Giới thiệu về Thụy Sĩ
Thụy Sĩ, tên đầy đủ: Liên bang Thụy Sĩ, là nước cộng hòa liên bang tại châu Âu có tổng diện tích 41,285 km², gồm có 26 bang. Đất nước này nằm tại Tây – Trung Âu, không giáp biển, giáp ranh với Ý, Pháp, Đức và Áo cùng Liechtenstein.
Thụy Sĩ là 1 trong những quốc gia phát triển nhất trên thế giới, có của cải bình quân cao nhất (2010) và GDP PPP bình quân cao thứ 8 theo IMF (2011).
Tổng quan về tiền Thụy Sĩ
Franc Thụy Sĩ (ký hiệu: CHF, mã ISO: 4217) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Được biết đến với sự ổn định và giá trị cao, CHF thường được coi là một “thiên đường an toàn” trong thế giới tài chính đầy biến động.
Danh Mục
|
Chi Tiết
|
Tên gọi
|
Franc Thụy Sĩ
|
Tiếng Anh
|
Swiss Franc
|
Tiếng Việt
|
Tiền Thụy Sĩ, đồng CHF, đô Thụy Sĩ
|
Mã ISO 4217
|
CHF
|
Ký hiệu tiền Thụy Sĩ
|
– Ký hiệu chính thức: CHF
– Ký hiệu khác: Fr., SFr.
|
Đơn vị quản lý
|
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank – SNB)
|
Khu vực sử dụng
|
Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia (Ý), Büsingen am Hochrhein (không chính thức)
|
Tên gọi khác của tiền Thụy Sĩ
|
– Stutz (1 CHF coin)
– 2-Fränkler (2 CHF coin)
– 5-Liiber (5 CHF coin) (tiếng Đức Thụy Sĩ)
– balle(s) (≥1 CHF)
– thune (=5 CHF) (tiếng Pháp)
|
Số nhiều của Franc Thụy Sĩ
|
– Franken (tiếng Đức)
– francs (tiếng Pháp)
– franchi (tiếng Ý)
– francs (Tiếng Romansh)
|
Đơn vị tiền Thụy Sĩ
|
1 franc được chia thành 100 rappen (tiếng Đức), centimes (tiếng Pháp), centesimi (tiếng Ý), và rap (tiếng Romansh)
|
Lịch sử tiền Thụy Sĩ (CHF)
|
– Năm 1848: Hiến pháp Thụy Sĩ quy định chỉ chính phủ liên bang mới có quyền phát hành tiền tệ.
– Năm 1850: Đạo luật Đúc tiền Liên bang chính thức giới thiệu đồng franc Thụy Sĩ làm đơn vị tiền tệ thống nhất của quốc gia.
|
Các đơn vị tiền tệ trước đây
|
– Trước năm 1798: Khoảng 75 đơn vị phát hành tiền tệ ở Thụy Sĩ với khoảng 860 loại tiền khác nhau.
– Năm 1798: Cộng hòa Helvetic giới thiệu đồng franc, dựa trên mô hình của đồng livre của Bern, nhưng vẫn có nhiều loại tiền địa phương khác nhau.
|
Các sự kiện nổi bật về tiền Thụy Sĩ
|
– Năm 1820: Hệ thống tiền tệ ở Thụy Sĩ rất phức tạp với khoảng 8,000 đồng tiền khác nhau lưu hành.
– Năm 1848-1850: Thụy Sĩ chuyển đổi sang sử dụng đồng franc làm đơn vị tiền tệ thống nhất.
|
Mệnh giá Franc Thụy Sĩ
|
Mệnh giá tiền giấy Thụy Sĩ
|
10, 20, 50, 100, 200 và 1,000 franc – Được in bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ.
|
Hình ảnh tiền giấy Thụy Sĩ
|
|
Mệnh giá tiền xu Thụy Sĩ
|
5, 10, 20 rappen và ½, 1, 2, 5 franc – Do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ đúc.
|
Hình ảnh tiền xu Thụy Sĩ
|
|
Lợi thế của Franc Thụy Sĩ (CHF)
|
– Franc Thụy Sĩ là một trong những đồng tiền ổn định nhất trên thế giới, thường được coi là “nơi trú ẩn an toàn” trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá CHF
|
– Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu, lãi suất của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, và sự biến động của các đồng tiền lớn khác trên thế giới.
|
Vai trò của Franc Thụy Sĩ trong quốc tế
|
– Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu và là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến trong giao dịch tài chính quốc tế.
|
Đặc điểm nổi bật của Franc Thụy Sĩ
|
– Tiền giấy Thụy Sĩ nổi tiếng với thiết kế sáng tạo và an toàn cao, thường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng về tiền giấy đẹp nhất thế giới.
– Tiền xu Thụy Sĩ được làm từ hợp kim chất lượng cao, với thiết kế biểu tượng quốc gia trên mỗi đồng xu.
|
Tiền Thụy Sĩ đổi ra tiền Việt Nam
|
CHF to VND hôm nay tương đương với 28,201.41 VND (Theo tỷ giá CHF/VND tại Vietcombank – 29/01/2025)
|
CHF là gì?
CHF là viết tắt của Confoederatio Helvetica Franc, trong đó “Confoederatio Helvetica” là tên Latin của Liên bang Thụy Sĩ. Đồng tiền này được chia thành 100 rappen và có cả dạng tiền giấy và tiền xu.
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ hôm nay
Tỷ giá CHF hôm nay phản ánh giá trị của đồng Franc Thụy Sĩ khi được quy đổi sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ (USD) hoặc Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá này không ngừng biến động, bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu, cũng như sự biến đổi trong cung cầu trên thị trường ngoại hối.
- Giá Franc Thụy Sĩ mua vào: Đây là mức tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng áp dụng khi mua lại CHF từ khách hàng. Đây thường là giá mà người bán CHF nhận được khi đổi sang tiền tệ khác.
- Giá Franc Thụy Sĩ bán ra: Đây là mức tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng áp dụng khi bán CHF cho khách hàng. Đây là số tiền mà khách hàng phải chi trả để sở hữu CHF.
Tỷ giá CHF/USD hôm nay 29/01/2025
Tỷ giá CHF/USD hôm nay thể hiện giá trị của 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) khi được chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD). Tỷ giá này biến động liên tục dựa trên các yếu tố kinh tế toàn cầu như lãi suất, chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, và tình hình tài chính quốc tế.
Ví dụ: Tỷ giá mua vào cho Franc Thuỵ Sĩ hôm nay là 1 CHF = 1.1 USD, và tỷ giá bán ra là 1 CHF = 1.11 USD. Điều này có nghĩa là nếu bạn bán 1 CHF cho ngân hàng, bạn sẽ nhận được 1.1 USD. Ngược lại, nếu bạn muốn mua 1 CHF, bạn sẽ cần trả 1.11 USD.
Tỷ giá CHF/VND hôm nay 29/01/2025
Tỷ giá CHF/VND hôm nay cho biết giá trị của 1 Franc Thụy Sĩ khi quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá này phụ thuộc vào tỷ giá giữa CHF và USD, cũng như tỷ giá giữa USD và VND.
Công thức tính tỷ giá CHF/VND dựa trên USD
Tỷ giá CHF/VND = (Tỷ giá CHF/USD) x (Tỷ giá USD/VND) |
Ví dụ: Nếu 1 CHF = 1.11 USD và 1 USD = 25,300 VND, thì 1 CHF sẽ tương đương với 1.11 x 25,300 = 28,201.41 VND. Điều này có nghĩa là nếu bạn đổi 1 CHF, bạn sẽ nhận được 28,201.41 VND.
Tỷ giá CHF/VND hôm nay tại ngân hàng
- Giá Franc Thụy Sĩ mua vào hôm nay 29/01/2025 là 1 CHF = 26,793 VND – 28,380 VND
- Giá Franc Thụy Sĩ bán ra hôm nay 29/01/2025 là 1 CHF = 28,076 VND – 29,522 VND
- Tỷ giá Franc Thụy Sĩ hải quan hôm nay là 1 CHF = 27,271.37 VND
Dưới đây là bảng tỷ giá Franc Thụy Sĩ tại 34 ngân hàng tại Việt Nam
Tên Ngân Hàng
|
Mua Franc Thụy Sĩ tiền mặt (CHF/VND)
|
Mua Franc Thụy Sĩ chuyển khoản (CHF/VND)
|
Bán Franc Thụy Sĩ tiền mặt (CHF/VND)
|
Bán Franc Thụy Sĩ chuyển khoản (CHF/VND)
|
ABBank
|
–
|
27,140
|
29,157
|
–
|
ACB
|
–
|
27,208
|
–
|
28,170
|
Agribank
|
27,177
|
27,286
|
28,158
|
–
|
Bảo Việt
|
–
|
27,276
|
–
|
28,061
|
BIDV
|
27,381
|
27,409
|
28,285
|
–
|
Đông Á
|
–
|
27,410
|
–
|
28,100
|
Eximbank
|
27,169
|
27,223
|
28,190
|
–
|
GPBank
|
–
|
27,421
|
–
|
–
|
HDBank
|
27,226
|
27,313
|
28,150
|
–
|
HSBC
|
27,270
|
27,270
|
28,157
|
28,157
|
Indovina
|
–
|
27,017
|
28,608
|
–
|
Kiên Long
|
–
|
27,320
|
28,230
|
–
|
MSB
|
27,354
|
27,354
|
28,084
|
28,079
|
MB
|
27,247
|
27,347
|
28,316
|
28,316
|
Nam Á
|
26,966
|
27,236
|
28,130
|
–
|
NCB
|
27,240
|
27,370
|
28,076
|
28,176
|
OCB
|
–
|
–
|
–
|
28,205
|
PGBank
|
–
|
27,287
|
28,106
|
–
|
PublicBank
|
26,969
|
27,241
|
28,223
|
28,223
|
Sacombank
|
27,222
|
27,252
|
28,180
|
28,130
|
Saigonbank
|
–
|
27,172
|
–
|
–
|
SeABank
|
27,364
|
27,434
|
28,144
|
28,044
|
SHB
|
28,280
|
28,380
|
29,110
|
–
|
Techcombank
|
27,103
|
27,465
|
28,129
|
–
|
TPB
|
–
|
–
|
29,522
|
–
|
UOB
|
26,793
|
27,070
|
28,316
|
–
|
VIB
|
–
|
27,803
|
–
|
28,884
|
VietABank
|
27,268
|
27,448
|
28,123
|
–
|
VietBank
|
–
|
27,339
|
–
|
28,122
|
VietCapitalBank
|
27,015
|
27,288
|
28,203
|
–
|
Vietcombank
|
26,986.34
|
27,258.93
|
28,201.41
|
–
|
VietinBank
|
27,485
|
–
|
28,285
|
–
|
VPBank
|
27,429
|
27,479
|
28,121
|
–
|
VRB
|
27,362
|
27,390
|
28,255
|
–
|
Tóm tắt tình hình tỷ giá Franc Thụy Sĩ (CHF) hôm nay ( 29/01/2025)
Ngân hàng mua Franc Thụy Sĩ (CHF):
- Mua tiền mặt:
- Ngân hàng UOB có giá mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ thấp nhất: 1 CHF = 26,793 VND
- Ngân hàng SHB có giá mua tiền mặt Franc Thụy Sĩ cao nhất: 1 CHF = 28,280 VND
- Mua chuyển khoản:
- Ngân hàng Indovina có giá mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ thấp nhất: 1 CHF = 27,017 VND
- Ngân hàng SHB có giá mua chuyển khoản Franc Thụy Sĩ cao nhất: 1 CHF = 28,380 VND
Ngân hàng bán Franc Thụy Sĩ (CHF):
- Bán tiền mặt:
- Ngân hàng NCB có giá bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ thấp nhất: 1 CHF = 28,076 VND
- Ngân hàng TPB có giá bán tiền mặt Franc Thụy Sĩ cao nhất: 1 CHF = 29,522 VND
- Bán chuyển khoản:
- Ngân hàng SeABank có giá bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ thấp nhất: 1 CHF = 28,044 VND
- Ngân hàng VIB có giá bán chuyển khoản Franc Thụy Sĩ cao nhất: 1 CHF = 28,884 VND
Tỷ giá Franc Thụy Sĩ chợ đen hôm nay
Tỷ giá chợ đen chỉ mang tính tham khảo và không được pháp luật công nhận: 1 CHF = 26,713.75 VND đến 27,637.38 VND cho giá mua vào và bán ra.
Quy đổi tiền Franc Thụy Sĩ (CHF) sang tiền Việt (VND)
Khi muốn chuyển đổi từ tiền Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
1. Công cụ online chuyển đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt
Khám phá 3 công cụ chuyển đổi CHF to VND trực tuyến phổ biến và hữu ích sau đây
Quy đổi CHF sang VND tại Website ONUS
ONUS là một nền tảng giao dịch tiền điện tử và ngoại hối uy tín, cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ trực quan và dễ sử dụng.
Bước 1: Truy cập trang web ONUS.
Bước 2: Tìm kiếm và chọn cặp tiền tệ CHF/VND.
Bước 3: Kiểm tra tỷ giá CHF/VND được cập nhật theo thời gian thực.
Bước 4: Nhập số tiền CHF bạn muốn chuyển đổi vào ô tương ứng. Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương đương.
Bước 5: Nếu muốn thực hiện giao dịch, hãy mở tài khoản ONUS và làm theo hướng dẫn.
Bước 6: Có thể xem biểu đồ tỷ giá CHF/VND để theo dõi biến động giá trong thời gian qua.
Quy đổi CHF sang VND bằng công cụ tìm kiếm Google
Google không chỉ là công cụ tìm kiếm thông tin mà còn là một “trợ lý ảo” đa năng. Bạn có thể chuyển đổi tiền tệ ngay trên trang kết quả tìm kiếm của Google một cách nhanh chóng.
- Chỉ cần nhập từ khóa như “CHF to VND”, “1 CHF bằng bao nhiêu VND” hoặc “đổi Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt” vào thanh tìm kiếm.
- Google sẽ hiển thị ngay kết quả chuyển đổi dựa trên tỷ giá hiện tại, cùng với một máy tính nhỏ để bạn có thể nhập số tiền cụ thể và xem kết quả tương ứng.
Quy đổi CHF sang VND bằng website của các ngân hàng
Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Techcombank, BIDV, VPBank đều cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ ngay trên trang web của họ.
- Truy cập vào trang web của ngân hàng bạn chọn.
- Tìm kiếm mục “Chuyển đổi ngoại tệ”, “Tính tỷ giá” hoặc tương tự.
- Chọn cặp tiền tệ CHF/VND.
- Nhập số tiền CHF bạn muốn chuyển đổi và xem kết quả VND tương ứng.
2. Công thức đổi tiền Thụy Sĩ sang tiền Việt
Để đổi CHF sang VND hoặc VND sang CHF hãy sử dụng 2 công thức sau:
Quy đổi tiền Franc Thụy Sĩ sang tiền Việt (CHF to VND)
Nếu bạn muốn mua VND, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND bán ra. Nếu bạn muốn bán VND, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND mua vào.
Số tiền VND = Số tiền CHF x Tỷ giá CHF/VND |
Ví dụ: Bạn muốn bán 40 CHF sang VND, và tỷ giá mua vào hiện tại là 1 CHF = 27,258.93 VND
- Số tiền VND = 40 CHF x 27,258.93 VND/CHF = 1,090,357.2 VND
Bảng Tỷ giá CHF/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Mệnh giá Franc
|
VND
|
10
|
282,014.1 VND
|
20
|
564,028.2 VND
|
50
|
1,410,070.5 VND
|
100
|
2,820,141 VND
|
200
|
5,640,282 VND
|
1000
|
28,201,410 VND
|
Quy đổi tiền Việt sang tiền Franc Thụy Sĩ (VND to CHF)
Nếu bạn muốn mua CHF, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND bán ra. Nếu bạn muốn bán CHF, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND mua vào.
Số tiền CHF = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CHF |
Ví dụ: Bạn có 8,000,000 VND và muốn đổi sang CHF, tỷ giá bán ra hiện tại là 1 CHF = 28,201.41 VND.
- Số tiền CHF = 8,000,000 VND / 28,201.41 VND/CHF = 283.67 CHF.
Bảng quy đổi tỷ giá VND/CHF hôm nay theo công thức
Mệnh giá VND |
Giá mua vào (CHF) |
Giá bán ra (CHF) |
100,000 VND |
3.67 |
3.55 |
200,000 VND |
7.34 |
7.09 |
300,000 VND |
11.01 |
10.64 |
400,000 VND |
14.67 |
14.18 |
500,000 VND |
18.34 |
17.73 |
600,000 VND |
22.01 |
21.28 |
700,000 VND |
25.68 |
24.82 |
800,000 VND |
29.35 |
28.37 |
900,000 VND |
33.02 |
31.91 |
1,000,000 VND |
36.69 |
35.46 |
Hướng dẫn đổi tiền Franc Thụy Sĩ (CHF) sang tiền Việt (VND)
Khi tìm kiếm địa điểm đổi tiền uy tín, ngân hàng là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, bạn cũng có thể kiểm tra tỷ giá ở các tổ chức tài chính khác để có mức giá tốt nhất. dưới đây là 4 bước đổi tiền CHF sang VND dễ dàng:
- Tìm hiểu tỷ giá:
- Tỷ giá biến động: Tỷ giá CHF/VND thay đổi liên tục, bạn cần kiểm tra tỷ giá hiện tại trước khi đổi tiền.
- Nguồn thông tin:
- Ngân hàng: Liên hệ ngân hàng hoặc kiểm tra website/ứng dụng của họ.
- Sàn giao dịch ngoại tệ: So sánh tỷ giá từ các sàn khác nhau để tìm ưu đãi tốt nhất.
- Công cụ chuyển đổi trực tuyến: Sử dụng các trang web cung cấp tính năng chuyển đổi tiền tệ.
- Lựa chọn địa điểm đổi tiền:
- Ngân hàng:
- Ưu điểm: An toàn, đáng tin cậy, thủ tục rõ ràng.
- Hạn chế:: Tỷ giá có thể không cạnh tranh, cần giấy tờ tùy thân.
- Sàn giao dịch ngoại tệ:
- Ưu điểm: Tỷ giá thường tốt hơn ngân hàng, có thể đổi tiền mặt hoặc chuyển khoản.
- Hạn chế: Cần tìm hiểu kỹ về uy tín của sàn, có thể có phí dịch vụ.
- Cửa hàng vàng bạc đá quý:
- Ưu điểm: Đổi tiền nhanh chóng, tiện lợi.
- Hạn chế:: Tỷ giá có thể không tốt, cần cẩn trọng về chất lượng tiền.
- Chuẩn bị:
- Giấy tờ tùy thân: Mang theo CMND hoặc hộ chiếu khi đổi tiền tại ngân hàng.
- Tiền mặt: Đảm bảo bạn có đủ tiền CHF để đổi số tiền VND mong muốn.
- Thông tin liên hệ: Ghi lại số điện thoại và địa chỉ của địa điểm đổi tiền để liên hệ khi cần.
- So sánh và lựa chọn:
- So sánh tỷ giá: Kiểm tra tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau trước khi quyết định.
- Tính toán chi phí: Cân nhắc các khoản phí dịch vụ (nếu có) để tính toán tổng chi phí.
- Lựa chọn địa điểm uy tín: Đảm bảo đổi tiền tại nơi đáng tin cậy để tránh rủi ro.
Địa điểm đổi Franc Thuỵ Sĩ sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi Franc Thuỵ Sĩ (symbol) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Ngân hàng:
- Vietcombank: Ngân hàng lớn, uy tín, mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
- Vietinbank: Lựa chọn phổ biến, thường có tỷ giá cạnh tranh.
- BIDV: Ngân hàng lớn khác với nhiều chi nhánh, cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá cạnh tranh.
- Techcombank: Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam cũng là một lựa chọn tốt với dịch vụ đổi ngoại tệ nhanh chóng và tiện lợi.
- VPBank: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng có nhiều chi nhánh và cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ với tỷ giá hấp dẫn.
- HSBC: Ngân hàng quốc tế có mặt tại Việt Nam, có thể là lựa chọn tốt nếu bạn có tài khoản HSBC.
Cửa hàng vàng bạc, đá quý:
- Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC: Hệ thống lớn, uy tín, dịch vụ chuyên nghiệp.
- Tiệm Vàng Quốc Trinh (27 Hà Trung): Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
- Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung: Tỷ giá cạnh tranh, có giấy phép mua bán ngoại tệ.
- Vàng Hà Trung Nhật Quang (57 Hà Trung): Uy tín lâu năm, được nhiều người lựa chọn.
- Vàng Bạc Toàn Thủy (455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân): Tỷ giá cao, phục vụ tốt, nổi tiếng ở khu vực Thanh Xuân.
- Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải (39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân): Chất lượng dịch vụ tốt, kiểm định nghiêm ngặt.
Sàn giao dịch ngoại tệ:
- Eximbank: Cung cấp dịch vụ đổi ngoại tệ trực tuyến và tại quầy.
- ACB: Ngân hàng TMCP Á Châu cũng có dịch vụ đổi ngoại tệ trực tuyến và tại quầy.
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Ngân hàng:
- Eximbank 59 (135 Đồng Khởi, Quận 1): Uy tín, nhiều dịch vụ, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
Cửa hàng vàng bạc, đá quý:
- Minh Thư (22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1): Uy tín, tỷ giá hợp lý, có giấy phép.
- Tiệm Vàng Kim Mai (84C Cống Quỳnh, Quận 1): Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp giao dịch lớn.
- Tiệm Vàng Kim Châu (784 Điện Biên Phủ, Quận 10): Chuyên nghiệp, dịch vụ tốt.
- Trung Tâm Kim Hoàn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1): Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
Lưu ý quan trọng khi đổi CHF sang VND hoặc ngược lại:
- Tỷ giá biến động: Tỷ giá có thể thay đổi theo thời gian thực, nên liên hệ trước để biết tỷ giá chính xác.
- So sánh: So sánh tỷ giá giữa các địa điểm trước khi quyết định.
- Giấy tờ: Mang theo CMND hoặc hộ chiếu khi giao dịch tại ngân hàng.
- An toàn: Chọn nơi uy tín, kiểm tra kỹ tiền sau khi đổi, và cẩn thận khi mang theo số tiền lớn.
- Phí dịch vụ: Một số ngân hàng hoặc sàn giao dịch có thể tính phí dịch vụ, hãy hỏi rõ trước khi thực hiện giao dịch.
- Ưu tiên ngân hàng nếu bạn muốn sự an toàn và minh bạch.
- Cân nhắc thị trường ngoại tệ nếu bạn muốn tìm tỷ giá tốt hơn.
- Chuẩn bị kỹ trước khi đi đổi tiền để đảm bảo giao dịch thuận lợi và an toàn.
Lịch Sử Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Lịch sử của đồng Franc Thụy Sĩ là câu chuyện về sự chuyển đổi từ một đồng tiền dựa trên vàng sang một tài sản trú ẩn an toàn, phản ánh sự phát triển của Thụy Sĩ từ một quốc gia nhỏ bé thành một cường quốc tài chính toàn cầu.
1. Giai đoạn hình thành đồng tiền Thụy Sĩ
- Trước 1798: Thụy Sĩ có hệ thống tiền tệ phức tạp với hàng trăm đơn vị phát hành và hàng ngàn loại tiền khác nhau.
- 1798: Cộng hòa Helvetic giới thiệu đồng franc, nhưng sự đa dạng tiền tệ vẫn tồn tại.
- 1848: Hiến pháp mới trao quyền phát hành tiền tệ cho chính phủ liên bang.
- 1850: Đồng franc Thụy Sĩ chính thức ra đời, thống nhất hệ thống tiền tệ quốc gia.
2. Neo giá trị đồng Franc Thuỵ Sĩ vào vàng và liên minh tiền tệ
- 1850: Franc Thụy Sĩ ngang giá với franc Pháp, dựa trên tiêu chuẩn vàng và bạc.
- 1865: Thụy Sĩ tham gia Liên minh Tiền tệ Latinh, củng cố chế độ bản vị vàng.
- 1920s: Liên minh tan rã, nhưng Thụy Sĩ duy trì bản vị vàng đến năm 1936.
- 1936: CHF mất giá trong Đại Suy Thoái, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ bản vị vàng.
- 1945: Thụy Sĩ tham gia hệ thống Bretton Woods, neo giá trị CHF vào đô la Mỹ.
- 1970: Hệ thống Bretton Woods sụp đổ, CHF thả nổi và dần trở thành “vàng kỹ thuật số”.
- 2000: Bỏ yêu cầu dự trữ vàng tối thiểu, CHF chính thức tách khỏi vàng.
3. Lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ trong 10 năm từ 2014 – 2024
Năm
|
Tỷ giá trung bình 1 CHF = VND
|
2014
|
22,000 VND
|
2015
|
24,000 VND
|
2016
|
25,000 VND
|
2017
|
26,000 VND
|
2018
|
27,000 VND
|
2019
|
27,500 VND
|
2020
|
28,500 VND
|
2021
|
27,000 VND
|
2022
|
29,000 VND
|
2023
|
28,900 VND
|
2024
|
28,201.41 VND
|
Đánh giá tỷ giá CHF qua các thời kỳ
- 1850: 1 CHF = 4.5g bạc nguyên chất hoặc 0.29032g vàng nguyên chất.
- 1865 – 1927: Thụy Sĩ tham gia Liên minh Tiền tệ Latinh, 1 USD = 5.1826 CHF.
- 1936: CHF mất giá trong cuộc Đại suy thoái.
- 1945 – 1970: Thụy Sĩ tham gia hệ thống Bretton Woods, tỷ giá hối đoái cố định với đô la Mỹ.
- 2014 – 2024: Tỷ giá CHF so với VND biến động từ 22,000 VND đến 28,201.41 VND.
- 2024: Xuất hiện đề xuất đưa Bitcoin vào dự trữ của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ.
So sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá CHF với các đồng tiền khác hôm nay 29/01/2025
|
CHF to VND
|
USD to VND
|
EUR to VND
|
JPY to VND
|
GBP to VND
|
CNY to VND
|
Giá bán ra
|
28,201.41 VND
|
25,300 VND
|
27,067.51 VND
|
165.49 VND
|
31,669.58 VND
|
3,522.79 VND
|
Giá mua vào
|
27,258.93 VND
|
24,800 VND
|
25,857.22 VND
|
156.79 VND
|
30,611.18 VND
|
3,405.06 VND
|
- So sánh với các đồng tiền khác: CHF thường mạnh hơn so với hầu hết các đồng tiền chính.
Vai trò của CHF trong hệ thống tiền tệ dự trữ
-
Tài sản trú ẩn: Mặc dù không phải là một trong những đồng tiền dự trữ chính của IMF, CHF vẫn được coi là một tài sản trú ẩn an toàn nhờ vào sự ổn định chính trị và chính sách tài chính cẩn trọng của Thụy Sĩ. Sự ổn định này thu hút các nhà đầu tư trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
-
Chính sách ổn định: Thụy Sĩ có chính sách lạm phát thấp và sự ổn định chính trị cao, không tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang kể từ năm 1815. Chính sách bảo mật thông tin nghiêm ngặt của các ngân hàng Thụy Sĩ cũng góp phần làm tăng độ tin cậy của đồng CHF.
Tác động của CHF đến nền kinh tế Thụy Sĩ
-
Xuất khẩu: Sự tăng giá của CHF có thể làm cho hàng hóa và dịch vụ của Thụy Sĩ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm sức cạnh tranh và ảnh hưởng đến ngành xuất khẩu. Điều này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận cho các ngành công nghiệp phụ thuộc vào xuất khẩu như máy móc và dược phẩm.
-
Lạm phát và giảm phát: Giá trị cao của CHF có thể làm giảm lạm phát bằng cách giảm chi phí nhập khẩu. Tuy nhiên, nếu đồng tiền quá mạnh, nó có thể gây ra giảm phát, tạo ra thách thức cho chính sách kinh tế và tăng cường sự cần thiết phải điều chỉnh chính sách tiền tệ.
-
Ngành du lịch: Chi phí du lịch cao do đồng CHF mạnh có thể làm giảm lượng khách du lịch đến Thụy Sĩ, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch và các ngành liên quan như dịch vụ khách sạn và nhà hàng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị đồng Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
-
Tình hình kinh tế toàn cầu: Tình trạng kinh tế toàn cầu và quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị CHF. Suy thoái ở các đối tác thương mại chính có thể làm giảm giá trị CHF do giảm nhu cầu xuất khẩu.
-
Chính sách tiền tệ của Thụy Sĩ: Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để điều chỉnh giá trị CHF nhằm duy trì sự ổn định và lợi thế cạnh tranh. Các quyết định về lãi suất và chính sách tài chính có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền này.
-
Giá vàng thế giới: Giá vàng có tác động lớn đến chính sách tiền tệ toàn cầu. Sự tăng giá vàng có thể làm CHF tăng giá, và Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có thể can thiệp để điều chỉnh tỷ giá nhằm duy trì sức cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.
-
Lãi suất ngân hàng hiện nay: Sự thay đổi trong lãi suất của Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị CHF. Lãi suất cao thường làm đồng CHF tăng giá do sự hấp dẫn của lợi suất cao đối với nhà đầu tư.
-
Tình hình tài chính toàn cầu: Các sự kiện tài chính và kinh tế toàn cầu, như sự biến động trên thị trường crypto, có thể có tác động gián tiếp đến giá trị CHF. Sự thay đổi trong giá Bitcoin và dòng tiền vào thị trường tiền điện tử có thể ảnh hưởng đến tỷ giá CHF thông qua các yếu tố kinh tế toàn cầu.
Mệnh giá Franc Thuỵ Sĩ
Hiện tại, Thụy Sĩ phát hành tiền dưới 2 hình thức tiền xu và tiền giấy, lưu hành với các mệnh giá như sau:
- Tiền kim loại (tiền xu): 5, 10, 20 rappen và ½, 1, 2, 5 franc do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ đúc.
- Tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200 và 1,000 franc được in bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ.
Tiền giấy
10 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Vàng
- Kích thước: 70 × 123mm
- Năm phát hành: 2017
20 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Đỏ
- Kích thước: 70 × 130mm
- Năm phát hành: 2017
50 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Xanh lá
- Kích thước: 70 × 137mm
- Năm phát hành: 2016
100 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Xanh da trời
- Kích thước: 70 × 144mm
- Năm phát hành: 2019
200 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Nâu
- Kích thước: 70 × 151mm
- Năm phát hành: 2018
1,000 Franc Thuỵ Sĩ
- Màu sắc: Tím
- Kích thước: 70 × 158mm
- Năm phát hành: 2019
Tiền xu (2007)
5 rappen Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 92% – nhôm 6% – niken 2%
- Đường kính: 17.15 mm
- Trọng lượng: 1.80 g
- Độ dày: 1.25 mm
- Cạnh đồng xu: Nhẵn
10 rappen Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 19.15 mm
- Trọng lượng: 3 g
- Độ dày: 1.45 mm
- Cạnh đồng xu: Nhẵn
20 rappen Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 21.05 mm
- Trọng lượng: 4 g
- Độ dày: 1.65 mm
- Cạnh đồng xu: Nhẵn
1/2 Franc Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 18.20 mm
- Trọng lượng: 2.20 g
- Độ dày: 1.25 mm
- Cạnh đồng xu: Phay
1 Franc Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 23.20 mm
- Trọng lượng: 4.40 g
- Độ dày: 1.55 mm
- Cạnh đồng xu: Phay
2 Franc Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 27.40 mm
- Trọng lượng: 8.80 g
- Độ dày: 2.15 mm
- Cạnh đồng xu: Phay
5 Franc Thuỵ Sĩ
- Hợp kim: Đồng 75% – niken 25%
- Đường kính: 31.45 mm
- Trọng lượng: 13.2 g
- Độ dày: 2.35 mm
- Cạnh đồng xu: Chữ “DOMINUS PROVIDEBIT” + 13 ngôi sao