logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký

Tỷ giá nhân dân tệ - 1 nhân dân tệ = VND hôm nay, CNY to VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ
Việt Nam Đồng (CNY sang VND)

Cập nhật lúc 13:03 ngày 26/03/2025

Từ loại tiền tệ
icon
icon
Sang loại tiền tệ
icon

Giá CNY/VND cao nhất

3,587 VND

Giá CNY/VND thấp nhất

3,580 VND

Giá CNY/VND mở cửa

3,587 VND

Biểu đồ giá CNY/VND trực tuyến

Tỷ giá CNY to VND hôm nay là 3,580 VND. Giá Nhân Dân Tệ giảm 0.19735% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 CNY giảm 7 VND. Biểu đồ tỷ giá Nhân Dân Tệ so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 26-03-2025 13:03 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.

Cập nhật: 13:03, T4, 26/03/2025

3,469 VND/CNY0.19735% /24h

Giá CNY hiện tại

Giá CNY mở cửa

3,587 VND/CNY

Giá CNY thấp nhất

3,580 VND/CNY

Giá CNY cao nhất

3,587 VND/CNY

Giá CNY đóng cửa

3,580 VND/CNY

Biến động giá CNY hôm nay

0.19735% /1 ngày

-7 VND

0.2% /7 ngày

-7 VND

0.21% /1 tháng

+7 VND

1.88% /3 tháng

+64 VND

2.18% /1 năm

+74 VND

Biểu đồ tỷ giá CNY/VND

Created with Highcharts 11.4.828 Feb3 Mar5 Mar6 Mar7 Mar10 Mar12 Mar14 Mar18 Mar20 Mar24 Mar26 Mar2 Mar2 Mar5 Mar5 Mar8 Mar8 Mar13 Mar13 Mar18 Mar18 Mar22 Mar22 Mar26 Mar26 Mar3,4003,4503,5003,5503,6003,650
Bán ra
Mua vào

Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY to VND) tại 40 ngân hàng Việt Nam

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá CNY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 26/03/2025 theo giờ Việt Nam

iconGiá 1 Nhân Dân Tệ

NGÂN HÀNGTIỀN MẶTCHUYỂN KHOẢN

iconACB

-3,612

iconBIDV

3,586-

iconEximbank

3,610-

iconHDBank

3,567-

iconIndovina

3,817-

iconKiên Long

--

iconLPBank

-3,832

iconMSB

3,6013,601

iconMB

3,6023,602

iconOCB

-3,680

Tổng hợp tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) hôm nay tại Việt Nam (26/03/2025)

Tỷ giá flag Nhân Dân Tệ (CNY) các ngân hàng

Ngân hàng Mua flagNhân Dân Tệ (CNY) bằng tiền mặtflagVietinBankgiá cao nhấtlà 3,487 VNĐ/CNY

iconVietcombankgiá thấp nhấtlà 3,441 VNĐ/CNY

Ngân hàng Mua flagNhân Dân Tệ (CNY) chuyển khoảnflagVietinBankgiá cao nhấtlà 3,597 VNĐ/CNY

iconTechcombankgiá thấp nhấtlà 3,358 VNĐ/CNY

Ngân hàng Bán flagNhân Dân Tệ (CNY) bằng tiền mặtflagIndovinagiá cao nhấtlà 3,817 VNĐ/CNY

iconHDBankgiá thấp nhấtlà 3,567 VNĐ/CNY

Ngân hàng Bán flagNhân Dân Tệ (CNY) chuyển khoảnflagLPBankgiá cao nhấtlà 3,832 VNĐ/CNY

iconSacombankgiá thấp nhấtlà 3,580 VNĐ/CNY

Chuyển đổi tỷ giá CNY thời gian thực

CNY VND

CNYVND
1 CNY3,469 VND
2 CNY6,938 VND
3 CNY10,407 VND
4 CNY13,877 VND
5 CNY17,346 VND
10 CNY34,692 VND
20 CNY69,383 VND

VND CNY

VNDCNY
1 VND0.000279 CNY
1,000 VND0.279298 CNY
10,000 VND2.79 CNY
20,000 VND5.59 CNY
50,000 VND13.96 CNY
100,000 VND27.93 CNY
1,000,000 VND279.3 CNY

Chuyển sang các đồng tiền khác

QUY ĐỔITƯƠNG ĐƯƠNG

1 CNY USD

0.136 USD

1 CNY EUR

0.128 EUR

1 CNY GBP

0.106 GBP

1 CNY JPY

20.904 JPY

1 CNY SEN

0.021 SEN

1 CNY MAN

0.002 MAN

1 CNY AUD

0.218 AUD

Đánh giá ONUS

Apple Store
4.778.8K Đánh giá
Google Play
4.7166K Đánh giá

Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng

user

HoanBeo123

Vietnam

Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác

user

Anh Tran

Vietnam

App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn

user

thien9696

Vietnam

Giới thiệu về giá Nhân Dân Tệ

Giới thiệu về Tiền tệ Trung Quốc: Nhân Dân Tệ (RMB/CNY)

Nhân Dân Tệ là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, không được sử dụng tại Hong Kong và Macau. Đồng tiền này có hán tự giản thể là 人民币, bính âm “rénmínbì” và đơn vị là tệ (元 yuán) và là một trong top 10 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới.

Tiêu chí

Thông tin chi tiết

1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 Nhân Dân Tệ = 3,469.15 VND hôm nay (Tỷ giá RMB to VND bán ra hôm nay được cập nhật tại Vietcombank – 26/03/2025)

Tên gọi của tiền tệ Trung Quốc (CNY)

Chính thức

Nhân dân tệ

Quốc tế

RMB

Tiêu chuẩn ISO-4217

CNY – Chinese Yuán

Ký hiệu

¥

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc

Tiền giấy Trung Quốc

Nguyên (元, yuán)

¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100

Đặc điểm nhận dạng tiền tệ Trung Quốc

Mặt trước: Hình ảnh Mao Trạch Đông

Mặt sau: Các địa danh nổi tiếng

Hình ảnh tiền giấy Trung Quốc

Tiền giấy trung quốc

Tiền kim loại Trung Quốc

Giác (角, jiǎo)

 Thường dùng: 1, 5 jiao, ¥1

Phân (分, fēn)

Ít dùng: 1, 2, 5 fen

Hình ảnh tiền xu Trung Quốc

Tiền Trung Quốc tiền xu

Quy đổi

1 yuán = 10 jiǎo = 100 fēn

Phát hành

Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)

Lịch sử phát triển của tiền Tệ Trung Quốc (CNY)

1948

Phát hành loạt tiền đầu tiên

1955

Loạt tiền thứ hai thay thế loạt đầu tiên

1962

Loạt tiền thứ ba thay thế loạt thứ hai

1987-1997

Loạt tiền thứ tư được phát hành

1999

Loạt tiền thứ năm (hiện tại) được phát hành, bao gồm các mệnh giá từ 1 phân (fēn) đến 100 yên (yuán)

Hôm nay, 26/03/2025, 1 Nhân Dân Tệ (RMB) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng (VND)?

Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay được quy đổi như sau:

Quy đổi nhân dân tệ (RMB)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 Tệ = VND 26/03/2025

3,469.15 VND

3,580.4 VND

2 Tệ = VND 26/03/2025

6,938.3 VND

7,160.8 VND

5 Tệ = VND 26/03/2025

17,345.75 VND

17,902 VND

10 Tệ = VND 26/03/2025

34,691.5 VND

35,804 VND

20 Tệ = VND 26/03/2025

69,383 VND

71,608 VND

50 Tệ = VND 26/03/2025

173,457.5 VND

179,020 VND

100 Tệ = VND 26/03/2025

346,915 VND

358,040 VND

1,000 Tệ = VND 26/03/2025

3,469,150 VND

3,580,400 VND

10,000 Tệ = VND 26/03/2025

34,691,500 VND

35,804,000 VND

1 vạn Tệ = VND 26/03/2025

346,915,000 VND

358,040,000 VND

Phân biệt tỷ giá CNY/VND mua vào và bán ra
  • Tỷ giá mua vào: Là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mua CNY từ bạn.
  • Tỷ giá bán ra: Là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng bán CNY cho bạn.
  • Tỷ giá bán ra luôn cao hơn tỷ giá mua vào, đây là cách các tổ chức này tạo ra lợi nhuận.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY/VND)

Biểu đồ lịch sử tỷ giá nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay
Biểu đồ lịch sử tỷ giá nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Biểu đồ ONUS cung cấp cho thấy tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) trong vòng 1 năm qua. Dưới đây là một số nhận xét về biểu đồ này:

Phân tích biểu đồ tỷ giá CNY/VND (Nhân dân tệ / Việt Nam đồng)

  1. Tổng quan dữ liệu tỷ giá Nhân Dân Tệ
  • Thời gian: tháng 3/2024 – tháng 3/2025
  • Giá CNY/VND mở cửa: 3,565 VND/CNY
  • Giá CNY/VND cao nhất: 3,571 VND/CNY
  • Giá CNY/VND thấp nhất: 3,564 VND/CNY
  • Giá CNY/VND đóng cửa: 3,580.4 VND/CNY
  1. Xu hướng trong một năm qua

Giai đoạn đầu (Tháng 3 – Tháng 5/2024): 

  • Tỷ giá CNY/VND tăng mạnh từ mức thấp, có một đợt tăng đột biến trong khoảng tháng 4/2024.
  • Đạt đỉnh đầu tiên trong tháng 5/2024.

Giai đoạn ổn định (Tháng 6 – Tháng 9/2024):

  • Sau đợt tăng mạnh, tỷ giá CNY/VND điều chỉnh nhẹ và đi ngang.
  • Giá Nhân Dân Tệ có một điểm giảm sâu trong tháng 9/2024, chạm 3,452 VND/CNY – mức thấp nhất trong năm.

Giai đoạn biến động (Tháng 10 – Tháng 12/2024):

  • Tỷ giá CNY/VND tăng trở lại, đạt đỉnh mới vào khoảng 3,626 VND/CNY (cuối tháng 10).
  • Sau đó, giá Nhân Dân Tệ giảm dần từ tháng 11/2024 đến đầu năm 2025, rơi xuống mức dưới 3,500 VND/CNY.

Giai đoạn hồi phục (Đầu năm 2025 – nay):

  • Tỷ giá CNY/VND tăng mạnh trở lại sau khi giảm sâu vào cuối năm 2024.
  • Hiện tại, tỷ giá Nhân Dân Tệ đang giao động quanh 3,580.4 VND/CNY, cho thấy đà phục hồi ổn định.
  1. Nhận định và dự báo

Xu hướng ngắn hạn: Tỷ giá CNY/VND đang có dấu hiệu tăng trở lại sau khi chạm đáy vào cuối năm 2024. Nếu đà tăng tiếp tục, có thể kiểm tra lại mức 3,580 – 3,600 VND/CNY trong thời gian tới.

Rủi ro: Nếu không giữ vững được mức 3,550 VND/CNY, tỷ giá có thể quay lại xu hướng giảm. Cần theo dõi các yếu tố vĩ mô như chính sách tiền tệ của Trung Quốc và Việt Nam để có cái nhìn chính xác hơn.

📌 Kết luận: Hiện tại, CNY đang trong xu hướng hồi phục. Xu hướng có thể tiếp tục tăng nếu không có biến động tiêu cực về kinh tế. Nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp có giao dịch bằng CNY nên theo dõi sát diễn biến thị trường.

 Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại ngân hàng hôm nay (RMB to VND)

So sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng khác nhau như Vietcombank, BIDV, Techcombank, v.v., để tìm ra nơi có tỷ giá tốt nhất cho việc mua bán.

Ngân hàng

Mua Nhân dân tệ  (CNY/VND)

Bán Nhân dân tệ (CNY/VND)

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

BIDV

3,491

3,586

Eximbank

3,461

3,610

HDBank

3,504

3,567

Indovina

3,504

3,817

MSB

3,446

3,446

3,601

3,601

MB

3,485

3,602

3,602

OCB

3,378

3,680

PublicBank

3,475

3,640

Sacombank

3,494

3,580

Saigonbank

3,454

SHB

3,490

3,585

Techcombank

3,358

3,600

TPB

3,613

Vietcombank

3,441

3,476

3,587

VietinBank

3,487

3,597

Tóm tắt tình hình tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) hôm nay ( 26/03/2025)

Ngân hàng mua Nhân dân tệ (RMB to VND)

Loại tỷ giá

Tiền mặt 

Chuyển khoản

Thấp nhất

Vietcombank – 1 CNY = 3,441 VND

Techcombank – 1 CNY = 3,358 VND

Cao nhất

VietinBank – 1 CNY = 3,487 VND

HDBank – 1 CNY = 3,504 VND

Ngân hàng bán Nhân dân tệ (RMB to VND)

 

Tiền mặt 

Chuyển khoản

Thấp nhất

HDBank – 1 CNY = 3,567 VND

Sacombank – 1 CNY = 3,580 VND

Cao nhất

Indovina – 1 CNY = 3,817 VND

LPBank – 1 CNY = 3,832 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ (RMB/VND) chợ đen hôm nay 26/03/2025

Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại thị trường tự do hoặc chợ đen hôm nay có sự thay đổi so với ngân hàng, mặc dù giao dịch ở đây có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nhưng vẫn là một thông tin mà nhiều người quan tâm:

  • Giá mua vào 1 CNY = 3,122.24 VND
  • Giá bán ra 1 CNY = 3,687.81 VND.

Quy đổi 1 Nhân Dân Tệ (RMB) sang các loại tiền tệ phổ biến

Loại tiền tệ

1 CNY = ?

1 Tiền tệ = ? CNY

Việt Nam Đồng (VND)

1 CNY = 3,580.4 VND

1 VND = 0.000279 CNY

Đô la Mỹ (USD)

1 CNY = 0.14 USD

1 USD = 7.2 CNY

Euro (EUR)

1 CNY = 0.13 EUR

1 EUR = 7.93 CNY

Bảng Anh (GBP)

1 CNY = 0.11 GBP

1 GBP = 9.4 CNY

Yên Nhật (JPY)

1 CNY = 20.49 JPY

1 JPY = 20.49 CNY

Man Nhật (10,000 JPY)

1 CNY = 0.00205 MAN

1 MAN = 488.07 CNY

Đô la Canada (CAD)

1 CNY = 0.2 CAD

1 CAD = 5.09 CNY

Đô la Úc (AUD)

1 CNY = 0.22 AUD

1 AUD = 4.58 CNY

Franc Thụy Sĩ (CHF)

1 CNY = 0.12 CHF

1 CHF = 8.23 CNY

Đô la Hồng Kông (HKD)

1 CNY = 1.07 HKD

1 HKD = 0.94 CNY

Đô la New Zealand (NZD)

1 CNY = 0.24 NZD

1 NZD = 4.14 CNY

Quy đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) sang tiền Việt (VND)

Để quy đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang tiền Việt Nam, bạn cần nắm rõ công thức quy đổi tiền tệ hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như RMB to VND và ngược lại. Sau khi xác định số tiền cần quy đổi, bạn nên tham khảo tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau để có con số chính xác nhất, sau đó chọn địa điểm uy tín để thực hiện giao dịch. Dưới đây là các bước chi tiết, bao gồm công thức quy đổi, công cụ hỗ trợ, và các địa điểm đổi tiền Trung Quốc uy tín mà ONUS cung cấp.

1. Công thức đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt (RMB to VND)

Để đổi CNY sang VND hoặc VND sang CNY, bạn cần biết tỷ giá CNY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

Công thức đổi RMB to VND Công thức đổi VND to RMB
Số tiền VND = Số tiền CNY x Tỷ giá CNY/VND  Số tiền CNY = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CNY
  • Sử dụng tỷ giá bán ra nếu bạn muốn bán CNY để nhận VND.
  • Sử dụng tỷ giá mua vào nếu bạn muốn mua CNY bằng VND.

Ví dụ: Bạn muốn đổi 50 vạn tệ (500,000 CNY) sang VND, tỷ giá bán ra là 1,790,200,000 VND/CNY.

  • Số tiền VND bạn nhận được = 500000 CNY x 3,580.4 VND/CNY = 1,790,200,000 VND

2. Sử dụng công cụ quy đổi tiền tệ (CNY to VND)

Sử dụng các công cụ, ứng dụng, hoặc trang web chuyên dụng giúp bạn theo dõi tỷ giá Nhân Dân Tệ theo thời gian thực. Những công cụ này không chỉ cung cấp tỷ giá hiện tại mà còn biểu đồ biến động, dự báo, và nhiều thông tin hữu ích khác.

Quy đổi CNY sang VND tại Website ONUS

  1. Truy cập trang web ONUS.
  2. Tìm kiếm và chọn cặp tiền tệ CNY/VND.
  3. Kiểm tra tỷ giá CNY/VND được cập nhật theo thời gian thực.
  4. Nhập số tiền CNY bạn muốn chuyển đổi vào ô tương ứng. Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương đương.
  5. Nếu muốn thực hiện giao dịch, hãy mở tài khoản ONUS và làm theo hướng dẫn.
  6. Có thể xem biểu đồ tỷ giá CNY/VND để theo dõi biến động giá trong thời gian qua.

Quy đổi CNY sang VND bằng công cụ tìm kiếm Google

Chỉ cần nhập từ khóa như “CNY to VND”, “1 CNY bằng bao nhiêu VND” hoặc “đổi Nhân dân tệ sang tiền Việt” vào thanh tìm kiếm.

3. Quy đổi CNY/VND trực tiếp theo địa điểm 

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi đổi tiền Trung Quốc (Nhân Dân Tệ) uy tín, đây là những thông tin quan trọng để giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả.

Đổi tiền Tệ Trung Quốc tại Việt Nam

Nếu bạn là du khách chuẩn bị du lịch Trung Quốc, một điều cần lưu ý là đồng Nhân Dân Tệ (CNY) không được chấp nhận ở Hồng Kông và Ma Cao. Khi đến Trung Quốc, hầu hết các nơi không chấp nhận thanh toán bằng tiền Việt, do đó, bạn cần đổi tiền Trung Quốc ở Việt Nam trước khi đi. Điều này giúp bạn thuận lợi trong các giao dịch và tránh rắc rối khi phải tìm nơi đổi tiền tại Trung Quốc.

1. Đổi RMB to VND hoặc ngược lại tại Ngân hàng
  • Lựa chọn hàng đầu: Vietcombank, Eximbank, BIDV, Techcombank, Vietinbank, Sacombank…

Ưu điểm

Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại ngân hàng

  • An toàn, đáng tin cậy: Các ngân hàng lớn tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật về ngoại hối, đảm bảo bạn nhận được tiền thật và tỷ giá chính xác.
  • Không lo tiền giả: Bạn không cần lo lắng về việc nhận phải tiền giả hay tiền kém chất lượng.
  • Tỷ giá ổn định: Tỷ giá tại ngân hàng thường ổn định và ít biến động mạnh trong ngày.
  • Đa dạng dịch vụ: Ngoài đổi tiền mặt, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ chuyển khoản quốc tế, thanh toán bằng thẻ, v.v.
  • So sánh tỷ giá: Kiểm tra tỷ giá mua vào/bán ra của các ngân hàng khác nhau trên website hoặc ứng dụng của họ, hoặc thông qua các trang web so sánh tỷ giá. Chọn ngân hàng có tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ: Mang theo CMND hoặc hộ chiếu khi đến ngân hàng. Một số ngân hàng có thể yêu cầu thêm giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền (ví dụ: vé máy bay, visa,…)
  • Đặt lịch hẹn: Nếu có thể, hãy đặt lịch hẹn trước với ngân hàng để tránh phải chờ đợi lâu.
  • Đổi tiền vào giờ thấp điểm: Tránh giờ cao điểm buổi trưa hoặc cuối ngày để tiết kiệm thời gian.
2. Đổi RMB to VND hoặc ngược lại tại Tiệm vàng

Ưu điểm

Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại tiệm vàng

  • Thủ tục nhanh gọn: Không yêu cầu nhiều giấy tờ, đổi tiền nhanh chóng.
  • Tỷ giá linh hoạt: Tỷ giá tại tiệm vàng có thể tốt hơn ngân hàng, đặc biệt khi bạn đổi số tiền lớn.
  • Phổ biến và dễ tìm: Tiệm vàng có mặt ở nhiều nơi, thuận tiện cho việc đổi tiền.
  • Cẩn trọng chọn địa chỉ: Hãy tìm hiểu kỹ và chọn tiệm vàng uy tín, có giấy phép hoạt động để tránh rủi ro tiền giả.
  • Kiểm tra kỹ tiền: Sau khi đổi, hãy kiểm tra kỹ số tiền và mệnh giá để đảm bảo không có sai sót.
  • Thương lượng tỷ giá: Đừng ngại thương lượng để có được tỷ giá tốt nhất.
Gợi ý các tiệm vàng đổi CNY sang VND
  • Hà Nội:
    • Phố Hà Trung: Khu vực tập trung nhiều tiệm vàng với đa dạng lựa chọn.
    • Phố Lương Ngọc Quyến
    • Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
    • Tiệm Vàng Quốc Trinh (27 Hà Trung)
    • Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
    • Vàng Hà Trung Nhật Quang (57 Hà Trung)
    • Vàng Bạc Toàn Thủy (455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân)
    • Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải (39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
  • TP.HCM:
    • Các tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tôn (sau lưng chợ Bến Thành)
    • Các tiệm vàng trên đường Lê Văn Sỹ
    • Minh Thư (22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1)
    • Tiệm Vàng Kim Mai (84C Cống Quỳnh, Quận 1)
    • Tiệm Vàng Kim Châu (784 Điện Biên Phủ, Quận 10)
    • Trung Tâm Kim Hoàn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1)

Xem thêm: Tiệm vàng đổi ngoại tệ được không? Những lưu ý cần biết

Đổi tiền Nhân Dân Tệ tại Trung Quốc

Nếu bạn cần đổi thêm tiền khi đã đến Trung Quốc, hãy nhớ mang theo Đô la Mỹ (USD) vì đây là loại tiền dễ đổi nhất sang Nhân Dân Tệ. Bạn có thể đổi tiền tại các sân bay hoặc ngân hàng ở Trung Quốc

  1. Quầy đổi tiền tại sân bay: Tiện lợi, không cần di chuyển xa, đặc biệt khi bạn vừa đến Trung Quốc.
  • Tỷ giá thường không tốt: Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với các địa điểm khác.
  • Cẩn thận với bất đồng ngôn ngữ: Hãy chuẩn bị sẵn các thông tin cần thiết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh để tránh hiểu lầm.
  • Chọn quầy đổi tiền uy tín: Tham khảo đánh giá trước để chọn điểm đáng tin cậy.
  1. Khách sạn: Nhanh chóng, đặc biệt khi cần tiền gấp và không muốn đi xa.
  • Một số khách sạn có thể giới hạn số tiền đổi: Hãy hỏi trước về hạn mức quy đổi.
  • Tỷ giá có thể không cạnh tranh: Tỷ giá tại khách sạn thường không tốt bằng ngân hàng hoặc tiệm vàng.
  1. Máy ATM: Dễ dàng rút tiền nếu có thẻ thanh toán quốc tế, máy ATM có mặt ở nhiều nơi.
  • Tìm máy ATM có biểu tượng ngân hàng phát hành thẻ của bạn: Để tránh phí giao dịch không cần thiết.
  • Có thể có phí rút tiền: Kiểm tra với ngân hàng của bạn về các loại phí có thể phát sinh.
  1. Ngân hàng: Tỷ giá thường tốt, không mất phí giao dịch.
  • Chỉ đổi tiền được vào các ngày làm việc trong tuần (thứ 2 – thứ 6).
  • Giờ làm việc thường từ 9:00 đến 16:00.
  • Cần mang theo hộ chiếu.

Những lưu ý khi đổi tiền Trung Quốc

  • Tham khảo tỷ giá trước: So sánh tỷ giá từ nhiều nguồn (ngân hàng, tiệm vàng, website…) để chọn thời điểm và địa điểm đổi tiền có lợi nhất.
  • Lựa chọn địa chỉ uy tín: Tránh tiền giả bằng cách chọn nơi đổi tiền đáng tin cậy, có giấy phép hoạt động.
  • Đổi nhiều mệnh giá tiền: Chuẩn bị cả tiền chẵn và tiền lẻ để tiện thanh toán các chi phí khác nhau.
  • Phân biệt tiền thật – giả:  Quan sát kỹ các chi tiết bảo an trên tờ tiền như hình mờ, chữ in chìm, màu sắc…
  • Ưu tiên đổi tiền tại Việt Nam: Tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro khi đổi tiền ở nước ngoài.
  • Nếu đổi tiền tại Trung Quốc, hãy chọn ngân hàng: Tỷ giá tốt và không mất phí.
  • Luôn kiểm tra kỹ tiền sau khi đổi.

Kinh nghiệm đổi tiền Trung Quốc

  • Đổi đủ tiền trước khi đi: Đảm bảo bạn có đủ tiền mặt để chi tiêu trong suốt chuyến đi.
  • Mang theo một ít USD: Phòng trường hợp cần đổi thêm tiền tại Trung Quốc.
  • Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế: Tiện lợi và an toàn hơn mang nhiều tiền mặt.
  • Tìm hiểu về văn hóa tiền tip: Ở Trung Quốc, tiền tip không phổ biến, nhưng bạn có thể để lại một ít tiền lẻ nếu hài lòng với dịch vụ.

Lịch sử tiền Trung Quốc

  • Lịch sử tiền tệ Trung Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc của Tây Ban Nha, được nhập khẩu với số lượng lớn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 20. Đồng bạc rồng, được giới thiệu năm 1889, là đồng tiền bạc đầu tiên được chấp nhận rộng rãi trên toàn Trung Quốc thời nhà Thanh.
  • Năm 1948, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc giới thiệu đồng nhân dân tệ, thay thế các loại tiền tệ đang lưu hành trong các vùng do Cộng sản kiểm soát. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chính phủ mới đã nỗ lực chấm dứt tình trạng siêu lạm phát.
  • Từ 1949 đến cuối thập niên 1970, Trung Quốc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao. Quá trình chuyển đổi sang hệ thống tỷ giá do cung cầu quyết định diễn ra dần dần trong 15 năm, bao gồm việc nới lỏng kiểm soát thương mại và cho phép các công ty xuất khẩu giữ lại một phần thu nhập ngoại tệ.
  • Giai đoạn 1980-1994, Trung Quốc sử dụng hệ thống tiền tệ kép với Chứng chỉ Ngoại hối (FEC) dành cho giao dịch với khách nước ngoài. Năm 1994, nhân dân tệ được phá giá chính thức và FEC bị loại bỏ.
  • Ngày 30/11/2015, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã chính thức thêm đồng Nhân dân tệ vào giỏ các đồng tiền dự trữ cùng với đồng USD, Euro, Bảng Anh và Yên. Đây là đồng tiền quan trọng thứ 2 trong tài trợ thương mại, chỉ sau đô la Mỹ và đứng thứ 5 trong bảng xếp hạng tỷ trọng giao dịch.

Giá trị của đồng tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY/USD) trong lịch sử

Đồng nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động về giá trị trong lịch sử.

  • Từ đầu những năm 1970, tỷ giá được điều chỉnh từ 2,46 CNY/USD xuống còn 1,50 CNY/USD vào năm 1980. Trong thập niên 1980, CNY được phá giá để tăng khả năng cạnh tranh cho hàng xuất khẩu Trung Quốc, đưa tỷ giá lên 8,62 CNY/USD vào năm 1994.
  • Từ 1997 đến 2005, Trung Quốc duy trì tỷ giá cố định ở mức 8,27 CNY/USD. Năm 2005, chính phủ nới lỏng cơ chế tỷ giá, cho phép CNY tăng giá lên 8,11 CNY/USD. Tỷ giá tiếp tục được điều chỉnh linh hoạt hơn, với biên độ dao động tăng dần từ 0,3% lên 2% vào năm 2014.
  • CNY đạt giá trị cao nhất so với USD vào tháng 1/2014 ở mức 6,0395 CNY/USD. Tuy nhiên, vào tháng 8/2015, Trung Quốc lại phá giá đồng tiền, đưa tỷ giá lên 6,38 CNY/USD.
  • Hiện nay, CNY áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý dựa trên cung cầu thị trường, với tham chiếu đến một rổ tiền tệ. Chính phủ Trung Quốc vẫn duy trì kiểm soát chặt chẽ đối với giao dịch ngoại hối để quản lý tỷ giá và ngăn chặn dòng vốn nóng.

Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY/VND) trong 10 năm từ 2014 – 2025

Tỷ giá CNY/VND trong 10 năm qua nhìn chung không có sự biến động quá lớn, duy trì xu hướng ổn định.

  • Mức thấp nhất: 3,394.69 VND/CNY (năm 2023)
  • Mức cao nhất: 3,556.82 VND/CNY (30/07/2024)

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá CNY/VND từ năm 2014 đến 2024:

Năm

Tỷ giá 1 CNY = VND

2014

3,502.31

2015

3,470.08

2016

3,470.7

2017

3,468

2018

3,505.45

2019

3,398

2020

3,554.61

2021

3,500

2022

3,485

2023

3,394.69

2024

3,556.82

26/03/2025

3,580.4

Đồng tiền Nhân Dân Tệ (CNY) trong kinh tế hiện nay

Đồng Nhân dân tệ (CNY) không chỉ là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc mà còn là công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế, thúc đẩy thương mại và thu hút đầu tư.

Vai trò của CNY đối với nền kinh tế Trung Quốc

  • Điều tiết chính sách: CNY là công cụ chủ chốt để chính phủ Trung Quốc điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế, tác động đến cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Tác động của CNY đến kinh tế Trung Quốc

Tỷ giá

Ưu điểm

Nhược điểm

CNY tăng (mất giá)

– Xuất khẩu tăng nhờ giá thành rẻ hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

– Hàng nhập khẩu rẻ hơn, khuyến khích tiêu dùng nội địa.

– Chi phí sản xuất tăng, gây áp lực lên giá hàng hóa.

CNY giảm (tăng giá)

– Nguyên liệu nhập khẩu rẻ hơn, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Xuất khẩu giảm do giá thành cao hơn, ảnh hưởng đến cạnh tranh.

– Kiểm soát lạm phát tốt hơn.

– Khuyến khích nhập khẩu, có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Vai trò của CNY đối với nền kinh tế toàn cầu

  • Quốc tế hóa: CNY đang khẳng định vị thế trên toàn cầu, với việc được IMF đưa vào rổ tiền tệ SDR năm 2016.
  • Sáng kiến “Vành đai và Con đường”: Đẩy mạnh ảnh hưởng của CNY, nhưng còn đối mặt với các thách thức như kiểm soát vốn và minh bạch tài chính.

Tỷ giá CNY/VND và thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Tỷ giá

Ưu điểm

Hạn chế

CNY tăng (mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận tăng, thu hút vốn đầu tư.

– Rủi ro biến động tỷ giá cao, có thể dẫn đến “bắt nạt tiền tệ.”

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp vào công nghiệp, dịch vụ.

 

CNY giảm (tăng giá)

– Giảm rủi ro đầu tư, ổn định giá trị tài sản.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thấp hơn, giảm hấp dẫn đầu tư.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp vào chứng khoán, trái phiếu.

– Nguy cơ “thoát vốn” khi nhà đầu tư rút vốn.

So sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ (RMB) hôm nay so với các đồng ngoại tệ khác

Để đánh giá sức mạnh của Nhân Dân Tệ (CNY) trên thị trường quốc tế, chúng ta sẽ so sánh tỷ giá của nó với một số đồng ngoại tệ mạnh khác, cụ thể là Đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR).

Bảng so sánh tỷ giá CNY/VND hôm nay 26/03/2025

CNY/VND

USD/VND

EUR/VND

1 CNY/VND = 3,580.4 VND

1 USD/VND = 25,780 VND

1 EUR/VND = 28,390.37 VND

2 CNY/VND = 6,938.3 VND

2 USD/VND = 50,840 VND

2 EUR/VND = 54,373.62 VND

5 CNY/VND = 17,345.75 VND

5 USD/VND = 127,100 VND

5 EUR/VND = 135,934.05 VND

10 CNY/VND = 34,691.5 VND

10 USD/VND = 254,200 VND

10 EUR/VND = 271,868.1 VND

20 CNY/VND = 69,383 VND

20 USD/VND = 508,400 VND

20 EUR/VND = 543,736.2 VND

50 CNY/VND = 173,457.5 VND

50 USD/VND = 1,271,000 VND

50 EUR/VND = 1,359,340.5 VND

100 CNY/VND = 346,915 VND

100 USD/VND = 2,542,000 VND

100 EUR/VND = 2,718,681 VND

200 CNY/VND = 693,830 VND

200 USD/VND = 5,084,000 VND

200 EUR/VND = 5,437,362 VND

500 CNY/VND = 1,734,575 VND

500 USD/VND = 12,710,000 VND

500 EUR/VND = 13,593,405 VND

1,000 CNY/VND = 3,469,150 VND

1,000 USD/VND = 25,420,000 VND

1,000 EUR/VND = 27,186,810 VND

2,000 CNY/VND = 6,938,300 VND

2,000 USD/VND = 50,840,000 VND

2,000 EUR/VND = 54,373,620 VND

5,000  CNY/VND = 17,345,750 VND

5,000  USD/VND = 127,100,000 VND

5,000  EUR/VND = 135,934,050 VND

10,000 CNY/VND = 34,691,500 VND

10,000 USD/VND = 254,200,000 VND

10,000 EUR/VND = 271,868,100 VND

20,000  CNY/VND = 69,383,000 VND

20,000  USD/VND = 508,400,000 VND

20,000  EUR/VND = 543,736,200 VND

50,000 CNY/VND = 173,457,500 VND

50,000 USD/VND = 1,271,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,359,340,500 VND

100,000 CNY/VND = 346,915,000 VND

100,000 USD/VND = 2,542,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,718,681,000 VND

200,000 CNY/VND = 693,830,000 VND

200,000 USD/VND = 5,084,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,437,362,000 VND

500,000 CNY/VND = 1,734,575,000 VND

500,000 USD/VND = 12,710,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 13,593,405,000 VND

1,000,000  CNY/VND = 3,469,150,000 VND

1,000,000  USD/VND = 25,420,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 27,186,810,000 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Trung Quốc (RMB)

Giá trị của đồng Nhân Dân Tệ (CNY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC)

  • Lãi suất ngân hàng: Quyết định lãi suất của PBOC có tác động trực tiếp đến giá trị CNY. Lãi suất cao hơn thường làm tăng giá trị đồng tiền do thu hút dòng vốn đầu tư vào nước.
  • Chính sách dự trữ bắt buộc: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng phải giữ lại ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tín dụng và lưu thông tiền tệ, từ đó ảnh hưởng đến giá trị của CNY.

Tình hình kinh tế Trung Quốc

  • Tăng trưởng GDP: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến niềm tin của nhà đầu tư và giá trị CNY. Tăng trưởng mạnh thường dẫn đến đồng CNY tăng giá.
  • Lạm phát: Mức độ lạm phát cao có thể làm giảm giá trị CNY vì nó làm giảm sức mua của đồng tiền.

Cán cân thương mại

  • Xuất khẩu và nhập khẩu: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới. Thặng dư thương mại thường làm tăng giá trị CNY vì nhu cầu mua hàng hóa Trung Quốc đòi hỏi việc chuyển đổi sang đồng CNY.
  • Dòng vốn đầu tư: Dòng vốn FDI vào Trung Quốc cũng góp phần gia tăng nhu cầu về CNY, từ đó làm tăng giá trị của nó.
  • Chính sách kiểm soát vốn: Trung Quốc áp dụng các biện pháp kiểm soát dòng vốn ra vào quốc gia để bảo vệ giá trị của CNY. Các biện pháp kiểm soát này có thể làm giảm biến động và giữ giá trị của CNY ổn định hơn.

Tình hình chính trị và quan hệ quốc tế

  • Căng thẳng thương mại: Những bất đồng và chiến tranh thương mại với các quốc gia khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, có thể ảnh hưởng đến giá trị của CNY.
  • Sáng kiến “Vành đai và Con đường”: Việc mở rộng ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc thông qua các dự án đầu tư nước ngoài cũng tác động đến giá trị CNY.

Tình hình thị trường tài chính toàn cầu

  • Đồng USD: Vì CNY thường được so sánh với USD, sự biến động của USD có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của CNY.
  • Lãi suất toàn cầu: Sự thay đổi trong lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới cũng ảnh hưởng đến dòng vốn toàn cầu và giá trị của CNY.

Nguyên nhân khác

  • Biến động giá vàng: Giá vàng thế giới có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và tác động đến giá trị CNY.
  • Dự trữ ngoại tệ: Lượng dự trữ ngoại hối của Trung Quốc lớn có khả năng bảo vệ giá trị của CNY trước những biến động trên thị trường ngoại hối.
  • Biến động trong thị trường tài chính: Sự biến động giá của cổ phiếu, tiền điện tử như BTC, ETH cũng có thể tác động đến giá trị của CNY.

Các mệnh giá tờ tiền Trung Quốc

Tại Trung Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu: 1, 5 jiao, ¥1 
  • Tiền giấy: ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100

Hình ảnh tiền Trung Quốc

Tiền Trung Quốc in hình ai

Các tờ tiền của Trung Quốc chủ yếu in hình Mao Trạch Đông, vị lãnh đạo cách mạng và là người sáng lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là hình ảnh quen thuộc trên các tờ tiền có mệnh giá lớn như 100 Nhân dân tệ, 50 Nhân dân tệ, và 20 Nhân dân tệ.

Ngoài ra, một số mệnh giá nhỏ hơn, chẳng hạn như 1 Nhân dân tệ, có thể in hình ảnh của các danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại Trung Quốc, chẳng hạn như Tam đàn ấn nguyệt ở phía Đông Trung Quốc.

Tiền xu Trung Quốc

Đồng xu Trung Quốc, hay còn gọi là tiền xu Trung Quốc, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tiền tệ của nước này. Tiền xu Trung Quốc hiện nay bao gồm các mệnh giá khác nhau, phổ biến nhất là đồng 1 hào, được làm từ hợp kim nhôm-magie với màu sáng bạc. Mặt trước của đồng xu có hoa văn quốc huy và tên quốc gia.

1 xu Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Hiện tại, đồng 1 xu Trung Quốc mệnh giá 1 hào có giá bằng khoảng 2,542 đồng Việt Nam. Ngoài tiền xu hiện đại, Trung Quốc còn có nhiều loại tiền xu cổ, với giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.

Đồng 1 Jiao (Đồng 1 hào Trung Quốc)

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 3.2g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Lan, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Đồng 5 Jiao (Đồng 5 hào Trung Quốc)

  • Chất liệu: Thép mạ Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 3.8g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Sen, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Đồng 1 Nhân Dân Tệ

  • Chất liệu: Thép mạ Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 4.75g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Cúc mâm xôi, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Tiền giấy Trung Quốc

Tờ 1 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Địa điểm du lịch Three Pools Mirroring the Moon ở Hàng Châu, Trung Quốc.

Tờ 5 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Mặt trời mọc trên đỉnh núi Thái Sơn – một trong năm ngọn núi nổi tiếng nhất của Trung Quốc. 

Tờ 10 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Thác nước. 

Tờ 20 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Phong cảnh sông Li khi chảy qua Quế Lâm

Tờ 50 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Cung điện Potala ở Tây Tạng nhuộm màu đỏ thẫm

Tờ 100 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Đại lễ đường Nhân dân, Bắc Kinh

Tiền xu cổ Trung Quốc

Tiền xu cổ Trung Quốc là một trong những loại tiền cổ xưa nhất trên thế giới, được sử dụng từ thời kỳ Xuân Thu (770–476 TCN). Những đồng tiền này thường được làm từ các kim loại như đồng, thiếc, chì, đồng thau, hoặc sắt, trong khi vàng và bạc ít được sử dụng hơn. Đặc điểm nổi bật của tiền xu cổ Trung Quốc là hình tròn với lỗ vuông ở giữa, giúp dễ dàng xâu chuỗi các đồng xu lại với nhau.

Một số loại tiền xu cổ nổi tiếng và phổ biến bao gồm:

  • Thánh Tống Nguyên Bảo: Một trong những đồng xu cổ có giá trị sưu tập cao.
  • Nguyên Hựu Thông Bảo: Một loại tiền xu phổ biến trong giới sưu tập.
  • Chí Đạo Nguyên Bảo: Đồng xu cổ này cũng có giá trị lịch sử và văn hóa đáng kể.

Các đồng xu cổ này đã được khai quật tại nhiều di chỉ khảo cổ, đặc biệt có những đồng xu có niên đại hơn 2.000 năm, cho thấy lịch sử phát triển phong phú của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.

Tờ tiền lớn nhất Trung Quốc

Tờ tiền có mệnh giá lớn nhất của Trung Quốc hiện nay là tờ 100 Nhân dân tệ. Tờ tiền này được phát hành vào năm 2015 và có in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, một biểu tượng quan trọng của Trung Quốc. Đây là đơn vị tiền tệ có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, tương đương với khoảng 2,542,000 tiền Việt Nam.

Đọc tiếp

Câu hỏi thường gặp

Giới thiệu về Trung Quốc?

Trung Quốc, chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là quốc gia rộng lớn nằm ở Đông Á. Với dân số hơn 1,4 tỷ người, đây là nước đông dân thứ hai thế giới sau Ấn Độ. 

Tiêu chí

Thông tin

Tên chính thức

Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa

Vị trí

Đông Á

Dân số

Hơn 1,4 tỷ người (đông dân thứ 2 thế giới)

Diện tích

Gần 9,6 triệu km² (lớn thứ 3 thế giới)

Kinh tế Trung Quốc

GDP (PPP)

Đứng đầu thế giới

GDP (danh nghĩa)

Lớn thứ 2 thế giới

Xuất nhập khẩu

Nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất, nước nhập khẩu lớn thứ hai

Tăng trưởng

Một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất

Ảnh hưởng của Trung Quốc đến quốc tế

Liên Hợp Quốc

Thành viên thường trực Hội đồng Bảo an

Tổ chức đa phương

Thành viên sáng lập nhiều tổ chức quan trọng

Vị thế

Cường quốc lớn và cường quốc khu vực, tiềm năng siêu cường

Lưu ý: GDP PPP (Purchasing Power Parity) là thước đo kinh tế so sánh năng lực mua của các quốc gia khác nhau bằng cách điều chỉnh sự khác biệt về giá cả giữa các quốc gia.

Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết