Giới thiệu về Cuba
Cuba, chính thức là Cộng hòa Cuba, là quốc đảo lớn nhất ở Caribe, bao gồm đảo Cuba, Isla de la Juventud và hơn 4,000 hòn đảo nhỏ. Nằm ở nơi biển Caribbean, vịnh Mexico và Đại Tây Dương giao nhau, Cuba có thủ đô là Havana và dân số khoảng 10 triệu người.
Từ thế kỷ 15, Cuba đã bị Tây Ban Nha chiếm đóng và trở thành thuộc địa cho đến khi giành độc lập vào năm 1902. Sau nhiều biến động chính trị, cuộc Cách mạng Cuba năm 1959 đã thiết lập chế độ cộng sản dưới sự lãnh đạo của Fidel Castro. Cuba trở thành điểm nóng trong Chiến tranh Lạnh, đặc biệt là trong cuộc Khủng hoảng Tên lửa Cuba năm 1962. Fidel Castro nghỉ hưu vào năm 2008 và được kế nhiệm bởi Raúl Castro, sau đó là Miguel Díaz-Canel vào năm 2018.
Cuba là một quốc gia xã hội chủ nghĩa với Đảng Cộng sản giữ vai trò chủ đạo. Chính phủ độc tài kiểm soát báo chí và cấm đối lập. Cuba có nền kinh tế kế hoạch hóa, chủ yếu dựa vào du lịch và xuất khẩu. Hệ thống y tế miễn phí của Cuba đối mặt với nhiều thách thức, và khoảng 88% dân số sống trong tình trạng nghèo cực đoan.
Tổng quan về Peso Cuba
Peso Cuba đã lưu hành với giá trị tương đương đồng bạc Tây Ban Nha-Mỹ từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, và sau đó là đồng đô la Mỹ từ năm 1881 đến 1959. Chính quyền Castro sau đó đã giới thiệu nền kinh tế kế hoạch xã hội chủ nghĩa và liên kết peso với đồng rúp Xô Viết.
Tên gọi
|
Peso Cuba (peso cubano)
|
Mã ISO 4217
|
CUP
|
Đơn vị quản lý
|
Ngân hàng Trung ương Cuba
|
Khu vực sử dụng
|
Cuba
|
Tên gọi tiền Cuba
Tên gọi thường sử dụng của đồng CUP là “peso” hoặc “moneda nacional“. Peso Cuba với tiếng Tây Ban Nha: peso cubano, còn được gọi là moneda nacional, là đồng tiền chính thức của Cuba.
Ký hiệu tiền Cuba
Ký hiệu của đồng Peso (CUP) là”₱” .
Đơn vị tiền tệ tiền Cuba
Một Peso được chia thành 100 cent.
Phát hành và quản lý tiền Cuba
Tiền tệ Cuba, đồng peso Cuba (CUP), được phát hành và quản lý bởi Ngân hàng Trung ương Cuba. Trong lịch sử, đồng peso từng lưu hành ngang giá với đồng đô la Mỹ từ năm 1881 đến 1959, trước khi được gắn liền với đồng rúp của Liên Xô trong thời kỳ chiến tranh lạnh. Sau sự sụp đổ của Liên Xô năm 1991, Cuba trải qua giai đoạn khó khăn kinh tế được gọi là “Thời kỳ Đặc biệt”. Từ năm 1994 đến 2020, đồng peso Cuba lưu hành song song với đồng peso convertible Cuba (CUC), mà có giá trị cố định với đô la Mỹ. Tuy nhiên, từ ngày 1 tháng 1 năm 2021, Cuba đã thực hiện việc hợp nhất tiền tệ, loại bỏ đồng CUC và áp dụng tỷ giá chính thức 24 CUP/USD cho tất cả các giao dịch công khai và tư nhân, khiến CUP trở thành đồng tiền duy nhất hợp pháp trên toàn quốc.
Lịch sử hình thành của Peso Cuba
Những người đầu tiên đến Cuba khoảng 6000 năm trước, di cư từ miền bắc Nam Mỹ hoặc Trung Mỹ. Họ đã gây ra sự tuyệt chủng của động vật bản địa như nhím. Người Taíno, tổ tiên của người Arawakan, đến Caribe khoảng 1700 năm trước và đã phát triển nghề làm gốm và nông nghiệp. Bằng chứng sớm nhất về người Taíno ở Cuba có từ thế kỷ 9 sau Công nguyên.
- Thực dân Tây Ban Nha và cai trị (1492–1898)
Ngày 12 tháng 10 năm 1492, Christopher Columbus đặt chân đến một hòn đảo gọi là Guanahani, và đến Cuba vào ngày 27 tháng 10 cùng năm. Columbus tuyên bố đảo thuộc về Tây Ban Nha và đặt tên là Isla Juana. Năm 1511, Diego Velázquez de Cuéllar thành lập khu định cư đầu tiên tại Baracoa. Havana trở thành thủ đô vào năm 1607. Người Taíno bị buộc phải làm việc dưới hệ thống encomienda, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao do bệnh truyền nhiễm châu Âu.
Năm 1762, quân đội Anh chiếm Havana trong Chiến tranh Bảy năm, nhưng sự chiếm đóng này không kéo dài lâu. Theo Hiệp ước Paris năm 1763, Cuba được trao lại cho Tây Ban Nha. Cuộc Cách mạng Haiti vào cuối thế kỷ 18 tạo ra sự lo lắng và cơ hội cho các đồn điền ở Cuba, nơi nhiều nô lệ châu Phi được đưa đến làm việc.
Trong thế kỷ 19, chế độ coartacion (mua tự do khỏi chế độ nô lệ) phát triển ở Cuba, do nô lệ làm việc chủ yếu ở khu vực đô thị. Khi các quốc gia khác ở Mỹ Latinh nổi dậy và trở thành quốc gia độc lập, Cuba vẫn trung thành với Tây Ban Nha. Tính đến năm 1860, Cuba có 213,167 người tự do màu sắc, chiếm 39% dân số không phải người da trắng.
Các mệnh giá của Peso Cuba
Tiền giấy: Tờ 1 Peso Cuba, Tờ 3 Peso Cuba, Tờ 5 Peso Cuba, Tờ 10 Peso Cuba, Tờ 20 Peso Cuba, Tờ 50 Peso Cuba, Tờ 100 Peso Cuba, Tờ 200 Peso Cuba, Tờ 500 Peso Cuba, Tờ 1000 Peso Cuba, Tờ 10,000 Peso Cuba.
Tiền xu: Đồng 1 Cent Cuba, Đồng 2 Cent Cuba, Đồng 5 Cent Cuba, Đồng 10 Cent Cuba, Đồng 20 Cent Cuba, Đồng 1 Peso Cuba.
Tiền giấy Cuba
- Tờ 1 Peso Cuba (Tờ 1 CUP): Phát hành năm 2006, có kích thước 148 × 69 mm, lấy màu xanh oliu làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Portrait of Jose Marti, mặt sau là hình tranh minh họa của Fidel Castro về cuộc diễu hành chiến thắng.
- Tờ 3 Peso Cuba (Tờ 3 CUP): Phát hành năm 2004, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Ernesto “Che” Guevara, mặt sau là hình Che Guevara trên đồn điền mía.
- Tờ 5 Peso Cuba (Tờ 5 CUP): Phát hành năm 1997, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu xanh lá làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Antonio Maceo, mặt sau là hình hội nghị giữa Antonio Maceo và Tướng Tây Ban Nha A. Martinez Campos tại Mangos de Baragua năm 1878.
- Tờ 10 Peso Cuba (Tờ 10 CUP): Phát hành năm 1997, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu nâu làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Portrait of Máximo Gómez, mặt sau là hình chuyện ngụ ngôn “Guerra de todo el Pueblo” – Cuộc chiến của toàn dân.
- Tờ 20 Peso Cuba (Tờ 20 CUP): Phát hành năm 2004, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu xanh lam làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung C. Cienfuegos, mặt sau là hình cảnh Nông nghiệp: bên trái, người nông dân gánh chùm chuối.
- Tờ 50 Peso Cuba (Tờ 50 CUP): Phát hành năm 2002, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu tím làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Calixto García Iñiguez, mặt sau là hình tòa nhà Kỹ thuật Di truyền và Công nghệ sinh học.
- Tờ 100 Peso Cuba (Tờ 100 CUP): Phát hành năm 2023, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu đỏ làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Carlos Manuel de Cespedes, mặt sau là hình tòa án chống chủ nghĩa đế quốc “José Martí”.
- Tờ 200 Peso Cuba (Tờ 200 CUP): Phát hành năm 2010, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu cam làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Frank País, mặt sau là hình Ciudad Escuela 26 de Julio.
- Tờ 500 Peso Cuba (Tờ 500 CUP): Phát hành năm 2010, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu xanh lá làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Ignacio Agramonte y Loynáz, mặt sau là hình quốc hội lập hiến ở Guáimaro, ngày 10 tháng 4 năm 1869.
- Tờ 1000 Peso Cuba (Tờ 1000 CUP): Phát hành năm 2010, có kích thước 150 × 70 mm, lấy màu nâu làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Julio Antonio Mella McPartland, mặt sau là hình đại học Havana.
- Tờ 10,000 Peso Cuba (Tờ 10,000 CUP): Phát hành năm 1950, có kích thước 156 × 67 mm, lấy màu đen làm chủ đạo, mặt trước là hình chân dung Ignacio Agramonte, mặt sau là hình quốc huy Cuba.
Tiền xu Cuba
- Đồng 1 Peso Cuba (Đồng 1 CUP): Phát hành năm 1924, làm từ chất liệu Bạc, mặt trước là hình quốc huy, mặt sau là hình “The Republic” và ngôi sao bên phải.
Các phiên bản đặc biệt/kỷ niệm của tiền Cuba
- Đồng 100 Peso Cuba (Đồng 100 CUP) – Heroic Guerilla Fighter: Phát hành năm 1992, làm từ chất liệu Vàng, mặt trước là hình quốc huy, mặt sau là hình chân dung Ernesto “Che” Guevara (1928-1967).
Chế độ tỷ giá hối đoái Peso Cuba
Tỷ giá CUP thả nổi
Ngân hàng Trung ương Cuba áp dụng chính sách tỷ giá cố định cho đồng peso Cuba (CUP). Chính sách này quy định tỷ giá chính thức là 1 USD = 24 CUP cho tất cả các giao dịch công khai và tư nhân, được áp dụng từ ngày 1 tháng 1 năm 2021. Mục tiêu chính của chính sách tỷ giá cố định là duy trì sự ổn định tiền tệ trong bối cảnh kinh tế, kiểm soát lạm phát, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, và cải thiện cán cân thanh toán của đất nước.
Lịch sử tỷ giá Peso Cuba
- Trước năm 1959: Đồng peso Cuba lưu hành ngang giá với đồng đô la Mỹ. Trong giai đoạn này, tỷ giá được duy trì ổn định, phản ánh mối quan hệ thương mại và tài chính giữa Cuba và Mỹ.
- 1959–1991: Sau khi cách mạng Cuba và chuyển sang nền kinh tế kế hoạch xã hội chủ nghĩa, đồng peso Cuba được gắn liền với đồng rúp của Liên Xô. Chính sách này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa Cuba và Liên Xô trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
- 1994–2020: Trong giai đoạn này, đồng peso Cuba lưu hành song song với đồng peso convertible Cuba (CUC). Tỷ giá chính thức được quy định là 1 CUC = 25 CUP đối với công chúng, trong khi các doanh nghiệp nhà nước có thể đổi 1 CUP = 1 CUC tại tỷ giá ưu đãi. CUC được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch quốc tế và hàng hóa nhập khẩu, trong khi CUP chủ yếu được dùng cho các giao dịch nội địa.
- Từ ngày 1 tháng 1 năm 2021: Cuba thực hiện việc hợp nhất tiền tệ, loại bỏ đồng CUC và áp dụng tỷ giá cố định 1 USD = 24 CUP cho tất cả các giao dịch. Chính sách này nhằm đơn giản hóa hệ thống tiền tệ và ổn định giá trị đồng peso Cuba trong bối cảnh kinh tế khó khăn và nhu cầu duy trì kiểm soát lạm phát cũng như cải thiện cán cân thanh toán.
Tỷ giá Peso Cuba hôm nay
Tỷ giá CUP/VND hôm nay 28/01/2025
Tỷ giá CUPVND là tỷ giá giữa đồng Peso Cuba với Việt Nam Đồng.
- Giá Peso Cuba mua vào là tỷ giá ngân hàng sử dụng để mua Peso Cuba từ khách hàng. Giá Peso Cuba mua vào hôm nay 28/01/2025 là 1 CUP = 1,034.65 VND.
- Giá Peso Cuba bán ra là tỷ giá mà ngân hàng bán CUP cho khách hàng. Giá Peso Cuba bán ra hôm nay 28/01/2025 là 1 CUP = 1,055.51 VND.
Ngoài ra, để biết tỷ giá 1 Peso Cuba hiện nay là bao nhiêu VND, bạn có thể áp dụng công thức tính ngoại tệ thông qua đồng tiền trung gian (USD):
Tỷ giá đồng tiền yết giá/ định giá: Tỷ giá CUP/VND = (CUP/USD) / (USD/VND).
Tỷ giá Peso Cuba tại ngân hàng hôm nay
Theo cập nhật mới nhất từ ngân hàng Vietcombank, tỷ giá Peso Cuba hôm nay, ngày 28/01/2025 là:
- Giá mua vào: 1 CUP = 1,034.65 VND
- Giá bán ra: 1 CUP = 1,055.51 VND
Tỷ giá Peso Cuba chợ đen hôm nay
Tỷ giá Peso Cuba chợ đen hôm nay thay đổi theo từng điểm bán, tuy nhiên không quá chênh lệch với mức giá mua vào là 1 CUP = 1,034.65 VND và giá bán ra là 1 CUP = 1,055.51 VND. Lưu ý rằng việc đổi ngoại tệ trên thị trường chợ đen không được pháp luật công nhận.
Tỷ giá CUP/VND hôm nay theo mệnh giá tiền lưu hành
Mệnh giá CUP
|
Giá bán ra (VND)
|
1 Cent
|
10.56 VND
|
2 Cent
|
21.11 VND
|
5 Cent
|
52.78 VND
|
10 Cent
|
105.55 VND
|
20 Cent
|
211.1 VND
|
1 Peso
|
1,055.51 VND
|
3 Peso
|
3,166.53 VND
|
5 Peso
|
5,277.54 VND
|
10 Peso
|
10,555.08 VND
|
20 Peso
|
21,110.17 VND
|
50 Peso
|
52,775.42 VND
|
100 Peso
|
105,550.85 VND
|
200 Peso
|
211,101.7 VND
|
500 Peso
|
527,754.25 VND
|
1000 Peso
|
1,055,508.49 VND
|
10,000 Peso
|
10,555,084.9 VND
|
So sánh tỷ giá Peso Cuba với các đồng tiền khác
Bảng so sánh tỷ giá CUP/VND hôm nay 28/01/2025
CUP/VND
|
USD/VND
|
EUR/VND
|
1 CUP/VND = 1,055.51 VND
|
1 USD/VND = 25,300 VND
|
1 EUR/VND = 27,067.51 VND
|
2 CUP/VND = 2,069.3 VND
|
2 USD/VND = 49,600 VND
|
2 EUR/VND = 51,714.44 VND
|
5 CUP/VND = 5,173.24 VND
|
5 USD/VND = 124,000 VND
|
5 EUR/VND = 129,286.1 VND
|
10 CUP/VND = 10,346.49 VND
|
10 USD/VND = 248,000 VND
|
10 EUR/VND = 258,572.2 VND
|
20 CUP/VND = 20,692.97 VND
|
20 USD/VND = 496,000 VND
|
20 EUR/VND = 517,144.4 VND
|
50 CUP/VND = 51,732.43 VND
|
50 USD/VND = 1,240,000 VND
|
50 EUR/VND = 1,292,861 VND
|
100 CUP/VND = 103,464.86 VND
|
100 USD/VND = 2,480,000 VND
|
100 EUR/VND = 2,585,722 VND
|
200 CUP/VND = 206,929.73 VND
|
200 USD/VND = 4,960,000 VND
|
200 EUR/VND = 5,171,444 VND
|
500 CUP/VND = 517,324.31 VND
|
500 USD/VND = 12,400,000 VND
|
500 EUR/VND = 12,928,610 VND
|
1,000 CUP/VND = 1,034,648.63 VND
|
1,000 USD/VND = 24,800,000 VND
|
1,000 EUR/VND = 25,857,220 VND
|
2,000 CUP/VND = 2,069,297.26 VND
|
2,000 USD/VND = 49,600,000 VND
|
2,000 EUR/VND = 51,714,440 VND
|
5,000 CUP/VND = 5,173,243.15 VND
|
5,000 USD/VND = 124,000,000 VND
|
5,000 EUR/VND = 129,286,100 VND
|
10,000 CUP/VND = 10,346,486.3 VND
|
10,000 USD/VND = 248,000,000 VND
|
10,000 EUR/VND = 258,572,200 VND
|
20,000 CUP/VND = 20,692,972.6 VND
|
20,000 USD/VND = 496,000,000 VND
|
20,000 EUR/VND = 517,144,400 VND
|
50,000 CUP/VND = 51,732,431.5 VND
|
50,000 USD/VND = 1,240,000,000 VND
|
50,000 EUR/VND = 1,292,861,000 VND
|
100,000 CUP/VND = 103,464,863 VND
|
100,000 USD/VND = 2,480,000,000 VND
|
100,000 EUR/VND = 2,585,722,000 VND
|
200,000 CUP/VND = 206,929,726 VND
|
200,000 USD/VND = 4,960,000,000 VND
|
200,000 EUR/VND = 5,171,444,000 VND
|
500,000 CUP/VND = 517,324,315 VND
|
500,000 USD/VND = 12,400,000,000 VND
|
500,000 EUR/VND = 12,928,610,000 VND
|
1,000,000 CUP/VND = 1,034,648,630 VND
|
1,000,000 USD/VND = 24,800,000,000 VND
|
1,000,000 EUR/VND = 25,857,220,000 VND
|
Chính sách tỷ giá hối đoái tại Cuba trong 10 năm gần đây
Bảng thể hiện chính sách tỷ giá CUP/VND trong 10 năm từ 2014 – 2024:
Năm
|
Tỷ giá trung bình 1 CUP = VND
|
2014
|
795.28 VND
|
2015
|
806.84 VND
|
2016
|
857.63 VND
|
2017
|
859.20 VND
|
2018
|
856.73 VND
|
2019
|
876.47 VND
|
2020
|
874.42 VND
|
2021
|
870.92 VND
|
2022
|
916.03 VND
|
2023
|
984.68 VND
|
2024
( 28/01/2025)
|
1,055.51 VND
|
Giá trị của Peso Cuba
Ảnh hưởng của chính sách tỷ giá CUP/VND đến xuất nhập khẩu hàng hóa
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá CUP tăng (đồng Peso Cuba mất giá)
|
– Sản phẩm xuất khẩu sẽ có giá thành rẻ hơn, từ đó tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và thúc đẩy xuất khẩu.
– Giá thành hàng hóa nhập khẩu giảm sẽ khuyến khích tiêu dùng trong nước tốt hơn.
|
– Chi phí nguyên liệu nhập khẩu tăng, gây ảnh hưởng đến lợi nhuận của các doanh nghiệp.
– Chi phí sản xuất tăng tạo áp lực lên giá cả hàng hóa trong nước.
|
Tỷ giá CUP giảm (đồng Peso Cuba tăng giá)
|
– Chi phí cho nguyên liệu nhập khẩu giảm, từ đó tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
– Góp phần kiểm soát lạm phát Cuba.
|
– Giá sản phẩm xuất khẩu cao hơn làm giảm khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế, do đó ảnh hưởng đến xuất khẩu.
– Khuyến khích nhập khẩu, tuy nhiên có thể gây áp lực lên cán cân thương mại.
|
Tỷ giá CUP/VND ảnh hưởng đến khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài
|
Ưu điểm
|
Nhược điểm
|
Tỷ giá CUP tăng (đồng Peso Cuba mất giá)
|
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được từ đồng Peso Cuba sẽ cao hơn, nhờ đó tạo điều kiện thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
– Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các ngành công nghiệp, dịch vụ.
|
– Rủi ro cho nhà đầu tư nước ngoài do biến động tỷ giá Peso Cuba.
– Có thể dẫn đến tình trạng “bắt nạt tiền tệ” khi các nhà đầu tư quốc tế bán tháo đồng Peso Cuba để kiếm lời từ biến động tỷ giá.
|
Tỷ giá CUP giảm (đồng Peso Cuba tăng giá)
|
– Giảm rủi ro cho các nhà đầu tư nước ngoài nhờ ổn định giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Peso Cuba.
– Khuyến khích đầu tư gián tiếp nước ngoài vào thị trường chứng khoán, trái phiếu.
|
– Giá trị tài sản và lợi nhuận thu được bằng đồng Peso Cuba thấp hơn, dẫn đến giảm sức hấp dẫn đối với nhà đầu tư nước ngoài.
– Tình trạng “thoát vốn” có thể xảy ra khi các nhà đầu tư quốc tế rút vốn khỏi thị trường trong nước.
|
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị tiền Cuba
Giá trị của đồng Peso Cuba (CUP) có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế và tài chính, bao gồm:
- Tình hình kinh tế toàn cầu: Nền kinh tế toàn cầu và các mối quan hệ thương mại có tác động lớn đến giá trị đồng Peso Cuba. Ví dụ, sự suy thoái kinh tế tại các đối tác thương mại chính của Cuba có thể làm giảm nhu cầu xuất khẩu, từ đó làm giảm giá trị đồng CUP. Một ví dụ khác,
- Chính sách tiền tệ của chính phủ Cuba: Chính phủ Cuba cũng có thể can thiệp vào thị trường tiền tệ, thị trường ngoại hối để ổn định giá trị đồng CUP, thông qua các chính sách tài khóa hoặc các biện pháp can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối.
- Giá vàng thế giới (XAU/USD): Giá vàng có tác động lớn tới chính sách tiền tệ của các quốc gia. Nếu giá vàng tăng kéo theo sự tăng giá của Peso Cuba quá mạnh, Ngân hàng Trung ương Cuba có thể can thiệp bằng cách bán Peso Cuba để giữ cho tỷ giá không tăng quá cao, duy trì lợi thế cạnh tranh cho các nhà xuất khẩu Cuba.
- Lãi suất ngân hàng của Cuba: Lãi suất của Ngân hàng Trung ương Cuba có ảnh hưởng quan trọng đến giá trị đồng Peso Cuba. Khi ngân hàng tăng lãi suất, đồng Peso Cuba có thể tăng giá trị do nhà đầu tư thấy lợi suất cao hấp dẫn. Ngược lại, việc giảm lãi suất hoặc duy trì lãi suất thấp có thể khiến đồng Peso Cuba giảm giá trị do các nhà đầu tư tìm kênh hiệu quả hơn.
- Giá Bitcoin/USD: Chưa có thống kê nào kết luận về tương quan giữa Giá Bitcoin/USD hoặc Giá Bitcoin/VND tới giá Peso Cuba. Tuy nhiên với sự phổ biến của Bitcoin, dòng tiền đổ vào thị trường crypto ngày càng lớn có thể dẫn tới những tác động gián tiếp tới tỷ giá Peso Cuba.
Quy đổi tiền Cuba sang tiền Việt
Công thức đổi tiền Cuba sang tiền Việt
Để đổi CUP sang VND hoặc VND sang CUP, bạn cần biết tỷ giá CUP/VND tại thời điểm quy đổi. Theo đó, bạn có thể tính số tiền sau quy đổi bằng công thức:
- Số tiền VND = Số tiền CUP x Tỷ giá CUP/VND
- Số tiền CUP = Số tiền VND / Tỷ giá VND/CUP
Lưu ý, tỷ giá quy đổi VND sang CUP khác với tỷ giá đổi Peso Cuba sang tiền Việt. Nếu bạn đang chuẩn bị đến Cuba du lịch thì nên đổi tiền Việt sang Cuba để tránh gặp khó khăn khi thanh toán chi phí mua sắm hoặc sinh hoạt.
Cách đổi tiền Peso Cuba sang tiền Việt
Chuyển đổi Peso Cuba sang tiền Việt Nam là một nhu cầu phổ biến cho nhiều người, đặc biệt là du khách và những người nhận kiều hối. Để thực hiện giao dịch này một cách an toàn và hợp pháp, bạn có ba lựa chọn chính:
Đây được xem là phương án uy tín và an toàn nhất. Khi đến ngân hàng, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân (như CMND hoặc hộ chiếu) và số tiền Peso Cuba cần đổi.
Nếu bạn có tài khoản tại ngân hàng đó, quá trình sẽ thuận tiện hơn. Ngân hàng sẽ kiểm tra tính xác thực của tờ tiền và áp dụng tỷ giá hiện hành. Mặc dù quy trình có thể mất nhiều thời gian hơn do các thủ tục hành chính, nhưng đây là cách đảm bảo nhất để tránh rủi ro pháp lý.
Nhiều tiệm vàng ở Việt Nam cũng cung cấp dịch vụ đổi Peso Cuba . Phương án này thường nhanh chóng và thuận tiện hơn, đặc biệt là cho những giao dịch nhỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải chọn những tiệm vàng uy tín và được cấp phép chính thức để đổi tiền.
Tỷ giá tại các tiệm vàng có thể linh hoạt hơn so với ngân hàng, nhưng bạn nên cẩn thận và kiểm tra kỹ trước khi thực hiện giao dịch.
- Quầy đổi tiền tại sân bay
Đây là lựa chọn thuận tiện cho du khách mới đến hoặc chuẩn bị rời Việt Nam. Các quầy đổi tiền tại sân bay hoạt động 24/7 và có thể đổi nhiều loại ngoại tệ khác nhau, bao gồm cả tiền Peso Cuba .
Tuy nhiên, tỷ giá tại đây thường kém hấp dẫn hơn so với ngân hàng hoặc tiệm vàng. Bù lại, bạn được sự tiện lợi và an toàn khi giao dịch.
Hướng dẫn các bước đổi tiền Peso Cuba sang tiền Việt
B1. Kiểm tra tỷ giá: Trước khi đổi, bạn nên kiểm tra tỷ giá CUP/VND mới nhất từ các nguồn uy tín.
B2. Lựa chọn nơi đổi tiền: Chọn một ngân hàng lớn hoặc một tiệm vàng uy tín để thực hiện giao dịch.
B3. So sánh tỷ giá: Nếu có thời gian, bạn nên so sánh tỷ giá giữa các ngân hàng hoặc tiệm vàng.
B4. Thực hiện giao dịch: Đến nơi bạn đã chọn và thực hiện giao dịch đổi tiền. Đảm bảo kiểm tra kỹ số tiền nhận được và biên lai giao dịch.
Những lưu ý khi đổi tiền Cuba sang tiền Việt
- Địa điểm quy đổi: Nên lựa chọn các ngân hàng lớn, uy tín để đổi Peso Cuba an toàn, tránh rủi ro tiền giả. Các tiệm vàng cũng thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Peso Cuba sang VND, tuy nhiên bạn cần kiểm tra tính pháp lý để đổi tiền an toàn. Việc đổi ngoại tệ ở những nơi vắng vẻ, không uy tín có thể dẫn đến rủi ro như bị ép giá, tráo tiền giả hoặc rách.
- Tỷ giá quy đổi CUP/VND: Bạn có thể so sánh tỷ giá CUP/VND giữa các ngân hàng để chọn nơi có tỷ giá tốt nhất. Tuy nhiên nếu đổi với số lượng nhỏ, phần chênh lệch giá giữa các ngân hàng là không đáng kể.
- Giữ lại biên lai: Giữ lại biên lai giao dịch để có bằng chứng nếu cần thiết.
- Thời gian thực hiện: Một số ngân hàng có thể yêu cầu bạn đợi một khoảng thời gian ngắn để thực hiện giao dịch, đặc biệt nếu đổi số lượng lớn tiền.
- Tránh các ki-ốt đổi tiền tại sân bay: Mặc dù tiện lợi, tỷ giá tại các ki-ốt này thường kém ưu đãi hơn so với các ngân hàng. Bạn sẽ bị ép giá vì sự gấp gáp và cần thiết của mình.
Địa điểm đổi Peso Cuba sang Việt Nam Đồng uy tín
Bạn đang tìm nơi đổi Peso Cuba (CUP) sang Việt Nam Đồng (VND) với tỷ giá tốt nhất? Hãy tham khảo danh sách các địa chỉ uy tín tại Hà Nội và TP.HCM dưới đây:
Tỷ Giá Peso Cuba (CUP/VND) Hôm Nay tại Hà Nội
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Ngân hàng Vietcombank
|
Ngân hàng lớn, uy tín, tỷ giá tốt, phí cạnh tranh.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Ngân hàng Vietinbank
|
Lựa chọn phổ biến, tỷ giá tốt, phí thấp.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Trung tâm vàng bạc Đá Quý SJC
|
Chất lượng dịch vụ tốt, tỷ giá cạnh tranh, hệ thống cửa hàng lớn.
|
Nhiều chi nhánh trên toàn Hà Nội
|
–
|
Tiệm Vàng Quốc Trinh
|
Thủ tục nhanh gọn, tỷ giá hợp lý.
|
27 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3826 8856
|
Vàng bạc mỹ nghệ 31 Hà Trung
|
Tỷ giá cạnh tranh, được cấp phép mua bán ngoại tệ.
|
31 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3825 7139
|
Vàng Hà Trung Nhật Quang
|
Uy tín lâu năm, tỷ giá tốt.
|
57 Hà Trung, Hàng Bông, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
024 3938 6526
|
Vàng Bạc Toàn Thủy
|
Tỷ giá cao, chất lượng phục vụ tốt, nổi tiếng trong khu vực.
|
455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân / 6 Nguyễn Tuân, Thanh Xuân, Hà Nội
|
–
|
Vàng bạc Bảo Tín Mạnh Hải
|
Sản phẩm và dịch vụ chất lượng, kiểm định nghiêm ngặt, thu mua ngoại tệ nổi tiếng.
|
39 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
|
024 2233 9999
|
Tỷ Giá Peso Cuba (CUP/VND) Hôm Nay tại TP.HCM
Địa điểm
|
Mô tả
|
Địa chỉ
|
Hotline
|
Minh Thư – Quận 1
|
Uy tín, tỷ giá hợp lý, được cấp phép hoạt động.
|
22 Nguyễn Thái Bình, Quận 1
|
090-829-2482
|
Tiệm Vàng Kim Mai – Quận 1
|
Dễ tìm, tỷ giá cao, phù hợp cho giao dịch lớn.
|
84C Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1
|
028-3836-0412
|
Tiệm Vàng Kim Châu – Quận 10
|
Chuyên nghiệp, chất lượng dịch vụ tốt.
|
784 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10
|
–
|
Trung Tâm Kim Hoàn – Quận 1
|
Tỷ giá ổn định, giao dịch an toàn.
|
222 Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1
|
028-3825-8973
|
Eximbank 59
|
Uy tín, nhiều dịch vụ chuyên nghiệp, thu đổi đa dạng ngoại tệ.
|
135 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1
|
028-3823-1316
|