh tế toàn cầu, giá hàng hóa, và biến động thị trường tài chính.
3. Dự báo tỷ giá Đô la Úc so với Việt Nam đồng (AUD to VND) từ chuyên gia ONUS
- Trong ngắn hạn, tỷ giá AUD to VND dự kiến dao động trong khoảng 16,000 – 16,400 VND/AUD do áp lực từ USD và thị trường toàn cầu.
- Trong dài hạn, nếu kinh tế Úc và giá hàng hóa xuất khẩu phục hồi ổn định, tỷ giá AUD có thể tăng nhẹ trở lại, kỳ vọng vào mức 16,500 – 16,700 VND/AUD.
2 bước giao dịch AUD to VND từ A-Z (cập nhật liên tục)
Bước 1: Chuẩn bị: Quy đổi tiền Úc sang tiền Việt online
- Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy kiểm tra tỷ giá AUD/VND hiện tại tại các ngân hàng, trang web uy tín như ONUS. So sánh tỷ giá giữa các nơi để tìm được tỷ giá tốt nhất.
- Chuẩn bị giấy tờ tùy thân: Bạn cần mang theo chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để thực hiện giao dịch đổi tiền.
Bước 2: Chọn nơi đổi AUD/VND và ngược lại
A. Đổi AUD tại ngân hàng
- Chọn ngân hàng: Lựa chọn ngân hàng uy tín có tỷ giá tốt và phí giao dịch hợp lý.
- Điền thông tin: Điền đầy đủ thông tin vào giấy tờ yêu cầu của ngân hàng (họ tên, số điện thoại, số tiền muốn đổi, mục đích đổi tiền,…).
- Xuất trình giấy tờ: Xuất trình chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu để xác minh danh tính.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng theo tỷ giá hiện tại.
So sánh giá Đô Úc tại các ngân hàng: Ngân hàng nào có tỷ giá mua bán AUD to VND tốt nhất?
ONUS đã tổng hợp tỷ giá Đô-la Úc (AUD) tại 40 ngân hàng lớn tại Việt Nam, bao gồm ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CB Bank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, Liên Việt, MSB, MB, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank và VRB.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn lựa chọn ngân hàng có tỷ giá AUD to VND tốt nhất hôm nay – 28/01/2025 10:00:06:
|
🏦 Ngân hàng mua Đô La Úc (AUD to VND)
|
🏦 Ngân hàng bán Đô La Úc (AUD to VND)
|
Cao nhất (tiền mặt)
|
1 AUD = 16,549 VND/AUD 🏆( TPB)
|
1 AUD = 17,477 VND/AUD ( TPB)
|
Cao nhất (chuyển khoản)
|
1 AUD = 16,715 VND/AUD 🏆( TPB)
|
1 AUD = 16,440 VND/AUD ( SCB)
|
Thấp nhất (tiền mặt)
|
1 AUD = 15,180 VND/AUD ( SCB)
|
1 AUD = 15,997 VND/AUD 🏆( PVcomBank)
|
Thấp nhất (chuyển khoản)
|
1 AUD = 15,270 VND/AUD ( SCB)
|
1 AUD = 16,049 VND/AUD 🏆( Bảo Việt)
|
B. Đổi AUD tại sân bay hoặc cửa khẩu
- Tìm quầy đổi tiền: Các sân bay quốc tế và cửa khẩu thường có quầy đổi tiền của các ngân hàng hoặc công ty dịch vụ tài chính.
- Xuất trình giấy tờ: Cung cấp chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu và điền thông tin theo yêu cầu.
- Nhận tiền: Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ nhận được số tiền VND tương ứng.
C. Đổi AUD tại tiệm vàng hoặc đại lý được cấp phép
- Chọn địa chỉ uy tín: Tìm hiểu kỹ về tiệm vàng hoặc đại lý đổi tiền trước khi giao dịch để đảm bảo an toàn và tỷ giá hợp lý.
- Thỏa thuận tỷ giá: Thương lượng tỷ giá với nhân viên trước khi đổi tiền.
- Kiểm tra tiền: Kiểm tra kỹ số tiền VND nhận được trước khi rời khỏi quầy.
D. Đổi tiền AUD to VND trực tuyến
- Chọn dịch vụ uy tín: Sử dụng các dịch vụ chuyển tiền trực tuyến uy tín để đổi tiền AUD sang VND với tỷ giá tốt và phí giao dịch thấp.
- Tạo tài khoản: Đăng ký tài khoản và xác minh danh tính theo yêu cầu của dịch vụ.
- Chuyển tiền: Chuyển số tiền AUD bạn muốn đổi vào tài khoản của dịch vụ.
- Nhận tiền VND: Số tiền VND tương ứng sẽ được chuyển vào tài khoản ngân hàng của bạn tại Việt Nam.
Lời khuyên khi đổi tiền Úc sang tiền Việt
- So sánh tỷ giá: Trước khi đổi tiền, hãy so sánh tỷ giá giữa các địa điểm khác nhau để tìm được nơi có tỷ giá tốt nhất.
- Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế: Nếu có thể, hãy mang theo thẻ thanh toán quốc tế (Visa, Mastercard,…) để thanh toán trực tiếp hoặc rút tiền mặt khi cần.
- Đổi một ít tiền mặt trước: Đổi một ít tiền mặt trước khi đến Úc để bạn có thể sử dụng ngay cho các chi phí nhỏ như taxi, đồ ăn nhẹ,…
Bước 1: Quy đổi tiền Úc sang tiền Việt online
Để chuyển đổi giữa AUD và VND, bạn có thể sử dụng các công thức sau, hãy luôn kiểm tra tỷ giá AUD/VND hôm nay trước khi quy đổi vì tỷ giá biến động liên tục.
Quy đổi tiền Úc (AUD) sang tiền Việt (VND) bằng công thức
Để đổi AUD sang VND hoặc VND sang AUD, bạn cần biết tỷ giá AUD/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
-
Từ AUD sang VND: Số tiền VND = Số tiền AUD x Tỷ giá AUD/VND
|
- Ví dụ: Nếu tỷ giá hiện tại là 1 AUD = 16,113.98 VND (theo ONUS ngày 28/01/2025), thì 100 AUD sẽ tương đương với:100 AUD x 16,113.98 VND/AUD = 16,113,980 VND
-
Từ VND sang AUD: Số tiền AUD = Số tiền VND / Tỷ giá AUD/VND
|
- Ví dụ: Tỷ giá 1 AUD hiện tại là 16,113.98 VND (theo ONUS ngày 28/01/2025), thì 2 triệu VND sẽ tương đương với: 2,000,000 VND / 16,113.98 VND/AUD ≈ 124.12 AUD
Đổi tiền Đô La Úc sang tiền Việt (AUD to VND) bằng công cụ online
Bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi AUD to VND:
Sử dụng Google quy đổi Đô Úc (AUD/VND)
Bước 1: Mở trình duyệt web và truy cập Google.
Bước 2: Nhập vào ô tìm kiếm cụm từ khóa như “AUD to VND”, “VND to AUD”, “1 AUD to VND”, “1 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt”, “đổi đô Úc sang VND”, “AUD VND”, “tỷ giá AUD/VND”, “tiền Úc đổi sang tiền Việt”, “1 đô la Úc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, “đổi AUD sang VND”, “1 AUD bằng bao nhiêu tiền Việt”, “tỷ giá aud/vnd”, “đổi tiền Úc sang Việt” hoặc các cụm từ tương tự.
Bước 3: Google sẽ hiển thị một công cụ chuyển đổi tiền tệ với tỷ giá hiện tại và kết quả quy đổi tương ứng.
Sử dụng website ONUS để quy đổi Đô Úc (AUD to VND)
Bước 1: Truy cập trang: AUD to VND hoặc tỷ giá ngoại tệ
Bước 2: Chọn loại tiền tệ bạn muốn quy đổi (“AUD” hoặc “VND”).
Bước 3: Nhập số tiền bạn muốn quy đổi.(ví dụ 100 AUD)
Bước 4: Website sẽ tự động hiển thị số tiền tương ứng bằng loại tiền tệ kia theo tỷ giá hiện tại.
Tỷ giá AUD/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Mệnh giá Đô Úc
|
AUD to VND
|
Mệnh giá tiền Việt
|
VND to AUD
|
1 AUD
|
16,113.98 VND
|
10,000 VND
|
0.62 AUD
|
2 AUD
|
32,227.96 VND
|
20,000 VND
|
1.24 AUD
|
3 AUD
|
48,341.94 VND
|
30,000 VND
|
1.86 AUD
|
4 AUD
|
64,455.92 VND
|
40,000 VND
|
2.48 AUD
|
5 AUD
|
80,569.9 VND
|
50,000 VND
|
3.1 AUD
|
6 AUD
|
96,683.88 VND
|
60,000 VND
|
3.72 AUD
|
7 AUD
|
112,797.86 VND
|
70,000 VND
|
4.34 AUD
|
8 AUD
|
128,911.84 VND
|
80,000 VND
|
4.96 AUD
|
9 AUD
|
145,025.82 VND
|
90,000 VND
|
5.59 AUD
|
10 AUD
|
161,139.8 VND
|
100,000 VND
|
6.21 AUD
|
20 AUD
|
322,279.6 VND
|
1,000,000 VND
|
62.06 AUD
|
50 AUD
|
805,699 VND
|
10,000,000 VND
|
620.58 AUD
|
100 AUD
|
1,611,398 VND
|
100,000,000 VND
|
6,205.79 AUD
|
1,000 AUD
|
16,113,980 VND
|
1,000,000,000 VND
|
62,057.91 AUD
|
Bước 2: Địa điểm đổi Đô La Úc sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang đô la Úc trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Úc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Địa điểm đổi Đô Úc sang tiền Việt và ngược lại tại Việt Nam
Bạn đang tìm nơi đổi Đô La Úc (symbol) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ giá Đô la Úc (AUD/VND) hôm nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ giá Đô la Úc (AUD/VND) hôm nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|
Đổi Đô Úc sang tiền Việt và ngược lại tại Úc
Nếu bạn không kịp đổi tiền Việt Nam sang Đô la Úc trước khi khởi hành, đừng lo lắng, bạn vẫn có thể dễ dàng thực hiện việc đổi tiền khi đến Úc. Dưới đây là một số lựa chọn bạn có thể cân nhắc:
- Ngân hàng: Các ngân hàng lớn như Ngân hàng Quốc Gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), và Westpac đều cung cấp dịch vụ đổi tiền với độ tin cậy cao.
- Khách sạn: Hầu hết các khách sạn lớn đều có dịch vụ đổi tiền cho khách lưu trú, tuy nhiên tỷ giá có thể không được tốt bằng ngân hàng.
- Sân bay: Ngay khi bạn đến Úc, bạn có thể tìm thấy các quầy đổi tiền tại sân bay. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng tỷ giá ở sân bay thường không phải là tốt nhất.
- Máy ATM: Nếu bạn có thẻ thanh toán quốc tế, bạn có thể rút tiền Đô la Úc trực tiếp từ các máy ATM. Lưu ý rằng bạn có thể sẽ phải trả một khoản phí rút tiền.
Lưu ý quan trọng khi mang tiền mặt vào Úc
- Giới hạn tiền mặt: Số tiền mặt bạn mang vào Úc không được vượt quá 10.000 Đô la Úc (hoặc tương đương bằng ngoại tệ khác). Nếu vượt quá giới hạn này, bạn bắt buộc phải khai báo với hải quan Úc tại sân bay khi nhập cảnh.
- Khai báo trung thực: Việc khai báo không đúng sự thật có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc tịch thu tiền.
Các mệnh giá tờ tiền Úc (AUD)
Úc phát hành tiền xu từ năm 1966 với nhiều mệnh giá cùng các phiên bản kỷ niệm. Hiện nay, đất nước này đang lưu hành các đồng xu mệnh giá 5¢, 10¢, 20¢, 50¢ (cent), 1$, 2$ (đô la) và tền giấy là: 1$, 2$, 5$, 10$, 20$, 50$, 100$.
Tiền Giấy Đô La Úc
Tiền giấy Đô La Úc đã trải qua nhiều thay đổi với bốn series phát hành, chủ yếu tập trung vào việc cải tiến thiết kế và sử dụng vật liệu polymer để tăng cường độ bền và an ninh. Các tờ tiền mệnh giá 1$ và 2$ tiền Đô La Úc đã bị loại bỏ và thay thế bằng tiền xu.
Mệnh giá tiền giấy Đô La Úc hiện tại ( Series 4 từ 2016-nay – tiền polymer)
Mặc dù các nhân vật nổi tiếng vẫn được giữ nguyên sau những cải tiến trước đó, phiên bản tiền mới sử dụng chất liệu polymer bền, với màu sắc và họa tiết được thay đổi đáng kể và sắc nét hơn so với các phiên bản trước.
Loại tiền |
Thiết kế |
Hình ảnh |
$5 Đô Úc |
Màu tím, mặt trước là Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau là tòa nhà Quốc hội Úc.
|
|
$10 Đô Úc |
Màu xanh dương, mặt trước là Banjo Paterson, mặt sau là Dame Mary Gilmore. |
|
$20 Đô Úc |
Màu đỏ, mặt trước là Mary Reibey, mặt sau là Reverend John Flynn. |
|
$50 Đô Úc |
Màu vàng, mặt trước là David Unaipon, mặt sau là Edith Cowan.
|
|
$100 Đô Úc |
Màu xanh lá, mặt trước là Sir John Monash, mặt sau là Dame Nellie Melba.
|
|
Thiết kế tiền giấy Đô Úc qua các thời kỳ trước
Trước khi phát hành dòng tiền giấy series 4, Úc đã có 3 phiên bản thiết kế khác nhau cho mệnh giá tiền giấy Đô la Úc, bắt đầu từ năm 1966.
Series đầu tiên (1966-1984)
Loại tiền |
Thiết kế |
Hình ảnh |
1 Đô Úc (AUD) |
Màu nâu và cam, mặt trước là Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau là tác phẩm của David Malangi. (Không còn lưu hành) |
|
2 Đô Úc (AUD) |
Màu xanh lá và vàng, mặt trước là John Macarthur, mặt sau là William Farrer. (Không còn lưu hành)
|
|
5 Đô Úc (AUD) |
Màu tím lợt, mặt trước là Joseph Banks, mặt sau là Caroline Chisholm.
|
|
10 Đô Úc (AUD) |
Màu xanh dương và cam, mặt trước là Francis Greenway, mặt sau là Henry Lawson.
|
|
20 Đô Úc (AUD)
|
Màu đỏ và vàng, mặt trước là Charles Kingsford Smith, mặt sau là Lawrence Hargrave.
|
|
50 Đô Úc (AUD) |
Màu vàng, xanh dương, nâu và xanh lá, mặt trước là Howard Florey, mặt sau là Ian Clunies Ross. |
|
100 Đô Úc (AUD) |
Màu xanh nhạt và xám, mặt trước là Douglas Mawson, mặt sau là John Tebbutt. |
|
Series thứ hai (1988 – tiền polymer)
- 10 AUD : Phát hành năm 1988, làm từ polymer polypropylene, có cửa sổ trong suốt và thiết bị biến đổi quang học (DOVD) với hình ảnh của Thuyền trưởng James Cook.
Series thứ ba (1992-2016 – tiền polymer)
Loại tiền |
Thiết kế |
Hình ảnh |
$5 Đô Úc |
Màu tím, mặt trước là Nữ hoàng Elizabeth II, mặt sau là tòa nhà Quốc hội Úc.
|
|
$10 Đô Úc |
Màu xanh dương, mặt trước là Banjo Paterson, mặt sau là Dame Mary Gilmore. |
|
$20 Đô Úc |
Màu đỏ, mặt trước là Mary Reibey, mặt sau là Reverend John Flynn. |
|
$50 Đô Úc |
Màu vàng, mặt trước là David Unaipon, mặt sau là Edith Cowan.
|
|
$100 Đô Úc |
Màu xanh lá, mặt trước là Sir John Monash, mặt sau là Dame Nellie Melba.
|
|
Tiền xu Đô La Úc
Tiền xu Đô La Úc được phát hành từ năm 1966, với các đặc điểm chung như: Chất liệu của các đồng xu nhỏ (5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent) được làm từ hợp kim đồng-niken và đồng $1 và $2 được làm từ hợp kim đồng-nhôm-niken. Thiết kế mặt trước của tất cả các đồng xu đều có hình ảnh Nữ hoàng Elizabeth II, trong khi mặt sau có các hình ảnh đặc trưng của Úc.