Chuyển đổi VND sang CHF | |
---|---|
VND | CHF |
0 CHF | |
0.0355 CHF | |
0.7092 CHF | |
1.773 CHF | |
3.5459 CHF | |
7.0918 CHF | |
17.7296 CHF | |
35.4592 CHF | |
70.9184 CHF | |
177.2961 CHF | |
354.5922 CHF | |
709.1844 CHF | |
354.5922 CHF |
Thụy Sĩ, tên đầy đủ: Liên bang Thụy Sĩ, là nước cộng hòa liên bang tại châu Âu có tổng diện tích 41,285 km², gồm có 26 bang. Đất nước này nằm tại Tây – Trung Âu, không giáp biển, giáp ranh với Ý, Pháp, Đức và Áo cùng Liechtenstein.
Thụy Sĩ là 1 trong những quốc gia phát triển nhất trên thế giới, có của cải bình quân cao nhất (2010) và GDP PPP bình quân cao thứ 8 theo IMF (2011).
Franc Thụy Sĩ (ký hiệu: CHF, mã ISO: 4217) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ và Liechtenstein. Được biết đến với sự ổn định và giá trị cao, CHF thường được coi là một “thiên đường an toàn” trong thế giới tài chính đầy biến động.
Danh Mục |
Chi Tiết |
Tên gọi |
Franc Thụy Sĩ |
Tiếng Anh |
Swiss Franc |
Tiếng Việt |
Tiền Thụy Sĩ, đồng CHF, đô Thụy Sĩ |
Mã ISO 4217 |
CHF |
Ký hiệu tiền Thụy Sĩ |
– Ký hiệu chính thức: CHF – Ký hiệu khác: Fr., SFr. |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank – SNB) |
Khu vực sử dụng |
Thụy Sĩ, Liechtenstein, Campione d’Italia (Ý), Büsingen am Hochrhein (không chính thức) |
Tên gọi khác của tiền Thụy Sĩ |
– Stutz (1 CHF coin) – 2-Fränkler (2 CHF coin) – 5-Liiber (5 CHF coin) (tiếng Đức Thụy Sĩ) – balle(s) (≥1 CHF) – thune (=5 CHF) (tiếng Pháp) |
Số nhiều của Franc Thụy Sĩ |
– Franken (tiếng Đức) – francs (tiếng Pháp) – franchi (tiếng Ý) – francs (Tiếng Romansh) |
Đơn vị tiền Thụy Sĩ |
1 franc được chia thành 100 rappen (tiếng Đức), centimes (tiếng Pháp), centesimi (tiếng Ý), và rap (tiếng Romansh) |
Lịch sử tiền Thụy Sĩ (CHF) |
– Năm 1848: Hiến pháp Thụy Sĩ quy định chỉ chính phủ liên bang mới có quyền phát hành tiền tệ. – Năm 1850: Đạo luật Đúc tiền Liên bang chính thức giới thiệu đồng franc Thụy Sĩ làm đơn vị tiền tệ thống nhất của quốc gia. |
Các đơn vị tiền tệ trước đây |
– Trước năm 1798: Khoảng 75 đơn vị phát hành tiền tệ ở Thụy Sĩ với khoảng 860 loại tiền khác nhau. – Năm 1798: Cộng hòa Helvetic giới thiệu đồng franc, dựa trên mô hình của đồng livre của Bern, nhưng vẫn có nhiều loại tiền địa phương khác nhau. |
Các sự kiện nổi bật về tiền Thụy Sĩ |
– Năm 1820: Hệ thống tiền tệ ở Thụy Sĩ rất phức tạp với khoảng 8,000 đồng tiền khác nhau lưu hành. – Năm 1848-1850: Thụy Sĩ chuyển đổi sang sử dụng đồng franc làm đơn vị tiền tệ thống nhất. |
Mệnh giá Franc Thụy Sĩ |
|
Mệnh giá tiền giấy Thụy Sĩ |
10, 20, 50, 100, 200 và 1,000 franc – Được in bởi Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ. |
Hình ảnh tiền giấy Thụy Sĩ |
|
Mệnh giá tiền xu Thụy Sĩ |
5, 10, 20 rappen và ½, 1, 2, 5 franc – Do Xưởng đúc tiền Thụy Sĩ đúc. |
Hình ảnh tiền xu Thụy Sĩ |
|
Lợi thế của Franc Thụy Sĩ (CHF) |
– Franc Thụy Sĩ là một trong những đồng tiền ổn định nhất trên thế giới, thường được coi là “nơi trú ẩn an toàn” trong thời kỳ bất ổn kinh tế. |
Các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá CHF |
– Tình hình kinh tế và chính trị toàn cầu, lãi suất của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ, và sự biến động của các đồng tiền lớn khác trên thế giới. |
Vai trò của Franc Thụy Sĩ trong quốc tế |
– Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu và là một trong những đồng tiền được sử dụng phổ biến trong giao dịch tài chính quốc tế. |
Đặc điểm nổi bật của Franc Thụy Sĩ |
– Tiền giấy Thụy Sĩ nổi tiếng với thiết kế sáng tạo và an toàn cao, thường được xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng về tiền giấy đẹp nhất thế giới. – Tiền xu Thụy Sĩ được làm từ hợp kim chất lượng cao, với thiết kế biểu tượng quốc gia trên mỗi đồng xu. |
Tiền Thụy Sĩ đổi ra tiền Việt Nam |
CHF to VND hôm nay tương đương với 28,201.41 VND (Theo tỷ giá CHF/VND tại Vietcombank – 28/01/2025) |
CHF là viết tắt của Confoederatio Helvetica Franc, trong đó “Confoederatio Helvetica” là tên Latin của Liên bang Thụy Sĩ. Đồng tiền này được chia thành 100 rappen và có cả dạng tiền giấy và tiền xu.
Tỷ giá CHF hôm nay phản ánh giá trị của đồng Franc Thụy Sĩ khi được quy đổi sang các loại tiền tệ khác như Đô la Mỹ (USD) hoặc Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá này không ngừng biến động, bị chi phối bởi các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu, cũng như sự biến đổi trong cung cầu trên thị trường ngoại hối.
Tỷ giá CHF/USD hôm nay thể hiện giá trị của 1 Franc Thụy Sĩ (CHF) khi được chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD). Tỷ giá này biến động liên tục dựa trên các yếu tố kinh tế toàn cầu như lãi suất, chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương, và tình hình tài chính quốc tế.
Ví dụ: Tỷ giá mua vào cho Franc Thuỵ Sĩ hôm nay là 1 CHF = 1.1 USD, và tỷ giá bán ra là 1 CHF = 1.11 USD. Điều này có nghĩa là nếu bạn bán 1 CHF cho ngân hàng, bạn sẽ nhận được 1.1 USD. Ngược lại, nếu bạn muốn mua 1 CHF, bạn sẽ cần trả 1.11 USD.
Tỷ giá CHF/VND hôm nay cho biết giá trị của 1 Franc Thụy Sĩ khi quy đổi sang Việt Nam Đồng (VND). Tỷ giá này phụ thuộc vào tỷ giá giữa CHF và USD, cũng như tỷ giá giữa USD và VND.
Công thức tính tỷ giá CHF/VND dựa trên USD
Tỷ giá CHF/VND = (Tỷ giá CHF/USD) x (Tỷ giá USD/VND) |
Ví dụ: Nếu 1 CHF = 1.11 USD và 1 USD = 25,300 VND, thì 1 CHF sẽ tương đương với 1.11 x 25,300 = 28,201.41 VND. Điều này có nghĩa là nếu bạn đổi 1 CHF, bạn sẽ nhận được 28,201.41 VND.
Tên Ngân Hàng |
Mua Franc Thụy Sĩ tiền mặt (CHF/VND) |
Mua Franc Thụy Sĩ chuyển khoản (CHF/VND) |
Bán Franc Thụy Sĩ tiền mặt (CHF/VND) |
Bán Franc Thụy Sĩ chuyển khoản (CHF/VND) |
ABBank |
– |
27,140 |
29,157 |
– |
ACB |
– |
27,208 |
– |
28,170 |
Agribank |
27,177 |
27,286 |
28,158 |
– |
Bảo Việt |
– |
27,276 |
– |
28,061 |
BIDV |
27,381 |
27,409 |
28,285 |
– |
Đông Á |
– |
27,410 |
– |
28,100 |
Eximbank |
27,169 |
27,223 |
28,190 |
– |
GPBank |
– |
27,421 |
– |
– |
HDBank |
27,226 |
27,313 |
28,150 |
– |
HSBC |
27,270 |
27,270 |
28,157 |
28,157 |
Indovina |
– |
27,017 |
28,608 |
– |
Kiên Long |
– |
27,320 |
28,230 |
– |
MSB |
27,354 |
27,354 |
28,084 |
28,079 |
MB |
27,241 |
27,341 |
28,310 |
28,310 |
Nam Á |
26,966 |
27,236 |
28,130 |
– |
NCB |
27,240 |
27,370 |
28,076 |
28,176 |
OCB |
– |
– |
– |
28,205 |
PGBank |
– |
27,287 |
28,106 |
– |
PublicBank |
26,969 |
27,241 |
28,223 |
28,223 |
Sacombank |
27,222 |
27,252 |
28,180 |
28,130 |
Saigonbank |
– |
27,172 |
– |
– |
SeABank |
27,364 |
27,434 |
28,144 |
28,044 |
SHB |
28,280 |
28,380 |
29,110 |
– |
Techcombank |
27,103 |
27,465 |
28,129 |
– |
TPB |
– |
– |
29,522 |
– |
UOB |
26,793 |
27,070 |
28,316 |
– |
VIB |
– |
27,803 |
– |
28,884 |
VietABank |
27,268 |
27,448 |
28,123 |
– |
VietBank |
– |
27,339 |
– |
28,122 |
VietCapitalBank |
27,015 |
27,288 |
28,203 |
– |
Vietcombank |
26,986.34 |
27,258.93 |
28,201.41 |
– |
VietinBank |
27,485 |
– |
28,285 |
– |
VPBank |
27,429 |
27,479 |
28,121 |
– |
VRB |
27,362 |
27,390 |
28,255 |
– |
Tỷ giá chợ đen chỉ mang tính tham khảo và không được pháp luật công nhận: 1 CHF = 26,713.75 VND đến 27,637.38 VND cho giá mua vào và bán ra.
Khi muốn chuyển đổi từ tiền Thụy Sĩ sang tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng các phương pháp sau:
Khám phá 3 công cụ chuyển đổi CHF to VND trực tuyến phổ biến và hữu ích sau đây
ONUS là một nền tảng giao dịch tiền điện tử và ngoại hối uy tín, cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ trực quan và dễ sử dụng.
Bước 1: Truy cập trang web ONUS.
Bước 2: Tìm kiếm và chọn cặp tiền tệ CHF/VND.
Bước 3: Kiểm tra tỷ giá CHF/VND được cập nhật theo thời gian thực.
Bước 4: Nhập số tiền CHF bạn muốn chuyển đổi vào ô tương ứng. Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương đương.
Bước 5: Nếu muốn thực hiện giao dịch, hãy mở tài khoản ONUS và làm theo hướng dẫn.
Bước 6: Có thể xem biểu đồ tỷ giá CHF/VND để theo dõi biến động giá trong thời gian qua.
Google không chỉ là công cụ tìm kiếm thông tin mà còn là một “trợ lý ảo” đa năng. Bạn có thể chuyển đổi tiền tệ ngay trên trang kết quả tìm kiếm của Google một cách nhanh chóng.
Các ngân hàng lớn tại Việt Nam như Vietcombank, Techcombank, BIDV, VPBank đều cung cấp công cụ chuyển đổi tiền tệ ngay trên trang web của họ.
Để đổi CHF sang VND hoặc VND sang CHF hãy sử dụng 2 công thức sau:
Nếu bạn muốn mua VND, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND bán ra. Nếu bạn muốn bán VND, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND mua vào.
Số tiền VND = Số tiền CHF x Tỷ giá CHF/VND |
Ví dụ: Bạn muốn bán 40 CHF sang VND, và tỷ giá mua vào hiện tại là 1 CHF = 27,258.93 VND
Mệnh giá Franc |
VND |
10 |
282,014.1 VND |
20 |
564,028.2 VND |
50 |
1,410,070.5 VND |
100 |
2,820,141 VND |
200 |
5,640,282 VND |
1000 |
28,201,410 VND |
Nếu bạn muốn mua CHF, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND bán ra. Nếu bạn muốn bán CHF, hãy sử dụng tỷ giá CHF/VND mua vào.
Số tiền CHF = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CHF |
Ví dụ: Bạn có 8,000,000 VND và muốn đổi sang CHF, tỷ giá bán ra hiện tại là 1 CHF = 28,201.41 VND.
Mệnh giá VND | Giá mua vào (CHF) | Giá bán ra (CHF) |
---|---|---|
100,000 VND | 3.67 | 3.55 |
200,000 VND | 7.34 | 7.09 |
300,000 VND | 11.01 | 10.64 |
400,000 VND | 14.67 | 14.18 |
500,000 VND | 18.34 | 17.73 |
600,000 VND | 22.01 | 21.28 |
700,000 VND | 25.68 | 24.82 |
800,000 VND | 29.35 | 28.37 |
900,000 VND | 33.02 | 31.91 |
1,000,000 VND | 36.69 | 35.46 |
Khi tìm kiếm địa điểm đổi tiền uy tín, ngân hàng là lựa chọn hàng đầu. Tuy nhiên, bạn cũng có thể kiểm tra tỷ giá ở các tổ chức tài chính khác để có mức giá tốt nhất. dưới đây là 4 bước đổi tiền CHF sang VND dễ dàng:
Bạn đang tìm nơi đổi Franc Thuỵ Sĩ (symbol) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Ngân hàng:
Cửa hàng vàng bạc, đá quý:
Sàn giao dịch ngoại tệ:
Ngân hàng:
Cửa hàng vàng bạc, đá quý:
Lịch sử của đồng Franc Thụy Sĩ là câu chuyện về sự chuyển đổi từ một đồng tiền dựa trên vàng sang một tài sản trú ẩn an toàn, phản ánh sự phát triển của Thụy Sĩ từ một quốc gia nhỏ bé thành một cường quốc tài chính toàn cầu.
Năm |
Tỷ giá trung bình 1 CHF = VND |
2014 |
22,000 VND |
2015 |
24,000 VND |
2016 |
25,000 VND |
2017 |
26,000 VND |
2018 |
27,000 VND |
2019 |
27,500 VND |
2020 |
28,500 VND |
2021 |
27,000 VND |
2022 |
29,000 VND |
2023 |
28,900 VND |
2024 |
28,201.41 VND |
Bảng so sánh tỷ giá CHF với các đồng tiền khác hôm nay 28/01/2025
CHF to VND |
||||||
Giá bán ra |
28,201.41 VND |
25,300 VND |
27,067.51 VND |
165.49 VND |
31,669.58 VND |
3,522.79 VND |
Giá mua vào |
27,258.93 VND |
24,800 VND |
25,857.22 VND |
156.79 VND |
30,611.18 VND |
3,405.06 VND |
Tài sản trú ẩn: Mặc dù không phải là một trong những đồng tiền dự trữ chính của IMF, CHF vẫn được coi là một tài sản trú ẩn an toàn nhờ vào sự ổn định chính trị và chính sách tài chính cẩn trọng của Thụy Sĩ. Sự ổn định này thu hút các nhà đầu tư trong thời kỳ bất ổn kinh tế.
Chính sách ổn định: Thụy Sĩ có chính sách lạm phát thấp và sự ổn định chính trị cao, không tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang kể từ năm 1815. Chính sách bảo mật thông tin nghiêm ngặt của các ngân hàng Thụy Sĩ cũng góp phần làm tăng độ tin cậy của đồng CHF.
Xuất khẩu: Sự tăng giá của CHF có thể làm cho hàng hóa và dịch vụ của Thụy Sĩ trở nên đắt đỏ hơn trên thị trường quốc tế, làm giảm sức cạnh tranh và ảnh hưởng đến ngành xuất khẩu. Điều này có thể dẫn đến giảm lợi nhuận cho các ngành công nghiệp phụ thuộc vào xuất khẩu như máy móc và dược phẩm.
Lạm phát và giảm phát: Giá trị cao của CHF có thể làm giảm lạm phát bằng cách giảm chi phí nhập khẩu. Tuy nhiên, nếu đồng tiền quá mạnh, nó có thể gây ra giảm phát, tạo ra thách thức cho chính sách kinh tế và tăng cường sự cần thiết phải điều chỉnh chính sách tiền tệ.
Ngành du lịch: Chi phí du lịch cao do đồng CHF mạnh có thể làm giảm lượng khách du lịch đến Thụy Sĩ, từ đó ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành du lịch và các ngành liên quan như dịch vụ khách sạn và nhà hàng.
Tình hình kinh tế toàn cầu: Tình trạng kinh tế toàn cầu và quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị CHF. Suy thoái ở các đối tác thương mại chính có thể làm giảm giá trị CHF do giảm nhu cầu xuất khẩu.
Chính sách tiền tệ của Thụy Sĩ: Chính phủ và Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có thể can thiệp vào thị trường ngoại hối để điều chỉnh giá trị CHF nhằm duy trì sự ổn định và lợi thế cạnh tranh. Các quyết định về lãi suất và chính sách tài chính có thể ảnh hưởng đến giá trị đồng tiền này.
Giá vàng thế giới: Giá vàng có tác động lớn đến chính sách tiền tệ toàn cầu. Sự tăng giá vàng có thể làm CHF tăng giá, và Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có thể can thiệp để điều chỉnh tỷ giá nhằm duy trì sức cạnh tranh cho hàng hóa xuất khẩu.
Lãi suất ngân hàng hiện nay: Sự thay đổi trong lãi suất của Ngân hàng Trung ương Thụy Sĩ có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị CHF. Lãi suất cao thường làm đồng CHF tăng giá do sự hấp dẫn của lợi suất cao đối với nhà đầu tư.
Tình hình tài chính toàn cầu: Các sự kiện tài chính và kinh tế toàn cầu, như sự biến động trên thị trường crypto, có thể có tác động gián tiếp đến giá trị CHF. Sự thay đổi trong giá Bitcoin và dòng tiền vào thị trường tiền điện tử có thể ảnh hưởng đến tỷ giá CHF thông qua các yếu tố kinh tế toàn cầu.
Hiện tại, Thụy Sĩ phát hành tiền dưới 2 hình thức tiền xu và tiền giấy, lưu hành với các mệnh giá như sau: