logologo
Thị trường
Ý tưởng
Hỗ trợ
Đăng ký
Dám thử? Biến 270,000 miễn phí từ ONUS thành khoản tiền mơ ước
Đăng ký ngay

Giá quy đổi 999 Nhân dân tệ sang VND hôm nay 999 CNY = 3,401,655 VND

Tỷ giá 999 CNY to VND - Giá 999 Nhân Dân Tệ (CNY/VND)

3,519,267.21
Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 03:26 (UTC +7)
Quy đổi giá
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
CNY
Mua vào 1 CNY = 3,405.06 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Biểu đồ tỷ giá CNY/VND
icon
icon
1 Ngày
7 Ngày
1 Tháng
3 Tháng
1 Năm
1D
7D
1M
3M
1Y
Bạn có biết Bitcoin không?
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)

Tỷ giá 999 CNY/VND hôm nay

Tỷ giá 999 CNY/VND hôm nay là 3,519,267.21 VND dựa trên tỷ giá CNY to VND hiện tại là 3,522.79 VND. Cập nhật gần nhất vào 28-01-2025 03:26 (UTC +7) theo tỷ giá ngoại tệ của Vietcombank.
THỜI GIAN
LỊCH SỬ GIÁ
GIÁ THAY ĐỔI (VND)
BIẾN ĐỘNG
Hôm nay
-
-
-
7 ngày
-
-
-
30 ngày
-
-
-
60 ngày
-
-
-
90 ngày
-
-
-
1 năm
-
-
-

Bảng chuyển đổi tỷ giá CNY/VND theo thời gian thực

Bảng chuyển đổi tỷ giá CNY/VND cho biết giá trị đổi 999 CNY sang VND hôm nay là 3,519,267 VND và ngược lại, 1,000,000 VND tương đương với 283.8659 CNY. Tham khảo bảng quy đổi giá Nhân Dân Tệ sang Việt Nam Đồng trực tuyến từ ONUS để biết chính xác tỷ giá đổi CNY to VND và VND sang CNY.
Chuyển đổi CNY sang VND
CNY
VND
3,523 VND
17,614 VND
35,228 VND
70,456 VND
176,140 VND
352,279 VND
528,419 VND
880,698 VND
1,056,837 VND
1,761,395 VND
3,522,790 VND
6,341,022 VND
7,045,580 VND
17,613,950 VND
35,227,900 VND
70,455,800 VND
352,279,000 VND
6,341,022,000 VND
10,568,370,000 VND
Chuyển đổi VND sang CNY
VND
CNY
0.0003 CNY
0.2839 CNY
0.5677 CNY
1.4193 CNY
2.8387 CNY
5.6773 CNY
13.3417 CNY
14.1933 CNY
19.8706 CNY
28.3866 CNY
56.7732 CNY
141.933 CNY
283.8659 CNY
567.7318 CNY
1,419.3296 CNY
2,838.6591 CNY
5,677.3183 CNY
14,193.2957 CNY
28,386.5913 CNY
Giới thiệu về giá 999 Nhân Dân Tệ

Giới thiệu về Tiền tệ Trung Quốc: Nhân Dân Tệ (RMB/CNY)

Nhân Dân Tệ là tên gọi chính thức của đơn vị tiền tệ nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, không được sử dụng tại Hong Kong và Macau. Đồng tiền này có hán tự giản thể là 人民币, bính âm “rénmínbì” và đơn vị là tệ (元 yuán) và là một trong top 10 đồng tiền giao dịch nhiều nhất thế giới.

Tiêu chí

Thông tin chi tiết

1 Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

1 Nhân Dân Tệ = 3,405.06 VND hôm nay (Tỷ giá RMB to VND bán ra hôm nay được cập nhật tại Vietcombank – 28/01/2025)

Tên gọi của tiền tệ Trung Quốc (CNY)

Chính thức

Nhân dân tệ

Quốc tế

RMB

Tiêu chuẩn ISO-4217

CNY – Chinese Yuán

Ký hiệu

¥

Đơn vị tiền tệ Trung Quốc

Tiền giấy Trung Quốc

Nguyên (元, yuán)

¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100

Đặc điểm nhận dạng tiền tệ Trung Quốc

Mặt trước: Hình ảnh Mao Trạch Đông

Mặt sau: Các địa danh nổi tiếng

Hình ảnh tiền giấy Trung Quốc

Tiền giấy trung quốc

Tiền kim loại Trung Quốc

Giác (角, jiǎo)

 Thường dùng: 1, 5 jiao, ¥1

Phân (分, fēn)

Ít dùng: 1, 2, 5 fen

Hình ảnh tiền xu Trung Quốc

Tiền Trung Quốc tiền xu

Quy đổi

1 yuán = 10 jiǎo = 100 fēn

Phát hành

Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)

Lịch sử phát triển của tiền Tệ Trung Quốc (CNY)

1948

Phát hành loạt tiền đầu tiên

1955

Loạt tiền thứ hai thay thế loạt đầu tiên

1962

Loạt tiền thứ ba thay thế loạt thứ hai

1987-1997

Loạt tiền thứ tư được phát hành

1999

Loạt tiền thứ năm (hiện tại) được phát hành, bao gồm các mệnh giá từ 1 phân (fēn) đến 100 yên (yuán)

Hôm nay, 28/01/2025, 1 Nhân Dân Tệ (RMB) đổi được bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng (VND)?

Tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay được quy đổi như sau:

Quy đổi nhân dân tệ (RMB)

Giá mua vào (VND)

Giá bán ra (VND)

1 Tệ = VND 28/01/2025

3,405.06 VND

3,522.79 VND

2 Tệ = VND 28/01/2025

6,810.12 VND

7,045.58 VND

5 Tệ = VND 28/01/2025

17,025.3 VND

17,613.95 VND

10 Tệ = VND 28/01/2025

34,050.6 VND

35,227.9 VND

20 Tệ = VND 28/01/2025

68,101.2 VND

70,455.8 VND

50 Tệ = VND 28/01/2025

170,253 VND

176,139.5 VND

100 Tệ = VND 28/01/2025

340,506 VND

352,279 VND

1,000 Tệ = VND 28/01/2025

3,405,060 VND

3,522,790 VND

10,000 Tệ = VND 28/01/2025

34,050,600 VND

35,227,900 VND

1 vạn Tệ = VND 28/01/2025

340,506,000 VND

352,279,000 VND

Phân biệt tỷ giá CNY/VND mua vào và bán ra
  • Tỷ giá mua vào: Là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng mua CNY từ bạn.
  • Tỷ giá bán ra: Là tỷ giá mà ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng bán CNY cho bạn.
  • Tỷ giá bán ra luôn cao hơn tỷ giá mua vào, đây là cách các tổ chức này tạo ra lợi nhuận.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY/VND)

Biểu đồ lịch sử tỷ giá nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay
Biểu đồ lịch sử tỷ giá nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) hôm nay

Biểu đồ ONUS cung cấp cho thấy tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) so với Việt Nam Đồng (VND) trong vòng 1 năm qua. Dưới đây là một số nhận xét về biểu đồ này:

  • Xu hướng chung: Nhìn chung, tỷ giá CNY/VND có xu hướng giảm nhẹ trong khoảng thời gian 1 năm. Đường giá “Bán ra” (màu xanh lá) và “Mua vào” (màu đỏ) đều di chuyển theo hướng đi xuống.
  • Biến động: Tỷ giá CNY/VND biến động khá mạnh trong năm qua, đặc biệt là trong khoảng thời gian từ tháng 5 đến tháng 7/2024. Tuy nhiên, biên độ dao động đã giảm dần từ tháng 8/2024 đến nay.
  • Chênh lệch giữa giá mua và giá bán: Chênh lệch giữa giá mua vào và giá bán ra CNY là khá ổn định trong suốt khoảng thời gian này.
  • Mức giá: Giá bán ra CNY dao động trong khoảng 3.500 – 3.600 VND và giá mua vào CNY dao động trong khoảng 3.400 – 3.500 VND.
  • Nhận định chung: Tỷ giá CNY/VND đang có xu hướng giảm nhẹ và biến động ít hơn trong những tháng gần đây. Khối lượng giao dịch tăng cho thấy sự quan tâm của thị trường đến cặp tỷ giá này.

 Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại ngân hàng hôm nay (RMB to VND)

So sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ tại các ngân hàng khác nhau như Vietcombank, BIDV, Techcombank, v.v., để tìm ra nơi có tỷ giá tốt nhất cho việc mua bán.

Ngân hàng

Mua Nhân dân tệ  (CNY/VND)

Bán Nhân dân tệ (CNY/VND)

Tiền mặt

Chuyển khoản

Tiền mặt

Chuyển khoản

BIDV

3,422

3,528

Eximbank

3,359

3,525

HDBank

3,385

3,585

Indovina

3,444

3,732

MSB

3,380

3,380

3,540

3,540

MB

3,410

3,540

3,540

OCB

3,319

3,621

PublicBank

3,401

3,571

Sacombank

3,419

3,512

Saigonbank

3,380

SHB

3,461

3,556

Techcombank

3,358

3,600

TPB

3,550

Vietcombank

3,371

3,405

3,523

VietinBank

3,423

3,533

Tóm tắt tình hình tỷ giá Nhân dân tệ (CNY) hôm nay ( 28/01/2025)

Ngân hàng mua Nhân dân tệ (RMB to VND)

Loại tỷ giá

Tiền mặt 

Chuyển khoản

Thấp nhất

Vietcombank – 1 CNY = 3,371 VND

LPBank – 1 CNY = 3,298 VND

Cao nhất

VietinBank – 1 CNY = 3,423 VND

SHB – 1 CNY = 3,461 VND

Ngân hàng bán Nhân dân tệ (RMB to VND)

 

Tiền mặt 

Chuyển khoản

Thấp nhất

Vietcombank – 1 CNY = 3,523 VND

Sacombank – 1 CNY = 3,512 VND

Cao nhất

Indovina – 1 CNY = 3,732 VND

OCB – 1 CNY = 3,621 VND

Tỷ giá Nhân Dân Tệ (RMB/VND) chợ đen hôm nay 28/01/2025

Tỷ giá Nhân Dân Tệ tại thị trường tự do hoặc chợ đen hôm nay có sự thay đổi so với ngân hàng, mặc dù giao dịch ở đây có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro nhưng vẫn là một thông tin mà nhiều người quan tâm:

  • Giá mua vào 1 CNY = 3,064.55 VND
  • Giá bán ra 1 CNY = 3,628.47 VND.

Quy đổi 1 Nhân Dân Tệ (RMB) sang các loại tiền tệ phổ biến

Loại tiền tệ

1 CNY = ?

1 Tiền tệ = ? CNY

Việt Nam Đồng (VND)

1 CNY = 3,522.79 VND

1 VND = 0.000284 CNY

Đô la Mỹ (USD)

1 CNY = 0.14 USD

1 USD = 7.18 CNY

Euro (EUR)

1 CNY = 0.13 EUR

1 EUR = 7.68 CNY

Bảng Anh (GBP)

1 CNY = 0.11 GBP

1 GBP = 8.99 CNY

Yên Nhật (JPY)

1 CNY = 21.29 JPY

1 JPY = 21.29 CNY

Man Nhật (10,000 JPY)

1 CNY = 0.00213 MAN

1 MAN = 469.77 CNY

Đô la Canada (CAD)

1 CNY = 0.2 CAD

1 CAD = 5.05 CNY

Đô la Úc (AUD)

1 CNY = 0.22 AUD

1 AUD = 4.57 CNY

Franc Thụy Sĩ (CHF)

1 CNY = 0.12 CHF

1 CHF = 8.01 CNY

Đô la Hồng Kông (HKD)

1 CNY = 1.08 HKD

1 HKD = 0.93 CNY

Đô la New Zealand (NZD)

1 CNY = 0.24 NZD

1 NZD = 4.09 CNY

Quy đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY) sang tiền Việt (VND)

Để quy đổi Nhân Dân Tệ Trung Quốc sang tiền Việt Nam, bạn cần nắm rõ công thức quy đổi tiền tệ hoặc sử dụng các công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tuyến như RMB to VND và ngược lại. Sau khi xác định số tiền cần quy đổi, bạn nên tham khảo tỷ giá từ nhiều nguồn khác nhau để có con số chính xác nhất, sau đó chọn địa điểm uy tín để thực hiện giao dịch. Dưới đây là các bước chi tiết, bao gồm công thức quy đổi, công cụ hỗ trợ, và các địa điểm đổi tiền Trung Quốc uy tín mà ONUS cung cấp.

1. Công thức đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt (RMB to VND)

Để đổi CNY sang VND hoặc VND sang CNY, bạn cần biết tỷ giá CNY/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức: 

Công thức đổi RMB to VND Công thức đổi VND to RMB
Số tiền VND = Số tiền CNY x Tỷ giá CNY/VND  Số tiền CNY = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CNY
  • Sử dụng tỷ giá bán ra nếu bạn muốn bán CNY để nhận VND.
  • Sử dụng tỷ giá mua vào nếu bạn muốn mua CNY bằng VND.

Ví dụ: Bạn muốn đổi 50 vạn tệ (500,000 CNY) sang VND, tỷ giá bán ra là 1,761,395,000 VND/CNY.

  • Số tiền VND bạn nhận được = 500000 CNY x 3,522.79 VND/CNY = 1,761,395,000 VND

2. Sử dụng công cụ quy đổi tiền tệ (CNY to VND)

Sử dụng các công cụ, ứng dụng, hoặc trang web chuyên dụng giúp bạn theo dõi tỷ giá Nhân Dân Tệ theo thời gian thực. Những công cụ này không chỉ cung cấp tỷ giá hiện tại mà còn biểu đồ biến động, dự báo, và nhiều thông tin hữu ích khác.

Quy đổi CNY sang VND tại Website ONUS

  1. Truy cập trang web ONUS.
  2. Tìm kiếm và chọn cặp tiền tệ CNY/VND.
  3. Kiểm tra tỷ giá CNY/VND được cập nhật theo thời gian thực.
  4. Nhập số tiền CNY bạn muốn chuyển đổi vào ô tương ứng. Công cụ sẽ tự động tính toán và hiển thị số tiền VND tương đương.
  5. Nếu muốn thực hiện giao dịch, hãy mở tài khoản ONUS và làm theo hướng dẫn.
  6. Có thể xem biểu đồ tỷ giá CNY/VND để theo dõi biến động giá trong thời gian qua.

Quy đổi CNY sang VND bằng công cụ tìm kiếm Google

Chỉ cần nhập từ khóa như “CNY to VND”, “1 CNY bằng bao nhiêu VND” hoặc “đổi Nhân dân tệ sang tiền Việt” vào thanh tìm kiếm.

3. Quy đổi CNY/VND trực tiếp theo địa điểm 

Nếu bạn đang tìm kiếm nơi đổi tiền Trung Quốc (Nhân Dân Tệ) uy tín, đây là những thông tin quan trọng để giúp bạn thực hiện giao dịch an toàn và hiệu quả.

Đổi tiền Tệ Trung Quốc tại Việt Nam

Nếu bạn là du khách chuẩn bị du lịch Trung Quốc, một điều cần lưu ý là đồng Nhân Dân Tệ (CNY) không được chấp nhận ở Hồng Kông và Ma Cao. Khi đến Trung Quốc, hầu hết các nơi không chấp nhận thanh toán bằng tiền Việt, do đó, bạn cần đổi tiền Trung Quốc ở Việt Nam trước khi đi. Điều này giúp bạn thuận lợi trong các giao dịch và tránh rắc rối khi phải tìm nơi đổi tiền tại Trung Quốc.

1. Đổi RMB to VND hoặc ngược lại tại Ngân hàng
  • Lựa chọn hàng đầu: Vietcombank, Eximbank, BIDV, Techcombank, Vietinbank, Sacombank…

Ưu điểm

Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại ngân hàng

  • An toàn, đáng tin cậy: Các ngân hàng lớn tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật về ngoại hối, đảm bảo bạn nhận được tiền thật và tỷ giá chính xác.
  • Không lo tiền giả: Bạn không cần lo lắng về việc nhận phải tiền giả hay tiền kém chất lượng.
  • Tỷ giá ổn định: Tỷ giá tại ngân hàng thường ổn định và ít biến động mạnh trong ngày.
  • Đa dạng dịch vụ: Ngoài đổi tiền mặt, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ chuyển khoản quốc tế, thanh toán bằng thẻ, v.v.
  • So sánh tỷ giá: Kiểm tra tỷ giá mua vào/bán ra của các ngân hàng khác nhau trên website hoặc ứng dụng của họ, hoặc thông qua các trang web so sánh tỷ giá. Chọn ngân hàng có tỷ giá tốt nhất.
  • Chuẩn bị giấy tờ: Mang theo CMND hoặc hộ chiếu khi đến ngân hàng. Một số ngân hàng có thể yêu cầu thêm giấy tờ chứng minh mục đích đổi tiền (ví dụ: vé máy bay, visa,…)
  • Đặt lịch hẹn: Nếu có thể, hãy đặt lịch hẹn trước với ngân hàng để tránh phải chờ đợi lâu.
  • Đổi tiền vào giờ thấp điểm: Tránh giờ cao điểm buổi trưa hoặc cuối ngày để tiết kiệm thời gian.
2. Đổi RMB to VND hoặc ngược lại tại Tiệm vàng

Ưu điểm

Mẹo đổi tiền Trung Quốc tại tiệm vàng

  • Thủ tục nhanh gọn: Không yêu cầu nhiều giấy tờ, đổi tiền nhanh chóng.
  • Tỷ giá linh hoạt: Tỷ giá tại tiệm vàng có thể tốt hơn ngân hàng, đặc biệt khi bạn đổi số tiền lớn.
  • Phổ biến và dễ tìm: Tiệm vàng có mặt ở nhiều nơi, thuận tiện cho việc đổi tiền.
  • Cẩn trọng chọn địa chỉ: Hãy tìm hiểu kỹ và chọn tiệm vàng uy tín, có giấy phép hoạt động để tránh rủi ro tiền giả.
  • Kiểm tra kỹ tiền: Sau khi đổi, hãy kiểm tra kỹ số tiền và mệnh giá để đảm bảo không có sai sót.
  • Thương lượng tỷ giá: Đừng ngại thương lượng để có được tỷ giá tốt nhất.
Gợi ý các tiệm vàng đổi CNY sang VND
  • Hà Nội:
    • Phố Hà Trung: Khu vực tập trung nhiều tiệm vàng với đa dạng lựa chọn.
    • Phố Lương Ngọc Quyến
    • Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
    • Tiệm Vàng Quốc Trinh (27 Hà Trung)
    • Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
    • Vàng Hà Trung Nhật Quang (57 Hà Trung)
    • Vàng Bạc Toàn Thủy (455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân)
    • Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải (39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân)
  • TP.HCM:
    • Các tiệm vàng trên đường Lê Thánh Tôn (sau lưng chợ Bến Thành)
    • Các tiệm vàng trên đường Lê Văn Sỹ
    • Minh Thư (22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1)
    • Tiệm Vàng Kim Mai (84C Cống Quỳnh, Quận 1)
    • Tiệm Vàng Kim Châu (784 Điện Biên Phủ, Quận 10)
    • Trung Tâm Kim Hoàn (222 Lê Thánh Tôn, Quận 1)

Xem thêm: Tiệm vàng đổi ngoại tệ được không? Những lưu ý cần biết

Đổi tiền Nhân Dân Tệ tại Trung Quốc

Nếu bạn cần đổi thêm tiền khi đã đến Trung Quốc, hãy nhớ mang theo Đô la Mỹ (USD) vì đây là loại tiền dễ đổi nhất sang Nhân Dân Tệ. Bạn có thể đổi tiền tại các sân bay hoặc ngân hàng ở Trung Quốc

  1. Quầy đổi tiền tại sân bay: Tiện lợi, không cần di chuyển xa, đặc biệt khi bạn vừa đến Trung Quốc.
  • Tỷ giá thường không tốt: Tỷ giá tại sân bay thường cao hơn so với các địa điểm khác.
  • Cẩn thận với bất đồng ngôn ngữ: Hãy chuẩn bị sẵn các thông tin cần thiết bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh để tránh hiểu lầm.
  • Chọn quầy đổi tiền uy tín: Tham khảo đánh giá trước để chọn điểm đáng tin cậy.
  1. Khách sạn: Nhanh chóng, đặc biệt khi cần tiền gấp và không muốn đi xa.
  • Một số khách sạn có thể giới hạn số tiền đổi: Hãy hỏi trước về hạn mức quy đổi.
  • Tỷ giá có thể không cạnh tranh: Tỷ giá tại khách sạn thường không tốt bằng ngân hàng hoặc tiệm vàng.
  1. Máy ATM: Dễ dàng rút tiền nếu có thẻ thanh toán quốc tế, máy ATM có mặt ở nhiều nơi.
  • Tìm máy ATM có biểu tượng ngân hàng phát hành thẻ của bạn: Để tránh phí giao dịch không cần thiết.
  • Có thể có phí rút tiền: Kiểm tra với ngân hàng của bạn về các loại phí có thể phát sinh.
  1. Ngân hàng: Tỷ giá thường tốt, không mất phí giao dịch.
  • Chỉ đổi tiền được vào các ngày làm việc trong tuần (thứ 2 – thứ 6).
  • Giờ làm việc thường từ 9:00 đến 16:00.
  • Cần mang theo hộ chiếu.

Những lưu ý khi đổi tiền Trung Quốc

  • Tham khảo tỷ giá trước: So sánh tỷ giá từ nhiều nguồn (ngân hàng, tiệm vàng, website…) để chọn thời điểm và địa điểm đổi tiền có lợi nhất.
  • Lựa chọn địa chỉ uy tín: Tránh tiền giả bằng cách chọn nơi đổi tiền đáng tin cậy, có giấy phép hoạt động.
  • Đổi nhiều mệnh giá tiền: Chuẩn bị cả tiền chẵn và tiền lẻ để tiện thanh toán các chi phí khác nhau.
  • Phân biệt tiền thật – giả:  Quan sát kỹ các chi tiết bảo an trên tờ tiền như hình mờ, chữ in chìm, màu sắc…
  • Ưu tiên đổi tiền tại Việt Nam: Tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro khi đổi tiền ở nước ngoài.
  • Nếu đổi tiền tại Trung Quốc, hãy chọn ngân hàng: Tỷ giá tốt và không mất phí.
  • Luôn kiểm tra kỹ tiền sau khi đổi.

Kinh nghiệm đổi tiền Trung Quốc

  • Đổi đủ tiền trước khi đi: Đảm bảo bạn có đủ tiền mặt để chi tiêu trong suốt chuyến đi.
  • Mang theo một ít USD: Phòng trường hợp cần đổi thêm tiền tại Trung Quốc.
  • Sử dụng thẻ thanh toán quốc tế: Tiện lợi và an toàn hơn mang nhiều tiền mặt.
  • Tìm hiểu về văn hóa tiền tip: Ở Trung Quốc, tiền tip không phổ biến, nhưng bạn có thể để lại một ít tiền lẻ nếu hài lòng với dịch vụ.

Lịch sử tiền Trung Quốc

  • Lịch sử tiền tệ Trung Quốc có nguồn gốc từ đồng đô la bạc của Tây Ban Nha, được nhập khẩu với số lượng lớn từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 20. Đồng bạc rồng, được giới thiệu năm 1889, là đồng tiền bạc đầu tiên được chấp nhận rộng rãi trên toàn Trung Quốc thời nhà Thanh.
  • Năm 1948, Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc giới thiệu đồng nhân dân tệ, thay thế các loại tiền tệ đang lưu hành trong các vùng do Cộng sản kiểm soát. Sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, chính phủ mới đã nỗ lực chấm dứt tình trạng siêu lạm phát.
  • Từ 1949 đến cuối thập niên 1970, Trung Quốc áp dụng tỷ giá hối đoái cố định ở mức cao. Quá trình chuyển đổi sang hệ thống tỷ giá do cung cầu quyết định diễn ra dần dần trong 15 năm, bao gồm việc nới lỏng kiểm soát thương mại và cho phép các công ty xuất khẩu giữ lại một phần thu nhập ngoại tệ.
  • Giai đoạn 1980-1994, Trung Quốc sử dụng hệ thống tiền tệ kép với Chứng chỉ Ngoại hối (FEC) dành cho giao dịch với khách nước ngoài. Năm 1994, nhân dân tệ được phá giá chính thức và FEC bị loại bỏ.
  • Ngày 30/11/2015, Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) đã chính thức thêm đồng Nhân dân tệ vào giỏ các đồng tiền dự trữ cùng với đồng USD, Euro, Bảng Anh và Yên. Đây là đồng tiền quan trọng thứ 2 trong tài trợ thương mại, chỉ sau đô la Mỹ và đứng thứ 5 trong bảng xếp hạng tỷ trọng giao dịch.

Giá trị của đồng tiền Nhân Dân Tệ Trung Quốc (CNY/USD) trong lịch sử

Đồng nhân dân tệ (CNY) đã trải qua nhiều biến động về giá trị trong lịch sử.

  • Từ đầu những năm 1970, tỷ giá được điều chỉnh từ 2,46 CNY/USD xuống còn 1,50 CNY/USD vào năm 1980. Trong thập niên 1980, CNY được phá giá để tăng khả năng cạnh tranh cho hàng xuất khẩu Trung Quốc, đưa tỷ giá lên 8,62 CNY/USD vào năm 1994.
  • Từ 1997 đến 2005, Trung Quốc duy trì tỷ giá cố định ở mức 8,27 CNY/USD. Năm 2005, chính phủ nới lỏng cơ chế tỷ giá, cho phép CNY tăng giá lên 8,11 CNY/USD. Tỷ giá tiếp tục được điều chỉnh linh hoạt hơn, với biên độ dao động tăng dần từ 0,3% lên 2% vào năm 2014.
  • CNY đạt giá trị cao nhất so với USD vào tháng 1/2014 ở mức 6,0395 CNY/USD. Tuy nhiên, vào tháng 8/2015, Trung Quốc lại phá giá đồng tiền, đưa tỷ giá lên 6,38 CNY/USD.
  • Hiện nay, CNY áp dụng cơ chế tỷ giá thả nổi có quản lý dựa trên cung cầu thị trường, với tham chiếu đến một rổ tiền tệ. Chính phủ Trung Quốc vẫn duy trì kiểm soát chặt chẽ đối với giao dịch ngoại hối để quản lý tỷ giá và ngăn chặn dòng vốn nóng.

Lịch sử tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY/VND) trong 10 năm từ 2014 – 2025

Tỷ giá CNY/VND trong 10 năm qua nhìn chung không có sự biến động quá lớn, duy trì xu hướng ổn định.

  • Mức thấp nhất: 3,394.69 VND/CNY (năm 2023)
  • Mức cao nhất: 3,556.82 VND/CNY (30/07/2024)

Dưới đây là bảng chi tiết tỷ giá CNY/VND từ năm 2014 đến 2024:

Năm

Tỷ giá 1 CNY = VND

2014

3,502.31

2015

3,470.08

2016

3,470.7

2017

3,468

2018

3,505.45

2019

3,398

2020

3,554.61

2021

3,500

2022

3,485

2023

3,394.69

2024

3,556.82

28/01/2025

3,522.79

Đồng tiền Nhân Dân Tệ (CNY) trong kinh tế hiện nay

Đồng Nhân dân tệ (CNY) không chỉ là đơn vị tiền tệ của Trung Quốc mà còn là công cụ quan trọng để điều tiết nền kinh tế, thúc đẩy thương mại và thu hút đầu tư.

Vai trò của CNY đối với nền kinh tế Trung Quốc

  • Điều tiết chính sách: CNY là công cụ chủ chốt để chính phủ Trung Quốc điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát lạm phát, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Tỷ giá hối đoái: Ảnh hưởng trực tiếp đến sức cạnh tranh của hàng hóa Trung Quốc trên thị trường quốc tế, tác động đến cán cân thương mại và dòng vốn đầu tư nước ngoài.

Tác động của CNY đến kinh tế Trung Quốc

Tỷ giá

Ưu điểm

Nhược điểm

CNY tăng (mất giá)

– Xuất khẩu tăng nhờ giá thành rẻ hơn.

– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

– Hàng nhập khẩu rẻ hơn, khuyến khích tiêu dùng nội địa.

– Chi phí sản xuất tăng, gây áp lực lên giá hàng hóa.

CNY giảm (tăng giá)

– Nguyên liệu nhập khẩu rẻ hơn, tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.

– Xuất khẩu giảm do giá thành cao hơn, ảnh hưởng đến cạnh tranh.

– Kiểm soát lạm phát tốt hơn.

– Khuyến khích nhập khẩu, có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.

Vai trò của CNY đối với nền kinh tế toàn cầu

  • Quốc tế hóa: CNY đang khẳng định vị thế trên toàn cầu, với việc được IMF đưa vào rổ tiền tệ SDR năm 2016.
  • Sáng kiến “Vành đai và Con đường”: Đẩy mạnh ảnh hưởng của CNY, nhưng còn đối mặt với các thách thức như kiểm soát vốn và minh bạch tài chính.

Tỷ giá CNY/VND và thu hút vốn đầu tư nước ngoài

Tỷ giá

Ưu điểm

Hạn chế

CNY tăng (mất giá)

– Giá trị tài sản và lợi nhuận tăng, thu hút vốn đầu tư.

– Rủi ro biến động tỷ giá cao, có thể dẫn đến “bắt nạt tiền tệ.”

– Khuyến khích đầu tư trực tiếp vào công nghiệp, dịch vụ.

 

CNY giảm (tăng giá)

– Giảm rủi ro đầu tư, ổn định giá trị tài sản.

– Giá trị tài sản và lợi nhuận thấp hơn, giảm hấp dẫn đầu tư.

– Khuyến khích đầu tư gián tiếp vào chứng khoán, trái phiếu.

– Nguy cơ “thoát vốn” khi nhà đầu tư rút vốn.

So sánh tỷ giá Nhân Dân Tệ (RMB) hôm nay so với các đồng ngoại tệ khác

Để đánh giá sức mạnh của Nhân Dân Tệ (CNY) trên thị trường quốc tế, chúng ta sẽ so sánh tỷ giá của nó với một số đồng ngoại tệ mạnh khác, cụ thể là Đô la Mỹ (USD) và Euro (EUR).

Bảng so sánh tỷ giá CNY/VND hôm nay 28/01/2025

CNY/VND

USD/VND

EUR/VND

1 CNY/VND = 3,522.79 VND

1 USD/VND = 25,300 VND

1 EUR/VND = 27,067.51 VND

2 CNY/VND = 6,810.12 VND

2 USD/VND = 49,600 VND

2 EUR/VND = 51,714.44 VND

5 CNY/VND = 17,025.3 VND

5 USD/VND = 124,000 VND

5 EUR/VND = 129,286.1 VND

10 CNY/VND = 34,050.6 VND

10 USD/VND = 248,000 VND

10 EUR/VND = 258,572.2 VND

20 CNY/VND = 68,101.2 VND

20 USD/VND = 496,000 VND

20 EUR/VND = 517,144.4 VND

50 CNY/VND = 170,253 VND

50 USD/VND = 1,240,000 VND

50 EUR/VND = 1,292,861 VND

100 CNY/VND = 340,506 VND

100 USD/VND = 2,480,000 VND

100 EUR/VND = 2,585,722 VND

200 CNY/VND = 681,012 VND

200 USD/VND = 4,960,000 VND

200 EUR/VND = 5,171,444 VND

500 CNY/VND = 1,702,530 VND

500 USD/VND = 12,400,000 VND

500 EUR/VND = 12,928,610 VND

1,000 CNY/VND = 3,405,060 VND

1,000 USD/VND = 24,800,000 VND

1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND

2,000 CNY/VND = 6,810,120 VND

2,000 USD/VND = 49,600,000 VND

2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND

5,000  CNY/VND = 17,025,300 VND

5,000  USD/VND = 124,000,000 VND

5,000  EUR/VND = 129,286,100 VND

10,000 CNY/VND = 34,050,600 VND

10,000 USD/VND = 248,000,000 VND

10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND

20,000  CNY/VND = 68,101,200 VND

20,000  USD/VND = 496,000,000 VND

20,000  EUR/VND = 517,144,400 VND

50,000 CNY/VND = 170,253,000 VND

50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND

50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND

100,000 CNY/VND = 340,506,000 VND

100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND

100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND

200,000 CNY/VND = 681,012,000 VND

200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND

200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND

500,000 CNY/VND = 1,702,530,000 VND

500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND

500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND

1,000,000  CNY/VND = 3,405,060,000 VND

1,000,000  USD/VND = 24,800,000,000 VND

1,000,000  EUR/VND = 25,857,220,000 VND

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Trung Quốc (RMB)

Giá trị của đồng Nhân Dân Tệ (CNY) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:

Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBOC)

  • Lãi suất ngân hàng: Quyết định lãi suất của PBOC có tác động trực tiếp đến giá trị CNY. Lãi suất cao hơn thường làm tăng giá trị đồng tiền do thu hút dòng vốn đầu tư vào nước.
  • Chính sách dự trữ bắt buộc: Tỷ lệ dự trữ bắt buộc mà ngân hàng phải giữ lại ảnh hưởng đến khả năng tạo ra tín dụng và lưu thông tiền tệ, từ đó ảnh hưởng đến giá trị của CNY.

Tình hình kinh tế Trung Quốc

  • Tăng trưởng GDP: Tốc độ tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến niềm tin của nhà đầu tư và giá trị CNY. Tăng trưởng mạnh thường dẫn đến đồng CNY tăng giá.
  • Lạm phát: Mức độ lạm phát cao có thể làm giảm giá trị CNY vì nó làm giảm sức mua của đồng tiền.

Cán cân thương mại

  • Xuất khẩu và nhập khẩu: Trung Quốc là một trong những quốc gia xuất khẩu lớn nhất thế giới. Thặng dư thương mại thường làm tăng giá trị CNY vì nhu cầu mua hàng hóa Trung Quốc đòi hỏi việc chuyển đổi sang đồng CNY.
  • Dòng vốn đầu tư: Dòng vốn FDI vào Trung Quốc cũng góp phần gia tăng nhu cầu về CNY, từ đó làm tăng giá trị của nó.
  • Chính sách kiểm soát vốn: Trung Quốc áp dụng các biện pháp kiểm soát dòng vốn ra vào quốc gia để bảo vệ giá trị của CNY. Các biện pháp kiểm soát này có thể làm giảm biến động và giữ giá trị của CNY ổn định hơn.

Tình hình chính trị và quan hệ quốc tế

  • Căng thẳng thương mại: Những bất đồng và chiến tranh thương mại với các quốc gia khác, đặc biệt là Hoa Kỳ, có thể ảnh hưởng đến giá trị của CNY.
  • Sáng kiến “Vành đai và Con đường”: Việc mở rộng ảnh hưởng kinh tế của Trung Quốc thông qua các dự án đầu tư nước ngoài cũng tác động đến giá trị CNY.

Tình hình thị trường tài chính toàn cầu

  • Đồng USD: Vì CNY thường được so sánh với USD, sự biến động của USD có ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của CNY.
  • Lãi suất toàn cầu: Sự thay đổi trong lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới cũng ảnh hưởng đến dòng vốn toàn cầu và giá trị của CNY.

Nguyên nhân khác

  • Biến động giá vàng: Giá vàng thế giới có thể ảnh hưởng đến tâm lý thị trường và tác động đến giá trị CNY.
  • Dự trữ ngoại tệ: Lượng dự trữ ngoại hối của Trung Quốc lớn có khả năng bảo vệ giá trị của CNY trước những biến động trên thị trường ngoại hối.
  • Biến động trong thị trường tài chính: Sự biến động giá của cổ phiếu, tiền điện tử như BTC, ETH cũng có thể tác động đến giá trị của CNY.

Các mệnh giá tờ tiền Trung Quốc

Tại Trung Quốc hiện nay lưu hành tiền giấy và tiền xu, bao gồm các mệnh giá sau:

  • Tiền xu: 1, 5 jiao, ¥1 
  • Tiền giấy: ¥1, ¥5, ¥10, ¥20, ¥50, ¥100

Hình ảnh tiền Trung Quốc

Tiền Trung Quốc in hình ai

Các tờ tiền của Trung Quốc chủ yếu in hình Mao Trạch Đông, vị lãnh đạo cách mạng và là người sáng lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Đây là hình ảnh quen thuộc trên các tờ tiền có mệnh giá lớn như 100 Nhân dân tệ, 50 Nhân dân tệ, và 20 Nhân dân tệ.

Ngoài ra, một số mệnh giá nhỏ hơn, chẳng hạn như 1 Nhân dân tệ, có thể in hình ảnh của các danh lam thắng cảnh nổi tiếng tại Trung Quốc, chẳng hạn như Tam đàn ấn nguyệt ở phía Đông Trung Quốc.

Tiền xu Trung Quốc

Đồng xu Trung Quốc, hay còn gọi là tiền xu Trung Quốc, là một phần không thể thiếu trong hệ thống tiền tệ của nước này. Tiền xu Trung Quốc hiện nay bao gồm các mệnh giá khác nhau, phổ biến nhất là đồng 1 hào, được làm từ hợp kim nhôm-magie với màu sáng bạc. Mặt trước của đồng xu có hoa văn quốc huy và tên quốc gia.

1 xu Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Hiện tại, đồng 1 xu Trung Quốc mệnh giá 1 hào có giá bằng khoảng 2,480 đồng Việt Nam. Ngoài tiền xu hiện đại, Trung Quốc còn có nhiều loại tiền xu cổ, với giá trị lịch sử và văn hóa sâu sắc.

Đồng 1 Jiao (Đồng 1 hào Trung Quốc)

  • Chất liệu: Thép không gỉ
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 3.2g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Lan, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Đồng 5 Jiao (Đồng 5 hào Trung Quốc)

  • Chất liệu: Thép mạ Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 3.8g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Sen, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Đồng 1 Nhân Dân Tệ

  • Chất liệu: Thép mạ Niken
  • Hình dáng: Tròn
  • Trọng lượng: 4.75g
  • Thiết kế mặt trước: Hoa Cúc mâm xôi, tên ngân hàng quốc gia viết bằng Pinyin – ZHONGGUO RENMIN YINHANG. 
  • Thiết kế mặt sau: Mệnh giá in to ở chính giữa, xung quanh có đơn vị tiền, năm phát hành và tên ngân hàng quốc gia viết bằng chữ Giản thể. 

Tiền giấy Trung Quốc

Tờ 1 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Địa điểm du lịch Three Pools Mirroring the Moon ở Hàng Châu, Trung Quốc.

Tờ 5 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Mặt trời mọc trên đỉnh núi Thái Sơn – một trong năm ngọn núi nổi tiếng nhất của Trung Quốc. 

Tờ 10 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Thác nước. 

Tờ 20 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Phong cảnh sông Li khi chảy qua Quế Lâm

Tờ 50 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Cung điện Potala ở Tây Tạng nhuộm màu đỏ thẫm

Tờ 100 Nhân Dân Tệ

  • Thiết kế mặt trước: Chân dung Mao Trạch Đông – Quốc huy
  • Thiết kế mặt sau: Đại lễ đường Nhân dân, Bắc Kinh

Tiền xu cổ Trung Quốc

Tiền xu cổ Trung Quốc là một trong những loại tiền cổ xưa nhất trên thế giới, được sử dụng từ thời kỳ Xuân Thu (770–476 TCN). Những đồng tiền này thường được làm từ các kim loại như đồng, thiếc, chì, đồng thau, hoặc sắt, trong khi vàng và bạc ít được sử dụng hơn. Đặc điểm nổi bật của tiền xu cổ Trung Quốc là hình tròn với lỗ vuông ở giữa, giúp dễ dàng xâu chuỗi các đồng xu lại với nhau.

Một số loại tiền xu cổ nổi tiếng và phổ biến bao gồm:

  • Thánh Tống Nguyên Bảo: Một trong những đồng xu cổ có giá trị sưu tập cao.
  • Nguyên Hựu Thông Bảo: Một loại tiền xu phổ biến trong giới sưu tập.
  • Chí Đạo Nguyên Bảo: Đồng xu cổ này cũng có giá trị lịch sử và văn hóa đáng kể.

Các đồng xu cổ này đã được khai quật tại nhiều di chỉ khảo cổ, đặc biệt có những đồng xu có niên đại hơn 2.000 năm, cho thấy lịch sử phát triển phong phú của hệ thống tiền tệ Trung Quốc.

Tờ tiền lớn nhất Trung Quốc

Tờ tiền có mệnh giá lớn nhất của Trung Quốc hiện nay là tờ 100 Nhân dân tệ. Tờ tiền này được phát hành vào năm 2015 và có in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, một biểu tượng quan trọng của Trung Quốc. Đây là đơn vị tiền tệ có giá trị lớn nhất trong hệ thống tiền tệ của Trung Quốc, tương đương với khoảng 2,480,000 tiền Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết
Giá quy đổi 999 Nhân dân tệ sang VND hôm nay
999 CNY = 3,401,654.94 VND
Thu về
icon
VND
Tôi có
icon
CNY
Mua vào 1 CNY = 3,405.06 VND
Mở tài khoản để giao dịch
Nhận miễn phí 270.000đ để bắt đầu!
Bạn có biết Bitcoin không?
Thông tin giá có hữu ích?
iconiconiconiconiconiconiconiconiconicon
5.0
icon
(1)
Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu được ONUS tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố và chỉ có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư, không cung cấp nền tảng giao dịch, không cam đoan và đảm bảo dưới bất kỳ hình thức nào. Xem chi tiết