Cập nhật lúc 06:52 ngày 30/03/2025
Cập nhật lúc 06:52 ngày 30/03/2025
Giá CNY/VND cao nhất
3,578 VND
Giá CNY/VND thấp nhất
3,578 VND
Giá CNY/VND mở cửa
3,578 VND
Tỷ giá CNY to VND hôm nay là 3,578 VND. Giá Nhân Dân Tệ tăng 0% trong 24 giờ qua, tương đương với 1 CNY tăng 0 VND. Biểu đồ tỷ giá Nhân Dân Tệ so với Việt Nam Đồng được cập nhật gần nhất vào 30-03-2025 06:52 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
Cập nhật: 06:52, CN, 30/03/2025
3,466 VND/CNY0% /24h
Giá CNY hiện tại
Giá CNY mở cửa
3,578 VND/CNY
Giá CNY thấp nhất
3,578 VND/CNY
Giá CNY cao nhất
3,578 VND/CNY
Giá CNY đóng cửa
3,578 VND/CNY
Biến động giá CNY hôm nay
0% /1 ngày
+0 VND
0.22% /7 ngày
-8 VND
0.13% /1 tháng
+4 VND
1.8% /3 tháng
+61 VND
1.97% /1 năm
+67 VND
Biểu đồ tỷ giá CNY/VND
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá CNY mua và bán theo các hình thức khác nhau tại 40 ngân hàng 1 phút trước ngày 29/03/2025 theo giờ Việt Nam
Giá 1 Nhân Dân Tệ
NGÂN HÀNG | TIỀN MẶT | CHUYỂN KHOẢN |
---|
Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) các ngân hàng
Ngân hàng Mua Nhân Dân Tệ (CNY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/CNY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/CNY
Ngân hàng Mua Nhân Dân Tệ (CNY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/CNY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/CNY
Ngân hàng Bán Nhân Dân Tệ (CNY) bằng tiền mặt
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/CNY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/CNY
Ngân hàng Bán Nhân Dân Tệ (CNY) chuyển khoản
cógiá cao nhấtlà 0 VNĐ/CNY
cógiá thấp nhấtlà 0 VNĐ/CNY
CNY Index hay còn gọi là Chỉ số đồng Nhân Dân Tệ, là một chỉ số đo lường giá trị của đồng CNY so với các loại tiền tệ khác trên thế giới. Thể hiện sức mạnh của CNY trên thị trường toàn cầu.
Giá 1 Nhân Dân Tệ
MÃ NGOẠI TỆ | TÊN NGOẠI TỆ | TỶ GIÁ | BIẾN ĐỘNG (24H) |
---|---|---|---|
| Đô la Mỹ | 0.139 USD | 0.00% |
| Euro | 0.126 EUR | 0.00% |
| Bảng Anh (Pound) | 0.106 GBP | 0.00% |
| Yên Nhật | 20.599 JPY | 0.00% |
| Sen Nhật | 0.021 SEN | 0.00% |
| Man Nhật | 0.002 MAN | 0.00% |
| Đô La Úc | 0.219 AUD | 0.00% |
| Đô La Singapore | 0.184 SGD | 0.00% |
| Baht Thái | 4.639 THB | 0.00% |
| Đô La Canada | 0.197 CAD | 0.00% |
CNY VND
VND CNY
Chuyển sang các đồng tiền khác
1 CNY USD
0.136 USD
1 CNY EUR
0.128 EUR
1 CNY GBP
0.106 GBP
1 CNY JPY
21.015 JPY
1 CNY SEN
0.021 SEN
1 CNY MAN
0.002 MAN
1 CNY AUD
0.219 AUD
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103, Tỷ giá USD hôm nay (15-10-2024) Đồng USD tăng “chọc thủng” mốc 103
03 Thg 1, 2024
Quy đổi ngoại tệ khác
USD
Đô la Mỹ
0.136
0.00%
EUR
Euro
0.128
0.00%
GBP
Bảng Anh (Pound)
0.106
0.00%
JPY
Yên Nhật
21.015
0.00%
SEN
Sen Nhật
0.021
0.00%
MAN
Man Nhật
0.002
0.00%
AUD
Đô La Úc
0.219
0.00%
SGD
Đô La Singapore
0.185
0.00%
THB
Baht Thái
4.685
0.00%
18/11/2023
Giới thiệu về Đô La Mỹ (USD)
Bitcoin (BTC), đồng tiền điện tử tiên phong ra đời năm 2009 dưới bàn...
19/11/2023
Lịch sử phát triển của Euro (EUR)
Euro (EUR) là đồng tiền chung của Liên minh châu Âu, được giới thiệu vào năm 1999...
20/11/2023
Tìm hiểu về Yên Nhật (JPY)
Yên Nhật (JPY) là đồng tiền chính thức của Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong giao dịch quốc tế...
21/11/2023
Sự phát triển của Bảng Anh (GBP)
Bảng Anh (GBP) là một trong những đồng tiền lâu đời nhất trên thế giới, có lịch sử phát triển phong phú...
22/11/2023
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhân dân tệ (CNY) là đồng tiền chính thức của Trung Quốc, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu...
23/11/2023
Khám phá về Đô la Canada (CAD)
Đô la Canada (CAD) là đồng tiền chính thức của Canada, được biết đến với sự ổn định và giá trị cao...
24/11/2023
Đô la Úc (AUD) và vai trò của nó
Đô la Úc (AUD) là đồng tiền chính thức của Úc, được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch thương mại quốc tế...
25/11/2023
Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF)
Franc Thụy Sĩ (CHF) là đồng tiền chính thức của Thụy Sĩ, nổi tiếng với sự ổn định và an toàn...
Đánh giá ONUS
Tôi đã dùng ONUS 1 năm - ONUS là 1 ứng dụng dễ dàng sử dụng không chỉ dành cho các trader nhiều kinh nghiệm mà còn với tất cả người mới bước chân vào crypto, nhiều tính năng hữu ích kiếm tiền. Dễ dàng đăng kí KYC, lợi nhuận lên tới 12.8% cao hơn hẳn so với gửi tiền ngân hàng. Nạp rút tiền nhanh chóng
HoanBeo123
Vietnam
Được, chuẩn, kiếm tiền nhanh chóng, hiệu quả rõ rệt, thu lợi nhuận một cách chính xác
Anh Tran
Vietnam
App rất uy tín, đội ngũ supports nhiệt tình và có trách nhiệm, giao dịch nhanh, bảo mật cao, an toàn
thien9696
Vietnam
Bảo mật bởi
CyStack
Certik
WhiteHub
Cloudflare
Giới thiệu về giá 1 Nhân Dân Tệ
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1 Tệ - 1 Nhân Dân Tệ |
Quốc gia |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Giá trị |
1 CNY = 3,577.65 VND |
Hình dáng |
Tròn |
Trọng lượng |
4.75g |
Đường kính |
22.25mm |
Độ dày |
1.84mm |
Chất liệu |
Thép mạ Niken |
Đồng xu 1 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất có thiết kế:
Mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể.
![]() |
![]() |
Đồng xu 1 Nhân Dân Tệ được phát hành lần đầu tiên năm 1980. Từ đó đến nay, Trung Quốc đã phát hành rất nhiều phiên bản 1 CNY phục vụ cho mục đích kỷ niệm nhưng chỉ có duy nhất 4 phiên bản 1 CNY chính thức trong lưu thông.
Năm phát hành | Mặt trước | Mặt sau |
1980 | ![]() |
![]() |
1991 | ![]() |
![]() |
1999 | ![]() |
![]() |
2019 | ![]() |
![]() |
Thông tin chung |
|
Mệnh giá |
1 Tệ - 1 Nhân Dân Tệ |
Quốc gia |
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
Giá trị |
1 CNY = 3,577.65 VND |
Kích thước |
131 x 63 mm |
Chất liệu |
Giấy |
Tờ tiền 1 Nhân Dân Tệ phiên bản mới nhất có thiết kế:
Mặt sau: Địa điểm du lịch Tam Đàn Ấn Nguyệt (Three Pools Mirroring the Moon) ở Hàng Châu, Trung Quốc.
![]() |
![]() |
Tờ tiền 1 Nhân Dân Tệ (1 Yuan) của Trung Quốc tuy có mệnh giá nhỏ, nhưng vẫn được trang bị một số tính năng bảo mật để ngăn chặn việc làm giả:
Tờ tiền 1 Nhân Dân Tệ xuất hiện lần đầu tiên trong lịch sử tiền tệ Trung Quốc vào năm 1953. Từ đó tới nay, tờ 1 Nhân Dân Tệ đã trải qua 6 lần thay đổi thiết kế và cập nhật các tính năng bảo mật.
Năm phát hành | Mặt trước | Mặt sau |
1953 | ![]() |
![]() |
1956 | ![]() |
![]() |
1960 | ![]() |
![]() |
1980 | ![]() |
![]() |
1999 | ![]() |
![]() |
2019 | ![]() |
![]() |
Tỷ giá 1 CNY/VND là tỷ giá giữa đồng Nhân dân tệ Trung Quốc với Việt Nam Đồng.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Tệ tiền Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá CNY/VND = (CNY/USD) / (USD/VND).
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá 1 Nhân dân tệ Trung Quốc hôm nay, ngày 30/03/2025 là:
Tỷ giá 1 Nhân dân tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu VND ở chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 CNY = 3,466.48 VND và giá bán ra là 1 CNY = 3,577.65 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Bảng so sánh tỷ giá CNY/VND hôm nay 30/03/2025
Tỷ giá |
Giá bán ra |
1 CNY/VND = 3,577.65 VND |
|
1 USD/VND = 25,760 VND |
|
1 EUR/VND = 28,362.95 VND |
|
1 JPY/VND = 173.68 VND |
|
1 GBP/VND = 33,620.7 VND |
|
1 CAD/VND = 18,160.75 VND |
|
1 RUB/VND = 318.92 VND |
|
1 KWD/VND = 86,075.59 VND |
Trung Quốc, chính thức là Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là quốc gia rộng lớn nằm ở Đông Á. Với dân số hơn 1,4 tỷ người, đây là nước đông dân thứ hai thế giới sau Ấn Độ. Trung Quốc có diện tích gần 9,6 triệu km2, là quốc gia lớn thứ ba thế giới về tổng diện tích đất liền.
Về kinh tế, Trung Quốc là nền kinh tế lớn nhất thế giới theo GDP tính theo sức mua tương đương và lớn thứ hai theo GDP danh nghĩa. Đất nước này là nhà sản xuất và xuất khẩu lớn nhất, đồng thời là nước nhập khẩu lớn thứ hai trên thế giới. Trung Quốc cũng là một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất trong những thập kỷ gần đây.
Về ảnh hưởng quốc tế, Trung Quốc là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và là thành viên sáng lập của nhiều tổ chức đa phương và khu vực quan trọng. Nước này được coi là cường quốc lớn và cường quốc khu vực, với tiềm năng trở thành siêu cường trong tương lai.
Tên gọi |
Nhân Dân Tệ |
Mã ISO |
CNY |
Đơn vị quản lý |
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China) |
Đơn vị phát hành |
Tập đoàn in và đúc tiền Trung Quốc (China Banknote Printing and Minting Corporation) |
Khu vực sử dụng |
Trung Quốc Bang Wa (Ngõa Bang) |
Nhân Dân Tệ là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, không được sử dụng tại Hong Kong và Macau. Đồng tiền này có hán tự giản thể là 人民币, bính âm “rénmínbì” và đơn vị là tệ (元 yuán).
Đồng Nhân Dân Tệ có mã tiền tệ ISO 4217 là CNY và có thể được viết tắt theo ký hiệu quốc tế là RMB và ký hiệu biểu tượng là ¥.
Hiện nay, Trung Quốc quy ước 1 Yuán (tệ) có giá trị bằng 10 jiao. 1 jiao lại bằng 10 fen.
Lịch sử tiền tệ Trung Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc của Tây Ban Nha, được nhập khẩu với số lượng lớn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 20. Đồng bạc rồng, được giới thiệu năm 1889, là đồng tiền bạc đầu tiên được chấp nhận rộng rãi trên toàn Trung Quốc thời nhà Thanh.
Năm 1948, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc giới thiệu đồng nhân dân tệ, thay thế các loại tiền tệ đang lưu hành trong các vùng do Cộng sản kiểm soát. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chính phủ mới đã nỗ lực chấm dứt tình trạng siêu lạm phát.
Từ 1949 đến cuối thập niên 1970, Trung Quốc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao. Quá trình chuyển đổi sang hệ thống tỷ giá do cung cầu quyết định diễn ra dần dần trong 15 năm, bao gồm việc nới lỏng kiểm soát thương mại và cho phép các công ty xuất khẩu giữ lại một phần thu nhập ngoại tệ.
Giai đoạn 1980-1994, Trung Quốc sử dụng hệ thống tiền tệ kép với Chứng chỉ Ngoại hối (FEC) dành cho giao dịch với khách nước ngoài. Năm 1994, nhân dân tệ được phá giá chính thức và FEC bị loại bỏ.
Ngày 30/11/2015, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã chính thức thêm đồng Nhân dân tệ vào giỏ các đồng tiền dự trữ cùng với đồng USD, Euro, Bảng Anh và Yên. Đây là đồng tiền quan trọng thứ 2 trong tài trợ thương mại, chỉ sau đô la Mỹ và đứng thứ 5 trong bảng xếp hạng tỷ trọng giao dịch.
Tại Trung Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Các tờ tiền Trung Quốc chủ yếu in hình Mao Trạch Đông, vị lãnh đạo cách mạng và là người sáng lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là hình ảnh quen thuộc trên các tờ tiền có mệnh giá lớn như 100 Nhân dân tệ, 50 Nhân dân tệ và 20 Nhân dân tệ.
Ngoài ra, một số mệnh giá nhỏ hơn, chẳng hạn như 1 Nhân dân tệ, có thể in hình ảnh của các danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại Trung Quốc, chẳng hạn như Tam đàn ấn nguyệt ở phía Đông Trung Quốc.
Đồng xu Trung Quốc, hay còn gọi là tiền xu Trung Quốc, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tiền tệ của nước này. Tiền xu Trung Quốc hiện nay bao gồm các mệnh giá khác nhau, phổ biến nhất là đồng 1 hào, được làm từ hợp kim nhôm-magie với màu sáng bạc. Mặt trước của đồng xu có hoa văn quốc huy và tên quốc gia.
1 xu Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Hiện tại, đồng 1 xu Trung Quốc mệnh giá 1 hào có giá bằng khoảng 2,487 đồng Việt Nam. Ngoài tiền xu hiện đại, Trung Quốc còn có nhiều loại tiền xu cổ, với giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.
Tiền xu cổ Trung Quốc là một trong những loại tiền cổ xưa nhất trên thế giới, được sử dụng từ thời kỳ Xuân Thu (770–476 TCN). Những đồng tiền này thường được làm từ các kim loại như đồng, thiếc, chì, đồng thau, hoặc sắt, trong khi vàng và bạc ít được sử dụng hơn. Đặc điểm nổi bật của tiền xu cổ Trung Quốc là hình tròn với lỗ vuông ở giữa, giúp dễ dàng xâu chuỗi các đồng xu lại với nhau.
Một số loại tiền xu cổ nổi tiếng và phổ biến bao gồm:
Các đồng xu cổ này đã được khai quật tại nhiều di chỉ khảo cổ, đặc biệt có những đồng xu có niên đại hơn 2.000 năm, cho thấy lịch sử phát triển phong phú của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.
Tờ tiền to nhất Trung Quốc hiện nay là tờ 100 Nhân dân tệ. Tờ tiền này được phát hành vào năm 2015 và có in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, một biểu tượng quan trọng của Trung Quốc. Đây là đơn vị tiền tệ có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, tương đương với khoảng 357,765 tiền Việt Nam.
![]() |
![]() |
Đồng nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động về giá trị trong lịch sử. Từ đầu những năm 1970, tỷ giá được điều chỉnh từ 2,46 CNY/USD xuống còn 1,50 CNY/USD vào năm 1980. Trong thập niên 1980, CNY được phá giá để tăng khả năng cạnh tranh cho hàng xuất khẩu Trung Quốc, đưa tỷ giá lên 8,62 CNY/USD vào năm 1994.
Từ 1997 đến 2005, Trung Quốc duy trì tỷ giá cố định ở mức 8,27 CNY/USD. Năm 2005, chính phủ nới lỏng cơ chế tỷ giá, cho phép CNY tăng giá lên 8,11 CNY/USD. Tỷ giá tiếp tục được điều chỉnh linh hoạt hơn, với biên độ dao động tăng dần từ 0,3% lên 2% vào năm 2014.
CNY đạt giá trị cao nhất so với USD vào tháng 1/2014 ở mức 6,0395 CNY/USD. Tuy nhiên vào tháng 8/2015, Trung Quốc lại phá giá đồng tiền, đưa tỷ giá lên 6,38 CNY/USD.
Hiện nay, CNY áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý dựa trên cung cầu thị trường, với tham chiếu đến một rổ tiền tệ. Chính phủ Trung Quốc vẫn duy trì kiểm soát chặt chẽ đối với giao dịch ngoại hối để quản lý tỷ giá và ngăn chặn dòng vốn nóng.
Đồng Nhân dân tệ (CNY) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Trung Quốc và ngày càng gia tăng tầm ảnh hưởng trên trường quốc tế. Đối với nền kinh tế nội địa, CNY là công cụ quan trọng giúp chính phủ Trung Quốc điều tiết chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tỷ giá hối đoái của CNY có tác động trực tiếp đến khả năng cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế, từ đó ảnh hưởng đến cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài.
Trên phạm vi khu vực và toàn cầu, CNY đang dần khẳng định vị thế là một đồng tiền quốc tế quan trọng. Việc CNY được IMF đưa vào rổ tiền tệ SDR năm 2016 đánh dấu bước ngoặt trong quá trình quốc tế hóa đồng tiền này. Trung Quốc đang tích cực thúc đẩy sử dụng CNY trong thanh toán quốc tế và dự trữ ngoại hối của các nước, nhằm giảm phụ thuộc vào đồng USD.
Sáng kiến “Vành đai và Con đường” cũng góp phần mở rộng ảnh hưởng của CNY tại nhiều quốc gia. Tuy nhiên, CNY vẫn phải đối mặt với những thách thức như kiểm soát vốn chặt chẽ và tính minh bạch của thị trường tài chính Trung Quốc, khiến tiến trình quốc tế hóa còn gặp nhiều trở ngại.
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá CNY tăng (đồng Nhân dân tệ Trung Quốc mất giá) |
- Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu. - Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn. |
- Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp. - Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước. |
Tỷ giá CNY giảm (đồng Nhân dân tệ Trung Quốc tăng giá) |
- Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. - Góp phần kiểm soát lạm phát Trung Quốc. |
- Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu. - Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
|
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Tỷ giá CNY tăng (đồng Nhân dân tệ Trung Quốc mất giá) |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Nhân dân tệ Trung Quốc sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài. - Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ. |
- Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc. - Có thể dẫn đến tình trạng "bắt nạt tiền tệ" khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Nhân dân tệ Trung Quốc để kiếm lời từ biến động tỷ giá. |
Tỷ giá CNY giảm (đồng Nhân dân tệ Trung Quốc tăng giá) |
- Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Nhân dân tệ Trung Quốc. - Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu. |
- Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Nhân dân tệ Trung Quốc thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài. - Tình trạng "thoát vốn" có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước. |
Giá trị của đồng Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Để đổi 1 CNY sang VND hoặc VND sang CNY, bạn cần biết tỷ giá 1 CNY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang CNY khác với tỷ giá đổi Nhân dân tệ Trung Quốc sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Trung Quốc du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Trung Quốc để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Nếu muốn biết 1 đồng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể sử dụng các công cụ trực tuyến để quy đổi tiền tệ một cách nhanh chóng và tiện lợi. Dưới đây là 2 cách phổ biến để quy đổi CNY to VND:
Bạn có thể đổi tiền Việt Nam sang Nhân dân tệ Trung Quốc trước khi đi tại các ngân hàng ở Việt Nam hoặc đổi khi đến Trung Quốc tại các ngân hàng, khách sạn, sân bay, hoặc rút tiền từ ATM chấp nhận thẻ quốc tế.
Bạn có nhiều lựa chọn để đổi 1 CNY tại Việt Nam, bao gồm:
Nếu bạn đang tìm địa điểm cho phép tiền Trung đổi sang tiền Việt với tỷ giá tốt nhất thì hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá 1 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn. |
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội |
– |
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh |
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý. |
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3826 8856 |
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung |
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ. |
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3825 7139 |
Vàng Hà Trung Nhật Quang |
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt. |
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
024 3938 6526 |
Vàng Bạc Toàn Thủy |
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực. |
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội |
– |
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng. |
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
024 2233 9999 |
Tỷ Giá 1 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm |
Mô tả |
Địa chỉ |
Hotline |
Minh Thư – Quận 1 |
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động. |
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1 |
090-829-2482 |
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1 |
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn. |
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1 |
028-3836-0412 |
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10 |
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt. |
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10 |
– |
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1 |
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn. |
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1 |
028-3825-8973 |
Eximbank 59 |
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ. |
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1 |
028-3823-1316 |
Bước 1: Chuẩn bị:
Bước 2: Chọn nơi đổi 1 CNY/VND và ngược lại:
Chi phí cho một chuyến đi đến Trung Quốc có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như mục đích và khả năng tài chính của bạn, thời gian đi, nơi ở, các hoạt động bạn tham gia. Dưới đây là một số ước tính chi phí trung bình cho một tuần du lịch tại Trung Quốc:
Tổng chi phí cho một tuần du lịch có thể vào khoảng 20,000 CNY/người (khoảng 71,553,000 VND).
Để xuất khẩu lao động sang Trung Quốc, bạn cần chú ý tới một số yếu tố như loại công việc, địa điểm làm việc, các dịch vụ hỗ trợ từ công ty môi giới. Dưới đây là một vài khoản chi phí cơ bản bạn cần xem xét nếu muốn sang Trung Quốc làm việc:
Tổng chi phí có thể dao động từ khoảng 19,000 đến 37,000 CNY (khoảng 67,975,350 - 132,373,050 VND).
Bên cạnh đó, bạn còn cần chú ý tới mức thuế thu nhập cá nhân (IIT) đối với người lao động nước ngoài tại Trung Quốc. Mức thuế này sẽ tương tự như công dân Trung Quốc, cụ thể:
Câu hỏi thường gặp
1 Yuan, hay còn gọi là 1 tệ/1 Nhân dân tệ là một mệnh giá tiền tệ chính thức của Trung Quốc. 1 Yuan = 3,577.65 VND.
Tìm hiểu giá các thị trường phổ biến
Giá vàng thế giới
Cập nhật mới nhất lúc 06:52 30/03/2025
Lãi suất ngân hàng
Tra cứu tỷ giá, chuyển đổi tiền tệ online
Giá tiền điện tử
Cập nhật giá tiền điện tử chính xác và mới nhất