Chuyển đổi CNY sang VND | |
---|---|
CNY | VND |
3,523 VND | |
17,614 VND | |
35,228 VND | |
70,456 VND | |
176,140 VND | |
352,279 VND | |
528,419 VND | |
880,698 VND | |
1,056,837 VND | |
1,761,395 VND | |
3,522,790 VND | |
6,341,022 VND | |
7,045,580 VND | |
17,613,950 VND | |
35,227,900 VND | |
70,455,800 VND | |
352,279,000 VND | |
6,341,022,000 VND | |
10,568,370,000 VND |
Chuyển đổi VND sang CNY | |
---|---|
VND | CNY |
0.0003 CNY | |
0.2839 CNY | |
0.5677 CNY | |
1.4193 CNY | |
2.8387 CNY | |
5.6773 CNY | |
13.3417 CNY | |
14.1933 CNY | |
19.8706 CNY | |
28.3866 CNY | |
56.7732 CNY | |
141.933 CNY | |
283.8659 CNY | |
567.7318 CNY | |
1,419.3296 CNY | |
2,838.6591 CNY | |
5,677.3183 CNY | |
14,193.2957 CNY | |
28,386.5913 CNY |
Nhân Dân Tệ là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, không được sử dụng tại Hong Kong và Macau. Đồng tiền này có hán tự giản thể là 人民币, bính âm “rénmínbì” và đơn vị là tệ (元 yuán) và là một trong top 10 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới.
Tiêu chí |
Thông tin chi tiết |
1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt? |
1 Nhân Dân Tệ = 3,405.06 VND hôm nay (Tỷ giá RMB to VND bán ra hôm nay được cập nhật tại Vietcombank – 27/01/2025) |
Tên gọi của tiền tệ Trung Quốc (CNY) |
|
Chính thức |
Nhân dân tệ |
Quốc tế |
RMB |
Tiêu chuẩn ISO-4217 |
CNY – Chinese Yuán |
Ký hiệu |
¥ |
Đơn vị tiền tệ Trung Quốc |
|
Tiền giấy Trung Quốc |
Nguyên (元, yuán) ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100 |
Đặc điểm nhận dạng tiền tệ Trung Quốc |
Mặt trước: Hình ảnh Mao Trạch Đông Mặt sau: Các địa danh nổi tiếng |
Hình ảnh tiền giấy Trung Quốc |
|
Tiền kim loại Trung Quốc |
Giác (角, jiǎo) Thường dùng: 1, 5 jiao, ¥1 |
Phân (分, fēn) Ít dùng: 1, 2, 5 fen |
|
Hình ảnh tiền xu Trung Quốc |
|
Quy đổi |
1 yuán = 10 jiǎo = 100 fēn |
Phát hành |
Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China) |
Lịch sử phát triển của tiền Tệ Trung Quốc (CNY) |
|
1948 |
Phát hành loạt tiền đầu tiên |
1955 |
Loạt tiền thứ hai thay thế loạt đầu tiên |
1962 |
Loạt tiền thứ ba thay thế loạt thứ hai |
1987-1997 |
Loạt tiền thứ tư được phát hành |
1999 |
Loạt tiền thứ năm (hiện tại) được phát hành, bao gồm các mệnh giá từ 1 phân (fēn) đến 100 yên (yuán) |
Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay được quy đổi như sau:
Quy đổi nhân dân tệ (RMB) |
Giá mua vào (VND) |
Giá bán ra (VND) |
3,405.06 VND |
3,522.79 VND |
|
6,810.12 VND |
7,045.58 VND |
|
17,025.3 VND |
17,613.95 VND |
|
34,050.6 VND |
35,227.9 VND |
|
68,101.2 VND |
70,455.8 VND |
|
170,253 VND |
176,139.5 VND |
|
340,506 VND |
352,279 VND |
|
3,405,060 VND |
3,522,790 VND |
|
34,050,600 VND |
35,227,900 VND |
|
340,506,000 VND |
352,279,000 VND |
Biểu đồ ONUS cung cấp cho thấy tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) trong vòng 1 năm qua. Dưới đây là một số nhận xét về biểu đồ này:
So sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng khác nhau như Vietcombank, BIDV, Techcombank, v.v., để tìm ra nơi có tỷ giá tốt nhất cho việc mua bán.
Ngân hàng |
Mua Nhân dân tệ (CNY/VND) |
Bán Nhân dân tệ (CNY/VND) |
||
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
|
BIDV |
– |
3,422 |
3,528 |
– |
Eximbank |
– |
3,359 |
3,525 |
– |
HDBank |
– |
3,385 |
3,585 |
– |
Indovina |
– |
3,444 |
3,732 |
– |
MSB |
3,380 |
3,380 |
3,540 |
3,540 |
MB |
– |
3,410 |
3,540 |
3,540 |
OCB |
– |
3,319 |
– |
3,621 |
PublicBank |
– |
3,401 |
– |
3,571 |
Sacombank |
– |
3,419 |
– |
3,512 |
Saigonbank |
– |
3,380 |
– |
– |
SHB |
– |
3,461 |
3,556 |
– |
Techcombank |
– |
3,358 |
3,600 |
– |
TPB |
– |
– |
3,550 |
– |
Vietcombank |
3,371 |
3,405 |
3,523 |
– |
VietinBank |
3,423 |
– |
3,533 |
– |
Ngân hàng mua Nhân dân tệ (RMB to VND) |
||
Loại tỷ giá |
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Thấp nhất |
Vietcombank – 1 CNY = 3,371 VND |
LPBank – 1 CNY = 3,298 VND |
Cao nhất |
VietinBank – 1 CNY = 3,423 VND |
SHB – 1 CNY = 3,461 VND |
Ngân hàng bán Nhân dân tệ (RMB to VND) |
||
|
Tiền mặt |
Chuyển khoản |
Thấp nhất |
Vietcombank – 1 CNY = 3,523 VND |
Sacombank – 1 CNY = 3,512 VND |
Cao nhất |
Indovina – 1 CNY = 3,732 VND |
OCB – 1 CNY = 3,621 VND |
Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại thị trường tự do hoặc chợ đen hôm nay có sự thay đổi so với ngân hàng, mặc dù giao dịch ở đây có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nhưng vẫn là một thông tin mà nhiều người quan tâm:
Loại tiền tệ |
1 CNY = ? |
1 Tiền tệ = ? CNY |
Việt Nam Đồng (VND) |
1 CNY = 3,522.79 VND |
1 VND = 0.000284 CNY |
1 CNY = 0.14 USD |
1 USD = 7.18 CNY |
|
1 CNY = 0.13 EUR |
1 EUR = 7.68 CNY |
|
1 CNY = 0.11 GBP |
1 GBP = 8.99 CNY |
|
1 CNY = 21.29 JPY |
1 JPY = 21.29 CNY |
|
1 CNY = 0.00213 MAN |
1 MAN = 469.77 CNY |
|
1 CNY = 0.2 CAD |
1 CAD = 5.05 CNY |
|
1 CNY = 0.22 AUD |
1 AUD = 4.57 CNY |
|
1 CNY = 0.12 CHF |
1 CHF = 8.01 CNY |
|
1 CNY = 1.08 HKD |
1 HKD = 0.93 CNY |
|
1 CNY = 0.24 NZD |
1 NZD = 4.08 CNY |
Để quy đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang tiền Việt Nam, bạn cần nắm rõ công thức quy đổi tiền tệ hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như RMB to VND và ngược lại. Sau khi xác định số tiền cần quy đổi, bạn nên tham khảo tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau để có con số chính xác nhất, sau đó chọn địa điểm uy tín để thực hiện giao dịch. Dưới đây là các bước chi tiết, bao gồm công thức quy đổi, công cụ hỗ trợ, và các địa điểm đổi tiền Trung Quốc uy tín mà ONUS cung cấp.
Để đổi CNY sang VND hoặc VND sang CNY, bạn cần biết tỷ giá CNY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
Công thức đổi RMB to VND | Công thức đổi VND to RMB |
Số tiền VND = Số tiền CNY x Tỷ giá CNY/VND | Số tiền CNY = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CNY |
Ví dụ: Bạn muốn đổi 50 vạn tệ (500,000 CNY) sang VND, tỷ giá bán ra là 1,761,395,000 VND/CNY.
Sử dụng các công cụ, ứng dụng, hoặc trang web chuyên dụng giúp bạn theo dõi tỷ giá Nhân Dân Tệ theo thời gian thực. Những công cụ này không chỉ cung cấp tỷ giá hiện tại mà còn biểu đồ biến động, dự báo, và nhiều thông tin hữu ích khác.
Chỉ cần nhập từ khóa như “CNY to VND”, “1 CNY bằng bao nhiêu VND” hoặc “đổi Nhân dân tệ sang tiền Việt” vào thanh tìm kiếm.
Nếu bạn đang tìm kiếm nơi đổi tiền Trung Quốc (Nhân Dân Tệ) uy tín, đây là những thông tin quan trọng để giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả.
Nếu bạn là du khách chuẩn bị du lịch Trung Quốc, một điều cần lưu ý là đồng Nhân Dân Tệ (CNY) không được chấp nhận ở Hồng Kông và Ma Cao. Khi đến Trung Quốc, hầu hết các nơi không chấp nhận thanh toán bằng tiền Việt, do đó, bạn cần đổi tiền Trung Quốc ở Việt Nam trước khi đi. Điều này giúp bạn thuận lợi trong các giao dịch và tránh rắc rối khi phải tìm nơi đổi tiền tại Trung Quốc.
Ưu điểm |
Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại ngân hàng |
|
|
Ưu điểm |
Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại tiệm vàng |
|
|
Xem thêm: Tiệm vàng đổi ngoại tệ được không? Những lưu ý cần biết
Nếu bạn cần đổi thêm tiền khi đã đến Trung Quốc, hãy nhớ mang theo Đô la Mỹ (USD) vì đây là loại tiền dễ đổi nhất sang Nhân Dân Tệ. Bạn có thể đổi tiền tại các sân bay hoặc ngân hàng ở Trung Quốc
Đồng nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động về giá trị trong lịch sử.
Tỷ giá CNY/VND trong 10 năm qua nhìn chung không có sự biến động quá lớn, duy trì xu hướng ổn định.
Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá CNY/VND từ năm 2014 đến 2024:
Năm |
Tỷ giá 1 CNY = VND |
2014 |
3,502.31 |
2015 |
3,470.08 |
2016 |
3,470.7 |
2017 |
3,468 |
2018 |
3,505.45 |
2019 |
3,398 |
2020 |
3,554.61 |
2021 |
3,500 |
2022 |
3,485 |
2023 |
3,394.69 |
2024 |
3,556.82 |
27/01/2025 |
3,522.79 |
Đồng Nhân dân tệ (CNY) không chỉ là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc mà còn là công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế, thúc đẩy thương mại và thu hút đầu tư.
Tỷ giá |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
CNY tăng (mất giá) |
– Xuất khẩu tăng nhờ giá thành rẻ hơn. |
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận. |
– Hàng nhập khẩu rẻ hơn, khuyến khích tiêu dùng nội địa. |
– Chi phí sản xuất tăng, gây áp lực lên giá hàng hóa. |
|
CNY giảm (tăng giá) |
– Nguyên liệu nhập khẩu rẻ hơn, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp. |
– Xuất khẩu giảm do giá thành cao hơn, ảnh hưởng đến cạnh tranh. |
– Kiểm soát lạm phát tốt hơn. |
– Khuyến khích nhập khẩu, có thể gây áp lực lên cán cân thương mại. |
Tỷ giá |
Ưu điểm |
Hạn chế |
CNY tăng (mất giá) |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận tăng, thu hút vốn đầu tư. |
– Rủi ro biến động tỷ giá cao, có thể dẫn đến “bắt nạt tiền tệ.” |
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp vào công nghiệp, dịch vụ. |
||
CNY giảm (tăng giá) |
– Giảm rủi ro đầu tư, ổn định giá trị tài sản. |
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thấp hơn, giảm hấp dẫn đầu tư. |
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp vào chứng khoán, trái phiếu. |
– Nguy cơ “thoát vốn” khi nhà đầu tư rút vốn. |
Để đánh giá sức mạnh của Nhân Dân Tệ (CNY) trên thị trường quốc tế, chúng ta sẽ so sánh tỷ giá của nó với một số đồng ngoại tệ mạnh khác, cụ thể là Đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR).
Bảng so sánh tỷ giá CNY/VND hôm nay 27/01/2025
CNY/VND |
USD/VND |
EUR/VND |
1 CNY/VND = 3,522.79 VND |
1 USD/VND = 25,300 VND |
1 EUR/VND = 27,067.51 VND |
2 CNY/VND = 6,810.12 VND |
2 USD/VND = 49,600 VND |
2 EUR/VND = 51,714.44 VND |
5 CNY/VND = 17,025.3 VND |
5 USD/VND = 124,000 VND |
5 EUR/VND = 129,286.1 VND |
10 CNY/VND = 34,050.6 VND |
10 USD/VND = 248,000 VND |
10 EUR/VND = 258,572.2 VND |
20 CNY/VND = 68,101.2 VND |
20 USD/VND = 496,000 VND |
20 EUR/VND = 517,144.4 VND |
50 CNY/VND = 170,253 VND |
50 USD/VND = 1,240,000 VND |
50 EUR/VND = 1,292,861 VND |
100 CNY/VND = 340,506 VND |
100 USD/VND = 2,480,000 VND |
100 EUR/VND = 2,585,722 VND |
200 CNY/VND = 681,012 VND |
200 USD/VND = 4,960,000 VND |
200 EUR/VND = 5,171,444 VND |
500 CNY/VND = 1,702,530 VND |
500 USD/VND = 12,400,000 VND |
500 EUR/VND = 12,928,610 VND |
1,000 CNY/VND = 3,405,060 VND |
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND |
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND |
2,000 CNY/VND = 6,810,120 VND |
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND |
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND |
5,000 CNY/VND = 17,025,300 VND |
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND |
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND |
10,000 CNY/VND = 34,050,600 VND |
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND |
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND |
20,000 CNY/VND = 68,101,200 VND |
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND |
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND |
50,000 CNY/VND = 170,253,000 VND |
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND |
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND |
100,000 CNY/VND = 340,506,000 VND |
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND |
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND |
200,000 CNY/VND = 681,012,000 VND |
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND |
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND |
500,000 CNY/VND = 1,702,530,000 VND |
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND |
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND |
1,000,000 CNY/VND = 3,405,060,000 VND |
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND |
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND |
Giá trị của đồng Nhân Dân Tệ (CNY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC)
Tình hình kinh tế Trung Quốc
Cán cân thương mại
Tình hình chính trị và quan hệ quốc tế
Tình hình thị trường tài chính toàn cầu
Nguyên nhân khác
Tại Trung Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:
Các tờ tiền của Trung Quốc chủ yếu in hình Mao Trạch Đông, vị lãnh đạo cách mạng và là người sáng lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là hình ảnh quen thuộc trên các tờ tiền có mệnh giá lớn như 100 Nhân dân tệ, 50 Nhân dân tệ, và 20 Nhân dân tệ.
Ngoài ra, một số mệnh giá nhỏ hơn, chẳng hạn như 1 Nhân dân tệ, có thể in hình ảnh của các danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại Trung Quốc, chẳng hạn như Tam đàn ấn nguyệt ở phía Đông Trung Quốc.
Đồng xu Trung Quốc, hay còn gọi là tiền xu Trung Quốc, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tiền tệ của nước này. Tiền xu Trung Quốc hiện nay bao gồm các mệnh giá khác nhau, phổ biến nhất là đồng 1 hào, được làm từ hợp kim nhôm-magie với màu sáng bạc. Mặt trước của đồng xu có hoa văn quốc huy và tên quốc gia.
1 xu Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Hiện tại, đồng 1 xu Trung Quốc mệnh giá 1 hào có giá bằng khoảng 2,480 đồng Việt Nam. Ngoài tiền xu hiện đại, Trung Quốc còn có nhiều loại tiền xu cổ, với giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.
Đồng 1 Jiao (Đồng 1 hào Trung Quốc)
Đồng 5 Jiao (Đồng 5 hào Trung Quốc)
Đồng 1 Nhân Dân Tệ
Tờ 1 Nhân Dân Tệ
Tờ 5 Nhân Dân Tệ
Tờ 10 Nhân Dân Tệ
Tờ 20 Nhân Dân Tệ
Tờ 50 Nhân Dân Tệ
Tờ 100 Nhân Dân Tệ
Tiền xu cổ Trung Quốc là một trong những loại tiền cổ xưa nhất trên thế giới, được sử dụng từ thời kỳ Xuân Thu (770–476 TCN). Những đồng tiền này thường được làm từ các kim loại như đồng, thiếc, chì, đồng thau, hoặc sắt, trong khi vàng và bạc ít được sử dụng hơn. Đặc điểm nổi bật của tiền xu cổ Trung Quốc là hình tròn với lỗ vuông ở giữa, giúp dễ dàng xâu chuỗi các đồng xu lại với nhau.
Một số loại tiền xu cổ nổi tiếng và phổ biến bao gồm:
Các đồng xu cổ này đã được khai quật tại nhiều di chỉ khảo cổ, đặc biệt có những đồng xu có niên đại hơn 2.000 năm, cho thấy lịch sử phát triển phong phú của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.
Tờ tiền có mệnh giá lớn nhất của Trung Quốc hiện nay là tờ 100 Nhân dân tệ. Tờ tiền này được phát hành vào năm 2015 và có in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, một biểu tượng quan trọng của Trung Quốc. Đây là đơn vị tiền tệ có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, tương đương với khoảng 2,480,000 tiền Việt Nam.